BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TOÀN PHẦN, CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023
STT MÃ LỚP HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC CHƯƠNG TRÌNH GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PHÒNG TUẦN
1 2331910008001 100080 Graduation Project (International Business) IP_20DKQ   6   180               CLC tiếng Anh toàn phần  
2 2331910009101 100091 Graduation Project (Marketing) IP_20DMA   6   180               CLC tiếng Anh toàn phần  
3 2331910013601 100136 Graduation Project (Business Administration) IP_20DQT   6   180               CLC tiếng Anh toàn phần  
4 2331910011101 100111 Asian Entrepreneurship and Innovation* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.201 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
5 2331910011001 100110 Human Resource Management* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.201 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
6 2331910006801 100068 International Trade* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 TS. Nông Thị Như Mai 4 60   4 Sáng 5 Q7-A.201 37-47 13/09/2023 22/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
7 2331910006801 100068 International Trade* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 TS. Nông Thị Như Mai 4 60   6 Sáng 5 Q7-A.201 47 24/11/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
8 2331910011301 100113 Strategic Global Marketing* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 ThS. Trương Thu Nga 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.201 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
9 2331910007401 100074 Strategic International Business Management* IP_21DKQ01, IP_21DKQ03 TS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.201 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
10 2331910011102 100111 Asian Entrepreneurship and Innovation* IP_21DKQ02 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.201 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
11 2331910011002 100110 Human Resource Management* IP_21DKQ02 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.201 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
12 2331910006802 100068 International Trade* IP_21DKQ02 TS. Nông Thị Như Mai 4 60   4 Chiều 5 Q7-A.201 37-47 13/09/2023 22/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
13 2331910006802 100068 International Trade* IP_21DKQ02 TS. Nông Thị Như Mai 4 60   6 Chiều 5 Q7-A.201 47 24/11/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
14 2331910011302 100113 Strategic Global Marketing* IP_21DKQ02 ThS. Trương Thu Nga 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.201 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
15 2331910007402 100074 Strategic International Business Management* IP_21DKQ02, IP_21DQT01 TS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.201 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
16 2331910011103 100111 Asian Entrepreneurship and Innovation* IP_21DMA01, IP_21DMA03 TS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.202 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
17 2331910011003 100110 Human Resource Management* IP_21DMA01, IP_21DMA03 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.202 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
18 2331910016101 100161 Sales Management* IP_21DMA01, IP_21DMA03 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   5 Sáng 5 Q7-A.202 37-47 14/09/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
19 2331910016101 100161 Sales Management* IP_21DMA01, IP_21DMA03 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   3 Sáng 5 Q7-A.202 47 21/11/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
20 2331910011303 100113 Strategic Global Marketing* IP_21DMA01, IP_21DMA03 ThS. Trương Thu Nga 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
21 2331910007403 100074 Strategic International Business Management* IP_21DMA01, IP_21DMA03 TS. Trần Thế Nam 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.202 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
22 2331910011104 100111 Asian Entrepreneurship and Innovation* IP_21DMA02, IP_21DMA04 TS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.202 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
23 2331910011004 100110 Human Resource Management* IP_21DMA02, IP_21DMA04 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.202 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
24 2331910016102 100161 Sales Management* IP_21DMA02, IP_21DMA04 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   5 Chiều 5 Q7-A.202 37-47 14/09/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
25 2331910016102 100161 Sales Management* IP_21DMA02, IP_21DMA04 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   3 Chiều 5 Q7-A.202 47 21/11/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
26 2331910011304 100113 Strategic Global Marketing* IP_21DMA02, IP_21DMA04 ThS. Trương Thu Nga 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.202 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
27 2331910007404 100074 Strategic International Business Management* IP_21DMA02, IP_21DMA04 TS. Trần Thế Nam 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.202 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
28 2331910011105 100111 Asian Entrepreneurship and Innovation* IP_21DQT01 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.203 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
