BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 1) KHÓA
23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
2 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
3 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
4 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
5 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
6 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
7 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
8 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
9 |
2331101127401 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
10 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
11 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
12 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
13 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
14 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
15 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
16 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
17 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
18 |
2331101127402 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
19 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
20 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
21 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
22 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
23 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
24 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
25 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
26 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
27 |
2331101127403 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
28 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
29 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
30 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
31 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
32 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
33 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
34 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
35 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
36 |
2331101127404 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Võ Thái Diệm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
37 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
38 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
39 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
40 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
41 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
42 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
43 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
44 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
45 |
23311501127405 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Đinh Văn Vinh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
46 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
47 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
48 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
49 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
50 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
51 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
52 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
53 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
54 |
23311501127406 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
55 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
56 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
57 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
58 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
59 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
60 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
61 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
62 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
63 |
23311501127407 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
64 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
65 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
66 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
67 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
68 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
69 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
70 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
71 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
72 |
23311501127408 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh Trịnh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
73 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
74 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
75 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
76 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
77 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
78 |
2331101127501 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
79 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
80 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
81 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
82 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
83 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
84 |
2331101127502 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
85 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
86 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
87 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
88 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
89 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
90 |
2331101127503 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
91 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
92 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
93 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
94 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
95 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
96 |
2331101127504 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
97 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
98 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
99 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
100 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
101 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
102 |
23311501127505 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
103 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
104 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
105 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
106 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
107 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
108 |
23311501127506 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
109 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
110 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
111 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
112 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
113 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
114 |
23311501127507 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
115 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
116 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
117 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
118 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
119 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
120 |
23311501127508 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
121 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
122 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
123 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
124 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
125 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
126 |
2331101127601 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
127 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
128 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
129 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
130 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
131 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
132 |
2331101127602 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
Phương
Nhi |
133 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
134 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
135 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
136 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
137 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
138 |
2331101127603 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
139 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
140 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
141 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
142 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
143 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
144 |
2331101127604 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
145 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
146 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
147 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
148 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
149 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
150 |
2331101127605 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
151 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
152 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Chuẩn |
153 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
154 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Chuẩn |
155 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
156 |
2331101127606 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Chuẩn |
157 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
158 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
159 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
160 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
161 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
162 |
2331101127607 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
163 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
164 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Chuẩn |
165 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
166 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Chuẩn |
167 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
168 |
2331101127608 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Chuẩn |
169 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
170 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
171 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
172 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
173 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
174 |
23311501127609 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
175 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
176 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
177 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
178 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
179 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
180 |
23311501127610 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
181 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
182 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
183 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
184 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
185 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
186 |
23311501127611 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
187 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
188 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
189 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
190 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
191 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
192 |
23311501127612 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
193 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
194 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
195 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
196 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
197 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
198 |
23311501127613 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
Phương
Nhi |
199 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
200 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
201 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
202 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
203 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
204 |
23311501127614 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
205 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
206 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
207 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
208 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
209 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
210 |
23311501127615 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
211 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
212 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
213 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
214 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
215 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
216 |
23311501127616 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
217 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
218 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
219 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
220 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
221 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
222 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
223 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
224 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
225 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
226 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
227 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
228 |
2331101127701 |
01 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Chuẩn |
229 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
230 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
231 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
232 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
233 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
234 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
235 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
236 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
237 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
238 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
239 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
240 |
2331101127702 |
02 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Chuẩn |
241 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
242 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
243 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
244 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
245 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
246 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
247 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
248 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
249 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
250 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
251 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
252 |
2331101127703 |
03 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Chuẩn |
253 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
254 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
30/09/2023 |
30/09/2023 |
CT Chuẩn |
255 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
256 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
01/10/2023 |
01/10/2023 |
CT Chuẩn |
257 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
258 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
40 |
02/10/2023 |
02/10/2023 |
CT Chuẩn |
259 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
260 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
40 |
03/10/2023 |
03/10/2023 |
CT Chuẩn |
261 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
262 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
40 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
CT Chuẩn |
263 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
40 |
05/10/2023 |
05/10/2023 |
CT Chuẩn |
264 |
2331101127704 |
04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
40 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
CT Chuẩn |
265 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
266 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
267 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
268 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
269 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
270 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
271 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
272 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
273 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
274 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
275 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
276 |
2331101127705 |
05 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
277 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
278 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
279 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
280 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
281 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
282 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
283 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
284 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
285 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
286 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
287 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
288 |
2331101127706 |
06 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
289 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
290 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
291 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
292 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
293 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
294 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
295 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
296 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
297 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
298 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
299 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
300 |
2331101127707 |
07 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
301 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
302 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Chuẩn |
303 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
304 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Chuẩn |
305 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
306 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Chuẩn |
307 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
308 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Chuẩn |
309 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
310 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Chuẩn |
311 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
312 |
2331101127708 |
08 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Chuẩn |
313 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
314 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
315 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
316 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
317 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
318 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
319 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
320 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
321 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
322 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
323 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
324 |
23311501127709 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
325 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
326 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
18/09/2023 |
18/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
327 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
328 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
329 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
330 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
331 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
332 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
333 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
334 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
22/09/2023 |
22/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
335 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
336 |
23311501127710 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
23/09/2023 |
23/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
337 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
338 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
339 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
340 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
341 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
342 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
343 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
344 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
345 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
346 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
347 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
348 |
23311501127711 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
349 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
350 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
351 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
352 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
353 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
354 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
355 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
356 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
357 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
358 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
359 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
360 |
23311501127712 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
361 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
362 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
363 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
364 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
365 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
366 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
367 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
368 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
369 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
370 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
371 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
372 |
23311501127713 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
373 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
374 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
375 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
376 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
377 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
378 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
379 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
380 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
381 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
382 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
383 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
384 |
23311501127714 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
385 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
386 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
387 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
388 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
389 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
390 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
391 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
392 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
393 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
394 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
395 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
396 |
23311501127715 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
397 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
398 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
38 |
24/09/2023 |
24/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
399 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
400 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
39 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
401 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
402 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
39 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
403 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
404 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
39 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
405 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
406 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
39 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
407 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
408 |
23311501127716 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
39 |
29/09/2023 |
29/09/2023 |
CT Đặc thù K. DL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và
địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 |
|
+
Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: số B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố
Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. |
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
-- Từ phòng
TN-B.006 đến TN-B.407 |
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
-- BT (Bãi
tập): Từ TN-BT1 đến TN-BT10 |
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút |
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|