BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 12D, 13D, 14D VÀ 15D
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2016 |
||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||
1 | 1531101064001 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
2 | 1531101064001 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
3 | 1531101064002 | Anh văn căn bản 1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
4 | 1531101064002 | Anh văn căn bản 1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
5 | 1531101064003 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
6 | 1531101064003 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
7 | 1531101064004 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
8 | 1531101064004 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
9 | 1531101064005 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A303 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
10 | 1531101064005 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A303 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
11 | 1531101064006 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A308 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
12 | 1531101064006 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A308 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
13 | 1531101064007 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
14 | 1531101064007 | Anh văn căn bản 1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
15 | 1531101002201 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
16 | 1531101002201 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
17 | 1531101002202 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
18 | 1531101002202 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
19 | 1531101002203 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A405 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
20 | 1531101002203 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A405 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
21 | 1531101002204 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
22 | 1531101002204 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
23 | 1531101002205 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
24 | 1531101002205 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
25 | 1531101002206 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
26 | 1531101002206 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
27 | 1531101002207 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
28 | 1531101002207 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A402 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
29 | 1531101002208 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 106 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
30 | 1531101002208 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 106 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
31 | 1531101002209 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 105 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
32 | 1531101002209 | Anh văn căn bản 2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 105 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
33 | 1531101002301 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
34 | 1531101002301 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
35 | 1531101002302 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
36 | 1531101002302 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
37 | 1531101002303 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A405 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
38 | 1531101002303 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A307 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
39 | 1531101002401 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
40 | 1531101002401 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
41 | 1531101002402 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
42 | 1531101002402 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A405 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
43 | 1531101002403 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
44 | 1531101002403 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 302 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
45 | 1531101002404 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A406 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
46 | 1531101002404 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A406 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
47 | 1531101002405 | Anh văn căn bản 4 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 303 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
48 | 1531101002405 | Anh văn căn bản 4 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 303 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
49 | 1531101002406 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A403 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
50 | 1531101002406 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A403 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
51 | 1531101031001 | Anh văn chuyên ngành (MARTH) | ThS. Lưu Đức Minh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 105 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
52 | 1531101042601 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH) | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 501 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
53 | 1531101042601 | Anh văn chuyên ngành 3 (QTNH) | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 501 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
54 | 1531101030901 | Anh văn chuyên ngành kinh doanh BĐS | Thầy Nguyễn Văn Công | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A301 | 24-29 | 15/06/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
55 | 1531101018401 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 | ThS. Phan Anh Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
56 | 1531101018401 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 | ThS. Phan Anh Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
57 | 1531101018402 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 | ThS. Bùi Thị Kim Loan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 301 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
58 | 1531101018402 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 2 | ThS. Bùi Thị Kim Loan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 301 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
59 | 1531101005601 | Anh văn du lịch căn bản | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 25-26 | 20/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
60 | 1531101005601 | Anh văn du lịch căn bản | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 104 | 25-26 | 22/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
61 | 1531101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
62 | 1531101028701 | Anh văn thương mại | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 107 | 25-26 | 21/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
63 | 1531101028701 | Anh văn thương mại | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 107 | 25-26 | 23/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
64 | 1531101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A306 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
65 | 1531101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A306 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
66 | 1531101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A507 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
67 | 1531101038802 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
68 | 1531101044901 | Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế trong báo cáo tài chính | ThS. Lê Quang Mẫn | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 503 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
69 | 1531101006901 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 402 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||||
70 | 1531101006901 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 402 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||||
71 | 1531101006902 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
72 | 1531101006902 | Cơ sở lập tŕnh | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
73 | 1531101017301 | Chiến lược kinh doanh BĐS | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A507 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
74 | 1531101017301 | Chiến lược kinh doanh BĐS | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A507 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
75 | 1531101034201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 301 | 27-28 | 05/07/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
76 | 1531101034201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 301 | 27-28 | 07/07/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
77 | 1531101040501 | Du lịch MICE | TS. Nguyễn Công Hoan | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 107 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
78 | 1531101026401 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 503 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
79 | 1531101026402 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A401 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
80 | 1531101026403 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 506 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
81 | 1531101014801 | Đầu tư quốc tế | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
82 | 1531101021201 | Đầu tư tài chính | ThS. Lữ Nhật Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A307 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
83 | 1531101021201 | Đầu tư tài chính | ThS. Lữ Nhật Thư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A307 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
84 | 1531101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A405 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
85 | 1531101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A405 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
86 | 1531101001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A404 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
87 | 1531101001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A404 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
88 | 1531101001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A303 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
89 | 1531101001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A303 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
90 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A605 | 23-24 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
91 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A605 | 23-24 | 06/06/2016 | 13/06/2016 | ||||||||
