BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN KỸ NĂNG MỀM CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023 - Sau xử lý kết quả đăng ký học phần |
|||||||||||||||
Lưu ý: | |||||||||||||||
1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá trình triển khai có
thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra
và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng ký học phần. 2. Các học phần KNM trong TKB này áp dụng cho khóa 21D trở về trước. 3. Các vấn đề liên quan đến TKB, đăng ký học phần, sinh viên liên hệ trực tiếp phòng Quản lý đào tạo hoặc qua số điện thoại 028. 37720404, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
|||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GhI CHÚ | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||
1 | 2331101090901 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | CT Chuẩn | ||
2 | 2331101090902 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | TN-C.005 | 37-41 | 11/09/2023 | 09/10/2023 | CT Chuẩn | ||
3 | 2331101090903 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | CT Chuẩn | ||
4 | 2331101090904 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | TN-C.005 | 37-41 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | CT Chuẩn | ||
5 | 2331101090905 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | CT Chuẩn | ||
6 | 2331101090906 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||
7 | 2331111005401 | 110054 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | CT Đặc thù DL | ||
8 | 2331101085201 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||
9 | 2331101085202 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | TN-G.401 | 37-40 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | CT Chuẩn | ||
10 | 2331101085203 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.304 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | CT Chuẩn | ||
11 | 2331101085204 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | CT Chuẩn | ||
12 | 2331101085205 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||
13 | 2331101085206 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | TN-G.401 | 43-46 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | CT Chuẩn | ||
14 | 2331111005301 | 110053 | Kỹ năng Giao tiếp | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | CT Đặc thù DL | ||
15 | 2331101091101 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | TN-C.005 | 42-46 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||
16 | 2331101091102 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | CT Chuẩn | ||
17 | 2331101091103 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | TN-B.405 | 37-40 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | CT Chuẩn | ||
18 | 2331101091104 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | LT-C.302 | 37-40 | 16/09/2023 | 07/10/2023 | CT Chuẩn | ||
19 | 2331101091105 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | TN-C.002 | 37-41 | 15/09/2023 | 13/10/2023 | CT Chuẩn | ||
20 | 2331101091106 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | TN-C.005 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | CT Chuẩn | ||
21 | 2331111005601 | 110056 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 37-40 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | CT Đặc thù DL | ||
22 | 2331101078301 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | TN-C.005 | 42-46 | 16/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||
23 | 2331101078302 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | TN-C.203 | 43-46 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | CT Chuẩn | ||
24 | 2331101078303 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||
25 | 2331101081501 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | CT Chuẩn | ||
26 | 2331101081502 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | LT-C.305 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | CT Chuẩn | ||
27 | 2331101081503 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | TN-C.005 | 43-46 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | CT Chuẩn | ||
28 | 2331101081504 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 43-46 | 28/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||
29 | 2331101081506 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.111 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | CT Chuẩn | ||
30 | 2331111005101 | 110051 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | LT-C.303 | 37-40 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | CT Đặc thù DL | ||
31 | 2331101091001 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.110 | 43-46 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||
32 | 2331101091002 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | CT Chuẩn | ||
33 | 2331101091003 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | LT-C.101 | 43-46 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||
34 | 2331101091004 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | CT Chuẩn | ||
35 | 2331101091005 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 7 | Tối | 3 | TN-C.002 | 37-41 | 16/09/2023 | 14/10/2023 | CT Chuẩn | ||
36 | 2331101091006 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 7 | Tối | 3 | TN-C.002 | 42-46 | 21/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||
37 | 2331111005501 | 110055 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | LT-C.302 | 43-46 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | CT Đặc thù DL | ||
38 | 2331101084501 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | TN-C.005 | 37-41 | 13/09/2023 | 11/10/2023 | CT Chuẩn | ||
39 | 2331101084502 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | TN-C.006 | 37-41 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | CT Chuẩn | ||
40 | 2331101084503 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | TN-C.002 | 42-46 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | CT Chuẩn | ||
41 | 2331101084504 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | TN-B.106 | 43-46 | 28/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||
42 | 2331111005201 | 110052 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | LT-C.202 | 43-46 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | CT Đặc thù DL | ||
43 | 2331101078203 | 010782 | Kỹ năng Thuyết trình | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | TN-B.404 | 37-40 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | CT Chuẩn | ||
Ghi chú: | Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 8 năm 2023 | ||||||||||||||
- Ký hiệu và địa điểm phòng học: | |||||||||||||||
-- HTT: Học trực tuyến | |||||||||||||||
+ Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: Số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. | |||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Từ phòng TN-B.005 đến TN-B.406 | |||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||
-- Từ phòng TN-C.001 đến TN-C.205 | |||||||||||||||
Khu F: | |||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính: Từ Phòng TN-F.001 đến TN-F.402 | |||||||||||||||
Khu G: | |||||||||||||||
-- Từ phòng TN-G.001 đến TN-G.402 | |||||||||||||||
Khu H: | |||||||||||||||
-- Từ phòng TN-H.001 đến TN-H.402 | |||||||||||||||
+ Cơ sở Long Trường: Số 306 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, TP. Thủ Đức, TP.HCM. | |||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Từ phòng LT-B.001 đến LT-B.405 | |||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||
-- Từ phòng LT-C.001 đến LT-C.405 | |||||||||||||||
Khu H: | |||||||||||||||
-- Từ phòng LT-H.106 đến LT-H.107 | |||||||||||||||
Khu I: | |||||||||||||||
-- Từ phòng LT-I.101 đến LT-I.103 | |||||||||||||||
Khu L: | |||||||||||||||
-- Từ phòng LT-L.012 đến LT-L.508 | |||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||