BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023
STT TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY NGÀY CHƯƠNG TRÌNH
LỚP HỌC PHẦN HỌC PHẦN LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PHÒNG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
1 2331101132301 011323 Các học thuyết chính trị- pháp lý ThS. Vũ Lê Hải Giang 2 30   7 Sáng 5 LT-B.201 41-46 14/10/2023 18/11/2023 CT chuẩn
2 2331101006901 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   2 Sáng 5 TN-F.001 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
3 2331101006901 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   5 Sáng 5 TN-F.002 41 12/10/2023 12/10/2023 CT chuẩn
4 2331101006902 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   2 Chiều 5 TN-F.001 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
5 2331101006902 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   5 Sáng 5 TN-F.002 42 19/10/2023 19/10/2023 CT chuẩn
6 2331101006903 010069 Cơ sở lập trình ThS. Nguyễn Thanh Bình 3 60   3 Chiều 5 TN-F.001 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
7 2331101006904 010069 Cơ sở lập trình ThS. Nguyễn Thanh Bình 3 60   3 Sáng 5 TN-F.001 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
8 2331101006905 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   6 Sáng 5 TN-F.001 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
9 2331101006906 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   6 Chiều 5 TN-F.001 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
10 2331101006907 010069 Cơ sở lập trình ThS. Trần Thanh San 3 60   5 Chiều 5 TN-F.001 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
11 2331101114101 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   2 Sáng 4 TN-G.001 38-44 18/09/2023 30/10/2023 CT chuẩn
12 2331101114102 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   2 Chiều 4 TN-G.001 38-44 18/09/2023 30/10/2023 CT chuẩn
13 2331101114103 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   4 Sáng 4 TN-G.001 38-44 20/09/2023 01/11/2023 CT chuẩn
14 2331101114104 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   4 Chiều 4 TN-G.002 38-44 20/09/2023 01/11/2023 CT chuẩn
15 2331101114105 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   6 Sáng 4 TN-H.001 38-44 22/09/2023 03/11/2023 CT chuẩn
16 2331101063601 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   4 Sáng 4 TN-G.102 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
17 2331101063602 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   4 Chiều 4 TN-G.001 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
18 2331101063603 010636 Grammar ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Sáng 4 TN-G.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
19 2331101063604 010636 Grammar ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Chiều 4 TN-G.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
20 2331101063605 010636 Grammar ThS. Phan Thị Hiền 3 45   2 Sáng 4 TN-H.001 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
21 2331101131901 011319 Kinh tế học ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   5 Sáng 5 LT-B.201 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
22 2331101003101 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Lê Quốc Thành 3 45   7 Sáng 5 LT-B.101 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
23 2331101003102 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   7 Sáng 5 LT-B.102 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
24 2331101003103 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   5 Chiều 5 TN-H.001 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
25 2331101003104 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   6 Sáng 4 TN-G.101 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
26 2331101003105 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   6 Chiều 4 TN-H.402 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
27 2331101003106 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   2 Sáng 4 TN-H.401 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
28 2331101003107 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   2 Chiều 4 TN-H.401 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
29 2331101003108 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   5 Sáng 5 TN-H.102 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
30 2331101003109 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   5 Chiều 5 TN-H.102 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
31 2331101003110 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Sáng 5 TN-H.201 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
32 2331101003111 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Chiều 5 TN-H.201 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
33 2331101003112 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   4 Sáng 5 TN-H.301 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
34 2331101003113 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   4 Chiều 5 TN-H.301 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
35 2331101003115 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   7 Sáng 4 TN-H.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
36 2331101003116 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   7 Chiều 4 TN-H.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
37 2331101003117 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   5 Sáng 4 TN-H.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
38 2331101003119 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   3 Sáng 5 TN-H.202 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
39 2331101003120 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   3 Chiều 5 TN-H.202 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
