BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D, 14D VÀ 15D (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO)
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016
STT MĂ LHP TÊN HP LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHOÁ BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
 
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1521102012701 Anh văn IELTS 6 CLC_13DKS1 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   7 Sáng 5 001 2-14 16/01/2016 09/04/2016
2 1521102019901 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội CLC_13DKS1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   6 Sáng 5 001 11-17 18/03/2016 29/04/2016
3 1521102020201 Kế toán dịch vụ du lịch CLC_13DKS1 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 2 30   3 Sáng 5 001 2-10 12/01/2016 08/03/2016
4 1521102024901 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DKS1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   6 Sáng 5 001 2-10 15/01/2016 11/03/2016
5 1521102020301 Nghiệp vụ nhà hàng * CLC_13DKS1 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   4 Sáng 4 001 2-17 13/01/2016 27/04/2016
6 1521102020001 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch CLC_13DKS1 ThS. Cao Minh Nhựt 2 30   5 Sáng 5 001 2-10 14/01/2016 10/03/2016
7 1521102020701 Quản trị khách sạn 2 * CLC_13DKS1 (Thông báo sau) 2 30   2 Sáng 5 001 3-11 18/01/2016 14/03/2016
8 1521102020801 Quản trị khách sạn 3 * CLC_13DKS1 (Thông báo sau) 2 30   2 Sáng 5 001 13-18 28/03/2016 02/05/2016
9 1521102013201 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DKS1 (Thông báo sau) 0   12 7 Chiều 3 006 13-18 02/04/2016 07/05/2016
10 1521102025301 Thực hành nghề nghiệp lần 1 -  Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng CLC_13DKS1   2   60     5        
11 1521102012702 Anh văn IELTS 6 CLC_13DKS2 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   7 Chiều 5 001 2-14 16/01/2016 09/04/2016
12 1521102019902 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội CLC_13DKS2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   6 Chiều 5 001 11-17 18/03/2016 29/04/2016
13 1521102024902 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DKS2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   6 Chiều 5 001 2-10 15/01/2016 11/03/2016
14 1521102020302 Nghiệp vụ nhà hàng * CLC_13DKS2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   4 Chiều 4 001 2-17 13/01/2016 27/04/2016
15 1521102020102 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk CLC_13DKS2 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 15   3 Chiều 5 001 2-4 12/01/2016 26/01/2016
16 1521102020104 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk CLC_13DKS2 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   30 3 Chiều 5 PM1.4 9-15 01/03/2016 12/04/2016
17 1521102020002 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch CLC_13DKS2 ThS. Cao Minh Nhựt 2 30   5 Chiều 5 001 2-10 14/01/2016 10/03/2016
18 1521102020702 Quản trị khách sạn 2 * CLC_13DKS2 (Thông báo sau) 2 30   2 Chiều 5 001 3-11 18/01/2016 14/03/2016
19 1521102020802 Quản trị khách sạn 3 * CLC_13DKS2 (Thông báo sau) 2 30   2 Chiều 5 001 13-18 28/03/2016 02/05/2016
20 1521102013202 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DKS2 (Thông báo sau) 0   12 7 Sáng 3 507B 14-19 09/04/2016 14/05/2016
21 1521102025302 Thực hành nghề nghiệp lần 1 -  Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng CLC_13DKS2   2   60     5        
22 1521102012703 Anh văn IELTS 6 CLC_13DKT ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   2 Chiều 5 005 2-14 11/01/2016 04/04/2016
23 1521102016401 Kế toán quản trị 2 * CLC_13DKT ThS. Lê Hoàng Oanh 3 45   5 Chiều 4 005 2-17 14/01/2016 28/04/2016
24 1521102016901 Khái niệm và nguyên tắc kế toán * CLC_13DKT ThS. Phạm Thị Ngọc Bích 3 45   6 Chiều 4 005 2-17 15/01/2016 29/04/2016
25 1521102016501 Kiểm toán căn bản * CLC_13DKT ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh 3 45   4 Chiều 4 005 2-17 13/01/2016 27/04/2016
26 1521102024903 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DKT ThS. Trần Thị Thảo 2 30   7 Chiều 5 005 11-19 19/03/2016 14/05/2016
27 1521102016201 Luật kinh doanh cơ bản CLC_13DKT TS. Lê Thị Ánh Nguyệt 3 45   3 Chiều 4 005 2-17 12/01/2016 26/04/2016
28 1521102013203 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DKT (Thông báo sau) 0   12 2 Chiều 3 005 15-18 11/04/2016 02/05/2016
29 1521102012704 Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA1 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   5 Sáng 5 002 2-14 14/01/2016 07/04/2016
30 1521102008201 Internet marketing CLC_13DMA1 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   2 Sáng 5 002 2-10 11/01/2016 07/03/2016
31 1521102024904 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DMA1 ThS. Lại Thế Luyện 2 30   7 Sáng 5 002 2-10 16/01/2016 12/03/2016
32 1521102005801 Marketing dịch vụ CLC_13DMA1 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   4 Sáng 5 002 2-10 13/01/2016 09/03/2016
33 1521102021901 Marketing mối quan hệ CLC_13DMA1 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   4 Sáng 5 002 11-17 16/03/2016 27/04/2016
34 1521102006101 Quản trị chiêu thị * CLC_13DMA1 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   3 Sáng 4 002 2-17 12/01/2016 26/04/2016
35 1521102006901 Quản trị tài chính CLC_13DMA1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 2 30   2 Sáng 5 002 11-17 14/03/2016 25/04/2016
36 1521102013204 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA1 (Thông báo sau) 0   12 5 Sáng 3 002 15-18 14/04/2016 05/05/2016
37 1521102008701 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) CLC_13DMA1   2   60     5        
