DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
Lưu ý: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đây là Thời khóa
biểu dự kiến, trong quá trình triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần
thiết),đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá
nhân sau khi đăng ký học phần. |
2. Phòng Quản lý đào tạo đã đăng ký học phần cho sinh viên khóa
21D, 22D theo kế hoạch học kỳ 3 năm 2023, sinh viên đăng nhập vào tài khoản
cá nhân sinh viên, mục thời khóa biểu để kiểm tra và cập nhật thời khóa biểu.
Trường hợp thiếu học phần so với kế hoạch, sinh viên liên hệ Văn phòng chất
lượng cao (Phòng A.207 - cơ sở Quận 7)
để đăng ký bổ sung. Sinh viên không điều chỉnh thời khóa
biểu theo kế hoạch đã được đăng ký. |
3. Đối với những lớp học phần có cùng mã học phần có thể được
giảng dạy bằng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh tùy theo chuyên ngành đào tạo, sinh
viên đăng ký học ghép cần lưu ý để đăng ký đúng theo ngôn ngữ giảng dạy của
chương trình đào tạo mình đồng thời tự chịu trách nhiệm về kết quả đăng
ký của mình. |
4. Sinh viên đăng ký các học phần Tiếng
Anh phải đi kèm với THỰC HÀNH TIẾNG ANH tương ứng cùng cấp độ thì mới đủ điều kiện để thực hiện học
phần. Sinh viên không tự ý điều chỉnh lớp học
phần tiếng Anh vì phải đảm bảo tương ứng với lớp thực hành tiếng Anh. Sinh viên phải tích lũy các học
phần Tiếng Anh theo trình tự từ thấp đến cao theo cấp độ đào tạo (theo điều
kiện tiên quyết của học phần), Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học các
học phần tiếng Anh sau khi có kết quả điểm từ các đơn vị có liên quan. Trường
hợp các học phần TA và THTA theo kế hoạch đã được đăng ký, nếu sinh viên chưa
đạt học phần anh văn theo thứ tự từ thấp lên cao thì có thể hủy học phần
trong thời gian đăng ký học phần hoặc liên hệ văn phòng CLC để được hướng
dẫn. |
5. Sinh viên khóa
22D không đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày. |
6. Lớp ôn tập là các lớp được tổ chức nhằm ôn tập, hệ thống lại
kiến thức cho những sinh viên đã tham gia học các học phần này và đã có điểm
đánh giá quá trình học tập tại các học kỳ trước đây. Trường hợp chưa tham gia
học phần đó trước đây sinh viên phải làm đơn đề nghị với nội dung cam kết
chịu trách nhiệm về việc đảm bảo kết quả học tập của mình. Nhà trường tạm
thời ghi nhận kết quả đăng ký của sinh viên. Sau khi kết thúc đợt đăng ký,
Nhà trường sẽ thông báo kết quả xử ký đăng ký học phần tại uis.ufm.edu.vn. |
7. Khóa luận tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa và các học phần
thay thế khóa luận tốt nghiệp sẽ có thông báo sau, sinh viên theo dõi thông
báo tại trang UIS. |
8. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu học kỳ 3 năm
2023, sinh viên liên hệ trực tiếp phòng QLĐT (Phòng A.207 - cơ sở Quận 7) hoặc liên hệ số điện thoại
028 39973643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331702007401 |
020074 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA)* |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
2 |
2331702023801 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DBH01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.403 |
37-43 |
12/09/2023 |
24/10/2023 |
|
3 |
2331702058601 |
020586 |
Quản trị kênh bán hàng |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
4 |
2331702009601 |
020096 |
Quản trị kinh doanh quốc tế (TV) |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
5 |
2331702035601 |
020356 |
Quản trị Vận hành |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
6 |
2331702044901 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
7 |
2331702062401 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DHQ01 |
3 |
50 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.406 |
37-47 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
8 |
2331702006301 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
9 |
2331702046001 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
10 |
2331702054301 |
020543 |
Phân tích lợi ích chi phí (TA)* |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
11 |
2331702036801 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
12 |
2331702054001 |
020540 |
Thẩm định giá bất động sản (TA)* |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.410 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
13 |
2331702054001 |
020540 |
Thẩm định giá bất động sản (TA)* |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.401 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
14 |
2331702054701 |
020547 |
Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
2 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
15 |
2331702048501 |
020485 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
CLC_21DKT01 |
2 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.605 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
16 |
2331702041501 |
020415 |
Kế toán quản trị 1 |
CLC_21DKT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
17 |
2331702046101 |
020461 |
Kế toán tài chính quốc tế 1
(TA)* |
CLC_21DKT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
18 |
2331702004501 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT01 |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
19 |
2331702004501 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT01 |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
20 |
2331702048502 |
020485 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
CLC_21DKT02 |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.605 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
21 |
2331702041502 |
020415 |
Kế toán quản trị 1 |
CLC_21DKT02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
22 |
2331702046102 |
020461 |
Kế toán tài chính quốc tế 1
(TA)* |
CLC_21DKT02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
23 |
2331702004502 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT02 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
24 |
2331702004502 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT02 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
25 |
2331702048503 |
020485 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
CLC_21DKT03 |
2 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-B.602 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
26 |
2331702041503 |
020415 |
Kế toán quản trị 1 |
CLC_21DKT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
27 |
2331702046103 |
020461 |
Kế toán tài chính quốc tế 1
(TA)* |
CLC_21DKT03 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
28 |
2331702004503 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT03 |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
29 |
2331702004503 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT03 |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
46 |
16/11/2023 |
16/11/2023 |
|
30 |
2331702039801 |
020398 |
Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) |
CLC_21DKT |
2 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
31 |
2331702048504 |
020485 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
CLC_21DKT04 |
2 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.602 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
32 |
2331702041504 |
020415 |
Kế toán quản trị 1 |
CLC_21DKT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
33 |
2331702046104 |
020461 |
Kế toán tài chính quốc tế 1
(TA)* |
CLC_21DKT04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
34 |
2331702004504 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT04 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
35 |
2331702004504 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DKT04 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
36 |
2331702030801 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
37 |
2331702022001 |
020220 |
Quản trị kênh phân phối |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
38 |
2331702061601 |
020616 |
Quản trị sản phẩm (TA)* |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
39 |
2331702056001 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
40 |
2331702030802 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
41 |
2331702022002 |
020220 |
Quản trị kênh phân phối |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
42 |
2331702061602 |
020616 |
Quản trị sản phẩm (TA)* |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
43 |
2331702056002 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
44 |
2331702030803 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
45 |
2331702022003 |
020220 |
Quản trị kênh phân phối |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
46 |
2331702061603 |
020616 |
Quản trị sản phẩm (TA)* |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
47 |
2331702056003 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
48 |
2331702030804 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
49 |
2331702022004 |
020220 |
Quản trị kênh phân phối |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
50 |
2331702061604 |
020616 |
Quản trị sản phẩm (TA)* |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
51 |
2331702056004 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
52 |
2331702030805 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
53 |
2331702022005 |
020220 |
Quản trị kênh phân phối |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
54 |
2331702061605 |
020616 |
Quản trị sản phẩm (TA)* |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
55 |
2331702056005 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
56 |
2331702030806 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
57 |
2331702056501 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
58 |
2331702056201 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
59 |
2331702056006 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
60 |
2331702030807 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
61 |
2331702056502 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
62 |
2331702056202 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
63 |
2331702056007 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
64 |
2331702030808 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
65 |
2331702056503 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
66 |
2331702056203 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
67 |
2331702056008 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
68 |
2331702030809 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
69 |
2331702056504 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
70 |
2331702056204 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
71 |
2331702056009 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
72 |
2331702030810 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
73 |
2331702056505 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
74 |
2331702056205 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
75 |
2331702056010 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
76 |
2331702030811 |
020308 |
Marketing chiến lược |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
77 |
2331702056506 |
020565 |
Marketing nội dung |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
78 |
2331702056206 |
020562 |
Quản trị quảng cáo (TA)* |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
79 |
2331702056011 |
020560 |
Trí tuệ nhân tạo trong marketing |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
80 |
2331702041801 |
020418 |
Kinh doanh ngoại hối |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
81 |
2331702062402 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DNH01 |
3 |
50 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.406 |
37-47 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
82 |
2331702006302 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
83 |
2331702037201 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
84 |
2331702046002 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
85 |
2331702041802 |
020418 |
Kinh doanh ngoại hối |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
86 |
2331702062403 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DNH02 |
3 |
50 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
37-47 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