92 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A605 | 23-24 | 08/06/2016 | 15/06/2016 | ||||||||
93 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A605 | 23-24 | 08/06/2016 | 15/06/2016 | ||||||||
94 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A605 | 25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
95 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 2 | 30 | CN | Sáng | 5 | A605 | 23-25 | 12/06/2016 | 26/06/2016 | ||||||||
96 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng, an ninh) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 2 | 30 | CN | Chiều | 5 | A605 | 23-25 | 12/06/2016 | 26/06/2016 | ||||||||
97 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A605 | 25-29 | 25/06/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
98 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A605 | 25-29 | 25/06/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
99 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A606 | 25-29 | 25/06/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
100 | 1.5311E+12 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A606 | 25-29 | 25/06/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
101 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
102 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
103 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
104 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
105 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | CS | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
106 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | CS | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
107 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | CS | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
108 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng đá 5 người) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | CS | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
109 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
110 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
111 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
112 | 1.5311E+12 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
113 | 1.5311E+12 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | HBVD2 | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
114 | 1.5311E+12 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | HBVD2 | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
115 | 1.5311E+12 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | HBVD2 | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
116 | 1.5311E+12 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | HBVD2 | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
117 | 1.5311E+12 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | LV | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
118 | 1.5311E+12 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | LV | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
119 | 1.5311E+12 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | LV | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
120 | 1.5311E+12 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | LV | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
121 | 1.5311E+12 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
122 | 1.5311E+12 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | BDKH | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
123 | 1.5311E+12 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
124 | 1.5311E+12 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | BDKH | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
125 | 1.5311E+12 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | SCS1 | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
126 | 1.5311E+12 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | SCS1 | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
127 | 1.5311E+12 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | SCS1 | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
128 | 1.5311E+12 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | SCS1 | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
129 | 1531101014601 | Giao dịch thương mại quốc tế | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A404 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
130 | 1531101002101 | Giao tiếp trong kinh doanh | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 106 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
131 | 1531101004001 | Hành vi khách hàng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A301 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
132 | 1531101045101 | Hệ thống thông tin kế toán | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
133 | 1531101045101 | Hệ thống thông tin kế toán | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
134 | 1531101019501 | Internet marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 505 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
135 | 1531101019502 | Internet marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A401 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
136 | 1531101016601 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ThS. Nguyễn Duy Minh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 503 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
137 | 1531101029701 | Kế toán Mỹ | Cô Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
138 | 1531101029701 | Kế toán Mỹ | Cô Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
139 | 1531101013601 | Kế toán ngoại thương | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A305 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
140 | 1531101030501 | Kế toán tài chính | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
141 | 1531101030501 | Kế toán tài chính | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
142 | 1531101030502 | Kế toán tài chính | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
143 | 1531101030502 | Kế toán tài chính | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
144 | 1531101030503 | Kế toán tài chính | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
145 | 1531101030503 | Kế toán tài chính | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A303 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
146 | 1531101008201 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 403 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
147 | 1531101008201 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 403 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
148 | 1531101016401 | Kế toán tài chính 2 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | 406 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
149 | 1531101016401 | Kế toán tài chính 2 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 406 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
150 | 1531101013201 | Kế toán tài chính 3 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A408 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
151 | 1531101013401 | Kiểm toán | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 107 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
152 | 1531101016501 | Kiểm toán báo cáo tài chính | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A402 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
153 | 1531101044401 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
154 | 1531101044401 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
155 | 1531101008401 | Kiểm toán căn bản | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A505 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
156 | 1531101008401 | Kiểm toán căn bản | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A505 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
157 | 1531101003901 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 402 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
158 | 1531101003901 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 402 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
159 | 1531101003902 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A502 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||||
160 | 1531101003902 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A502 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||||
161 | 1531101003903 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 401 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
162 | 1531101003903 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 401 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
163 | 1531101003904 | Kinh tế lượng | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||||
164 | 1531101003904 | Kinh tế lượng | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||||
165 | 1531101003905 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 401 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
166 | 1531101003905 | Kinh tế lượng | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 401 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
167 | 1531101003906 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.2 | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
168 | 1531101003906 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.2 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
169 | 1531101003907 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
170 | 1531101003907 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
171 | 1531101003908 | Kinh tế lượng | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.2 | 24-26 | 17/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
172 | 1531101003908 | Kinh tế lượng | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.2 | 24-26 | 18/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
173 | 1531101003909 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 17/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
174 | 1531101003909 | Kinh tế lượng | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 18/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
175 | 1531101003910 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.4 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
176 | 1531101003910 | Kinh tế lượng | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.4 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
177 | 1531101003911 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.4 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
178 | 1531101003911 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.4 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
179 | 1531101003913 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.2 | 24-26 | 17/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
180 | 1531101003913 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.2 | 24-26 | 18/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
181 | 1531101003915 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
182 | 1531101003915 | Kinh tế lượng | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
