| BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
| DỰ KIẾN THỜI KHOÁ BIỂU KHÓA
13D 14D (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016 |
|||||||||||||||
| STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||
| LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||
| 1 | 1521102012701 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 001 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 2 | 1521102019901 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 3 | 1521102020201 | Kế toán dịch vụ du lịch | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 4 | 1521102024901 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 5 | 1521102020301 | Nghiệp vụ nhà hàng | CLC_13DKS1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 001 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 6 | 1521102020001 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 7 | 1521102020701 | Quản trị khách sạn 2 | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 8 | 1521102020801 | Quản trị khách sạn 3 | CLC_13DKS1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 001 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 9 | 1521102013201 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS1 | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 006 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
| 10 | 1521102025301 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | CLC_13DKS1 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 11 | 1521102012702 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 001 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 12 | 1521102019902 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 001 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 13 | 1521102024902 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 001 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 14 | 1521102020302 | Nghiệp vụ nhà hàng | CLC_13DKS2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 001 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 15 | 1521102020102 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_13DKS2 | 2 | 15 | 3 | Chiều | 5 | 001 | 2-4 | 12/01/2016 | 26/01/2016 | |||
| 16 | 1521102020104 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.4 | 9-15 | 01/03/2016 | 12/04/2016 | |||
| 17 | 1521102020002 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 001 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 18 | 1521102020702 | Quản trị khách sạn 2 | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 001 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 19 | 1521102020802 | Quản trị khách sạn 3 | CLC_13DKS2 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 001 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 20 | 1521102013202 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS2 | 0 | 12 | 7 | Sáng | 3 | 507B | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||
| 21 | 1521102025302 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | CLC_13DKS2 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 22 | 1521102012703 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKT | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 005 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
| 23 | 1521102016401 | Kế toán quản trị 2 | CLC_13DKT | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 24 | 1521102016501 | Kiểm toán căn bản | CLC_13DKT | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 25 | 1521102024903 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKT | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 005 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 26 | 1521102016901 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán | CLC_13DKT | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 27 | 1521102016201 | Luật kinh doanh cơ bản | CLC_13DKT | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 28 | 1521102013203 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKT | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 005 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
| 29 | 1521102012704 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 002 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 30 | 1521102008201 | Internet marketing | CLC_13DMA1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 31 | 1521102024904 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 32 | 1521102005801 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA1 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 33 | 1521102021901 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA1 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 002 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 34 | 1521102006101 | Quản trị chiêu thị | CLC_13DMA1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 35 | 1521102006901 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 002 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 36 | 1521102013204 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA1 | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 002 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 37 | 1521102008701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA1 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 38 | 1521102012705 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 002 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 39 | 1521102008202 | Internet marketing | CLC_13DMA2 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 40 | 1521102024905 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA2 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 41 | 1521102005802 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA2 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 42 | 1521102021902 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA2 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 002 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 43 | 1521102006102 | Quản trị chiêu thị | CLC_13DMA2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 002 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 44 | 1521102006902 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA2 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 002 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 45 | 1521102013205 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA2 | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 002 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 46 | 1521102008702 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA2 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 47 | 1521102012706 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 004 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 48 | 1521102008203 | Internet marketing | CLC_13DMA3 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 004 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 49 | 1521102024906 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 004 | 2-13 | 16/01/2016 | 02/04/2016 | |||
| 50 | 1521102005803 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA3 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 004 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 51 | 1521102021903 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA3 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 004 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 52 | 1521102006103 | Quản trị chiêu thị | CLC_13DMA3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 004 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 53 | 1521102006903 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA3 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 004 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 54 | 1521102013206 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA3 | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 004 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 55 | 1521102008703 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA3 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 56 | 1521102012707 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 006 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 57 | 1521102009201 | Kế toán ngân hàng | CLC_13DNH1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 006 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 58 | 1521102024907 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DNH1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 59 | 1521102022401 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH1 | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 60 | 1521102022403 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH1 | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM403B | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 61 | 1521102022701 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | CLC_13DNH1 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 62 | 1521102022501 | Thẩm định tín dụng | CLC_13DNH1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 63 | 1521102017401 | Thuế | CLC_13DNH1 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 64 | 1521102013207 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH1 | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 006 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 65 | 1521102012708 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 004 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 66 | 1521102009202 | Kế toán ngân hàng | CLC_13DNH2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 004 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 67 | 1521102024908 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DNH2 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 68 | 1521102022402 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH2 | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 69 | 1521102022404 