BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN
 HỌC KỲ 3 NĂM 2023
STT
LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PHÒNG TUẦN
1 2331702001401 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 1 3 Q7-B.103 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
2 2331702001402 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 2 3 Q7-B.103 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
3 2331702001403 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 3 3 Q7-B.103 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
4 2331702001404 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 4 3 Q7-B.103 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
5 2331702001405 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 1 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
6 2331702001406 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 2 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
7 2331702001407 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 3 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
8 2331702001408 020014 Giáo dục thể chất (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 4 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
9 2331702001201 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
10 2331702001202 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
11 2331702001203 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
12 2331702001204 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
13 2331702001205 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
14 2331702001206 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
15 2331702001207 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
16 2331702001208 020012 Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
17 2331702011901 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 1 3 TDTTQ7 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
18 2331702011902 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 2 3 TDTTQ7 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
19 2331702011903 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 1 3 TDTTQ7 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
20 2331702011904 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 2 3 TDTTQ7 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
21 2331702011905 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 3 3 TDTTQ7 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
22 2331702011906 020119 Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 4 3 TDTTQ7 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
23 2331702001101 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
24 2331702001102 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
25 2331702001103 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
26 2331702001104 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
27 2331702001105 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
28 2331702001106 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
29 2331702001107 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
30 2331702001108 020011 Giáo dục thể chất (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
31 2331702001001 020010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 3 Ca 1 3 HBVD1 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
32 2331702001002 020010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 3 Ca 2 3 HBVD1 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
33 2331702001003 020010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 1 3 HBVD1 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
34 2331702001005 020010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
35 2331702001006 020010 Giáo dục thể chất (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
36 2331702001301 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 1 3 LV 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
37 2331702001302 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 2 3 LV 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
38 2331702001303 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 3 3 LV 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
39 2331702001304 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 4 3 LV 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
40 2331702001305 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 1 3 LV 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
41 2331702001306 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 2 3 LV 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
42 2331702001307 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 3 3 LV 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
43 2331702001308 020013 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 4 3 LV 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
44 2331702084101 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 1 3 BDKH 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
45 2331702084102 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 2 3 BDKH 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
46 2331702084103 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 1 3 BDKH 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
47 2331702084104 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 2 3 BDKH 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
48 2331702084105 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 1 3 BDKH 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
49 2331702084106 020841 Giáo dục thể chất (Điền kinh) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 2 3 BDKH 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
50 2331702048201 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
51 2331702048202 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
52 2331702048203 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
53 2331702048204 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 12/09/2023 14/11/2023 CT. Chất lượng cao
54 2331702048205 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 6 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
55 2331702048206 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 6 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
56 2331702048207 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 6 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
57 2331702048208 020482 Giáo dục thể chất (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 6 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 15/09/2023 17/11/2023 CT. Chất lượng cao
58 2331702055901 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
59 2331702055902 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
60 2331702055903 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
61 2331702055904 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. Chất lượng cao
62 2331702055905 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT. Chất lượng cao
63 2331702055906 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT. Chất lượng cao
64 2331702055907 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT. Chất lượng cao
65 2331702055908 020559 Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2023 18/11/2023 CT. Chất lượng cao
66 2331702014801 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
67 2331702014802 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
68 2331702014803 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
69 2331702014804 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. Chất lượng cao
70 2331702014805 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
71 2331702014806 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
72 2331702014807 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
73 2331702014808 020148 Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2023 16/11/2023 CT. Chất lượng cao
74 2331910011901 100119 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 2 3 LV 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. CLC tiếng Anh toàn phần
75 2331910011902 100119 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 3 3 LV 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. CLC tiếng Anh toàn phần
76 2331910011903 100119 Giáo dục thể chất (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 4 3 LV 37-46 13/09/2023 15/11/2023 CT. CLC tiếng Anh toàn phần
77 2331910002101 100021 Giáo dục thể chất (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 2 3 BDKH 37-46 11/09/2023 13/11/2023 CT. CLC tiếng Anh toàn phần
                Thành phố Hồ Chí Minh, ngày  07  tháng 9 năm 2023              
Ghi chú:               TL. HIỆU TRƯỞNG              
 - Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất:           KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO              
  --LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông)           PHÓ TRƯỞNG PHÒNG              
  --TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 4 (120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4)                        
  --TDTTQ7: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 7 (504 – 506 Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, Quận 7)                        
  -- BĐKH: Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hội ( Số 9 đường 48, Phường 3, Quận 4)         (Đã ký)              
  -- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4, TPHCM)                                    
  -- Tầng 1: Từ phòng Q7-B.103 đến Q7-B.106                        
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học    ThS. Lê Trọng Tuyến              
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g45 đến 11g15                  
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến15g30, Ca 4 bắt đầu từ 15g45 đến 18g15