DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
Lưu ý: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đây là Thời
khóa biểu dự kiến, trong quá trình triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi
cần thiết), đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa
biểu cá nhân sau khi đăng ký học phần. |
2. Phòng Quản lý đào tạo đã đăng ký học phần cho sinh viên khóa
21D, 22D theo kế hoạch học kỳ 3 năm 2023 và sinh viên 22D học vượt, sinh viên
đăng nhập vào tài khoản cá nhân sinh viên, mục thời khóa biểu để kiểm tra và
cập nhật thời khóa biểu. Trường hợp thiếu học phần so với kế hoạch, sinh viên
liên hệ Văn phòng chất lượng cao (Phòng A.207 - cơ sở Quận 7) để đăng ký bổ sung. Sinh viên không điều chỉnh thời khóa biểu theo kế hoạch đã được
đăng ký. |
3. Sinh viên các khóa có nhu cầu đăng ký học bù, học lại các
học phần có mở tại học kỳ 3 năm 2023, sinh viên xem Thời khóa biểu dự kiến và
liên hệ Phòng Quản lý đào tạo (Q7-A.207) hoặc gửi email về địa chỉ
phongqldt@ufm.edu.vn (nội dung nêu rõ thông tin sinh viên và mã lớp học phần
muốn đăng ký học bù, học lại) |
4. Đối với khóa 20D và sinh viên 21D học vượt, Phòng Quản lý
đào tạo đã đăng ký học phần Graduation Project cho sinh viên, sinh viên theo
dõi kết quả xét điều kiện làm KLTN sẽ được thông báo tại trang UIS. |
5. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu học kỳ 3 năm
2023, sinh viên liên hệ trực tiếp Phòng QLĐT hoặc email: phongqldt@ufm.edu.vn
để được hướng dẫn và giải đáp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331910008001 |
100080 |
Graduation Project
(International Business) |
IP_20DKQ |
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
2331910009101 |
100091 |
Graduation Project (Marketing) |
IP_20DMA |
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2331910013601 |
100136 |
Graduation Project (Business
Administration) |
IP_20DQT |
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
2331910011101 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
5 |
2331910011001 |
100110 |
Human Resource Management |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
6 |
2331910006801 |
100068 |
International Trade |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
7 |
2331910006801 |
100068 |
International Trade |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
8 |
2331910011301 |
100113 |
Strategic Global Marketing |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
9 |
2331910007401 |
100074 |
Strategic International Business
Management |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
10 |
2331910011102 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation |
IP_21DKQ02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
11 |
2331910011002 |
100110 |
Human Resource Management |
IP_21DKQ02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
12 |
2331910006802 |
100068 |
International Trade |
IP_21DKQ02 |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
|
13 |
2331910006802 |
100068 |
International Trade |
IP_21DKQ02 |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
|
14 |
2331910011302 |
100113 |
Strategic Global Marketing |
IP_21DKQ02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
|
15 |
2331910007402 |
100074 |
Strategic International Business
Management |
IP_21DKQ02, IP_21DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
16 |
2331910011103 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
17 |
2331910011003 |
100110 |
Human Resource Management |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
18 |
2331910016101 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
19 |
2331910016101 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
20 |
2331910011303 |
100113 |
Strategic Global Marketing |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
21 |
2331910007403 |
100074 |
Strategic International Business
Management |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
22 |
2331910011104 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
|
23 |
2331910011004 |
100110 |
Human Resource Management |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
24 |
2331910016102 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
|
25 |
2331910016102 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
|
26 |
2331910011304 |
100113 |
Strategic Global Marketing |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
27 |
2331910007404 |
100074 |
Strategic International Business
Management |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
37-45 |
11/09/2023 |
06/11/2023 |
|
28 |
2331910011105 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation |
IP_21DQT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.203 |
37-45 |
13/09/2023 |
08/11/2023 |
|
29 |
2331910013201 |
100132 |
Company Law |
IP_21DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
30 |
2331910011005 |
100110 |
Human Resource Management |
IP_21DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.203 |
37-45 |
15/09/2023 |
10/11/2023 |
|
31 |
2331910016103 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DQT01 |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
32 |
2331910016103 |
100161 |
Sales Management |
IP_21DQT01 |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
45-46 |
11/11/2023 |
18/11/2023 |
|
33 |
2331910012601 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
34 |
2331910012601 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ01 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.204 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
35 |
2331910018001 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ01 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
|
36 |
2331910018001 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ01 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
|
37 |
2331910017401 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DKQ01 |
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
38 |
2331910002902 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
39 |
2331910018801 |
100188 |
International Marketing |
IP_22DKQ (HV) |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.212 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
22D_HV |
40 |
2331910018801 |
100188 |
International Marketing |
IP_22DKQ (HV) |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
22D_HV |
41 |
2331910004202 |
100042 |
Principles of Marketing |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
42 |
2331910003002 |
100030 |
Principles of Microeconomics |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
43 |
2331910011901 |
100119 |
Giáo dục thể chất (Cầu lông) |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
LV |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
44 |
2331910012602 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ02 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.204 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
45 |
2331910012602 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ02 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.204 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
|
46 |
2331910018002 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ02 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
|
47 |
2331910018002 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ02 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
|
48 |
2331910017402 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DKQ02 |
1 |
15 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.203 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
|
49 |
2331910002903 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics |
IP_22DMA01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
50 |
2331910012603 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DMA01 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.204 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
51 |
2331910004203 |
100042 |
Principles of Marketing |
IP_22DMA01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
52 |
2331910003003 |
100030 |
Principles of Microeconomics |
IP_22DMA01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
53 |
2331910018003 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DMA01 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
54 |
2331910018003 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DMA01 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
55 |
2331910011902 |
100119 |
Giáo dục thể chất (Cầu lông) |
IP_22DMA01 |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
LV |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
56 |
2331910017403 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DMA01 |
1 |
15 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.203 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
|
57 |
2331910002904 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics |
IP_22DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
|
58 |
2331910012604 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DQT01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
|
59 |
2331910004204 |
100042 |
Principles of Marketing |
IP_22DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
|
60 |
2331910003004 |
100030 |
Principles of Microeconomics |
IP_22DQT01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
|
61 |
2331910018004 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DQT01 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
|
62 |
2331910018004 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DQT01 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
|
63 |
2331910011903 |
100119 |
Giáo dục thể chất (Cầu lông) |
IP_22DQT01 |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
LV |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
|
64 |
2331910017404 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DQT01 |
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
44-47 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
|
65 |
2331910002101 |
100021 |
Giáo dục thể chất (Điền kinh 1) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
21D_HB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời
gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể
chất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần
Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
BĐKH: Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hội ( Số 9 đường 48, P.3, Quận 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học:
50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến
8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g45 đến 11g15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g00
đến15g30, Ca 4 bắt đầu từ 15g45 đến 18g15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|