BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D, 14D VÀ 15D
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016 |
||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||||||
1 | 1521101064003 | Anh văn căn bản 1 | 15DKB1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A501 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
2 | 1521101064004 | Anh văn căn bản 1 | 15DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A404 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
3 | 1521101064006 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A502 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
4 | 1521101064007 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A406 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
5 | 1521101064008 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ3 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A401 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
6 | 1521101064009 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ4 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A404 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
7 | 1521101064010 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ5 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A402 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
8 | 1521101064011 | Anh văn căn bản 1 | 15DKQ6 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A404 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
9 | 1521101064012 | Anh văn căn bản 1 | 15DKS1 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
10 | 1521101064013 | Anh văn căn bản 1 | 15DKS2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
11 | 1521101064014 | Anh văn căn bản 1 | 15DKS3 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
12 | 1521101064015 | Anh văn căn bản 1 | 15DKT1 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A403 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
13 | 1521101064016 | Anh văn căn bản 1 | 15DKT2 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A404 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
14 | 1521101064017 | Anh văn căn bản 1 | 15DKT3 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
15 | 1521101064018 | Anh văn căn bản 1 | 15DKT4 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A406 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
16 | 1521101064019 | Anh văn căn bản 1 | 15DLH1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
17 | 1521101064020 | Anh văn căn bản 1 | 15DLH2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A408 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
18 | 1521101064023 | Anh văn căn bản 1 | 15DMA3 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
19 | 1521101064024 | Anh văn căn bản 1 | 15DMA4 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
20 | 1521101064025 | Anh văn căn bản 1 | 15DMA5 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A508 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
21 | 1521101064026 | Anh văn căn bản 1 | 15DMA6 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A506 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
22 | 1521101064027 | Anh văn căn bản 1 | 15DMA7 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A406 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
23 | 1521101064029 | Anh văn căn bản 1 | 15DQN2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A507 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
24 | 1521101064030 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
25 | 1521101064031 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT2 | ThS. Bùi Thị Kim Loan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
26 | 1521101064032 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT3 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
27 | 1521101064034 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT5 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
28 | 1521101064035 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT6 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
29 | 1521101064036 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT7 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
30 | 1521101064037 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC1(K.THHQ QLư) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.11 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
31 | 1521101064038 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC10(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A507 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
32 | 1521101064039 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC2(K.THHQ QLư) | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A508 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
33 | 1521101064040 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
34 | 1521101064041 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
35 | 1521101064042 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC5(K.TCNH QLư) | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
36 | 1521101064043 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC6(K.TCNH QLư) | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
37 | 1521101064044 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC7(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A501 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
38 | 1521101064045 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC8(K.TCNH QLư) | ThS. Bùi Thị Kim Loan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A508 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
39 | 1521101064046 | Anh văn căn bản 1 | 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Hoàng Tô Thư Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A508 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
40 | 1521101064049 | Anh văn căn bản 1 | 15DQT4 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
41 | 1521101002401 | Anh văn căn bản 4 | 14DAC1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 407 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
42 | 1521101002402 | Anh văn căn bản 4 | 14DAC2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 407 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
43 | 1521101002403 | Anh văn căn bản 4 | 14DBH | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 407 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
44 | 1521101002404 | Anh văn căn bản 4 | 14DDA | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 502 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
45 | 1521101002405 | Anh văn căn bản 4 | 14DHQ1 | ThS. Vũ Thụy An | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
46 | 1521101002406 | Anh văn căn bản 4 | 14DHQ2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 404 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
47 | 1521101002407 | Anh văn căn bản 4 | 14DIF | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 406 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
48 | 1521101002408 | Anh văn căn bản 4 | 14DKB | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
49 | 1521101002409 | Anh văn căn bản 4 | 14DKQ1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.16 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
50 | 1521101002411 | Anh văn căn bản 4 | 14DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
51 | 1521101002412 | Anh văn căn bản 4 | 14DKS2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 107 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
52 | 1521101002413 | Anh văn căn bản 4 | 14DKS3 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
53 | 1521101002414 | Anh văn căn bản 4 | 14DKT1 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 406 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
54 | 1521101002415 | Anh văn căn bản 4 | 14DKT2 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.10 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
55 | 1521101002416 | Anh văn căn bản 4 | 14DKT3 | ThS. Vũ Thụy An | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 501 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
56 | 1521101002417 | Anh văn căn bản 4 | 14DLH1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
57 | 1521101002418 | Anh văn căn bản 4 | 14DLH2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 107 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
58 | 1521101002420 | Anh văn căn bản 4 | 14DMA2 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 107 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
59 | 1521101002421 | Anh văn căn bản 4 | 14DMA3 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A.15 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
60 | 1521101002422 | Anh văn căn bản 4 | 14DMA4 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 306 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
61 | 1521101002423 | Anh văn căn bản 4 | 14DMA5 | ThS. Trần Hoàng Yến | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 107 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
62 | 1521101002425 | Anh văn căn bản 4 | 14DNH1 | ThS. Phan Anh Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 304 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
63 | 1521101002426 | Anh văn căn bản 4 | 14DNH2 | ThS. Đỗ Vũ Hùng Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 403 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
64 | 1521101002427 | Anh văn căn bản 4 | 14DPF | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 306 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
65 | 1521101002428 | Anh văn căn bản 4 | 14DQH1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 403 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
66 | 1521101002429 | Anh văn căn bản 4 | 14DQK | ThS. Nguyễn Kim Loan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 403 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
67 | 1521101002432 | Anh văn căn bản 4 | 14DQN3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 305 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
68 | 1521101002434 | Anh văn căn bản 4 | 14DQT2 | ThS. Trần Tín Nghị | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 401 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
69 | 1521101002435 | Anh văn căn bản 4 | 14DQT3 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 401 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
70 | 1521101002436 | Anh văn căn bản 4 | 14DQT4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 404 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
71 | 1521101002437 | Anh văn căn bản 4 | 14DQT5 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 402 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
72 | 1521101002438 | Anh văn căn bản 4 | 14DSK1 | ThS. Trần Tín Nghị | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A307 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
73 | 1521101002440 | Anh văn căn bản 4 | 14DTC2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 306 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
74 | 1521101002441 | Anh văn căn bản 4 | 14DTD1 | ThS. Đỗ Vũ Hùng Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 404 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
75 | 1521101002444 | Anh văn căn bản 4 | 14DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 107 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
76 | 1521101002445 | Anh văn căn bản 4 | 14DTM2 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A308 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
77 | 1521101002446 | Anh văn căn bản 4 | 14DTM3 | ThS. Trần Tín Nghị | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A308 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
78 | 1521101002447 | Anh văn căn bản 4 | 14DTX1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A306 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
79 | 1521101002448 | Anh văn căn bản 4 | 14DTX2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 402 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
80 | 1521101041101 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTTCSK) | 13DSK | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.14 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
81 | 1521101044201 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A.11 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
82 | 1521101042501 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 13DQN | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 302 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
83 | 1521101018301 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A.11 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
84 | 1521101018302 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 13DKS4, 13DKS5 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A.08 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
85 | 1521101018303 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 13DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.09 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
86 | 1521101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 105 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
87 | 1521101028802 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | 13DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 106 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
88 | 1521101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 13DTM1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.03 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
89 | 1521101028902 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 13DTM2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.03 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
90 | 1521101028903 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 13DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.09 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
91 | 1521101028904 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 13DTM4 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A.13 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
92 | 1521101028905 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 13DTM5 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A.16 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
93 | 1521101020901 | Bảo hiểm nhân thọ | 13DIF | ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 106 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
94 | 1521101021001 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 13DIF | ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 105 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
95 | 1521101007001 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 15DHT1, 15DHT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A501 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
96 | 1521101007002 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 15DHT1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.3 | 10-16 | 11/03/2016 | 22/04/2016 | |||||||||||
97 | 1521101007003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 15DHT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.3 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
98 | 1521101034301 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 15DLH1 | TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
99 | 1521101034302 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 15DLH2 | TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A408 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
100 | 1521101061501 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 14DMC1 | TS. Nguyễn Công Hoan | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | B.07 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
101 | 1521101034201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A407 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
102 | 1521101034202 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A408 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
103 | 1521101047101 | Dự báo kinh tế | 13DQK | TS. Nguyễn Phương Nam | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A.14 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
104 | 1521101018501 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | 14DLH1, 14DLH2 | TS. Phạm Đỗ Văn Trung | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.12 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
105 | 1521101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 14DTA1 | ThS.GVC. Vũ Văn Thư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 305 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
106 | 1521101001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 14DTA2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 306 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
107 | 1521101039501 | English for marketing 1 | 13DTA1 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.02 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
108 | 1521101039502 | English for marketing 1 | 13DTA2 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A.14 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
109 | 1521101045701 | English for Tourism and Hospitality | 13DTA1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.02 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
110 | 1521101045702 | English for Tourism and Hospitality | 13DTA2 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.01 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
111 | 1521101016801 | Giao dịch dân sự về BĐS | 13DKB1, 13DKB2 | ThS. Nguyễn Tiến Dũng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A.08 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
112 | 1521101002101 | Giao tiếp trong kinh doanh | 13DTK | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A.16 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
113 | 1521101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | 15DQT3, 15DQT5 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
114 | 1521101068206 | Giao tiếp trong kinh doanh | 15DQT1 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
115 | 1521101068207 | Giao tiếp trong kinh doanh | 15DQT2 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
116 | 1521101068208 | Giao tiếp trong kinh doanh | 15DQT4 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
117 | 1521101004001 | Hành vi khách hàng | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.05 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
118 | 1521101004002 | Hành vi khách hàng | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.11 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
119 | 1521101004006 | Hành vi khách hàng | 14DQT3 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.08 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
120 | 1521101004007 | Hành vi khách hàng | 14DBH | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.16 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
121 | 1521101004009 | Hành vi khách hàng | 14DKB | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A.15 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
122 | 1521101004101 | Hành vi khách hàng | 14DMA2, 14DMA5 | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.10 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
123 | 1521101004102 | Hành vi khách hàng | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Mai Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.10 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
124 | 1521101004103 | Hành vi khách hàng | 14DMA1 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.12 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
125 | 1521101004104 | Hành vi khách hàng | 14DMC1 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.07 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
126 | 1521101030101 | Hành vi tổ chức | 13DBH | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | B.11 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
127 | 1521101058201 | Hệ quản trị CSDL SQL Server | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 507 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
128 | 1521101058202 | Hệ quản trị CSDL SQL Server | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PM2.4 | 4-19 | 25/01/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
129 | 1521101004501 | Hệ thống thông tin quản lư | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.03 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
130 | 1521101004502 | Hệ thống thông tin quản lư | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.4 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
131 | 1521101037001 | Interpretation1 | 13DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.02 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
132 | 1521101037002 | Interpretation1 | 13DTA2 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.09 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
133 | 1521101011502 | Kế toán dịch vụ du lịch | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.11 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
134 | 1521101016601 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 13DKT1 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A.15 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
135 | 1521101016602 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 13DKT2 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.14 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
136 | 1521101016603 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 13DPF | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 304 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
137 | 1521101023501 | Kế toán ngân hàng | 13DNH2, 13DNH3 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A.12 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
138 | 1521101023502 | Kế toán ngân hàng | 13DNH4, 13DNH5 | TS.GVC. Trần Thị Kỳ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A.13 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
139 | 1521101023503 | Kế toán ngân hàng | 13DNH1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.04 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
140 | 1521101013601 | Kế toán ngoại thương | 13DTM1, 13DTM2 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.03 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
141 | 1521101013602 | Kế toán ngoại thương | 13DTM3 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | B.03 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
142 | 1521101013603 | Kế toán ngoại thương | 13DTM4 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.05 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
143 | 1521101013604 | Kế toán ngoại thương | 13DTM5 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.16 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
144 | 1521101008301 | Kế toán quản trị | 13DAC1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | A.04 | 2-17 | 11/01/2016 | 25/04/2016 | |||||||||||
145 | 1521101008302 | Kế toán quản trị | 13DAC2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | A.04 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
146 | 1521101008303 | Kế toán quản trị | 13DKT1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | A.09 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
147 | 1521101008304 | Kế toán quản trị | 13DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | A.10 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
148 | 1521101030501 | Kế toán tài chính | 13DTX | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 104 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
149 | 1521101016401 | Kế toán tài chính 2 | 14DAC1 | TS. Trần Hồng Vân | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | B.02 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
150 | 1521101016402 | Kế toán tài chính 2 | 14DAC2 | TS. Trần Hồng Vân | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | B.02 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
151 | 1521101016403 | Kế toán tài chính 2 | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A305 | 2-17 | 12/01/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
152 | 1521101016404 | Kế toán tài chính 2 | 14DKT3 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 4 | 60 | 7 | Chiều | 5 | A305 | 2-19 | 16/01/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
153 | 1521101013303 | Kế toán tài chính 4 | 13DTK | ThS. Lê Quang Mẫn | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A.09 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||||||||||
154 | 1521101013304 | Kế toán tài chính 4 | 13DKT1 | ThS. Lê Quang Mẫn | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.09 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
155 | 1521101013305 | Kế toán tài chính 4 | 13DKT2 | ThS. Lê Quang Mẫn | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.10 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
156 | 1521101022201 | Kiểm soát hải quan | 13DHQ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 402 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
157 | 1521101025703 | Kiểm toán | 13DTC4 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 402 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
158 | 1521101025704 | Kiểm toán | 13DTC1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 301 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
159 | 1521101025705 | Kiểm toán | 13DTC2 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 402 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
160 | 1521101044501 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 13DAC1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.04 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
161 | 1521101044502 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 13DAC2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.04 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
162 | 1521101008401 | Kiểm toán căn bản | 13DKT1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A.09 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
163 | 1521101008402 | Kiểm toán căn bản | 13DKT2 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.10 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
164 | 1521101008403 | Kiểm toán căn bản | 14DAC1 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.06 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
165 | 1521101008404 | Kiểm toán căn bản | 14DAC2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.02 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
166 | 1521101045801 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | 13DTK | ThS. Trần Thanh San | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.05 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
167 | 1521101041901 | Kinh doanh nhà hàng | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Nguyễn Sơn Tùng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.05 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
168 | 1521101041902 | Kinh doanh nhà hàng | 14DQN2 | ThS. Nguyễn Sơn Tùng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.14 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
169 | 1521101062801 | Kinh doanh quốc tế 2 | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Đoàn Nam Hải | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 105 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
170 | 1521101062802 | Kinh doanh quốc tế 2 | 13DKQ2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 106 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
171 | 1521101006001 | Kinh tế bất động sản | 14DKB | Thầy Trịnh Văn Hợp | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A.15 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
172 | 1521101011401 | Kinh tế du lịch | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Nguyễn Lê Vinh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.03 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
173 | 15211010039102 | Kinh tế lượng | 14DTM1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 107 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
174 | 15211010039104 | Kinh tế lượng | 14DKS1 | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.09 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
175 | 15211010039105 | Kinh tế lượng | 14DKS2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 405 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
176 | 15211010039106 | Kinh tế lượng | 14DPF | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A.14 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
177 | 15211010039107 | Kinh tế lượng | 14DQH1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 504 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
178 | 15211010039108 | Kinh tế lượng | 14DIF | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 401 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
179 | 1521101003931 | Kinh tế lượng | 13DTD1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
180 | 1521101003932 | Kinh tế lượng | 13DTD2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM2.2 | 4-13 | 31/01/2016 | 03/04/2016 | |||||||||||
181 | 1521101003934 | Kinh tế lượng | 14DHQ1 | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.1 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
182 | 1521101003935 | Kinh tế lượng | 14DHQ2 | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.1 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
183 | 1521101003936 | Kinh tế lượng | 14DIF | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
184 | 1521101003937 | Kinh tế lượng | 14DKQ1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
185 | 1521101003938 | Kinh tế lượng | 14DKQ2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
186 | 1521101003939 | Kinh tế lượng | 14DKS1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.1 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
187 | 1521101003940 | Kinh tế lượng | 14DKS2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
188 | 1521101003941 | Kinh tế lượng | 14DKS3 | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.1 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
189 | 1521101003942 | Kinh tế lượng | 14DLH1 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.1 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
190 | 1521101003944 | Kinh tế lượng | 14DMA1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
191 | 1521101003945 | Kinh tế lượng | 14DMA2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.1 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
192 | 1521101003947 | Kinh tế lượng | 14DMA4 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.1 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
193 | 1521101003948 | Kinh tế lượng | 14DMA5 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM2.4 | 4-13 | 31/01/2016 | 03/04/2016 | |||||||||||
194 | 1521101003949 | Kinh tế lượng | 14DNH1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.1 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
195 | 1521101003950 | Kinh tế lượng | 14DNH2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.1 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
196 | 1521101003951 | Kinh tế lượng | 14DPF | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.1 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
197 | 1521101003952 | Kinh tế lượng | 14DQH1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.3 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
198 | 1521101003953 | Kinh tế lượng | 14DQN1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.1 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
199 | 1521101003954 | Kinh tế lượng | 14DQN2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.2 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
200 | 1521101003955 | Kinh tế lượng | 14DQN3 | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.4 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
201 | 1521101003956 | Kinh tế lượng | 14DTD1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.3 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
202 | 1521101003957 | Kinh tế lượng | 14DTD2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.2 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
203 | 1521101003958 | Kinh tế lượng | 14DTM1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.2 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
204 | 1521101003959 | Kinh tế lượng | 14DTM2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | CN | Chiều | 5 | PM2.4 | 4-13 | 31/01/2016 | 03/04/2016 | |||||||||||
205 | 1521101003960 | Kinh tế lượng | 14DTM3 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.3 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
206 | 1521101003961 | Kinh tế lượng | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.12 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
207 | 1521101003962 | Kinh tế lượng | 13DTD2, 13DTD3 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 104 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
208 | 1521101003963 | Kinh tế lượng | 13DTD1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 105 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
209 | 1521101003964 | Kinh tế lượng | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.05 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
210 | 1521101003982 | Kinh tế lượng | 14DQN2 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 403 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
211 | 1521101003983 | Kinh tế lượng | 14DMA2, 14DMA5 | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | B.10 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
212 | 1521101003984 | Kinh tế lượng | 14DMA3, 14DMA4 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 403 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
213 | 1521101003994 | Kinh tế lượng | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | B.11 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
214 | 1521101003996 | Kinh tế lượng | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.04 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
215 | 1521101003997 | Kinh tế lượng | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 503 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
216 | 1521101003998 | Kinh tế lượng | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Vơ Thanh Vũ | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A308 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
217 | 1521101003999 | Kinh tế lượng | 14DKS3 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 406 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
218 | 1521101047401 | Kinh tế môi trường và quản lư tài nguyên | 14DQK | Thầy Trịnh Văn Hợp | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A307 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
219 | 1521101005901 | Kinh tế quốc tế | 14DQK | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A307 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
220 | 1521101003201 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
221 | 1521101003202 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DHT1, 15DHT2 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A501 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
222 | 1521101003203 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A502 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
223 | 1521101003204 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKQ3, 15DKQ4 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A401 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
224 | 1521101003205 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKQ5, 15DKQ6 | Cô Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A402 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
225 | 1521101003206 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKS1, 15DKS3 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
226 | 1521101003207 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKS2, 15DQN2 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
227 | 1521101003209 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DKT3, 15DKT4 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
228 | 1521101003212 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DMA3, 15DMA5 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A503 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
229 | 1521101003213 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DMA4, 15DMA5 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
230 | 1521101003216 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQN1 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A508 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
231 | 1521101003219 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT3, 15DQT5 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
232 | 1521101003222 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A505 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
233 | 1521101003223 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A507 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
234 | 1521101003224 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
235 | 1521101003225 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A504 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
236 | 1521101003226 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A505 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
237 | 1521101003228 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DLH1 | Cô Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
238 | 1521101003229 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DLH2 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A408 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
239 | 1521101003230 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT6 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
240 | 1521101003231 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT7 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A405 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
241 | 1521101003232 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
242 | 1521101003233 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT2 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
243 | 1521101003236 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DQT4 | Cô Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
244 | 1521101003237 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DMA1, 15DMA2 | Cô Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A505 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
245 | 1521101003238 | Kinh tế vĩ mô 1 | 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
246 | 1521101046301 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT | 13DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 506 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
247 | 1521101078301 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | A305 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
248 | 1521101078302 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A305 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
249 | 1521101078303 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | B.05 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
250 | 1521101078304 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | B.04 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
251 | 1521101078305 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | B.03 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
252 | 1521101078306 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | B.03 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
253 | 1521101078307 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | B.08 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
254 | 1521101078314 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A503 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
255 | 1521101078315 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | A.13 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | ||||||||||||
256 | 1521101078316 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A.11 | 2-8 | 12/01/2016 | 23/02/2016 | ||||||||||||
257 | 1521101078317 | Kỹ năng Làm việc nhóm | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | A.08 | 2-8 | 13/01/2016 | 24/02/2016 | ||||||||||||
258 | 1521101078318 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | A305 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | ||||||||||||
259 | 1521101078321 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | A.10 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
260 | 1521101078322 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | A308 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
261 | 1521101078324 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | A408 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
262 | 1521101078329 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | 502 | 2-8 | 13/01/2016 | 24/02/2016 | ||||||||||||
263 | 1521101078334 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | 502 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
264 | 1521101081501 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | B.11 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
265 | 1521101081502 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | B.05 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
266 | 1521101081503 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | B.10 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | ||||||||||||
267 | 1521101081505 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | B.05 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
268 | 1521101081506 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | B.10 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
269 | 1521101081507 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | B.10 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
270 | 1521101081508 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | B.12 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
271 | 1521101081509 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | 503 | 9-13 | 01/03/2016 | 29/03/2016 | ||||||||||||
272 | 1521101081510 | Kỹ năng Quản lư thời gian | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | B.11 | 14-17 | 08/04/2016 | 29/04/2016 | ||||||||||||
273 | 1521101081514 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A402 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
274 | 1521101081516 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Nhật Minh | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A502 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
275 | 1521101081520 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Nhật Minh | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | A.13 | 2-8 | 14/01/2016 | 25/02/2016 | ||||||||||||
276 | 1521101081522 | Kỹ năng Quản lư thời gian | (Thông báo sau) | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | B.09 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
277 | 1521101081523 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | A405 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
278 | 1521101081524 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | A506 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
279 | 1521101081527 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | 503 | 2-8 | 12/01/2016 | 23/02/2016 | ||||||||||||
280 | 1521101081531 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | 503 | 2-8 | 14/01/2016 | 25/02/2016 | ||||||||||||
281 | 1521101081535 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | 503 | 3-9 | 23/01/2016 | 05/03/2016 | ||||||||||||
282 | 1521101084501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | A305 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
283 | 1521101084502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A305 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
284 | 1521101084503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | A507 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
285 | 1521101084504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A305 | 2-8 | 12/01/2016 | 23/02/2016 | ||||||||||||
286 | 1521101084505 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | A.04 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
287 | 1521101084506 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | A401 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
288 | 1521101084508 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | A507 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
289 | 1521101084509 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | A305 | 14-17 | 08/04/2016 | 29/04/2016 | ||||||||||||
290 | 1521101084510 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | A305 | 14-17 | 08/04/2016 | 29/04/2016 | ||||||||||||
291 | 1521101084511 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | A308 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | ||||||||||||
292 | 1521101084512 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | A307 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | ||||||||||||
293 | 1521101084514 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A.10 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
294 | 1521101084516 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A.14 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
295 | 1521101084519 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | A504 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
296 | 1521101084521 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | 407 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
297 | 1521101084522 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | B.06 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
298 | 1521101084523 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | A507 | 9-13 | 05/03/2016 | 02/04/2016 | ||||||||||||
299 | 1521101084524 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | B.07 | 9-13 | 05/03/2016 | 02/04/2016 | ||||||||||||
300 | 1521101084528 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | 401 | 2-8 | 12/01/2016 | 23/02/2016 | ||||||||||||
301 | 1521101084531 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | 505 | 2-8 | 14/01/2016 | 25/02/2016 | ||||||||||||
302 | 1521101084534 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | 505 | 14-17 | 08/04/2016 | 29/04/2016 | ||||||||||||
303 | 1521101084535 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | 505 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
304 | 1521101078201 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | A308 | 14-17 | 04/04/2016 | 25/04/2016 | ||||||||||||
305 | 1521101078202 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A307 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
306 | 1521101078203 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Sáng | 4 | A.04 | 15-18 | 12/04/2016 | 03/05/2016 | ||||||||||||
307 | 1521101078204 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A305 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
308 | 1521101078205 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | A505 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
309 | 1521101078206 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | A408 | 14-17 | 06/04/2016 | 27/04/2016 | ||||||||||||
310 | 1521101078207 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | A.08 | 15-18 | 14/04/2016 | 05/05/2016 | ||||||||||||
311 | 1521101078208 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Đông Triều | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | B.01 | 2-8 | 14/01/2016 | 25/02/2016 | ||||||||||||
312 | 1521101078209 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | A508 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
313 | 1521101078210 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | A306 | 9-13 | 04/03/2016 | 01/04/2016 | ||||||||||||
314 | 1521101078211 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | A508 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
315 | 1521101078212 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | A308 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
316 | 1521101078213 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 2 | Sáng | 4 | B.02 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
317 | 1521101078214 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 2 | Chiều | 4 | A.04 | 2-8 | 11/01/2016 | 22/02/2016 | ||||||||||||
318 | 1521101078216 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 3 | Chiều | 4 | A.12 | 14-17 | 05/04/2016 | 26/04/2016 | ||||||||||||
319 | 1521101078217 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | A307 | 2-8 | 13/01/2016 | 24/02/2016 | ||||||||||||
320 | 1521101078218 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | A.13 | 15-18 | 13/04/2016 | 04/05/2016 | ||||||||||||
321 | 1521101078219 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | B.01 | 10-14 | 10/03/2016 | 07/04/2016 | ||||||||||||
322 | 1521101078220 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 5 | Chiều | 4 | B.04 | 2-8 | 14/01/2016 | 25/02/2016 | ||||||||||||
323 | 1521101078221 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | B.01 | 3-9 | 22/01/2016 | 04/03/2016 | ||||||||||||
324 | 1521101078222 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Dư Thị Chung | 1 | 15 | 6 | Chiều | 4 | A403 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
325 | 1521101078223 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 7 | Sáng | 4 | B.07 | 2-8 | 16/01/2016 | 27/02/2016 | ||||||||||||
326 | 1521101078224 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | A307 | 3-9 | 23/01/2016 | 05/03/2016 | ||||||||||||
327 | 1521101078229 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 4 | Sáng | 4 | 504 | 2-8 | 13/01/2016 | 24/02/2016 | ||||||||||||
328 | 1521101078230 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 4 | Chiều | 4 | 505 | 2-8 | 13/01/2016 | 24/02/2016 | ||||||||||||
329 | 1521101078231 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Sáng | 4 | 504 | 14-17 | 07/04/2016 | 28/04/2016 | ||||||||||||
330 | 1521101078233 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 6 | Sáng | 4 | 504 | 2-8 | 15/01/2016 | 26/02/2016 | ||||||||||||
331 | 1521101078236 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 7 | Chiều | 4 | 504 | 13-18 | 02/04/2016 | 07/05/2016 | ||||||||||||
332 | 1521101015601 | Kỹ thuật máy thiết bị | 13DTD2, 13DTD3 | ThS. Đặng Ḥa
Kính, Thầy Nguyễn Chí Nguyên |
2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 104 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
333 | 1521101015602 | Kỹ thuật máy thiết bị | 13DTD1 | ThS. Đặng Ḥa Kính,
Thầy Nguyễn Chí Nguyên |
2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 105 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
334 | 1521101026101 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 13DKT1 | ThS. Hồ Thúy Trinh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.09 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
335 | 1521101026102 | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 13DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.10 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
336 | 1521101050401 | Lập tŕnh C#.NET | 14DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.4 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
337 | 1521101050402 | Lập tŕnh C#.NET | 14DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | PM2.1 | 4-19 | 25/01/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
338 | 1521101012801 | Lâp tŕnh VB.net 1 | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.08 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
339 | 1521101012802 | Lâp tŕnh VB.net 1 | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.3 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
340 | 1521101049301 | Lập, phân tích và thẩm định dự án | 13DDA | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 106 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
341 | 1521101002001 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Đàm Thị Hằng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.13 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
342 | 1521101076201 | Listening - Speaking 2 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A407 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
343 | 1521101076202 | Listening - Speaking 2 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A408 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
344 | 1521101036501 | Listening and Speaking 4 (Business Speaking and Listening) |
14DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 305 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
345 | 1521101036502 | Listening and Speaking 4 (Business Speaking and Listening) |
14DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 306 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
346 | 1521101036503 | Listening and Speaking 4 (Business Speaking and Listening) |
14DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 303 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
347 | 1521101052501 | Luật du lịch | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Hà Kim Hồng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.12 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
348 | 1521101052502 | Luật du lịch | 14DSK1 | ThS. Hà Kim Hồng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A307 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
349 | 1521101003601 | Luật kinh tế | 14DHQ1 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
350 | 1521101003602 | Luật kinh tế | 14DAC1 | ThS. Trần Minh Hiệp | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A.15 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
351 | 1521101003603 | Luật kinh tế | 14DAC2 | ThS. Trần Minh Hiệp | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.07 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
352 | 1521101004602 | Luật kinh tế | 13DMA2, 13DMA5 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A.12 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
