BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHOÁ BIỂU KHÓA 13D 14D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT)
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016
 
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHOÁ BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1521107001301 Anh văn IELTS 6 DB_13DMA   3 45   2 Chiều 5 206 2-14 11/01/2016 04/04/2016
2 1521107009301 Internet marketing DB_13DMA   2 30   7 Chiều 5 206 2-10 16/01/2016 12/03/2016
3 1521107012001 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_13DMA   2 30   6 Chiều 5 206 2-10 15/01/2016 11/03/2016
4 1521107008501 Marketing dịch vụ DB_13DMA   2 30   3 Chiều 5 206 2-10 12/01/2016 08/03/2016
5 1521107008401 Marketing mối quan hệ DB_13DMA   2 30   5 Chiều 5 206 2-10 14/01/2016 10/03/2016
6 1521107008601 Quản trị chiêu thị DB_13DMA   3 45   4 Chiều 4 206 2-17 13/01/2016 27/04/2016
7 1521107008801 Quản trị tài chính DB_13DMA   2 30   3 Chiều 5 206 11-17 15/03/2016 26/04/2016
8 1521107001801 Thực hành Anh văn IELTS 6 DB_13DMA   0   12 2 Chiều 3 206 15-18 11/04/2016 02/05/2016
9 1521107008901 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) DB_13DMA   2   60     5        
10 1521107001302 Anh văn IELTS 6 DB_13DQT   3 45   2 Sáng 5 209 2-14 11/01/2016 04/04/2016
11 1521107012002 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_13DQT   2 30   6 Sáng 5 209 11-17 18/03/2016 29/04/2016
12 1521107009401 Quản trị bán hàng DB_13DQT   3 45   3 Sáng 4 209 2-17 12/01/2016 26/04/2016
13 1521107010801 Quản trị chất lượng DB_13DQT   3 45   4 Sáng 4 209 2-17 13/01/2016 27/04/2016
14 1521107010601 Quản trị chuỗi cung ứng DB_13DQT   3 45   7 Sáng 5 209 2-14 16/01/2016 09/04/2016
15 1521107010701 Quản trị dự án DB_13DQT   3 45   5 Sáng 4 209 2-17 14/01/2016 28/04/2016
16 1521107006101 Thống kê kinh doanh DB_13DQT   2 30   6 Sáng 5 209 2-10 15/01/2016 11/03/2016
17 1521107001802 Thực hành Anh văn IELTS 6 DB_13DQT   0   12 2 Sáng 3 209 15-18 11/04/2016 02/05/2016
18 1521107001303 Anh văn IELTS 6 DB_13DTM1   3 45   4 Chiều 5 210 2-14 13/01/2016 06/04/2016
19 1521107007501 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế DB_13DTM1   2 30   5 Chiều 5 210 11-17 17/03/2016 28/04/2016
20 1521107012003 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_13DTM1   2 30   3 Chiều 5 210 2-10 12/01/2016 08/03/2016
21 1521107007001 Nghiên cứu thị trường quốc tế DB_13DTM1   2 30   5 Chiều 5 210 2-10 14/01/2016 10/03/2016
22 1521107007101 Quản trị Logistics DB_13DTM1   3 45   7 Chiều 4 210 2-16 16/01/2016 23/04/2016
23 1521107006801 Quản trị xuất nhập khẩu DB_13DTM1   4 60   6 Chiều 5 210 2-17 15/01/2016 29/04/2016
24 1521107003601 Tin học nâng cao DB_13DTM1   3 30   2 Chiều 5 PM403B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
25 1521107003607 Tin học nâng cao DB_13DTM1   3   30 2 Chiều 5 PM403B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
26 1521107001803 Thực hành Anh văn IELTS 6 DB_13DTM1   0   12 4 Chiều 3 210 15-18 13/04/2016 04/05/2016
27 1521107001304 Anh văn IELTS 6 DB_13DTM2   3 45   2 Sáng 5 210 2-14 11/01/2016 04/04/2016
28 1521107007502 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế DB_13DTM2   2 30   5 Sáng 5 210 11-17 17/03/2016 28/04/2016
29 1521107012004 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_13DTM2   2 30   3 Sáng 5 210 2-10 12/01/2016 08/03/2016
30 1521107007002 Nghiên cứu thị trường quốc tế DB_13DTM2   2 30   5 Sáng 5 210 2-10 14/01/2016 10/03/2016
31 1521107007102 Quản trị Logistics DB_13DTM2   3 45   7 Sáng 4 210 2-16 16/01/2016 23/04/2016
32 1521107006802 Quản trị xuất nhập khẩu DB_13DTM2   4 60   4 Sáng 5 210 2-17 13/01/2016 27/04/2016
33 1521107003602 Tin học nâng cao DB_13DTM2   3 30   6 Sáng 5 PM403B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
34 1521107003608 Tin học nâng cao DB_13DTM2   3   30 6 Sáng 5 PM403B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
35 1521107001804 Thực hành Anh văn IELTS 6 DB_13DTM2   0   12 2 Sáng 3 210 15-18 11/04/2016 02/05/2016
36 1521107004801 Anh văn 4 DB_14DKS1   3 45   7 Chiều 5 401B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
37 1521107011901 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DKS1   2 30   5 Chiều 5 401B 2-10 14/01/2016 10/03/2016
38 1521107012801 Marketing du lịch DB_14DKS1   3 45   3 Chiều 4 401B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
39 1521107013801 Quản trị khách sạn 1 DB_14DKS1   3 45   2 Chiều 4 401B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
40 1521107012301 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách DB_14DKS1   2 30   5 Chiều 5 401B 11-17 17/03/2016 28/04/2016
41 1521107003603 Tin học nâng cao DB_14DKS1   3 30   6 Chiều 5 PM403B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
42 1521107003609 Tin học nâng cao DB_14DKS1   3   30 6 Chiều 5 PM403B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
43 1521107012501 Thống kê kinh doanh DB_14DKS1   3 45   4 Chiều 4 401B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
44 1521107005401 Thực hành anh văn 4 DB_14DKS1   0   12 7 Sáng 3 001B 13-18 02/04/2016 07/05/2016
45 1521107004802 Anh văn 4 DB_14DKT1   3 45   6 Sáng 5 401B 2-14 15/01/2016 08/04/2016
46 1521107018901 Kế toán tài chính 2 DB_14DKT1   3 45   5 Sáng 4 401B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
47 1521107011902 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DKT1   2 30   6 Chiều 5 206 11-17 18/03/2016 29/04/2016
48 1521107016301 Mô h́nh Toán kinh tế DB_14DKT1   3 45   7 Sáng 5 401B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
49 1521107003001 Quản trị học DB_14DKT1   3 45   4 Sáng 4 401B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
50 1521107002901 Tài chính - Tiền tệ DB_14DKT1   3 45   3 Sáng 4 401B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
51 1521107012502 Thống kê kinh doanh DB_14DKT1   3 45   2 Sáng 4 401B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
52 1521107005402 Thực hành anh văn 4 DB_14DKT1   0   12 6 Sáng 3 401B 15-18 15/04/2016 06/05/2016
53 1521107004803 Anh văn 4 DB_14DMA1   3 45   5 Chiều 5 402B 2-14 14/01/2016 07/04/2016
54 1521107011501 Hành vi khách hàng DB_14DMA1   3 45   2 Chiều 4 402B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
55 1521107011903 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DMA1   2 30   6 Chiều 5 402B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
56 1521107011601 Luật kinh tế DB_14DMA1   3 45   7 Chiều 5 402B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
57 1521107008201 Marketing quốc tế DB_14DMA1   2 30   6 Chiều 5 402B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
58 1521107002902 Tài chính - Tiền tệ DB_14DMA1   3 45   3 Chiều 4 402B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
59 1521107003604 Tin học nâng cao DB_14DMA1   3 30   4 Chiều 5 PM1.4 2-10 13/01/2016 09/03/2016
60 1521107003610 Tin học nâng cao DB_14DMA1   3   30 4 Chiều 5 PM1.4 11-17 16/03/2016 27/04/2016
61 1521107005403 Thực hành anh văn 4 DB_14DMA1   0   12 5 Chiều 3 402B 15-18 14/04/2016 05/05/2016
62 1521107004804 Anh văn 4 DB_14DMA2   3 45   2 Sáng 5 402B 2-14 11/01/2016 04/04/2016
63 1521107011502 Hành vi khách hàng DB_14DMA2   3 45   4 Sáng 4 402B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
64 1521107011904 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DMA2   2 30   6 Sáng 5 402B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
65 1521107011602 Luật kinh tế DB_14DMA2   3 45   7 Sáng 5 402B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
66 1521107008202 Marketing quốc tế DB_14DMA2   2 30   6 Sáng 5 402B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
67 1521107002903 Tài chính - Tiền tệ DB_14DMA2   3 45   3 Sáng 4 402B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
68 1521107003605 Tin học nâng cao DB_14DMA2   3 30   5 Sáng 5 PM1.4 2-10 14/01/2016 10/03/2016
69 1521107003611 Tin học nâng cao DB_14DMA2   3   30 5 Sáng 5 PM1.4 11-17 17/03/2016 28/04/2016
70 1521107005404 Thực hành anh văn 4 DB_14DMA2   0   12 2 Sáng 3 402B 15-18 11/04/2016 02/05/2016
71 1521107004805 Anh văn 4 DB_14DMA3   3 45   6 Chiều 5 001B 2-14 15/01/2016 08/04/2016
72 1521107011503 Hành vi khách hàng DB_14DMA3   3 45   3 Chiều 4 001B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
73 1521107011905 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DMA3   2 30   5 Chiều 5 001B 11-17 17/03/2016 28/04/2016
74 1521107011603 Luật kinh tế DB_14DMA3   3 45   2 Chiều 4 001B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
75 1521107008203 Marketing quốc tế DB_14DMA3   2 30   5 Chiều 5 001B 2-10 14/01/2016 10/03/2016
76 1521107002904 Tài chính - Tiền tệ DB_14DMA3   3 45   4 Chiều 4 001B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
77 1521107003606 Tin học nâng cao DB_14DMA3   3 30   7 Chiều 5 PM1.4 2-10 16/01/2016 12/03/2016
78 1521107003612 Tin học nâng cao DB_14DMA3   3   30 7 Chiều 5 PM1.4 11-19 19/03/2016 14/05/2016
79 1521107005405 Thực hành anh văn 4 DB_14DMA3   0   12 6 Chiều 3 001B 15-18 15/04/2016 06/05/2016
80 1521107004806 Anh văn 4 DB_14DNH1   3 45   7 Sáng 5 205 2-14 16/01/2016 09/04/2016
81 1521107003101 Kinh tế lượng DB_14DNH1   3 30   5 Sáng 5 PM403B 2-10 14/01/2016 10/03/2016
82 1521107003105 Kinh tế lượng DB_14DNH1   3   30 5 Sáng 5 PM403B 11-17 17/03/2016 28/04/2016
83 1521107011906 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DNH1   2 30   5 Chiều 5 206 11-17 17/03/2016 28/04/2016
84 1521107011604 Luật kinh tế DB_14DNH1   3 45   4 Sáng 4 205 2-17 13/01/2016 27/04/2016
85 1521107016302 Mô h́nh Toán kinh tế DB_14DNH1   3 45   6 Sáng 4 205 2-17 15/01/2016 29/04/2016
86 1521107014901 Nguyên lư thống kê kinh tế DB_14DNH1   3 45   3 Sáng 4 205 2-17 12/01/2016 26/04/2016
87 1521107015001 Nhập môn tài chính - tiền tệ DB_14DNH1   4 60   2 Sáng 5 205 2-17 11/01/2016 25/04/2016
88 1521107005406 Thực hành anh văn 4 DB_14DNH1   0   12 7 Chiều 3 002 13-18 02/04/2016 07/05/2016
89 1521107004807 Anh văn 4 DB_14DQT1   3 45   7 Chiều 5 404B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
90 1521107003102 Kinh tế lượng DB_14DQT1   3 30   4 Chiều 5 PM403B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
91 1521107003106 Kinh tế lượng DB_14DQT1   3   30 4 Chiều 5 PM403B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
92 1521107011907 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DQT1   2 30   6 Chiều 5 404B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
93 1521107011605 Luật kinh tế DB_14DQT1   3 45   5 Chiều 4 404B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
94 1521107010001 Quản trị chiến lược DB_14DQT1   3 45   3 Chiều 4 404B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
95 1521107010101 Quản trị nhân lực DB_14DQT1   3 45   2 Chiều 4 404B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
96 1521107002602 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh DB_14DQT1   2 30   6 Chiều 5 404B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
97 1521107005407 Thực hành anh văn 4 DB_14DQT1   0   12 7 Sáng 3 004 13-18 02/04/2016 07/05/2016
98 1521107004808 Anh văn 4 DB_14DQT2   3 45   3 Sáng 5 404B 2-14 12/01/2016 05/04/2016
99 1521107003103 Kinh tế lượng DB_14DQT2   3 30   6 Sáng 5 PM1.4 2-10 15/01/2016 11/03/2016
100 1521107003107 Kinh tế lượng DB_14DQT2   3   30 6 Sáng 5 PM1.4 11-17 18/03/2016 29/04/2016
