BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D, 14D VÀ 15D
(CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016 |
||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HP | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 1521102012701 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS1 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 001 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
2 | 1521102019901 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | CLC_13DKS1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 001 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
3 | 1521102020201 | Kế toán dịch vụ du lịch | CLC_13DKS1 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
4 | 1521102024901 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKS1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
5 | 1521102020301 | Nghiệp vụ nhà hàng * | CLC_13DKS1 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 001 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
6 | 1521102020001 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_13DKS1 | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 001 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
7 | 1521102020701 | Quản trị khách sạn 2 * | CLC_13DKS1 | (Thông báo sau) | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001 | 3-11 | 18/01/2016 | 14/03/2016 | |||
8 | 1521102020801 | Quản trị khách sạn 3 * | CLC_13DKS1 | (Thông báo sau) | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001 | 13-18 | 28/03/2016 | 02/05/2016 | |||
9 | 1521102013201 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 006 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
10 | 1521102025301 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | CLC_13DKS1 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
11 | 1521102012702 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS2 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 001 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
12 | 1521102019902 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | CLC_13DKS2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 001 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
13 | 1521102024902 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKS2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 001 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
14 | 1521102020302 | Nghiệp vụ nhà hàng * | CLC_13DKS2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 001 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
15 | 1521102020102 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_13DKS2 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 15 | 3 | Chiều | 5 | 001 | 2-4 | 12/01/2016 | 26/01/2016 | |||
16 | 1521102020104 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_13DKS2 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.4 | 9-15 | 01/03/2016 | 12/04/2016 | |||
17 | 1521102020002 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_13DKS2 | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 001 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
18 | 1521102020702 | Quản trị khách sạn 2 * | CLC_13DKS2 | (Thông báo sau) | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 001 | 3-11 | 18/01/2016 | 14/03/2016 | |||
19 | 1521102020802 | Quản trị khách sạn 3 * | CLC_13DKS2 | (Thông báo sau) | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 001 | 13-18 | 28/03/2016 | 02/05/2016 | |||
20 | 1521102013202 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKS2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 7 | Sáng | 3 | 507B | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||
21 | 1521102025302 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | CLC_13DKS2 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
22 | 1521102012703 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKT | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 005 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
23 | 1521102016401 | Kế toán quản trị 2 * | CLC_13DKT | ThS. Lê Hoàng Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
24 | 1521102016901 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán * | CLC_13DKT | ThS. Phạm Thị Ngọc Bích | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
25 | 1521102016501 | Kiểm toán căn bản * | CLC_13DKT | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
26 | 1521102024903 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DKT | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 005 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
27 | 1521102016201 | Luật kinh doanh cơ bản | CLC_13DKT | TS. Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 005 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
28 | 1521102013203 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DKT | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 005 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
29 | 1521102012704 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 002 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
30 | 1521102008201 | Internet marketing | CLC_13DMA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
31 | 1521102024904 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA1 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
32 | 1521102005801 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA1 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 002 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
33 | 1521102021901 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA1 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 002 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
34 | 1521102006101 | Quản trị chiêu thị * | CLC_13DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
35 | 1521102006901 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 002 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
36 | 1521102013204 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 002 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
37 | 1521102008701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA1 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
38 | 1521102012705 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 002 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
39 | 1521102008202 | Internet marketing | CLC_13DMA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
40 | 1521102024905 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA2 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
41 | 1521102005802 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA2 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 002 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
42 | 1521102021902 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA2 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 002 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
43 | 1521102006102 | Quản trị chiêu thị * | CLC_13DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 002 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
44 | 1521102006902 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA2 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 002 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
45 | 1521102013205 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 002 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
46 | 1521102008702 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA2 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
47 | 1521102012706 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA3 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 004 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
48 | 1521102008203 | Internet marketing | CLC_13DMA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 004 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
49 | 1521102024906 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DMA3 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 004 | 2-13 | 16/01/2016 | 02/04/2016 | |||
50 | 1521102005803 | Marketing dịch vụ | CLC_13DMA3 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 004 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
