BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D, 14D VÀ 15D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1521101064003 Anh văn căn bản 1 15DKB1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Sáng 5 A501 2-14 14/01/2016 07/04/2016
2 1521101064004 Anh văn căn bản 1 15DKB2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Chiều 5 A404 2-14 14/01/2016 07/04/2016
3 1521101064006 Anh văn căn bản 1 15DKQ1 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   5 Chiều 5 A502 2-14 14/01/2016 07/04/2016
4 1521101064007 Anh văn căn bản 1 15DKQ2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   5 Chiều 5 A406 2-14 14/01/2016 07/04/2016
5 1521101064008 Anh văn căn bản 1 15DKQ3 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   3 Chiều 5 A401 2-14 12/01/2016 05/04/2016
6 1521101064009 Anh văn căn bản 1 15DKQ4 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   3 Chiều 5 A404 2-14 12/01/2016 05/04/2016
7 1521101064010 Anh văn căn bản 1 15DKQ5 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 5 A402 2-14 13/01/2016 06/04/2016
8 1521101064011 Anh văn căn bản 1 15DKQ6 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   4 Chiều 5 A404 2-14 13/01/2016 06/04/2016
9 1521101064012 Anh văn căn bản 1 15DKS1 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   7 Sáng 5 A502 2-14 16/01/2016 09/04/2016
10 1521101064013 Anh văn căn bản 1 15DKS2 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   5 Sáng 5 A306 2-14 14/01/2016 07/04/2016
11 1521101064014 Anh văn căn bản 1 15DKS3 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   7 Sáng 5 A402 2-14 16/01/2016 09/04/2016
12 1521101064015 Anh văn căn bản 1 15DKT1 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   2 Chiều 5 A403 2-14 11/01/2016 04/04/2016
13 1521101064016 Anh văn căn bản 1 15DKT2 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 5 A404 2-14 11/01/2016 04/04/2016
14 1521101064017 Anh văn căn bản 1 15DKT3 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   2 Chiều 5 A405 2-14 11/01/2016 04/04/2016
15 1521101064018 Anh văn căn bản 1 15DKT4 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   2 Chiều 5 A406 2-14 11/01/2016 04/04/2016
16 1521101064019 Anh văn căn bản 1 15DLH1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Chiều 5 A407 2-14 15/01/2016 08/04/2016
17 1521101064020 Anh văn căn bản 1 15DLH2 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   6 Chiều 5 A408 2-14 15/01/2016 08/04/2016
18 1521101064023 Anh văn căn bản 1 15DMA3 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Sáng 5 A503 2-14 13/01/2016 06/04/2016
19 1521101064024 Anh văn căn bản 1 15DMA4 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   2 Chiều 5 A504 2-14 11/01/2016 04/04/2016
20 1521101064025 Anh văn căn bản 1 15DMA5 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 5 A508 2-14 13/01/2016 06/04/2016
21 1521101064026 Anh văn căn bản 1 15DMA6 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Chiều 5 A506 2-14 13/01/2016 06/04/2016
22 1521101064027 Anh văn căn bản 1 15DMA7 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   4 Chiều 5 A406 2-14 13/01/2016 06/04/2016
23 1521101064029 Anh văn căn bản 1 15DQN2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   6 Chiều 5 A507 2-14 15/01/2016 08/04/2016
24 1521101064030 Anh văn căn bản 1 15DQT1 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   6 Sáng 5 A401 2-14 15/01/2016 08/04/2016
25 1521101064031 Anh văn căn bản 1 15DQT2 ThS. Bùi Thị Kim Loan 3 45   7 Sáng 5 A406 2-14 16/01/2016 09/04/2016
26 1521101064032 Anh văn căn bản 1 15DQT3 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   6 Sáng 5 A403 2-14 15/01/2016 08/04/2016
27 1521101064034 Anh văn căn bản 1 15DQT5 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   6 Sáng 5 A406 2-14 15/01/2016 08/04/2016
28 1521101064035 Anh văn căn bản 1 15DQT6 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   4 Sáng 5 A406 2-14 13/01/2016 06/04/2016
29 1521101064036 Anh văn căn bản 1 15DQT7 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   3 Chiều 5 A405 2-14 12/01/2016 05/04/2016
30 1521101064037 Anh văn căn bản 1 15DTC1(K.THHQ QLư) ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   3 Sáng 5 B.11 2-14 12/01/2016 05/04/2016
31 1521101064038 Anh văn căn bản 1 15DTC10(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   5 Sáng 5 A507 2-14 14/01/2016 07/04/2016
32 1521101064039 Anh văn căn bản 1 15DTC2(K.THHQ QLư) ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   3 Chiều 5 A508 2-14 12/01/2016 05/04/2016
33 1521101064040 Anh văn căn bản 1 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   3 Sáng 5 A503 2-14 12/01/2016 05/04/2016
34 1521101064041 Anh văn căn bản 1 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   7 Chiều 5 A504 2-14 16/01/2016 09/04/2016
35 1521101064042 Anh văn căn bản 1 15DTC5(K.TCNH QLư) ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   2 Sáng 5 A502 2-14 11/01/2016 04/04/2016
36 1521101064043 Anh văn căn bản 1 15DTC6(K.TCNH QLư) ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Sáng 5 A506 2-14 11/01/2016 04/04/2016
37 1521101064044 Anh văn căn bản 1 15DTC7(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   2 Sáng 5 A501 2-14 11/01/2016 04/04/2016
38 1521101064045 Anh văn căn bản 1 15DTC8(K.TCNH QLư) ThS. Bùi Thị Kim Loan 3 45   2 Sáng 5 A508 2-14 11/01/2016 04/04/2016
39 1521101064046 Anh văn căn bản 1 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Hoàng Tô Thư Dung 3 45   5 Sáng 5 A508 2-14 14/01/2016 07/04/2016
40 1521101064049 Anh văn căn bản 1 15DQT4 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   6 Sáng 5 A404 2-14 15/01/2016 08/04/2016
41 1521101002401 Anh văn căn bản 4 14DAC1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   2 Chiều 5 407 2-14 11/01/2016 04/04/2016
42 1521101002402 Anh văn căn bản 4 14DAC2 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 5 407 2-14 12/01/2016 05/04/2016
43 1521101002403 Anh văn căn bản 4 14DBH ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   2 Sáng 5 407 2-14 11/01/2016 04/04/2016
44 1521101002404 Anh văn căn bản 4 14DDA ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   4 Chiều 5 502 2-14 13/01/2016 06/04/2016
45 1521101002405 Anh văn căn bản 4 14DHQ1 ThS. Vũ Thụy An 3 45   3 Sáng 5 304 2-14 12/01/2016 05/04/2016
46 1521101002406 Anh văn căn bản 4 14DHQ2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   4 Sáng 5 404 2-14 13/01/2016 06/04/2016
47 1521101002407 Anh văn căn bản 4 14DIF ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   5 Chiều 5 406 2-14 14/01/2016 07/04/2016
48 1521101002408 Anh văn căn bản 4 14DKB Thầy Mai Văn Thống 3 45   5 Sáng 5 304 2-14 14/01/2016 07/04/2016
49 1521101002409 Anh văn căn bản 4 14DKQ1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   7 Sáng 5 A.16 2-14 16/01/2016 09/04/2016
50 1521101002411 Anh văn căn bản 4 14DKS1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   6 Sáng 5 304 2-14 15/01/2016 08/04/2016
51 1521101002412 Anh văn căn bản 4 14DKS2 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   2 Chiều 5 107 2-14 11/01/2016 04/04/2016
52 1521101002413 Anh văn căn bản 4 14DKS3 Thầy Mai Văn Thống 3 45   7 Sáng 5 304 2-14 16/01/2016 09/04/2016
53 1521101002414 Anh văn căn bản 4 14DKT1 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   2 Sáng 5 406 2-14 11/01/2016 04/04/2016
54 1521101002415 Anh văn căn bản 4 14DKT2 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   3 Sáng 5 B.10 2-14 12/01/2016 05/04/2016
55 1521101002416 Anh văn căn bản 4 14DKT3 ThS. Vũ Thụy An 3 45   3 Chiều 5 501 2-14 12/01/2016 05/04/2016
56 1521101002417 Anh văn căn bản 4 14DLH1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   4 Sáng 5 304 2-14 13/01/2016 06/04/2016
57 1521101002418 Anh văn căn bản 4 14DLH2 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   4 Chiều 5 107 2-14 13/01/2016 06/04/2016
58 1521101002420 Anh văn căn bản 4 14DMA2 Thầy Mai Văn Thống 3 45   5 Chiều 5 107 2-14 14/01/2016 07/04/2016
59 1521101002421 Anh văn căn bản 4 14DMA3 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   3 Sáng 5 A.15 2-14 12/01/2016 05/04/2016
60 1521101002422 Anh văn căn bản 4 14DMA4 Thầy Mai Văn Thống 3 45   6 Sáng 5 306 2-14 15/01/2016 08/04/2016
61 1521101002423 Anh văn căn bản 4 14DMA5 ThS. Trần Hoàng Yến 3 45   3 Chiều 5 107 2-14 12/01/2016 05/04/2016
62 1521101002425 Anh văn căn bản 4 14DNH1 ThS. Phan Anh Hoàng 3 45   2 Sáng 5 304 2-14 11/01/2016 04/04/2016
63 1521101002426 Anh văn căn bản 4 14DNH2 ThS. Đỗ Vũ Hùng Anh 3 45   3 Sáng 5 403 2-14 12/01/2016 05/04/2016
64 1521101002427 Anh văn căn bản 4 14DPF ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   4 Sáng 5 306 2-14 13/01/2016 06/04/2016
65 1521101002428 Anh văn căn bản 4 14DQH1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Chiều 5 403 2-14 11/01/2016 04/04/2016
66 1521101002429 Anh văn căn bản 4 14DQK ThS. Nguyễn Kim Loan 3 45   5 Sáng 5 403 2-14 14/01/2016 07/04/2016
67 1521101002432 Anh văn căn bản 4 14DQN3 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   7 Sáng 5 305 2-14 16/01/2016 09/04/2016
68 1521101002434 Anh văn căn bản 4 14DQT2 ThS. Trần Tín Nghị 3 45   4 Sáng 5 401 2-14 13/01/2016 06/04/2016
69 1521101002435 Anh văn căn bản 4 14DQT3 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Sáng 5 401 2-14 11/01/2016 04/04/2016
70 1521101002436 Anh văn căn bản 4 14DQT4 ThS. Chu Quang Phê 3 45   3 Sáng 5 404 2-14 12/01/2016 05/04/2016
71 1521101002437 Anh văn căn bản 4 14DQT5 ThS. Chu Quang Phê 3 45   2 Sáng 5 402 2-14 11/01/2016 04/04/2016
72 1521101002438 Anh văn căn bản 4 14DSK1 ThS. Trần Tín Nghị 3 45   6 Chiều 5 A307 2-14 15/01/2016 08/04/2016
73 1521101002440 Anh văn căn bản 4 14DTC2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   7 Sáng 5 306 2-14 16/01/2016 09/04/2016
74 1521101002441 Anh văn căn bản 4 14DTD1 ThS. Đỗ Vũ Hùng Anh 3 45   3 Chiều 5 404 2-14 12/01/2016 05/04/2016
75 1521101002444 Anh văn căn bản 4 14DTM1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   6 Chiều 5 107 2-14 15/01/2016 08/04/2016
76 1521101002445 Anh văn căn bản 4 14DTM2 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   5 Sáng 5 A308 2-14 14/01/2016 07/04/2016
77 1521101002446 Anh văn căn bản 4 14DTM3 ThS. Trần Tín Nghị 3 45   6 Sáng 5 A308 2-14 15/01/2016 08/04/2016
78 1521101002447 Anh văn căn bản 4 14DTX1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   7 Chiều 5 A306 2-14 16/01/2016 09/04/2016
79 1521101002448 Anh văn căn bản 4 14DTX2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   6 Chiều 5 402 2-14 15/01/2016 08/04/2016
80 1521101041101 Anh văn chuyên ngành 1 (QTTCSK) 13DSK ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   6 Chiều 5 A.14 2-14 15/01/2016 08/04/2016
81 1521101044201 Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) 13DLH1, 13DLH2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   2 Chiều 5 A.11 2-14 11/01/2016 04/04/2016
82 1521101042501 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 13DQN ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 5 302 2-14 12/01/2016 05/04/2016
83 1521101018301 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 13DKS2, 13DKS3 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   2 Sáng 5 A.11 2-14 11/01/2016 04/04/2016
84 1521101018302 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 13DKS4, 13DKS5 Thầy Mai Văn Thống 3 45   3 Sáng 5 A.08 2-14 12/01/2016 05/04/2016
85 1521101018303 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 13DKS1 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   2 Chiều 5 B.09 2-14 11/01/2016 04/04/2016
86 1521101028801 Anh văn kinh doanh quốc tế 1 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   2 Sáng 5 105 2-14 11/01/2016 04/04/2016
87 1521101028802 Anh văn kinh doanh quốc tế 1 13DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   2 Chiều 5 106 2-14 11/01/2016 04/04/2016
88 1521101028901 Anh văn thương mại quốc tế 1 13DTM1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   5 Sáng 5 B.03 2-14 14/01/2016 07/04/2016
89 1521101028902 Anh văn thương mại quốc tế 1 13DTM2 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   5 Chiều 5 B.03 2-14 14/01/2016 07/04/2016
90 1521101028903 Anh văn thương mại quốc tế 1 13DTM3 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   6 Chiều 5 A.09 2-14 15/01/2016 08/04/2016
91 1521101028904 Anh văn thương mại quốc tế 1 13DTM4 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   7 Chiều 5 A.13 2-14 16/01/2016 09/04/2016
92 1521101028905 Anh văn thương mại quốc tế 1 13DTM5 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   2 Chiều 5 A.16 2-14 11/01/2016 04/04/2016
93 1521101020901 Bảo hiểm nhân thọ 13DIF ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên 3 45   7 Chiều 5 106 2-14 16/01/2016 09/04/2016
94 1521101021001 Bảo hiểm phi nhân thọ 13DIF ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh 2 30   7 Sáng 5 105 2-10 16/01/2016 12/03/2016
95 1521101007001 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15DHT1, 15DHT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   3 Chiều 5 A501 2-10 12/01/2016 08/03/2016
96 1521101007002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15DHT1 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 6 Sáng 5 PM2.3 10-16 11/03/2016 22/04/2016
97 1521101007003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15DHT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 7 Sáng 5 PM2.3 2-10 16/01/2016 12/03/2016
98 1521101034301 Cơ sở văn hóa Việt Nam 15DLH1 TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   5 Chiều 5 A407 2-14 14/01/2016 07/04/2016
99 1521101034302 Cơ sở văn hóa Việt Nam 15DLH2 TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   2 Chiều 5 A408 2-14 11/01/2016 04/04/2016
100 1521101061501 Cơ sở văn hóa Việt Nam 14DMC1 TS. Nguyễn Công Hoan 2 30   3 Chiều 5 B.07 2-10 12/01/2016 08/03/2016
101 1521101034201 Dẫn luận ngôn ngữ học 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   2 Sáng 5 A407 2-14 11/01/2016 04/04/2016
102 1521101034202 Dẫn luận ngôn ngữ học 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   3 Sáng 5 A408 2-14 12/01/2016 05/04/2016
103 1521101047101 Dự báo kinh tế 13DQK TS. Nguyễn Phương Nam 3 45   2 Sáng 5 A.14 2-14 11/01/2016 04/04/2016
104 1521101018501 Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam 14DLH1, 14DLH2 TS. Phạm Đỗ Văn Trung 2 30   3 Sáng 5 B.12 2-10 12/01/2016 08/03/2016
105 1521101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 14DTA1 ThS.GVC. Vũ Văn Thư 3 45   2 Sáng 5 305 2-14 11/01/2016 04/04/2016
106 1521101001702 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 14DTA2 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   3 Sáng 5 306 2-14 12/01/2016 05/04/2016
107 1521101039501 English for marketing 1 13DTA1 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   3 Sáng 5 B.02 2-14 12/01/2016 05/04/2016
108 1521101039502 English for marketing 1 13DTA2 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   4 Sáng 5 A.14 2-14 13/01/2016 06/04/2016
109 1521101045701 English for Tourism and Hospitality 13DTA1 Thầy Mai Văn Thống 3 45   2 Chiều 5 B.02 2-14 11/01/2016 04/04/2016
110 1521101045702 English for Tourism and Hospitality 13DTA2 Thầy Mai Văn Thống 3 45   3 Chiều 5 B.01 2-14 12/01/2016 05/04/2016
111 1521101016801 Giao dịch dân sự về BĐS 13DKB1, 13DKB2 ThS. Nguyễn Tiến Dũng 2 30   2 Chiều 5 A.08 2-10 11/01/2016 07/03/2016
112 1521101002101 Giao tiếp trong kinh doanh 13DTK ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   2 Sáng 5 A.16 2-10 11/01/2016 07/03/2016