353 | 1521101004606 | Luật kinh tế | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Trần Minh Hiệp | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.11 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
354 | 1521101004609 | Luật kinh tế | 14DQT3 | ThS.GVC. Bùi Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.08 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
355 | 1521101004610 | Luật kinh tế | 14DBH | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A.16 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
356 | 1521101004611 | Luật kinh tế | 14DDA | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 405 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
357 | 1521101004612 | Luật kinh tế | 13DMA1 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 404 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
358 | 1521101004613 | Luật kinh tế | 13DMA3 | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 406 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
359 | 1521101004801 | Luật kinh tế | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A.13 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
360 | 1521101004802 | Luật kinh tế | 14DTX1, 14DTX2 | ThS.GVC. Bùi Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A306 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
361 | 1521101004804 | Luật kinh tế | 14DPF | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 402 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
362 | 1521101048501 | Luật lao động | 13DQK | ThS. Thái Thị Tường Vi | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 405 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
363 | 1521101021801 | Luật quản lư thuế | 13DTX | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 304 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
364 | 1521101029101 | Luật thương mại quốc tế | 14DKQ1, 14DKQ2 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.08 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
365 | 1521101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A501 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
366 | 1521101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DHT1, 15DHT2 | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A501 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
367 | 1521101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A502 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
368 | 1521101002604 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKQ3, 15DKQ4 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A401 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
369 | 1521101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKQ5, 15DKQ6 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A402 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
370 | 1521101002606 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKT1, 15DKT2 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A403 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
371 | 1521101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DKT3, 15DKT4 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
372 | 1521101002608 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A505 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
373 | 1521101002609 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A507 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
374 | 1521101002610 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
375 | 1521101002611 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A504 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
376 | 1521101002613 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
377 | 1521101002614 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
378 | 1521101002615 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 14DKB | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.08 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
379 | 1521101003401 | Marketing căn bản | 13DAC1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 406 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
380 | 1521101003402 | Marketing căn bản | 13DAC2 | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A.04 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
381 | 1521101003403 | Marketing căn bản | 14DHQ1, 14DHQ2 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
382 | 1521101003404 | Marketing căn bản | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.05 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
383 | 1521101003405 | Marketing căn bản | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 402 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
384 | 1521101003415 | Marketing căn bản | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.04 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
385 | 1521101003417 | Marketing căn bản | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A308 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
386 | 1521101003423 | Marketing căn bản | 14DBH | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.16 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
387 | 1521101003426 | Marketing căn bản | 14DPF | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.01 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
388 | 1521101009702 | Marketing dịch vụ | 13DMA2, 13DMA5 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.12 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
389 | 1521101009703 | Marketing dịch vụ | 13DMA4, 13DMA6 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.09 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
390 | 1521101009704 | Marketing dịch vụ | 13DQH | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 302 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
391 | 1521101009705 | Marketing dịch vụ | 13DMA1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.01 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
392 | 1521101009706 | Marketing dịch vụ | 13DMA3 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.10 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
393 | 1521101009201 | Marketing du lịch | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.11 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
394 | 1521101009202 | Marketing du lịch | 13DSK | ThS. Lê Thị Lan Anh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.06 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
395 | 1521101009203 | Marketing du lịch | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.05 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
396 | 1521101009207 | Marketing du lịch | 14DQN2 | ThS. Nguyễn Phúc Hùng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.14 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
397 | 1521101009208 | Marketing du lịch | 14DKS1 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.09 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
398 | 1521101009209 | Marketing du lịch | 14DKS2 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.15 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
399 | 1521101009210 | Marketing du lịch | 14DKS3 | ThS. Nguyễn Phúc Hùng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.10 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
400 | 1521101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DHT1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A501 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
401 | 1521101003002 | Mô h́nh toán kinh tế | 14DTH | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.01 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
402 | 1521101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DHT2 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A307 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
403 | 1521101053501 | Nghiệp vụ bán hàng | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.05 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
404 | 1521101053502 | Nghiệp vụ bán hàng | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.11 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
405 | 1521101053504 | Nghiệp vụ bán hàng | 14DQT3 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.08 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
406 | 1521101053505 | Nghiệp vụ bán hàng | 14DBH | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.16 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
407 | 1521101052601 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 14DKS1 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.09 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
408 | 1521101052602 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 14DKS2 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.15 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
409 | 1521101052603 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 14DKS3 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.10 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
410 | 1521101008701 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 13DAC1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.04 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
411 | 1521101062001 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.05 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
412 | 1521101062002 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 14DQN2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.12 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
413 | 1521101018101 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.11 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
414 | 1521101018102 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 13DKS4, 13DKS5 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A.08 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
415 | 1521101018103 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 13DKS1 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A408 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
416 | 1521101034501 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 14DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 305 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
417 | 1521101034502 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 14DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 306 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
418 | 1521101034503 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 14DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 303 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
419 | 1521101003801 | Nguyên lư kế toán | 15DKS1, 15DKS3 | Cô Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
420 | 1521101003802 | Nguyên lư kế toán | 15DKS2 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
421 | 1521101003803 | Nguyên lư kế toán | 15DKT1, 15DKT2 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A403 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
422 | 1521101003804 | Nguyên lư kế toán | 15DKT3, 15DKT4 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
423 | 1521101003807 | Nguyên lư kế toán | 15DMA3, 15DMA5 | Cô Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A503 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
424 | 1521101003808 | Nguyên lư kế toán | 15DMA4, 15DMA5 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
425 | 1521101003809 | Nguyên lư kế toán | 15DMA6, 15DMA7 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A506 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
426 | 1521101003811 | Nguyên lư kế toán | 15DQT3, 15DQT5 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
427 | 1521101003814 | Nguyên lư kế toán | 15DLH1 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
428 | 1521101003816 | Nguyên lư kế toán | 15DQT6 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
429 | 1521101003817 | Nguyên lư kế toán | 15DQT7 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A405 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
430 | 1521101003818 | Nguyên lư kế toán | 15DQT1 | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
431 | 1521101003819 | Nguyên lư kế toán | 15DQT2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
432 | 1521101003822 | Nguyên lư kế toán | 15DQT4 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
433 | 1521101003823 | Nguyên lư kế toán | 15DMA1, 15DMA2 | Cô Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A505 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
434 | 1521101003824 | Nguyên lư kế toán | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 503 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
435 | 1521101003825 | Nguyên lư kế toán | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.12 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
436 | 1521101003826 | Nguyên lư kế toán | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.05 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
437 | 1521101003834 | Nguyên lư kế toán | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.11 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
438 | 1521101003836 | Nguyên lư kế toán | 14DKS1 | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A.09 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
439 | 1521101003838 | Nguyên lư kế toán | 14DKS3 | ThS.GVC. Thiều Thị Tâm | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 402 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
440 | 1521101003839 | Nguyên lư kế toán | 14DQK | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A307 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
441 | 1521101003840 | Nguyên lư kế toán | 14DSK1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 405 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
442 | 1521101003701 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.13 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
443 | 1521101003702 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DTD1, 14DTD2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.11 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
444 | 1521101003703 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DHQ1, 14DHQ2 | ThS. Trần Đ́nh Giáp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
445 | 1521101003704 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A306 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
446 | 1521101003705 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DNH1, 14DNH2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.04 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
447 | 1521101003706 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DAC1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.02 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
448 | 1521101003707 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DAC2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.02 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
449 | 1521101003708 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A305 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
450 | 1521101003709 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DIF | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.12 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
451 | 1521101003710 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DKT3 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A305 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
452 | 1521101003711 | Nguyên lư thống kê kinh tế | 14DPF | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
453 | 1521101008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 13DNH2, 13DNH3 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A.12 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
454 | 1521101008802 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 13DNH4, 13DNH5 | Cô Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A.13 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
455 | 1521101034701 | Ngữ âm - Âm vị
học ( Phonetics và Phonology) |
14DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 305 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
456 | 1521101034702 | Ngữ âm - Âm vị
học ( Phonetics và Phonology) |
14DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 306 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
457 | 1521101034703 | Ngữ âm - Âm vị
học ( Phonetics và Phonology) |
14DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 303 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
458 | 1521101034901 | Ngữ nghĩa học (Semantics) | 13DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.02 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
459 | 1521101034902 | Ngữ nghĩa học (Semantics) | 13DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.02 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
460 | 1521101005801 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | 14DKQ1, 14DKQ2 | Cô Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.08 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
461 | 1521101005802 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | 14DTM2, 14DTM3 | Cô Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A307 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
462 | 1521101005803 | Nhập môn kinh doanh quốc tế | 14DTM1 | Cô Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A308 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
463 | 1521101039301 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | B.11 | 2-17 | 15/01/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
464 | 1521101039302 | Nhập môn tài chính - tiền tệ | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | A306 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
465 | 1521101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 15DTA1 | PGS.TS. Lương Minh Cừ | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A407 | 2-4 | 13/01/2016 | 27/01/2016 | |||||||||||
466 | 1521101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 15DTA1 | PGS.TS. Lương Minh Cừ | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A407 | 2-4 | 14/01/2016 | 28/01/2016 | |||||||||||