51 | 1521102021903 | Marketing mối quan hệ | CLC_13DMA3 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 004 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
52 | 1521102006103 | Quản trị chiêu thị * | CLC_13DMA3 | TS. Lê Phát Minh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 004 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
53 | 1521102006903 | Quản trị tài chính | CLC_13DMA3 | TS. Bùi Hữu Phước | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 004 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
54 | 1521102013206 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DMA3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 004 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
55 | 1521102008703 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_13DMA3 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
56 | 1521102012707 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 006 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
57 | 1521102009201 | Kế toán ngân hàng | CLC_13DNH1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 006 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
58 | 1521102024907 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DNH1 | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
59 | 1521102022401 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH1 | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
60 | 1521102022403 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH1 | (Thông báo sau) | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM403B | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
61 | 1521102022701 | Phân tích tài chính doanh nghiệp * | CLC_13DNH1 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
62 | 1521102022501 | Thẩm định tín dụng | CLC_13DNH1 | TS. Phạm Quốc Việt | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
63 | 1521102013207 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 006 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
64 | 1521102017401 | Thuế | CLC_13DNH1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 006 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
65 | 1521102012708 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 004 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
66 | 1521102009202 | Kế toán ngân hàng | CLC_13DNH2 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 004 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
67 | 1521102024908 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DNH2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
68 | 1521102022402 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH2 | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
69 | 1521102022404 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_13DNH2 | (Thông báo sau) | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM403B | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
70 | 1521102023202 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_13DNH2 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
71 | 1521102022702 | Phân tích tài chính doanh nghiệp * | CLC_13DNH2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 004 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
72 | 1521102022502 | Thẩm định tín dụng | CLC_13DNH2 | TS. Phạm Quốc Việt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 004 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
73 | 1521102013208 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DNH2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 004 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
74 | 1521102012709 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 009 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
75 | 1521102024909 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 009 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
76 | 1521102007601 | Quản trị bán hàng * | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 009 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
77 | 1521102007801 | Quản trị chất lượng * | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
78 | 1521102007401 | Quản trị chuỗi cung ứng * | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
79 | 1521102023501 | Quản trị dự án | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 009 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
80 | 1521102010505 | Thống kê kinh doanh | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | ThS. Ngô Thái Hưng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 009 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
81 | 1521102013209 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DQT1, CLC_13DQT2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 009 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
82 | 1521102012711 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 005 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
83 | 1521102010801 | Kế toán tài chính | CLC_13DTC1 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 005 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
84 | 1521102024911 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTC1 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 005 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
85 | 1521102024201 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CLC_13DTC1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 005 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
86 | 1521102024001 | Quản trị tài chính 1 * | CLC_13DTC1 | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 005 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
87 | 1521102024501 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_13DTC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 005 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
88 | 1521102013211 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 005 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
89 | 1521102017403 | Thuế | CLC_13DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 005 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
90 | 1521102012712 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC2 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 006 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
91 | 1521102010802 | Kế toán tài chính | CLC_13DTC2 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 006 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
92 | 1521102024912 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTC2 | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 006 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
93 | 1521102024202 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CLC_13DTC2 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 006 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
94 | 1521102023204 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_13DTC2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 006 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
95 | 1521102024002 | Quản trị tài chính 1 * | CLC_13DTC2 | ThS. Cao Tấn Huy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 006 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
96 | 1521102024502 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_13DTC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 006 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
97 | 1521102013212 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTC2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 006 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
98 | 1521102012713 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM1 | TS. Phạm Thị Hương | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 002B | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
99 | 1521102019101 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_13DTM1 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 002B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
100 | 1521102024913 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 002B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
101 | 1521102018601 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 002B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