113 1521101068202 Giao tiếp trong kinh doanh 15DQT3, 15DQT5 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 3 45   4 Sáng 5 A403 2-14 13/01/2016 06/04/2016
114 1521101068206 Giao tiếp trong kinh doanh 15DQT1 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   2 Sáng 5 A401 2-14 11/01/2016 04/04/2016
115 1521101068207 Giao tiếp trong kinh doanh 15DQT2 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   3 Sáng 5 A402 2-14 12/01/2016 05/04/2016
116 1521101068208 Giao tiếp trong kinh doanh 15DQT4 ThS. Lê Thị Thúy Hà 3 45   5 Sáng 5 A404 2-14 14/01/2016 07/04/2016
117 1521101004001 Hành vi khách hàng 14DQT1, 14DQT2 ThS. Nguyễn Thị Mai Lan 2 30   5 Chiều 5 B.05 2-10 14/01/2016 10/03/2016
118 1521101004002 Hành vi khách hàng 14DQT4, 14DQT5 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 2 30   4 Sáng 5 B.11 2-10 13/01/2016 09/03/2016
119 1521101004006 Hành vi khách hàng 14DQT3 ThS. Nguyễn Thái Hà 2 30   6 Sáng 5 B.08 2-10 15/01/2016 11/03/2016
120 1521101004007 Hành vi khách hàng 14DBH ThS. Nguyễn Thị Mai Lan 2 30   3 Sáng 5 A.16 2-10 12/01/2016 08/03/2016
121 1521101004009 Hành vi khách hàng 14DKB ThS. Nguyễn Thị Mai Lan 2 30   2 Sáng 5 A.15 2-10 11/01/2016 07/03/2016
122 1521101004101 Hành vi khách hàng 14DMA2, 14DMA5 ThS. Nguyễn Thị Mai Lan 3 45   2 Chiều 5 B.10 2-14 11/01/2016 04/04/2016
123 1521101004102 Hành vi khách hàng 14DMA3, 14DMA4 ThS. Nguyễn Thị Mai Lan 3 45   7 Sáng 5 B.10 2-14 16/01/2016 09/04/2016
124 1521101004103 Hành vi khách hàng 14DMA1 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   6 Chiều 5 B.12 2-14 15/01/2016 08/04/2016
125 1521101004104 Hành vi khách hàng 14DMC1 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   4 Chiều 5 B.07 2-14 13/01/2016 06/04/2016
126 1521101030101 Hành vi tổ chức 13DBH ThS. Trương Thị Thúy Vân 2 30   2 Sáng 5 B.11 2-10 11/01/2016 07/03/2016
127 1521101058201 Hệ quản trị CSDL SQL Server 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 4 30   3 Chiều 5 507 2-10 12/01/2016 08/03/2016
128 1521101058202 Hệ quản trị CSDL SQL Server 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 4   60 2 Sáng 5 PM2.4 4-19 25/01/2016 09/05/2016
129 1521101004501 Hệ thống thông tin quản lư 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30   4 Chiều 5 B.03 2-10 13/01/2016 09/03/2016
130 1521101004502 Hệ thống thông tin quản lư 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 3   30 6 Sáng 5 PM2.4 4-13 29/01/2016 01/04/2016
131 1521101037001 Interpretation1 13DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   4 Sáng 5 B.02 2-14 13/01/2016 06/04/2016
132 1521101037002 Interpretation1 13DTA2 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   5 Sáng 5 A.09 2-14 14/01/2016 07/04/2016
133 1521101011502 Kế toán dịch vụ du lịch 13DKS2, 13DKS3 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2 30   3 Sáng 5 A.11 2-10 12/01/2016 08/03/2016
134 1521101016601 Kế toán hành chính sự nghiệp 13DKT1 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 2 30   2 Chiều 5 A.15 2-10 11/01/2016 07/03/2016
135 1521101016602 Kế toán hành chính sự nghiệp 13DKT2 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 2 30   3 Chiều 5 A.14 2-10 12/01/2016 08/03/2016
136 1521101016603 Kế toán hành chính sự nghiệp 13DPF ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 2 30   4 Chiều 5 304 2-10 13/01/2016 09/03/2016
137 1521101023501 Kế toán ngân hàng 13DNH2, 13DNH3 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   2 Sáng 5 A.12 2-14 11/01/2016 04/04/2016
138 1521101023502 Kế toán ngân hàng 13DNH4, 13DNH5 TS.GVC. Trần Thị Kỳ 3 45   3 Sáng 5 A.13 2-14 12/01/2016 05/04/2016
139 1521101023503 Kế toán ngân hàng 13DNH1 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   2 Chiều 5 B.04 2-14 11/01/2016 04/04/2016
140 1521101013601 Kế toán ngoại thương 13DTM1, 13DTM2 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 2 30   6 Sáng 5 B.03 2-10 15/01/2016 11/03/2016
141 1521101013602 Kế toán ngoại thương 13DTM3 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 2 30   7 Chiều 5 B.03 2-10 16/01/2016 12/03/2016
142 1521101013603 Kế toán ngoại thương 13DTM4 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2 30   4 Chiều 5 B.05 2-10 13/01/2016 09/03/2016
143 1521101013604 Kế toán ngoại thương 13DTM5 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2 30   3 Chiều 5 A.16 2-10 12/01/2016 08/03/2016
144 1521101008301 Kế toán quản trị 13DAC1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 4 60   2 Sáng 5 A.04 2-17 11/01/2016 25/04/2016
145 1521101008302 Kế toán quản trị 13DAC2 ThS. Dương Thị Thùy Liên 4 60   6 Chiều 5 A.04 2-17 15/01/2016 29/04/2016
146 1521101008303 Kế toán quản trị 13DKT1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 4 60   3 Chiều 5 A.09 2-17 12/01/2016 26/04/2016
147 1521101008304 Kế toán quản trị 13DKT2 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 4 60   4 Chiều 5 A.10 2-17 13/01/2016 27/04/2016
148 1521101030501 Kế toán tài chính 13DTX ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   2 Chiều 5 104 2-14 11/01/2016 04/04/2016
149 1521101016401 Kế toán tài chính 2 14DAC1 TS. Trần Hồng Vân 4 60   3 Chiều 5 B.02 2-17 12/01/2016 26/04/2016
150 1521101016402 Kế toán tài chính 2 14DAC2 TS. Trần Hồng Vân 4 60   4 Chiều 5 B.02 2-17 13/01/2016 27/04/2016
151 1521101016403 Kế toán tài chính 2 14DKT1, 14DKT2 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60   3 Sáng 5 A305 2-17 12/01/2016 26/04/2016
152 1521101016404 Kế toán tài chính 2 14DKT3 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60   7 Chiều 5 A305 2-19 16/01/2016 14/05/2016
153 1521101013303 Kế toán tài chính 4 13DTK ThS. Lê Quang Mẫn 2 30   2 Sáng 5 A.09 11-17 14/03/2016 25/04/2016
154 1521101013304 Kế toán tài chính 4 13DKT1 ThS. Lê Quang Mẫn 2 30   4 Chiều 5 A.09 2-10 13/01/2016 09/03/2016
155 1521101013305 Kế toán tài chính 4 13DKT2 ThS. Lê Quang Mẫn 2 30   5 Chiều 5 A.10 2-10 14/01/2016 10/03/2016
156 1521101022201 Kiểm soát hải quan 13DHQ ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Chiều 5 402 2-10 11/01/2016 07/03/2016
157 1521101025703 Kiểm toán 13DTC4 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   3 Chiều 5 402 2-14 12/01/2016 05/04/2016
158 1521101025704 Kiểm toán 13DTC1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   2 Sáng 5 301 2-14 11/01/2016 04/04/2016
159 1521101025705 Kiểm toán 13DTC2 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   3 Sáng 5 402 2-14 12/01/2016 05/04/2016
160 1521101044501 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 13DAC1 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   3 Sáng 5 A.04 2-10 12/01/2016 08/03/2016
161 1521101044502 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 13DAC2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   3 Chiều 5 A.04 2-10 12/01/2016 08/03/2016
162 1521101008401 Kiểm toán căn bản 13DKT1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   5 Chiều 5 A.09 2-14 14/01/2016 07/04/2016
163 1521101008402 Kiểm toán căn bản 13DKT2 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   6 Chiều 5 A.10 2-14 15/01/2016 08/04/2016
164 1521101008403 Kiểm toán căn bản 14DAC1 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   4 Chiều 5 B.06 2-14 13/01/2016 06/04/2016
165 1521101008404 Kiểm toán căn bản 14DAC2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   5 Chiều 5 B.02 2-14 14/01/2016 07/04/2016
166 1521101045801 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 13DTK ThS. Trần Thanh San 2 30   3 Sáng 5 B.05 2-10 12/01/2016 08/03/2016
167 1521101041901 Kinh doanh nhà hàng 14DQN1, 14DQN3 ThS. Nguyễn Sơn Tùng 2 30   5 Sáng 5 B.05 11-17 17/03/2016 28/04/2016
168 1521101041902 Kinh doanh nhà hàng 14DQN2 ThS. Nguyễn Sơn Tùng 2 30   3 Sáng 5 A.14 11-17 15/03/2016 26/04/2016
169 1521101062801 Kinh doanh quốc tế 2 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Đoàn Nam Hải 2 30   3 Sáng 5 105 2-10 12/01/2016 08/03/2016