29 2331910013201 100132 Company Law* IP_21DQT01 (Thông báo sau) 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.203 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
30 2331910011005 100110 Human Resource Management* IP_21DQT01 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.203 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
31 2331910016103 100161 Sales Management* IP_21DQT01 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   2 Chiều 5 Q7-A.203 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
32 2331910016103 100161 Sales Management* IP_21DQT01 ThS. Mai Thoại Diễm Phương, 4 60   7 Sáng 5 Q7-A.202 45-46 11/11/2023 18/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
ThS. Phạm Trần Khoa
33 2331910017401 100174 Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc nhóm IP_22DKQ01 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   6 Sáng 4 Q7-A.211 37-40 15/09/2023 06/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
34 2331910012601 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DKQ01 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.203 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
35 2331910012601 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DKQ01 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Chiều 5 Q7-A.203 47 25/11/2023 25/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
36 2331910018001 100180 Tin học ứng dụng IP_22DKQ01 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.608 37-40 14/09/2023 05/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
37 2331910018001 100180 Tin học ứng dụng IP_22DKQ01 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.608 37-47 12/09/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
38 2331910002902 100029 Essentials of Business Statistics* IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 TS. Ngô Thái Hưng 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.204 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
39 2331910018801 100188 International Marketing* IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 60   3 Sáng 5 Q7-A.212 37-47 12/09/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
40 2331910018801 100188 International Marketing* IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 60   6 Chiều 5 Q7-A.202 47 24/11/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
41 2331910004202 100042 Principles of Marketing* IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 ThS. Phạm Thị Lan Phương 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.203 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
42 2331910003002 100030 Principles of Microeconomics* IP_22DKQ01, IP_22DKQ02 (Thông báo sau) 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.211 38-47 19/09/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
43 2331910017402 100174 Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc nhóm IP_22DKQ02 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   6 Chiều 4 Q7-A.203 37-40 15/09/2023 06/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
44 2331910012602 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DKQ02 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.204 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
45 2331910012602 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DKQ02 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   7 Sáng 5 Q7-A.203 47 25/11/2023 25/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
46 2331910018002 100180 Tin học ứng dụng IP_22DKQ02 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 75   6 Sáng 5 Q7-B.608 37-47 15/09/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
47 2331910018002 100180 Tin học ứng dụng IP_22DKQ02 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 75   5 Sáng 5 Q7-B.610 37-40 14/09/2023 05/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
48 2331910002903 100029 Essentials of Business Statistics* IP_22DMA01 TS. Nguyễn Quyết 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.204 38-47 19/09/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
49 2331910017403 100174 Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc nhóm IP_22DMA01 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   3 Chiều 4 Q7-A.203 44-47 31/10/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
50 2331910012603 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DMA01 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.204 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
51 2331910004203 100042 Principles of Marketing* IP_22DMA01 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.204 38-47 22/09/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
52 2331910003003 100030 Principles of Microeconomics* IP_22DMA01 TS. Nguyễn Quyết 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.204 38-47 23/09/2023 25/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
53 2331910018003 100180 Tin học ứng dụng IP_22DMA01 ThS. Trương Đình Hải Thụy 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.610 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
54 2331910018003 100180 Tin học ứng dụng IP_22DMA01 ThS. Trương Đình Hải Thụy 4 75   5 Sáng 5 Q7-B.610 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
