BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 12D, 13D, 14D VÀ 15D
(CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2016 |
||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||
1 | 1531102015401 | Anh văn 5 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | 001B | 24-27 | 13/06/2016 | 04/07/2016 | ||
2 | 1531102015401 | Anh văn 5 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | 001B | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||
3 | 1531102027001 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 001B | 24-27 | 14/06/2016 | 05/07/2016 | ||
4 | 1531102027001 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | 001B | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||
5 | 1531102027101 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | 001B | 24-27 | 14/06/2016 | 05/07/2016 | ||
6 | 1531102027101 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | 001B | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||
7 | 1531102019901 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 205 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
8 | 1531102018901 | Đầu tư quốc tế | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 207 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
9 | 1531102001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 002B | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
10 | 1531102001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 002B | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
11 | 1531102002101 | Giao tiếp trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 207 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
12 | 1531102018801 | Kế toán ngoại thương | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 208 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
13 | 1531102004501 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.1 | 26-28 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||
14 | 1531102004501 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.1 | 26-28 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||
15 | 1531102004502 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 002B | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||
16 | 1531102004502 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 002B | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||
17 | 1531102014301 | Kinh tế quốc tế | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 208 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
18 | 1531102003501 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 001B | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
19 | 1531102003501 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 001B | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
20 | 1531102003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 003B | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
21 | 1531102003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003B | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
22 | 1531102024401 | Lập mô h́nh tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.1 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||
23 | 1531102024401 | Lập mô h́nh tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.1 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||
24 | 1531102024402 | Lập mô h́nh tài chính | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 003B | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||
25 | 1531102024402 | Lập mô h́nh tài chính | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||
26 | 1531102019501 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 003B | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
27 | 1531102019501 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 003B | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
28 | 1531102019502 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 002B | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
29 | 1531102019502 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 002B | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
30 | 1531102003001 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 004B | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
31 | 1531102003001 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 004B | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
32 | 1531102003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 004B | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
33 | 1531102003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 004B | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
34 | 1531102017901 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 005 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
35 | 1531102017901 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 005 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
36 | 1531102017902 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004B | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
37 | 1531102017902 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 004B | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
38 | 1531102004401 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 202 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
39 | 1531102004401 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 202 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
40 | 1531102004402 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 202 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
41 | 1531102004402 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 202 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
42 | 1531102032601 | Nguyên lư marketing* | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 202 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
43 | 1531102032601 | Nguyên lư marketing* | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 202 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
44 | 1531102032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 202 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
45 | 1531102032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 202 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
46 | 1531102022901 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 209 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
47 | 1531102019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 201 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
48 | 1531102019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 201 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
49 | 1531102024301 | Phân tích tài chính doanh nghiệp* | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 004B | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
50 | 1531102024301 | Phân tích tài chính doanh nghiệp* | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 004B | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
51 | 1531102007601 | Quản trị bán hàng* | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 203 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
52 | 1531102007601 | Quản trị bán hàng* | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 203 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
53 | 1531102005401 | Quản trị chiến lược | ThS. Nguyễn Văn Hội | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 209 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
54 | 1531102018001 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 203 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
55 | 1531102018001 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 203 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
56 | 1531102021401 | Quản trị dịch vụ giải trí | ThS. Lê Thị Lan Anh, ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc |
3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 203 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
57 | 1531102021401 | Quản trị dịch vụ giải trí | ThS. Lê Thị Lan Anh, ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc |
3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 203 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
58 | 1531102003801 | Quản trị học | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 202 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
59 | 1531102003801 | Quản trị học | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 202 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
60 | 1531102022001 | Quản trị kênh phân phối | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 201 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
61 | 1531102022001 | Quản trị kênh phân phối | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 201 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
62 | 1531102023701 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Văn Hưng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 209 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