170 1521101062802 Kinh doanh quốc tế 2 13DKQ2 ThS. Đoàn Nam Hải 2 30   3 Chiều 5 106 2-10 12/01/2016 08/03/2016
171 1521101006001 Kinh tế bất động sản 14DKB Thầy Trịnh Văn Hợp 3 45   4 Sáng 5 A.15 2-14 13/01/2016 06/04/2016
172 1521101011401 Kinh tế du lịch 13DLH1, 13DLH2 ThS. Nguyễn Lê Vinh 2 30   3 Sáng 5 B.03 2-10 12/01/2016 08/03/2016
173 15211010039102 Kinh tế lượng 14DTM1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30   7 Chiều 5 107 2-10 16/01/2016 12/03/2016
174 15211010039104 Kinh tế lượng 14DKS1 ThS. Trần Đ́nh Giáp 3 30   3 Sáng 5 A.09 2-10 12/01/2016 08/03/2016
175 15211010039105 Kinh tế lượng 14DKS2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30   3 Chiều 5 405 2-10 12/01/2016 08/03/2016
176 15211010039106 Kinh tế lượng 14DPF ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 30   6 Sáng 5 A.14 2-10 15/01/2016 11/03/2016
177 15211010039107 Kinh tế lượng 14DQH1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 30   4 Chiều 5 504 2-10 13/01/2016 09/03/2016
178 15211010039108 Kinh tế lượng 14DIF TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 30   6 Chiều 5 401 2-10 15/01/2016 11/03/2016
179 1521101003931 Kinh tế lượng 13DTD1 ThS. Lê Trường Giang 3   30 7 Sáng 5 PM2.1 4-13 30/01/2016 02/04/2016
180 1521101003932 Kinh tế lượng 13DTD2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 CN Sáng 5 PM2.2 4-13 31/01/2016 03/04/2016
181 1521101003934 Kinh tế lượng 14DHQ1 ThS. Trần Đ́nh Giáp 3   30 2 Chiều 5 PM1.1 4-13 25/01/2016 28/03/2016
182 1521101003935 Kinh tế lượng 14DHQ2 ThS. Vơ Thanh Vũ 3   30 3 Chiều 5 PM1.1 4-13 26/01/2016 29/03/2016
183 1521101003936 Kinh tế lượng 14DIF ThS. Trần Đ́nh Giáp 3   30 2 Sáng 5 PM1.1 4-13 25/01/2016 28/03/2016
184 1521101003937 Kinh tế lượng 14DKQ1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 3 Sáng 5 PM1.1 4-13 26/01/2016 29/03/2016
185 1521101003938 Kinh tế lượng 14DKQ2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 4 Sáng 5 PM1.1 4-13 27/01/2016 30/03/2016
186 1521101003939 Kinh tế lượng 14DKS1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3   30 4 Chiều 5 PM1.1 4-13 27/01/2016 30/03/2016
187 1521101003940 Kinh tế lượng 14DKS2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 5 Sáng 5 PM1.1 4-13 28/01/2016 31/03/2016
188 1521101003941 Kinh tế lượng 14DKS3 ThS. Vơ Thanh Vũ 3   30 5 Chiều 5 PM1.1 4-13 28/01/2016 31/03/2016
189 1521101003942 Kinh tế lượng 14DLH1 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3   30 6 Chiều 5 PM1.1 4-13 29/01/2016 01/04/2016
190 1521101003944 Kinh tế lượng 14DMA1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3   30 6 Sáng 5 PM1.1 4-13 29/01/2016 01/04/2016
191 1521101003945 Kinh tế lượng 14DMA2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 7 Sáng 5 PM1.1 4-13 30/01/2016 02/04/2016
192 1521101003947 Kinh tế lượng 14DMA4 ThS. Lê Trường Giang 3   30 2 Chiều 5 PM1.1 14-19 04/04/2016 09/05/2016
193 1521101003948 Kinh tế lượng 14DMA5 ThS. Lê Trường Giang 3   30 CN Sáng 5 PM2.4 4-13 31/01/2016 03/04/2016
194 1521101003949 Kinh tế lượng 14DNH1 ThS. Lê Trường Giang 3   30 3 Chiều 5 PM2.1 4-13 26/01/2016 29/03/2016
195 1521101003950 Kinh tế lượng 14DNH2 ThS. Lê Trường Giang 3   30 4 Chiều 5 PM2.1 4-13 27/01/2016 30/03/2016
196 1521101003951 Kinh tế lượng 14DPF ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 5 Chiều 5 PM2.1 4-13 28/01/2016 31/03/2016
197 1521101003952 Kinh tế lượng 14DQH1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 2 Sáng 5 PM2.3 4-13 25/01/2016 28/03/2016
198 1521101003953 Kinh tế lượng 14DQN1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 6 Chiều 5 PM2.1 4-13 29/01/2016 01/04/2016
199 1521101003954 Kinh tế lượng 14DQN2 ThS. Lê Trường Giang 3   30 3 Sáng 5 PM2.2 4-13 26/01/2016 29/03/2016
200 1521101003955 Kinh tế lượng 14DQN3 ThS. Vơ Thanh Vũ 3   30 7 Chiều 5 PM2.4 4-13 30/01/2016 02/04/2016
201 1521101003956 Kinh tế lượng 14DTD1 ThS. Lê Trường Giang 3   30 4 Sáng 5 PM2.3 4-13 27/01/2016 30/03/2016
202 1521101003957 Kinh tế lượng 14DTD2 ThS. Lê Trường Giang 3   30 5 Sáng 5 PM2.2 4-13 28/01/2016 31/03/2016
203 1521101003958 Kinh tế lượng 14DTM1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 6 Sáng 5 PM2.2 4-13 29/01/2016 01/04/2016
204 1521101003959 Kinh tế lượng 14DTM2 ThS. Lê Trường Giang 3   30 CN Chiều 5 PM2.4 4-13 31/01/2016 03/04/2016
205 1521101003960 Kinh tế lượng 14DTM3 ThS. Lê Trường Giang 3   30 2 Chiều 5 PM2.3 4-13 25/01/2016 28/03/2016
206 1521101003961 Kinh tế lượng 14DLH1, 14DLH2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30   5 Sáng 5 B.12 2-10 14/01/2016 10/03/2016
207 1521101003962 Kinh tế lượng 13DTD2, 13DTD3 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 30   2 Sáng 5 104 2-10 11/01/2016 07/03/2016
208 1521101003963 Kinh tế lượng 13DTD1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 30   2 Chiều 5 105 2-10 11/01/2016 07/03/2016
209 1521101003964 Kinh tế lượng 14DQN1, 14DQN3 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 30   2 Chiều 5 B.05 2-10 11/01/2016 07/03/2016
210 1521101003982 Kinh tế lượng 14DQN2 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30   5 Chiều 5 403 2-10 14/01/2016 10/03/2016
211 1521101003983 Kinh tế lượng 14DMA2, 14DMA5 ThS. Trần Đ́nh Giáp 3 30   7 Chiều 5 B.10 2-10 16/01/2016 12/03/2016
212 1521101003984 Kinh tế lượng 14DMA3, 14DMA4 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 30   4 Sáng 5 403 2-10 13/01/2016 09/03/2016
213 1521101003994 Kinh tế lượng 14DTD1, 14DTD2 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 30   6 Chiều 5 B.11 2-10 15/01/2016 11/03/2016
214 1521101003996 Kinh tế lượng 14DNH1, 14DNH2 ThS. Vơ Thanh Vũ 3 30   7 Sáng 5 B.04 2-10 16/01/2016 12/03/2016
215 1521101003997 Kinh tế lượng 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 30   3 Chiều 5 503 2-10 12/01/2016 08/03/2016
216 1521101003998 Kinh tế lượng 14DTM2, 14DTM3 ThS. Vơ Thanh Vũ 3 30   2 Sáng 5 A308 2-10 11/01/2016 07/03/2016
217 1521101003999 Kinh tế lượng 14DKS3 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30   2 Chiều 5 406 2-10 11/01/2016 07/03/2016
218 1521101047401 Kinh tế môi trường và quản lư tài nguyên 14DQK Thầy Trịnh Văn Hợp 2 30   4 Sáng 5 A307 11-17 16/03/2016 27/04/2016
219 1521101005901 Kinh tế quốc tế 14DQK ThS. Lê Quang Huy 2 30   6 Sáng 5 A307 2-10 15/01/2016 11/03/2016
220 1521101003201 Kinh tế vĩ mô 1 15DKB1, 15DKB2 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Chiều 5 A407 2-14 11/01/2016 04/04/2016
221 1521101003202 Kinh tế vĩ mô 1 15DHT1, 15DHT2 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Chiều 5 A501 2-14 11/01/2016 04/04/2016
222 1521101003203 Kinh tế vĩ mô 1 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 5 A502 2-14 11/01/2016 04/04/2016
223 1521101003204 Kinh tế vĩ mô 1 15DKQ3, 15DKQ4 ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   6 Chiều 5 A401 2-14 15/01/2016 08/04/2016
224 1521101003205 Kinh tế vĩ mô 1 15DKQ5, 15DKQ6 Cô Hoàng Thị Xuân 3 45   5 Chiều 5 A402 2-14 14/01/2016 07/04/2016
225 1521101003206 Kinh tế vĩ mô 1 15DKS1, 15DKS3 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Sáng 5 A404 2-14 11/01/2016 04/04/2016
226 1521101003207 Kinh tế vĩ mô 1 15DKS2, 15DQN2 ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   7 Sáng 5 A306 2-14 16/01/2016 09/04/2016
227 1521101003209 Kinh tế vĩ mô 1 15DKT3, 15DKT4 ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   7 Chiều 5 A405 2-14 16/01/2016 09/04/2016
228 1521101003212 Kinh tế vĩ mô 1 15DMA3, 15DMA5 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Chiều 5 A503 2-14 14/01/2016 07/04/2016
229 1521101003213 Kinh tế vĩ mô 1 15DMA4, 15DMA5 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   6 Chiều 5 A504 2-14 15/01/2016 08/04/2016
230 1521101003216 Kinh tế vĩ mô 1 15DQN1 ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   4 Chiều 5 A508 2-14 13/01/2016 06/04/2016