55 2331910002904 100029 Essentials of Business Statistics* IP_22DQT01 TS. Ngô Thái Hưng 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.204 38-47 19/09/2023 21/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
56 2331910017404 100174 Kỹ năng Thuyết trình và Làm việc nhóm IP_22DQT01 ThS. Nguyễn Võ Huệ Anh 1 15   6 Sáng 4 Q7-A.211 44-47 03/11/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
57 2331910012604 100126 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam IP_22DQT01 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Chiều 5 Q7-A.203 37-42 14/09/2023 19/10/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
58 2331910004204 100042 Principles of Marketing* IP_22DQT01 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.204 38-47 22/09/2023 24/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
59 2331910003004 100030 Principles of Microeconomics* IP_22DQT01 (Thông báo sau) 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.204 38-47 23/09/2023 25/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần Giảng bằng tiếng Anh
60 2331910018004 100180 Tin học ứng dụng IP_22DQT01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   2 Chiều 5 Q7-B.610 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
61 2331910018004 100180 Tin học ứng dụng IP_22DQT01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.605 43-47 26/10/2023 23/11/2023 CLC tiếng Anh toàn phần  
62 23311910014001 100140 English 1 (Listening) IP_23DKQ01 ThS. Trần Thúy Trâm Anh 2 30   4 Sáng 4 Q7-A.206 38-44 20/09/2023 01/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
63 23311910013901 100139 English 1 (Reading) IP_23DKQ01 ThS. Võ Thị Anh Đào 2 30   5 Sáng 4 Q7-A.206 38-44 21/09/2023 02/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
64 23311910016901 100169 English 1 (Speaking) IP_23DKQ01 Cô Roux Ceychelle 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.206 38-48 22/09/2023 01/12/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
65 23311910016801 100168 English 1 (Writing) IP_23DKQ01 ThS. Trần Thế Khoa 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.206 38-49 18/09/2023 04/12/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
66 23311910012301 100123 Triết học Mác - Lênin IP_23DKQ01 TS. Bùi Thanh Tùng 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.206 38-48 19/09/2023 28/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
67 23311910014002 100140 English 1 (Listening) IP_23DMA01 ThS. Trần Khánh Linh 2 30   2 Sáng 4 Q7-A.205 38-44 18/09/2023 30/10/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
68 23311910013902 100139 English 1 (Reading) IP_23DMA01 ThS. Nguyễn Thị Diễm 2 30   3 Sáng 4 Q7-A.205 38-44 19/09/2023 31/10/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
69 23311910016902 100169 English 1 (Speaking) IP_23DMA01 Cô Roux Ceychelle 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.205 38-48 20/09/2023 29/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
70 23311910016802 100168 English 1 (Writing) IP_23DMA01 ThS. Phan Văn Quang 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.205 38-48 22/09/2023 01/12/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
71 23311910012302 100123 Triết học Mác - Lênin IP_23DMA01 TS. Lại Văn Nam 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.205 38-48 21/09/2023 30/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
72 23311910014003 100140 English 1 (Listening) IP_23DQT01 ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh 2 30   2 Chiều 4 Q7-A.205 38-44 18/09/2023 30/10/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
73 23311910013903 100139 English 1 (Reading) IP_23DQT01 ThS. Nguyễn Thị Diễm 2 30   3 Chiều 4 Q7-A.205 38-44 19/09/2023 31/10/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
74 23311910016903 100169 English 1 (Speaking) IP_23DQT01 Cô Roux Ceychelle 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.203 38-48 19/09/2023 28/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
75 23311910016803 100168 English 1 (Writing) IP_23DQT01 ThS. Phan Văn Quang 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.205 38-48 22/09/2023 01/12/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
76 23311910012303 100123 Triết học Mác - Lênin IP_23DQT01 TS. Lại Văn Nam 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.205 38-48 21/09/2023 30/11/2023 Tiếng Anh  
toàn phần
Lưu ý:   - Học phần Thực hành nghề nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.                         Thành phố Hồ Chí Minh, ngày   07  tháng 9 năm 2023    
      - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh             TL. HIỆU TRƯỞNG    
                        KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO    
Ghi chú:                     PHÓ TRƯỞNG PHÒNG    
 - Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học:                      
+ Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM            
  Khu A: Từ phòng Q7-A.102 đến Q7-A.706            
  Khu B: Từ phòng Q7-B.203 đến Q7-B.610            
   -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A            
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                  ThS. Lê Trọng Tuyến    
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45                   
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35                  
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25                                   
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45