63 | 1531102006001 | Quản trị marketing* | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 204 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
64 | 1531102006001 | Quản trị marketing* | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 204 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
65 | 1531102021001 | Quản trị resort* | ThS. Vơ Hàn Hải Linh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 204 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
66 | 1531102021001 | Quản trị resort* | ThS. Vơ Hàn Hải Linh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 204 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
67 | 1531102010201 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 201 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
68 | 1531102010201 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 201 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
69 | 1531102005601 | Quản trị tài chính* | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 203 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
70 | 1531102005601 | Quản trị tài chính* | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 203 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
71 | 1531102025101 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 209 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
72 | 1531102025102 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 209 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
73 | 1531102021601 | Sales và Marketing trong khách sạn | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 205 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
74 | 1531102021601 | Sales và Marketing trong khách sạn | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 205 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
75 | 1531102004101 | Tài chính - Tiền tệ* | ThS. Sumit Dhull | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 201 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
76 | 1531102004101 | Tài chính - Tiền tệ* | ThS. Sumit Dhull | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 205 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
77 | 1531102004301 | Tài chính - Tiền tệ 2 | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 201 | 23-26 | 09/06/2016 | 30/06/2016 | ||
78 | 1531102006301 | Tài chính quốc tế* | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 205 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
79 | 1531102006301 | Tài chính quốc tế* | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 205 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
80 | 1531102036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1* | ThS. Sumit Dhull | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 204 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
81 | 1531102036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1* | ThS. Sumit Dhull | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 203 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
82 | 1531102003101 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.1 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||
83 | 1531102003101 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.1 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||
84 | 1531102003102 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.1 | 26-28 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||
85 | 1531102003102 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.1 | 26-28 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||
86 | 1531102003201 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM403B | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||
87 | 1531102003201 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM403B | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||
88 | 1531102003202 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM403B | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||
89 | 1531102003202 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM403B | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||
90 | 1531102003203 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||
91 | 1531102003203 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM403B | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||
92 | 1531102003204 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM403B | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||
93 | 1531102003204 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM403B | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||
94 | 1531102003205 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM403B | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||
95 | 1531102003205 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM403B | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||
96 | 1531102003206 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||
97 | 1531102003206 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM403B | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||
98 | 1531102002901 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 207 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
99 | 1531102002901 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 207 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
100 | 1531102002902 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 205 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
101 | 1531102002902 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | 205 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
102 | 1531102001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 209 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
103 | 1531102009101 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 204 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
104 | 1531102009101 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 204 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
105 | 1531102009102 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 207 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
106 | 1531102009102 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 207 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
107 | 1531102009103 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 208 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
108 | 1531102009103 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 208 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||
109 | 1531102010501 | Thống kê kinh doanh | ThS. Ngô Thái Hưng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 209 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||
110 | 1531102017401 | Thuế | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 209 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||
111 | 1531102019001 | Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan | ThS. Ngô Hồng Giang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 209 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | ||
112 | 1531102019002 | Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 209 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||
113 | 1531102016001 | Thực hành anh văn 5 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | 001B | 28-29 | 11/07/2016 | 18/07/2016 | ||
114 | 1531102016001 | Thực hành anh văn 5 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 001B | 28-29 | 13/07/2016 | 20/07/2016 | ||
115 | 1531102039301 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 001B | 28-29 | 12/07/2016 | 19/07/2016 | ||
116 | 1531102039301 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | 001B | 28-29 | 14/07/2016 | 21/07/2016 | ||
117 | 1531102039401 | Thực hành Anh văn căn bản 3 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | 001B | 28-29 | 12/07/2016 | 19/07/2016 | ||
118 | 1531102039401 | Thực hành Anh văn căn bản 3 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | 001B | 28-29 | 14/07/2016 | 21/07/2016 | ||
119 | 1531102018101 | Thực hành nghề nghiệp (TMQT) | 2 | 60 | ||||||||||
120 | 1531102006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 2 | 60 | ||||||||||
121 | 1531102007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 2 | 60 | ||||||||||
122 | 1531102025301 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | 2 | 60 | ||||||||||
123 | 1531102021301 | Thương lượng và đàm phán trong kinh doanh KS-NH | TS. Đoàn Liêng Diễm | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 201 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | ||
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | ||||||||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 31 tháng 5 năm 2016 | |||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 -- Tầng 1 khu B: từ pḥng 101B đến 105B | ||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 -- Tầng 3 khu B: pḥng 303B, 305B, 306B | ||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 506B, 507B | (đă kư) | |||||||||||||
-- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A | ||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | ||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||