87 |
2331702036502 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
88 |
2331702006303 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
89 |
2331702046003 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
90 |
2331702028501 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
91 |
2331702062601 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT01 |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.412 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
92 |
2331702062601 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT01 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
93 |
2331702007801 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
94 |
2331702005301 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
95 |
2331702023802 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT01 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.412 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
96 |
2331702028502 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
97 |
2331702062602 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT02 |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
98 |
2331702062602 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT02 |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
46 |
13/11/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
99 |
2331702007802 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
100 |
2331702005302 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
101 |
2331702023803 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT02 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
102 |
2331702062603 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT03 |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
103 |
2331702062603 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT03 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.406 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
104 |
2331702007803 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
105 |
2331702005303 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
106 |
2331702023804 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT03 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
107 |
2331702062604 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT04 |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.413 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
108 |
2331702062604 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT04 |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.413 |
46 |
13/11/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
109 |
2331702007804 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
110 |
2331702005304 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT04 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
111 |
2331702023805 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT04 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.413 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
112 |
2331702028505 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT05 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
113 |
2331702062605 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT05 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
114 |
2331702062605 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT05 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.409 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
115 |
2331702007805 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT05 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
116 |
2331702005305 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT05 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
117 |
2331702023806 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT05 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
37-43 |
15/09/2023 |
27/10/2023 |
|
118 |
2331702028506 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT06 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
119 |
2331702062606 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT06 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
120 |
2331702062606 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT06 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.409 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
121 |
2331702007806 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
122 |
2331702005306 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT06 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
123 |
2331702023807 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT06 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
37-43 |
15/09/2023 |
27/10/2023 |
|
124 |
2331702028507 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT07 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
125 |
2331702062607 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT07 |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.414 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
126 |
2331702062607 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT07 |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.414 |
45-46 |
09/11/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
127 |
2331702007807 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT07 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
128 |
2331702005307 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT07 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
129 |
2331702023808 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT07 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.414 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
130 |
2331702028508 |
020285 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
CLC_21DQT08 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
131 |
2331702062608 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT08 |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.414 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
132 |
2331702062608 |
020626 |
Quản trị bán hàng (TA)* |
CLC_21DQT08 |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.414 |
45-46 |
09/11/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
133 |
2331702007808 |
020078 |
Quản trị chất lượng (TA)* |
CLC_21DQT08 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
134 |
2331702005308 |
020053 |
Quản trị chiến lược |
CLC_21DQT08 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
135 |
2331702023809 |
020238 |
Quản trị hành chính văn phòng |
CLC_21DQT08 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.414 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
136 |
2331702062404 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC01 |
3 |
50 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.415 |
37-47 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
137 |
2331702036503 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
138 |
2331702006304 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
139 |
2331702037203 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
140 |
2331702046004 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
141 |
2331702029602 |
020296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
142 |
2331702062405 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC02 |
3 |
50 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
37-47 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
143 |
2331702036504 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
144 |
2331702006305 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
145 |
2331702046005 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
146 |
2331702062406 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC03 |
3 |
50 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.415 |
37-47 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
147 |
2331702036505 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
148 |
2331702006306 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
149 |
2331702037205 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
150 |
2331702046006 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
151 |
2331702029604 |
020296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
152 |
2331702062407 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC04 |
3 |
50 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.416 |
37-47 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
153 |
2331702036506 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
154 |
2331702006307 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
155 |
2331702046007 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
156 |
2331702062408 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC05 |
3 |
50 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.704 |
37-47 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
157 |
2331702036507 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
158 |
2331702006308 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
159 |
2331702037207 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
160 |
2331702046008 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
161 |
2331702062409 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC06 |
3 |
50 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.416 |
37-47 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
162 |
2331702036508 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
163 |
2331702006309 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
164 |
2331702037208 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
165 |
2331702046009 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
166 |
2331702062410 |
020624 |
Ngân hàng thương mại |
CLC_21DTC07 |
3 |
50 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.402 |
37-47 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
167 |
2331702036509 |
020365 |
Tài chính doanh nghiệp 2* |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
168 |
2331702006310 |
020063 |
Tài chính quốc tế* |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
169 |
2331702037209 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
170 |
2331702046010 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
171 |
2331702027801 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
172 |
2331702044902 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
173 |
2331702004505 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM01 |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
174 |
2331702004505 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM01 |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
175 |
2331702017901 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
176 |
2331702038601 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
177 |
2331702027802 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
178 |
2331702044903 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
179 |
2331702004506 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM02 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
180 |
2331702004506 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM02 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
181 |
2331702017902 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
182 |
2331702038602 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
183 |
2331702027803 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
184 |
2331702044904 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
185 |
2331702004507 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM03 |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
186 |
2331702004507 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM03 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
46-47 |
17/11/2023 |
24/11/2023 |
|
187 |
2331702017903 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
188 |
2331702038603 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
189 |
2331702027804 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
190 |
2331702044905 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
191 |
2331702004508 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM04 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
