BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHOÁ BIỂU KHÓA 15D (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO)
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016
 
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHOÁ BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1521102027002 Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1   3 35   2 Chiều 5 209 3-13 18/01/2016 28/03/2016
2 1521102001002 GDTC (Bơi lội) CLC_15DKT, CLC_15DMA1   1   30 4 Ca 1 3 TB 8-18 24/02/2016 04/05/2016
3 1521102003602 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DKT, CLC_15DMA1   3 45   7 Chiều 5 209 3-16 23/01/2016 23/04/2016
4 1521102004402 Nguyên lư kế toán CLC_15DKT, CLC_15DMA1   3 45   4 Chiều 4 209 3-18 20/01/2016 04/05/2016
5 1521102032902 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1   3 45   3 Chiều 4 209 3-18 19/01/2016 03/05/2016
6 1521102003803 Quản trị học CLC_15DKT, CLC_15DMA1   3 45   6 Chiều 4 209 3-18 22/01/2016 06/05/2016
7 1521102039302 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1   0   10 2 Chiều 3 209 15-18 11/04/2016 02/05/2016
8 1521102002902 Toán cao cấp CLC_15DKT, CLC_15DMA1   4 60   5 Chiều 5 209 3-18 21/01/2016 05/05/2016
9 1521102027003 Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2   3 35   2 Sáng 5 206 3-13 18/01/2016 28/03/2016
10 1521102001003 GDTC (Bơi lội) CLC_15DKT, CLC_15DMA2   1   30 4 Ca 3 3 TB 8-18 24/02/2016 04/05/2016
11 1521102003603 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DKT, CLC_15DMA2   3 45   7 Sáng 5 206 3-16 23/01/2016 23/04/2016
12 1521102004403 Nguyên lư kế toán CLC_15DKT, CLC_15DMA2   3 45   4 Sáng 4 206 3-18 20/01/2016 04/05/2016
13 1521102032903 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2   3 45   3 Sáng 4 206 3-18 19/01/2016 03/05/2016
14 1521102003804 Quản trị học CLC_15DKT, CLC_15DMA2   3 45   6 Sáng 4 206 3-18 22/01/2016 06/05/2016
15 1521102039303 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2   0   10 2 Sáng 3 206 15-18 11/04/2016 02/05/2016
16 1521102002903 Toán cao cấp CLC_15DKT, CLC_15DMA2   4 60   5 Sáng 5 206 3-18 21/01/2016 05/05/2016
17 1521102027004 Anh văn căn bản 2 CLC_15DQT   3 35   4 Chiều 5 207 3-13 20/01/2016 30/03/2016
18 1521102001004 GDTC (Bơi lội) CLC_15DQT   1   30 5 Ca 1 3 TB 8-18 25/02/2016 05/05/2016
19 1521102028501 Giao tiếp trong kinh doanh CLC_15DQT   3 45   3 Chiều 4 207 3-18 19/01/2016 03/05/2016
20 1521102003604 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DQT   3 45   5 Chiều 4 207 3-18 21/01/2016 05/05/2016
21 1521102004404 Nguyên lư kế toán CLC_15DQT   3 45   7 Chiều 5 207 3-16 23/01/2016 23/04/2016
22 1521102032904 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DQT   3 45   2 Chiều 4 207 3-18 18/01/2016 02/05/2016
23 1521102039304 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DQT   0   10 4 Chiều 3 207 15-18 13/04/2016 04/05/2016
24 1521102002904 Toán cao cấp CLC_15DQT   4 60   6 Chiều 5 207 3-18 22/01/2016 06/05/2016
25 1521102027005 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTC   3 35   4 Sáng 5 207 3-13 20/01/2016 30/03/2016
26 1521102001005 GDTC (Bơi lội) CLC_15DTC   1   30 5 Ca 3 3 TB 8-18 25/02/2016 05/05/2016
27 1521102003605 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTC   3 45   5 Sáng 5 207 3-15 21/01/2016 14/04/2016
28 1521102003001 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTC   3 45   3 Sáng 5 207 10-19 08/03/2016 10/05/2016
29 1521102032905 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTC   3 45   2 Sáng 4 207 3-18 18/01/2016 02/05/2016
30 1521102003805 Quản trị học CLC_15DTC   3 45   7 Sáng 5 207 3-16 23/01/2016 23/04/2016
31 1521102039305 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTC   0   10 4 Sáng 3 207 15-18 13/04/2016 04/05/2016
32 1521102002905 Toán cao cấp CLC_15DTC   4 60   6 Sáng 5 207 3-18 22/01/2016 06/05/2016
33 1521102027006 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM1   3 35   4 Chiều 5 208 3-13 20/01/2016 30/03/2016
34 1521102000801 GDTC (Điền kinh 1) CLC_15DTM1   1   30 4 Ca 1 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
35 1521102003606 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTM1   3 45   7 Chiều 5 208 3-16 23/01/2016 23/04/2016
36 1521102003002 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTM1   3 45   6 Chiều 5 208 10-19 11/03/2016 13/05/2016
37 1521102032906 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTM1   3 45   5 Chiều 4 208 3-18 21/01/2016 05/05/2016
38 1521102003806 Quản trị học CLC_15DTM1   3 45   2 Chiều 4 208 3-18 18/01/2016 02/05/2016
39 1521102039306 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM1   0   10 4 Chiều 3 208 15-18 13/04/2016 04/05/2016
40 1521102002906 Toán cao cấp CLC_15DTM1   4 60   3 Chiều 5 208 3-18 19/01/2016 03/05/2016
41 1521102027007 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM2   3 35   4 Sáng 5 208 3-13 20/01/2016 30/03/2016
42 1521102000802 GDTC (Điền kinh 1) CLC_15DTM2   1   30 4 Ca 3 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
43 1521102003607 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTM2   3 45   7 Sáng 5 208 3-16 23/01/2016 23/04/2016
