BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH
TÍCH HỢP HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
|
1 |
23311802003501 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DBH01 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
2 |
23311802003812 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DBH01 |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
3 |
23311802062702 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DBH01 |
ThS. Võ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
4 |
23311802002901 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DBH01 |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
5 |
23311802083502 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DBH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.501 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
6 |
23311802003502 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DBH02 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
7 |
23311802003813 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DBH02 |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
8 |
23311802062703 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DBH02 |
ThS. Võ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
9 |
23311802002902 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DBH02 |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.501 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
10 |
23311802083503 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DBH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.501 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
11 |
23311802003503 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DHQ01 |
PGS.TS Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
12 |
23311802032618 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DHQ01 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
13 |
23311802062704 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DHQ01 |
ThS. Nguyễn Thị Công Dung |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
14 |
23311802002903 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DHQ01 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
15 |
23311802083504 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DHQ01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.513 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
16 |
23311802003504 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DHQ02 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
17 |
23311802032619 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DHQ02 |
ThS. Nguyễn Thị Duy Quyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
18 |
23311802062705 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DHQ02 |
ThS. Nguyễn Thị Công Dung |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
19 |
23311802002904 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DHQ02 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.514 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
20 |
23311802083505 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DHQ02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.516 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
21 |
23311802003505 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKB01 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
22 |
23311802026412 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DKB01 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
23 |
23311802062706 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKB01 |
ThS. Võ Thị Hoa Cảnh |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
24 |
23311802002902 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKB01 |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.501 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
25 |
23311802083506 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKB01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.502 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
26 |
23311802003506 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKB02 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
27 |
23311802026413 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DKB02 |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
28 |
23311802062707 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKB02 |
ThS. Võ Thị Hoa Cảnh |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
29 |
23311802002906 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKB02 |
ThS. Dương Thị Phương Liên |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.502 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
30 |
23311802083507 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKB02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.502 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
31 |
23311802003507 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKQ01 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
32 |
23311802004415 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKQ01 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
33 |
23311802062708 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKQ01 |
ThS. Đặng Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
34 |
23311802002907 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKQ01 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
35 |
23311802083508 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKQ01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.503 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
36 |
23311802003508 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKQ02 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
37 |
23311802004416 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKQ02 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
38 |
23311802062709 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKQ02 |
ThS. Đặng Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
39 |
23311802002908 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKQ02 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.503 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
40 |
23311802083509 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKQ02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.503 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
41 |
23311802003509 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKT01 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
42 |
23311802004417 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKT01 |
ThS. Thái Trần Vân Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
43 |
23311802062710 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKT01 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
44 |
23311802002909 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKT01 |
ThS. Phạm Thị Thu Hiền |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.504 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
45 |
23311802083510 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.504 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
46 |
23311802003510 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKT02 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
47 |
23311802004418 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKT02 |
ThS. Thái Trần Vân Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
48 |
23311802062711 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKT02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
49 |
23311802002910 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKT02 |
ThS. Phạm Thị Thu Hiền |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.504 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
50 |
23311802083511 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.504 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
51 |
23311802003511 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKT03 |
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
52 |
23311802004419 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKT03 |
ThS. Nguyễn Minh Hằng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
53 |
23311802062712 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKT03 |
ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương
Trâm |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
54 |
23311802002911 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKT03 |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.505 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
55 |
23311802083512 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.505 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
56 |
23311802003512 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DKT04 |
TS. Huỳnh Thế Nguyễn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
57 |
23311802004420 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DKT04 |
ThS. Nguyễn Minh Hằng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
58 |
23311802062713 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DKT04 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
59 |
23311802002912 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DKT04 |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.505 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
60 |
23311802083513 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DKT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.505 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
61 |
23311802003513 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DLG01 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
62 |
23311802004421 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DLG01 |
TS. Nguyễn Kim Quốc Trung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
63 |
23311802062714 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DLG01 |
TS. Nguyễn Thị Châu Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
64 |
23311802002913 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG01 |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.506 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
65 |
23311802083514 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DLG01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.506 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
66 |
23311802003514 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DLG02 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
67 |
23311802004422 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DLG02 |
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
68 |
23311802062715 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DLG02 |
TS. Nguyễn Thị Châu Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
69 |
23311802002914 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG02 |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.506 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
70 |
23311802083515 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DLG02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.506 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
71 |
23311802003515 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DLG03 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
72 |
23311802004423 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DLG03 |
ThS. Vương Thị Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
73 |
23311802062716 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DLG03 |
ThS. Võ Thị Hoa Cảnh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
74 |
23311802002915 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG03 |
TS. Võ Thị Bích Khuê |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.507 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
75 |
23311802083516 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DLG03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.507 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
76 |
23311802003516 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DLG04 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
77 |
23311802004424 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DLG04 |
ThS. Vương Thị Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
78 |
23311802062717 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DLG04 |
ThS. Võ Thị Hoa Cảnh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
79 |
23311802002916 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG04 |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.507 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
80 |
23311802083517 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DLG04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.507 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
81 |
23311802003517 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DLG05 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
82 |
23311802004425 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DLG05 |
ThS. Phạm Thị Kim Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
83 |
23311802062718 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DLG05 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
84 |
23311802002917 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG05 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.508 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
85 |
23311802002917 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DLG05 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.507 |
48 |
30/11/2023 |
30/11/2023 |
|
|
86 |
23311802083518 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DLG05 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.512 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
87 |
23311802003518 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMA01 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
88 |
23311802026414 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
89 |
23311802062719 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMA01 |
ThS. Trần Đăng Khoa |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
90 |
23311802002918 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMA01 |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.509 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
91 |
23311802083519 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.509 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
92 |
23311802003519 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMA02 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
93 |
23311802026415 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMA02 |
ThS. Trần Văn Bình |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
94 |
23311802062720 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMA02 |
ThS. Trần Đăng Khoa |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
95 |
23311802002919 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMA02 |
ThS. Nguyễn Văn Phong 80 |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.509 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
96 |
23311802083520 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.509 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
97 |
23311802003520 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMA03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
98 |
23311802026416 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMA03 |
ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
99 |
23311802062721 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMA03 |
ThS. Trần Đăng Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
100 |
23311802002920 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMA03 |
ThS. Phạm Thị Thu Hiền |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.510 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
101 |
23311802083521 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.510 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
102 |
23311802003521 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMA04 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
103 |
23311802026417 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMA04 |
ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
104 |
23311802062722 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMA04 |
ThS. Trần Đăng Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
105 |
23311802002921 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMA04 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.510 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
106 |
23311802083522 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.510 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
107 |
23311802003522 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC01 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
108 |
23311802026418 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC01 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
109 |
23311802062723 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC01 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh My |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
110 |
23311802002922 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC01 |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.511 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
111 |
23311802002922 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC01 |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.511 |
48 |
02/12/2023 |
02/12/2023 |
|
|
112 |
23311802083523 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.511 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
113 |
23311802003523 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC02 |
ThS. Phạm Thị Vân Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
114 |
23311802026419 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC02 |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
115 |
23311802062724 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC02 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh My |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
116 |
23311802002923 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC02 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.511 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
117 |
23311802002923 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC02 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.511 |
48 |
02/12/2023 |
02/12/2023 |
|
|
118 |
23311802083524 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.511 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
119 |
23311802003524 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC03 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
120 |
23311802026420 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC03 |
ThS. Trần Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
121 |
23311802062725 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC03 |
ThS. Võ Thị Ánh Nguyệt |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
122 |
23311802002924 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC03 |
TS. Trần Đình Phụng |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.512 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
123 |
23311802083525 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.507 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
124 |
23311802003525 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC04 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
125 |
23311802026421 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC04 |
ThS. Đàm Đức Tuyền |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
126 |
23311802062726 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC04 |
ThS. Võ Thị Ánh Nguyệt |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
127 |
23311802002925 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC04 |
TS. Trần Đình Phụng |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.512 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
128 |
23311802083526 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.512 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
129 |
23311802003526 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC05 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
130 |
23311802026422 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC05 |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
131 |
23311802062727 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC05 |
ThS. Đoàn Quang Định |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
132 |
23311802002926 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC05 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.513 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
133 |
23311802083527 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.502 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
134 |
23311802003527 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC06 |
ThS. Nguyễn Thị Quý |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
135 |
23311802026423 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC06 |
ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
136 |
23311802062728 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC06 |
ThS. Đoàn Quang Định |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
137 |
23311802002927 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC06 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.604 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
138 |
23311802083528 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.603 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
139 |
23311802003528 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DMC07 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
140 |
23311802026424 |
020264 |
Pháp luật đại cương |
TH_23DMC07 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
141 |
23311802062729 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DMC07 |
ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
142 |
23311802002928 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DMC07 |
ThS. Phạm Thị Thu Hiền |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.508 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
143 |
23311802083529 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DMC07 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.508 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
144 |
23311802003529 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DNH01 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
145 |
23311802032620 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
146 |
23311802062730 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DNH01 |
ThS. Lê Triệu Đông Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
147 |
23311802002929 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DNH01 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.514 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
148 |
23311802083530 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.602 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
149 |
23311802003530 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DNH02 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
150 |
23311802032621 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DNH02 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
151 |
23311802062731 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DNH02 |
ThS. Lê Triệu Đông Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
152 |
23311802002930 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DNH02 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.514 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
153 |
23311802083531 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.602 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
154 |
23311802003531 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT01 |
ThS. Lại Thị Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
155 |
23311802003814 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
156 |
23311802062732 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
157 |
23311802002931 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT01 |
ThS. Phạm Việt Huy |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
158 |
23311802083532 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.515 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
159 |
23311802003532 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
160 |
23311802003815 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
161 |
23311802062733 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
162 |
23311802002932 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT02 |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.515 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
163 |
23311802083533 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.515 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
164 |
23311802003533 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT03 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
165 |
23311802003816 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT03 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
166 |
23311802062734 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT03 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
167 |
23311802002933 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT03 |
ThS. Nguyễn Đức Bằng |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.516 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
168 |
23311802083534 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.103 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
|
|
169 |
23311802003534 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT04 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
170 |
23311802003817 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT04 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
171 |
23311802062735 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT04 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
38-46 |
23/09/2023 |
18/11/2023 |
|
|
172 |
23311802002934 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.516 |
38-49 |
22/09/2023 |
08/12/2023 |
|
|
173 |
23311802083535 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.403 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
|
|
174 |
23311802003535 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT05 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
175 |
23311802003818 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT05 |
ThS. Nguyễn Kiều Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
176 |
23311802062736 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT05 |
ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
177 |
23311802002935 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT05 |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.509 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
178 |
23311802083536 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.601 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
179 |
23311802003536 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT06 |
PGS.TS Trần Văn Hùng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
180 |
23311802003819 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT06 |
ThS. Nguyễn Kiều Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
181 |
23311802062737 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT06 |
ThS. Lê Triệu Đông Phương |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
182 |
23311802002936 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT06 |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.504 |
38-49 |
23/09/2023 |
09/12/2023 |
|
|
183 |
23311802083537 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.601 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
184 |
23311802003537 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT07 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
185 |
23311802003820 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT07 |
ThS. Trần Hải Minh Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
186 |
23311802062738 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT07 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
187 |
23311802002937 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT07 |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.602 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
188 |
23311802083538 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT07 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.602 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
|
|
189 |
23311802003538 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT08 |
ThS. Lê Thị Bích Thảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
190 |
23311802003821 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT08 |
ThS. Trần Hải Minh Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
191 |
23311802062739 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT08 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
192 |
23311802002938 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT08 |
ThS. Trần Mạnh Tường |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.602 |
38-49 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
|
|
193 |
23311802083539 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT08 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.602 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
|
|
194 |
23311802003539 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DQT09 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
|
|
195 |
23311802003822 |
020038 |
Quản trị học |
TH_23DQT09 |
ThS. Phạm Thị Trâm Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
196 |
23311802062740 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DQT09 |
ThS. Lê Triệu Đông Phương |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
38-46 |
22/09/2023 |
17/11/2023 |
|
|
197 |
23311802002939 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DQT09 |
ThS. Nguyễn Trung Đông |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.603 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
198 |
23311802083540 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DQT09 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.603 |
47-49 |
24/11/2023 |
08/12/2023 |
|
|
199 |
23311802003540 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC01 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
200 |
23311802032622 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC01 |
ThS. Trịnh Thị Hồng Minh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
201 |
23311802062741 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC01 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
202 |
23311802002940 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.604 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
203 |
23311802002940 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.604 |
49 |
07/12/2023 |
07/12/2023 |
|
|
204 |
23311802083541 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.604 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
205 |
23311802003541 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC02 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
206 |
23311802032623 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC02 |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
207 |
23311802062742 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC02 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
208 |
23311802002941 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC02 |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.604 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
209 |
23311802002941 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC02 |
ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.505 |
49 |
08/12/2023 |
08/12/2023 |
|
|
210 |
23311802083542 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.505 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
211 |
23311802003542 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC03 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
212 |
23311802032624 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC03 |
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
213 |
23311802062743 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC03 |
ThS. Dương Thị Thu Hiền |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
214 |
23311802002942 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC03 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.504 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
215 |
23311802083543 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.603 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
216 |
23311802003543 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC04 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
217 |
23311802032625 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC04 |
ThS. Trịnh Thị Hồng Minh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
218 |
23311802062744 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC04 |
ThS. Dương Thị Thu Hiền |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
38-46 |
19/09/2023 |
14/11/2023 |
|
|
219 |
23311802002943 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.515 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
220 |
23311802002943 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.512 |
49 |
07/12/2023 |
07/12/2023 |
|
|
221 |
23311802083544 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.507 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
222 |
23311802003544 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC05 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
223 |
23311802032626 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC05 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
224 |
23311802062745 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC05 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
225 |
23311802002944 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC05 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
226 |
23311802002944 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC05 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
49 |
05/12/2023 |
05/12/2023 |
|
|
227 |
23311802083545 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.514 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
228 |
23311802003545 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC06 |
ThS. Ngô Thị Hồng Giang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
229 |
23311802032627 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC06 |
ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
230 |
23311802062746 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC06 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
231 |
23311802002945 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC06 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.604 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
232 |
23311802083546 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.604 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
233 |
23311802003546 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTC07 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
234 |
23311802032628 |
020326 |
Nguyên lý marketing |
TH_23DTC07 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.603 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
235 |
23311802062747 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTC07 |
ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.603 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
236 |
23311802002946 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC07 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.603 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
237 |
23311802002946 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTC07 |
ThS. Phan Trí Kiên |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.603 |
49 |
05/12/2023 |
05/12/2023 |
|
|
238 |
23311802083547 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTC07 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.603 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
239 |
23311802003547 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTM01 |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
|
|
240 |
23311802004426 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DTM01 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
241 |
23311802062748 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị Nguyện |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
242 |
23311802002947 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM01 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.511 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
243 |
23311802083548 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.505 |
47-49 |
21/11/2023 |
05/12/2023 |
|
|
244 |
23311802003548 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTM02 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
245 |
23311802004427 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DTM02 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
|
|
246 |
23311802062749 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị Nguyện |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
38-46 |
18/09/2023 |
13/11/2023 |
|
|
247 |
23311802002948 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM02 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.513 |
38-49 |
20/09/2023 |
06/12/2023 |
|
|
248 |
23311802083549 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.109 |
44-46 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
|
|
249 |
23311802003549 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
250 |
23311802004428 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DTM03 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
251 |
23311802062750 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTM03 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
252 |
23311802002949 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM03 |
TS. Ngô Thái Hưng |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.508 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
253 |
23311802083550 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.508 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
254 |
23311802003550 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
255 |
23311802004429 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DTM04 |
ThS. Thái Trần Vân Hạnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
256 |
23311802062751 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTM04 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
38-46 |
20/09/2023 |
15/11/2023 |
|
|
257 |
23311802002950 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM04 |
TS. Ngô Thái Hưng |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.511 |
38-49 |
21/09/2023 |
07/12/2023 |
|
|
258 |
23311802083551 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.511 |
47-49 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
|
|
259 |
23311802003551 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
TH_23DTM05 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
|
|
260 |
23311802004430 |
020044 |
Nguyên lý kế toán |
TH_23DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
38-48 |
23/09/2023 |
02/12/2023 |
|
|
261 |
23311802062752 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
TH_23DTM05 |
ThS. Lưu Nguyễn Trầm Nhung |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
38-46 |
21/09/2023 |
16/11/2023 |
|
|
262 |
23311802002951 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM05 |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.510 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
|
|
263 |
23311802002951 |
020029 |
Toán cao cấp |
TH_23DTM05 |
TS. Trần Đình Tướng |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
49 |
09/12/2023 |
09/12/2023 |
|
|
264 |
23311802083552 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
TH_23DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.503 |
47-49 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 |
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
- Ký hiệu phòng
học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
+
Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: Từ phòng
Q7-B.203 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|