38 1521102012705 Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA2 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   5 Chiều 5 002 2-14 14/01/2016 07/04/2016
39 1521102008202 Internet marketing CLC_13DMA2 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   2 Chiều 5 002 2-10 11/01/2016 07/03/2016
40 1521102024905 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DMA2 ThS. Lại Thế Luyện 2 30   7 Chiều 5 002 2-10 16/01/2016 12/03/2016
41 1521102005802 Marketing dịch vụ CLC_13DMA2 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   4 Chiều 5 002 2-10 13/01/2016 09/03/2016
42 1521102021902 Marketing mối quan hệ CLC_13DMA2 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   4 Chiều 5 002 11-17 16/03/2016 27/04/2016
43 1521102006102 Quản trị chiêu thị * CLC_13DMA2 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   3 Chiều 4 002 2-17 12/01/2016 26/04/2016
44 1521102006902 Quản trị tài chính CLC_13DMA2 ThS. Nguyễn Minh Phúc 2 30   2 Chiều 5 002 11-17 14/03/2016 25/04/2016
45 1521102013205 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA2 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 002 15-18 14/04/2016 05/05/2016
46 1521102008702 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) CLC_13DMA2   2   60     5        
47 1521102012706 Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA3 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   6 Chiều 5 004 2-14 15/01/2016 08/04/2016
48 1521102008203 Internet marketing CLC_13DMA3 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   3 Chiều 5 004 2-10 12/01/2016 08/03/2016
49 1521102024906 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DMA3 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   7 Chiều 4 004 2-13 16/01/2016 02/04/2016
50 1521102005803 Marketing dịch vụ CLC_13DMA3 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   5 Chiều 5 004 2-10 14/01/2016 10/03/2016
51 1521102021903 Marketing mối quan hệ CLC_13DMA3 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   5 Chiều 5 004 11-17 17/03/2016 28/04/2016
52 1521102006103 Quản trị chiêu thị * CLC_13DMA3 TS. Lê Phát Minh 3 45   4 Chiều 4 004 2-17 13/01/2016 27/04/2016
53 1521102006903 Quản trị tài chính CLC_13DMA3 TS. Bùi Hữu Phước 2 30   3 Chiều 5 004 11-17 15/03/2016 26/04/2016
54 1521102013206 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DMA3 (Thông báo sau) 0   12 6 Chiều 3 004 15-18 15/04/2016 06/05/2016
55 1521102008703 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) CLC_13DMA3   2   60     5        
56 1521102012707 Anh văn IELTS 6 CLC_13DNH1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   3 Chiều 5 006 2-14 12/01/2016 05/04/2016
57 1521102009201 Kế toán ngân hàng CLC_13DNH1 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   4 Chiều 4 006 2-17 13/01/2016 27/04/2016
58 1521102024907 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DNH1 ThS. Trần Thị Thảo 2 30   2 Chiều 5 006 2-10 11/01/2016 07/03/2016
59 1521102022401 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 CLC_13DNH1 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 30   7 Chiều 5 006 2-10 16/01/2016 12/03/2016
60 1521102022403 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 CLC_13DNH1 (Thông báo sau) 3   30 7 Chiều 5 PM403B 11-19 19/03/2016 14/05/2016
61 1521102022701 Phân tích tài chính doanh nghiệp * CLC_13DNH1 ThS. Đinh Ngọc Tín 2 30   5 Chiều 5 006 11-17 17/03/2016 28/04/2016
62 1521102022501 Thẩm định tín dụng CLC_13DNH1 TS. Phạm Quốc Việt 2 30   6 Chiều 5 006 2-10 15/01/2016 11/03/2016
63 1521102013207 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DNH1 (Thông báo sau) 0   12 3 Chiều 3 006 15-18 12/04/2016 03/05/2016
64 1521102017401 Thuế CLC_13DNH1 ThS. Huỳnh Như Quang 2 30   5 Chiều 5 006 2-10 14/01/2016 10/03/2016
65 1521102012708 Anh văn IELTS 6 CLC_13DNH2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   3 Sáng 5 004 2-14 12/01/2016 05/04/2016
66 1521102009202 Kế toán ngân hàng CLC_13DNH2 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   4 Sáng 4 004 2-17 13/01/2016 27/04/2016
67 1521102024908 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DNH2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Sáng 5 004 2-10 11/01/2016 07/03/2016
68 1521102022402 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 CLC_13DNH2 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 30   7 Sáng 5 004 2-10 16/01/2016 12/03/2016
69 1521102022404 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 CLC_13DNH2 (Thông báo sau) 3   30 7 Sáng 5 PM403B 11-19 19/03/2016 14/05/2016
70 1521102023202 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm CLC_13DNH2 ThS. Phạm Thanh Truyền 2 30   5 Sáng 5 004 2-10 14/01/2016 10/03/2016
71 1521102022702 Phân tích tài chính doanh nghiệp * CLC_13DNH2 ThS. Đinh Ngọc Tín 2 30   5 Sáng 5 004 11-17 17/03/2016 28/04/2016
72 1521102022502 Thẩm định tín dụng CLC_13DNH2 TS. Phạm Quốc Việt 2 30   6 Sáng 5 004 2-10 15/01/2016 11/03/2016
73 1521102013208 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DNH2 (Thông báo sau) 0   12 3 Sáng 3 004 15-18 12/04/2016 03/05/2016
74 1521102012709 Anh văn IELTS 6 CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   3 Chiều 5 009 2-14 12/01/2016 05/04/2016
75 1521102024909 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 2 30   6 Chiều 5 009 2-10 15/01/2016 11/03/2016
76 1521102007601 Quản trị bán hàng * CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   7 Chiều 5 009 2-14 16/01/2016 09/04/2016
77 1521102007801 Quản trị chất lượng * CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   4 Chiều 4 009 2-17 13/01/2016 27/04/2016
78 1521102007401 Quản trị chuỗi cung ứng * CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   2 Chiều 4 009 2-17 11/01/2016 25/04/2016