101 1521107011908 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DQT2   2 30   4 Sáng 5 404B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
102 1521107011606 Luật kinh tế DB_14DQT2   3 45   5 Sáng 4 404B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
103 1521107010002 Quản trị chiến lược DB_14DQT2   3 45   7 Sáng 5 404B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
104 1521107010102 Quản trị nhân lực DB_14DQT2   3 45   2 Sáng 4 404B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
105 1521107002603 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh DB_14DQT2   2 30   4 Sáng 5 404B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
106 1521107005408 Thực hành anh văn 4 DB_14DQT2   0   12 3 Sáng 3 404B 15-18 12/04/2016 03/05/2016
107 1521107004809 Anh văn 4 DB_14DTC1   3 45   7 Sáng 5 501B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
108 1521107003501 Hành vi khách hàng DB_14DTC1   2 30   2 Sáng 5 501B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
109 1521107003104 Kinh tế lượng DB_14DTC1   3 30   4 Sáng 5 PM403B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
110 1521107003108 Kinh tế lượng DB_14DTC1   3   30 4 Sáng 5 PM403B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
111 1521107011909 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DTC1   2 30   2 Sáng 5 501B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
112 1521107016303 Mô h́nh Toán kinh tế DB_14DTC1   3 45   5 Sáng 4 501B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
113 1521107014902 Nguyên lư thống kê kinh tế DB_14DTC1   3 45   3 Sáng 4 501B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
114 1521107015002 Nhập môn tài chính - tiền tệ DB_14DTC1   4 60   6 Sáng 5 501B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
115 1521107005409 Thực hành anh văn 4 DB_14DTC1   0   12 7 Chiều 3 003B 13-18 02/04/2016 07/05/2016
116 1521107004810 Anh văn 4 DB_14DTM1   3 45   7 Chiều 5 501B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
117 1521107011910 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DTM1   2 30   4 Chiều 5 501B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
118 1521107006001 Nhập môn kinh doanh quốc tế DB_14DTM1   3 45   3 Chiều 4 501B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
119 1521107005801 Quy hoạch tuyến tính DB_14DTM1   2 30   2 Chiều 5 501B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
120 1521107002905 Tài chính - Tiền tệ DB_14DTM1   3 45   6 Chiều 4 501B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
121 1521107003613 Tin học nâng cao DB_14DTM1   3 30   5 Chiều 5 PM403B 2-10 14/01/2016 10/03/2016
122 1521107003616 Tin học nâng cao DB_14DTM1   3   30 5 Chiều 5 PM403B 11-17 17/03/2016 28/04/2016
123 1521107006102 Thống kê kinh doanh DB_14DTM1   2 30   4 Chiều 5 501B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
124 1521107005410 Thực hành anh văn 4 DB_14DTM1   0   12 7 Sáng 3 009 13-18 02/04/2016 07/05/2016
125 1521107006601 Thương mại quốc tế DB_14DTM1   2 30   2 Chiều 5 501B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
126 1521107004811 Anh văn 4 DB_14DTM2   3 45   5 Sáng 5 507B 2-14 14/01/2016 07/04/2016
127 1521107011911 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DTM2   2 30   4 Sáng 5 507B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
128 1521107006002 Nhập môn kinh doanh quốc tế DB_14DTM2   3 45   3 Sáng 4 507B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
129 1521107005802 Quy hoạch tuyến tính DB_14DTM2   2 30   2 Sáng 5 507B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
130 1521107002906 Tài chính - Tiền tệ DB_14DTM2   3 45   6 Sáng 4 507B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
131 1521107003614 Tin học nâng cao DB_14DTM2   3 30   7 Sáng 5 PM1.4 2-10 16/01/2016 12/03/2016