467 | 1521101063302 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 15DTA2 | Thầy Nguyễn Vơ Ngọc Khoa | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A408 | 2-4 | 14/01/2016 | 28/01/2016 | |||||||||||
468 | 1521101063302 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 15DTA2 | Thầy Nguyễn Vơ Ngọc Khoa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A404 | 2-4 | 15/01/2016 | 29/01/2016 | |||||||||||
469 | 1521101063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A502 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
470 | 1521101063402 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DKQ3, 15DKQ4 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A401 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
471 | 1521101063404 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DKS1, 15DKS3 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
472 | 1521101063405 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DKS2, 15DQN2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
473 | 1521101063407 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DKT3, 15DKT4 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A405 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
474 | 1521101063410 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DMA3, 15DMA5 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A503 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
475 | 1521101063411 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DMA4, 15DMA5 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
476 | 1521101063414 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQN1 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A508 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
477 | 1521101063415 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DMA6, 15DMA7 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A506 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
478 | 1521101063417 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT3, 15DQT5 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
479 | 1521101063420 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DTA1 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A407 | 9-14 | 03/03/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
480 | 1521101063420 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DTA1 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A407 | 9-13 | 02/03/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
481 | 1521101063421 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DTA2 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A404 | 9-14 | 04/03/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
482 | 1521101063421 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DTA2 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A408 | 9-13 | 03/03/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
483 | 1521101063422 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DLH1 | TS.GVC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A406 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
484 | 1521101063423 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DLH2 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
485 | 1521101063424 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT6 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A406 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
486 | 1521101063425 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT7 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A405 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
487 | 1521101063426 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT1 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
488 | 1521101063427 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT2 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
489 | 1521101063430 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DQT4 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A408 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
490 | 1521101063431 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A505 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
491 | 1521101063701 | Pháp luật đại cương | 15DKT1, 15DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A403 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
492 | 1521101063702 | Pháp luật đại cương | 15DKT3 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A405 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
493 | 1521101063703 | Pháp luật đại cương | 15DKT4 | ThS. Trần Thị Minh Đức | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A308 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
494 | 1521101007201 | Phát triển hệ thống thông tin kinh tế | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.05 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
495 | 1521101007202 | Phát triển hệ thống thông tin kinh tế | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.4 | 8-14 | 25/02/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
496 | 1521101022301 | Phân loại hàng hóa | 13DHQ | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 303 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
497 | 1521101027801 | Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) | 13DTK | ThS. Trần Trọng Hiếu | 2 | 15 | 6 | Chiều | 5 | A.16 | 2-4 | 15/01/2016 | 29/01/2016 | |||||||||||
498 | 1521101027802 | Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) | 13DTK | ThS. Trần Trọng Hiếu | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.3 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
499 | 1521101011301 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.14 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
500 | 1521101011302 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 13DKS4, 13DKS5 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.11 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
501 | 1521101011303 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 13DKS1 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.10 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
502 | 1521101027001 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 13DTM1, 13DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.03 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
503 | 1521101027003 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 13DTM4 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.05 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
504 | 1521101027004 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 13DTM5 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.16 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
505 | 1521101007701 | Phân tích và dự báo thị trường BĐS | 13DKB1, 13DKB2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.08 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
506 | 1521101042301 | Phương pháp chế biến món ăn | 13DQN | ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 302 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
507 | 1521101046601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế | 13DQK | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.09 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
508 | 1521101014001 | Quản lư chất lượng | 13DQT6, 13DQT7 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.11 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
509 | 1521101014002 | Quản lư chất lượng | 13DQT3, 13DQT4 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.01 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
510 | 1521101014004 | Quản lư chất lượng | 13DQT1 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.06 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
511 | 1521101014005 | Quản lư chất lượng | 13DQT2 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.06 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
512 | 1521101014006 | Quản lư chất lượng | 13DQT5 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.07 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
513 | 1521101014007 | Quản lư chất lượng | 13DBH | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A.10 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
514 | 1521101020501 | Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp | 13DPF | Cô Phan Đặng Bảo Anh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 304 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
515 | 1521101049601 | Quản lư tiến độ dự án | 13DDA | ThS. Vũ Trọng Anh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 106 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
516 | 1521101017801 | Quản trị ẩm thực | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.11 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
517 | 1521101017802 | Quản trị ẩm thực | 13DKS4, 13DKS5 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.08 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
518 | 1521101017803 | Quản trị ẩm thực | 13DKS1 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.08 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
519 | 1521101019601 | Quản trị bán hàng | 13DQT6, 13DQT7 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.12 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
520 | 1521101019602 | Quản trị bán hàng | 13DQT3, 13DQT4 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.12 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
521 | 1521101019604 | Quản trị bán hàng | 13DQT1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.06 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
522 | 1521101019605 | Quản trị bán hàng | 13DQT2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.06 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
523 | 1521101019606 | Quản trị bán hàng | 13DQT5 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.07 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
524 | 1521101019607 | Quản trị bán hàng | 13DBH | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.12 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
525 | 1521101042101 | Quản trị cung ứng thực phẩm | 13DQN | Cô Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 302 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
526 | 1521101049701 | Quản trị chất lượng dự án | 13DDA | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 106 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
527 | 1521101006501 | Quản trị chiến lược | 13DQT6, 13DQT7 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.08 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
528 | 1521101006502 | Quản trị chiến lược | 13DQT3, 13DQT4 | TS. Nguyễn Thanh Long | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.01 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
529 | 1521101006506 | Quản trị chiến lược | 13DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.06 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
530 | 1521101006507 | Quản trị chiến lược | 13DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.06 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
531 | 1521101006508 | Quản trị chiến lược | 13DQT5 | TS. Nguyễn Thanh Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
532 | 1521101006511 | Quản trị chiến lược | 13DQK | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.10 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
533 | 1521101006513 | Quản trị chiến lược | 13DDA | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 106 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
534 | 1521101040101 | Quản trị chiến lược du lịch | 13DQN | TS. Lê Phát Minh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 305 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
535 | 1521101010002 | Quản trị chiêu thị | 13DMA2, 13DMA5 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A.12 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
536 | 1521101010003 | Quản trị chiêu thị | 13DMA4, 13DMA6 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A.14 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
537 | 1521101010004 | Quản trị chiêu thị | 13DQH | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 302 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
538 | 1521101010005 | Quản trị chiêu thị | 13DMA1 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.01 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
539 | 1521101010006 | Quản trị chiêu thị | 13DMA3 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.14 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
540 | 1521101051401 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Hà Minh Hiếu | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 305 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
541 | 1521101051402 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 13DKQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 401 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
542 | 1521101011604 | Quản trị dự án | 13DQH | ThS. Hoàng Thu Thảo | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 302 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
543 | 1521101011605 | Quản trị dự án | 13DSK | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.06 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
544 | 1521101011606 | Quản trị dự án | 13DMA1 | ThS. Đặng Thị Thùy Dương | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.01 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
545 | 1521101011607 | Quản trị dự án | 13DMA3 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A.09 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
546 | 1521101042801 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 13DQN | ThS. Trần Phúc Hải | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 401 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
547 | 1521101050201 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 13DDA | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 106 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
548 | 1521101044001 | Quản trị hăng vận chuyển | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Tăng Thị Bích Hiền | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.03 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
549 | 1521101014101 | Quản trị hành chính văn pḥng | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.05 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
550 | 1521101014102 | Quản trị hành chính văn pḥng | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.11 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
551 | 1521101014104 | Quản trị hành chính văn pḥng | 14DQT3 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.08 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
552 | 1521101014105 | Quản trị hành chính văn pḥng | 14DDA | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A.15 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
553 | 1521101003301 | Quản trị học | 15DHT1, 15DHT2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A501 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
554 | 1521101003302 | Quản trị học | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A502 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
555 | 1521101003304 | Quản trị học | 15DKQ5, 15DKQ6 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A402 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
556 | 1521101003306 | Quản trị học | 15DMA3, 15DMA5 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A503 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
557 | 1521101003307 | Quản trị học | 15DMA4, 15DMA5 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A504 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
558 | 1521101003308 | Quản trị học | 15DMA6, 15DMA7 | ThS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A506 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
559 | 1521101003309 | Quản trị học | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A506 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
560 | 1521101003310 | Quản trị học | 14DHQ1, 14DHQ2 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.09 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
561 | 1521101003311 | Quản trị học | 14DTX1, 14DTX2 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A306 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
562 | 1521101003313 | Quản trị học | 14DPF | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.04 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
563 | 1521101003314 | Quản trị học | 14DQK | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A307 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
564 | 1521101003315 | Quản trị học | 14DTA1 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 305 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
565 | 1521101003316 | Quản trị học | 14DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 306 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
566 | 1521101003317 | Quản trị học | 14DTA3 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 303 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
567 | 1521101005301 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 14DKS1 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.09 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
568 | 1521101005302 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 14DKS2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A.15 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
569 | 1521101005303 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 14DKS3 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A.10 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
570 | 1521101005501 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 14DSK1 | ThS. Trương Quốc Dũng | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | A307 | 2-17 | 14/01/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
571 | 1521101009401 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 13DQN | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 504 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
