BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D VÀ 14D
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT) HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2016 |
|||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||
1 | 1531107004501 | Anh văn 1 | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 401B | 23-26 | 10/06/2016 | 01/07/2016 | |||||
2 | 1531107004701 | Anh văn 3 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401B | 23-26 | 11/06/2016 | 02/07/2016 | |||||
3 | 1531107004901 | Anh văn 5 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 001B | 24-27 | 13/06/2016 | 04/07/2016 | |||||
4 | 1531107004901 | Anh văn 5 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | 001B | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | |||||
5 | 1531107007301 | Đầu tư quốc tế | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 207 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | |||||
6 | 1531107003401 | Giao tiếp trong kinh doanh | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 206 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
7 | 1531107011201 | Kế toán quản trị | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 401B | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | |||||
8 | 1531107018101 | Kế toán quản trị 1 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 206 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | |||||
9 | 1531107018101 | Kế toán quản trị 1 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 206 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | |||||
10 | 1531107003102 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 202 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | |||||
11 | 1531107003102 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 202 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | |||||
12 | 1531107003103 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.1 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | |||||
13 | 1531107003103 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.1 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | |||||
14 | 1531107001901 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 004 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
15 | 1531107001901 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 004 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
16 | 1531107017901 | Luật kinh doanh cơ bản | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 004 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
17 | 1531107017901 | Luật kinh doanh cơ bản | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 004 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
18 | 1531107007901 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
19 | 1531107007901 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 004 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
20 | 1531107002801 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 004 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | |||||
21 | 1531107002801 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 004 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | |||||
22 | 1531107006201 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 005 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
23 | 1531107006201 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 005 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
24 | 1531107006202 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 005 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
25 | 1531107006202 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 005 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
26 | 1531107002201 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 005 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
27 | 1531107002201 | Nguyên lư kế toán | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 005 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
28 | 1531107008101 | Quản trị chiến lược | ThS. Nguyễn Văn Hội | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 402B | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
29 | 1531107011101 | Quản trị hành chính văn pḥng | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 404B | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
30 | 1531107003001 | Quản trị học | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 006 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
31 | 1531107003001 | Quản trị học | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 006 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
32 | 1531107011001 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Văn Hưng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 402B | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
33 | 1531107008301 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 006 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
34 | 1531107008301 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 006 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
35 | 1531107011301 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Nho Minh Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 006 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
36 | 1531107011301 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Nho Minh Quang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 006 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
37 | 1531107010501 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 006 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | |||||
38 | 1531107010501 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 006 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | |||||
39 | 1531107005801 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 402B | 23-26 | 09/06/2016 | 30/06/2016 | |||||
40 | 1531107002601 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 402B | 23-26 | 09/06/2016 | 30/06/2016 | |||||
41 | 1531107003601 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM403B | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | |||||
42 | 1531107003601 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM403B | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | |||||
43 | 1531107003602 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM403B | 26-28 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | |||||
44 | 1531107003602 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM403B | 26-28 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | |||||
45 | 1531107002001 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 206 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
46 | 1531107002001 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | 206 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
47 | 1531107006401 | Thanh toán quốc tế | ThS. Mai Xuân Đào, ThS. Phạm Gia Lộc |
3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 206 | 24-29 | 13/06/2016 | 18/07/2016 | |||||
48 | 1531107006401 | Thanh toán quốc tế | ThS. Mai Xuân Đào, ThS. Phạm Gia Lộc |
3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 206 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | |||||
49 | 1531107006101 | Thống kê kinh doanh | ThS. Ngô Thái Hưng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 404B | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
50 | 1531107007401 | Thuế Xuất nhập khẩu- Nghiệp vụ hải quan | ThS. Nguyễn Viết Bằng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 404B | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
51 | 1531107005501 | Thực hành anh văn 5 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 001B | 28-29 | 11/07/2016 | 18/07/2016 | |||||
52 | 1531107005501 | Thực hành anh văn 5 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 001B | 28-29 | 13/07/2016 | 20/07/2016 | |||||
53 | 1531107006501 | Thực hành nghề nghiệp (TMQT) | 2 | 60 | |||||||||||||
54 | 1531107004101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | 2 | 60 | |||||||||||||
55 | 1531107007701 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 404B | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
56 | 1531107006901 | Vận tải và Bảo hiểm ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 206 | 24-29 | 14/06/2016 | 19/07/2016 | |||||
57 | 1531107006901 | Vận tải và Bảo hiểm ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 206 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | |||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 31 tháng 5 năm 2016 | ||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 -- Tầng 1 khu B: từ pḥng 101B đến 105B | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 -- Tầng 3 khu B: pḥng 303B, 305B, 306B | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 506B, 507B | (đă kư) | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A | |||||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||