79 1521102023501 Quản trị dự án CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 009 2-17 14/01/2016 28/04/2016
80 1521102010505 Thống kê kinh doanh CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 ThS. Ngô Thái Hưng 2 30   6 Chiều 5 009 11-17 18/03/2016 29/04/2016
81 1521102013209 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 (Thông báo sau) 0   12 3 Chiều 3 009 15-18 12/04/2016 03/05/2016
82 1521102012711 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTC1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   6 Sáng 5 005 2-14 15/01/2016 08/04/2016
83 1521102010801 Kế toán tài chính CLC_13DTC1 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   7 Sáng 5 005 2-14 16/01/2016 09/04/2016
84 1521102024911 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTC1 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   2 Sáng 5 005 2-10 11/01/2016 07/03/2016
85 1521102024201 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại CLC_13DTC1 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   4 Sáng 4 005 2-17 13/01/2016 27/04/2016
86 1521102024001 Quản trị tài chính 1 * CLC_13DTC1 ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn 3 45   3 Sáng 4 005 2-17 12/01/2016 26/04/2016
87 1521102024501 Thẩm định dự án đầu tư CLC_13DTC1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 2 30   5 Sáng 5 005 2-10 14/01/2016 10/03/2016
88 1521102013211 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTC1 (Thông báo sau) 0   12 6 Sáng 3 005 15-18 15/04/2016 06/05/2016
89 1521102017403 Thuế CLC_13DTC1 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 2 30   2 Sáng 5 005 11-17 14/03/2016 25/04/2016
90 1521102012712 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTC2 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   6 Sáng 5 006 2-14 15/01/2016 08/04/2016
91 1521102010802 Kế toán tài chính CLC_13DTC2 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 3 45   7 Sáng 5 006 2-14 16/01/2016 09/04/2016
92 1521102024912 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTC2 ThS. Trần Thị Thảo 2 30   5 Sáng 5 006 2-10 14/01/2016 10/03/2016
93 1521102024202 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại CLC_13DTC2 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   3 Sáng 4 006 2-17 12/01/2016 26/04/2016
94 1521102023204 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm CLC_13DTC2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 2 30   2 Sáng 5 006 11-17 14/03/2016 25/04/2016
95 1521102024002 Quản trị tài chính 1 * CLC_13DTC2 ThS. Cao Tấn Huy 3 45   4 Sáng 4 006 2-17 13/01/2016 27/04/2016
96 1521102024502 Thẩm định dự án đầu tư CLC_13DTC2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 2 30   2 Sáng 5 006 2-10 11/01/2016 07/03/2016
97 1521102013212 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTC2 (Thông báo sau) 0   12 6 Sáng 3 006 15-18 15/04/2016 06/05/2016
98 1521102012713 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM1 TS. Phạm Thị Hương 3 45   2 Chiều 5 002B 2-14 11/01/2016 04/04/2016
99 1521102019101 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * CLC_13DTM1 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   3 Chiều 5 002B 11-17 15/03/2016 26/04/2016
100 1521102024913 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTM1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   7 Chiều 5 002B 2-10 16/01/2016 12/03/2016
101 1521102018601 Nghiên cứu thị trường quốc tế CLC_13DTM1 ThS. Hà Đức Sơn 2 30   3 Chiều 5 002B 2-10 12/01/2016 08/03/2016
102 1521102018701 Quản trị logistics CLC_13DTM1 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Chiều 4 002B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
103 1521102018401 Quản trị xuất nhập khẩu * CLC_13DTM1 (Thông báo sau) 4 60   5 Chiều 5 002B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
104 1521102013213 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM1 (Thông báo sau) 0   12 2 Chiều 3 002B 15-18 11/04/2016 02/05/2016
105 1521102019301 Thương mại điện tử trong kinh doanh CLC_13DTM1 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   6 Chiều 4 002B 2-13 15/01/2016 01/04/2016
106 1521102012714 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM2 TS. Phạm Thị Hương 3 45   2 Sáng 5 009 2-14 11/01/2016 04/04/2016
107 1521102019102 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * CLC_13DTM2 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   3 Sáng 5 009 11-17 15/03/2016 26/04/2016
108 1521102024914 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTM2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   7 Sáng 5 009 2-10 16/01/2016 12/03/2016
109 1521102018602 Nghiên cứu thị trường quốc tế CLC_13DTM2 ThS. Hà Đức Sơn 2 30   3 Sáng 5 009 2-10 12/01/2016 08/03/2016
110 1521102018702 Quản trị logistics CLC_13DTM2 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Sáng 4 009 2-17 13/01/2016 27/04/2016
111 1521102018402 Quản trị xuất nhập khẩu * CLC_13DTM2 (Thông báo sau) 4 60   5 Sáng 5 009 2-17 14/01/2016 28/04/2016
112 1521102013214 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM2 (Thông báo sau) 0   12 2 Sáng 3 009 15-18 11/04/2016 02/05/2016
113 1521102019302 Thương mại điện tử trong kinh doanh CLC_13DTM2 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   6 Sáng 5 009 11-17 18/03/2016 29/04/2016
114 1521102012715 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM3 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   3 Chiều 5 003B 2-14 12/01/2016 05/04/2016
115 1521102019103 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * CLC_13DTM3 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   4 Chiều 5 003B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
