BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 10 (ĐỢT
5) VÀ KHÓA 11 (ĐỢT 1) - ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||
STT | MĂ
LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | CTĐT | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY
KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 1521301068101 | Giao dịch thương mại quốc tế | LTDH11KQ | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 4 | 60 | CN | Sáng | B.002 | 11-23 | 20/03/2016 | 12/06/2016 | ||
2 | 1521301081401 | Quản trị Logistics | LTDH11KQ | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | CN | Chiều | B.002 | 11-21 | 20/03/2016 | 29/05/2016 | ||
3 | 1521301085101 | Thanh toán quốc tế | LTDH11KQ | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.002 | 11-21 | 19/03/2016 | 28/05/2016 | ||
4 | 1521301051701 | Kế toán quản trị 2 | LTDH11KT | ThS. Nguyễn Thị
Hồng Liên ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan |
3 | 45 | CN | Sáng | C.002 | 11-20 | 20/03/2016 | 22/05/2016 | ||
5 | 1521301055301 | Kế toán tài chính 2 | LTDH11KT | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | CN | Chiều | C.002 | 11-20 | 20/03/2016 | 22/05/2016 | ||
6 | 1521301044401 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | LTDH11KT | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.002 | 11-21 | 19/03/2016 | 28/05/2016 | ||
7 | 15213010065101 | Quản trị chiến lược | LTDH11QT | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | CN | Sáng | B.005 | 11-20 | 20/03/2016 | 22/05/2016 | ||
8 | 15213010139101 | Quản trị dự án | LTDH11QT | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | CN | Chiều | B.005 | 11-20 | 20/03/2016 | 22/05/2016 | ||
9 | 15213010064101 | Quản trị tài chính | LTDH11QT | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.005 | 11-21 | 19/03/2016 | 28/05/2016 | ||
10 | 15213010121101 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | LTDH_Khóa 10 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 7 | Chiều | 501 | 11-18 | 19/03/2016 | 07/05/2016 | ||
11 | 1521101023202 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | LTDH_Khóa 10 | TS. Bùi Hữu
Phước ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 4 | Tối | 505 | 11-16 | 16/03/2016 | 20/04/2016 | ||
12 | 1521101023202 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | LTDH_Khóa 10 | TS. Bùi Hữu
Phước ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 30 | 7 | Tối | 505 | 11-14 | 19/03/2016 | 09/04/2016 | ||
13 | 1521101023203 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | LTDH_Khóa 10 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 4 | Tối | PM1.2 | 17-22 | 27/04/2016 | 01/06/2016 | ||
14 | 1521101023203 | Mô h́nh ứng dụng trong phân tích TCDN | LTDH_Khóa 10 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 30 | 7 | Tối | PM1.2 | 18-21 | 07/05/2016 | 28/05/2016 | ||
15 | 1521101022001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | LTDH_Khóa 10 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | CN | Chiều | 505 | 11-20 | 20/03/2016 | 22/05/2016 | ||
16 | 15213010067101 | Quản trị chiến lược kinh doanh toàn cầu | LTDH_Khóa 10 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | CN | Chiều | 501 | 11-21 | 20/03/2016 | 29/05/2016 | ||
17 | 1521101023101 | Thẩm định dự án đầu tư | LTDH_Khóa 10 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 3 | Tối | 505 | 11-15 | 15/03/2016 | 12/04/2016 | ||
18 | 1521101023101 | Thẩm định dự án đầu tư | LTDH_Khóa 10 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 5 | Tối | 505 | 11-15 | 17/03/2016 | 14/04/2016 | ||
19 | 15213010118201 | Thương mại quốc tế | LTDH_Khóa 10 | ThS. Lê Văn Tám | 2 | 30 | CN | Sáng | 501 | 11-16 | 20/03/2016 | 24/04/2016 | ||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 14 tháng 03 năm 2016 | |||||||||||||
- Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương: ngày 16/04/2016 (Thứ 7) | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
- Nghỉ lễ Giải phóng Miền Nam: ngày 30/04/2016 (Thứ 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
- Nghỉ lễ Quốc tế Lao động: ngày 01/05/2016 (Chủ nhật) | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận (Trường CĐ Tài chính - Hải Quan) | ||||||||||||||
-- Pḥng B.002, B.005, C.002 | (Đă kư) | |||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001,002,004 đến 006, pḥng 009 -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 | ||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 207 -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306 | ||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4 | ||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||