102 | 1521102018701 | Quản trị logistics | CLC_13DTM1 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 002B | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
103 | 1521102018401 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_13DTM1 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 002B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
104 | 1521102013213 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 002B | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
105 | 1521102019301 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 002B | 2-13 | 15/01/2016 | 01/04/2016 | |||
106 | 1521102012714 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM2 | TS. Phạm Thị Hương | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 009 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
107 | 1521102019102 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_13DTM2 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 009 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
108 | 1521102024914 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 009 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
109 | 1521102018602 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM2 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 009 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
110 | 1521102018702 | Quản trị logistics | CLC_13DTM2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 009 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
111 | 1521102018402 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_13DTM2 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 009 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
112 | 1521102013214 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Sáng | 3 | 009 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
113 | 1521102019302 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM2 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 009 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
114 | 1521102012715 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM3 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 003B | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
115 | 1521102019103 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_13DTM3 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
116 | 1521102024915 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM3 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
117 | 1521102018603 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM3 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
118 | 1521102018703 | Quản trị logistics | CLC_13DTM3 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 003B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
119 | 1521102018403 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_13DTM3 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | 003B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
120 | 1521102013215 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 003B | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
121 | 1521102019303 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM3 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 003B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
122 | 1521102012716 | Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM4 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 001B | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
123 | 1521102019104 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_13DTM4 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 001B | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
124 | 1521102024916 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_13DTM4 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 001B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
125 | 1521102018604 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_13DTM4 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 001B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
126 | 1521102018704 | Quản trị logistics | CLC_13DTM4 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 001B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
127 | 1521102018404 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_13DTM4 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 001B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
128 | 1521102013216 | Thực hành Anh văn IELTS 6 | CLC_13DTM4 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 001B | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
129 | 1521102019304 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_13DTM4 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 001B | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
130 | 1521102015301 | Anh văn 4 | CLC_14DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 004B | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
131 | 1521102001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DKS1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
132 | 1521102013901 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 004B | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
133 | 1521102019701 | Marketing du lịch | CLC_14DKS1 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
134 | 1521102020601 | Quản trị khách sạn 1 * | CLC_14DKS1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 004B | 3-18 | 21/01/2016 | 05/05/2016 | |||
135 | 1521102021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | CLC_14DKS1 | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 004B | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
136 | 1521102010401 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DKS1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 004B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
137 | 1521102015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DKS1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 4 | Chiều | 3 | 004B | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
138 | 1521102015302 | Anh văn 4 | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 002B | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
139 | 1521102001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DKT1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
140 | 1521102016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_14DKT1 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
141 | 1521102013902 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DKT1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
142 | 1521102003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 002B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
143 | 1521102003801 | Quản trị học | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
144 | 1521102010402 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 002B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
145 | 1521102015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DKT1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 002B | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
146 | 1521102015303 | Anh văn 4 | CLC_14DMA1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 202 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
147 | 1521102001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA1 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 202 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
148 | 1521102004601 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 202 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
149 | 1521102013903 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 202 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
150 | 1521102004701 | Luật kinh tế | CLC_14DMA1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 202 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
151 | 1521102005901 | Marketing quốc tế * | CLC_14DMA1 | ThS. Parvinder Singh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 202 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
152 | 1521102015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 202 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
153 | 1521102008601 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA1 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