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH2 | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM403B | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 70 | 1521102023202 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_13DNH2 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 004 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 71 | 1521102022702 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | CLC_13DNH2 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 72 | 1521102022502 | Thẩm định tín dụng | CLC_13DNH2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 73 | 1521102013208 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH2 | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 004 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 74 | 1521102012709 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 009 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 75 | 1521102024909 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 009 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 76 | 1521102007601 | Quản trị bán hàng | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 77 | 1521102007801 | Quản trị chất lượng | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 78 | 1521102007401 | Quản trị chuỗi cung ứng | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 79 | 1521102023501 | Quản trị dự án | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 009 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 80 | 1521102010505 | Thống kê kinh doanh | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 009 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 81 | 1521102013209 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 009 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 82 | 1521102012711 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 005 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 83 | 1521102010801 | Kế toán tài chính | CLC_13DTC1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 005 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 84 | 1521102024911 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTC1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 005 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 85 | 1521102024201 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CLC_13DTC1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 005 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 86 | 1521102024001 | Quản trị tài chính 1 | CLC_13DTC1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 005 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 87 | 1521102024501 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_13DTC1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 005 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 88 | 1521102017403 | Thuế | CLC_13DTC1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 005 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 89 | 1521102013211 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC1 | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 005 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 90 | 1521102012712 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 006 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 91 | 1521102010802 | Kế toán tài chính | CLC_13DTC2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 006 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 92 | 1521102024912 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTC2 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 006 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 93 | 1521102024202 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CLC_13DTC2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 006 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 94 | 1521102023204 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_13DTC2 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 006 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 95 | 1521102024002 | Quản trị tài chính 1 | CLC_13DTC2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 006 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 96 | 1521102024502 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_13DTC2 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 006 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 97 | 1521102013212 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC2 | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 006 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 98 | 1521102012713 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 002B | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
| 99 | 1521102019101 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | CLC_13DTM1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 002B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 100 | 1521102024913 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM1 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 002B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 101 | 1521102018601 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 002B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 102 | 1521102018701 | Quản trị logistics | CLC_13DTM1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 002B | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 103 | 1521102018401 | Quản trị xuất nhập khẩu | CLC_13DTM1 | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 002B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 104 | 1521102013213 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM1 | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 002B | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
| 105 | 1521102019301 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 002B | 2-13 | 15/01/2016 | 01/04/2016 | |||
| 106 | 1521102012714 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 009 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
| 107 | 1521102019102 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | CLC_13DTM2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 009 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 108 | 1521102024914 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM2 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 009 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 109 | 1521102018602 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 009 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 110 | 1521102018702 | Quản trị logistics | CLC_13DTM2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 009 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 111 | 1521102018402 | Quản trị xuất nhập khẩu | CLC_13DTM2 | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 009 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 112 | 1521102013214 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM2 | 0 | 12 | 2 | Sáng | 3 | 009 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
| 113 | 1521102019302 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 009 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 114 | 1521102012715 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 003B | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 115 | 1521102019103 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | CLC_13DTM3 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 116 | 1521102024915 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM3 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 117 | 1521102018603 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM3 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 118 | 1521102018703 | Quản trị logistics | CLC_13DTM3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 003B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 119 | 1521102018403 | Quản trị xuất nhập khẩu | CLC_13DTM3 | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | 003B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 120 | 1521102013215 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM3 | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 003B | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 121 | 1521102019303 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 122 | 1521102012716 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM4 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 001B | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 123 | 1521102019104 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | CLC_13DTM4 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 001B | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 124 | 1521102024916 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM4 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 125 | 1521102018604 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM4 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 001B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 126 | 1521102018704 | Quản trị logistics | CLC_13DTM4 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 001B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 127 | 1521102018404 | Quản trị xuất nhập khẩu | CLC_13DTM4 | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 001B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 128 | 1521102013216 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM4 | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 001B | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 129 | 1521102019304 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM4 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 001B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 130 | 1521102015301 | Anh văn 4 | CLC_14DKS1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 004B | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
