BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TOÀN PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
|
|
62 |
23311910014001 |
100140 |
English 1 (Listening) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-44 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
|
|
|
63 |
23311910014002 |
100140 |
English 1 (Listening) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
|
|
|
64 |
23311910014003 |
100140 |
English 1 (Listening) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
|
|
|
65 |
23311910013901 |
100139 |
English 1 (Reading) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-44 |
21/09/2023 |
02/11/2023 |
|
|
|
66 |
23311910013902 |
100139 |
English 1 (Reading) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
|
|
|
67 |
23311910013903 |
100139 |
English 1 (Reading) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
|
|
|
68 |
23311910016901 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
|
69 |
23311910016902 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
|
70 |
23311910016903 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
|
71 |
23311910016801 |
100168 |
English 1 (Writing) |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
|
72 |
23311910016802 |
100168 |
English 1 (Writing) |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
|
73 |
23311910016803 |
100168 |
English 1 (Writing) |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
|
74 |
23311910012301 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
|
75 |
23311910012302 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
|
76 |
23311910012303 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: - Học phần Thực hành nghề
nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi
tiết. |
- Những
học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh,
ngày 05 tháng 9 năm 2023 |
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
Khu B: Từ phòng
Q7-B.203 đến Q7-B.610 |
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
- Thời
gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|