BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC
PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|||||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ
HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN ĐƯỢC MỞ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | |||||||||
1 | 2331101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
2 | 2331101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.104 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
3 | 2331101115701 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
4 | 2331101115701 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-C.205 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
5 | 2331101057601 | 010576 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
6 | 2331101104301 | 011043 | Business Law | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
7 | 2331101120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.111 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | 10952 | Chiến lược Tài chính công ty | ||
8 | 2331101120701 | 011207 | Chiến lược Tài chính công ty | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.102 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | 10952 | Chiến lược Tài chính công ty | ||
9 | 2331111011201 | 110112 | Đại lý lữ hành | 2 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.305 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11020 | Đại lý lữ hành | ||
10 | 2331111011201 | 110112 | Đại lý lữ hành | 2 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.401 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11020 | Đại lý lữ hành | ||
11 | 2331101067301 | 010673 | Đàm phán trong kinh doanh bất động sản | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-46 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
12 | 2331101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương trình sự kiện du lịch | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
13 | 2331101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương trình sự kiện du lịch | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
14 | 2331111004701 | 110047 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11013 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||
15 | 2331111004701 | 110047 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.402 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11013 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||
16 | 2331101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.303 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
17 | 2331101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.402 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
18 | 2331101067901 | 010679 | Định phí bảo hiểm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
19 | 2331101067901 | 010679 | Định phí bảo hiểm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-C.205 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
20 | 2331101119901 | 011199 | Event Management | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
21 | 2331101119901 | 011199 | Event Management | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.112 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
22 | 2331112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | TN-F.401 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | 11049 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao | ||
23 | 2331112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | TN-F.002 | 41-46 | 13/10/2023 | 17/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | 11049 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao | ||
24 | 2331101068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
25 | 2331101068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-C.005 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
26 | 2331101112701 | 011127 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.301 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
27 | 2331101104401 | 011044 | Human Resource Management | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
28 | 2331101104401 | 011044 | Human Resource Management | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.104 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
29 | 2331101114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
30 | 2331101114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.302 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
31 | 2331101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
32 | 2331101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.203 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
33 | 2331101044401 | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.201 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
34 | 2331101044401 | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-C.006 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
35 | 2331101118901 | 011189 | Kinh doanh bất động sản | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
36 | 2331101118901 | 011189 | Kinh doanh bất động sản | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.006 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
37 | 2331101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
38 | 2331101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.203 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
39 | 2331101070803 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.005 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
40 | 2331101070803 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.101 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
41 | 2331101098801 | 010988 | Kinh tế khu vực công | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.401 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
42 | 2331101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | TN-F.202 | 41-46 | 14/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
43 | 2331101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | TN-F.001 | 41-46 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
44 | 2331101122701 | 011227 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | TN-F.301 | 41-46 | 13/10/2023 | 17/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
45 | 2331101122701 | 011227 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | TN-F.001 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
46 | 2331101097901 | 010979 | Luật Ngân hàng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
47 | 2331101023301 | 010233 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