40 2331101003121 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Sáng 5 TN-H.302 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
41 2331101003121 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Sáng 5 TN-G.201 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
42 2331101003122 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Chiều 5 TN-H.302 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
43 2331101003122 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Chiều 5 TN-G.201 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
44 2331101003124 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Sáng 4 TN-G.202 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
45 2331101003125 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Chiều 4 TN-H.001 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
46 2331101003126 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Sáng 4 TN-G.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
47 2331101003127 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Chiều 4 TN-G.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
48 2331101003128 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   2 Sáng 4 TN-G.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
49 2331101003129 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   2 Chiều 4 TN-H.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
50 2331101003130 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Lê Quốc Thành 3 45   7 Chiều 5 LT-B.101 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
51 2331101003133 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   3 Sáng 5 TN-H.402 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
52 2331101003134 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quý 3 45   3 Chiều 5 TN-H.101 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
53 2331101003135 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   5 Sáng 5 TN-H.202 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
54 2331101003136 010031 Kinh tế vi mô 1 PGS.TS. Trần Văn Hùng 3 45   5 Chiều 5 TN-H.402 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
55 2331101003137 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   4 Sáng 5 TN-H.402 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
56 2331101003138 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   4 Chiều 5 TN-H.401 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
57 2331101003139 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   6 Sáng 5 TN-H.401 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
58 2331101003140 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   6 Chiều 5 TN-H.401 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
59 2331101003141 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Sáng 5 TN-H.402 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
60 2331101003142 010031 Kinh tế vi mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Chiều 5 TN-G.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
61 2331101003144 010031 Kinh tế vi mô 1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   7 Chiều 5 LT-B.202 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT chuẩn
62 2331101140601 011406 Listening - Speaking 1 ThS. Trần Duy Khiêm 3 60   6 Sáng 5 TN-G.001 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
63 2331101140602 011406 Listening - Speaking 1 ThS. Trần Duy Khiêm 3 60   6 Chiều 5 TN-G.001 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
64 2331101140603 011406 Listening - Speaking 1 ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung 3 60   3 Sáng 5 TN-G.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
65 2331101140604 011406 Listening - Speaking 1 ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung 3 60   3 Chiều 5 TN-G.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
66 2331101140605 011406 Listening - Speaking 1 ThS. Nguyễn Thị Thắm 3 60   4 Sáng 5 TN-H.001 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
67 2331101131101 011311 Lý luận chung Nhà nước và pháp luật ThS. Kinh Thị Tuyết 3 60   4 Sáng 5 LT-B.201 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
68 2331101131101 011311 Lý luận chung Nhà nước và pháp luật ThS. Kinh Thị Tuyết 3 60   6 Sáng 5 LT-B.201 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
69 2331101003801 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   7 Sáng 5 TN-H.201 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
70 2331101003802 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   7 Chiều 5 TN-H.201 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
71 2331101003803 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   3 Sáng 5 TN-H.301 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
72 2331101003804 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   3 Chiều 5 TN-H.301 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
73 2331101003806 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Sáng 4 TN-H.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
74 2331101003807 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Chiều 4 TN-H.002 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
75 2331101003808 010038 Nguyên lý kế toán ThS. Chu Thị Thương 3 45   4 Sáng 4 TN-H.101 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
76 23311511001001 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   5 Sáng 5 LT-B.102 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT đặc thù K.DL
77 23311511001002 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   5 Chiều 5 LT-B.102 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT đặc thù K.DL
78 23311511001003 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   6 Sáng 5 LT-B.101 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
79 23311511001004 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   6 Chiều 5 LT-B.101 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
80 23311511001005 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   2 Sáng 5 LT-B.103 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
81 23311511001005 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   6 Sáng 5 LT-B.001 49 08/12/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
82 23311511001006 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   2 Chiều 5 LT-B.103 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
83 23311511001006 110010 Nguyên lý kế toán ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   6 Chiều 5 LT-B.001 49 08/12/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
84 2331101063016 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   2 Chiều 5 TN-H.001 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
85 2331101063016 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   2 Sáng 5 TN-G.001 49 04/12/2023 04/12/2023 CT chuẩn
86 2331101063017 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi, 3 45   3 Sáng 5 TN-H.102 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
87 2331101063018 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi, 3 45   3 Chiều 5 TN-H.102 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
88 2331101063019 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Sáng 5 TN-H.001 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
89 2331101063020 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Chiều 5 TN-H.302 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
90 2331101063021 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Hoàng Chi, 3 45   6 Sáng 5 TN-G.202 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
ThS. Mai Nguyễn Hoàng Ngân
91 2331101063022 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều 5 TN-H.201 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
92 2331101063023 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   7 Sáng 5 TN-H.301 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
93 2331101063024 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Chu Chung Cang 3 45   7 Chiều 5 TN-H.301 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
94 2331101063025 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Võ Thị Kim Ngân93 3 45   4 Sáng 5 TN-H.401 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
95 2331101063026 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên 3 45   4 Chiều 5 TN-H.402 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
96 2331101063027 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Lê Quang Huề 3 45   5 Sáng 5 TN-H.302 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
97 2331101063028 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   5 Chiều 5 TN-H.201 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
98 2331101063029 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   4 Sáng 4 TN-H.002 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
99 2331101063030 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   4 Chiều 4 TN-H.002 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
100 2331101063031 010630 Nguyên lý Marketing ThS. Chu Chung Cang 3 45   2 Sáng 4 TN-H.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
101 2331101140501 011405 Pronunciation ThS. Trần Duy Khiêm 2 45   3 Sáng 4 TN-G.001 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
102 2331101140502 011405 Pronunciation ThS. Trần Duy Khiêm 2 45   3 Chiều 4 TN-G.001 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
103 2331101140503 011405 Pronunciation ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 45   5 Sáng 4 TN-G.002 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
104 2331101140504 011405 Pronunciation ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 45   5 Chiều 4 TN-G.002 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
105 2331101140505 011405 Pronunciation ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 45   7 Sáng 4 TN-H.001 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
106 2331101063715 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Huyền Trang 3 45   7 Sáng 5 TN-H.202 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
107 2331101063716 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Thị Huyền Trang 3 45   7 Chiều 5 TN-H.202 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
108 2331101063717 010637 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 5 TN-H.302 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
109 2331101063718 010637 Pháp luật đại cương ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 5 TN-H.302 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
110 2331101063720 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   5 Sáng 5 LT-B.202 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
111 2331101063721 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   6 Sáng 5 TN-H.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
112 2331101063722 010637 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   6 Chiều 5 TN-H.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
113 2331101063723 010637 Pháp luật đại cương ThS. Trần Văn Bình 3 45   5 Chiều 5 LT-B.201 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
114 23311511001801 110018 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   4 Sáng 5 LT-B.102 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
115 23311511001802 110018 Pháp luật đại cương ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   4 Chiều 5 LT-B.102 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