231 1521101003219 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT3, 15DQT5 ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   5 Sáng 5 A403 2-14 14/01/2016 07/04/2016
232 1521101003222 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 5 A505 2-14 14/01/2016 07/04/2016
233 1521101003223 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   6 Sáng 5 A507 2-14 15/01/2016 08/04/2016
234 1521101003224 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   7 Sáng 5 A503 2-14 16/01/2016 09/04/2016
235 1521101003225 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   2 Sáng 5 A504 2-14 11/01/2016 04/04/2016
236 1521101003226 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Sáng 5 A505 2-14 12/01/2016 05/04/2016
237 1521101003228 Kinh tế vĩ mô 1 15DLH1 Cô Hoàng Thị Xuân 3 45   3 Chiều 5 A407 2-14 12/01/2016 05/04/2016
238 1521101003229 Kinh tế vĩ mô 1 15DLH2 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   3 Chiều 5 A408 2-14 12/01/2016 05/04/2016
239 1521101003230 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT6 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   3 Sáng 5 A406 2-14 12/01/2016 05/04/2016
240 1521101003231 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT7 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   6 Sáng 5 A405 2-14 15/01/2016 08/04/2016
241 1521101003232 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT1 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   5 Sáng 5 A401 2-14 14/01/2016 07/04/2016
242 1521101003233 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT2 ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   4 Sáng 5 A402 2-14 13/01/2016 06/04/2016
243 1521101003236 Kinh tế vĩ mô 1 15DQT4 Cô Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Sáng 5 A404 2-14 16/01/2016 09/04/2016
244 1521101003237 Kinh tế vĩ mô 1 15DMA1, 15DMA2 Cô Hoàng Thị Xuân 3 45   4 Chiều 5 A505 2-14 13/01/2016 06/04/2016
245 1521101003238 Kinh tế vĩ mô 1 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   4 Sáng 5 A506 2-14 13/01/2016 06/04/2016
246 1521101046301 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT 13DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   3 Chiều 5 506 2-10 12/01/2016 08/03/2016
247 1521101078301 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   2 Sáng 4 A305 14-17 04/04/2016 25/04/2016
248 1521101078302 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   2 Chiều 4 A305 14-17 04/04/2016 25/04/2016
249 1521101078303 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   3 Sáng 4 B.05 14-17 05/04/2016 26/04/2016
250 1521101078304 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   3 Chiều 4 B.04 14-17 05/04/2016 26/04/2016
251 1521101078305 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   4 Sáng 4 B.03 14-17 06/04/2016 27/04/2016
252 1521101078306 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   4 Chiều 4 B.03 14-17 06/04/2016 27/04/2016
253 1521101078307 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 15   5 Sáng 4 B.08 14-17 07/04/2016 28/04/2016
254 1521101078314 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   2 Chiều 4 A503 2-8 11/01/2016 22/02/2016
255 1521101078315 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   3 Sáng 4 A.13 15-18 12/04/2016 03/05/2016
256 1521101078316 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   3 Chiều 4 A.11 2-8 12/01/2016 23/02/2016
257 1521101078317 Kỹ năng Làm việc nhóm   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   4 Sáng 4 A.08 2-8 13/01/2016 24/02/2016
258 1521101078318 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 15   4 Chiều 4 A305 15-18 13/04/2016 04/05/2016
259 1521101078321 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   6 Sáng 4 A.10 2-8 15/01/2016 26/02/2016
260 1521101078322 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   6 Chiều 4 A308 2-8 15/01/2016 26/02/2016
261 1521101078324 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 15   7 Chiều 4 A408 2-8 16/01/2016 27/02/2016
262 1521101078329 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   4 Sáng 4 502 2-8 13/01/2016 24/02/2016
263 1521101078334 Kỹ năng Làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   6 Chiều 4 502 2-8 15/01/2016 26/02/2016
264 1521101081501 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   2 Sáng 4 B.11 14-17 04/04/2016 25/04/2016
265 1521101081502 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 15   2 Chiều 4 B.05 14-17 04/04/2016 25/04/2016
266 1521101081503 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   3 Sáng 4 B.10 15-18 12/04/2016 03/05/2016
267 1521101081505 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   4 Sáng 4 B.05 14-17 06/04/2016 27/04/2016
268 1521101081506 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   4 Chiều 4 B.10 14-17 06/04/2016 27/04/2016
269 1521101081507 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   5 Sáng 4 B.10 14-17 07/04/2016 28/04/2016
270 1521101081508 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   5 Chiều 4 B.12 14-17 07/04/2016 28/04/2016
271 1521101081509 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   3 Sáng 4 503 9-13 01/03/2016 29/03/2016
272 1521101081510 Kỹ năng Quản lư thời gian   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   6 Chiều 4 B.11 14-17 08/04/2016 29/04/2016
273 1521101081514 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   2 Chiều 4 A402 14-17 04/04/2016 25/04/2016
274 1521101081516 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Trần Nhật Minh 1 15   3 Chiều 4 A502 14-17 05/04/2016 26/04/2016
275 1521101081520 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Trần Nhật Minh 1 15   5 Chiều 4 A.13 2-8 14/01/2016 25/02/2016
276 1521101081522 Kỹ năng Quản lư thời gian   (Thông báo sau) 1 15   6 Chiều 4 B.09 2-8 15/01/2016 26/02/2016
277 1521101081523 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   7 Sáng 4 A405 2-8 16/01/2016 27/02/2016
278 1521101081524 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   7 Chiều 4 A506 2-8 16/01/2016 27/02/2016
279 1521101081527 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   3 Sáng 4 503 2-8 12/01/2016 23/02/2016
280 1521101081531 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   5 Sáng 4 503 2-8 14/01/2016 25/02/2016
281 1521101081535 Kỹ năng Quản lư thời gian   ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 15   7 Sáng 4 503 3-9 23/01/2016 05/03/2016
282 1521101084501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   2 Sáng 4 A305 2-8 11/01/2016 22/02/2016
283 1521101084502 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   2 Chiều 4 A305 2-8 11/01/2016 22/02/2016
284 1521101084503 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   3 Sáng 4 A507 14-17 05/04/2016 26/04/2016
285 1521101084504 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   3 Chiều 4 A305 2-8 12/01/2016 23/02/2016
286 1521101084505 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Dư Thị Chung 1 15   4 Sáng 4 A.04 14-17 06/04/2016 27/04/2016
287 1521101084506 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   4 Chiều 4 A401 14-17 06/04/2016 27/04/2016
288 1521101084508 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   5 Chiều 4 A507 14-17 07/04/2016 28/04/2016
289 1521101084509 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Sáng 4 A305 14-17 08/04/2016 29/04/2016
290 1521101084510 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Chiều 4 A305 14-17 08/04/2016 29/04/2016
291 1521101084511 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   7 Sáng 4 A308 13-18 02/04/2016 07/05/2016
292 1521101084512 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   7 Chiều 4 A307 13-18 02/04/2016 07/05/2016
293 1521101084514 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Dư Thị Chung 1 15   2 Chiều 4 A.10 14-17 04/04/2016 25/04/2016
