TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BỊ HỦY KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|||||||||
Stt | Mã SV | Họ Lót | Tên | Lớp | Mã học phần | Mã LHP | Tên HP | Xử lý | Ghi chú |
1 | 2221000675 | Đặng Thành | Tài | CLC_22DQT09 | 020010 | 2331702001002 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
2 | 2221000777 | Nguyễn Thế | Tùng | CLC_22DQT09 | 020010 | 2331702001002 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
3 | 2221000833 | Dương Lê Nhật | Anh | CLC_22DQT05 | 020013 | 2331702001305 | GDTC (Cầu lông) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
4 | 2221000836 | Lê Phương | Anh | CLC_22DQT08 | 020011 | 2331702001101 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
5 | 2221000936 | Trần Thị Phương | Huyền | CLC_22DQT06 | 020014 | 2331702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
6 | 2221001056 | Nguyễn Võ Anh | Quân | CLC_22DQT07 | 020010 | 2331702001005 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
7 | 2221001103 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | CLC_22DQT03 | 020012 | 2331702001203 | GDTC (Bóng chuyền) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
8 | 2221001134 | Nguyễn Thị Minh | Trang | CLC_22DQT03 | 020011 | 2331702001104 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
9 | 2221001227 | Đặng Thị Cẩm | Tú | CLC_22DQT09 | 020011 | 2331702001102 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
10 | 2221001639 | Nguyễn Minh | Long | CLC_22DMC07 | 020014 | 2331702001405 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
11 | 2221001639 | Nguyễn Minh | Long | CLC_22DMC07 | 020119 | 2331702011903 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
12 | 2221001694 | Mai Vân | Ngọc | CLC_22DMA02 | 020014 | 2331702001408 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
13 | 2221001752 | Lê Thị Kim | Phụng | CLC_22DMA01 | 020010 | 2331702001006 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
14 | 2221001771 | Lê Mỹ | Quyền | CLC_22DMC05 | 020011 | 2331702001108 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
15 | 2221001801 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | CLC_22DMC06 | 020012 | 2331702001208 | GDTC (Bóng chuyền) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
16 | 2221001810 | Nguyễn Thị Thi | Thơ | CLC_22DMA03 | 020012 | 2331702001201 | GDTC (Bóng chuyền) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
17 | 2221001908 | Trần Nguyễn Kiều | Vy | CLC_22DMA01 | 020014 | 2331702001408 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
18 | 2221002107 | Nguyễn Phước Xuân | Ngân | CLC_22DKB01 | 020011 | 2331702001101 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
19 | 2221002467 | Phan Văn | Đô | CLC_22DTM02 | 020011 | 2331702001102 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
20 | 2221002536 | Nguyễn Trần Duy | Khang | CLC_22DTM04 | 020014 | 2331702001408 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
21 | 2221002617 | Lê Tấn | Nguyên | CLC_22DTM04 | 020012 | 2331702001204 | GDTC (Bóng chuyền) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
22 | 2221002617 | Lê Tấn | Nguyên | CLC_22DTM04 | 020119 | 2331702011901 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
23 | 2221002648 | Phan Đặng Quỳnh | Như | CLC_22DTM10 | 020011 | 2331702001102 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
24 | 2221002660 | Mai Đăng | Phúc | CLC_22DTM01 | 020119 | 2331702011904 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
25 | 2221002813 | Nguyễn Kim Bạch | Yến | CLC_22DTM05 | 020011 | 2331702001105 | GDTC (Bóng rổ) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
26 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | CLC_22DNH02 | 020010 | 2331702001006 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
27 | 2221003518 | Nguyễn Đức Đăng | Khôi | CLC_22DTC04 | 020010 | 2331702001002 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
28 | 2221003730 | Cao Thuỵ Tường | Vi | CLC_22DNH01 | 020010 | 2331702001002 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
29 | 2221004778 | Trần Thị Thanh | Trúc | CLC_22DQT09 | 020014 | 2331702001402 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy | Đăng ký 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày |
30 | 2221001029 | Nguyễn Thị | Nhung | CLC_22DBH01 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
31 | 2221001052 | Thái Nguyễn Mai | Phương | CLC_22DQT07 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
32 | 2221001118 | Nguyễn Minh | Toàn | CLC_22DBH01 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
33 | 2221003865 | Phan Thị Hà | Nhi | CLC_22DKT04 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
34 | 2121000276 | Tác Hồng | Nga | CLC_21DMA03 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
35 | 2121009909 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | CLC_21DMA03 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
36 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | CLC_17DMA2 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
37 | 2121003590 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | CLC_21DMA03 | 020010 | 2331702001004 | GDTC (Bơi lội) | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
38 | 2221002799 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | CLC_22DTM05 | 020627 | 2331702062702 | Tiếng Anh 1 | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
39 | 2221003781 | Lê Đình Khánh | Đoan | CLC_22DKT04 | 020627 | 2331702062702 | Tiếng Anh 1 | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
40 | 2221000697 | Tô Văn | Thêm | CLC_22DQT09 | 020627 | 2331702062702 | Tiếng Anh 1 | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
41 | 2221000504 | Hà Tiến | Khánh | CLC_22DQT09 | 020627 | 2331702062702 | Tiếng Anh 1 | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
42 | 2221001696 | Ngô Thảo | Ngọc | CLC_22DMC07 | 020627 | 2331702062702 | Tiếng Anh 1 | Hủy | Lớp không đủ điều kiện mở |
43 | 2221002469 | Võ Rạng | Đông | CLC_22DTM10 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
44 | 2221002458 | Phạm Nguyễn Yến | Đan | CLC_22DTM02 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
45 | 2221002461 | Đỗ Thành | Đạt | CLC_22DTM09 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
46 | 2221001523 | Nguyễn Minh | Châu | CLC_22DMC04 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
47 | 2221003707 | Đỗ Đức | Trung | CLC_22DHQ02 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
48 | 2221001771 | Lê Mỹ | Quyền | CLC_22DMC05 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
49 | 2221001808 | Nguyễn Đức | Thịnh | CLC_22DMC06 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
52 | 2221002530 | Trần Nguyễn Thu | Huyền | CLC_22DTM02 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
54 | 2221001484 | Nguyễn Xuân | An | CLC_22DMC06 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
56 | 2221002576 | Phạm Ngọc | Mai | CLC_22DTM01 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
57 | 2221001619 | Lý Gia | Kỳ | CLC_22DTM11 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
58 | 2221002742 | Nguyễn Đỗ Hương | Trà | CLC_22DTM10 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
60 | 2221001891 | Nguyễn Lê Quốc | Việt | CLC_22DMC06 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
61 | 2221002765 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | CLC_22DTM02 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
62 | 2221002572 | Lê Hồ Trúc | Mai | CLC_22DTM01 | 020609 | 2331702060903 | Tiếng Anh tổng quát 5 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
63 | 2221004127 | Phạm Thị Lan | Vy | CLC_22DKT03 | 020610 | 2331702061002 | Tiếng Anh tổng quát 6 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
64 | 2221002551 | Nguyễn Hoàng | Lan | CLC_22DTM07 | 020610 | 2331702061002 | Tiếng Anh tổng quát 6 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |
65 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | 020630 | 2331702063005 | Tiếng Anh 4 | Hủy | Không đảm bảo điều kiện tiên quyết của học phần |