183 | 1531101047401 | Kinh tế môi trường và quản lư tài nguyên | Thầy Trịnh Văn Hợp | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A602 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
184 | 1531101003101 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 305 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
185 | 1531101003101 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 305 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
186 | 1531101003102 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A501 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
187 | 1531101003102 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A501 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
188 | 1531101003103 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
189 | 1531101003103 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 302 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
190 | 1531101003104 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
191 | 1531101003104 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A301 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
192 | 1531101003105 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A501 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
193 | 1531101003105 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A501 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
194 | 1531101003106 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 504 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
195 | 1531101003106 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 504 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
196 | 1531101003201 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
197 | 1531101003201 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
198 | 1531101003202 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A408 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
199 | 1531101003202 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A408 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
200 | 1531101003203 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 306 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
201 | 1531101003203 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 306 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
202 | 1531101003204 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A403 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
203 | 1531101003204 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A403 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
204 | 1531101003205 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A404 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
205 | 1531101003205 | Kinh tế vĩ mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A404 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
206 | 1531101005701 | Kinh tế vi mô 2 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 27-28 | 04/07/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
207 | 1531101005701 | Kinh tế vi mô 2 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 104 | 27-28 | 06/07/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
208 | 1531101014301 | Kỹ năng bán hàng công nghiệp | ThS. Lưu Thanh Thủy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 301 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
209 | 1531101014301 | Kỹ năng bán hàng công nghiệp | ThS. Lưu Thanh Thủy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 301 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
210 | 1531101078301 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | CN | Sáng | 3 | 501 | 23-27 | 12/06/2016 | 10/07/2016 | ||||||||
211 | 1531101081501 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | CN | Sáng | 3 | 105 | 23-27 | 12/06/2016 | 10/07/2016 | ||||||||
212 | 1531101084501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | CN | Chiều | 3 | 105 | 23-27 | 12/06/2016 | 10/07/2016 | ||||||||
213 | 1531101078201 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | CN | Chiều | 3 | 501 | 23-27 | 12/06/2016 | 10/07/2016 | ||||||||
214 | 1531101038201 | Kỹ năng thuyết
tŕnh (Presentation Skills/ Public Speaking) |
TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A301 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
215 | 1531101038201 | Kỹ năng thuyết
tŕnh (Presentation Skills/ Public Speaking) |
TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A301 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
216 | 1531101026101 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Hồ Thúy Trinh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 106 | 26-27 | 27/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
217 | 1531101026101 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Hồ Thúy Trinh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 106 | 26-27 | 29/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
218 | 1531101042201 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 501 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
219 | 1531101042201 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 501 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
220 | 1531101046101 | Lập tŕnh Visual Foxpro | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PM1.4 | 23-24 | 10/06/2016 | 17/06/2016 | ||||||||
221 | 1531101046101 | Lập tŕnh Visual Foxpro | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PM1.4 | 23-24 | 11/06/2016 | 18/06/2016 | ||||||||
222 | 1531101017501 | Lập và thẩm định dự án đầu tư BĐS | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
223 | 1531101017501 | Lập và thẩm định dự án đầu tư BĐS | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
224 | 1531101035301 | Listening 1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A308 | 25-26 | 24/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
225 | 1531101035301 | Listening 1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A308 | 25-26 | 25/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
226 | 1531101036101 | Listening 3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 502 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
227 | 1531101036101 | Listening 3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 502 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
228 | 1531101004701 | Luật du lịch | ThS. Hà Kim Hồng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A303 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
229 | 1531101052501 | Luật du lịch | ThS. Hà Kim Hồng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A303 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
230 | 1531101003601 | Luật kinh tế | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 104 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
231 | 1531101003601 | Luật kinh tế | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 104 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
232 | 1531101003602 | Luật kinh tế | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A402 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
233 | 1531101003602 | Luật kinh tế | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A402 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
234 | 1531101003603 | Luật kinh tế | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
235 | 1531101003603 | Luật kinh tế | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
236 | 1531101029101 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 501 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
237 | 1531101029101 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 501 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
238 | 1531101015301 | Lư thuyết giá cả thị trường | ThS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A307 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
239 | 1531101015301 | Lư thuyết giá cả thị trường | ThS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A307 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
240 | 1531101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 303 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
241 | 1531101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 303 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
242 | 1531101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
243 | 1531101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
244 | 1531101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
245 | 1531101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
246 | 1531101002604 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A407 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
247 | 1531101002604 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A407 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
248 | 1531101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 304 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
249 | 1531101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 304 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
250 | 1531101002606 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
251 | 1531101002606 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
252 | 1531101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
253 | 1531101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
254 | 1531101002608 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A307 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
255 | 1531101002608 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A307 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
256 | 1531101002609 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
257 | 1531101002609 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A305 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
258 | 1531101002610 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A505 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
259 | 1531101002610 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A403 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
260 | 1531101003402 | Marketing căn bản | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A502 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
261 | 1531101003402 | Marketing căn bản | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A502 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
262 | 1531101003403 | Marketing căn bản | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 401 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
263 | 1531101003403 | Marketing căn bản | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 401 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
264 | 1531101009701 | Marketing dịch vụ | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A601 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
265 | 1531101009201 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 504 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
266 | 1531101023301 | Marketing ngân hàng | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 406 | 23-27 | 10/06/2016 | 08/07/2016 | ||||||||