48 | 2331101023301 | 010233 | Marketing ngân hàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-C.204 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
49 | 2331101074101 | 010741 | Marketing thương mại | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
50 | 2331101074101 | 010741 | Marketing thương mại | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-C.204 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
51 | 2331101074301 | 010743 | Mô hình định giá tài sản tài chính 2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.303 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
52 | 2331101074301 | 010743 | Mô hình định giá tài sản tài chính 2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
53 | 2331101112601 | 011126 | Mô hình Logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
54 | 2331101112601 | 011126 | Mô hình Logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-C.205 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
55 | 2331101075001 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
56 | 2331101075001 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.002 | 45-46 | 08/11/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
57 | 2331101095401 | 010954 | Ngân hàng đầu tư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.306 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
58 | 2331101095401 | 010954 | Ngân hàng đầu tư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-G.301 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
59 | 2331101129013 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.202 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | 10955 | Ngân hàng thương mại | ||
60 | 2331101129013 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.002 | 45 | 11/11/2023 | 11/11/2023 | CT Chuẩn | 10955 | Ngân hàng thương mại | ||
61 | 2331101129013 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.008 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | 10955 | Ngân hàng thương mại | ||
62 | 2331101122101 | 011221 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
63 | 2331101122101 | 011221 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-C.001 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
64 | 2331101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
65 | 2331101116701 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | LT-C.202 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
66 | 2331101116701 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.302 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
67 | 2331101098101 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | TN-F.202 | 41-46 | 14/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
68 | 2331101098101 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | TN-F.001 | 41-46 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
69 | 2331101055501 | 010555 | Quan hệ công chúng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
70 | 2331101055501 | 010555 | Quan hệ công chúng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-C.104 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
71 | 2331101121401 | 011214 | Quản lý khai thác và bồi thường bảo hiểm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | 10958 | Quản lý khai thác và bồi thường bảo hiểm | ||
72 | 2331101121401 | 011214 | Quản lý khai thác và bồi thường bảo hiểm | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.102 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | 10958 | Quản lý khai thác và bồi thường bảo hiểm | ||
73 | 2331101103601 | 011036 | Quản lý tài chính các đơn vị công | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-C.201 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
74 | 2331101103601 | 011036 | Quản lý tài chính các đơn vị công | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.104 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
75 | 2331101098901 | 010989 | Quản lý tài chính công | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
76 | 2331101098901 | 010989 | Quản lý tài chính công | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
77 | 2331101093304 | 010933 | Quản lý tổ chức kinh tế | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
78 | 2331101093304 | 010933 | Quản lý tổ chức kinh tế | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
79 | 2331101121701 | 011217 | Quản lý thuế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
80 | 2331101121701 | 011217 | Quản lý thuế | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.105 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
81 | 2331101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-C.101 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
82 | 2331101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.203 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
83 | 2331101116101 | 011161 | Quản trị các đối tác trong dự án | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
84 | 2331101116101 | 011161 | Quản trị các đối tác trong dự án | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-C.006 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
85 | 2331111011101 | 110111 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 41-46 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11019 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||
86 | 2331111011101 | 110111 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | 3 | 60 | 7 | Sáng | 5 | LT-C.302 | 41-46 | 14/10/2023 | 18/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11019 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||
87 | 2331111012901 | 110129 | Quản trị chương trình sự kiện giải trí | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | LT-C.303 | 41-46 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | ||||
88 | 2331111012901 | 110129 | Quản trị chương trình sự kiện giải trí | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | LT-C.304 | 41-46 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | ||||
89 | 2331101013911 | 010139 | Quản trị dự án | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
90 | 2331101013911 | 010139 | Quản trị dự án | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-C.002 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
91 | 2331101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 2 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-F.401 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
92 | 2331101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 2 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-F.401 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