192 |
2331702004508 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM04 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
193 |
2331702017904 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
194 |
2331702038604 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
195 |
2331702027805 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
196 |
2331702044906 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
197 |
2331702004509 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM05 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
198 |
2331702004509 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM05 |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
199 |
2331702017905 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
200 |
2331702038605 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
201 |
2331702027806 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
202 |
2331702044907 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
203 |
2331702004510 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM06 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
204 |
2331702004510 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM06 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
205 |
2331702017906 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
206 |
2331702038606 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
207 |
2331702027807 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.704 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
208 |
2331702044908 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
209 |
2331702004511 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM07 |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
210 |
2331702004511 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM07 |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
45-46 |
06/11/2023 |
13/11/2023 |
|
211 |
2331702017907 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
212 |
2331702038607 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
213 |
2331702027808 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
214 |
2331702044909 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.706 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
215 |
2331702004512 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM08 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
216 |
2331702004512 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM08 |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
217 |
2331702017908 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
218 |
2331702038608 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
219 |
2331702027809 |
020278 |
Chiến lược kinh doanh quốc tế |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
220 |
2331702044910 |
020449 |
Giao dịch thương mại quốc tế
(TA)* |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
Giảng bằng tiếng Anh |
221 |
2331702004513 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM09 |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
222 |
2331702004513 |
020045 |
Kinh tế lượng |
CLC_21DTM09 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
223 |
2331702017909 |
020179 |
Marketing thương mại quốc tế |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
224 |
2331702038609 |
020386 |
Thương mại điện tử trong kinh
doanh |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
225 |
2331702004401 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
226 |
2331702080201 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DBH01 |
3 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.405 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
|
227 |
2331702080201 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DBH01 |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.405 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
228 |
2331702036802 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
229 |
2331702047902 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DBH01, CLC_22DHQ01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.401 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
230 |
2331702047902 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DBH01, CLC_22DHQ01 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.410 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
231 |
2331702063002 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DBH01, CLC_22DHQ01 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
232 |
2331702083802 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DBH01, CLC_22DHQ01 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.104 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
233 |
2331702003801 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DHQ01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
234 |
2331702063801 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DHQ01 |
2 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
235 |
2331702063301 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DHQ01 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
236 |
2331702063301 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DHQ01 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
237 |
2331702047903 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DHQ02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.407 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
238 |
2331702047903 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DHQ02 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.407 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
239 |
2331702003802 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DHQ02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
240 |
2331702063802 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DHQ02 |
2 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
241 |
2331702063003 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DHQ02 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
242 |
2331702063302 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DHQ02 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
243 |
2331702063302 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DHQ02 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
244 |
2331702083803 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DHQ02 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
245 |
2331702047904 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKB01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
|
246 |
2331702047904 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKB01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.405 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
247 |
2331702004402 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DKB01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
248 |
2331702032601 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKB01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
249 |
2331702003803 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DKB01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
250 |
2331702063004 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKB01 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
251 |
2331702083804 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKB01 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.306 |
45-47 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
|
252 |
2331702047905 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKB02 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.405 |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
|
253 |
2331702047905 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKB02 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.405 |
47-47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
254 |
2331702004403 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DKB02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
255 |
2331702032602 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKB02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
256 |
2331702003804 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DKB02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
257 |
2331702063005 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKB02 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
258 |
2331702083805 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKB02 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.405 |
45-47 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
|
259 |
2331702047906 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT01 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
260 |
2331702047906 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
261 |
2331702081801 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT01 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.408 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
262 |
2331702081801 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT01 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
263 |
2331702032603 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKT01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
264 |
2331702063006 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT01 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
265 |
2331702063303 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT01 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
|
266 |
2331702063303 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT01 |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
267 |
2331702083806 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT01 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
42-44 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
|
268 |
2331702047907 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT02 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
|
269 |
2331702047907 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT02 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
46-46 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
|
270 |
2331702081802 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT02 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
271 |
2331702081802 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT02 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
272 |
2331702032604 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKT02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
273 |
2331702063007 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT02 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
274 |
2331702063304 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT02 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
275 |
2331702063304 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT02 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
276 |
2331702083807 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT02 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
45-47 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
|
277 |
2331702047908 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT03 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.403 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
278 |
2331702047908 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT03 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
279 |
2331702081803 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT03 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
280 |
2331702081803 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT03 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
47-47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
281 |
2331702032605 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKT03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
282 |
2331702063008 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT03 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
283 |
2331702063305 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT03 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
|
284 |