116 1521102024915 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTM3 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Chiều 5 003B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
117 1521102018603 Nghiên cứu thị trường quốc tế CLC_13DTM3 ThS. Hà Đức Sơn 2 30   4 Chiều 5 003B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
118 1521102018703 Quản trị logistics CLC_13DTM3 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   5 Chiều 4 003B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
119 1521102018403 Quản trị xuất nhập khẩu * CLC_13DTM3 (Thông báo sau) 4 60   6 Chiều 5 003B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
120 1521102013215 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM3 (Thông báo sau) 0   12 3 Chiều 3 003B 15-18 12/04/2016 03/05/2016
121 1521102019303 Thương mại điện tử trong kinh doanh CLC_13DTM3 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   7 Chiều 5 003B 2-10 16/01/2016 12/03/2016
122 1521102012716 Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM4 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   3 Sáng 5 001B 2-14 12/01/2016 05/04/2016
123 1521102019104 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * CLC_13DTM4 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   4 Sáng 5 001B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
124 1521102024916 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội CLC_13DTM4 ThS. Lê Thị Thúy Hà 2 30   2 Sáng 5 001B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
125 1521102018604 Nghiên cứu thị trường quốc tế CLC_13DTM4 ThS. Hà Đức Sơn 2 30   4 Sáng 5 001B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
126 1521102018704 Quản trị logistics CLC_13DTM4 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   5 Sáng 4 001B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
127 1521102018404 Quản trị xuất nhập khẩu * CLC_13DTM4 (Thông báo sau) 4 60   6 Sáng 5 001B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
128 1521102013216 Thực hành Anh văn IELTS 6 CLC_13DTM4 (Thông báo sau) 0   12 3 Sáng 3 001B 15-18 12/04/2016 03/05/2016
129 1521102019304 Thương mại điện tử trong kinh doanh CLC_13DTM4 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   7 Sáng 5 001B 11-19 19/03/2016 14/05/2016
130 1521102015301 Anh văn 4 CLC_14DKS1 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   4 Chiều 5 004B 2-14 13/01/2016 06/04/2016
131 1521102001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DKS1 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   3 Chiều 4 004B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
132 1521102013901 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DKS1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   2 Chiều 5 004B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
133 1521102019701 Marketing du lịch CLC_14DKS1 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   6 Chiều 4 004B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
134 1521102020601 Quản trị khách sạn 1 * CLC_14DKS1 (Thông báo sau) 3 45   5 Chiều 4 004B 3-18 21/01/2016 05/05/2016
135 1521102021701 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách CLC_14DKS1 ThS. Vũ Thu Hiền 2 30   2 Chiều 5 004B 2-10 11/01/2016 07/03/2016
136 1521102010401 Thống kê kinh doanh CLC_14DKS1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   7 Chiều 5 004B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
137 1521102015901 Thực hành anh văn 4 CLC_14DKS1 (Thông báo sau) 0   12 4 Chiều 3 004B 15-18 13/04/2016 04/05/2016
138 1521102015302 Anh văn 4 CLC_14DKT1 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   4 Sáng 5 002B 2-14 13/01/2016 06/04/2016
139 1521102001702 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DKT1 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   2 Sáng 4 002B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
140 1521102016601 Kế toán tài chính 2 CLC_14DKT1 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 3 45   5 Sáng 4 002B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
141 1521102013902 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DKT1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   2 Chiều 5 006 11-17 14/03/2016 25/04/2016
142 1521102003401 Mô h́nh Toán kinh tế CLC_14DKT1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   7 Sáng 5 002B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
143 1521102003801 Quản trị học CLC_14DKT1 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   3 Sáng 4 002B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
144 1521102010402 Thống kê kinh doanh CLC_14DKT1 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   6 Sáng 4 002B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
145 1521102015902 Thực hành anh văn 4 CLC_14DKT1 (Thông báo sau) 0   12 4 Sáng 3 002B 15-18 13/04/2016 04/05/2016
146 1521102015303 Anh văn 4 CLC_14DMA1 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   5 Chiều 5 202 2-14 14/01/2016 07/04/2016
147 1521102001703 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DMA1 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 3 45   4 Chiều 4 202 2-17 13/01/2016 27/04/2016
148 1521102004601 Hành vi khách hàng CLC_14DMA1 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   2 Chiều 4 202 2-17 11/01/2016 25/04/2016
149 1521102013903 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DMA1 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   6 Chiều 5 202 11-17 18/03/2016 29/04/2016
150 1521102004701 Luật kinh tế CLC_14DMA1 ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   7 Chiều 5 202 2-14 16/01/2016 09/04/2016
151 1521102005901 Marketing quốc tế * CLC_14DMA1 ThS. Parvinder Singh 2 30   6 Chiều 5 202 2-10 15/01/2016 11/03/2016
152 1521102015903 Thực hành anh văn 4 CLC_14DMA1 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 202 15-18 14/04/2016 05/05/2016
153 1521102008601 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) CLC_14DMA1   2   60     5        
154 1521102003201 Tin học nâng cao CLC_14DMA1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   3 Chiều 5 PM403B 2-10 12/01/2016 08/03/2016
155 1521102003204 Tin học nâng cao CLC_14DMA1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 3 Chiều 5 PM403B 11-17 15/03/2016 26/04/2016
156 1521102015304 Anh văn 4 CLC_14DMA2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   5 Sáng 5 003B 2-14 14/01/2016 07/04/2016
157 1521102001704 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DMA2 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Sáng 4 003B 2-17 13/01/2016 27/04/2016
158 1521102004602 Hành vi khách hàng CLC_14DMA2 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   2 Sáng 4 003B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
159 1521102013904 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DMA2 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   6 Sáng 5 003B 11-17 18/03/2016 29/04/2016
160 1521102004702 Luật kinh tế CLC_14DMA2 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   7 Sáng 5 003B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
161 1521102005902 Marketing quốc tế * CLC_14DMA2 ThS. Parvinder Singh 2 30   6 Sáng 5 003B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
162 1521102015904 Thực hành anh văn 4 CLC_14DMA2 (Thông báo sau) 0   12 5 Sáng 3 003B 15-18 14/04/2016 05/05/2016
163 1521102008602 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) CLC_14DMA2   2   60     5        
164 1521102003202 Tin học nâng cao CLC_14DMA2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   3 Sáng 5 PM403B 2-10 12/01/2016 08/03/2016
165 1521102003205 Tin học nâng cao CLC_14DMA2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 3 Sáng 5 PM403B 11-17 15/03/2016 26/04/2016
166 1521102015305 Anh văn 4 CLC_14DMA3 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   6 Chiều 5 203 2-14 15/01/2016 08/04/2016
167 1521102001705 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DMA3 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Chiều 4 203 2-17 13/01/2016 27/04/2016
168 1521102004603 Hành vi khách hàng CLC_14DMA3 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   3 Chiều 5 203 11-14 15/03/2016 05/04/2016
169 1521102004603 Hành vi khách hàng CLC_14DMA3 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   7 Chiều 5 203 2-10 16/01/2016 12/03/2016
170 1521102013905 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DMA3 ThS. Lại Thế Luyện 2 30   7 Chiều 5 203 11-19 19/03/2016 14/05/2016
171 1521102004703 Luật kinh tế CLC_14DMA3 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   2 Chiều 4 203 2-17 11/01/2016 25/04/2016
172 1521102005903 Marketing quốc tế * CLC_14DMA3 ThS. Parvinder Singh 2 30   3 Chiều 5 203 2-10 12/01/2016 08/03/2016
173 1521102015905 Thực hành anh văn 4 CLC_14DMA3 (Thông báo sau) 0   12 6 Chiều 3 203 15-18 15/04/2016 06/05/2016
174 1521102008603 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) CLC_14DMA3   2   60     5        
175 1521102003203 Tin học nâng cao CLC_14DMA3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30   5 Chiều 5 PM1.4 2-10 14/01/2016 10/03/2016
176 1521102003206 Tin học nâng cao CLC_14DMA3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 5 Chiều 5 PM1.4 11-17 17/03/2016 28/04/2016
177 1521102015306 Anh văn 4 CLC_14DNH1 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   7 Sáng 5 004B 2-14 16/01/2016 09/04/2016
178 1521102001706 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DNH1 ThS. Trần Hạ Long 3 45   5 Sáng 4 004B 2-17 14/01/2016 28/04/2016
179 1521102004501 Kinh tế lượng CLC_14DNH1 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30   4 Sáng 5 004B 2-10 13/01/2016 09/03/2016
180 1521102004505 Kinh tế lượng CLC_14DNH1 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3   30 4 Sáng 5 PM1.4 11-17 16/03/2016 27/04/2016
181 1521102013906 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DNH1 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   3 Chiều 5 210 11-17 15/03/2016 26/04/2016
182 1521102003402 Mô h́nh Toán kinh tế CLC_14DNH1 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   6 Sáng 4 004B 2-17 15/01/2016 29/04/2016
183 1521102004801 Nguyên lư thống kê kinh tế CLC_14DNH1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   3 Sáng 4 004B 2-17 12/01/2016 26/04/2016
184 1521102024801 Nhập môn tài chính - tiền tệ * CLC_14DNH1 TS. Hoàng Ngọc Tiến 4 60   2 Sáng 5 004B 2-17 11/01/2016 25/04/2016
185 1521102015906 Thực hành anh văn 4 CLC_14DNH1 (Thông báo sau) 0   12 7 Chiều 3 002B 13-18 02/04/2016 07/05/2016
186 1521102015307 Anh văn 4 CLC_14DQT1 ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   3 Chiều 5 201 2-14 12/01/2016 05/04/2016
187 1521102001707 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DQT1 ThS. Trần Hạ Long 3 45   5 Chiều 4 201 2-17 14/01/2016 28/04/2016
188 1521102004502 Kinh tế lượng CLC_14DQT1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 30   2 Chiều 5 201 2-10 11/01/2016 07/03/2016
189 1521102004506 Kinh tế lượng CLC_14DQT1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3   30 2 Chiều 5 PM1.4 11-17 14/03/2016 25/04/2016
190 1521102013907 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DQT1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   4 Chiều 5 201 11-17 16/03/2016 27/04/2016
191 1521102004704 Luật kinh tế CLC_14DQT1 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   7 Chiều 5 201 2-14 16/01/2016 09/04/2016
192 1521102005501 Quản trị nhân lực CLC_14DQT1 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   6 Chiều 4 201 2-17 15/01/2016 29/04/2016