44 1521102003003 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTM2   3 45   6 Sáng 5 208 10-19 11/03/2016 13/05/2016
45 1521102032907 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTM2   3 45   5 Sáng 4 208 3-18 21/01/2016 05/05/2016
46 1521102003807 Quản trị học CLC_15DTM2   3 45   2 Sáng 4 208 3-18 18/01/2016 02/05/2016
47 1521102039307 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM2   0   10 4 Sáng 3 208 15-18 13/04/2016 04/05/2016
48 1521102002907 Toán cao cấp CLC_15DTM2   4 60   3 Sáng 5 208 3-18 19/01/2016 03/05/2016
49 1521102033001 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   2 Sáng 4 201 11-19 14/03/2016 09/05/2016
50 1521102033002 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   2 Chiều 4 004 3-14 18/01/2016 04/04/2016
51 1521102033003 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   3 Sáng 4 003B 3-14 19/01/2016 05/04/2016
52 1521102033004 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   3 Chiều 4 202 3-14 19/01/2016 05/04/2016
53 1521102033005 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   4 Sáng 4 501B 3-14 20/01/2016 06/04/2016
54 1521102033006 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   4 Chiều 4 404B 3-14 20/01/2016 06/04/2016
55 1521102033007 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   5 Sáng 4 006 11-19 17/03/2016 12/05/2016
56 1521102033008 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   5 Chiều 4 501B 3-14 21/01/2016 07/04/2016
57 1521102033009 Kỹ năng Làm việc nhóm     2 30   6 Sáng 4 210 3-14 22/01/2016 08/04/2016
58 1521102033901 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   2 Sáng 4 202 11-19 14/03/2016 09/05/2016
59 1521102033902 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   2 Chiều 4 201 11-19 14/03/2016 09/05/2016
60 1521102033903 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   3 Sáng 4 210 11-19 15/03/2016 10/05/2016
61 1521102033904 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   4 Sáng 4 001 11-19 16/03/2016 11/05/2016
62 1521102033905 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   5 Sáng 4 205 3-14 21/01/2016 07/04/2016
63 1521102033906 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   6 Sáng 4 404B 3-14 22/01/2016 08/04/2016
64 1521102033907 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   6 Chiều 4 401B 3-14 22/01/2016 08/04/2016
65 1521102033908 Kỹ năng Quản lư thời gian     2 30   7 Chiều 4 001B 3-14 23/01/2016 09/04/2016
66 1521102032701 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   2 Sáng 4 004 11-19 14/03/2016 09/05/2016
67 1521102032702 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   2 Chiều 4 003B 11-19 14/03/2016 09/05/2016
68 1521102032703 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   3 Sáng 4 001 11-19 15/03/2016 10/05/2016
69 1521102032704 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   3 Chiều 4 001 11-19 15/03/2016 10/05/2016
70 1521102032705 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   4 Sáng 4 004B 11-19 16/03/2016 11/05/2016
71 1521102032706 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   4 Chiều 4 402B 3-14 20/01/2016 06/04/2016
72 1521102032707 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   5 Sáng 4 005 11-19 17/03/2016 12/05/2016
73 1521102032708 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   5 Chiều 4 203 3-14 21/01/2016 07/04/2016
74 1521102032709 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   6 Sáng 4 002 3-14 22/01/2016 08/04/2016
75 1521102032710 Kỹ năng Thuyết tŕnh     2 30   6 Chiều 4 002 3-14 22/01/2016 08/04/2016
76 1521102038501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo     2 30   2 Sáng 4 001B 11-19 14/03/2016 09/05/2016
77 1521102038502 Kỹ năng Tư duy sáng tạo     2 30   2 Chiều 4 210 3-14 18/01/2016 04/04/2016
78 1521102038505 Kỹ năng Tư duy sáng tạo     2 30   5 Sáng 4 402B 3-14 21/01/2016 07/04/2016
79 1521102038506 Kỹ năng Tư duy sáng tạo     2 30   6 Sáng 4 009 11-19 18/03/2016 13/05/2016
80 1521102038508 Kỹ năng Tư duy sáng tạo     2 30   7 Chiều 4 507B 3-14 23/01/2016 09/04/2016
Ghi chú:
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7)
      -- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009         -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B
      -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107                                  -- Tầng 1 khu B: từ pḥng 101B đến 105B
      -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210                                  -- Tầng 3 khu B: pḥng 303B, 305B, 306B
      -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                  -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 506B, 507B
      -- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A
       -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học
   + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học
* Các lớp học môn Bơi lội, Điền kinh 1:
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30
PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận: Số 03 Hoàng Minh Giám, P.9, Q. Phú Nhuận
TB: Trung tâm văn hóa thể thao Tân B́nh: Số 18 Xuân Hồng, Phường 4, Q. Tân B́nh