116 23311511001803 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Sáng 5 LT-B.101 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
117 23311511001803 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   3 Sáng 5 LT-B.201 49 05/12/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
118 23311511001804 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Chiều 5 LT-B.101 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
119 23311511001804 110018 Pháp luật đại cương ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   3 Chiều 5 LT-B.201 49 05/12/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
120 2331101003308 010033 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   6 Sáng 5 LT-B.103 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
121 2331101003310 010033 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Sáng 4 TN-H.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
122 2331101003311 010033 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Chiều 4 TN-H.102 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
123 2331101003312 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   4 Sáng 4 TN-G.201 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
124 2331101003313 010033 Quản trị học ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   4 Chiều 4 TN-G.101 38-48 20/09/2023 29/11/2023 CT chuẩn
125 2331101003314 010033 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   6 Sáng 4 TN-G.201 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
126 2331101003315 010033 Quản trị học ThS. Đoàn Ngọc Minh Hương 3 45   6 Chiều 4 TN-G.201 38-48 22/09/2023 01/12/2023 CT chuẩn
127 2331101003316 010033 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   6 Chiều 5 LT-B.103 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
128 23311511013301 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   3 Sáng 5 LT-B.102 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
129 23311511013302 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   3 Chiều 5 LT-B.102 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
130 23311511013303 110133 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Sáng 5 LT-B.101 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT đặc thù K.DL
131 23311511013304 110133 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Chiều 5 LT-B.101 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT đặc thù K.DL
132 23311511013305 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   7 Sáng 5 LT-B.103 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT đặc thù K.DL
133 23311511013306 110133 Quản trị học ThS. Lê Ngọc Hải 3 45   7 Chiều 5 LT-B.103 41-49 14/10/2023 09/12/2023 CT đặc thù K.DL
134 2331101132215 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   5 Sáng 5 TN-F.002 38-40 21/09/2023 05/10/2023 CT chuẩn
135 2331101132215 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   3 Sáng 5 TN-F.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
136 2331101132216 011322 Tin học ứng dụng ThS. Trần Anh Sơn 4 75   3 Chiều 5 TN-F.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
137 2331101132216 011322 Tin học ứng dụng ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Chiều 5 TN-F.002 44-46 02/11/2023 16/11/2023 CT chuẩn
138 2331101132217 011322 Tin học ứng dụng ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Chiều 5 TN-F.002 38-41 21/09/2023 12/10/2023 CT chuẩn
139 2331101132217 011322 Tin học ứng dụng ThS. Trần Anh Sơn 4 75   2 Chiều 5 TN-F.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
140 2331101132218 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   2 Sáng 5 TN-F.002 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
141 2331101132218 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   5 Sáng 5 TN-F.002 44-47 02/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
142 2331101132219 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   4 Sáng 5 TN-F.002 38-40 20/09/2023 04/10/2023 CT chuẩn
143 2331101132219 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   7 Sáng 5 TN-F.001 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
144 2331101132220 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   7 Chiều 5 TN-F.001 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
145 2331101132220 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   4 Sáng 5 TN-F.002 41-43 11/10/2023 25/10/2023 CT chuẩn
146 2331101132221 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   6 Chiều 5 TN-F.002 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
147 2331101132221 011322 Tin học ứng dụng ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   4 Sáng 5 TN-F.002 44-46 01/11/2023 15/11/2023 CT chuẩn
148 2331101002501 010025 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 4 60   5 Sáng 5 LT-B.103 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
149 2331101002501 010025 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 4 60   4 Sáng 5 LT-B.001 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
150 2331101002502 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   6 Sáng 5 LT-B.202 46-49 17/11/2023 08/12/2023 CT chuẩn
151 2331101002502 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   2 Sáng 5 LT-B.102 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
152 2331101002503 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   6 Chiều 5 TN-H.001 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT chuẩn
153 2331101002503 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   4 Chiều 5 TN-G.002 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
154 2331101002504 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   7 Sáng 5 TN-H.402 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