| 131 | 1521102001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DKS1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 132 | 1521102013901 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DKS1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 004B | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 133 | 1521102019701 | Marketing du lịch | CLC_14DKS1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 134 | 1521102020601 | Quản trị khách sạn 1 | CLC_14DKS1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 135 | 1521102021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | CLC_14DKS1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 004B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 136 | 1521102010401 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DKS1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 004B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 137 | 1521102015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DKS1 | 0 | 12 | 4 | Chiều | 3 | 004B | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
| 138 | 1521102015302 | Anh văn 4 | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 002B | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
| 139 | 1521102001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 140 | 1521102016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 141 | 1521102013902 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DKT1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 142 | 1521102003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 002B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 143 | 1521102003801 | Quản trị học | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 144 | 1521102010402 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DKT1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 145 | 1521102015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DKT1 | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 002B | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
| 146 | 1521102015303 | Anh văn 4 | CLC_14DMA1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 202 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 147 | 1521102001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 202 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 148 | 1521102004601 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 202 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 149 | 1521102013903 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 202 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 150 | 1521102004701 | Luật kinh tế | CLC_14DMA1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 202 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 151 | 1521102005901 | Marketing quốc tế | CLC_14DMA1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 202 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 152 | 1521102003201 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA1 | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM403B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 153 | 1521102003204 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA1 | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM403B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 154 | 1521102015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA1 | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 202 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 155 | 1521102008601 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA1 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 156 | 1521102015304 | Anh văn 4 | CLC_14DMA2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 003B | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 157 | 1521102001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003B | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 158 | 1521102004602 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 003B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 159 | 1521102013904 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 003B | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 160 | 1521102004702 | Luật kinh tế | CLC_14DMA2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 003B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 161 | 1521102005902 | Marketing quốc tế | CLC_14DMA2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 003B | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 162 | 1521102003202 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA2 | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
| 163 | 1521102003205 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA2 | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 164 | 1521102015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA2 | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 003B | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 165 | 1521102008602 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA2 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 166 | 1521102015305 | Anh văn 4 | CLC_14DMA3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 203 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 167 | 1521102001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 203 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 168 | 1521102004603 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 203 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 169 | 1521102013905 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 203 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 170 | 1521102004703 | Luật kinh tế | CLC_14DMA3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 203 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 171 | 1521102005903 | Marketing quốc tế | CLC_14DMA3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 203 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 172 | 1521102003203 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA3 | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.4 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
| 173 | 1521102003206 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA3 | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.4 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
| 174 | 1521102015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA3 | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 203 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 175 | 1521102008603 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA3 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
| 176 | 1521102015306 | Anh văn 4 | CLC_14DNH1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 004B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 177 | 1521102001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DNH1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 178 | 1521102004501 | Kinh tế lượng | CLC_14DNH1 | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 004B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 179 | 1521102004505 | Kinh tế lượng | CLC_14DNH1 | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.4 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 180 | 1521102013906 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DNH1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 210 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
| 181 | 1521102003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DNH1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 182 | 1521102004801 | Nguyên lư thống kê kinh tế | CLC_14DNH1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 183 | 1521102024801 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | CLC_14DNH1 | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 004B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 184 | 1521102015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DNH1 | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 002B | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
| 185 | 1521102015307 | Anh văn 4 | CLC_14DQT1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 201 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 186 | 1521102001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DQT1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 201 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 187 | 1521102004502 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT1 | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 201 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 188 | 1521102004506 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT1 | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.4 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 189 | 1521102013907 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DQT1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 201 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 190 | 1521102004704 | Luật kinh tế | CLC_14DQT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 201 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 191 | 1521102005501 | Quản trị nhân lực | CLC_14DQT1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 201 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 192 | 1521102001902 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | CLC_14DQT1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 201 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 193 | 1521102015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DQT1 | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 201 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 194 | 1521102015308 | Anh văn 4 | CLC_14DQT2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 201 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
| 195 | 1521102001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DQT2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 201 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 196 | 1521102004503 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT2 | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 201 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 197 | 1521102004507 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT2 | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.4 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 198 | 1521102013908 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DQT2 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 201 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 199 | 1521102004705 | Luật kinh tế | CLC_14DQT2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 201 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 200 | 1521102005502 | Quản trị nhân lực | CLC_14DQT2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 201 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 201 | 1521102001903 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | CLC_14DQT2 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 201 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
| 202 | 1521102015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DQT2 | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 201 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
| 203 | 1521102015309 | Anh văn 4 | CLC_14DTC1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 202 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
| 204 | 1521102001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTC1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 202 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 205 | 1521102004504 | Kinh tế lượng | CLC_14DTC1 | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 202 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
| 206 | 1521102004508 | Kinh tế lượng | CLC_14DTC1 | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM403B | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
| 207 | 1521102013909 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTC1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 001 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
| 208 | 1521102003403 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DTC1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 202 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 209 | 1521102004802 | Nguyên lư thống kê kinh tế | CLC_14DTC1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 202 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 210 | 1521102024802 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | CLC_14DTC1 | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 202 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
| 211 | 1521102015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTC1 | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 202 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
| 212 | 1521102015310 | Anh văn 4 | CLC_14DTM1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 204 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 213 | 1521102001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 214 | 1521102013910 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 004 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 215 | 1521102004001 | Marketing căn bản | CLC_14DTM1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 216 | 1521102017801 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 217 | 1521102004101 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 204 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 218 | 1521102010501 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 204 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 219 | 1521102015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM1 | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 204 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 220 | 1521102018201 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 204 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 221 | 1521102015311 | Anh văn 4 | CLC_14DTM2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 203 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
| 222 | 1521102001711 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 223 | 1521102013911 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM2 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 224 | 1521102004002 | Marketing căn bản | CLC_14DTM2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 225 | 1521102017802 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 226 | 1521102004102 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 203 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
| 227 | 1521102010502 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 203 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
| 228 | 1521102015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM2 | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 203 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
| 229 | 1521102018202 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 203 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
| 230 | 1521102015312 | Anh văn 4 | CLC_14DTM3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 205 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 231 | 1521102001712 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 232 | 1521102013912 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM3 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 002 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 233 | 1521102004003 | Marketing căn bản | CLC_14DTM3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 234 | 1521102017803 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 235 | 1521102004103 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 236 | 1521102010503 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 205 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 237 | 1521102015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM3 | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 205 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 238 | 1521102018203 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 205 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 239 | 1521102015313 | Anh văn 4 | CLC_14DTM4 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 204 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
| 240 | 1521102001713 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM4 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
| 241 | 1521102013913 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM4 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 005 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 242 | 1521102004004 | Marketing căn bản | CLC_14DTM4 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
| 243 | 1521102017804 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM4 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
| 244 | 1521102004104 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM4 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
| 245 | 1521102010504 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM4 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 204 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
| 246 | 1521102015913 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM4 | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 204 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
| 247 | 1521102018204 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM4 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 204 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
| 248 | 1521102011901 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-18 | 25/02/2016 | 05/05/2016 | ||||
| 249 | 1521102011902 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-18 | 25/02/2016 | 05/05/2016 | ||||
| 250 | 1521102011903 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-18 | 25/02/2016 | 05/05/2016 | ||||
| 251 | 1521102001101 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-18 | 23/02/2016 | 03/05/2016 | ||||
| 252 | 1521102001102 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-18 | 23/02/2016 | 03/05/2016 | ||||
| 253 | 1521102001103 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-18 | 23/02/2016 | 03/05/2016 | ||||
| 254 | 1521102014801 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 8-19 | 27/02/2016 | 14/05/2016 | ||||
| 255 | 1521102014802 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | PN | 8-19 | 27/02/2016 | 14/05/2016 | ||||
| 256 | 1521102014803 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PN | 8-19 | 27/02/2016 | 14/05/2016 | ||||
| 257 | 1521102014804 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | PN | 8-19 | 27/02/2016 | 14/05/2016 | ||||
| Ghi chú: | |||||||||||||||
| - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||
| + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||
| -- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | |||||||||||||||
| -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 -- Tầng 1 khu B: từ pḥng 101B đến 105B | |||||||||||||||
| -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 -- Tầng 3 khu B: pḥng 303B, 305B, 306B | |||||||||||||||
| -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 506B, 507B | |||||||||||||||
| -- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A | |||||||||||||||
| -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | |||||||||||||||
| - Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
| + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
| + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
| * Các lớp học môn Bóng đá, Bóng rổ, Vovinam: | |||||||||||||||
| -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | |||||||||||||||
| -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 | |||||||||||||||
| PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận: Số 03 Hoàng Minh Giám, P.9, Q. Phú Nhuận | |||||||||||||||