BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 2 (ĐỢT
8) - ĐÀO TẠO VĂN BẰNG ĐẠI HỌC THỨ HAI HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP SINH VIÊN |
TÊN GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 15261008000601 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Tối | 401 | 25-32 | 20/06/2016 | 08/08/2016 | ||
2 | 15261008000601 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Tối | 401 | 25-31 | 22/06/2016 | 03/08/2016 | ||
3 | 15261008003201 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 3 | Tối | 401 | 25-33 | 21/06/2016 | 16/08/2016 | ||
4 | 15261008003201 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 5 | Tối | 401 | 25-32 | 23/06/2016 | 11/08/2016 | ||
5 | 15261008003201 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin | VB2K2KT, VB2K2MK, VB2K2QT, VB2K2TC | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 5 | 75 | 7 | Tối | 401 | 25-32 | 25/06/2016 | 13/08/2016 | ||
6 | 15261008010501 | Academic Writing | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Chu Quang Phê | 2 | 30 | 3 | Tối | 403 | 36-39 | 06/09/2016 | 27/09/2016 | ||
7 | 15261008010501 | Academic Writing | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Chu Quang Phê | 2 | 30 | 5 | Tối | 403 | 36-39 | 08/09/2016 | 29/09/2016 | ||
8 | 15261008010101 | English for Finance and Banking | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 6 | Tối | 403 | 24-28 | 17/06/2016 | 15/07/2016 | ||
9 | 15261008010101 | English for Finance and Banking | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 7 | Tối | 403 | 24-28 | 18/06/2016 | 16/07/2016 | ||
10 | 15261008010301 | English for Tourism and Hospitality | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | Thầy Mai Văn Thống | 2 | 30 | 3 | Tối | 403 | 31-35 | 02/08/2016 | 30/08/2016 | ||
11 | 15261008010301 | English for Tourism and Hospitality | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | Thầy Mai Văn Thống | 2 | 30 | 5 | Tối | 403 | 30-34 | 28/07/2016 | 25/08/2016 | ||
12 | 15261008009501 | Interpretation 1 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 3 | Tối | 403 | 23-30 | 07/06/2016 | 26/07/2016 | ||
13 | 15261008009501 | Interpretation 1 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 5 | Tối | 403 | 23-29 | 09/06/2016 | 21/07/2016 | ||
14 | 15261008009601 | Interpretation 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Tối | 407 | 29-37 | 22/07/2016 | 16/09/2016 | ||
15 | 15261008009601 | Interpretation 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 7 | Tối | 407 | 29-36 | 23/07/2016 | 10/09/2016 | ||
16 | 15261008009301 | Translation 1 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 2 | Tối | 403 | 24-31 | 13/06/2016 | 01/08/2016 | ||
17 | 15261008009301 | Translation 1 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Tối | 403 | 24-30 | 15/06/2016 | 27/07/2016 | ||
18 | 15261008009401 | Translation 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 2 | Tối | 407 | 32-39 | 08/08/2016 | 26/09/2016 | ||
19 | 15261008009401 | Translation 2 | VB2K2TA1, VB2K2TA2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 4 | Tối | 407 | 32-38 | 10/08/2016 | 21/09/2016 | ||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 01 tháng 06 năm 2016 | |||||||||||||
- Nghỉ lễ Quốc Khánh (2/9/2016) (thứ 6) | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
- Dự kiến nghỉ ngày 1/9/2016 và ngày 3/9/2016 | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||
+ Cơ sở 2: Số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến pḥng 407 | ||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến pḥng 507 | (đă kư) | |||||||||||||
Thời gian học: 50 phút/tiết học | ||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến |