|
|
|
|
|
|
|
KẾT
QUẢ XỬ LÝ LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP CÁC KHÓA THUỘC CHƯƠNG TRÌNH
CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: |
|
- Sinh viên có lớp học
phần bị hủy được đăng ký sang các lớp học phần khác (nếu có nhu cầu), trừ các
lớp học phần đã được ghép lớp. Sinh viên liên hệ Phòng Quản lý đào tạo
(Q7-A.207, hoặc email: phongqldt@ufm.edu.vn) để được hỗ trợ. |
|
- Đối với các lớp học
phần mở theo hình thức các lớp ôn tập, hệ thống kiến thức nhưng sau khi đăng
ký chính thức có số lượng đăng ký đủ điều kiện mở lớp đầy đủ số tiết học thì
chuyển thành mở lớp với đầy đủ số tiết. Sinh viên thực hiện điều chỉnh thời
khóa biểu theo thông báo số 1202/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 05/6/2023 của Nhà trường
về việc tổ chức đăng ký ghi danh học phần đối với các khóa đào tạo trình độ
đại học, cao đẳng chính quy học kỳ 3 năm 2023. |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ LƯỢNG |
KẾT QUẢ XỬ LÝ |
GHI CHÚ |
1 |
2331702051201 |
020512 |
Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) |
0 |
Hủy |
|
2 |
2331702001004 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
8 |
Hủy |
|
3 |
2331702052201 |
020522 |
Mô hình ứng dụng trong kinh
doanh quốc tế |
17 |
Chuyển lớp đủ buổi |
Lớp ghi danh |
4 |
2331702051101 |
020511 |
Nghiệp vụ pha chế đồ uống |
0 |
Hủy |
|
5 |
2331702052501 |
020525 |
Quản trị phòng khách sạn (TV) |
0 |
Hủy |
|
6 |
2331702062702 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
5 |
Hủy |
|
7 |
2331702063003 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
11 |
Hủy |
Ghép 2331702063040 |
8 |
2331702063011 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
16 |
Hủy |
Ghép 2331702063010 |
9 |
2331702063012 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
13 |
Hủy |
Ghép 2331702063013 |
10 |
2331702063028 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
12 |
Hủy |
Ghép 2331702063009 |
11 |
2331702063030 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
17 |
Hủy |
Ghép 2331702063007 |
12 |
2331702063035 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
8 |
Hủy |
Ghép 2331702063048 |
13 |
2331702063049 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
10 |
Hủy |
Ghép 2331702063017 |
14 |
2331702083803 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
12 |
Hủy |
Ghép 2331702083833 |
15 |
2331702083811 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
14 |
Hủy |
Ghép 2331702083810 |
16 |
2331702083828 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
14 |
Hủy |
Ghép 2331702083809 |
17 |
2331702083830 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
18 |
Hủy |
Ghép 2331702083820 |
18 |
2331702083835 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
8 |
Hủy |
Ghép 2331702083848 |
19 |
2331702083849 |
020838 |
Thực hành tiếng Anh 4 |
9 |
Hủy |
Ghép 2331702083812 |
20 |
2331702038401 |
020384 |
Thực hành phần mềm quản lý khách sạn |
0 |
Hủy |
|
21 |
2331702061002 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
0 |
Hủy |
|
22 |
2331702016102 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
0 |
Hủy |
|
23 |
2331702016601 |
020166 |
Kế toán tài chính 2 |
9 |
Chuyển
thành lớp ôn tập |
|
|
|
|
|
|
|
|