154 | 1521102003201 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM403B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
155 | 1521102003204 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM403B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
156 | 1521102015304 | Anh văn 4 | CLC_14DMA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 003B | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
157 | 1521102001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003B | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
158 | 1521102004602 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 003B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
159 | 1521102013904 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA2 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 003B | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
160 | 1521102004702 | Luật kinh tế | CLC_14DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 003B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
161 | 1521102005902 | Marketing quốc tế * | CLC_14DMA2 | ThS. Parvinder Singh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 003B | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
162 | 1521102015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 003B | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
163 | 1521102008602 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA2 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
164 | 1521102003202 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
165 | 1521102003205 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM403B | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
166 | 1521102015305 | Anh văn 4 | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 203 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
167 | 1521102001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DMA3 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 203 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
168 | 1521102004603 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA3 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 203 | 11-14 | 15/03/2016 | 05/04/2016 | |||
169 | 1521102004603 | Hành vi khách hàng | CLC_14DMA3 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 203 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
170 | 1521102013905 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DMA3 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 203 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
171 | 1521102004703 | Luật kinh tế | CLC_14DMA3 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 203 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
172 | 1521102005903 | Marketing quốc tế * | CLC_14DMA3 | ThS. Parvinder Singh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 203 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||
173 | 1521102015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DMA3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 203 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
174 | 1521102008603 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) | CLC_14DMA3 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
175 | 1521102003203 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.4 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||
176 | 1521102003206 | Tin học nâng cao | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.4 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||
177 | 1521102015306 | Anh văn 4 | CLC_14DNH1 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 004B | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
178 | 1521102001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DNH1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
179 | 1521102004501 | Kinh tế lượng | CLC_14DNH1 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 004B | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
180 | 1521102004505 | Kinh tế lượng | CLC_14DNH1 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.4 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
181 | 1521102013906 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DNH1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 210 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||
182 | 1521102003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DNH1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
183 | 1521102004801 | Nguyên lư thống kê kinh tế | CLC_14DNH1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
184 | 1521102024801 | Nhập môn tài chính - tiền tệ * | CLC_14DNH1 | TS. Hoàng Ngọc Tiến | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 004B | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
185 | 1521102015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DNH1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 002B | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | |||
186 | 1521102015307 | Anh văn 4 | CLC_14DQT1 | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 201 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
187 | 1521102001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DQT1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 201 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
188 | 1521102004502 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 201 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
189 | 1521102004506 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.4 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
190 | 1521102013907 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DQT1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 201 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
191 | 1521102004704 | Luật kinh tế | CLC_14DQT1 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 201 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
192 | 1521102005501 | Quản trị nhân lực | CLC_14DQT1 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 201 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
193 | 1521102001902 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | CLC_14DQT1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 201 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
194 | 1521102015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DQT1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 201 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
195 | 1521102015308 | Anh văn 4 | CLC_14DQT2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 201 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||
196 | 1521102001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DQT2 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 201 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
197 | 1521102004503 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 201 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
198 | 1521102004507 | Kinh tế lượng | CLC_14DQT2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.4 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
199 | 1521102013908 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DQT2 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 201 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
200 | 1521102004705 | Luật kinh tế | CLC_14DQT2 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 201 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
201 | 1521102005502 | Quản trị nhân lực | CLC_14DQT2 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 201 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
202 | 1521102001903 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | CLC_14DQT2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 201 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||
203 | 1521102015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DQT2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 201 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | |||
204 | 1521102015309 | Anh văn 4 | CLC_14DTC1 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 202 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||
