BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
||||||||||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | ||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI | PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||||
1 | 2331702001401 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
2 | 2331702001402 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
3 | 2331702001403 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
4 | 2331702001404 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
5 | 2331702001405 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
6 | 2331702001406 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
7 | 2331702001407 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
8 | 2331702001408 | 020014 | Giáo dục thể chất (Bóng bàn) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | Q7-B.103 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
9 | 2331702001201 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
10 | 2331702001202 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
11 | 2331702001203 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
12 | 2331702001204 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
13 | 2331702001205 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
14 | 2331702001206 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
15 | 2331702001207 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
16 | 2331702001208 | 020012 | Giáo dục thể chất (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
17 | 2331702011901 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
18 | 2331702011902 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
19 | 2331702011903 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
20 | 2331702011904 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
21 | 2331702011905 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
22 | 2331702011906 | 020119 | Giáo dục thể chất (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | TDTTQ7 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
23 | 2331702001101 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
24 | 2331702001102 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
25 | 2331702001103 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
26 | 2331702001104 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
27 | 2331702001105 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
28 | 2331702001106 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
29 | 2331702001107 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
30 | 2331702001108 | 020011 | Giáo dục thể chất (Bóng rổ) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TDTTQ4 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
31 | 2331702001001 | 020010 | Giáo dục thể chất (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
32 | 2331702001002 | 020010 | Giáo dục thể chất (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
33 | 2331702001003 | 020010 | Giáo dục thể chất (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
34 | 2331702001005 | 020010 | Giáo dục thể chất (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
35 | 2331702001006 | 020010 | Giáo dục thể chất (Bơi lội) | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
36 | 2331702001301 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | LV | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
37 | 2331702001302 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | LV | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
38 | 2331702001303 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | LV | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
39 | 2331702001304 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | LV | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
40 | 2331702001305 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | LV | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
41 | 2331702001306 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | LV | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
42 | 2331702001307 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | LV | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
43 | 2331702001308 | 020013 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | LV | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
44 | 2331702084101 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | BDKH | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
45 | 2331702084102 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | BDKH | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
46 | 2331702084103 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | BDKH | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
47 | 2331702084104 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | BDKH | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
48 | 2331702084105 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | BDKH | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
49 | 2331702084106 | 020841 | Giáo dục thể chất (Điền kinh) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | BDKH | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
50 | 2331702048201 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
51 | 2331702048202 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
52 | 2331702048203 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
53 | 2331702048204 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 12/09/2023 | 14/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
54 | 2331702048205 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
55 | 2331702048206 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
56 | 2331702048207 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
57 | 2331702048208 | 020482 | Giáo dục thể chất (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 15/09/2023 | 17/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
58 | 2331702055901 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
59 | 2331702055902 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
60 | 2331702055903 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
61 | 2331702055904 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
62 | 2331702055905 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
63 | 2331702055906 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
64 | 2331702055907 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
65 | 2331702055908 | 020559 | Giáo dục thể chất (Thể dục nhịp điệu) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 16/09/2023 | 18/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
66 | 2331702014801 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
67 | 2331702014802 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
68 | 2331702014803 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
69 | 2331702014804 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
70 | 2331702014805 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
71 | 2331702014806 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
72 | 2331702014807 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
73 | 2331702014808 | 020148 | Giáo dục thể chất (Võ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | Q7-B.106 | 37-46 | 14/09/2023 | 16/11/2023 | CT. Chất lượng cao | ||||||||
74 | 2331910011901 | 100119 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | LV | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. CLC tiếng Anh toàn phần | ||||||||
75 | 2331910011902 | 100119 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | LV | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. CLC tiếng Anh toàn phần | ||||||||
76 | 2331910011903 | 100119 | Giáo dục thể chất (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | LV | 37-46 | 13/09/2023 | 15/11/2023 | CT. CLC tiếng Anh toàn phần | ||||||||
77 | 2331910002101 | 100021 | Giáo dục thể chất (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | BDKH | 37-46 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | CT. CLC tiếng Anh toàn phần | ||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 9 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
- Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất: | KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||
--LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông) | PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||||||||||||||
--TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 4 (120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4) | ||||||||||||||||||||||
--TDTTQ7: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 7 (504 – 506 Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, Quận 7) | ||||||||||||||||||||||
-- BĐKH: Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hội ( Số 9 đường 48, Phường 3, Quận 4) | (Đã ký) | |||||||||||||||||||||
-- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4, TPHCM) | ||||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ phòng Q7-B.103 đến Q7-B.106 | ||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g45 đến 11g15 | ||||||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến15g30, Ca 4 bắt đầu từ 15g45 đến 18g15 | ||||||||||||||||||||||