267 | 1531101023301 | Marketing ngân hàng | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 406 | 23-26 | 11/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
268 | 1531101028001 | Marketing ngân hàng | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | CN | Sáng | 5 | 506 | 23-28 | 12/06/2016 | 17/07/2016 | ||||||||
269 | 1531101009801 | Marketing quốc tế | TS.GVC. Trần Văn Thi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 504 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
270 | 1531101028101 | Marketing thương mại | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A306 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
271 | 1531101006101 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Vơ Thanh Hiền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A505 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
272 | 1531101006101 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Vơ Thanh Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A505 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
273 | 1531101006102 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 401 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
274 | 1531101006102 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 401 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
275 | 1531101006103 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
276 | 1531101006103 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
277 | 1531101045901 | Microsoft Access 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 301 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
278 | 1531101045901 | Microsoft Access 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 301 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
279 | 1531101045902 | Microsoft Access 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 4 | 60 | CN | Sáng | 5 | PM1.1 | 24-29 | 19/06/2016 | 24/07/2016 | ||||||||
280 | 1531101045902 | Microsoft Access 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 4 | 60 | CN | Chiều | 5 | PM1.1 | 24-29 | 19/06/2016 | 24/07/2016 | ||||||||
281 | 1531101012501 | Microsoft Access 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 15 | 3 | Chiều | 5 | 301 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
282 | 1531101012502 | Microsoft Access 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.4 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
283 | 1531101012502 | Microsoft Access 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.4 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
284 | 1531101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A502 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
285 | 1531101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A502 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
286 | 1531101003002 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 305 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
287 | 1531101003002 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 305 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
288 | 1531101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A502 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
289 | 1531101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A502 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
290 | 1531101023202 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
291 | 1531101023202 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.2 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
292 | 1531101023203 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A307 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
293 | 1531101023203 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A307 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
294 | 1531101016901 | Môi giới bất động sản | Thầy Trịnh Văn Hợp | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 505 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
295 | 1531101014201 | Nghiệp vụ bán hàng | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 105 | 26-27 | 28/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
296 | 1531101014201 | Nghiệp vụ bán hàng | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 105 | 26-27 | 30/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
297 | 1531101032201 | Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
298 | 1531101032201 | Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
299 | 1531101008701 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
300 | 1531101008701 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
301 | 1531101020001 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
302 | 1531101020001 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
303 | 1531101034501 | Ngôn ngữ học đối chiếu | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 505 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
304 | 1531101034501 | Ngôn ngữ học đối chiếu | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 505 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
305 | 1531101003801 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
306 | 1531101003801 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 104 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
307 | 1531101003802 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
308 | 1531101003802 | Nguyên lư kế toán | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
309 | 1531101003803 | Nguyên lư kế toán | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
310 | 1531101003803 | Nguyên lư kế toán | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
311 | 1531101003804 | Nguyên lư kế toán | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A503 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
312 | 1531101003804 | Nguyên lư kế toán | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A503 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
313 | 1531101003805 | Nguyên lư kế toán | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A504 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
314 | 1531101003805 | Nguyên lư kế toán | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A504 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
315 | 1531101003806 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
316 | 1531101003806 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
317 | 1531101063001 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 503 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
318 | 1531101063001 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 503 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
319 | 1531101063002 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A401 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
320 | 1531101063002 | Nguyên lư Marketing | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A401 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
321 | 1531101063003 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A508 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
322 | 1531101063003 | Nguyên lư Marketing | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A508 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
323 | 1531101003701 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
324 | 1531101003701 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
325 | 1531101003702 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Ngô Thái Hưng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 104 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
326 | 1531101003702 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Ngô Thái Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 104 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
327 | 1531101003703 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A504 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
328 | 1531101003703 | Nguyên lư thống kê kinh tế | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A504 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
329 | 1531101008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | Cô Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
330 | 1531101008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | Cô Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A504 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
331 | 1531101034801 | Ngữ pháp học (Morphology và Syntax) |
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A305 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
332 | 1531101034801 | Ngữ pháp học (Morphology và Syntax) |
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A305 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
333 | 1531101005801 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 401 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
334 | 1531101005801 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
335 | 1531101039301 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 501 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
336 | 1531101039301 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 501 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
337 | 1531101001501 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 2 | Sáng | 5 | A301 | 23-27 | 06/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
338 | 1531101001501 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 4 | Sáng | 5 | A403 | 23-27 | 08/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
339 | 1531101001501 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 6 | Sáng | 5 | A403 | 23-27 | 10/06/2016 | 08/07/2016 | ||||||||
340 | 1531101001502 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 5 | 75 | 3 | Sáng | 5 | 503 | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
341 | 1531101001502 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 5 | 75 | 5 | Sáng | 5 | 503 | 23-27 | 09/06/2016 | 07/07/2016 | ||||||||
342 | 1531101001502 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 5 | 75 | 7 | Sáng | 5 | 503 | 23-27 | 11/06/2016 | 09/07/2016 | ||||||||
343 | 1531101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A308 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
344 | 1531101063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
345 | 1531101063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
346 | 1531101001801 | Pháp luật đại cương | ThS. Nguyễn Đ́nh Sơn | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A301 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
347 | 1531101024501 | Phát triển sản phẩm mới | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 406 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
348 | 1531101024501 | Phát triển sản phẩm mới | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 406 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
349 | 1531101029501 | Phần mềm kế toán | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 15 | 5 | Chiều | 5 | 301 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
