BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP
KHÓA 2 (ĐỢT 7) - ĐÀO TẠO VĂN BẰNG ĐẠI HỌC THỨ HAI HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP SINH VIÊN |
TÊN CBGD | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 15261008006701 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | 2 | 30 | 6 | Tối | 401 | 13-18 | 01/04/2016 | 06/05/2016 | |||
2 | 15261008006701 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | 2 | 30 | 7 | Tối | 401 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
3 | 15261008003601 | Quan hệ công chúng | VB2K2MK | 2 | 30 | 2 | Tối | 402 | 13-17 | 28/03/2016 | 25/04/2016 | |||
4 | 15261008003601 | Quan hệ công chúng | VB2K2MK | 2 | 30 | 4 | Tối | 402 | 13-17 | 30/03/2016 | 27/04/2016 | |||
5 | 15261008005102 | Quản trị sản xuất | VB2K2QT | 3 | 45 | 2 | Tối | 401 | 13-20 | 28/03/2016 | 16/05/2016 | |||
6 | 15261008005102 | Quản trị sản xuất | VB2K2QT | 3 | 45 | 4 | Tối | 401 | 13-19 | 30/03/2016 | 11/05/2016 | |||
7 | 15261008005301 | Quản trị tài chính | VB2K2QT | 3 | 45 | 3 | Tối | 401 | 13-20 | 29/03/2016 | 17/05/2016 | |||
8 | 15261008005301 | Quản trị tài chính | VB2K2QT | 3 | 45 | 5 | Tối | 401 | 13-19 | 31/03/2016 | 12/05/2016 | |||
9 | 15261008010001 | English for management 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 403 | 13-20 | 28/03/2016 | 16/05/2016 | |||
10 | 15261008010001 | English for management 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 403 | 13-19 | 30/03/2016 | 11/05/2016 | |||
11 | 15261008009801 | English for marketing 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 403 | 13-20 | 29/03/2016 | 17/05/2016 | |||
12 | 15261008009801 | English for marketing 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 403 | 13-19 | 31/03/2016 | 12/05/2016 | |||
13 | 15261008010601 | Presentation Skills/Public Speaking | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 2 | 30 | 6 | Tối | 403 | 13-18 | 01/04/2016 | 06/05/2016 | |||
14 | 15261008010601 | Presentation Skills/Public Speaking | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 2 | 30 | 7 | Tối | 403 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
15 | 15261008010801 | Văn học Anh - Mỹ | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 2 | 30 | 6 | Tối | 403 | 19-23 | 13/05/2016 | 10/06/2016 | |||
16 | 15261008010801 | Văn học Anh - Mỹ | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | 2 | 30 | 7 | Tối | 403 | 19-23 | 14/05/2016 | 11/06/2016 | |||
17 | 15261008002801 | Kinh doanh ngoại hối | VB2K2TC | 3 | 45 | 2 | Tối | 404 | 13-20 | 28/03/2016 | 16/05/2016 | |||
18 | 15261008002801 | Kinh doanh ngoại hối | VB2K2TC | 3 | 45 | 4 | Tối | 404 | 13-19 | 30/03/2016 | 11/05/2016 | |||
19 | 15261008004601 | Quản trị ngân hàng thương mại | VB2K2TC | 4 | 60 | 3 | Tối | 404 | 13-22 | 29/03/2016 | 31/05/2016 | |||
20 | 15261008004601 | Quản trị ngân hàng thương mại | VB2K2TC | 4 | 60 | 5 | Tối | 404 | 13-22 | 31/03/2016 | 02/06/2016 | |||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày tháng 03 năm 2016 | |||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001, 002 ,004 đến 006, 009 -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 106 | ||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 207 -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306 | ||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | ||||||||||||||
-- PM 1.1, PM 1.2, PM 1.3, PM 1.4 | ||||||||||||||
Thời gian học: 50 phút/tiết học | ||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||