BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY |
|
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ |
MÃ |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
CHƯƠNG TRÌNH |
LỚP HỌC
PHẦN |
HỌC PHẦN |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
1 |
2331101132301 |
011323 |
Các học thuyết
chính trị- pháp lý |
ThS. Vũ Lê Hải
Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
41-46 |
14/10/2023 |
18/11/2023 |
CT chuẩn |
2 |
2331101006901 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
3 |
2331101006901 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
CT chuẩn |
4 |
2331101006902 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
5 |
2331101006902 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
CT chuẩn |
6 |
2331101006903 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Nguyễn Thanh Bình |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
7 |
2331101006904 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Nguyễn Thanh Bình |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
8 |
2331101006905 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
9 |
2331101006906 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
10 |
2331101006907 |
010069 |
Cơ sở lập trình |
ThS. Trần Thanh San |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
11 |
2331101114101 |
011141 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-G.001 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
CT chuẩn |
12 |
2331101114102 |
011141 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-G.001 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
CT chuẩn |
13 |
2331101114103 |
011141 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-G.001 |
38-44 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
CT chuẩn |
14 |
2331101114104 |
011141 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-G.002 |
38-44 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
CT chuẩn |
15 |
2331101114105 |
011141 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-H.001 |
38-44 |
22/09/2023 |
03/11/2023 |
CT chuẩn |
16 |
2331101063601 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phan Thị Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-G.102 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
17 |
2331101063602 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phan Thị Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
18 |
2331101063603 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
19 |
2331101063604 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
TN-G.002 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
20 |
2331101063605 |
010636 |
Grammar |
ThS. Phan Thị Hiền |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-H.001 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
21 |
2331101131901 |
011319 |
Kinh tế học |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
22 |
2331101003101 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Lê Quốc Thành |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
23 |
2331101003102 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
24 |
2331101003103 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
25 |
2331101003104 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-G.101 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
26 |
2331101003105 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
TN-H.402 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
27 |
2331101003106 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-H.401 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
28 |
2331101003107 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-H.401 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
29 |
2331101003108 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
30 |
2331101003109 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
31 |
2331101003110 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
32 |
2331101003111 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
33 |
2331101003112 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
34 |
2331101003113 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
35 |
2331101003115 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
CT chuẩn |
36 |
2331101003116 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
CT chuẩn |
37 |
2331101003117 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-H.101 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
38 |
2331101003119 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
39 |
2331101003120 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
PGS.TS. Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
40 |
2331101003121 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
41 |
2331101003121 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-G.201 |
47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
CT chuẩn |
42 |
2331101003122 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
43 |
2331101003122 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-G.201 |
47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
CT chuẩn |
44 |
2331101003124 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-G.202 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
45 |
2331101003125 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-H.001 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
46 |
2331101003126 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-G.101 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
47 |
2331101003127 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-G.101 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
48 |
2331101003128 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
49 |
2331101003129 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
PGS.TS. Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
50 |
2331101003130 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Lê Quốc Thành |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
51 |
2331101003133 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
PGS.TS. Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
52 |
2331101003134 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
53 |
2331101003135 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
PGS.TS. Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
54 |
2331101003136 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
PGS.TS. Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
55 |
2331101003137 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
56 |
2331101003138 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
57 |
2331101003139 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
58 |
2331101003140 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
59 |
2331101003141 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
60 |
2331101003142 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
61 |
2331101003144 |
010031 |
Kinh tế vi mô 1 |
ThS. Đỗ Gioan Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
LT-B.202 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
62 |
2331101140601 |
011406 |
Listening - Speaking 1 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.001 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
63 |
2331101140602 |
011406 |
Listening - Speaking 1 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.001 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
64 |
2331101140603 |
011406 |
Listening - Speaking 1 |
ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-G.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
65 |
2331101140604 |
011406 |
Listening - Speaking 1 |
ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-G.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
66 |
2331101140605 |
011406 |
Listening - Speaking 1 |
ThS. Nguyễn Thị Thắm |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
67 |
2331101131101 |
011311 |
Lý luận chung Nhà nước và pháp
luật |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
68 |
2331101131101 |
011311 |
Lý luận chung Nhà nước và pháp
luật |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
69 |
2331101003801 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
70 |
2331101003802 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
71 |
2331101003803 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
72 |
2331101003804 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
73 |