350 | 1531101029502 | Phần mềm kế toán | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.4 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
351 | 1531101029502 | Phần mềm kế toán | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.4 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
352 | 1531101030401 | Phân tích báo cáo tài chính | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 105 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
353 | 1531101027001 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A308 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
354 | 1531101022001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 406 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
355 | 1531101022001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 406 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
356 | 1531101030301 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
357 | 1531101030301 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
358 | 1531101024301 | Quan hệ công chúng | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 107 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
359 | 1531101014001 | Quản lư chất lượng | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A505 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
360 | 1531101014001 | Quản lư chất lượng | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A505 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
361 | 1531101017201 | Quản lư sàn giao dịch BĐS | ThS. Nguyễn Tiến Dũng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 505 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
362 | 1531101017801 | Quản trị ẩm thực | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
363 | 1531101017801 | Quản trị ẩm thực | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
364 | 1531101019601 | Quản trị bán hàng | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
365 | 1531101019601 | Quản trị bán hàng | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
366 | 1531101009101 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | CN | Sáng | 5 | A305 | 23-28 | 12/06/2016 | 17/07/2016 | ||||||||
367 | 1531101006501 | Quản trị chiến lược | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
368 | 1531101006501 | Quản trị chiến lược | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
369 | 1531101006601 | Quản trị chiến lược | ThS. Trần Văn Hưng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A306 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
370 | 1531101040101 | Quản trị chiến lược du lịch | TS. Trần Thị Thùy Trang | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
371 | 1531101006701 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 402 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
372 | 1531101006701 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 402 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
373 | 1531101006703 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
374 | 1531101006703 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 402 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
375 | 1531101010001 | Quản trị chiêu thị | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 403 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
376 | 1531101010001 | Quản trị chiêu thị | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 403 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
377 | 1531101013802 | Quản trị chuỗi cung ứng | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 404 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
378 | 1531101013802 | Quản trị chuỗi cung ứng | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 404 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
379 | 1531101013803 | Quản trị chuỗi cung ứng | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
380 | 1531101013803 | Quản trị chuỗi cung ứng | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
381 | 1531101011601 | Quản trị dự án | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 106 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
382 | 1531101013901 | Quản trị dự án | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
383 | 1531101013901 | Quản trị dự án | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
384 | 1531101013902 | Quản trị dự án | ThS. Đặng Thị Thùy Dương | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A506 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
385 | 1531101013902 | Quản trị dự án | ThS. Đặng Thị Thùy Dương | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A506 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
386 | 1531101013903 | Quản trị dự án | ThS. Hoàng Thu Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 404 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
387 | 1531101013903 | Quản trị dự án | ThS. Hoàng Thu Thảo | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 404 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
388 | 1531101015101 | Quản trị dự án đầu tư | ThS. Đặng Thị Thùy Dương | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 505 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
389 | 1531101019401 | Quản trị giá doanh nghiệp | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A307 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
390 | 1531101003301 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 306 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
391 | 1531101003301 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 306 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
392 | 1531101003302 | Quản trị học | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
393 | 1531101003302 | Quản trị học | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
394 | 1531101003303 | Quản trị học | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 306 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
395 | 1531101003303 | Quản trị học | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 306 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
396 | 1531101003304 | Quản trị học | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A503 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
397 | 1531101003304 | Quản trị học | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A503 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
398 | 1531101019201 | Quản trị kênh phân phối | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A306 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
399 | 1531101019201 | Quản trị kênh phân phối | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A306 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
400 | 1531101043901 | Quản trị kinh doanh khách sạn | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 503 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
401 | 1531101029202 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 501 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
402 | 1531101029202 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 501 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
403 | 1531101029203 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A507 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
404 | 1531101029203 | Quản trị kinh doanh quốc tế | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A507 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
405 | 1531101009901 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A407 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
406 | 1531101009901 | Quản trị marketing | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A407 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
407 | 1531101023601 | Quản trị ngân hàng thương mại | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | A507 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
408 | 1531101023601 | Quản trị ngân hàng thương mại | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | A507 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
409 | 1531101009501 | Quản trị nguồn nhân lực du lịch | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 504 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
410 | 1531101050901 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 105 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
411 | 1531101006201 | Quản trị nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 403 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
412 | 1531101006201 | Quản trị nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 403 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
413 | 1531101017701 | Quản trị pḥng khách sạn | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
414 | 1531101017701 | Quản trị pḥng khách sạn | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
415 | 1531101029301 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
416 | 1531101029301 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 407 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
417 | 1531101029302 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Nho Minh Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A306 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
418 | 1531101029302 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Nho Minh Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A306 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
419 | 1531101029303 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 407 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
420 | 1531101029303 | Quản trị rủi ro | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 407 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
421 | 1531101021401 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 45 | CN | Sáng | 4 | 407 | 23-27 | 12/06/2016 | 10/07/2016 | ||||||||
422 | 1531101021401 | Quản trị rủi ro tài chính | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 45 | CN | Chiều | 4 | 407 | 23-26 | 12/06/2016 | 03/07/2016 | ||||||||
423 | 1531101019301 | Quản trị sản phẩm | ThS. Trần Nhật Minh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 106 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
424 | 1531101013701 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
425 | 1531101013701 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 405 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
426 | 1531101013702 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A507 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
427 | 1531101013702 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A507 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
428 | 1531101013703 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
429 | 1531101013703 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 405 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
430 | 1531101006402 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
431 | 1531101006402 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
432 | 1531101006403 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