132 1521107003617 Tin học nâng cao DB_14DTM2   3   30 7 Sáng 5 PM1.4 11-19 19/03/2016 14/05/2016
133 1521107006103 Thống kê kinh doanh DB_14DTM2   2 30   4 Sáng 5 507B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
134 1521107005411 Thực hành anh văn 4 DB_14DTM2   0   12 5 Sáng 3 507B 15-18 14/04/2016 05/05/2016
135 1521107006602 Thương mại quốc tế DB_14DTM2   2 30   2 Sáng 5 507B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
136 1521107004812 Anh văn 4 DB_14DTM3   3 45   2 Chiều 5 507B 2-14 11/01/2016 04/04/2016
137 1521107011912 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian DB_14DTM3   2 30   5 Chiều 5 507B 11-17 17/03/2016 28/04/2016
138 1521107006003 Nhập môn kinh doanh quốc tế DB_14DTM3   3 45   4 Chiều 4 507B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
139 1521107005803 Quy hoạch tuyến tính DB_14DTM3   2 30   3 Chiều 5 507B 11-17 15/03/2016 26/04/2016
140 1521107002907 Tài chính - Tiền tệ DB_14DTM3   3 45   6 Chiều 4 507B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
141 1521107003615 Tin học nâng cao DB_14DTM3   3 30   7 Chiều 5 PM1.3 2-10 16/01/2016 12/03/2016
142 1521107003618 Tin học nâng cao DB_14DTM3   3   30 7 Chiều 5 PM1.3 11-19 19/03/2016 14/05/2016
143 1521107006104 Thống kê kinh doanh DB_14DTM3   2 30   5 Chiều 5 507B 2-10 14/01/2016 10/03/2016
144 1521107005412 Thực hành anh văn 4 DB_14DTM3   0   12 2 Chiều 3 507B 15-18 11/04/2016 02/05/2016
145 1521107006603 Thương mại quốc tế DB_14DTM3   2 30   3 Chiều 5 507B 2-10 12/01/2016 08/03/2016
146 1521107004401 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 2 Ca 1 3 PN 8-18 22/02/2016 02/05/2016
147 1521107004402 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 2 Ca 2 3 PN 8-18 22/02/2016 02/05/2016
148 1521107004403 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 2 Ca 3 3 PN 8-18 22/02/2016 02/05/2016
149 1521107004404 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 2 Ca 4 3 PN 8-18 22/02/2016 02/05/2016
150 1521107004405 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 4 Ca 1 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
151 1521107004406 GDTC (Bóng chuyền)     1   30 4 Ca 2 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
152 1521107011801 GDTC (Cầu lông)     1   30 6 Ca 1 3 PN 8-18 26/02/2016 06/05/2016
153 1521107011802 GDTC (Cầu lông)     1   30 6 Ca 2 3 PN 8-18 26/02/2016 06/05/2016
154 1521107011803 GDTC (Cầu lông)     1   30 6 Ca 3 3 PN 8-18 26/02/2016 06/05/2016
155 1521107011804 GDTC (Cầu lông)     1   30 6 Ca 4 3 PN 8-18 26/02/2016 06/05/2016
156 1521107011805 GDTC (Cầu lông)     1   30 4 Ca 3 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
157 1521107011806 GDTC (Cầu lông)     1   30 4 Ca 4 3 PN 8-18 24/02/2016 04/05/2016
Ghi chú:
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7)
      -- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009         -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B
      -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107                                  -- Tầng 1 khu B: từ pḥng 101B đến 105B
      -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210                                  -- Tầng 3 khu B: pḥng 303B, 305B, 306B
      -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                  -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 506B, 507B
      -- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A
       -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học
   + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học
* Các lớp học môn Bóng chuyền, Cầu lông:
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30
PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận: Số 03 Hoàng Minh Giám, P.9, Q. Phú Nhuận