93 | 2331101050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | TN-G.201 | 41-46 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
94 | 2331101081201 | 010812 | Quản trị hành chính văn phòng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.101 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
95 | 2331101081201 | 010812 | Quản trị hành chính văn phòng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-C.102 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
96 | 2331101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
97 | 2331101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | TN-C.101 | 46-47 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
98 | 2331101050001 | 010500 | Quản trị mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
99 | 2331101050001 | 010500 | Quản trị mua bán và sáp nhập | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-C.006 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
100 | 2331101115101 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.301 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
101 | 2331101115101 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-C.006 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
102 | 2331101101001 | 011010 | Quản trị nhà hàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
103 | 2331101101001 | 011010 | Quản trị nhà hàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.401 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
104 | 2331101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
105 | 2331101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.104 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
106 | 2331101100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | TN-B.304 | 41-46 | 14/10/2023 | 18/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
107 | 2331101082501 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
108 | 2331101082501 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 46-47 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
109 | 2331101101601 | 011016 | Quản trị tổ chức sự kiện giải trí | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | LT-C.304 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
110 | 2331101054003 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.306 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
111 | 2331101054003 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-G.401 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
112 | 2331112004001 | 120040 | Quản trị web | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | TN-F.002 | 41-46 | 14/10/2023 | 18/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | ||||
113 | 2331112004001 | 120040 | Quản trị web | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | TN-F.001 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | ||||
114 | 2331101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (Thương mại) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
115 | 2331101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (Thương mại) | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | TN-B.112 | 46-47 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
116 | 2331101083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
117 | 2331101083801 | 010838 | Tái bảo hiểm | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-B.305 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
118 | 2331101083801 | 010838 | Tái bảo hiểm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.101 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
119 | 2331101105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.306 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | 11063 | Tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp | ||
120 | 2331101088201 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-B.306 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
121 | 2331101088201 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
122 | 2331101085401 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.001 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
123 | 2331101085401 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | TN-C.005 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
124 | 2331101106101 | 011061 | Thiết kế web | 3 | 75 | 6 | Chiều | 5 | TN-F.202 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
125 | 2331101106101 | 011061 | Thiết kế web | 3 | 75 | 5 | Sáng | 5 | TN-F.301 | 41-47 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
126 | 2331101106101 | 011061 | Thiết kế web | 3 | 75 | 5 | Chiều | 5 | TN-F.302 | 47 | 23/11/2023 | 23/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
127 | 2331101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | TN-B.302 | 41-47 | 14/10/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
128 | 2331101053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | TN-C.204 | 46-47 | 18/11/2023 | 25/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
129 | 2331101092901 | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
130 | 2331111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 2 | 45 | 4 | Sáng | 5 | LT-C.303 | 41-47 | 11/10/2023 | 22/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | ||||
131 | 2331111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 2 | 45 | 4 | Chiều | 5 | LT-C.301 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | ||||
132 | 2331111004801 | 110048 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | LT-B.112 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11014 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | ||
133 | 2331111004801 | 110048 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | 2 | 60 | 2 | Chiều | 5 | LT-B.112 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | 11014 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | ||
134 | 2331101103301 | 011033 | Thực tập cuối khóa (Hải quan - Xuất nhập khẩu) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
135 | 2331101105001 | 011050 | Thực tập cuối khóa (Hệ thống thông tin kế toán) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
136 | 2331112006401 | 120064 | Thực tập cuối khóa (Hệ thống thông tin kế toán) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.CNTT | |||||||||||
137 | 2331101105701 | 011057 | Thực tập cuối khóa (Kế toán doanh nghiệp) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
138 | 2331101105901 | 011059 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