572 | 1521101006302 | Quản trị nhân lực | 13DMA2, 13DMA5 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.12 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
573 | 1521101006303 | Quản trị nhân lực | 13DMA4, 13DMA6 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.09 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
574 | 1521101006304 | Quản trị nhân lực | 13DQH | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 302 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
575 | 1521101006305 | Quản trị nhân lực | 13DMA1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | B.01 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
576 | 1521101006306 | Quản trị nhân lực | 13DMA3 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.10 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
577 | 1521101017901 | Quản trị resort | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A.11 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
578 | 1521101017902 | Quản trị resort | 13DKS4, 13DKS5 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.08 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
579 | 1521101017903 | Quản trị resort | 13DKS1 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.13 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
580 | 1521101040901 | Quản trị rủi ro | 13DSK | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A308 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
581 | 1521101043501 | Quản trị rủi ro trong du lịch | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A.11 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
582 | 1521101011704 | Quản trị tài chính | 13DQH | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 302 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
583 | 1521101011705 | Quản trị tài chính | 13DMA1 | ThS. Liêu Minh Lư | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.03 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||||||||||
584 | 1521101011706 | Quản trị tài chính | 13DMA3 | TS. Nguyễn Văn Thuận | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A.09 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
585 | 1521101020101 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 13DNH2, 13DNH3 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A.12 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
586 | 1521101020102 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 13DNH4, 13DNH5 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.13 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
587 | 1521101020103 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 13DNH1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | B.04 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
588 | 1521101022902 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 13DTC3 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 301 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
589 | 1521101022903 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 13DTC4 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 106 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
590 | 1521101022904 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 13DTC1 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 301 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
591 | 1521101022905 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 13DTC2 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 301 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
592 | 1521101049401 | Quản trị tài chính dự án | 13DDA | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 106 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
593 | 1521101041001 | Quản trị truyền thông doanh nghiệp | 13DSK | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A308 | 15-19 | 13/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
594 | 1521101041001 | Quản trị truyền thông doanh nghiệp | 13DSK | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A308 | 19 | 13/05/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
595 | 1521101011901 | Quản trị xuất nhập khẩu | 13DTM1, 13DTM2 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.03 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
596 | 1521101011902 | Quản trị xuất nhập khẩu | 13DTM3 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.03 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
597 | 1521101011903 | Quản trị xuất nhập khẩu | 13DTM4 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.12 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
598 | 1521101011904 | Quản trị xuất nhập khẩu | 13DTM5 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.16 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
599 | 1521101026803 | Quản trị xúc tiến thương mại | 13DQT1 | ThS. Trần Thế Nam | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.06 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
600 | 1521101026805 | Quản trị xúc tiến thương mại | 13DQT5 | ThS. Trần Thế Nam | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.07 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
601 | 1521101002901 | Quy hoạch tuyến tính | 14DTH | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A.10 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
602 | 1521101035501 | Reading 1 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A407 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
603 | 1521101035502 | Reading 1 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A408 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
604 | 1521101036601 | Reading 4 (Business Reading) |
14DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 305 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
605 | 1521101036602 | Reading 4 (Business Reading) |
14DTA2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 306 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
606 | 1521101036603 | Reading 4 (Business Reading) |
14DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 303 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
607 | 1521101027901 | SQL Server | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 2 | 15 | 5 | Chiều | 5 | 505 | 2-4 | 14/01/2016 | 28/01/2016 | |||||||||||
608 | 1521101027902 | SQL Server | 13DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.3 | 8-14 | 26/02/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
609 | 1521101003501 | Tài chính - Tiền tệ | 13DLH1, 13DLH2 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A.11 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
610 | 1521101003502 | Tài chính - Tiền tệ | 13DKS2, 13DKS3 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.11 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
611 | 1521101003503 | Tài chính - Tiền tệ | 13DKS4, 13DKS5 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A.08 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
612 | 1521101003505 | Tài chính - Tiền tệ | 13DSK | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 505 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
613 | 1521101003506 | Tài chính - Tiền tệ | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.08 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
614 | 1521101003507 | Tài chính - Tiền tệ | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A308 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
615 | 1521101003509 | Tài chính - Tiền tệ | 14DMC1 | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.07 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
616 | 1521101003512 | Tài chính - Tiền tệ | 14DKB | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.15 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
617 | 1521101003513 | Tài chính - Tiền tệ | 14DQK | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A307 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
618 | 1521101008901 | Tài chính công 1 | 13DIF | Cô Đỗ Thị Mai hoàng Hà | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 107 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
619 | 1521101020301 | Tài chính công 2 | 13DPF | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 304 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
620 | 1521101047501 | Tài chính công và phát triển | 13DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | B.12 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
621 | 1521101007801 | Tài chính doanh nghiệp | 13DTX | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 104 | 2-17 | 13/01/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
622 | 1521101016301 | Tài chính doanh nghiệp | 14DKT1, 14DKT2 | TS. Bùi Hữu
Phước, ThS. Ngô Văn Toàn |
3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A305 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
623 | 1521101016302 | Tài chính doanh nghiệp | 14DKT3 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A305 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
624 | 1521101006803 | Tài chính quốc tế | 13DTM1, 13DTM2 | ThS. Nguyễn Tiến Hưng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.03 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
625 | 1521101006819 | Tài chính quốc tế | 13DTM3 | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.03 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
626 | 1521101006820 | Tài chính quốc tế | 13DTM4 | ThS. Nguyễn Tiến Hưng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.07 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
627 | 1521101006821 | Tài chính quốc tế | 13DTM5 | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A.16 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
628 | 1521101006824 | Tài chính quốc tế | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Nguyễn Tiến Hưng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 105 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
629 | 1521101006827 | Tài chính quốc tế | 13DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 106 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
630 | 1521101006830 | Tài chính quốc tế | 13DTD2, 13DTD3 | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 104 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
631 | 1521101006840 | Tài chính quốc tế | 13DTD1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 401 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
632 | 1521101006843 | Tài chính quốc tế | 13DNH2, 13DNH3 | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A.12 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
633 | 1521101006844 | Tài chính quốc tế | 13DNH4, 13DNH5 | ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.13 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
634 | 1521101006848 | Tài chính quốc tế | 13DHQ | ThS. Nguyễn Tiến Hưng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 303 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
635 | 1521101006849 | Tài chính quốc tế | 13DIF | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 107 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
636 | 1521101006852 | Tài chính quốc tế | 13DTC4 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 401 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
637 | 1521101006853 | Tài chính quốc tế | 13DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 301 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
638 | 1521101006854 | Tài chính quốc tế | 13DTC2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 305 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
639 | 1521101017401 | Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS | 13DKB1, 13DKB2 | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A.08 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
640 | 1521101001901 | Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.13 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
641 | 1521101028601 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 14DSK1 - nhom 1 | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A307 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
642 | 1521101028602 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 14DSK1 - nhom 2 | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A307 | 11-17 | 14/03/2016 | 25/04/2016 | |||||||||||
643 | 1521101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A501 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
644 | 1521101087302 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | TS.GVC. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A505 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
645 | 1521101087304 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | TS.GVC. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
646 | 1521101087305 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A504 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
647 | 1521101087306 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A504 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
648 | 1521101087307 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A505 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
649 | 1521101063801 | Tin học đại cương | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A501 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
650 | 1521101063802 | Tin học đại cương | 15DKS1, 15DKS3 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
651 | 1521101063803 | Tin học đại cương | 15DKS2, 15DQN2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
652 | 1521101063807 | Tin học đại cương | 15DMA4, 15DMA5 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A507 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
653 | 1521101063810 | Tin học đại cương | 15DQN1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A508 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
654 | 1521101063811 | Tin học đại cương | 15DMA6, 15DMA7 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A506 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
655 | 1521101063813 | Tin học đại cương | 15DQT3, 15DQT5 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 3 | Sáng | 5 | A403 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
656 | 1521101063816 | Tin học đại cương | 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A505 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
657 | 1521101063817 | Tin học đại cương | 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A507 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
658 | 1521101063818 | Tin học đại cương | 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A503 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
659 | 1521101063819 | Tin học đại cương | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A507 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
660 | 1521101063822 | Tin học đại cương | 15DLH1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 4 | Chiều | 5 | A407 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
661 | 1521101063823 | Tin học đại cương | 15DLH2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A408 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
662 | 1521101063825 | Tin học đại cương | 15DQT7 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 5 | Sáng | 5 | A405 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
663 | 1521101063826 | Tin học đại cương | 15DQT1 | ThS. Trần Minh Tùng | 4 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A401 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
664 | 1521101063827 | Tin học đại cương | 15DQT2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A402 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
665 | 1521101063828 | Tin học đại cương | 15DKB1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
666 | 1521101063829 | Tin học đại cương | 15DKB2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.1 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
667 | 1521101063830 | Tin học đại cương | 15DKS1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 06/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
668 | 1521101063831 | Tin học đại cương | 15DKS2 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.1 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
669 | 1521101063832 | Tin học đại cương | 15DKS3 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.1 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
670 | 1521101063833 | Tin học đại cương | 15DLH1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
671 | 1521101063834 | Tin học đại cương | 15DLH2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
672 | 1521101063835 | Tin học đại cương | 15DMA1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 06/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
673 | 1521101063836 | Tin học đại cương | 15DMA2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
674 | 1521101063837 | Tin học đại cương | 15DMA3 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
675 | 1521101063838 | Tin học đại cương | 15DMA4 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
676 | 1521101063838 | Tin học đại cương | 15DMA4 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.4 | 18-19 | 04/05/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
677 | 1521101063839 | Tin học đại cương | 15DMA5 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 10/04/2016 | 15/05/2016 | |||||||||||
678 | 1521101063839 | Tin học đại cương | 15DMA5 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.2 | 18 | 07/05/2016 | 07/05/2016 | |||||||||||
679 | 1521101063840 | Tin học đại cương | 15DMA6 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.3 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
680 | 1521101063841 | Tin học đại cương | 15DMA7 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.3 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
681 | 1521101063842 | Tin học đại cương | 15DQN1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 06/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
682 | 1521101063843 | Tin học đại cương | 15DQN2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
683 | 1521101063844 | Tin học đại cương | 15DQT1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.3 | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