433 | 1531101006403 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A503 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
434 | 1531101011701 | Quản trị tài chính | ThS. Liêu Minh Lư | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | A303 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
435 | 1531101023001 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 406 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
436 | 1531101023001 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 406 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
437 | 1531101019801 | Quản trị thương hiệu | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 105 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
438 | 1531101024401 | Quảng cáo và khuyến mại | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A507 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
439 | 1531101030601 | Quy hoạch đô thị | ThS. Phạm Anh Tuấn | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
440 | 1531101002901 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
441 | 1531101002901 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A407 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
442 | 1531101002902 | Quy hoạch tuyến tính | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
443 | 1531101002902 | Quy hoạch tuyến tính | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 304 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
444 | 1531101002903 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
445 | 1531101002903 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A404 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
446 | 1531101002904 | Quy hoạch tuyến tính | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 304 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
447 | 1531101002904 | Quy hoạch tuyến tính | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 304 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
448 | 1531101036601 | Reading 4 (Business Reading) |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 301 | 26-29 | 29/06/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
449 | 1531101036201 | Speaking 3 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 305 | 26-29 | 29/06/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
450 | 1531101003501 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A502 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
451 | 1531101003501 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A502 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
452 | 1531101003502 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 401 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
453 | 1531101003502 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 401 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
454 | 1531101003503 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A501 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
455 | 1531101003503 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A501 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
456 | 1531101007801 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 404 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
457 | 1531101007801 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | 404 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
458 | 1531101016301 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Liêu Minh Lư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A508 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
459 | 1531101016301 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Liêu Minh Lư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A508 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
460 | 1531101006801 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
461 | 1531101006801 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A506 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
462 | 1531101056801 | Tài chính quốc tế | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A408 | 27-28 | 05/07/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
463 | 1531101056801 | Tài chính quốc tế | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A408 | 27-28 | 07/07/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
464 | 1531101001901 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Kim Vui | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 504 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
465 | 1531101028601 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 107 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
466 | 1531101009301 | Tiền tệ và thanh toán quốc tế trong du lịch | Cô Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A306 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
467 | 1531101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 306 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
468 | 1531101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 306 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
469 | 1531101034401 | Tiếng Việt | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 305 | 26-27 | 27/06/2016 | 04/07/2016 | ||||||||
470 | 1531101034401 | Tiếng Việt | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 305 | 26-27 | 29/06/2016 | 06/07/2016 | ||||||||
471 | 1531101029802 | Tin học chuyên ngành (KT) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.3 | 24-26 | 17/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
472 | 1531101029802 | Tin học chuyên ngành (KT) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.3 | 24-26 | 18/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
473 | 1531101029803 | Tin học chuyên ngành (KT) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 106 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||||
474 | 1531101029803 | Tin học chuyên ngành (KT) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 106 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||||
475 | 1531101002702 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.3 | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
476 | 1531101002702 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.3 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
477 | 1531101002703 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.3 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
478 | 1531101002703 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.2 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
479 | 1531101002705 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.4 | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
480 | 1531101002705 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.4 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
481 | 1531101002706 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
482 | 1531101002706 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
483 | 1531101002707 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A407 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
484 | 1531101002707 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A407 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
485 | 1531101002708 | Tin học đại cương | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 304 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
486 | 1531101002708 | Tin học đại cương | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 304 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
487 | 1531101002709 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A408 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
488 | 1531101002709 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A408 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
489 | 1531101063801 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.3 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
490 | 1531101063801 | Tin học đại cương | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.2 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
491 | 1531101063802 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A402 | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
492 | 1531101063802 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A402 | 23-26 | 09/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
493 | 1531101063803 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 502 | 23-27 | 07/06/2016 | 05/07/2016 | ||||||||
494 | 1531101063803 | Tin học đại cương | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 502 | 23-26 | 09/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
495 | 1531101063806 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.4 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
496 | 1531101063806 | Tin học đại cương | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.4 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
497 | 1531101002801 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 305 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
498 | 1531101002801 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 305 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
499 | 1531101002802 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
500 | 1531101002802 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
501 | 1531101002803 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 305 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
502 | 1531101002803 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 305 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
503 | 1531101002804 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A308 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
504 | 1531101002804 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A408 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
505 | 1531101002805 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 305 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
506 | 1531101002805 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 305 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
507 | 1531101002806 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
508 | 1531101002806 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A408 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
509 | 1531101002807 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 305 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
510 | 1531101002807 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 305 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
511 | 1531101002808 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A501 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
512 | 1531101002808 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A501 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
513 | 1531101002809 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 306 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
