|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN THỜI KHÓA
BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331301120701 |
011207 |
Chiến lược Tài chính công ty |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
15/10/2023 |
26/11/2023 |
2 |
2331301120701 |
011207 |
Chiến lược Tài chính công ty |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
46-47 |
19/11/2023 |
26/11/2023 |
3 |
2331301068901 |
010689 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
14/10/2023 |
25/11/2023 |
4 |
2331301068901 |
010689 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
41-42 |
15/10/2023 |
22/10/2023 |
5 |
2331301114301 |
011143 |
Kế toán doanh nghiệp đặc thù |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
41-47 |
14/10/2023 |
25/11/2023 |
6 |
2331301114301 |
011143 |
Kế toán doanh nghiệp đặc thù |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
19/11/2023 |
26/11/2023 |
7 |
2331301105601 |
011056 |
Kế toán hợp nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.203 |
41-47 |
15/10/2023 |
26/11/2023 |
8 |
2331301105601 |
011056 |
Kế toán hợp nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.203 |
41-42 |
15/10/2023 |
22/10/2023 |
9 |
2331301070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
41-47 |
15/10/2023 |
26/11/2023 |
10 |
2331301070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
41-42 |
15/10/2023 |
22/10/2023 |
11 |
2331301100201 |
011002 |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh
quốc tế |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
41-46 |
14/10/2023 |
18/11/2023 |
12 |
2331301082501 |
010825 |
Quản trị tài chính công ty đa
quốc gia |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PN-B.002 |
41-46 |
09/10/2023 |
13/11/2023 |
13 |
2331301082501 |
010825 |
Quản trị tài chính công ty đa
quốc gia |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
41-47 |
11/10/2023 |
22/11/2023 |
14 |
2331301082501 |
010825 |
Quản trị tài chính công ty đa
quốc gia |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PN-B.002 |
46-47 |
17/11/2023 |
24/11/2023 |
15 |
2331301083001 |
010830 |
Quản trị xung đột |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
41-47 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
16 |
2331301083001 |
010830 |
Quản trị xung đột |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
45-47 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
17 |
2331301105501 |
011055 |
Tổ chức công tác kế toán doanh
nghiệp |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
41-47 |
10/10/2023 |
21/11/2023 |
18 |
2331301105501 |
011055 |
Tổ chức công tác kế toán doanh
nghiệp |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
41-43 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
19 |
2331301053601 |
010536 |
Thiết lập và thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
41-47 |
15/10/2023 |
26/11/2023 |
20 |
2331301053601 |
010536 |
Thiết lập và thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
46-47 |
19/11/2023 |
26/11/2023 |
21 |
23313011057101 |
011057 |
Thực tập cuối khóa (Kế toán
doanh nghiệp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
23313010969101 |
010969 |
Thực tập cuối khóa (Quản trị
kinh doanh tổng hợp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
23313010964101 |
010964 |
Thực tập cuối khóa (Tài chính
doanh nghiệp) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
23313011003101 |
011003 |
Thực tập cuối khóa (Thương mại
quốc tế) |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Trụ sở chính: 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận,
TP. HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: PN-B.002
-- Tầng 2: Từ phòng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|