TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CẦN NỘP CAM KẾT
HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ TẠI HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
Từ ngày 28/7 - 13/8/2023, sinh viên có tên trong danh sách đăng
nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học
tập. Sau thời gian trên, phòng Quản lý đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh
viên không nộp Cam kết học tập. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Hình Thức ĐK |
Ghi chú |
1 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
CLC_19DQT06 |
2331702006601 |
Quản trị marketing (TV) |
HB |
|
2 |
1921004974 |
Văn Hoài |
Vinh |
CLC_19DKT03 |
2331702029101 |
Kế toán chi phí |
HB |
|
3 |
2221003916 |
Hà Hữu |
Thiên |
CLC_22DKT02 |
2331702029201 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
HV |
|
4 |
2121000946 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
CLC_21DKT02 |
2331702029201 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
HV |
|
5 |
2221004132 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
CLC_22DKT04 |
2331702029201 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
HV |
|
6 |
2121000946 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
CLC_21DKT02 |
2331702029701 |
Kế toán thuế |
HV |
|
7 |
2221003644 |
Lê Thị |
Thanh |
CLC_22DTC04 |
2331702029701 |
Kế toán thuế |
HV |
|
8 |
2121011998 |
Hoàng Thị Thanh |
Huyền |
CLC_21DKT03 |
2331702029701 |
Kế toán thuế |
HV |
|
9 |
2121013027 |
Thái Thị |
Hợp |
CLC_21DKT04 |
2331702029701 |
Kế toán thuế |
HV |
|
10 |
2021010589 |
Trần Vũ Anh |
Thư |
CLC_20DKS04 |
2331702033801 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
HB |
|
11 |
2021008315 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_20DMA09 |
2331702035301 |
Quản trị sản phẩm (TV) |
HB |
|
12 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
CLC_19DTC04 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HB |
|
13 |
2221004048 |
Hồ Thị Uyển |
Nhi |
CLC_22DKT04 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
14 |
2221003824 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
CLC_22DKT04 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
15 |
2021009647 |
Phan Minh |
Hòa |
CLC_20DTC06 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HB |
|
16 |
1921006069 |
Võ Cao Phú |
Thụy |
CLC_19DKT03 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HB |
|
17 |
2221004041 |
Huỳnh Đỗ Thanh |
Nhàn |
CLC_22DKT02 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
18 |
2221004040 |
Trần Tăng Ngọc |
Nguyệt |
CLC_22DKT02 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
19 |
2221004007 |
Hoàng Ngọc |
Huyền |
CLC_22DKT04 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
20 |
2221004022 |
Nguyễn Lê Xuân |
Mai |
CLC_22DKT02 |
2331702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
HV |
|
21 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
2331702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
HB |
|
22 |
1921006432 |
Lê Ngọc Phương |
Trinh |
CLC_19DTC03 |
2331702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
HB |
|
23 |
2121012036 |
Trần Dương Minh |
Trí |
CLC_21DTC02 |
2331702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
HB |
|
24 |
1921002357 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
CLC_19DTC04 |
2331702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
HB |
|
25 |
2121012555 |
Phạm Thu |
An |
CLC_21DTC07 |
2331702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
HB |
|
26 |
2021009049 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiên |
CLC_20DNH02 |
2331702047301 |
Nguyên lý kế toán (TA) |
HB |
|
27 |
1821004677 |
Đinh Hoài |
An |
CLC_18DQT01 |
2331702049501 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
HB |
|
28 |
2021008071 |
Đặng Thanh |
Huy |
CLC_20DQT05 |
2331702049501 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
HB |
|
29 |
2021008126 |
Lê Viết Minh |
Nhật |
CLC_20DQT05 |
2331702049501 |
Quản trị đổi mới sáng tạo |
HB |
|
30 |
2021006525 |
Nguyễn Việt Huỳnh |
Anh |
CLC_20DMA02 |
2331702052701 |
Marketing dịch vụ (TA) |
HB |
|
31 |
2021008315 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_20DMA09 |
2331702052701 |
Marketing dịch vụ (TA) |
HB |
|
32 |
2021010589 |
Trần Vũ Anh |
Thư |
CLC_20DKS04 |
2331702053501 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
HB |
|
33 |
2121000902 |
Lưu Kim |
Huỳnh |
CLC_21DKT01 |
2331702016601 |
Kế toán tài chính 2 |
HB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|