294 1521101084516 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   3 Chiều 4 A.14 14-17 05/04/2016 26/04/2016
295 1521101084519 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   5 Sáng 4 A504 14-17 07/04/2016 28/04/2016
296 1521101084521 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   6 Sáng 4 407 2-8 15/01/2016 26/02/2016
297 1521101084522 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Chiều 4 B.06 2-8 15/01/2016 26/02/2016
298 1521101084523 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   7 Sáng 4 A507 9-13 05/03/2016 02/04/2016
299 1521101084524 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   7 Chiều 4 B.07 9-13 05/03/2016 02/04/2016
300 1521101084528 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Dư Thị Chung 1 15   3 Chiều 4 401 2-8 12/01/2016 23/02/2016
301 1521101084531 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   5 Sáng 4 505 2-8 14/01/2016 25/02/2016
302 1521101084534 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Dư Thị Chung 1 15   6 Chiều 4 505 14-17 08/04/2016 29/04/2016
303 1521101084535 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   7 Sáng 4 505 2-8 16/01/2016 27/02/2016
304 1521101078201 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   2 Sáng 4 A308 14-17 04/04/2016 25/04/2016
305 1521101078202 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1 15   2 Chiều 4 A307 2-8 11/01/2016 22/02/2016
306 1521101078203 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   3 Sáng 4 A.04 15-18 12/04/2016 03/05/2016
307 1521101078204 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   3 Chiều 4 A305 14-17 05/04/2016 26/04/2016
308 1521101078205 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   4 Sáng 4 A505 14-17 06/04/2016 27/04/2016
309 1521101078206 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   4 Chiều 4 A408 14-17 06/04/2016 27/04/2016
310 1521101078207 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   5 Sáng 4 A.08 15-18 14/04/2016 05/05/2016
311 1521101078208 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Nguyễn Đông Triều 1 15   5 Chiều 4 B.01 2-8 14/01/2016 25/02/2016
312 1521101078209 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Sáng 4 A508 2-8 15/01/2016 26/02/2016
313 1521101078210 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Chiều 4 A306 9-13 04/03/2016 01/04/2016
314 1521101078211 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   7 Sáng 4 A508 2-8 16/01/2016 27/02/2016
315 1521101078212 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   7 Chiều 4 A308 2-8 16/01/2016 27/02/2016
316 1521101078213 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   2 Sáng 4 B.02 2-8 11/01/2016 22/02/2016
317 1521101078214 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   2 Chiều 4 A.04 2-8 11/01/2016 22/02/2016
318 1521101078216 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Dư Thị Chung 1 15   3 Chiều 4 A.12 14-17 05/04/2016 26/04/2016
319 1521101078217 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   4 Sáng 4 A307 2-8 13/01/2016 24/02/2016
320 1521101078218 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   4 Chiều 4 A.13 15-18 13/04/2016 04/05/2016
321 1521101078219 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   5 Sáng 4 B.01 10-14 10/03/2016 07/04/2016
322 1521101078220 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   5 Chiều 4 B.04 2-8 14/01/2016 25/02/2016
323 1521101078221 Kỹ năng Thuyết tŕnh   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   6 Sáng 4 B.01 3-9 22/01/2016 04/03/2016
324 1521101078222 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Dư Thị Chung 1 15   6 Chiều 4 A403 2-8 15/01/2016 26/02/2016
325 1521101078223 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   7 Sáng 4 B.07 2-8 16/01/2016 27/02/2016
326 1521101078224 Kỹ năng Thuyết tŕnh   TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   7 Chiều 4 A307 3-9 23/01/2016 05/03/2016
327 1521101078229 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   4 Sáng 4 504 2-8 13/01/2016 24/02/2016
328 1521101078230 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   4 Chiều 4 505 2-8 13/01/2016 24/02/2016
329 1521101078231 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   5 Sáng 4 504 14-17 07/04/2016 28/04/2016
330 1521101078233 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Lại Thế Luyện 1 15   6 Sáng 4 504 2-8 15/01/2016 26/02/2016
331 1521101078236 Kỹ năng Thuyết tŕnh   ThS. Trần Lương Thuận 1 15   7 Chiều 4 504 13-18 02/04/2016 07/05/2016
332 1521101015601 Kỹ thuật máy thiết bị 13DTD2, 13DTD3 ThS. Đặng Ḥa Kính,
 Thầy Nguyễn Chí Nguyên
2 30   3 Sáng 5 104 2-10 12/01/2016 08/03/2016
333 1521101015602 Kỹ thuật máy thiết bị 13DTD1 ThS. Đặng Ḥa Kính,
Thầy Nguyễn Chí Nguyên
2 30   3 Chiều 5 105 2-10 12/01/2016 08/03/2016
334 1521101026101 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 13DKT1 ThS. Hồ Thúy Trinh 2 30   4 Chiều 5 A.09 11-17 16/03/2016 27/04/2016
335 1521101026102 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 13DKT2 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 2 30   5 Chiều 5 A.10 11-17 17/03/2016 28/04/2016
336 1521101050401 Lập tŕnh C#.NET 14DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 30   4 Sáng 5 PM2.4 2-10 13/01/2016 09/03/2016
337 1521101050402 Lập tŕnh C#.NET 14DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   60 2 Chiều 5 PM2.1 4-19 25/01/2016 09/05/2016
338 1521101012801 Lâp tŕnh VB.net 1 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 3 30   5 Sáng 5 B.08 2-10 14/01/2016 10/03/2016
339 1521101012802 Lâp tŕnh VB.net 1 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 3   30 5 Sáng 5 PM2.3 11-17 17/03/2016 28/04/2016
340 1521101049301 Lập, phân tích và thẩm định dự án 13DDA ThS. Trần Văn Hưng 3 45   2 Sáng 5 106 2-14 11/01/2016 04/04/2016
341 1521101002001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 14DTC1, 14DTC2 ThS. Đàm Thị Hằng 2 30   3 Chiều 5 A.13 2-10 12/01/2016 08/03/2016
342 1521101076201 Listening - Speaking 2 15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   3 Sáng 5 A407 2-14 12/01/2016 05/04/2016
343 1521101076202 Listening - Speaking 2 15DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45   4 Sáng 5 A408 2-14 13/01/2016 06/04/2016
344 1521101036501 Listening and Speaking 4
(Business Speaking and Listening)
14DTA1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   3 Chiều 5 305 2-14 12/01/2016 05/04/2016
345 1521101036502 Listening and Speaking 4
(Business Speaking and Listening)
14DTA2 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   7 Chiều 5 306 2-14 16/01/2016 09/04/2016
346 1521101036503 Listening and Speaking 4
(Business Speaking and Listening)
14DTA3 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   3 Sáng 5 303 2-14 12/01/2016 05/04/2016
347 1521101052501 Luật du lịch 14DLH1, 14DLH2 ThS. Hà Kim Hồng 2 30   3 Sáng 5 B.12 11-17 15/03/2016 26/04/2016
348 1521101052502 Luật du lịch 14DSK1 ThS. Hà Kim Hồng 2 30   3 Chiều 5 A307 2-10 12/01/2016 08/03/2016
349 1521101003601 Luật kinh tế 14DHQ1 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   2 Sáng 5 B.09 2-14 11/01/2016 04/04/2016
350 1521101003602 Luật kinh tế 14DAC1 ThS. Trần Minh Hiệp 3 45   5 Chiều 5 A.15 2-14 14/01/2016 07/04/2016
351 1521101003603 Luật kinh tế 14DAC2 ThS. Trần Minh Hiệp 3 45   6 Chiều 5 B.07 2-14 15/01/2016 08/04/2016
352 1521101004602 Luật kinh tế 13DMA2, 13DMA5 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   2 Chiều 5 A.12 2-14 11/01/2016 04/04/2016
353 1521101004606 Luật kinh tế 14DQT4, 14DQT5 ThS. Trần Minh Hiệp 3 45   5 Sáng 5 B.11 2-14 14/01/2016 07/04/2016
354 1521101004609 Luật kinh tế 14DQT3 ThS.GVC. Bùi Ngọc Tuyền 3 45   3 Sáng 5 B.08 2-14 12/01/2016 05/04/2016