2331101003806 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Vương Thị Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
74 |
2331101003807 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Vương Thị Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
75 |
2331101003808 |
010038 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Chu Thị Thương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-H.101 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
76 |
23311511001001 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
77 |
23311511001002 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
78 |
23311511001003 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Trương Thị Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
79 |
23311511001004 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Trương Thị Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
80 |
23311511001005 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
81 |
23311511001005 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.001 |
49 |
08/12/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
82 |
23311511001006 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
83 |
23311511001006 |
110010 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
LT-B.001 |
49 |
08/12/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
84 |
2331101063016 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Tường Huy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
85 |
2331101063016 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Tường Huy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-G.001 |
49 |
04/12/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
86 |
2331101063017 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi, |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
ThS. Mai
Nguyễn Hoàng Ngân |
87 |
2331101063018 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi, |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
ThS. Mai
Nguyễn Hoàng Ngân |
88 |
2331101063019 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
89 |
2331101063020 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
90 |
2331101063021 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi, |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.202 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
ThS. Mai
Nguyễn Hoàng Ngân |
91 |
2331101063022 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
92 |
2331101063023 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Trịnh Thị Hồng Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
93 |
2331101063024 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Chu Chung Cang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
94 |
2331101063025 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Võ Thị Kim Ngân93 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
95 |
2331101063026 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
96 |
2331101063027 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Lê Quang Huề |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
97 |
2331101063028 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Tường Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
98 |
2331101063029 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
99 |
2331101063030 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-H.002 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
100 |
2331101063031 |
010630 |
Nguyên lý Marketing |
ThS. Chu Chung Cang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-H.101 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
101 |
2331101140501 |
011405 |
Pronunciation |
ThS. Trần Duy Khiêm |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
CT chuẩn |
102 |
2331101140502 |
011405 |
Pronunciation |
ThS. Trần Duy Khiêm |
2 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
CT chuẩn |
103 |
2331101140503 |
011405 |
Pronunciation |
ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi |
2 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
104 |
2331101140504 |
011405 |
Pronunciation |
ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi |
2 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-G.002 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
105 |
2331101140505 |
011405 |
Pronunciation |
ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi |
2 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-H.001 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
CT chuẩn |
106 |
2331101063715 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Trần Thị Huyền Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
107 |
2331101063716 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Trần Thị Huyền Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
108 |
2331101063717 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Hồ Thị Thanh Trúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
109 |
2331101063718 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Hồ Thị Thanh Trúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
110 |
2331101063720 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
LT-B.202 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
111 |
2331101063721 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
112 |
2331101063722 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
113 |
2331101063723 |
010637 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
114 |
23311511001801 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
115 |
23311511001802 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
116 |
23311511001803 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
117 |
23311511001803 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
49 |
05/12/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
118 |
23311511001804 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
119 |
23311511001804 |
110018 |
Pháp luật đại cương |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
49 |
05/12/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
120 |
2331101003308 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
121 |
2331101003310 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn Quốc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-H.002 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
122 |
2331101003311 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn Quốc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
TN-H.102 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
123 |
2331101003312 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
TN-G.201 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
124 |
2331101003313 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị Thúy Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
TN-G.101 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
CT chuẩn |
125 |
2331101003314 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
TN-G.201 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
126 |
2331101003315 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
TN-G.201 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
CT chuẩn |
127 |
2331101003316 |
010033 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
128 |
23311511013301 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
129 |
23311511013302 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
130 |
23311511013303 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
131 |
23311511013304 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
132 |
23311511013305 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
133 |
23311511013306 |
110133 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
14/10/2023 |
09/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
134 |
2331101132215 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
38-40 |
21/09/2023 |
05/10/2023 |
CT chuẩn |
135 |
2331101132215 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
136 |
2331101132216 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-F.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
137 |
2331101132216 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-F.002 |
44-46 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
CT chuẩn |
138 |
2331101132217 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-F.002 |
38-41 |
21/09/2023 |
12/10/2023 |
CT chuẩn |
139 |
2331101132217 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-F.002 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
140 |
2331101132218 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
141 |
2331101132218 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
44-47 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
CT chuẩn |
142 |
2331101132219 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
38-40 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
CT chuẩn |
143 |
2331101132219 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
144 |
2331101132220 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-F.001 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
145 |
2331101132220 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
41-43 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
CT chuẩn |
146 |
2331101132221 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-F.002 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
147 |
2331101132221 |
011322 |
Tin học ứng dụng |
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-F.002 |
44-46 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
CT chuẩn |
148 |
2331101002501 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
149 |
2331101002501 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.001 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
150 |
2331101002502 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.202 |
46-49 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
151 |
2331101002502 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
152 |
2331101002503 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Vũ Dzũng |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
153 |
2331101002503 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Vũ Dzũng |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.002 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
154 |
2331101002504 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
155 |
2331101002505 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
156 |
2331101002506 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Phụng |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
157 |
2331101002507 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Phụng |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
158 |
2331101002508 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
159 |
2331101002508 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.302 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
160 |
2331101002509 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
161 |
2331101002509 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
162 |
2331101002510 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.301 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
163 |
2331101002510 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
164 |
2331101002511 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.202 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
165 |
2331101002511 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
166 |
2331101002512 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
43-49 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
167 |
2331101002512 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
168 |
2331101002513 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
43-49 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
169 |
2331101002513 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
170 |
2331101002515 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
171 |
2331101002516 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
172 |
2331101002517 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
173 |
2331101002519 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
43-49 |
23/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
174 |
2331101002519 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
175 |
2331101002520 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
43-49 |
23/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
176 |
2331101002520 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
177 |
2331101002521 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.301 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
178 |
2331101002521 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
179 |
2331101002522 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
180 |
2331101002522 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
181 |
2331101002524 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Vũ Dzũng |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
182 |
2331101002525 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Võ Thị Bích Khuê |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
183 |
2331101002526 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
184 |
2331101002527 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Vũ Dzũng |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
185 |
2331101002528 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.101 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
186 |
2331101002529 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.201 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
187 |
2331101002530 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
12/10/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
188 |
2331101002530 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
189 |
2331101002533 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
190 |
2331101002533 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-G.002 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
CT chuẩn |
191 |
2331101002534 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
192 |
2331101002534 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-G.202 |
44-47 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
CT chuẩn |
193 |
2331101002535 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-G.001 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
194 |
2331101002535 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
44-46 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
CT chuẩn |
195 |
2331101002536 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-G.002 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
196 |
2331101002536 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-G.201 |
44-46 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
CT chuẩn |
197 |
2331101002537 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Võ Thị Bích Khuê |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
198 |
2331101002537 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Võ Thị Bích Khuê |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
44-46 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
CT chuẩn |
199 |
2331101002538 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
200 |
2331101002538 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-G.301 |
44-46 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
CT chuẩn |
201 |
2331101002539 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
202 |
2331101002539 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
44-46 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
CT chuẩn |
203 |
2331101002540 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
CT chuẩn |
204 |
2331101002540 |
010025 |
Toán cao cấp |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
44-46 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
CT chuẩn |
205 |
2331101002541 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
206 |
2331101002541 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-G.101 |
44-46 |
04/11/2023 |
18/11/2023 |
CT chuẩn |
207 |
2331101002542 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
208 |
2331101002542 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
44-46 |
04/11/2023 |
18/11/2023 |
CT chuẩn |
209 |
2331101002544 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
46-49 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
210 |
2331101002544 |
010025 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
211 |
23311511013201 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
212 |
23311511013201 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
LT-B.001 |
46-49 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
213 |
23311511013202 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
LT-B.102 |
41-49 |
13/10/2023 |
08/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
214 |
23311511013202 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
LT-B.001 |
46-49 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
215 |
23311511013203 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
216 |
23311511013203 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
47-49 |
25/11/2023 |
09/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
217 |
23311511013204 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
218 |
23311511013204 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
47-49 |
25/11/2023 |
09/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
219 |
23311511013205 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
220 |
23311511013205 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
LT-B.001 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
221 |
23311511013206 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
222 |
23311511013206 |
110132 |
Toán cao cấp |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
LT-B.001 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
223 |
23311511001701 |
110017 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
224 |
23311511001702 |
110017 |
Tổng quan du lịch |
ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
LT-B.103 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT đặc thù K.DL |
225 |
2331101113401 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
226 |
2331101113402 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
LT-B.202 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
227 |
2331101113403 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
228 |
2331101113406 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
229 |
2331101113406 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-G.202 |
47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
CT chuẩn |
230 |
2331101113407 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
231 |
2331101113407 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-G.102 |
47 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
CT chuẩn |
232 |
2331101113408 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Huỳnh Tuấn Linh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
233 |
2331101113409 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Huỳnh Tuấn Linh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.301 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
234 |
2331101113415 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Đinh Thị Bắc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
LT-B.201 |
41-49 |
09/10/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
235 |
2331101113415 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Đinh Thị Bắc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
LT-B.201 |
49 |
04/12/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
236 |
2331101113416 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
237 |
2331101113417 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
238 |
2331101113418 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
239 |
2331101113419 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
240 |
2331101113421 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Công Duy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-H.201 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
241 |
2331101113422 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Đinh Thị Bắc |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-H.202 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
242 |
2331101113423 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-G.101 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
CT chuẩn |
243 |
2331101113424 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
TN-G.101 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
CT chuẩn |
244 |
2331101113425 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-G.101 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
245 |
2331101113426 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-H.101 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
246 |
2331101113427 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
LT-B.101 |
41-49 |
10/10/2023 |
05/12/2023 |
CT chuẩn |
247 |
2331101113430 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Minh Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
248 |
2331101113431 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Minh Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
CT chuẩn |
249 |
2331101113432 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Nguyễn Tấn Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
TN-G.002 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
CT chuẩn |
250 |
2331101113433 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Nguyễn Tấn Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
TN-G.001 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
CT chuẩn |
251 |
2331101113434 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
TN-H.001 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
CT chuẩn |
252 |
2331101113435 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.201 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
253 |
2331101113436 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-G.101 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
254 |
2331101113437 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Mạch Ngọc Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
255 |
2331101113438 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Mạch Ngọc Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
256 |
2331101113439 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Bùi Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-G.102 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
257 |
2331101113440 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Bùi Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
CT chuẩn |
258 |
2331101113441 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
259 |
2331101113442 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.401 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
CT chuẩn |
260 |
2331101113443 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
261 |
2331101113443 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-G.101 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
CT chuẩn |
262 |
2331101113444 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Phạm Thị Minh Nguyệt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
CT chuẩn |
263 |
2331101113444 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
TS. Phạm Thị Minh Nguyệt |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
CT chuẩn |
264 |
2331101113446 |
011134 |
Triết học Mác - Lênin |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
LT-B.202 |
41-49 |
11/10/2023 |
06/12/2023 |
CT chuẩn |
265 |
2331101064204 |
010642 |
Writing 2 |
ThS. Chu Quang Phê |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
TN-B.103 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CT chuẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 |
|
- Ký hiệu và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
-- HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
+ Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: Số B2/1A đường
385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng TN-B.005 đến TN-B.406 |
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng TN-C.001 đến TN-C.205 |
|
|
|
|
|
|
|
Khu F: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Phòng máy vi tính: Từ Phòng TN-F.001 đến TN-F.402 |
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
Khu G: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng TN-G.001 đến TN-G.402 |
|
|
|
|
|
|
|
Khu H: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng TN-H.001 đến TN-H.402 |
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Long Trường: Số 306 Võ Văn Hát,
Phường Long Trường, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng LT-B.001 đến LT-B.507 |
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng LT-C.001 đến LT-C.405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu H: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng LT-H.106 đến LT-H.108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu I: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Từ phòng LT-I.101 đến LT-I.102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời
gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|