205 | 1521102001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTC1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 202 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
206 | 1521102004504 | Kinh tế lượng | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 202 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||
207 | 1521102004508 | Kinh tế lượng | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM403B | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||
208 | 1521102013909 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 402B | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||
209 | 1521102003403 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 202 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
210 | 1521102004802 | Nguyên lư thống kê kinh tế | CLC_14DTC1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 202 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
211 | 1521102024802 | Nhập môn tài chính - tiền tệ * | CLC_14DTC1 | TS. Hoàng Ngọc Tiến | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 202 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
212 | 1521102015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTC1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 202 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
213 | 1521102015310 | Anh văn 4 | CLC_14DTM1 | ThS. Lưu Nguyễn Đức Minh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 204 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
214 | 1521102001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
215 | 1521102013910 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 004 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
216 | 1521102004001 | Marketing căn bản | CLC_14DTM1 | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
217 | 1521102017801 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM1 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 204 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
218 | 1521102004101 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM1 | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 204 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
219 | 1521102010501 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 204 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
220 | 1521102015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 204 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
221 | 1521102018201 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM1 | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 204 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
222 | 1521102015311 | Anh văn 4 | CLC_14DTM2 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 203 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||
223 | 1521102001711 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
224 | 1521102013911 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM2 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 006 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
225 | 1521102004002 | Marketing căn bản | CLC_14DTM2 | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
226 | 1521102017802 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 203 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
227 | 1521102004102 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM2 | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 203 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
228 | 1521102010502 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 203 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||
229 | 1521102015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 203 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | |||
230 | 1521102018202 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM2 | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 203 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||
231 | 1521102015312 | Anh văn 4 | CLC_14DTM3 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 205 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
232 | 1521102001712 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM3 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
233 | 1521102013912 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM3 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 002 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
234 | 1521102004003 | Marketing căn bản | CLC_14DTM3 | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
235 | 1521102017803 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM3 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 205 | 11-19 | 15/03/2016 | 10/05/2016 | |||
236 | 1521102017803 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM3 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 205 | 19 | 12/05/2016 | 12/05/2016 | |||
237 | 1521102004103 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM3 | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 205 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
238 | 1521102010503 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM3 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 205 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
239 | 1521102015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 205 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
240 | 1521102018203 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM3 | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 205 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
241 | 1521102015313 | Anh văn 4 | CLC_14DTM4 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 204 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||
242 | 1521102001713 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_14DTM4 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
243 | 1521102013913 | Kỹ năng tổ chức công việc và quản lư thời gian | CLC_14DTM4 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 001B | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
244 | 1521102004004 | Marketing căn bản | CLC_14DTM4 | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
245 | 1521102017804 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM4 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 204 | 11-19 | 15/03/2016 | 10/05/2016 | |||
246 | 1521102017804 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | CLC_14DTM4 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 204 | 19 | 12/05/2016 | 12/05/2016 | |||
247 | 1521102004104 | Tài chính - Tiền tệ | CLC_14DTM4 | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 204 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
248 | 1521102010504 | Thống kê kinh doanh | CLC_14DTM4 | ThS. Ngô Thái Hưng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 204 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||
249 | 1521102015913 | Thực hành anh văn 4 | CLC_14DTM4 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 204 | 15-18 | 15/04/2016 | 06/05/2016 | |||
250 | 1521102018204 | Thương mại quốc tế | CLC_14DTM4 | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 204 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||
251 | 1521102027002 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 209 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||
252 | 1521102003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 209 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
253 | 1521102004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 209 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
254 | 1521102032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 209 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
255 | 1521102003803 | Quản trị học | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 209 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
256 | 1521102039302 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 209 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
257 | 1521102002902 | Toán cao cấp | CLC_15DKT, CLC_15DMA1 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 209 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
258 | 1521102027003 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | 206 | 2-11 | 11/01/2016 | 14/03/2016 | |||