684 | 1521101063844 | Tin học đại cương | 15DQT1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.3 | 18-19 | 04/05/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
685 | 1521101063845 | Tin học đại cương | 15DQT2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 10/04/2016 | 15/05/2016 | |||||||||||
686 | 1521101063845 | Tin học đại cương | 15DQT2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.3 | 18 | 06/05/2016 | 06/05/2016 | |||||||||||
687 | 1521101063846 | Tin học đại cương | 15DQT3 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
688 | 1521101063848 | Tin học đại cương | 15DQT5 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.1 | 14-19 | 06/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
689 | 1521101063849 | Tin học đại cương | 15DQT6 | ThS. Trần Minh Tùng | 4 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.1 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
690 | 1521101063850 | Tin học đại cương | 15DQT7 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
691 | 1521101063851 | Tin học đại cương | 15DTC1(K.THHQ QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
692 | 1521101063851 | Tin học đại cương | 15DTC1(K.THHQ QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.4 | 18-19 | 03/05/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
693 | 1521101063852 | Tin học đại cương | 15DTC10(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | CN | Chiều | 5 | PM2.1 | 14-19 | 10/04/2016 | 15/05/2016 | |||||||||||
694 | 1521101063852 | Tin học đại cương | 15DTC10(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.4 | 18 | 04/05/2016 | 04/05/2016 | |||||||||||
695 | 1521101063853 | Tin học đại cương | 15DTC2(K.THHQ QLư) | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
696 | 1521101063854 | Tin học đại cương | 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.3 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
697 | 1521101063855 | Tin học đại cương | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.3 | 14-19 | 06/04/2016 | 11/05/2016 | |||||||||||
698 | 1521101063856 | Tin học đại cương | 15DTC5(K.TCNH QLư) | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.3 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
699 | 1521101063857 | Tin học đại cương | 15DTC6(K.TCNH QLư) | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
700 | 1521101063858 | Tin học đại cương | 15DTC7(K.TCNH QLư) | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.2 | 14-19 | 09/04/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
701 | 1521101063858 | Tin học đại cương | 15DTC7(K.TCNH QLư) | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.3 | 18-19 | 05/05/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
702 | 1521101063860 | Tin học đại cương | 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.3 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
703 | 1521101063863 | Tin học đại cương | 15DQT4 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A404 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
704 | 1521101063866 | Tin học đại cương | 15DQT4 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.2 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
705 | 1521101063867 | Tin học đại cương | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 6 | Chiều | 5 | A505 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
706 | 1521101063868 | Tin học đại cương | 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A507 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
707 | 15211010028126 | Tin học nâng cao | 13DTM3 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 503 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
708 | 15211010028127 | Tin học nâng cao | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 105 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
709 | 15211010028145 | Tin học nâng cao | 13DKQ2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 305 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
710 | 15211010028151 | Tin học nâng cao | 13DQT3, 13DQT4 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | B.01 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
711 | 15211010028162 | Tin học nâng cao | 13DAC1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 401 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
712 | 15211010028167 | Tin học nâng cao | 13DQT1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 401 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
713 | 15211010028169 | Tin học nâng cao | 13DQT5 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 401 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
714 | 15211010028172 | Tin học nâng cao | 13DKB1, 13DKB2 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 502 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
715 | 15211010028173 | Tin học nâng cao | 13DBH | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 306 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
716 | 15211010028174 | Tin học nâng cao | 14DQN1, 14DQN3 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 402 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
717 | 15211010028186 | Tin học nâng cao | 14DQN2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A.14 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
718 | 15211010028187 | Tin học nâng cao | 14DMA2, 14DMA5 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 405 | 3-10 | 22/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
719 | 15211010028188 | Tin học nâng cao | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 403 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
720 | 15211010028193 | Tin học nâng cao | 14DMA1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.12 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
721 | 15211010028194 | Tin học nâng cao | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | B.11 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
722 | 15211010028197 | Tin học nâng cao | 14DKS2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A.15 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
723 | 15211010028198 | Tin học nâng cao | 14DKS3 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 501 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
724 | 15211010028199 | Tin học nâng cao | 14DMC1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.07 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
725 | 15211010028200 | Tin học nâng cao | 14DKB | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A.15 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
726 | 15211010028201 | Tin học nâng cao | 14DQH1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 404 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
727 | 15211010028203 | Tin học nâng cao | 13DTC3 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 301 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
728 | 15211010028206 | Tin học nâng cao | 13DTC2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 306 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
729 | 1521101002844 | Tin học nâng cao | 13DAC1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
730 | 1521101002845 | Tin học nâng cao | 13DAC2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
731 | 1521101002846 | Tin học nâng cao | 13DBH | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.2 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
732 | 1521101002847 | Tin học nâng cao | 13DKB1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
733 | 1521101002848 | Tin học nâng cao | 13DKB2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
734 | 1521101002849 | Tin học nâng cao | 13DKQ1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
735 | 1521101002850 | Tin học nâng cao | 13DKQ2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 31/01/2016 | 03/04/2016 | |||||||||||
736 | 1521101002851 | Tin học nâng cao | 13DKQ3 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
737 | 1521101002853 | Tin học nâng cao | 13DQT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
738 | 1521101002854 | Tin học nâng cao | 13DQT3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
739 | 1521101002855 | Tin học nâng cao | 13DQT4 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.2 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
740 | 1521101002856 | Tin học nâng cao | 13DQT5 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.3 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
741 | 1521101002857 | Tin học nâng cao | 13DQT6 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
742 | 1521101002858 | Tin học nâng cao | 13DQT7 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.3 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
743 | 1521101002859 | Tin học nâng cao | 13DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.2 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
744 | 1521101002860 | Tin học nâng cao | 13DTC2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM2.3 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
745 | 1521101002861 | Tin học nâng cao | 13DTC3 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.2 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
746 | 1521101002862 | Tin học nâng cao | 13DTC4 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.3 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
747 | 1521101002863 | Tin học nâng cao | 13DTM1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.2 | 4-13 | 29/01/2016 | 01/04/2016 | |||||||||||
748 | 1521101002864 | Tin học nâng cao | 13DTM2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM2.2 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
749 | 1521101002866 | Tin học nâng cao | 13DTM4 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.2 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
750 | 1521101002868 | Tin học nâng cao | 14DKB | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.2 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
751 | 1521101002869 | Tin học nâng cao | 14DKS1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
752 | 1521101002870 | Tin học nâng cao | 14DKS2 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
753 | 1521101002871 | Tin học nâng cao | 14DKS3 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM2.4 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
754 | 1521101002872 | Tin học nâng cao | 14DLH1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 28/01/2016 | 31/03/2016 | |||||||||||
755 | 1521101002873 | Tin học nâng cao | 14DLH2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.4 | 8-14 | 26/02/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
756 | 1521101002874 | Tin học nâng cao | 14DMA1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.4 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
757 | 1521101002875 | Tin học nâng cao | 14DMA2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
758 | 1521101002878 | Tin học nâng cao | 14DMA5 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM1.1 | 15-19 | 14/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
759 | 1521101002879 | Tin học nâng cao | 14DMC1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM1.1 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
760 | 1521101002880 | Tin học nâng cao | 14DQH1 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM1.3 | 4-13 | 30/01/2016 | 02/04/2016 | |||||||||||
761 | 1521101002881 | Tin học nâng cao | 14DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM1.2 | 4-13 | 25/01/2016 | 28/03/2016 | |||||||||||
762 | 1521101002882 | Tin học nâng cao | 14DQN2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM2.3 | 4-13 | 31/01/2016 | 03/04/2016 | |||||||||||
763 | 1521101002883 | Tin học nâng cao | 14DQN3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM2.2 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
764 | 1521101002885 | Tin học nâng cao | 14DTD1 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM1.2 | 4-13 | 26/01/2016 | 29/03/2016 | |||||||||||
765 | 1521101002886 | Tin học nâng cao | 14DTD2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM2.1 | 4-13 | 27/01/2016 | 30/03/2016 | |||||||||||
766 | 1521101002887 | Tin học nâng cao | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.05 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
767 | 1521101002890 | Tin học nâng cao | 13DTM1, 13DTM2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 405 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
768 | 1521101029901 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM1, 13DTM2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.03 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
769 | 1521101029904 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM3 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.04 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
770 | 1521101029905 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM4 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | B.03 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
771 | 1521101029906 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM5 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | A.16 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
772 | 1521101029907 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM4 - nhom 1 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM2.4 | 11-19 | 19/03/2016 | 14/05/2016 | |||||||||||
773 | 1521101029908 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM4 - nhom 2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM2.4 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
774 | 1521101029909 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM1 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM2.4 | 14-19 | 04/04/2016 | 09/05/2016 | |||||||||||
775 | 1521101029910 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM2.4 | 14-19 | 08/04/2016 | 13/05/2016 | |||||||||||
776 | 1521101029911 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM3 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM2.4 | 14-19 | 05/04/2016 | 10/05/2016 | |||||||||||
777 | 1521101029912 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) | 13DTM5 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM2.4 | 14-19 | 07/04/2016 | 12/05/2016 | |||||||||||
778 | 1521101007901 | Toán tài chính | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | A.13 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
779 | 1521101007902 | Toán tài chính | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.04 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
780 | 1521101088601 | Tổng quan du lịch | 15DKS1, 15DKS3 | ThS. Nguyễn Lê Vinh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A502 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
781 | 1521101088602 | Tổng quan du lịch | 15DKS2, 15DQN2 | ThS. Nguyễn Lê Vinh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | A306 | 2-14 | 13/01/2016 | 06/04/2016 | |||||||||||
782 | 1521101088603 | Tổng quan du lịch | 15DQN1 | TS. Đoàn Liêng Diễm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | A508 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
783 | 1521101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DKB1, 15DKB2 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A501 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
784 | 1521101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A502 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
785 | 1521101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DKQ3, 15DKQ4 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A401 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
786 | 1521101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DKQ5, 15DKQ6 | ThS. Vũ Văn Quế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A402 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
787 | 1521101001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DQN2 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A507 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
788 | 1521101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A505 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
789 | 1521101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | A507 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
790 | 1521101001609 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | A.04 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
791 | 1521101001610 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTC4(K.KDBĐS QLư) | ThS.GVC. Vũ Văn Thư | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A504 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
792 | 1521101001612 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) | ThS. Trần Hạ Long | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A406 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
793 | 1521101007403 | Thanh toán quốc tế | 13DNH2, 13DNH3 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A.12 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
794 | 1521101007404 | Thanh toán quốc tế | 13DNH4, 13DNH5 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | A.13 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
795 | 1521101007405 | Thanh toán quốc tế | 13DNH1 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | B.10 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
796 | 1521101007406 | Thanh toán quốc tế | 13DTC3 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 301 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
797 | 1521101007407 | Thanh toán quốc tế | 13DTC4 | ThS. Phạm Gia Lộc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 301 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
798 | 1521101007408 | Thanh toán quốc tế | 13DTC1 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 301 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
799 | 1521101007409 | Thanh toán quốc tế | 13DTC2 | ThS. Nông Thị Như Mai | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 104 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