155 2331101002505 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   7 Chiều 5 TN-H.402 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
156 2331101002506 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Phụng 4 60   3 Sáng 5 TN-H.401 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
157 2331101002507 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Phụng 4 60   3 Chiều 5 TN-H.401 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
158 2331101002508 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   7 Sáng 5 TN-H.102 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
159 2331101002508 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   4 Sáng 5 TN-G.302 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
160 2331101002509 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   7 Chiều 5 TN-H.102 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
161 2331101002509 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   4 Chiều 5 TN-G.102 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
162 2331101002510 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   6 Sáng 5 TN-G.301 47-49 24/11/2023 08/12/2023 CT chuẩn
163 2331101002510 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   4 Sáng 5 TN-H.201 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
164 2331101002511 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   6 Chiều 5 TN-G.202 47-49 24/11/2023 08/12/2023 CT chuẩn
165 2331101002511 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   4 Chiều 5 TN-H.201 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
166 2331101002512 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   5 Sáng 5 TN-H.301 43-49 26/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
167 2331101002512 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   2 Sáng 5 TN-H.301 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
168 2331101002513 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   5 Chiều 5 TN-H.301 43-49 26/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
169 2331101002513 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   2 Chiều 5 TN-H.301 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
170 2331101002515 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Văn Phong 80 4 60   5 Sáng 5 TN-H.002 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
171 2331101002516 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Văn Phong 80 4 60   5 Chiều 5 TN-H.002 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
172 2331101002517 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   6 Sáng 5 TN-H.101 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
173 2331101002519 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   2 Sáng 5 TN-H.202 43-49 23/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
174 2331101002519 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   6 Sáng 5 TN-H.202 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
175 2331101002520 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   2 Chiều 5 TN-H.202 43-49 23/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
176 2331101002520 010025 Toán cao cấp ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   6 Chiều 5 TN-H.202 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
177 2331101002521 010025 Toán cao cấp ThS. Dương Thị Phương Liên 4 60   4 Sáng 5 TN-G.301 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
178 2331101002521 010025 Toán cao cấp ThS. Dương Thị Phương Liên 4 60   6 Sáng 5 TN-H.302 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
179 2331101002522 010025 Toán cao cấp ThS. Dương Thị Phương Liên 4 60   4 Chiều 5 TN-H.302 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
180 2331101002522 010025 Toán cao cấp ThS. Dương Thị Phương Liên 4 60   6 Chiều 5 TN-H.302 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
181 2331101002524 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   3 Sáng 5 TN-H.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
182 2331101002525 010025 Toán cao cấp TS. Võ Thị Bích Khuê 4 60   3 Chiều 5 TN-H.002 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
183 2331101002526 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   7 Sáng 5 TN-H.101 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
184 2331101002527 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   7 Chiều 5 TN-H.101 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
185 2331101002528 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   4 Sáng 5 TN-G.101 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
186 2331101002529 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   4 Chiều 5 TN-G.201 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
187 2331101002530 010025 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 4 60   5 Chiều 5 LT-B.103 41-49 12/10/2023 07/12/2023 CT chuẩn
188 2331101002530 010025 Toán cao cấp ThS. Vũ Anh Linh Duy 4 60   4 Chiều 5 LT-B.201 47-49 22/11/2023 06/12/2023 CT chuẩn
189 2331101002533 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   2 Sáng 5 TN-H.402 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
190 2331101002533 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   4 Sáng 5 TN-G.002 44-47 01/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
191 2331101002534 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   2 Chiều 5 TN-H.402 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
192 2331101002534 010025 Toán cao cấp ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   4 Chiều 5 TN-G.202 44-47 01/11/2023 22/11/2023 CT chuẩn
193 2331101002535 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   7 Sáng 5 TN-G.001 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
194 2331101002535 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   3 Sáng 5 TN-H.102 44-46 31/10/2023 14/11/2023 CT chuẩn
195 2331101002536 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   7 Chiều 5 TN-G.002 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
196 2331101002536 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   3 Chiều 5 TN-G.201 44-46 31/10/2023 14/11/2023 CT chuẩn
197 2331101002537 010025 Toán cao cấp TS. Võ Thị Bích Khuê 4 60   3 Sáng 5 TN-H.101 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
198 2331101002537 010025 Toán cao cấp TS. Võ Thị Bích Khuê 4 60   5 Sáng 5 TN-H.102 44-46 02/11/2023 16/11/2023 CT chuẩn
199 2331101002538 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   3 Chiều 5 TN-H.402 38-49 19/09/2023 05/12/2023 CT chuẩn
200 2331101002538 010025 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 4 60   5 Chiều 5 TN-G.301 44-46 02/11/2023 16/11/2023 CT chuẩn
201 2331101002539 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Tướng 4 60   5 Sáng 5 TN-H.401 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
202 2331101002539 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Tướng 4 60   3 Sáng 5 TN-H.202 44-46 31/10/2023 14/11/2023 CT chuẩn
203 2331101002540 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Tướng 4 60   5 Chiều 5 TN-H.401 38-49 21/09/2023 07/12/2023 CT chuẩn
204 2331101002540 010025 Toán cao cấp TS. Trần Đình Tướng 4 60   3 Chiều 5 TN-G.102 44-46 31/10/2023 14/11/2023 CT chuẩn
205 2331101002541 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   4 Sáng 5 TN-H.102 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
206 2331101002541 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   7 Sáng 5 TN-G.101 44-46 04/11/2023 18/11/2023 CT chuẩn
207 2331101002542 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   4 Chiều 5 TN-H.102 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
208 2331101002542 010025 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 4 60   7 Chiều 5 TN-H.001 44-46 04/11/2023 18/11/2023 CT chuẩn
209 2331101002544 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   6 Chiều 5 LT-B.201 46-49 17/11/2023 08/12/2023 CT chuẩn
210 2331101002544 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   2 Chiều 5 LT-B.102 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
211 23311511013201 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   6 Sáng 5 LT-B.102 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
212 23311511013201 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   2 Sáng 5 LT-B.001 46-49 13/11/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
213 23311511013202 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   6 Chiều 5 LT-B.102 41-49 13/10/2023 08/12/2023 CT đặc thù K.DL
214 23311511013202 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   2 Chiều 5 LT-B.001 46-49 13/11/2023 04/12/2023 CT đặc thù K.DL
215 23311511013203 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   4 Sáng 5 LT-B.101 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
216 23311511013203 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   7 Sáng 5 LT-B.201 47-49 25/11/2023 09/12/2023 CT đặc thù K.DL
217 23311511013204 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   4 Chiều 5 LT-B.101 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
218 23311511013204 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   7 Chiều 5 LT-B.201 47-49 25/11/2023 09/12/2023 CT đặc thù K.DL
219 23311511013205 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   3 Sáng 5 LT-B.103 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
220 23311511013205 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   3 Chiều 5 LT-B.001 47-49 21/11/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
221 23311511013206 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   3 Chiều 5 LT-B.103 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
222 23311511013206 110132 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   3 Sáng 5 LT-B.001 47-49 21/11/2023 05/12/2023 CT đặc thù K.DL
223 23311511001701 110017 Tổng quan du lịch ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 3 45   4 Sáng 5 LT-B.103 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
224 23311511001702 110017 Tổng quan du lịch ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 3 45   4 Chiều 5 LT-B.103 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT đặc thù K.DL
225 2331101113401 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Sáng 5 LT-B.101 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
226 2331101113402 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Sáng 5 LT-B.202 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT chuẩn
227 2331101113403 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   3 Chiều 5 TN-H.001 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
228 2331101113406 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   2 Sáng 5 TN-H.201 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
229 2331101113406 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   5 Sáng 5 TN-G.202 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
230 2331101113407 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   2 Chiều 5 TN-H.201 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
231 2331101113407 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   5 Chiều 5 TN-G.102 47 23/11/2023 23/11/2023 CT chuẩn
232 2331101113408 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Huỳnh Tuấn Linh 3 45   6 Sáng 5 TN-H.301 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
233 2331101113409 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Huỳnh Tuấn Linh 3 45   6 Chiều 5 TN-H.301 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