193 1521102001902 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh CLC_14DQT1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   4 Chiều 5 201 2-10 13/01/2016 09/03/2016
194 1521102015907 Thực hành anh văn 4 CLC_14DQT1 (Thông báo sau) 0   12 3 Chiều 3 201 15-18 12/04/2016 03/05/2016
195 1521102015308 Anh văn 4 CLC_14DQT2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   3 Sáng 5 201 2-14 12/01/2016 05/04/2016
196 1521102001708 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DQT2 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 3 45   5 Sáng 4 201 2-17 14/01/2016 28/04/2016
197 1521102004503 Kinh tế lượng CLC_14DQT2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30   2 Sáng 5 201 2-10 11/01/2016 07/03/2016
198 1521102004507 Kinh tế lượng CLC_14DQT2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 2 Sáng 5 PM1.4 11-17 14/03/2016 25/04/2016
199 1521102013908 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DQT2 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   4 Sáng 5 201 11-17 16/03/2016 27/04/2016
200 1521102004705 Luật kinh tế CLC_14DQT2 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   7 Sáng 5 201 2-14 16/01/2016 09/04/2016
201 1521102005502 Quản trị nhân lực CLC_14DQT2 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   6 Sáng 4 201 2-17 15/01/2016 29/04/2016
202 1521102001903 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh CLC_14DQT2 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   4 Sáng 5 201 2-10 13/01/2016 09/03/2016
203 1521102015908 Thực hành anh văn 4 CLC_14DQT2 (Thông báo sau) 0   12 3 Sáng 3 201 15-18 12/04/2016 03/05/2016
204 1521102015309 Anh văn 4 CLC_14DTC1 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   4 Sáng 5 202 2-14 13/01/2016 06/04/2016
205 1521102001709 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DTC1 ThS. Trần Hạ Long 3 45   3 Sáng 4 202 2-17 12/01/2016 26/04/2016
206 1521102004504 Kinh tế lượng CLC_14DTC1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 30   2 Sáng 5 202 2-10 11/01/2016 07/03/2016
207 1521102004508 Kinh tế lượng CLC_14DTC1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3   30 2 Sáng 5 PM403B 11-17 14/03/2016 25/04/2016
208 1521102013909 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DTC1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   4 Chiều 5 402B 11-17 16/03/2016 27/04/2016
209 1521102003403 Mô h́nh Toán kinh tế CLC_14DTC1 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 3 45   5 Sáng 4 202 2-17 14/01/2016 28/04/2016
210 1521102004802 Nguyên lư thống kê kinh tế CLC_14DTC1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   7 Sáng 5 202 2-14 16/01/2016 09/04/2016
211 1521102024802 Nhập môn tài chính - tiền tệ * CLC_14DTC1 TS. Hoàng Ngọc Tiến 4 60   6 Sáng 5 202 2-17 15/01/2016 29/04/2016
212 1521102015909 Thực hành anh văn 4 CLC_14DTC1 (Thông báo sau) 0   12 4 Sáng 3 202 15-18 13/04/2016 04/05/2016
213 1521102015310 Anh văn 4 CLC_14DTM1 ThS. Lưu Nguyễn Đức Minh 3 45   5 Chiều 5 204 2-14 14/01/2016 07/04/2016
214 1521102001710 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DTM1 ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Chiều 4 204 2-17 13/01/2016 27/04/2016
215 1521102013910 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DTM1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   6 Sáng 5 004 11-17 18/03/2016 29/04/2016
216 1521102004001 Marketing căn bản CLC_14DTM1 ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   3 Chiều 4 204 2-17 12/01/2016 26/04/2016
217 1521102017801 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM1 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   2 Chiều 4 204 2-17 11/01/2016 25/04/2016
218 1521102004101 Tài chính - Tiền tệ CLC_14DTM1 ThS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   7 Chiều 5 204 2-14 16/01/2016 09/04/2016
219 1521102010501 Thống kê kinh doanh CLC_14DTM1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 30   6 Chiều 5 204 2-10 15/01/2016 11/03/2016
220 1521102015910 Thực hành anh văn 4 CLC_14DTM1 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 204 15-18 14/04/2016 05/05/2016
221 1521102018201 Thương mại quốc tế CLC_14DTM1 ThS. Lê Quang Huy 2 30   6 Chiều 5 204 11-17 18/03/2016 29/04/2016
222 1521102015311 Anh văn 4 CLC_14DTM2 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   5 Sáng 5 203 2-14 14/01/2016 07/04/2016
223 1521102001711 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DTM2 ThS. Trần Hạ Long 3 45   4 Sáng 4 203 2-17 13/01/2016 27/04/2016
224 1521102013911 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DTM2 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   6 Chiều 5 006 11-17 18/03/2016 29/04/2016
225 1521102004002 Marketing căn bản CLC_14DTM2 TS.GVC. Ngô Thị Thu 3 45   3 Sáng 4 203 2-17 12/01/2016 26/04/2016
226 1521102017802 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM2 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   2 Sáng 4 203 2-17 11/01/2016 25/04/2016
227 1521102004102 Tài chính - Tiền tệ CLC_14DTM2 ThS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   7 Sáng 5 203 2-14 16/01/2016 09/04/2016
228 1521102010502 Thống kê kinh doanh CLC_14DTM2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 30   6 Sáng 5 203 2-10 15/01/2016 11/03/2016
229 1521102015911 Thực hành anh văn 4 CLC_14DTM2 (Thông báo sau) 0   12 5 Sáng 3 203 15-18 14/04/2016 05/05/2016
230 1521102018202 Thương mại quốc tế CLC_14DTM2 ThS. Lê Quang Huy 2 30   6 Sáng 5 203 11-17 18/03/2016 29/04/2016
231 1521102015312 Anh văn 4 CLC_14DTM3 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   6 Chiều 5 205 2-14 15/01/2016 08/04/2016
232 1521102001712 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DTM3 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   5 Chiều 4 205 2-17 14/01/2016 28/04/2016