800 | 1521101040201 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 13DLH1, 13DLH2 | Cô Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | A.11 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
801 | 1521101040202 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 13DSK | Cô Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A.10 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
802 | 1521101015801 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 13DTD2, 13DTD3 | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Phan Thị Sao Vi |
3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 104 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
803 | 1521101015804 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 13DTD1 | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Phan Thị Sao Vi |
3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 105 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
804 | 1521101015805 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 13DKB1, 13DKB2 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | A.08 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
805 | 1521101015402 | Thẩm định giá căn bản | 13DAC2 | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.06 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
806 | 1521101050501 | Thẩm định tín dụng | 13DNH2, 13DNH3 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.12 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
807 | 1521101050502 | Thẩm định tín dụng | 13DNH4, 13DNH5 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.13 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
808 | 1521101050503 | Thẩm định tín dụng | 13DNH1 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.04 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
809 | 1521101008003 | Thị trường chứng khoán | 13DAC1 | ThS. Lữ Nhật Thư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.04 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
810 | 1521101008007 | Thị trường chứng khoán | 13DTD2, 13DTD3 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 104 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
811 | 1521101008009 | Thị trường chứng khoán | 13DTD1 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 105 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
812 | 1521101008013 | Thị trường chứng khoán | 13DTC1 | ThS. Lữ Nhật Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 301 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
813 | 1521101008014 | Thị trường chứng khoán | 13DTC2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 104 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
814 | 1521101014901 | Thị trường chứng khoán | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Trần Văn Trung | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 105 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
815 | 1521101014902 | Thị trường chứng khoán | 13DKQ2 | ThS. Trần Văn Trung | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 106 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
816 | 1521101029401 | Thị trường tài chính | 14DDA - nhom 1 | ThS. Lữ Nhật Thư | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A.15 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
817 | 1521101029402 | Thị trường tài chính | 14DDA - nhom 2 | ThS. Lữ Nhật Thư | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | A.08 | 11-17 | 15/03/2016 | 26/04/2016 | |||||||||||
818 | 1521101062601 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế | 13DKQ1, 13DKQ3 | ThS. Liêu Minh Lư | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 107 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
819 | 1521101062602 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế | 13DKQ2 | ThS. Liêu Minh Lư | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 106 | 11-17 | 17/03/2016 | 28/04/2016 | |||||||||||
820 | 1521101005101 | Thống kê kinh doanh | 14DMA2, 14DMA5 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.10 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
821 | 1521101005102 | Thống kê kinh doanh | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Ngô Thái Hưng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.10 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
822 | 1521101005103 | Thống kê kinh doanh | 14DMA1 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.12 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
823 | 1521101005104 | Thống kê kinh doanh | 14DQH1 | ThS. Lê Thị Bích Ngân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | B.04 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
824 | 1521101008101 | Thuế | 13DNH2, 13DNH3 | TS.GVC. Lê xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | A.15 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
825 | 1521101008105 | Thuế | 13DNH1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.04 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
826 | 1521101008106 | Thuế | 13DHQ | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 303 | 2-14 | 14/01/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
827 | 1521101008107 | Thuế | 13DIF | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 107 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
828 | 1521101008108 | Thuế | 13DPF | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 304 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
829 | 1521101008109 | Thuế | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 104 | 2-4 | 14/01/2016 | 28/01/2016 | |||||||||||
830 | 1521101008109 | Thuế | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 104 | 2-4 | 15/01/2016 | 29/01/2016 | |||||||||||
831 | 1521101008109 | Thuế | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 104 | 2-4 | 16/01/2016 | 30/01/2016 | |||||||||||
832 | 1521101016201 | Thuế | 14DKT1, 14DKT2 | TS.GVC. Lê xuân Quang | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | A305 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
833 | 1521101016202 | Thuế | 14DKT3 | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | A305 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
834 | 1521101021601 | Thuế 2 | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 104 | 8-10 | 25/02/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
835 | 1521101021601 | Thuế 2 | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 104 | 8-10 | 26/02/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
836 | 1521101021601 | Thuế 2 | 13DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 104 | 8-10 | 27/02/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
837 | 1521101021701 | Thuế 3 | 13DTX | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 104 | 11-14 | 17/03/2016 | 07/04/2016 | |||||||||||
838 | 1521101021701 | Thuế 3 | 13DTX | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 104 | 11-14 | 18/03/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
839 | 1521101021701 | Thuế 3 | 13DTX | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 104 | 11-14 | 19/03/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
840 | 1521101024001 | Thực hành nghề nghiệp (Hải quan) | 13DHQ | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
841 | 1521101023801 | Thực hành nghề nghiệp (TCBH và ĐT) | 13DIF | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
842 | 1521101023701 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 13DPF | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
843 | 1521101040001 | Thực hành nghề nghiệp (TĐG) | 13DTD1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
844 | 1521101040002 | Thực hành nghề nghiệp (TĐG) | 13DTD2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
845 | 1521101040003 | Thực hành nghề nghiệp (TĐG) | 13DTD3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
846 | 1521101010101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 13DKB1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
847 | 1521101010102 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 13DKB2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
848 | 1521101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 14DKT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
849 | 1521101008502 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 14DKT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
850 | 1521101008503 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 14DKT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
851 | 1521101024801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 14DMA1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
852 | 1521101024802 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 14DMA2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
853 | 1521101024803 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 14DMA3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
854 | 1521101024804 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 14DMA4 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
855 | 1521101024805 | Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản | 14DMA5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
856 | 1521101011201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 14DBH | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
857 | 1521101049001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học | 14DDA | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
858 | 1521101011001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 14DQT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
859 | 1521101011002 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 14DQT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
860 | 1521101011003 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 14DQT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
861 | 1521101011004 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 14DQT4 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
862 | 1521101011005 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 14DQT5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
863 | 1521101025001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH)- Marketing căn bản | 14DQH1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
864 | 1521101056501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) - Marketing căn bản | 14DMC1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
865 | 1521101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 13DKT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
866 | 1521101008602 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 13DKT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
867 | 1521101024901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
868 | 1521101024902 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
869 | 1521101024903 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
870 | 1521101024904 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA4 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
871 | 1521101024905 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
872 | 1521101024906 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing | 13DMA6 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
873 | 1521101046801 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QLKT) | 13DQK | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
874 | 1521101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | 13DBH | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
875 | 1521101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | 13DDA | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
876 | 1521101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
877 | 1521101025202 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
878 | 1521101025203 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
879 | 1521101025204 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT4 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
880 | 1521101025205 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
881 | 1521101025206 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT6 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
882 | 1521101025207 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 13DQT7 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
883 | 1521101025101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH): Nghiên cứu marketing | 13DQH | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
884 | 1521101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 14DAC1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
885 | 1521101044102 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 14DAC2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
886 | 1521101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 13DAC1 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
887 | 1521101044802 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 13DAC2 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||
888 | 1521101062701 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQT6, 13DQT7 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.06 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
889 | 1521101062702 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQT3, 13DQT4 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | A.10 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
890 | 1521101062710 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQT1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A.14 | 11-17 | 16/03/2016 | 27/04/2016 | |||||||||||
891 | 1521101062711 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQT2 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.07 | 2-10 | 13/01/2016 | 09/03/2016 | |||||||||||
892 | 1521101062712 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQT5 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.10 | 2-10 | 14/01/2016 | 10/03/2016 | |||||||||||
893 | 1521101062715 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DMA4, 13DMA6 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | B.09 | 2-10 | 12/01/2016 | 08/03/2016 | |||||||||||
894 | 1521101062716 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DQH | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 302 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
895 | 1521101062717 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DMA1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.01 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
896 | 1521101062718 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13DMA3 | ThS. Khưu Minh Đạt | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | B.10 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
897 | 1521101011801 | Thương mại quốc tế | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Lê Quang Huy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | A308 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
898 | 1521101011802 | Thương mại quốc tế | 14DTM1 | ThS. Lê Văn Tám | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | A308 | 2-10 | 11/01/2016 | 07/03/2016 | |||||||||||
899 | 1521101036801 | Translation 1 | 13DTA1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | A.11 | 2-14 | 15/01/2016 | 08/04/2016 | |||||||||||
900 | 1521101036802 | Translation 1 | 13DTA2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A.10 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
901 | 1521101022501 | Trị giá hải quan | 13DHQ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 303 | 2-10 | 15/01/2016 | 11/03/2016 | |||||||||||
902 | 1521101041801 | Văn hóa ẩm thực | 14DQN1, 14DQN3 | TS. Lê Thị Ngọc Điệp | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | B.06 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
903 | 1521101041802 | Văn hóa ẩm thực | 14DQN2 | TS. Lê Thị Ngọc Điệp | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | B.01 | 11-17 | 18/03/2016 | 29/04/2016 | |||||||||||
904 | 1521101035001 | Văn học Anh -
Mỹ (British và American Literature) |
13DTA1 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.02 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
905 | 1521101035002 | Văn học Anh -
Mỹ (British và American Literature) |
13DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.04 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
906 | 1521101064101 | Writing 1 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | A407 | 2-14 | 16/01/2016 | 09/04/2016 | |||||||||||
907 | 1521101064102 | Writing 1 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | A408 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
908 | 1521101036701 | Writing 4 (Business Writing) | 14DTA1 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 305 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
909 | 1521101036702 | Writing 4 (Business Writing) | 14DTA2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 306 | 2-14 | 12/01/2016 | 05/04/2016 | |||||||||||
910 | 1521101036703 | Writing 4 (Business Writing) | 14DTA3 | TS. Bùi Phú Hưng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 303 | 2-14 | 11/01/2016 | 04/04/2016 | |||||||||||
911 | 1521101022401 | Xuất xứ hàng hóa | 13DHQ | TS. Phạm Thị Lèo | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 303 | 2-10 | 16/01/2016 | 12/03/2016 | |||||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107 -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 | ||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | ||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4 | (đă kư) | |||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 3 của trường tại 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, KP1, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||||||||||||
-- Dăy A: pḥng A.04, từ pḥng A.08 đến A.16 -- B: từ pḥng B.01 đến B.12 | ||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM 2.1, PM 2.2, PM 2.3, PM 2.4 | TS. Đặng Thị Ngọc Lan | |||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 4 của trường tại 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A305 đến A308 | ||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 | ||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508 | ||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||