234 2331101113415 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   2 Sáng 5 LT-B.201 41-49 09/10/2023 04/12/2023 CT chuẩn
235 2331101113415 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   2 Chiều 5 LT-B.201 49 04/12/2023 04/12/2023 CT chuẩn
236 2331101113416 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Công Duy 3 45   4 Sáng 5 TN-H.202 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
237 2331101113417 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Lê Quang 3 45   4 Chiều 5 TN-H.202 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
238 2331101113418 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Sáng 5 TN-H.302 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
239 2331101113419 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Chiều 5 TN-H.302 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
240 2331101113421 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Công Duy 3 45   5 Sáng 4 TN-H.201 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
241 2331101113422 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đinh Thị Bắc 3 45   5 Chiều 4 TN-H.202 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
242 2331101113423 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Ngọc Võ Khoa 3 45   3 Sáng 4 TN-G.101 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
243 2331101113424 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   3 Chiều 4 TN-G.101 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
244 2331101113425 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   5 Sáng 4 TN-G.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
245 2331101113426 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 TN-H.101 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
246 2331101113427 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Chiều 5 LT-B.101 41-49 10/10/2023 05/12/2023 CT chuẩn
247 2331101113430 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Sáng 4 TN-G.001 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
248 2331101113431 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Chiều 4 TN-G.001 38-48 21/09/2023 30/11/2023 CT chuẩn
249 2331101113432 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Sáng 4 TN-G.002 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
250 2331101113433 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Chiều 4 TN-G.001 38-48 23/09/2023 02/12/2023 CT chuẩn
251 2331101113434 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   3 Sáng 4 TN-H.001 38-48 19/09/2023 28/11/2023 CT chuẩn
252 2331101113435 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   6 Sáng 5 TN-H.201 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
253 2331101113436 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   6 Chiều 5 TN-G.101 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
254 2331101113437 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   4 Sáng 5 TN-H.302 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
255 2331101113438 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   4 Chiều 5 TN-H.101 38-49 20/09/2023 06/12/2023 CT chuẩn
256 2331101113439 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   6 Sáng 5 TN-G.102 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
257 2331101113440 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   6 Chiều 5 TN-H.101 38-49 22/09/2023 08/12/2023 CT chuẩn
258 2331101113441 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   7 Sáng 5 TN-H.401 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
259 2331101113442 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   7 Chiều 5 TN-H.401 38-49 23/09/2023 09/12/2023 CT chuẩn
260 2331101113443 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa 3 45   2 Sáng 5 TN-H.102 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
261 2331101113443 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Nguyễn Thị Hồng Hoa 3 45   7 Sáng 5 TN-G.101 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
262 2331101113444 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Thị Minh Nguyệt 3 45   2 Chiều 5 TN-H.101 38-49 18/09/2023 04/12/2023 CT chuẩn
263 2331101113444 011134 Triết học Mác - Lênin TS. Phạm Thị Minh Nguyệt 3 45   7 Chiều 5 TN-H.001 47 25/11/2023 25/11/2023 CT chuẩn
264 2331101113446 011134 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Chiều 5 LT-B.202 41-49 11/10/2023 06/12/2023 CT chuẩn
265 2331101064204 010642 Writing 2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   2 Sáng 4 TN-B.103 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT chuẩn
Ghi chú: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày  07 tháng 9 năm 2023
 - Ký hiệu và địa điểm phòng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
 -- HTT: Học trực tuyến KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
   + Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: Số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
  Khu B:
 -- Từ phòng TN-B.005 đến TN-B.406 (Đã ký)
  Khu C:
 -- Từ phòng TN-C.001 đến TN-C.205
  Khu F:
 --  Phòng máy vi tính: Từ Phòng TN-F.001 đến TN-F.402 ThS. Lê Trọng Tuyến
  Khu G:
 -- Từ phòng TN-G.001 đến TN-G.402
  Khu H:
 -- Từ phòng TN-H.001 đến TN-H.402
   + Cơ sở Long Trường: Số 306 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
  Khu B:  
 -- Từ phòng LT-B.001 đến LT-B.507
  Khu C:                    
 -- Từ phòng LT-C.001 đến LT-C.405                  
  Khu H:  
 -- Từ phòng LT-H.106 đến LT-H.108
  Khu I:            
 -- Từ phòng LT-I.101 đến LT-I.102        
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học       
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35    
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25           
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45