233 1521102013912 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DTM3 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   7 Sáng 5 002 11-19 19/03/2016 14/05/2016
234 1521102004003 Marketing căn bản CLC_14DTM3 ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   4 Chiều 4 205 2-17 13/01/2016 27/04/2016
235 1521102017803 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM3 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   3 Chiều 5 205 11-19 15/03/2016 10/05/2016
236 1521102017803 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM3 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   5 Chiều 5 205 19 12/05/2016 12/05/2016
237 1521102004103 Tài chính - Tiền tệ CLC_14DTM3 ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45   2 Chiều 4 205 2-17 11/01/2016 25/04/2016
238 1521102010503 Thống kê kinh doanh CLC_14DTM3 ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   7 Chiều 5 205 2-10 16/01/2016 12/03/2016
239 1521102015912 Thực hành anh văn 4 CLC_14DTM3 (Thông báo sau) 0   12 6 Chiều 3 205 15-18 15/04/2016 06/05/2016
240 1521102018203 Thương mại quốc tế CLC_14DTM3 ThS. Lê Quang Huy 2 30   7 Chiều 5 205 11-19 19/03/2016 14/05/2016
241 1521102015313 Anh văn 4 CLC_14DTM4 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   6 Sáng 5 204 2-14 15/01/2016 08/04/2016
242 1521102001713 Đường lối cách mạng của ĐCSVN CLC_14DTM4 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   5 Sáng 4 204 2-17 14/01/2016 28/04/2016
243 1521102013913 Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian CLC_14DTM4 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   7 Chiều 5 001B 2-10 16/01/2016 12/03/2016
244 1521102004004 Marketing căn bản CLC_14DTM4 TS.GVC. Ngô Thị Thu 3 45   4 Sáng 4 204 2-17 13/01/2016 27/04/2016
245 1521102017804 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM4 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   3 Sáng 5 204 11-19 15/03/2016 10/05/2016
246 1521102017804 Nhập môn kinh doanh quốc tế CLC_14DTM4 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   5 Sáng 5 204 19 12/05/2016 12/05/2016
247 1521102004104 Tài chính - Tiền tệ CLC_14DTM4 ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45   2 Sáng 4 204 2-17 11/01/2016 25/04/2016
248 1521102010504 Thống kê kinh doanh CLC_14DTM4 ThS. Ngô Thái Hưng 2 30   7 Sáng 5 204 2-10 16/01/2016 12/03/2016
249 1521102015913 Thực hành anh văn 4 CLC_14DTM4 (Thông báo sau) 0   12 6 Sáng 3 204 15-18 15/04/2016 06/05/2016
250 1521102018204 Thương mại quốc tế CLC_14DTM4 ThS. Lê Quang Huy 2 30   7 Sáng 5 204 11-19 19/03/2016 14/05/2016
251 1521102027002 Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   2 Chiều 4 209 2-14 11/01/2016 04/04/2016
252 1521102003602 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DKT, CLC_15DMA1 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   7 Chiều 5 209 2-14 16/01/2016 09/04/2016
253 1521102004402 Nguyên lư kế toán CLC_15DKT, CLC_15DMA1 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   4 Chiều 4 209 2-17 13/01/2016 27/04/2016
254 1521102032902 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   3 Chiều 4 209 2-17 12/01/2016 26/04/2016
255 1521102003803 Quản trị học CLC_15DKT, CLC_15DMA1 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   6 Chiều 4 209 2-17 15/01/2016 29/04/2016
256 1521102039302 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA1 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 209 15-18 11/04/2016 02/05/2016
257 1521102002902 Toán cao cấp CLC_15DKT, CLC_15DMA1 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   5 Chiều 5 209 2-17 14/01/2016 28/04/2016
258 1521102027003 Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   2 Sáng 5 206 2-11 11/01/2016 14/03/2016
259 1521102003603 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DKT, CLC_15DMA2 ThS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   7 Sáng 5 206 2-14 16/01/2016 09/04/2016
260 1521102004403 Nguyên lư kế toán CLC_15DKT, CLC_15DMA2 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   4 Sáng 4 206 2-17 13/01/2016 27/04/2016
261 1521102032903 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   3 Sáng 4 206 2-17 12/01/2016 26/04/2016
262 1521102003804 Quản trị học CLC_15DKT, CLC_15DMA2 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   6 Sáng 4 206 2-17 15/01/2016 29/04/2016
263 1521102039303 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DKT, CLC_15DMA2 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 206 15-18 11/04/2016 02/05/2016
264 1521102002903 Toán cao cấp CLC_15DKT, CLC_15DMA2 ThS. Nguyễn Văn Phong 4 60   5 Sáng 5 206 2-17 14/01/2016 28/04/2016
265 1521102027004 Anh văn căn bản 2 CLC_15DQT ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 35   4 Chiều 5 207 2-11 13/01/2016 16/03/2016
266 1521102028501 Giao tiếp trong kinh doanh CLC_15DQT ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   3 Chiều 4 207 2-17 12/01/2016 26/04/2016
267 1521102003604 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DQT ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   5 Chiều 4 207 2-17 14/01/2016 28/04/2016
268 1521102004404 Nguyên lư kế toán CLC_15DQT ThS.GVC. Thiều Thị Tâm 3 45   7 Chiều 5 207 2-14 16/01/2016 09/04/2016
269 1521102032904 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DQT ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   2 Chiều 4 207 2-17 11/01/2016 25/04/2016
270 1521102039304 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DQT (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 207 15-18 13/04/2016 04/05/2016
271 1521102002904 Toán cao cấp CLC_15DQT ThS. Lê Trường Giang 4 60   6 Chiều 5 207 2-17 15/01/2016 29/04/2016