139 | 2331101099901 | 010999 | Thực tập cuối khóa (Kinh doanh bất động sản) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
140 | 2331101112501 | 011125 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
141 | 2331101096501 | 010965 | Thực tập cuối khóa (Ngân hàng) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
142 | 2331101097101 | 010971 | Thực tập cuối khóa (Quản lý kinh tế) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
143 | 2331101097001 | 010970 | Thực tập cuối khóa (Quản trị bán hàng) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
144 | 2331101097201 | 010972 | Thực tập cuối khóa (Quản trị dự án) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
145 | 2331101100701 | 011007 | Thực tập cuối khóa (Quản trị kinh doanh quốc tế) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
146 | 2331101096901 | 010969 | Thực tập cuối khóa (Quản trị kinh doanh tổng hợp) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
147 | 2331101101201 | 011012 | Thực tập cuối khóa (Quản trị khách sạn) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
148 | 2331111004501 | 110045 | Thực tập cuối khóa (Quản trị khách sạn) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.DL | |||||||||||
149 | 2331101102101 | 011021 | Thực tập cuối khóa (Quản trị lữ hành) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
150 | 2331111010901 | 110109 | Thực tập cuối khóa (Quản trị lữ hành) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.DL | |||||||||||
151 | 2331101099201 | 010992 | Thực tập cuối khóa (Quản trị Marketing) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
152 | 2331101101101 | 011011 | Thực tập cuối khóa (Quản trị nhà hàng) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
153 | 2331111008101 | 110081 | Thực tập cuối khóa (Quản trị nhà hàng) | 5 | 225 | CT đặc thù_K.DL | |||||||||||
154 | 2331111014701 | 110147 | Thực tập cuối khóa (Quản trị nhà hàng) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.DL | |||||||||||
155 | 2331101101701 | 011017 | Thực tập cuối khóa (Quản trị tổ chức sự kiện) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
156 | 2331111012701 | 110127 | Thực tập cuối khóa (Quản trị tổ chức sự kiện) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.DL | |||||||||||
157 | 2331101099501 | 010995 | Thực tập cuối khóa (Quản trị thương hiệu) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
158 | 2331101096601 | 010966 | Thực tập cuối khóa (Tài chính bảo hiểm và đầu tư) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
159 | 2331101103801 | 011038 | Thực tập cuối khóa (Tài chính công) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
160 | 2331101096401 | 010964 | Thực tập cuối khóa (Tài chính doanh nghiệp) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
161 | 2331101098401 | 010984 | Thực tập cuối khóa (Tài chính định lượng) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
162 | 2331101104501 | 011045 | Thực tập cuối khóa (Tiếng Anh kinh doanh) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
163 | 2331101106001 | 011060 | Thực tập cuối khóa (Tin học quản lý) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
164 | 2331112005001 | 120050 | Thực tập cuối khóa (Tin học quản lý) | 3 | 135 | CT đặc thù_K.CNTT | |||||||||||
165 | 2331101105101 | 011051 | Thực tập cuối khóa (Thẩm định giá) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
166 | 2331101102601 | 011026 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
167 | 2331101100301 | 011003 | Thực tập cuối khóa (Thương mại quốc tế) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
168 | 2331101099401 | 010994 | Thực tập cuối khóa (Truyền thông Marketing) | 3 | 135 | CT Chuẩn | |||||||||||
169 | 2331112005101 | 120051 | Thương mại điện tử | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | TN-B.006 | 41-46 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | 10869 | Thương mại điện tử | ||
170 | 2331112005102 | 120051 | Thương mại điện tử | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | TN-B.301 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT đặc thù_K.CNTT | 10869 | Thương mại điện tử | ||
171 | 2331101100601 | 011006 | Vận tải quốc tế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 41-46 | 09/10/2023 | 13/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
172 | 2331101099601 | 010996 | Viết trong truyền thông | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | TN-B.306 | 41-46 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
173 | 2331101019701 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | TN-B.304 | 41-47 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
174 | 2331101019701 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | TN-C.105 | 46-47 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
175 | 2331101099301 | 010993 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | TN-B.305 | 41-46 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | CT Chuẩn | ||||
176 | 2331111018101 | 110181 | Xây dựng và phát triển thực đơn | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | LT-C.305 | 41-46 | 13/10/2023 | 17/11/2023 | CT đặc thù_K.DL | ||||
Ghi chú: | Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 9 năm 2023 | ||||||||||||||||
- Ký hiệu và địa điểm phòng học: | |||||||||||||||||
-- HTT: Học trực tuyến | |||||||||||||||||
+ Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: Số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. | |||||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng TN-B.005 đến TN-B.406 | |||||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng TN-C.001 đến TN-C.205 | |||||||||||||||||
Khu F: | |||||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính: Từ Phòng TN-F.001 đến TN-F.402 | |||||||||||||||||
Khu G: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng TN-G.001 đến TN-G.402 | |||||||||||||||||
Khu H: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng TN-H.001 đến TN-H.402 | |||||||||||||||||
+ Cơ sở Long Trường: Số 306 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, TP. Thủ Đức, TP.HCM. | |||||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng LT-B.001 đến LT-B.405 | |||||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng LT-C.001 đến LT-C.405 | |||||||||||||||||
Khu H: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng LT-H.106 đến LT-H.107 | |||||||||||||||||
Khu I: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng LT-I.101 đến LT-I.103 | |||||||||||||||||
Khu L: | |||||||||||||||||
-- Từ phòng LT-L.012 đến LT-L.508 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||||