514 | 1531101002809 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 306 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
515 | 1531101002810 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A501 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
516 | 1531101002810 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A501 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
517 | 1531101002811 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 306 | 23-25 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||||
518 | 1531101002811 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 306 | 23-25 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||||
519 | 1531101002812 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.1 | 24-26 | 17/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
520 | 1531101002812 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.1 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
521 | 1531101002813 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.2 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
522 | 1531101002813 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.2 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
523 | 1531101002814 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.2 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
524 | 1531101002814 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.2 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
525 | 1531101002815 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.1 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
526 | 1531101002815 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.1 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
527 | 1531101002816 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.1 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
528 | 1531101002816 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.1 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
529 | 1531101002817 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.2 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
530 | 1531101002817 | Tin học nâng cao | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.3 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
531 | 1531101002818 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.1 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
532 | 1531101002818 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.1 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
533 | 1531101002819 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.1 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
534 | 1531101002819 | Tin học nâng cao | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.1 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
535 | 1531101002820 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.1 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
536 | 1531101002820 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.1 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
537 | 1531101002821 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.1 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
538 | 1531101002821 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.1 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
539 | 1531101002822 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.3 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
540 | 1531101002822 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.3 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
541 | 1531101002823 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.2 | 24-26 | 13/06/2016 | 27/06/2016 | ||||||||
542 | 1531101002823 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.2 | 24-26 | 15/06/2016 | 29/06/2016 | ||||||||
543 | 1531101002824 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.1 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
544 | 1531101002824 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.1 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
545 | 1531101002825 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.2 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
546 | 1531101002825 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.2 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
547 | 1531101002826 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.2 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
548 | 1531101002826 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.2 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
549 | 1531101002827 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.2 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
550 | 1531101002827 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.2 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
551 | 1531101002828 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
552 | 1531101002828 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
553 | 1531101002829 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
554 | 1531101002829 | Tin học nâng cao | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.2 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
555 | 1531101002830 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.3 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
556 | 1531101002830 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.3 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
557 | 1531101002831 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.3 | 24-26 | 14/06/2016 | 28/06/2016 | ||||||||
558 | 1531101002831 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.3 | 24-26 | 16/06/2016 | 30/06/2016 | ||||||||
559 | 1531101002832 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.1 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
560 | 1531101002832 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.1 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
561 | 1531101002833 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.4 | 27-29 | 04/07/2016 | 18/07/2016 | ||||||||
562 | 1531101002833 | Tin học nâng cao | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.4 | 27-29 | 06/07/2016 | 20/07/2016 | ||||||||
563 | 1531101002834 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 105 | 23-25 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||||
564 | 1531101002834 | Tin học nâng cao | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 105 | 23-25 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||||
565 | 1531101002835 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.3 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
566 | 1531101002835 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.3 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
567 | 1531101002836 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 05/07/2016 | 19/07/2016 | ||||||||
568 | 1531101002836 | Tin học nâng cao | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.3 | 27-29 | 07/07/2016 | 21/07/2016 | ||||||||
569 | 1531101030001 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.1 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
570 | 1531101030001 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.2 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
571 | 1531101030002 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A305 | 23-25 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||||
572 | 1531101030002 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A305 | 23-25 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||||
573 | 1531101030003 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.3 | 27-29 | 08/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
574 | 1531101030003 | Tin học ứng dụng trong Marketing | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.2 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
575 | 1531101002501 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
576 | 1531101002501 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
577 | 1531101002502 | Toán cao cấp | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | 303 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
578 | 1531101002502 | Toán cao cấp | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 303 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
579 | 1531101002503 | Toán cao cấp | TS. Mai Thế Duy | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A406 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
580 | 1531101002503 | Toán cao cấp | TS. Mai Thế Duy | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | A406 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
581 | 1531101002504 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 303 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
582 | 1531101002504 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 303 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
583 | 1531101002505 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
584 | 1531101002505 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
585 | 1531101002506 | Toán cao cấp | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 303 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
586 | 1531101002506 | Toán cao cấp | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 303 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
587 | 1531101002507 | Toán cao cấp | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | A406 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
588 | 1531101002507 | Toán cao cấp | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | A406 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
589 | 1531101002508 | Toán cao cấp | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 303 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
590 | 1531101002508 | Toán cao cấp | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | 303 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
591 | 1531101002509 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
592 | 1531101002509 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 4 | 60 | 7 | Chiều | 5 | A406 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
593 | 1531101002510 | Toán cao cấp | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 106 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
594 | 1531101002510 | Toán cao cấp | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | 106 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
595 | 1531101007901 | Toán tài chính | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A506 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
596 | 1531101007901 | Toán tài chính | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A506 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
597 | 1531101030801 | Toán tài chính | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 23-24 | 06/06/2016 | 13/06/2016 | ||||||||
598 | 1531101030801 | Toán tài chính | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 104 | 23-24 | 08/06/2016 | 15/06/2016 | ||||||||