355 1521101004610 Luật kinh tế 14DBH ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   4 Sáng 5 A.16 2-14 13/01/2016 06/04/2016
356 1521101004611 Luật kinh tế 14DDA ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   2 Chiều 5 405 2-14 11/01/2016 04/04/2016
357 1521101004612 Luật kinh tế 13DMA1 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   2 Sáng 5 404 2-14 11/01/2016 04/04/2016
358 1521101004613 Luật kinh tế 13DMA3 ThS. Dương Kim Thế Nguyên 3 45   3 Sáng 5 406 2-14 12/01/2016 05/04/2016
359 1521101004801 Luật kinh tế 14DTC1, 14DTC2 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   4 Chiều 5 A.13 2-14 13/01/2016 06/04/2016
360 1521101004802 Luật kinh tế 14DTX1, 14DTX2 ThS.GVC. Bùi Ngọc Tuyền 3 45   3 Chiều 5 A306 2-14 12/01/2016 05/04/2016
361 1521101004804 Luật kinh tế 14DPF ThS. Dương Kim Thế Nguyên 3 45   5 Sáng 5 402 2-14 14/01/2016 07/04/2016
362 1521101048501 Luật lao động 13DQK ThS. Thái Thị Tường Vi 2 30   4 Sáng 5 405 2-10 13/01/2016 09/03/2016
363 1521101021801 Luật quản lư thuế 13DTX ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 2 30   3 Chiều 5 304 2-10 12/01/2016 08/03/2016
364 1521101029101 Luật thương mại quốc tế 14DKQ1, 14DKQ2 (Thông báo sau) 3 45   4 Chiều 5 B.08 2-14 13/01/2016 06/04/2016
365 1521101002601 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKB1, 15DKB2 ThS. Lê Trường Giang 3 45   6 Sáng 5 A501 2-14 15/01/2016 08/04/2016
366 1521101002602 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DHT1, 15DHT2 ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh 3 45   6 Chiều 5 A501 2-14 15/01/2016 08/04/2016
367 1521101002603 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Lê Trường Giang 3 45   7 Chiều 5 A502 2-14 16/01/2016 09/04/2016
368 1521101002604 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKQ3, 15DKQ4 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   2 Chiều 5 A401 2-14 11/01/2016 04/04/2016
369 1521101002605 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKQ5, 15DKQ6 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   3 Chiều 5 A402 2-14 12/01/2016 05/04/2016
370 1521101002606 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKT1, 15DKT2 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   4 Chiều 5 A403 2-14 13/01/2016 06/04/2016
371 1521101002607 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DKT3, 15DKT4 PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   5 Chiều 5 A405 2-14 14/01/2016 07/04/2016
372 1521101002608 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   7 Sáng 5 A505 2-14 16/01/2016 09/04/2016
373 1521101002609 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   4 Sáng 5 A507 2-14 13/01/2016 06/04/2016
374 1521101002610 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   2 Sáng 5 A503 2-14 11/01/2016 04/04/2016
375 1521101002611 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   3 Sáng 5 A504 2-14 12/01/2016 05/04/2016
376 1521101002613 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   5 Sáng 5 A506 2-14 14/01/2016 07/04/2016
377 1521101002614 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   6 Sáng 5 A506 2-14 15/01/2016 08/04/2016
378 1521101002615 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 14DKB ThS. Lê Trường Giang 3 45   2 Sáng 5 B.08 2-14 11/01/2016 04/04/2016
379 1521101003401 Marketing căn bản 13DAC1 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   4 Sáng 5 406 2-14 13/01/2016 06/04/2016
380 1521101003402 Marketing căn bản 13DAC2 ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 3 45   4 Chiều 5 A.04 2-14 13/01/2016 06/04/2016
381 1521101003403 Marketing căn bản 14DHQ1, 14DHQ2 ThS. Trần Nhật Minh 3 45   6 Sáng 5 B.09 2-14 15/01/2016 08/04/2016
382 1521101003404 Marketing căn bản 14DQT1, 14DQT2 ThS. Trần Nhật Minh 3 45   6 Chiều 5 B.05 2-14 15/01/2016 08/04/2016
383 1521101003405 Marketing căn bản 14DQT4, 14DQT5 ThS. Dư Thị Chung 3 45   7 Sáng 5 402 2-14 16/01/2016 09/04/2016
384 1521101003415 Marketing căn bản 14DNH1, 14DNH2 ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 3 45   4 Sáng 5 B.04 2-14 13/01/2016 06/04/2016
385 1521101003417 Marketing căn bản 14DTM2, 14DTM3 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   3 Sáng 5 A308 2-14 12/01/2016 05/04/2016
386 1521101003423 Marketing căn bản 14DBH ThS. Dư Thị Chung 3 45   5 Sáng 5 A.16 2-14 14/01/2016 07/04/2016
387 1521101003426 Marketing căn bản 14DPF ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   2 Sáng 5 B.01 2-14 11/01/2016 04/04/2016
388 1521101009702 Marketing dịch vụ 13DMA2, 13DMA5 ThS. Nguyễn Thái Hà 2 30   5 Chiều 5 A.12 2-10 14/01/2016 10/03/2016
389 1521101009703 Marketing dịch vụ 13DMA4, 13DMA6 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   4 Chiều 5 B.09 2-10 13/01/2016 09/03/2016
390 1521101009704 Marketing dịch vụ 13DQH ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   6 Chiều 5 302 2-10 15/01/2016 11/03/2016
391 1521101009705 Marketing dịch vụ 13DMA1 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   3 Sáng 5 B.01 2-10 12/01/2016 08/03/2016
392 1521101009706 Marketing dịch vụ 13DMA3 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   4 Sáng 5 A.10 2-10 13/01/2016 09/03/2016
393 1521101009201 Marketing du lịch 13DLH1, 13DLH2 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   3 Chiều 5 A.11 11-17 15/03/2016 26/04/2016
394 1521101009202 Marketing du lịch 13DSK ThS. Lê Thị Lan Anh 2 30   5 Chiều 5 B.06 2-10 14/01/2016 10/03/2016
395 1521101009203 Marketing du lịch 14DQN1, 14DQN3 ThS. Lê Thị Lan Anh 2 30   5 Sáng 5 B.05 2-10 14/01/2016 10/03/2016
396 1521101009207 Marketing du lịch 14DQN2 ThS. Nguyễn Phúc Hùng 2 30   3 Sáng 5 A.14 2-10 12/01/2016 08/03/2016
397 1521101009208 Marketing du lịch 14DKS1 ThS. Lê Thị Lan Anh 2 30   4 Sáng 5 A.09 2-10 13/01/2016 09/03/2016
398 1521101009209 Marketing du lịch 14DKS2 ThS. Lê Thị Lan Anh 2 30   4 Chiều 5 A.15 2-10 13/01/2016 09/03/2016
399 1521101009210 Marketing du lịch 14DKS3 ThS. Nguyễn Phúc Hùng 2 30   3 Chiều 5 A.10 2-10 12/01/2016 08/03/2016
400 1521101003001 Mô h́nh toán kinh tế 15DHT1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   4 Chiều 5 A501 2-14 13/01/2016 06/04/2016
401 1521101003002 Mô h́nh toán kinh tế 14DTH ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 3 45   7 Chiều 5 B.01 2-14 16/01/2016 09/04/2016
402 1521101003003 Mô h́nh toán kinh tế 15DHT2 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   4 Chiều 5 A307 2-14 13/01/2016 06/04/2016
403 1521101053501 Nghiệp vụ bán hàng 14DQT1, 14DQT2 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   3 Chiều 5 B.05 2-14 12/01/2016 05/04/2016
404 1521101053502 Nghiệp vụ bán hàng 14DQT4, 14DQT5 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   2 Chiều 5 B.11 2-14 11/01/2016 04/04/2016
405 1521101053504 Nghiệp vụ bán hàng 14DQT3 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   4 Sáng 5 B.08 2-14 13/01/2016 06/04/2016
406 1521101053505 Nghiệp vụ bán hàng 14DBH ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   6 Sáng 5 A.16 2-14 15/01/2016 08/04/2016
407 1521101052601 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 14DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   4 Sáng 5 A.09 11-17 16/03/2016 27/04/2016
408 1521101052602 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 14DKS2 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   4 Chiều 5 A.15 11-17 16/03/2016 27/04/2016
409 1521101052603 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 14DKS3 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   3 Chiều 5 A.10 11-17 15/03/2016 26/04/2016
410 1521101008701 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 13DAC1 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   5 Sáng 5 A.04 2-14 14/01/2016 07/04/2016