259 | 1521102003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | ThS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 206 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
260 | 1521102004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 206 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||
261 | 1521102032903 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 206 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
262 | 1521102003804 | Quản trị học | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 206 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
263 | 1521102039303 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | 206 | 15-18 | 11/04/2016 | 02/05/2016 | |||
264 | 1521102002903 | Toán cao cấp | CLC_15DKT, CLC_15DMA2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 206 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
265 | 1521102027004 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | 207 | 2-11 | 13/01/2016 | 16/03/2016 | |||
266 | 1521102028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_15DQT | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 207 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
267 | 1521102003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 207 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
268 | 1521102004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_15DQT | ThS.GVC. Thiều Thị Tâm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 207 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
269 | 1521102032904 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DQT | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 207 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
270 | 1521102039304 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DQT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 207 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
271 | 1521102002904 | Toán cao cấp | CLC_15DQT | ThS. Lê Trường Giang | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | 207 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
272 | 1521102027005 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTC | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | 207 | 2-11 | 13/01/2016 | 16/03/2016 | |||
273 | 1521102003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DTC | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 207 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
274 | 1521102003001 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_15DTC | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 207 | 10-19 | 08/03/2016 | 10/05/2016 | |||
275 | 1521102032905 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DTC | TS.GVCC. Hồ Tấn Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 207 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
276 | 1521102003805 | Quản trị học | CLC_15DTC | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 207 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
277 | 1521102039305 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTC | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 207 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
278 | 1521102002905 | Toán cao cấp | CLC_15DTC | TS. Mai Thế Duy | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 207 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||
279 | 1521102027006 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | 208 | 2-11 | 13/01/2016 | 16/03/2016 | |||
280 | 1521102003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DTM1 | ThS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 208 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
281 | 1521102003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_15DTM1 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 208 | 10-19 | 11/03/2016 | 13/05/2016 | |||
282 | 1521102032906 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DTM1 | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 208 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
283 | 1521102003806 | Quản trị học | CLC_15DTM1 | ThS. Bùi Đức Tâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 208 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
284 | 1521102039306 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 208 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
285 | 1521102002906 | Toán cao cấp | CLC_15DTM1 | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 208 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
286 | 1521102027007 | Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | 208 | 2-11 | 13/01/2016 | 16/03/2016 | |||
287 | 1521102003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_15DTM2 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 208 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||
288 | 1521102003003 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_15DTM2 | ThS. Vơ Thị Bích Khuê | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 208 | 10-19 | 11/03/2016 | 13/05/2016 | |||
289 | 1521102032907 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác - Lê nin – Phần 2 | CLC_15DTM2 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 208 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||
290 | 1521102003807 | Quản trị học | CLC_15DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 208 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||
291 | 1521102039307 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_15DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 208 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | |||
292 | 1521102002907 | Toán cao cấp | CLC_15DTM2 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 208 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||
293 | 1521102033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 201 | 11-19 | 14/03/2016 | 09/05/2016 | ||||
294 | 1521102033002 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 004 | 2-13 | 11/01/2016 | 28/03/2016 | ||||
295 | 1521102033003 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 003B | 2-13 | 12/01/2016 | 29/03/2016 | ||||
296 | 1521102033004 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 202 | 2-13 | 12/01/2016 | 29/03/2016 | ||||
297 | 1521102033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 202 | 11-19 | 14/03/2016 | 09/05/2016 | ||||
298 | 1521102033902 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 201 | 11-19 | 14/03/2016 | 09/05/2016 | ||||
299 | 1521102033907 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 401B | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | ||||
300 | 1521102032703 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 001 | 11-19 | 15/03/2016 | 10/05/2016 | ||||
301 | 1521102032704 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 001 | 11-19 | 15/03/2016 | 10/05/2016 | ||||
302 | 1521102032707 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 005 | 11-19 | 17/03/2016 | 12/05/2016 | ||||
303 | 1521102032708 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 203 | 2-13 | 14/01/2016 | 31/03/2016 | ||||
304 | 1521102032709 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 002 | 2-13 | 15/01/2016 | 01/04/2016 | ||||
305 | 1521102032710 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 002 | 2-13 | 15/01/2016 | 01/04/2016 | ||||
306 | 1521102038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Dư Thị Chung | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 001B | 11-19 | 14/03/2016 | 09/05/2016 | ||||
307 | 1521102038502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 210 | 2-13 | 11/01/2016 | 28/03/2016 | ||||
308 | 1521102038505 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 402B | 2-13 | 14/01/2016 | 31/03/2016 | ||||
309 | 1521102038506 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 210 | 11-19 | 18/03/2016 | 13/05/2016 | ||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2016 | |||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | ||||||||||||||||
-- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 507B | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A | (đă kư) | |||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | ||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | TS. Đặng Thị Ngọc Lan | ||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | ||||||||||||||||