2331702063305 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT03 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
285 |
2331702083808 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT03 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.404 |
42-44 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
|
286 |
2331702047909 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT04 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.404 |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
|
287 |
2331702047909 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DKT04 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
46-46 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
|
288 |
2331702081804 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT04 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
289 |
2331702081804 |
020818 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_22DKT04 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
47-47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
290 |
2331702032606 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DKT04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
291 |
2331702063009 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT04 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
292 |
2331702063306 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT04 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
293 |
2331702063306 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DKT04 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
294 |
2331702083809 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DKT04 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
42-44 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
|
295 |
2331702047910 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA01 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
|
296 |
2331702047910 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA01 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
297 |
2331702036803 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMA01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
298 |
2331702063010 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA01 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
299 |
2331702063307 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA01 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
|
300 |
2331702063307 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA01 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
301 |
2331702083810 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA01 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.111 |
42-44 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
|
302 |
2331702047911 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA02 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
|
303 |
2331702047911 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA02 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
304 |
2331702036804 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMA02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
305 |
2331702063011 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA02 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
306 |
2331702063308 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA02 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
16/09/2023 |
07/10/2023 |
|
307 |
2331702063308 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA02 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
308 |
2331702083811 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA02 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.103 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
309 |
2331702047912 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA03 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.401 |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
|
310 |
2331702047912 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA03 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
311 |
2331702036805 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMA03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
312 |
2331702063012 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA03 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
313 |
2331702063309 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA03 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
16/09/2023 |
07/10/2023 |
|
314 |
2331702063309 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA03 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
315 |
2331702083812 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA03 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.104 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
316 |
2331702047913 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA04 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
|
317 |
2331702047913 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMA04 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
47-47 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
|
318 |
2331702036806 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMA04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
319 |
2331702063013 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA04 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
320 |
2331702063310 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA04 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
|
321 |
2331702063310 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMA04 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
322 |
2331702083813 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMA04 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
42-44 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
|
323 |
2331702047914 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC01 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.310 |
43-46 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
|
324 |
2331702047914 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
46-47 |
16/11/2023 |
23/11/2023 |
|
325 |
2331702036807 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
326 |
2331702063014 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC01 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
327 |
2331702063311 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC01 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
328 |
2331702063311 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC01 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
04/11/2023 |
25/11/2023 |
|
329 |
2331702083814 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC01 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
330 |
2331702047915 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
331 |
2331702047915 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC02 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
332 |
2331702036808 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
333 |
2331702063015 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC02 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
334 |
2331702063312 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC02 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
335 |
2331702063312 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC02 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
|
336 |
2331702083815 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC02 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.104 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
337 |
2331702047916 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC03 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
43-46 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
|
338 |
2331702047916 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC03 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
46-47 |
16/11/2023 |
23/11/2023 |
|
339 |
2331702036809 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
340 |
2331702063016 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC03 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
341 |
2331702063313 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC03 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
342 |
2331702063313 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC03 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
04/11/2023 |
25/11/2023 |
|
343 |
2331702083816 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC03 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.111 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
344 |
2331702047917 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC04 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
345 |
2331702047917 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC04 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
346 |
2331702036810 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
347 |
2331702063017 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC04 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
348 |
2331702063314 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC04 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
349 |
2331702063314 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC04 |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
|
350 |
2331702083817 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC04 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
351 |
2331702047918 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC05 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
43-46 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
|
352 |
2331702047918 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC05 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
45-46 |
07/11/2023 |
14/11/2023 |
|
353 |
2331702036811 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC05 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
354 |
2331702063018 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC05 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
355 |
2331702063315 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC05 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-40 |
12/09/2023 |
03/10/2023 |
|
356 |
2331702063315 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC05 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
357 |
2331702083818 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC05 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.111 |
42-44 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
|
358 |
2331702047919 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC06 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
|
359 |
2331702047919 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC06 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
360 |
2331702036812 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
361 |
2331702063019 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC06 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
362 |
2331702063316 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC06 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-41 |
12/09/2023 |
10/10/2023 |
|
363 |
2331702063316 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC06 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
364 |
2331702083819 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC06 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
45-47 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
|
365 |
2331702047920 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC07 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.312 |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
|
366 |
2331702047920 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DMC07 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
47-47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
|
367 |
2331702036813 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DMC07 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
368 |
2331702063020 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC07 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
369 |
2331702063317 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC07 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-41 |
12/09/2023 |
10/10/2023 |
|
370 |
2331702063317 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DMC07 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
371 |
2331702083820 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DMC07 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
45-47 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
|
372 |
2331702047921 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DNH01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
|
373 |
2331702047921 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DNH01 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
46-46 |
13/11/2023 |
13/11/2023 |
|
374 |
2331702004404 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DNH01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
375 |
2331702063803 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DNH01 |
2 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
376 |
2331702063021 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DNH01 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
377 |
2331702063318 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DNH01 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
|
378 |
2331702063318 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DNH01 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
379 |
2331702083821 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DNH01 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
42-44 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
|
380 |
2331702004405 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DNH02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
381 |
2331702063804 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DNH02 |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
382 |
2331702047938 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DNH02, CLC_22DTC07 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
383 |
2331702063022 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DNH02, CLC_22DTC07 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
384 |
2331702063326 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DNH02, CLC_22DTC07 |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
385 |
2331702063326 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DNH02, CLC_22DTC07 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
44-47 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
|
386 |
2331702083838 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DNH02, CLC_22DTC07 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.306 |
42-44 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
|
387 |
2331702047923 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT01 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
37-42 |
16/09/2023 |
21/10/2023 |
|
388 |
2331702004406 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
389 |
2331702080202 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT01 |
3 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
390 |
2331702080202 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT01 |
3 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
391 |
2331702036814 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
392 |
2331702063023 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT01 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
393 |
2331702083823 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT01 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.102 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
394 |
2331702047924 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT02 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
37-42 |
15/09/2023 |
20/10/2023 |
|
395 |
2331702004407 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
396 |
2331702080203 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT02 |
3 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
|
397 |
2331702080203 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT02 |
3 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
398 |
2331702036815 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
399 |
2331702063024 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT02 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
400 |
2331702083824 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT02 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.404 |
45-47 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
|
401 |
2331702047925 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT03 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
37-42 |
16/09/2023 |
21/10/2023 |
|
402 |
2331702004408 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
403 |
2331702080204 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT03 |
3 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
404 |
2331702080204 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT03 |
3 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
405 |
2331702036816 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
406 |
2331702063025 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT03 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.102 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
407 |
2331702083825 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT03 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.102 |
42-44 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
|
408 |
2331702047926 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT04 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
37-42 |
15/09/2023 |
20/10/2023 |
|
409 |
2331702004409 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
410 |
2331702080205 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT04 |
3 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
|
411 |
2331702080205 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT04 |
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
412 |
2331702036817 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
413 |
2331702063026 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT04 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
414 |
2331702083826 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT04 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
45-47 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
|
415 |
2331702047927 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT05 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
37-42 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
|
416 |
2331702004410 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
417 |
2331702080206 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT05 |
3 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
418 |
2331702080206 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT05 |
3 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
419 |
2331702036818 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
420 |
2331702063027 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT05 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
421 |
2331702083827 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT05 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.108 |
42-44 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
|
422 |
2331702047928 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT06 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
37-42 |
13/09/2023 |
18/10/2023 |
|
423 |
2331702004411 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
424 |
2331702080207 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT06 |
3 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
425 |
2331702080207 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT06 |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
|
426 |
2331702036819 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
427 |
2331702063028 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT06 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
428 |
2331702083828 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT06 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.112 |
42-44 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
|
429 |
2331702047929 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT07 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
37-42 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
|
430 |
2331702004412 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.104 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
431 |
2331702080208 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT07 |
3 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
432 |
2331702080208 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT07 |
3 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
433 |
2331702036820 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.104 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
434 |
2331702063029 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT07 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.104 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
435 |
2331702083829 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT07 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
42-44 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
|
436 |
2331702047930 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT08 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
37-42 |
13/09/2023 |
18/10/2023 |
|
437 |
2331702004413 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
438 |
2331702080209 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT08 |
3 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
439 |
2331702080209 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT08 |
3 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
|
440 |
2331702036821 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
441 |
2331702063030 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT08 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
442 |
2331702083830 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT08 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
42-44 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
|
443 |
2331702047931 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DQT09 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
37-42 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
|
444 |
2331702004414 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
445 |
2331702080210 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT09 |
3 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
446 |
2331702080210 |
020802 |
Phương pháp nghiên cứu kinh
doanh |
CLC_22DQT09 |
3 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
44-47 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
|
447 |
2331702036822 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị
trường tài chính 1 |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
448 |
2331702063031 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT09 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
449 |
2331702083831 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DQT09 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.112 |
42-44 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
|
450 |
2331702047932 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC01 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
37-42 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
|
451 |
2331702003805 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
452 |
2331702063805 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC01 |
2 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
453 |
2331702063032 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC01 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
454 |
2331702063320 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC01 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
