|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN THỜI KHÓA
BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG
CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331702027601 |
020276 |
Bán hàng căn bản |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
11/10/2023 |
22/11/2023 |
2 |
2331702027601 |
020276 |
Bán hàng căn bản |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
15/11/2023 |
22/11/2023 |
3 |
2331702050701 |
020507 |
Chiến lược tài chính công ty |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
12/10/2023 |
23/11/2023 |
4 |
2331702050701 |
020507 |
Chiến lược tài chính công ty |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
16/11/2023 |
23/11/2023 |
5 |
2331702045801 |
020458 |
Đào tạo nhân viên trong khách
sạn – nhà hàng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
13/10/2023 |
24/11/2023 |
6 |
2331702045801 |
020458 |
Đào tạo nhân viên trong khách
sạn – nhà hàng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
17/11/2023 |
24/11/2023 |
7 |
2331702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.403 |
46-47 |
15/11/2023 |
22/11/2023 |
8 |
2331702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-47 |
11/10/2023 |
22/11/2023 |
9 |
2331702048401 |
020484 |
Kế toán doanh nghiệp đặc thù |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
10 |
2331702048401 |
020484 |
Kế toán doanh nghiệp đặc thù |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
11 |
2331702046601 |
020466 |
Kế toán hợp nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
14/10/2023 |
25/11/2023 |
12 |
2331702046601 |
020466 |
Kế toán hợp nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
18/11/2023 |
25/11/2023 |
13 |
2331702045401 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
14 |
2331702045401 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
15 |
2331702043301 |
020433 |
Luật ngân hàng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
16 |
2331702010901 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.404 |
41-47 |
12/10/2023 |
23/11/2023 |
17 |
2331702010901 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
46-47 |
16/11/2023 |
23/11/2023 |
18 |
2331702043401 |
020434 |
Ngân hàng đầu tư |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.404 |
41-47 |
11/10/2023 |
22/11/2023 |
19 |
2331702043401 |
020434 |
Ngân hàng đầu tư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
46-47 |
15/11/2023 |
22/11/2023 |
20 |
2331702043501 |
020435 |
Ngân hàng thương mại |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.404 |
41-47 |
14/10/2023 |
11/11/2023 |
21 |
2331702043501 |
020435 |
Ngân hàng thương mại |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
46-47 |
14/10/2023 |
04/11/2023 |
22 |
2331702043501 |
020435 |
Ngân hàng thương mại |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
41-47 |
14/10/2023 |
04/11/2023 |
23 |
2331702034301 |
020343 |
Quản trị đổi mới sáng tạo (TV) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.403 |
41-46 |
10/10/2023 |
14/11/2023 |
24 |
2331702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại thương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-47 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
25 |
2331702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại thương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
46-47 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
26 |
2331702045501 |
020455 |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh
quốc tế |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-46 |
12/10/2023 |
16/11/2023 |
27 |
2331702035401 |
020354 |
Quản trị tài chính công ty đa
quốc gia |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.406 |
41-47 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
28 |
2331702035401 |
020354 |
Quản trị tài chính công ty đa
quốc gia |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
46-47 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
29 |
2331702006701 |
020067 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-47 |
13/10/2023 |
24/11/2023 |
30 |
2331702006701 |
020067 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.403 |
46-47 |
17/11/2023 |
24/11/2023 |
31 |
2331702035801 |
020358 |
Quản trị xung đột |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.403 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
32 |
2331702046501 |
020465 |
Tổ chức công tác kế toán doanh
nghiệp |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
33 |
2331702044801 |
020448 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.403 |
41-46 |
12/10/2023 |
16/11/2023 |
34 |
2331702010101 |
020101 |
Thị trường chứng khoán phái sinh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.406 |
41-47 |
11/10/2023 |
22/11/2023 |
35 |
2331702010101 |
020101 |
Thị trường chứng khoán phái sinh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
46-47 |
15/11/2023 |
22/11/2023 |
36 |
2331702037801 |
020378 |
Thiết lập và thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
41-47 |
14/10/2023 |
25/11/2023 |
37 |
2331702037801 |
020378 |
Thiết lập và thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.406 |
46-47 |
18/11/2023 |
25/11/2023 |
38 |
2331702045901 |
020459 |
Thực hành nghiệp vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.404 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
39 |
2331702045901 |
020459 |
Thực hành nghiệp vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
40 |
2331702046401 |
020464 |
Thực tập cuối khóa (Kế toán
doanh nghiệp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
2331702044201 |
020442 |
Thực tập cuối khóa (Ngân hàng) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
2331702044501 |
020445 |
Thực tập cuối khóa (Quản trị
kinh doanh tổng hợp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
2331702045701 |
020457 |
Thực tập cuối khóa (Quản trị
khách sạn) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
44 |
2331702011001 |
020110 |
Thực tập cuối khóa (Quản trị
Marketing) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
2331702044101 |
020441 |
Thực tập cuối khóa (Tài chính
doanh nghiệp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
46 |
2331702045301 |
020453 |
Thực tập cuối khóa (Thương mại
quốc tế) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: Từ phòng
Q7-B.203 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|