599 | 1531101024601 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A601 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
600 | 1531101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A305 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
601 | 1531101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 106 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
602 | 1531101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A404 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
603 | 1531101007401 | Thanh toán quốc tế | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A306 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
604 | 1531101007402 | Thanh toán quốc tế | ThS. Phạm Gia Lộc | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 504 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
605 | 1531101007403 | Thanh toán quốc tế | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A403 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
606 | 1531101040201 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | Cô Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A405 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
607 | 1531101015901 | Thẩm định giá bất động sản 2 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 107 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
608 | 1531101015401 | Thẩm định giá căn bản | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 406 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
609 | 1531101015401 | Thẩm định giá căn bản | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 406 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
610 | 1531101016101 | Thẩm định giá doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Mười | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
611 | 1531101016101 | Thẩm định giá doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Mười | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A508 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
612 | 1531101027101 | Thẩm định giá thương hiệu | ThS. Lê Minh Phương Mai | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 506 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
613 | 1531101008001 | Thị trường chứng khoán | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
614 | 1531101008001 | Thị trường chứng khoán | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 404 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
615 | 1531101014901 | Thị trường chứng khoán | ThS. Vũ Thanh Tùng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A307 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
616 | 1531101029401 | Thị trường tài chính | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A505 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
617 | 1531101005101 | Thống kê kinh doanh | ThS. Nguyễn Văn Phong | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 504 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
618 | 1531101008101 | Thuế | TS.GVC. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A505 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
619 | 1531101008101 | Thuế | TS.GVC. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A505 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
620 | 1531101016201 | Thuế | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 505 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
621 | 1531101028401 | Thuế XNK - Nghiệp vụ hải quan | ThS. Trần Xuân Hằng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 105 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
622 | 1531101024001 | Thực hành nghề nghiệp (Hải quan) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
623 | 1531101057401 | Thực hành nghề nghiệp (HQ-XNK) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
624 | 1531101024101 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
625 | 1531101023801 | Thực hành nghề nghiệp (TCBH và ĐT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
626 | 1531101024201 | Thực hành nghề nghiệp (TCDN) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
627 | 1531101040001 | Thực hành nghề nghiệp (TĐG) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
628 | 1531101023901 | Thực hành nghề nghiệp (Thuế) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
629 | 1531101010101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
630 | 1531101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
631 | 1531101024801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 2 | 60 | ||||||||||||||||
632 | 1531101055001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (NH) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
633 | 1531101049001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học | 2 | 60 | ||||||||||||||||
634 | 1531101010201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDQT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
635 | 1531101011001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
636 | 1531101010601 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKS-NH): Nghiệp vụ du lịch, khách sạn, nhà hàng | 2 | 60 | ||||||||||||||||
637 | 1531101025001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH)- Marketing căn bản | 2 | 60 | ||||||||||||||||
638 | 1531101010301 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TMQT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
639 | 1531101025401 | Thực hành nghề nghiệp 2 (BĐS) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
640 | 1531101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
641 | 1531101024901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 2 | 60 | ||||||||||||||||
642 | 1531101055101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (NH) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
643 | 1531101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | 2 | 60 | ||||||||||||||||
644 | 1531101010401 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDQT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
645 | 1531101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
646 | 1531101010701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKS-NH): Kỹ năng quản lư khách sạn - nhà hàng | 2 | 60 | ||||||||||||||||
647 | 1531101025501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TĐG) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
648 | 1531101010501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
649 | 1531101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
650 | 1531101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
651 | 1531101062702 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 105 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
652 | 1531101062703 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A306 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
653 | 1531101011801 | Thương mại quốc tế | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 105 | 29 | 22/07/2016 | 22/07/2016 | ||||||||
654 | 1531101011801 | Thương mại quốc tế | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 105 | 27-29 | 09/07/2016 | 23/07/2016 | ||||||||
655 | 1531101035102 | Văn hóa Anh (British Culture) |
ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
656 | 1531101035102 | Văn hóa Anh (British Culture) |
ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 502 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
657 | 1531101035201 | Văn hóa Mỹ (American Culture) |
ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A403 | 23-28 | 07/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||||
658 | 1531101035201 | Văn hóa Mỹ (American Culture) |
ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A403 | 23-28 | 09/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||||
659 | 1531101012001 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 10/06/2016 | 15/07/2016 | ||||||||
660 | 1531101012001 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 403 | 23-28 | 11/06/2016 | 16/07/2016 | ||||||||
661 | 1531101042401 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A307 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
662 | 1531101035601 | Writing 1 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A308 | 25-26 | 24/06/2016 | 01/07/2016 | ||||||||
663 | 1531101035601 | Writing 1 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A308 | 25-26 | 25/06/2016 | 02/07/2016 | ||||||||
664 | 1531101036001 | Writing 2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A408 | 27-28 | 04/07/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
665 | 1531101036001 | Writing 2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A401 | 27-28 | 06/07/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
666 | 1531101036401 | Writing 3 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A401 | 23-24 | 07/06/2016 | 14/06/2016 | ||||||||
667 | 1531101036401 | Writing 3 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A401 | 23-24 | 09/06/2016 | 16/06/2016 | ||||||||
668 | 1531101019701 | Xây dựng kế hoạch marketing | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A601 | 23-28 | 06/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||||
669 | 1531101019701 | Xây dựng kế hoạch marketing | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A308 | 23-28 | 08/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 31 tháng 5 năm 2016 | |||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 1: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308 | -- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 | -- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612 | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 | (đă kư) | |||||||||||||||||||
-- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | ||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4 | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 3: tại số 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, KP1, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM 2.1, PM 2.2, PM 2.3, PM 2.4 | ||||||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h35 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 13h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||
* Các lớp học phần Giáo dục thể chất: | ||||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | ||||||||||||||||||||
HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2: số 1A đường Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4 | ||||||||||||||||||||
BDKH: Câu lạc bộ Bóng đá Khánh Hội: số 9, đường số 48, Phường 3, Quận 4 | ||||||||||||||||||||
SCS1: Sảnh cơ sở 1: số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 | ||||||||||||||||||||
CS: Sân bóng đá ĐH Cảnh sát nhân dân: 36 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7 | ||||||||||||||||||||
LV: Sân Cầu lông Long Viên: 4/4/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7 | ||||||||||||||||||||
* Các lớp học phần Giáo dục quốc pḥng - an ninh: | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 1: số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612 | ||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||