BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO
DỤC QUỐC PH̉NG - AN NINH (HỌC PHẦN 3) CÁC LỚP KHÓA 15D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A305 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A305 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A305 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A305 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A305 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | 1511101000701 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A305 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A306 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A306 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A306 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy,
Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm |
3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A306 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy,
Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A306 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 1511101000702 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Đ́nh Huy,
Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A306 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A307 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A307 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A307 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A307 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A307 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | 1511101000703 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công Toản | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A307 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A308 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
20 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A308 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Bảo Luân, Thầy Hồ Sỹ Tŕnh |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A308 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A308 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A308 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | 1511101000704 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Bảo Luân, Thầy Hồ Sỹ Tŕnh |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A308 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A401 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn
Khiển, Thầy Hoàng Văn Bằng |
3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A401 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A401 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A401 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn
Khiển, Thầy Hoàng Văn Bằng |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A401 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 1511101000705 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn
Khiển, Thầy Hoàng Văn Bằng |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A401 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A402 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim
Thành, Thầy Nguyễn Quốc Văn |
3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A402 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim
Thành, Thầy Nguyễn Quốc Văn |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A402 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A402 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim
Thành, Thầy Nguyễn Quốc Văn |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A402 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | 1511101000706 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đỗ Kim Thành | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A402 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê,
Thầy Đặng Văn Khoa |
3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A403 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A403 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A403 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A403 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A403 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | 1511101000707 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê,
Thầy Đặng Văn Khoa |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A403 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Dũng | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A404 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Dũng | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A404 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn
Dũng, Thầy Hoàng Xuân Song |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A404 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Dũng | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A404 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn
Dũng, Thầy Hoàng Xuân Song |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A404 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | 1511101000708 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Dũng | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A404 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A405 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A405 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A405 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A405 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng
Trường Giang, Thầy Nguyễn Phú Sơn |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A405 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | 1511101000709 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng
Trường Giang, Thầy Nguyễn Phú Sơn |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A405 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A406 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A406 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A406 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A406 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A406 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | 1511101000710 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A406 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A407 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi, Thầy Hoàng Văn Luân |
3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A407 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A407 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A407 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A407 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 1511101000711 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi, Thầy Hoàng Văn Luân |
3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A407 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | A408 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | A408 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | A408 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | A408 | 19-20 | 28/12/2015 | 04/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | A408 | 19-20 | 30/12/2015 | 06/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | 1511101000712 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | A408 | 19 | 02/01/2016 | 02/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A305 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A305 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A305 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A305 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh
Chiến, Thầy Trương Văn Mỹ Ḥa |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A305 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | 1511101000713 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trần Danh Chiến | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A305 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A306 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Ngọc Kiệm, Thầy Bùi Đ́nh Huy |
3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A306 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A306 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Ngọc Kiệm, Thầy Bùi Đ́nh Huy |
3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A306 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Ngọc Kiệm | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A306 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | 1511101000714 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Ngọc Kiệm, Thầy Bùi Đ́nh Huy |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A306 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A307 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A307 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A307 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Công
Toản, Thầy Huỳnh Trịnh |
3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A307 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A307 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | 1511101000715 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A307 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A308 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A308 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Bảo Luân, Thầy Hồ Sỹ Tŕnh |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A308 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A308 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A308 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | 1511101000716 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Bảo Luân, Thầy Hồ Sỹ Tŕnh |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A308 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Bằng | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A401 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn
Bằng, Thầy Đinh Văn Khiển |
3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A401 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Bằng | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A401 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Bằng | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A401 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
101 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn
Bằng, Thầy Đinh Văn Khiển |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A401 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
102 | 1511101000717 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn
Bằng, Thầy Đinh Văn Khiển |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A401 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
103 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A402 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
104 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Quốc Văn, Thầy Đỗ Kim Thành |
3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A402 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
105 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Quốc Văn, Thầy Đỗ Kim Thành |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A402 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
106 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A402 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
107 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn
Quốc Văn, Thầy Đỗ Kim Thành |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A402 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
108 | 1511101000718 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Văn | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A402 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
109 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê,
Thầy Đặng Văn Khoa |
3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A403 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
110 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Văn Khoa | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A403 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
111 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Văn Khoa | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A403 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
112 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Văn Khoa | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A403 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
113 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Văn Khoa | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A403 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
114 | 1511101000719 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đặng Bê,
Thầy Đặng Văn Khoa |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A403 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
115 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A404 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
116 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A404 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
117 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song,
Thầy Hoàng Văn Dũng |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A404 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
118 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A404 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
119 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song,
Thầy HoàngVăn Dũng |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A404 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
120 | 1511101000720 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Xuân Song | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A404 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
121 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A405 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
122 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A405 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
123 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A405 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
124 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A405 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
125 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng
Trường Giang, Thầy Nguyễn Phú Sơn |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A405 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
126 | 1511101000721 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng
Trường Giang, Thầy Nguyễn Phú Sơn |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A405 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
127 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A406 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
128 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Mạnh Tiến | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A406 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
129 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A406 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
130 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Mạnh Tiến | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A406 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
131 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn
Hậu, Thầy Hoàng Mạnh Tiến |
3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A406 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
132 | 1511101000722 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Mạnh Tiến | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A406 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
133 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A407 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
134 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi, Thầy Hoàng Văn Luân |
3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A407 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
135 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A407 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
136 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A407 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
137 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Văn Luân | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A407 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
138 | 1511101000723 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi, Thầy Hoàng Văn Luân |
3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A407 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
139 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | A408 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
140 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | A408 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
141 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | CN | Sáng | 5 | A408 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
142 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật,
Thầy Bùi Quốc Doanh |
3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | A408 | 19-20 | 29/12/2015 | 05/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
143 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | A408 | 19-20 | 31/12/2015 | 07/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
144 | 1511101000724 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Bùi Quốc Doanh | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | A408 | 19 | 03/01/2016 | 03/01/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 17 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 4 của trường tại 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A305 đến A308 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | (Đă kư) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS. Đặng Thị Ngọc Lan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||