455 |
2331702063320 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC01 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
43-46 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
|
456 |
2331702083832 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC01 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
457 |
2331702047933 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC02 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
37-42 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
|
458 |
2331702003806 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
459 |
2331702063806 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC02 |
2 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
460 |
2331702063033 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC02 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
461 |
2331702063321 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC02 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
462 |
2331702063321 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC02 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
|
463 |
2331702083833 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC02 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
464 |
2331702047934 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC03 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.310 |
37-42 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
|
465 |
2331702003807 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
466 |
2331702063807 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC03 |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
467 |
2331702063034 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC03 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
468 |
2331702063322 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC03 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
469 |
2331702063322 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC03 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
43-46 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
|
470 |
2331702083834 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC03 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.309 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
471 |
2331702047935 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC04 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.407 |
37-42 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
|
472 |
2331702003808 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
473 |
2331702063808 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC04 |
2 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
474 |
2331702063035 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC04 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
475 |
2331702063323 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC04 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
476 |
2331702063323 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC04 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
|
477 |
2331702083835 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC04 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.310 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
478 |
2331702047936 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC05 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
37-42 |
13/09/2023 |
18/10/2023 |
|
479 |
2331702003809 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC05 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
480 |
2331702063809 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC05 |
2 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
481 |
2331702063036 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC05 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
482 |
2331702063324 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC05 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
483 |
2331702063324 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC05 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
484 |
2331702083836 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC05 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
45-47 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
|
485 |
2331702047937 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTC06 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.312 |
37-42 |
13/09/2023 |
18/10/2023 |
|
486 |
2331702003810 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC06 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
487 |
2331702063810 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC06 |
2 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
488 |
2331702063037 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC06 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
489 |
2331702063325 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC06 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
490 |
2331702063325 |
020633 |
Tin học ứng dụng |
CLC_22DTC06 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
|
491 |
2331702083837 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTC06 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
45-47 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
|
492 |
2331702003811 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DTC07 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
493 |
2331702063811 |
020638 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TV) |
CLC_22DTC07 |
2 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
494 |
2331702047939 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
495 |
2331702047939 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.402 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
496 |
2331702076101 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM01 |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
497 |
2331702032607 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.705 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
498 |
2331702026401 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
499 |
2331702063039 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM01 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
500 |
2331702083839 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM01 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.103 |
42-44 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
|
501 |
2331702047940 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM02 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.403 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
502 |
2331702076102 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM02 |
2 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
503 |
2331702032608 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
504 |
2331702026402 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
505 |
2331702063040 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM02 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
506 |
2331702083840 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM02 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
507 |
2331702047941 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM03 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.403 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
508 |
2331702047941 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM03 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.403 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
509 |
2331702076103 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM03 |
2 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
510 |
2331702032609 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
511 |
2331702026403 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM03 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
512 |
2331702063041 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM03 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
513 |
2331702083841 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM03 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.407 |
42-44 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
|
514 |
2331702047942 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM04 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.403 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
515 |
2331702076104 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM04 |
2 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
516 |
2331702032610 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
517 |
2331702026404 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
518 |
2331702063042 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM04 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
519 |
2331702083842 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM04 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.108 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
|
520 |
2331702047943 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM05 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.404 |
37-42 |
15/09/2023 |
20/10/2023 |
|
521 |
2331702076105 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM05 |
2 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
522 |
2331702032611 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
523 |
2331702026405 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
524 |
2331702063043 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM05 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
525 |
2331702083843 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM05 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.112 |
45-47 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
|
526 |
2331702047944 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM06 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.401 |
37-42 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
|
527 |
2331702076106 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM06 |
2 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
528 |
2331702032612 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
529 |
2331702026406 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM06 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
530 |
2331702063044 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM06 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
531 |
2331702083844 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM06 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
42-44 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
|
532 |
2331702047945 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM07 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
37-42 |
15/09/2023 |
20/10/2023 |
|
533 |
2331702076107 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM07 |
2 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
534 |
2331702032613 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
535 |
2331702026407 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM07 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
536 |
2331702063045 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM07 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
537 |
2331702083845 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM07 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.111 |
45-47 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
|
538 |
2331702047946 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM08 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.401 |
37-42 |
16/09/2023 |
21/10/2023 |
|
539 |
2331702076108 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM08 |
2 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
540 |
2331702032614 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM08 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
541 |
2331702026408 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM08 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
542 |
2331702063046 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM08 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
543 |
2331702083846 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM08 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.404 |
45-47 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
|
544 |
2331702047947 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM09 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
37-42 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
|
545 |
2331702076109 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM09 |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
546 |
2331702032615 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM09 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
547 |
2331702026409 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM09 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
548 |
2331702063047 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM09 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
549 |
2331702083847 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM09 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.104 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
550 |
2331702047948 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM10 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
551 |
2331702076110 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM10 |
2 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
552 |
2331702032616 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM10 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
553 |
2331702026410 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM10 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
554 |
2331702063048 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM10 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.313 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
555 |
2331702083848 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM10 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.310 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
556 |
2331702047949 |
020479 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CLC_22DTM11 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
37-42 |
16/09/2023 |
21/10/2023 |
|
557 |
2331702076111 |
020761 |
Lý thuyết và chính sách Thương
mại quốc tế |
CLC_22DTM11 |
2 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
558 |
2331702032617 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
CLC_22DTM11 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
559 |
2331702026411 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
CLC_22DTM11 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
560 |
2331702063049 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM11 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
561 |
2331702083849 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
CLC_22DTM11 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.102 |
45-47 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
|
562 |
2331702051201 |
020512 |
Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) |
|
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
23/10/2023 |
20/11/2023 |
Lớp ôn tập |
563 |
2331702051301 |
020513 |
Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) |
|
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
Lớp ôn tập |
564 |
2331702001401 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
565 |
2331702001402 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
566 |
2331702001403 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
567 |
2331702001404 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
568 |
2331702001405 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
569 |
2331702001406 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
570 |
2331702001407 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
571 |
2331702001408 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.103 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
572 |
2331702001201 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
573 |
2331702001202 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
574 |
2331702001203 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
575 |
2331702001204 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
576 |
2331702001205 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
577 |
2331702001206 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
578 |
2331702001207 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
579 |
2331702001208 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
580 |
2331702011901 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
581 |
2331702011902 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
582 |
2331702011903 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
583 |
2331702011904 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
584 |
2331702011905 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
585 |
2331702011906 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ7 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
586 |
2331702001101 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
587 |
2331702001102 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
588 |
2331702001103 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
589 |
2331702001104 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
590 |
2331702001105 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
591 |
2331702001106 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
592 |
2331702001107 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
593 |
2331702001108 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
594 |
2331702001001 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
595 |
2331702001002 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
596 |
2331702001003 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
597 |
2331702001004 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
598 |
2331702001005 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
599 |
2331702001006 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
600 |
2331702001301 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
LV |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
601 |
2331702001302 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
LV |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
602 |
2331702001303 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
LV |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
603 |
2331702001304 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
LV |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
604 |
2331702001305 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
LV |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
605 |
2331702001306 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
LV |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
606 |
2331702001307 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
LV |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
607 |
2331702001308 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
LV |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
608 |
2331702084101 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
BDKH |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
609 |
2331702084102 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
610 |
2331702084103 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
BDKH |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
611 |
2331702084104 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
612 |
2331702084105 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
BDKH |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
613 |
2331702084106 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
614 |
2331702048201 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
615 |
2331702048202 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
616 |
2331702048203 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
617 |
2331702048204 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
618 |
2331702048205 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
619 |
2331702048206 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
620 |
2331702048207 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
621 |
2331702048208 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
622 |
2331702055901 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
623 |
2331702055902 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
624 |
2331702055903 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
625 |
2331702055904 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
626 |
2331702055905 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
627 |
2331702055906 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
628 |
2331702055907 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
629 |
2331702055908 |
020559 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
630 |
2331702014801 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
631 |
2331702014802 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
632 |
2331702014803 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
633 |
2331702014804 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
634 |
2331702014805 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
635 |
2331702014806 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
636 |
2331702014807 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
637 |
2331702014808 |
020148 |
GDTC (Võ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
638 |
2331702029101 |
020291 |
Kế toán chi phí |
|
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
Lớp ôn tập |
639 |
2331702029201 |
020292 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
|
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
Lớp ôn tập |
640 |
2331702016601 |
020166 |
Kế toán tài chính 2 |
|
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
641 |
2331702016701 |
020167 |
Kế toán tài chính 3 |
|
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
Lớp ôn tập |
642 |
2331702029701 |
020297 |
Kế toán thuế |
|
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
Lớp ôn tập |
643 |
2331702003601 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
|
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.703 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
644 |
2331702040701 |
020407 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
645 |
2331702040702 |
020407 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
12/09/2023 |
24/10/2023 |
|
646 |
2331702040703 |
020407 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
647 |
2331702040704 |
020407 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
648 |
2331702084701 |
020847 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra
quyết định |
|
1 |
15 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
22D |
649 |
2331702084702 |
020847 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra
quyết định |
|
1 |
15 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
37-40 |
12/09/2023 |
03/10/2023 |
22D |
650 |
2331702084703 |
020847 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra
quyết định |
|
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-41 |
11/09/2023 |
09/10/2023 |
22D |
651 |
2331702084704 |
020847 |
Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra
quyết định |
|
1 |
15 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.112 |
37-40 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
22D |
652 |
2331702040601 |
020406 |
Kỹ năng Giao tiếp |
|
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
15/09/2023 |
27/10/2023 |
|
653 |
2331702040602 |
020406 |
Kỹ năng Giao tiếp |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
654 |
2331702040603 |
020406 |
Kỹ năng Giao tiếp |
|
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
655 |
2331702040604 |
020406 |
Kỹ năng Giao tiếp |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
37-43 |
12/09/2023 |
24/10/2023 |
|
656 |
2331702084501 |
020845 |
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
44-47 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
22D |
657 |
2331702084502 |
020845 |
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-41 |
15/09/2023 |
13/10/2023 |
22D |
658 |
2331702084503 |
020845 |
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
37-40 |
16/09/2023 |
07/10/2023 |
22D |
659 |
2331702084504 |
020845 |
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-40 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
22D |
660 |
2331702040901 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
13/09/2023 |
25/10/2023 |
|
661 |
2331702040902 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
662 |
2331702040903 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
15/09/2023 |
27/10/2023 |
|
663 |
2331702040904 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập
kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
664 |
2331702033001 |
020330 |
Kỹ năng Làm việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
665 |
2331702033002 |
020330 |
Kỹ năng Làm việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
666 |
2331702033003 |
020330 |
Kỹ năng Làm việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
13/09/2023 |
25/10/2023 |
|
667 |
2331702033004 |
020330 |
Kỹ năng Làm việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
668 |
2331702084601 |
020846 |
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp
và Tìm việc |
|
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-41 |
12/09/2023 |
10/10/2023 |
22D |
669 |
2331702084602 |
020846 |
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp
và Tìm việc |
|
1 |
15 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
22D |
670 |
2331702084603 |
020846 |
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp
và Tìm việc |
|
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-41 |
14/09/2023 |
12/10/2023 |
22D |
671 |
2331702084604 |
020846 |
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp
và Tìm việc |
|
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
42-46 |
20/10/2023 |
17/11/2023 |
22D |
672 |
2331702033901 |
020339 |
Kỹ năng Quản lý thời gian |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
15/09/2023 |
27/10/2023 |
|
673 |
2331702033902 |
020339 |
Kỹ năng Quản lý thời gian |
|
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
674 |
2331702033903 |
020339 |
Kỹ năng Quản lý thời gian |
|
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
675 |
2331702033904 |
020339 |
Kỹ năng Quản lý thời gian |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-43 |
12/09/2023 |
24/10/2023 |
|
676 |
2331702040801 |
020408 |
Kỹ năng Tìm việc |
|
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
677 |
2331702040802 |
020408 |
Kỹ năng Tìm việc |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
678 |
2331702040803 |
020408 |
Kỹ năng Tìm việc |
|
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
679 |
2331702040804 |
020408 |
Kỹ năng Tìm việc |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
37-43 |
16/09/2023 |
28/10/2023 |
|
680 |
2331702084301 |
020843 |
Kỹ năng Tổ chức công việc và
Quản lý thời gian |
|
1 |
15 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
44-47 |
04/11/2023 |
25/11/2023 |
22D |
681 |
2331702084302 |
020843 |
Kỹ năng Tổ chức công việc và
Quản lý thời gian |
|
1 |
15 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
44-47 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
22D |
682 |
2331702084303 |
020843 |
Kỹ năng Tổ chức công việc và
Quản lý thời gian |
|
1 |
15 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
22D |
683 |
2331702084304 |
020843 |
Kỹ năng Tổ chức công việc và
Quản lý thời gian |
|
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-41 |
13/09/2023 |
11/10/2023 |
22D |
684 |
2331702038501 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
685 |
2331702038502 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
12/09/2023 |
24/10/2023 |
|
686 |
2331702038503 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
13/09/2023 |
25/10/2023 |
|
687 |
2331702038504 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
|
688 |
2331702084801 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.302 |
44-47 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
22D |
689 |
2331702084802 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.309 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
22D |
690 |
2331702084803 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
44-47 |
04/11/2023 |
25/11/2023 |
22D |
691 |
2331702084804 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
44-47 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
22D |
692 |
2331702032701 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết trình |
|
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
693 |
2331702032702 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết trình |
|
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
4 |
Q7-A.103 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
694 |
2331702032703 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết trình |
|
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
37-43 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
|
695 |
2331702032704 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết trình |
|
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
4 |
Q7-A.102 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
696 |
2331702084401 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc
nhóm |
|
1 |
15 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.705 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
22D |
697 |
2331702084402 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc
nhóm |
|
1 |
15 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
37-40 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
22D |
698 |
2331702084403 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc
nhóm |
|
1 |
15 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
22D |
699 |
2331702084404 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc
nhóm |
|
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
22D |
700 |
2331702048101 |
020481 |
Lý thuyết xác suất và thống kê
ứng dụng |
|
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.112 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
701 |
2331702052701 |
020527 |
Marketing dịch vụ (TA) |
|
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
23/10/2023 |
20/11/2023 |
Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh |
702 |
2331702052201 |
020522 |
Mô hình ứng dụng trong kinh
doanh quốc tế |
|
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
Lớp ôn tập |
703 |
2331702051101 |
020511 |
Nghiệp vụ pha chế đồ uống |
|
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
Lớp ôn tập |
704 |
2331702047301 |
020473 |
Nguyên lý kế toán (TA) |
|
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh |
705 |
2331702032801 |
020328 |
Nguyên lý thẩm định giá |
|
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
706 |
2331702033801 |
020338 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du
lịch |
|
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
Lớp ôn tập |
707 |
2331702023501 |
020235 |
Quản trị dự án |
|
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-B.304 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
708 |
2331702049501 |
020495 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
|
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
Lớp ôn tập |
709 |
2331702053501 |
020535 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
|
3 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
23/10/2023 |
20/11/2023 |
Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh |
710 |
2331702006601 |
020066 |
Quản trị marketing (TV) |
|
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
24/10/2023 |
21/11/2023 |
Lớp ôn tập |
711 |
2331702052501 |
020525 |
Quản trị phòng khách sạn (TV) |
|
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
37-47 |
16/09/2023 |
25/11/2023 |
|
712 |
2331702052501 |
020525 |
Quản trị phòng khách sạn (TV) |
|
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
713 |
2331702035301 |
020353 |
Quản trị sản phẩm (TV) |
|
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
Lớp ôn tập |
714 |
2331702036201 |
020362 |
Tài chính công (TV) |
|
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
715 |
2331702036401 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
|
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh |
716 |
2331702036901 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (TA) |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
27/10/2023 |
24/11/2023 |
Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh |
717 |
2331702062701 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
|
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
718 |
2331702062801 |
020628 |
Tiếng Anh 2 |
|
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
719 |
2331702062901 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
|
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.304 |
37-45 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
|
720 |
2331702062902 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
|
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
721 |
2331702060901 |
020609 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
|
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
722 |
2331702061001 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
|
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
37-45 |
16/09/2023 |
11/11/2023 |
|
723 |
2331702026501 |
020265 |
Tin học đại cương |
|
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
16/09/2023 |
07/10/2023 |
|
724 |
2331702026501 |
020265 |
Tin học đại cương |
|
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
725 |
2331702037901 |
020379 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh |
|
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
43-47 |
28/10/2023 |
25/11/2023 |
Lớp ôn tập |
726 |
2331702016001 |
020160 |
Thực hành anh văn 5 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.103 |
42-44 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
|
727 |
2331702016101 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.103 |
45-47 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
|
728 |
2331702040101 |
020401 |
Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) |
|
3 |
|
135 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
729 |
2331702038401 |
020384 |
Thực hành phần mềm quản lý khách
sạn |
|
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
43-47 |
23/10/2023 |
20/11/2023 |
Lớp ôn tập |
730 |
23317020835101 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
|
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.106 |
45-47 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
|
731 |
2331702083601 |
020836 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
|
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.404 |
42-44 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
|
732 |
2331702083701 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
|
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
45-47 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
|
733 |
2331702083702 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
|
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
42-44 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: Từ phòng
Q7-B.203 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể
chất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần
Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 4
(120-122 Khánh Hội, P.4, Quận 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--TDTTQ7: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 7
(504 – 506 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (28 Tân Vĩnh, P4, Quận 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
BĐKH: Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hội ( Số 9 đường 48, P.3, Quận 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 1:
Từ phòng Q7-B.103 đến Q7-B.106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến
8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30
đến15g30, Ca 4 bắt đầu từ 15g40 đến 18g15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|