272 1521102027005 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTC ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   4 Sáng 5 207 2-11 13/01/2016 16/03/2016
273 1521102003605 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTC ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   5 Sáng 4 207 2-17 14/01/2016 28/04/2016
274 1521102003001 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTC PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   3 Sáng 5 207 10-19 08/03/2016 10/05/2016
275 1521102032905 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTC TS.GVCC. Hồ Tấn Phong 3 45   2 Sáng 4 207 2-17 11/01/2016 25/04/2016
276 1521102003805 Quản trị học CLC_15DTC ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   7 Sáng 5 207 2-14 16/01/2016 09/04/2016
277 1521102039305 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTC (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 207 15-18 13/04/2016 04/05/2016
278 1521102002905 Toán cao cấp CLC_15DTC TS. Mai Thế Duy 4 60   6 Sáng 5 207 2-17 15/01/2016 29/04/2016
279 1521102027006 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   4 Chiều 5 208 2-11 13/01/2016 16/03/2016
280 1521102003606 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTM1 ThS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   7 Chiều 5 208 2-14 16/01/2016 09/04/2016
281 1521102003002 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTM1 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   6 Chiều 5 208 10-19 11/03/2016 13/05/2016
282 1521102032906 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTM1 ThS. Lại Văn Nam 3 45   5 Chiều 4 208 2-17 14/01/2016 28/04/2016
283 1521102003806 Quản trị học CLC_15DTM1 ThS. Bùi Đức Tâm 3 45   2 Chiều 4 208 2-17 11/01/2016 25/04/2016
284 1521102039306 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM1 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 208 15-18 13/04/2016 04/05/2016
285 1521102002906 Toán cao cấp CLC_15DTM1 ThS. Trần Mạnh Tường 4 60   3 Chiều 5 208 2-17 12/01/2016 26/04/2016
286 1521102027007 Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 35   4 Sáng 5 208 2-11 13/01/2016 16/03/2016
287 1521102003607 Kinh tế vĩ mô 1 CLC_15DTM2 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   7 Sáng 5 208 2-14 16/01/2016 09/04/2016
288 1521102003003 Lư thuyết xác suất và thống kê toán CLC_15DTM2 ThS. Vơ Thị Bích Khuê 3 45   6 Sáng 5 208 10-19 11/03/2016 13/05/2016
289 1521102032907 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 CLC_15DTM2 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   5 Sáng 4 208 2-17 14/01/2016 28/04/2016
290 1521102003807 Quản trị học CLC_15DTM2 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   2 Sáng 4 208 2-17 11/01/2016 25/04/2016
291 1521102039307 Thực hành Anh văn căn bản 2 CLC_15DTM2 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 208 15-18 13/04/2016 04/05/2016
292 1521102002907 Toán cao cấp CLC_15DTM2 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   3 Sáng 5 208 2-17 12/01/2016 26/04/2016
293 1521102033001 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 2 30   2 Sáng 4 201 11-19 14/03/2016 09/05/2016
294 1521102033002 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 2 30   2 Chiều 4 004 2-13 11/01/2016 28/03/2016
295 1521102033003 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   3 Sáng 4 003B 2-13 12/01/2016 29/03/2016
296 1521102033004 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   3 Chiều 4 202 2-13 12/01/2016 29/03/2016
297 1521102033901 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   2 Sáng 4 202 11-19 14/03/2016 09/05/2016
298 1521102033902 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Lại Thế Luyện 2 30   2 Chiều 4 201 11-19 14/03/2016 09/05/2016
299 1521102033907 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   6 Chiều 5 401B 2-10 15/01/2016 11/03/2016
300 1521102032703 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   3 Sáng 4 001 11-19 15/03/2016 10/05/2016
301 1521102032704 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   3 Chiều 4 001 11-19 15/03/2016 10/05/2016
302 1521102032707 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 2 30   5 Sáng 4 005 11-19 17/03/2016 12/05/2016
303 1521102032708 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 2 30   5 Chiều 4 203 2-13 14/01/2016 31/03/2016
304 1521102032709 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lê Thị Thúy Hà 2 30   6 Sáng 4 002 2-13 15/01/2016 01/04/2016
305 1521102032710 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   6 Chiều 4 002 2-13 15/01/2016 01/04/2016
306 1521102038501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Dư Thị Chung 2 30   2 Sáng 4 001B 11-19 14/03/2016 09/05/2016
307 1521102038502 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   2 Chiều 4 210 2-13 11/01/2016 28/03/2016
308 1521102038505 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   5 Sáng 4 402B 2-13 14/01/2016 31/03/2016
309 1521102038506 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   6 Sáng 4 210 11-19 18/03/2016 13/05/2016
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2016
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
      -- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009         -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B
      -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210                                 -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B    
      -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 507B
      -- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A (đă kư)
       -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học TS. Đặng Thị Ngọc Lan
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh