BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG
TRÌNH TIẾNG ANH TOÀN PHẦN, CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
CHƯƠNG TRÌNH |
GHI CHÚ |
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
|
|
1 |
2331910008001 |
100080 |
Graduation Project
(International Business) |
IP_20DKQ |
|
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
2 |
2331910009101 |
100091 |
Graduation Project (Marketing) |
IP_20DMA |
|
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
3 |
2331910013601 |
100136 |
Graduation Project (Business
Administration) |
IP_20DQT |
|
6 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
4 |
2331910011101 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
5 |
2331910011001 |
100110 |
Human Resource Management* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
6 |
2331910006801 |
100068 |
International Trade* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
TS. Nông Thị Như Mai |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
7 |
2331910006801 |
100068 |
International Trade* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
TS. Nông Thị Như Mai |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.201 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
8 |
2331910011301 |
100113 |
Strategic Global Marketing* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
9 |
2331910007401 |
100074 |
Strategic International Business
Management* |
IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
10 |
2331910011102 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation* |
IP_21DKQ02 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
11 |
2331910011002 |
100110 |
Human Resource Management* |
IP_21DKQ02 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
12 |
2331910006802 |
100068 |
International Trade* |
IP_21DKQ02 |
TS. Nông Thị Như Mai |
4 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
37-47 |
13/09/2023 |
22/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
13 |
2331910006802 |
100068 |
International Trade* |
IP_21DKQ02 |
TS. Nông Thị Như Mai |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.201 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
14 |
2331910011302 |
100113 |
Strategic Global Marketing* |
IP_21DKQ02 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
14/09/2023 |
16/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
15 |
2331910007402 |
100074 |
Strategic International Business
Management* |
IP_21DKQ02, IP_21DQT01 |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.201 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
16 |
2331910011103 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
17 |
2331910011003 |
100110 |
Human Resource Management* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
18 |
2331910016101 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
19 |
2331910016101 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
20 |
2331910011303 |
100113 |
Strategic Global Marketing* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
21 |
2331910007403 |
100074 |
Strategic International Business
Management* |
IP_21DMA01, IP_21DMA03 |
TS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
22 |
2331910011104 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
TS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
12/09/2023 |
14/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
23 |
2331910011004 |
100110 |
Human Resource Management* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
24 |
2331910016102 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
37-47 |
14/09/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
25 |
2331910016102 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
26 |
2331910011304 |
100113 |
Strategic Global Marketing* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
27 |
2331910007404 |
100074 |
Strategic International Business
Management* |
IP_21DMA02, IP_21DMA04 |
TS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.202 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
28 |
2331910011105 |
100111 |
Asian Entrepreneurship and
Innovation* |
IP_21DQT01 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
13/09/2023 |
15/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
29 |
2331910013201 |
100132 |
Company Law* |
IP_21DQT01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
30 |
2331910011005 |
100110 |
Human Resource Management* |
IP_21DQT01 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
15/09/2023 |
17/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
31 |
2331910016103 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DQT01 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
32 |
2331910016103 |
100161 |
Sales Management* |
IP_21DQT01 |
ThS. Mai Thoại Diễm Phương, |
4 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.202 |
45-46 |
11/11/2023 |
18/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
ThS.
Phạm Trần Khoa |
33 |
2331910017401 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DKQ01 |
ThS. Trần Thị Thảo |
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
34 |
2331910012601 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
35 |
2331910012601 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
36 |
2331910018001 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ01 |
ThS. Trần Trọng Hiếu |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
37 |
2331910018001 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ01 |
ThS. Trần Trọng Hiếu |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
38 |
2331910002902 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics* |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
39 |
2331910018801 |
100188 |
International Marketing* |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
ThS. Đặng Huỳnh Phương |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.212 |
37-47 |
12/09/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
40 |
2331910018801 |
100188 |
International Marketing* |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
ThS. Đặng Huỳnh Phương |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.202 |
47 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
41 |
2331910004202 |
100042 |
Principles of Marketing* |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
ThS. Phạm Thị Lan Phương |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
37-46 |
16/09/2023 |
18/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
42 |
2331910003002 |
100030 |
Principles of Microeconomics* |
IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
38-47 |
19/09/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
43 |
2331910017402 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DKQ02 |
ThS. Trần Thị Thảo |
1 |
15 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.203 |
37-40 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
44 |
2331910012602 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.204 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
45 |
2331910012602 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DKQ02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.203 |
47 |
25/11/2023 |
25/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
46 |
2331910018002 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ02 |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
15/09/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
47 |
2331910018002 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DKQ02 |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
48 |
2331910002903 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics* |
IP_22DMA01 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
19/09/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
49 |
2331910017403 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DMA01 |
ThS. Trần Thị Thảo |
1 |
15 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.203 |
44-47 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
50 |
2331910012603 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DMA01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.204 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
51 |
2331910004203 |
100042 |
Principles of Marketing* |
IP_22DMA01 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
22/09/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
52 |
2331910003003 |
100030 |
Principles of Microeconomics* |
IP_22DMA01 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
23/09/2023 |
25/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
53 |
2331910018003 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DMA01 |
ThS. Trương Đình Hải Thụy |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
54 |
2331910018003 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DMA01 |
ThS. Trương Đình Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
55 |
2331910002904 |
100029 |
Essentials of Business
Statistics* |
IP_22DQT01 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
19/09/2023 |
21/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
56 |
2331910017404 |
100174 |
Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc
nhóm |
IP_22DQT01 |
ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh |
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
44-47 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
57 |
2331910012604 |
100126 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
IP_22DQT01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.203 |
37-42 |
14/09/2023 |
19/10/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
|
58 |
2331910004204 |
100042 |
Principles of Marketing* |
IP_22DQT01 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
22/09/2023 |
24/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
59 |
2331910003004 |
100030 |
Principles of Microeconomics* |
IP_22DQT01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.204 |
38-47 |
23/09/2023 |
25/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
60 |
2331910018004 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DQT01 |
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-46 |
11/09/2023 |
13/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
61 |
2331910018004 |
100180 |
Tin học ứng dụng |
IP_22DQT01 |
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
43-47 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
CLC tiếng Anh toàn phần |
|
|
62 |
23311910014001 |
100140 |
English 1 (Listening) |
IP_23DKQ01 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-44 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
63 |
23311910013901 |
100139 |
English 1 (Reading) |
IP_23DKQ01 |
ThS. Võ Thị Anh Đào |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-44 |
21/09/2023 |
02/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
64 |
23311910016901 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
IP_23DKQ01 |
Cô Roux Ceychelle |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
65 |
23311910016801 |
100168 |
English 1 (Writing) |
IP_23DKQ01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-49 |
18/09/2023 |
04/12/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
66 |
23311910012301 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
IP_23DKQ01 |
TS. Bùi Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.206 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
67 |
23311910014002 |
100140 |
English 1 (Listening) |
IP_23DMA01 |
ThS. Trần Khánh Linh |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
68 |
23311910013902 |
100139 |
English 1 (Reading) |
IP_23DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Diễm |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
69 |
23311910016902 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
IP_23DMA01 |
Cô Roux Ceychelle |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
20/09/2023 |
29/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
70 |
23311910016802 |
100168 |
English 1 (Writing) |
IP_23DMA01 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
71 |
23311910012302 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
IP_23DMA01 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
72 |
23311910014003 |
100140 |
English 1 (Listening) |
IP_23DQT01 |
ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
73 |
23311910013903 |
100139 |
English 1 (Reading) |
IP_23DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị Diễm |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-44 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
74 |
23311910016903 |
100169 |
English 1 (Speaking) |
IP_23DQT01 |
Cô Roux Ceychelle |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.203 |
38-48 |
19/09/2023 |
28/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
75 |
23311910016803 |
100168 |
English 1 (Writing) |
IP_23DQT01 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
22/09/2023 |
01/12/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
76 |
23311910012303 |
100123 |
Triết học Mác - Lênin |
IP_23DQT01 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.205 |
38-48 |
21/09/2023 |
30/11/2023 |
Tiếng Anh |
|
|
|
toàn phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: - Học phần Thực hành nghề
nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn
lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 |
|
|
|
- Những
học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: Từ phòng
Q7-B.203 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 -
09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 -
20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|