BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 2) KHÓA
23D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
2 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
3 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
4 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
5 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
6 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
7 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
8 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
9 |
2331101127409 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Chu Trường Chinh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
10 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
11 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
12 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
13 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
14 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
15 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
16 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
17 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
18 |
2331101127410 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
19 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
20 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
21 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
22 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
23 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
24 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
25 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
26 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
27 |
2331101127411 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Bùi Xuân Xuyên |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
28 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
29 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
30 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
31 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
32 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
33 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
34 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
35 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
36 |
2331101127412 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trương Quốc Việt |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
37 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
38 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
39 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
40 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
41 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
42 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
43 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
44 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
45 |
2331101127413 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Vũ Văn Tình |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
46 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
47 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
48 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
49 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
50 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
51 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
52 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
53 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.207 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
54 |
2331101127414 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.207 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
55 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
56 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
57 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
58 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
59 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
60 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
61 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
62 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.208 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
63 |
2331101127415 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.208 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
64 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
65 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
66 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
67 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
68 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
69 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
70 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
71 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
72 |
2331101127416 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Mai Thúc Định |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
73 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
74 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
75 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
76 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
77 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
78 |
2331101127509 |
09 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
79 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
80 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
81 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
82 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
83 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
84 |
2331101127510 |
10 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
85 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
86 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
87 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
88 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
89 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
90 |
2331101127511 |
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
91 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
92 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
93 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
94 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
95 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
96 |
2331101127512 |
12 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
97 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
98 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
99 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
100 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
101 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
102 |
2331101127513 |
13 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 2: Công
tác Quốc phòng và An ninh) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
103 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
104 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
105 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
106 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
107 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
108 |
2331101127514 |
14 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
109 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
110 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
111 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
112 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
113 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
114 |
2331101127515 |
15 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
115 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
116 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
117 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
118 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
119 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
120 |
2331101127516 |
16 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
121 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
122 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
123 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
124 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
125 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
126 |
2331101127617 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
127 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
128 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
129 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
130 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
131 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
132 |
2331101127618 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
133 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
134 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
135 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
136 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
137 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
138 |
2331101127619 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
139 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
140 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
141 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
142 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
143 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
144 |
2331101127620 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
145 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
146 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
147 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
148 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
149 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
150 |
2331101127621 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
151 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
152 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
153 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
154 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
155 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.204 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
156 |
2331101127622 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Huỳnh Minh Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
157 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
158 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
159 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
160 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
161 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
162 |
2331101127623 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
163 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
164 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
165 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
166 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
167 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
168 |
2331101127624 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
169 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
170 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
171 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
172 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
173 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
174 |
2331101127625 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
175 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
176 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
177 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
178 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.209 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
179 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.209 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
180 |
2331101127626 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
181 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
182 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
183 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
184 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
185 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
186 |
2331101127627 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
187 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
188 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
189 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
190 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
191 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.204 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
192 |
2331101127628 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
193 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
194 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
195 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
196 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
197 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
198 |
2331101127629 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh (Học phần 3: Quân
sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
Phương
Nhi |
199 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
200 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
201 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.205 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
202 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
203 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.205 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
204 |
2331101127630 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Lê Khánh Thông |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
205 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
206 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
207 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
208 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
209 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
210 |
2331101127631 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
211 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
212 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
213 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
214 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
215 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
216 |
2331101127632 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 3: Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
217 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
218 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
219 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
220 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
221 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
222 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
223 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
224 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
225 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
226 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
227 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
228 |
2331101127717 |
17 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
229 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
230 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
231 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
232 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
233 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
234 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
235 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
236 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
237 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
238 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
239 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
240 |
2331101127718 |
18 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
241 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
242 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
243 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
244 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
245 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
246 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
247 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
248 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
249 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
250 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
251 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
252 |
2331101127719 |
19 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
253 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
254 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
21/10/2023 |
21/10/2023 |
|
255 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
256 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
22/10/2023 |
22/10/2023 |
|
257 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
258 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
43 |
23/10/2023 |
23/10/2023 |
|
259 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
260 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
43 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
|
261 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
262 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
43 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
|
263 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
43 |
26/10/2023 |
26/10/2023 |
|
264 |
2331101127720 |
20 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
43 |
27/10/2023 |
27/10/2023 |
|
265 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
266 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
267 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
268 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
269 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
270 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
271 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
272 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
273 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
274 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
275 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
276 |
2331101127721 |
21 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
277 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
278 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
279 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
280 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
281 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
282 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
283 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
284 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
285 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
286 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
287 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
288 |
2331101127722 |
22 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
289 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
290 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
291 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
292 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
293 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
294 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
295 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
296 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
297 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
298 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
299 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
300 |
2331101127723 |
23 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
301 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
302 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
303 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
304 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
305 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
306 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
307 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
308 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
309 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
310 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
311 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
312 |
2331101127724 |
24 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
313 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
314 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
315 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
316 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
317 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
318 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
319 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
320 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
321 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
322 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
323 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
324 |
2331101127725 |
25 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
325 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
326 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
|
327 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
328 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
|
329 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
330 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
11/10/2023 |
11/10/2023 |
|
331 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
332 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
|
333 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
334 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
13/10/2023 |
13/10/2023 |
|
335 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
336 |
2331101127726 |
26 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
14/10/2023 |
14/10/2023 |
|
337 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
338 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
339 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
340 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
341 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
342 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
343 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
344 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
345 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
346 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
347 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
348 |
2331101127727 |
27 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
349 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
350 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
351 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
352 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
353 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
354 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
355 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
356 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
357 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
358 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
359 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
360 |
2331101127728 |
28 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Huỳnh Minh Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
361 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
362 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
363 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
364 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
365 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
366 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
367 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
368 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
369 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
370 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
371 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
372 |
2331101127729 |
29 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đặng Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
373 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
374 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
375 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
376 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.203 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
377 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
378 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
379 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
380 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
381 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
382 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
383 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
384 |
2331101127730 |
30 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
385 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
386 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
387 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
388 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
389 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
390 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
391 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
392 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
393 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
394 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
395 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
396 |
2331101127731 |
31 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
397 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
398 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
41 |
15/10/2023 |
15/10/2023 |
|
399 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.203 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
400 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
42 |
16/10/2023 |
16/10/2023 |
|
401 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
402 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
42 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
|
403 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
404 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
42 |
18/10/2023 |
18/10/2023 |
|
405 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
406 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
42 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
|
407 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
408 |
2331101127732 |
32 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh
(Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
Thầy Nguyễn Văn Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
42 |
20/10/2023 |
20/10/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và
địa điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 |
|
+
Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: số B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố
Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. |
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
-- Từ phòng
TN-B.006 đến TN-B.407 |
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
-- BT (Bãi
tập): Từ TN-BT1 đến TN-BT10 |
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50
phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 -
11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|