BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC KHÓA BẬC
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ GIỮA, NĂM 2016 (ĐÀO TẠO THEO NIÊN CHẾ) |
||||||||||||||
TT | MÔN HỌC | GIẢNG VIÊN | SỐ BUỔI |
THỨ | BUỔI | PH̉NG | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | |||||
1 | Anh văn căn bản 1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 2 | Sáng | A601 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
2 | Anh văn căn bản 3 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 2 | Chiều | A602 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
3 | Anh văn chuyên ngành (Ngân hàng ) | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 3 | Sáng | A601 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
4 | Anh văn chuyên ngành (QTTH) | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 3 | Sáng | A604 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
5 | Anh văn chuyên ngành NH-KS 2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 3 | Chiều | A601 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
6 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 4 | Chiều | A602 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
7 | Bảo hiểm ngoại thương | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 4 | Chiều | VPK TCNH | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
8 | British and American Literature | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 5 | Sáng | A601 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
9 | English for Finance and Banking | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 6 | Sáng | A601 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||
10 | English for Tourism and Hospitality | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 6 | Chiều | A601 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||
11 | Foreign Trade | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 7 | Sáng | A601 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
12 | Hệ thống thông tin kế toán | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 7 | Chiều | A601 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
13 | Hệ thống thông tin quản lư | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 2 | Sáng | VPK CNTT | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
14 | Interpretation 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 2 | Chiều | A602 | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
15 | Interpretation 3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 3 | Sáng | A601 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
16 | Kế toán dịch vụ du lịch | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 3 | Chiều | A601 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
17 | Kế toán DN thương mại và hoạt động XNK | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 4 | Sáng | A602 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
18 | Kế toán ngân hàng | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 4 | Chiều | A601 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
19 | Kế toán quản trị | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 5 | Sáng | A601 | 30/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||
20 | Kiểm toán | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 5 | Chiều | A604 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
21 | Kiểm toán doanh nghiệp | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 6 | Sáng | A601 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
22 | Kinh tế lượng | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 6 | Chiều | A601 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
23 | Kinh tế ngoại thương | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 7 | Sáng | A601 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
24 | Kinh tế vi mô | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 7 | Chiều | A601 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
25 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 2 | Sáng | A602 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
26 | Kinh tế vĩ mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 2 | Chiều | A603 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
27 | Kỹ thuật ghi sổ và lập báo cáo tài chính | TS. Nguyễn Thanh Sơn | 3 | 3 | Sáng | A602 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
28 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 1 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 3 | Chiều | A602 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
29 | Lập tŕnh ASP.Net I | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 4 | Sáng | VPK CNTT | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
30 | Lập tŕnh mạng 2 (ASP.net) | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 4 | Chiều | VPK CNTT | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
31 | Lư thuyết Tài chính - Tiền tệ | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 5 | Sáng | A604 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
32 | Lư thuyết xác xuất thống kê | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 4 | Sáng | A603 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
33 | Marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 5 | Sáng | A602 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
34 | Marketing 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 7 | Sáng | A604 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
35 | Marketing ngân hàng | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 5 | Chiều | A603 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | Sinh viên liên hệ với Giảng viên qua số điện thoại: 0918205511 | |||||
36 | Marketing quốc tế | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 6 | Sáng | A604 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | Sinh viên liên hệ với Giảng viên qua số điện thoại: 0903821005 | |||||
37 | Marketing thương mại | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 6 | Sáng | A602 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | Sinh viên liên hệ với Giảng viên qua số điện thoại: 0937800969 | |||||
38 | Marketing thương mại quốc tế | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 6 | Chiều | A602 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||
39 | Microsoft Excel | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 7 | Sáng | VPK CNTT | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
40 | Mô h́nh tài chính | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 6 | Sáng | PM2.3 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
41 | Morphology and Syntax | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 7 | Chiều | A602 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
42 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 2 | Sáng | A602 | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
43 | Nghiệp vụ bán hàng | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 2 | Chiều | A603 | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
44 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 3 | Sáng | A602 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
45 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 3 | Chiều | A602 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
46 | Phân tích hoạt động kinh doanh | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 4 | Chiều | A602 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
47 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 5 | Sáng | A602 | 30/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||
48 | Phân tích lợi ích chi phí | ThS. Lê Minh Phương Mai | 3 | 5 | Chiều | A601 | 30/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||
49 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 4 | Sáng | A604 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
50 | Phonetics and Phonology | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 6 | Sáng | A602 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
51 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 3 | 6 | Chiều | A602 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
52 | Quan hệ kinh tế quốc tế | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 7 | Sáng | A602 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
53 | Quản trị dự án đầu tư | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 7 | Chiều | A602 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
54 | Quản trị Logistics | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 2 | Sáng | A603 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
55 | Quản trị ngân hàng thương mại | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 2 | Sáng | A604 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
56 | Quản trị nhân lực | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 3 | Sáng | A603 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
57 | Quản trị sản xuất | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 3 | Chiều | A603 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
58 | Quy hoạch tuyến tính | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 4 | Sáng | A604 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
59 | Reading 4 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 4 | Chiều | A603 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
60 | Semantics | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 5 | Sáng | A603 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
61 | Thẩm định giá máy thiết bị | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 3 | 5 | Sáng | A603 | 30/06/2016 | 14/07/2016 | ||||||
62 | Thanh toán quốc tế | ThS. Phạm Gia Lộc | 3 | 4 | Chiều | A604 | 08/06/2016 | 22/06/2016 | ||||||
63 | Thanh toán trong nước và quốc tế | ThS. Phạm Gia Lộc | 3 | 4 | Chiều | A603 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | ||||||
64 | Thống kê kinh doanh | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 5 | Chiều | A601 | 09/06/2016 | 23/06/2016 | ||||||
65 | Thuế | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 6 | Sáng | A603 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
66 | Thuế XNK | ThS. Trần Xuân Hằng | 3 | 6 | Chiều | A603 | 01/07/2016 | 15/07/2016 | ||||||
67 | Thuế xuất nhập khẩu | ThS. Trần Xuân Hằng | 3 | 7 | Sáng | A603 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
68 | Tiếng Việt | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 2 | Chiều | A601 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
69 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (KDBĐS) | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 6 | Sáng | VP K.CNTT | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||
70 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (KS-NH) | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 6 | Chiều | A603 | 10/06/2016 | 24/06/2016 | ||||||
71 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (Ngân hàng) | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 7 | Sáng | A603 | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
72 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (QTKDTH) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 7 | Chiều | VP K.CNTT | 11/06/2016 | 25/06/2016 | ||||||
73 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TĐG) | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 2 | Sáng | VP K.CNTT | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
74 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 2 | Chiều | A601 | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
75 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 3 | Sáng | A603 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
76 | Toán cao cấp 1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 3 | Chiều | A603 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
77 | Toán kinh tế | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 3 | Chiều | A604 | 07/06/2016 | 21/06/2016 | ||||||
78 | Translation 1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 7 | Chiều | A603 | 02/07/2016 | 16/07/2016 | ||||||
79 | Translation and Interpretation 3 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 2 | Sáng | A604 | 27/06/2016 | 11/07/2016 | ||||||
80 | Vận tải ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 2 | Chiều | A604 | 06/06/2016 | 20/06/2016 | ||||||
81 | Writing 4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 3 | Sáng | A604 | 28/06/2016 | 12/07/2016 | ||||||
82 | Xây dựng kế hoạch marketing | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 4 | Sáng | A601 | 29/06/2016 | 13/07/2016 | Sinh viên liên hệ với Giảng viên qua số điện thoại: 0983402677 | |||||
Ghi chú: | TP.HCM, ngày 31 tháng 05 năm 2016 | |||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
+ Cơ sở 1: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
-- Tầng 6: từ pḥng A601 đến A604 | PHÓ TRƯỜNG PH̉NG | |||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||
-- Tầng 4: Văn pḥng khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||
--Tầng 5: Văn pḥng khoa Tài chính - Ngân hàng | (đă kư) | |||||||||||||
+ Cơ sở 3: tại số 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, KP1, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM 2.1, PM 2.2, PM 2.3, PM 2.4 | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||
- Thời gian học: | ||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h30 -10h45 - 4 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h30 -16h45 - 4 tiết/1 buổi học |