TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO ĐĂNG KÝ
THIẾU HỌC PHẦN TIẾNG ANH/THỰC HÀNH TIẾNG ANH |
|
|
|
|
HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
Lưu ý: Sinh viên đăng ký
các học phần Tiếng Anh phải đi kèm với THỰC HÀNH TIẾNG
ANH tương ứng cùng cấp độ thì mới đủ điều kiện để
thực hiện học phần.Sinh viên phải tích lũy các học phần Tiếng Anh theo trình
tự từ thấp đến cao theo cấp độ đào tạo (theo điều kiện tiên quyết của học
phần), Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học các học phần tiếng Anh sau
khi có kết quả điểm từ các đơn vị có liên quan. Sinh viên cần liên hệ phòng
QLĐT (Văn phòng CLC Q7-A.207) để đăng ký bổ sung học phần còn thiếu trước 08/8/2023 để đủ điều kiện tham gia học phần
(sinh viên phải đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Mã học phần |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Ghi chú |
|
|
|
|
106 |
1821003113 |
Nguyễn Thành |
Trung |
CLC_18DKT02 |
020630 |
2331702063037 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
113 |
1821003113 |
Nguyễn Thành |
Trung |
CLC_18DKT02 |
020837 |
2331702083702 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
101 |
1821002801 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Phong |
CLC_18DQT04 |
020630 |
2331702063005 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
52 |
1921005418 |
Dương Lê Mỹ |
Hạnh |
CLC_19DMA09 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
53 |
1921006175 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
CLC_19DTC01 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
29 |
1921006284 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
CLC_19DTC02 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
65 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
67 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
CLC_19DTC04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
109 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
CLC_19DTC04 |
020835 |
23317020835101 |
Thực hành tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
110 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
CLC_19DTC04 |
020836 |
2331702083601 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
35 |
2021010552 |
Võ Thị Tuyết |
Nhi |
CLC_20DKS03 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
27 |
2021010552 |
Võ Thị Tuyết |
Nhi |
CLC_20DKS03 |
020610 |
2331702061001 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
30 |
2021009884 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
CLC_20DKT04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
31 |
2021009956 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
CLC_20DKT04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
47 |
2021008625 |
Lâm Thị |
Anh |
CLC_20DKT04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
26 |
2021001482 |
Nguyễn Hữu |
Duy |
CLC_20DMA03 |
020610 |
2331702061001 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
6 |
2021008409 |
Trương Lê Quỳnh |
Anh |
CLC_20DMA07 |
020609 |
2331702060901 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
1 |
2021009788 |
Trương Lê Phương |
Thảo |
CLC_20DNH01 |
020161 |
2331702016101 |
Thực hành anh văn 6 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 6 |
|
|
|
|
3 |
2021009801 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
CLC_20DNH02 |
020609 |
2331702060901 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
2 |
2021008035 |
Trần Sỹ Tùng |
Anh |
CLC_20DQT03 |
020161 |
2331702016101 |
Thực hành anh văn 6 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 6 |
|
|
|
|
5 |
2021009736 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nhi |
CLC_20DTC02 |
020609 |
2331702060901 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
38 |
2021009661 |
Trần Thị Mỹ |
Huyền |
CLC_20DTC04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
39 |
2021009599 |
Phạm Tú |
Chi |
CLC_20DTC04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
40 |
2021009713 |
Lê Thủy |
Ngân |
CLC_20DTC04 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
104 |
2021009713 |
Lê Thủy |
Ngân |
CLC_20DTC04 |
020630 |
2331702063013 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
94 |
2021009663 |
Bùi Thị Quỳnh |
Hương |
CLC_20DTC06 |
020630 |
2331702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
50 |
2021009931 |
Phạm Thùy |
Trang |
CLC_20DTM09 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
8 |
2121000149 |
Lê Võ Nguyệt |
Kiều |
CLC_21DBH01 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
48 |
2121011615 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
CLC_21DKT03 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
78 |
2121013027 |
Thái Thị |
Hợp |
CLC_21DKT04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
96 |
2121007705 |
Nguyễn Đinh Thanh |
Vân |
CLC_21DMA01 |
020630 |
2331702063004 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
97 |
2121000397 |
Nguyễn Nhật |
Trung |
CLC_21DMA01 |
020630 |
2331702063004 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
83 |
2121003566 |
Nguyễn Hà |
Linh |
CLC_21DMA04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
24 |
2121011562 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Kim |
CLC_21DMA05 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
102 |
2121003728 |
Trần Thị Phương |
Dung |
CLC_21DMA05 |
020630 |
2331702063005 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
117 |
2121011562 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Kim |
CLC_21DMA05 |
020838 |
2331702083805 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
95 |
2121000350 |
Tạ Phương |
Thanh |
CLC_21DMC02 |
020630 |
2331702063003 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
49 |
2121003849 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
CLC_21DMC03 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
54 |
2121013022 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
CLC_21DNH02 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
64 |
2121002885 |
Huỳnh Trần Thanh |
Thảo |
CLC_21DQT02 |
020629 |
2331702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
107 |
2121010832 |
Hà Thiên |
Bảo |
CLC_21DQT02 |
020630 |
2331702063048 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
76 |
2121000244 |
Trần Anh |
Tiến |
CLC_21DQT04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
9 |
2121003277 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
CLC_21DQT05 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
11 |
2121000064 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
CLC_21DQT05 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
66 |
2121003084 |
Lê Hoàng |
Danh |
CLC_21DQT06 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
7 |
2121013365 |
Nghiêm Văn Việt |
Tiến |
CLC_21DQT07 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
12 |
2121012771 |
Dương Lê Thanh |
Tú |
CLC_21DQT07 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
93 |
2121000823 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
CLC_21DTC02 |
020630 |
2331702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
60 |
2121000746 |
Nguyễn Minh |
Thư |
CLC_21DTC03 |
020629 |
2331702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
98 |
2121012822 |
Huỳnh Nguyễn Tấn |
Phi |
CLC_21DTC04 |
020630 |
2331702063005 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
99 |
2121012511 |
Phạm Duy |
Khang |
CLC_21DTC04 |
020630 |
2331702063005 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
10 |
2121013757 |
Phạm Nhật |
Linh |
CLC_21DTC06 |
020609 |
2331702060902 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
45 |
2121013623 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
CLC_21DTC06 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
25 |
2121010033 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
CLC_21DTM05 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
4 |
2121012405 |
Võ Thị Ngọc |
Trâm |
CLC_21DTM06 |
020609 |
2331702060901 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
108 |
2121011975 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
CLC_21DTM08 |
020630 |
2331702063049 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
91 |
2221000869 |
Nguyễn Linh |
Đan |
CLC_22DBH01 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
111 |
2221001128 |
Nguyễn Phạm Huyền |
Trân |
CLC_22DBH01 |
020836 |
2331702083601 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
32 |
2221004095 |
Chiêm Mỹ |
Trân |
CLC_22DKT02 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
103 |
2221003994 |
Lưu Gia |
Hân |
CLC_22DKT02 |
020630 |
2331702063007 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
116 |
2221004021 |
Nguyễn Hiền |
Mai |
CLC_22DKT02 |
020837 |
2331702083703 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
86 |
2221004057 |
Trần Đức An |
Phú |
CLC_22DKT04 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
87 |
2221004045 |
Trần Văn Anh |
Nhật |
CLC_22DKT04 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
61 |
2221001905 |
Nguyễn Thị Ý |
Vy |
CLC_22DMA02 |
020629 |
2331702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
118 |
2221001718 |
Nguyễn Hoàng Uyên |
Nhi |
CLC_22DMA02 |
020838 |
2331702083811 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
23 |
2221001873 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
CLC_22DMA03 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
72 |
2221001600 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
CLC_22DMA03 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
73 |
2221001860 |
Phan Thanh |
Trí |
CLC_22DMA03 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
70 |
2221004700 |
Ngô Thị Tâm |
Như |
CLC_22DMA04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
71 |
2221003890 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
CLC_22DMA04 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
119 |
2221001528 |
Võ Nguyễn Nguyên |
Chương |
CLC_22DMA04 |
020838 |
2331702083813 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
120 |
2221001652 |
Đặng Trần Hoàng |
Minh |
CLC_22DMA04 |
020838 |
2331702083813 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
121 |
2221001646 |
Đỗ Thị Hoàng |
Mai |
CLC_22DMC01 |
020838 |
2331702083814 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
59 |
2221001710 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
CLC_22DMC03 |
020628 |
2331702062802 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
36 |
2221001587 |
Phạm Văn |
Hoàng |
CLC_22DMC05 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
17 |
2221001671 |
Lê Huỳnh Kim |
Ngân |
CLC_22DMC07 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
18 |
2221001909 |
Trần Vũ Xuân |
Vy |
CLC_22DMC07 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
56 |
2221003749 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
CLC_22DNH01 |
020628 |
2331702062802 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
68 |
2221003652 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
69 |
2221003633 |
Ninh Ngọc |
Sang |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
77 |
2221003674 |
Nguyễn Phương |
Thùy |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
81 |
2221003605 |
Ngô Thị Hồng |
Nhung |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
84 |
2221003733 |
Cao Trần Long |
Vũ |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
85 |
2221003426 |
Phạm Thanh |
Bình |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
89 |
2221003491 |
Vũ Minh |
Hoàng |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
90 |
2221003609 |
Lê Thị Hồng |
Phấn |
CLC_22DNH01 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
122 |
2221003426 |
Phạm Thanh |
Bình |
CLC_22DNH01 |
020838 |
2331702083821 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
112 |
2221003493 |
Huỳnh Gia |
Huệ |
CLC_22DNH02 |
020837 |
2331702083701 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
115 |
2221003755 |
Trần Thị Hải |
Yến |
CLC_22DNH02 |
020837 |
2331702083702 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
44 |
2221001147 |
Nguyễn Chung |
Tú |
CLC_22DQT02 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
33 |
2221000911 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
CLC_22DQT03 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
105 |
2221000967 |
Lê Thị Trúc |
Ly |
CLC_22DQT03 |
020630 |
2331702063025 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
62 |
2221001123 |
Nguyễn Kiều |
Trâm |
CLC_22DQT04 |
020629 |
2331702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
92 |
2221000887 |
Phan Trường |
Duy |
CLC_22DQT04 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
123 |
2221000833 |
Dương Lê Nhật |
Anh |
CLC_22DQT05 |
020838 |
2331702083827 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
43 |
2221001145 |
Phạm Thanh |
Trúc |
CLC_22DQT06 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
114 |
2221000962 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
CLC_22DQT06 |
020837 |
2331702083702 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
124 |
2221000902 |
Phạm Khả |
Hân |
CLC_22DQT06 |
020838 |
2331702083828 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
34 |
2221001115 |
Dương Thị Cẩm |
Tiên |
CLC_22DQT07 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
42 |
2221001136 |
Phan Nguyễn Thùy |
Trang |
CLC_22DQT07 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
51 |
2221000925 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
CLC_22DQT07 |
020628 |
2331702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
55 |
2221001086 |
Vũ Thị |
Thảo |
CLC_22DQT07 |
020628 |
2331702062802 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
57 |
2221001184 |
Trần Yến |
Vy |
CLC_22DQT07 |
020628 |
2331702062802 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
58 |
2221001159 |
Trần Kim |
Uyên |
CLC_22DQT07 |
020628 |
2331702062802 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
125 |
2221001104 |
Nguyễn Văn |
Thương |
CLC_22DQT08 |
020838 |
2331702083830 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
63 |
2221002366 |
Đỗ Huỳnh Ngọc |
Trâm |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
74 |
2221000482 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
75 |
2221000498 |
Ngô Đào Gia |
Khải |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
79 |
2221004497 |
Lê Diệu |
Linh |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
80 |
2221004539 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Oanh |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
88 |
2221000777 |
Nguyễn Thế |
Tùng |
CLC_22DQT09 |
020629 |
2331702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
15 |
2221003617 |
Nguyễn Hà |
Phương |
CLC_22DTC02 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
126 |
2221003676 |
Bùi Thu |
Thủy |
CLC_22DTC03 |
020838 |
2331702083834 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
37 |
2221003473 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
CLC_22DTC05 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
13 |
2221002459 |
Nguyễn Đặng Hải |
Đăng |
CLC_22DTM01 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
16 |
2221002527 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
CLC_22DTM02 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
20 |
2221002582 |
Trần Thị Hoàng |
Minh |
CLC_22DTM02 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
21 |
2221002587 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
CLC_22DTM02 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
82 |
2221002724 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thùy |
CLC_22DTM02 |
020629 |
2331702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
127 |
2221002465 |
Nguyễn Thị Hằng |
Diệu |
CLC_22DTM07 |
020838 |
2331702083845 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
Đăng ký thiếu Tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
28 |
2221002455 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Chi |
CLC_22DTM08 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
46 |
2221002743 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
CLC_22DTM08 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
14 |
2221002638 |
Phạm Yến |
Nhi |
CLC_22DTM10 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
19 |
2221002491 |
Nguyễn Văn Lê |
Hải |
CLC_22DTM10 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
22 |
2221002600 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
CLC_22DTM10 |
020609 |
2331702060903 |
Tiếng Anh tổng quát 5 |
Đăng ký thiếu Thực hành anh văn 5 |
|
|
|
|
41 |
2221004237 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
CLC_22DTM11 |
020627 |
2331702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký thiếu Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|