411 1521101062001 Nghiệp vụ nhà hàng 1 14DQN1, 14DQN3 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   6 Sáng 5 B.05 2-14 15/01/2016 08/04/2016
412 1521101062002 Nghiệp vụ nhà hàng 1 14DQN2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   6 Chiều 5 A.12 2-14 15/01/2016 08/04/2016
413 1521101018101 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 13DKS2, 13DKS3 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   4 Sáng 5 A.11 2-10 13/01/2016 09/03/2016
414 1521101018102 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 13DKS4, 13DKS5 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   5 Sáng 5 A.08 2-10 14/01/2016 10/03/2016
415 1521101018103 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 13DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   4 Chiều 5 A408 2-10 13/01/2016 09/03/2016
416 1521101034501 Ngôn ngữ học đối chiếu 14DTA1 ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   4 Chiều 5 305 2-10 13/01/2016 09/03/2016
417 1521101034502 Ngôn ngữ học đối chiếu 14DTA2 ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   5 Chiều 5 306 2-10 14/01/2016 10/03/2016
418 1521101034503 Ngôn ngữ học đối chiếu 14DTA3 ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   4 Sáng 5 303 2-10 13/01/2016 09/03/2016
419 1521101003801 Nguyên lư kế toán 15DKS1, 15DKS3 Cô Nguyễn Minh Hằng 3 45   4 Sáng 5 A502 2-14 13/01/2016 06/04/2016
420 1521101003802 Nguyên lư kế toán 15DKS2 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan 3 45   6 Sáng 5 A306 2-14 15/01/2016 08/04/2016
421 1521101003803 Nguyên lư kế toán 15DKT1, 15DKT2 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   5 Chiều 5 A403 2-14 14/01/2016 07/04/2016
422 1521101003804 Nguyên lư kế toán 15DKT3, 15DKT4 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   6 Chiều 5 A405 2-14 15/01/2016 08/04/2016
423 1521101003807 Nguyên lư kế toán 15DMA3, 15DMA5 Cô Nguyễn Minh Hằng 3 45   4 Chiều 5 A503 2-14 13/01/2016 06/04/2016
424 1521101003808 Nguyên lư kế toán 15DMA4, 15DMA5 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   5 Chiều 5 A504 2-14 14/01/2016 07/04/2016
425 1521101003809 Nguyên lư kế toán 15DMA6, 15DMA7 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan 3 45   6 Chiều 5 A506 2-14 15/01/2016 08/04/2016
426 1521101003811 Nguyên lư kế toán 15DQT3, 15DQT5 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan 3 45   2 Sáng 5 A403 2-14 11/01/2016 04/04/2016
427 1521101003814 Nguyên lư kế toán 15DLH1 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   7 Chiều 5 A407 2-14 16/01/2016 09/04/2016
428 1521101003816 Nguyên lư kế toán 15DQT6 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   5 Sáng 5 A406 2-14 14/01/2016 07/04/2016
429 1521101003817 Nguyên lư kế toán 15DQT7 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   2 Sáng 5 A405 2-14 11/01/2016 04/04/2016
430 1521101003818 Nguyên lư kế toán 15DQT1 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   3 Sáng 5 A401 2-14 12/01/2016 05/04/2016
431 1521101003819 Nguyên lư kế toán 15DQT2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   5 Sáng 5 A402 2-14 14/01/2016 07/04/2016
432 1521101003822 Nguyên lư kế toán 15DQT4 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan 3 45   3 Sáng 5 A404 2-14 12/01/2016 05/04/2016
433 1521101003823 Nguyên lư kế toán 15DMA1, 15DMA2 Cô Nguyễn Minh Hằng 3 45   3 Chiều 5 A505 2-14 12/01/2016 05/04/2016
434 1521101003824 Nguyên lư kế toán 14DTC1, 14DTC2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   5 Chiều 5 503 2-14 14/01/2016 07/04/2016
435 1521101003825 Nguyên lư kế toán 14DLH1, 14DLH2 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   6 Sáng 5 B.12 2-14 15/01/2016 08/04/2016
436 1521101003826 Nguyên lư kế toán 14DQN1, 14DQN3 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   2 Sáng 5 B.05 2-14 11/01/2016 04/04/2016
437 1521101003834 Nguyên lư kế toán 14DTD1, 14DTD2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   4 Chiều 5 B.11 2-14 13/01/2016 06/04/2016
438 1521101003836 Nguyên lư kế toán 14DKS1 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   2 Chiều 5 A.09 2-14 11/01/2016 04/04/2016
439 1521101003838 Nguyên lư kế toán 14DKS3 ThS.GVC. Thiều Thị Tâm 3 45   6 Sáng 5 402 2-14 15/01/2016 08/04/2016
440 1521101003839 Nguyên lư kế toán 14DQK ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   7 Sáng 5 A307 2-14 16/01/2016 09/04/2016
441 1521101003840 Nguyên lư kế toán 14DSK1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   4 Chiều 5 405 2-14 13/01/2016 06/04/2016
442 1521101003701 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DTC1, 14DTC2 ThS. Trần Đ́nh Giáp 3 45   6 Chiều 5 A.13 2-14 15/01/2016 08/04/2016
443 1521101003702 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DTD1, 14DTD2 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   5 Chiều 5 B.11 2-14 14/01/2016 07/04/2016
444 1521101003703 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DHQ1, 14DHQ2 ThS. Trần Đ́nh Giáp 3 45   7 Sáng 5 B.09 2-14 16/01/2016 09/04/2016
445 1521101003704 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DTX1, 14DTX2 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   4 Chiều 5 A306 2-14 13/01/2016 06/04/2016
446 1521101003705 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DNH1, 14DNH2 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   5 Sáng 5 B.04 2-14 14/01/2016 07/04/2016
447 1521101003706 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DAC1 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   6 Chiều 5 B.02 2-14 15/01/2016 08/04/2016
448 1521101003707 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DAC2 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   7 Chiều 5 B.02 2-14 16/01/2016 09/04/2016
449 1521101003708 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DKT1, 14DKT2 ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   4 Sáng 5 A305 2-14 13/01/2016 06/04/2016
450 1521101003709 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DIF ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   2 Sáng 5 B.12 2-14 11/01/2016 04/04/2016
451 1521101003710 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DKT3 ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   4 Chiều 5 A305 2-14 13/01/2016 06/04/2016
452 1521101003711 Nguyên lư thống kê kinh tế 14DPF ThS. Lê Thị Bích Ngân 3 45   3 Sáng 5 B.09 2-14 12/01/2016 05/04/2016
453 1521101008801 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 13DNH2, 13DNH3 ThS. Phạm Thanh Truyền 3 45   3 Sáng 5 A.12 2-14 12/01/2016 05/04/2016
454 1521101008802 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 13DNH4, 13DNH5 Cô Hồ Thu Hoài 3 45   4 Sáng 5 A.13 2-14 13/01/2016 06/04/2016
455 1521101034701 Ngữ âm - Âm vị học
( Phonetics và  Phonology)
14DTA1 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   5 Chiều 5 305 2-14 14/01/2016 07/04/2016
456 1521101034702 Ngữ âm - Âm vị học
( Phonetics và  Phonology)
14DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   6 Chiều 5 306 2-14 15/01/2016 08/04/2016
457 1521101034703 Ngữ âm - Âm vị học
( Phonetics và  Phonology)
14DTA3 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   5 Sáng 5 303 2-14 14/01/2016 07/04/2016
458 1521101034901 Ngữ nghĩa học (Semantics) 13DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   5 Sáng 5 B.02 2-14 14/01/2016 07/04/2016
459 1521101034902 Ngữ nghĩa học (Semantics) 13DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   6 Sáng 5 B.02 2-14 15/01/2016 08/04/2016
460 1521101005801 Nhập môn kinh doanh quốc tế 14DKQ1, 14DKQ2 Cô Trần Thị Lan Nhung 3 45   6 Chiều 5 B.08 2-14 15/01/2016 08/04/2016
461 1521101005802 Nhập môn kinh doanh quốc tế 14DTM2, 14DTM3 Cô Trần Thị Lan Nhung 3 45   5 Sáng 5 A307 2-14 14/01/2016 07/04/2016
462 1521101005803 Nhập môn kinh doanh quốc tế 14DTM1 Cô Trần Thị Lan Nhung 3 45   5 Chiều 5 A308 2-14 14/01/2016 07/04/2016
463 1521101039301 Nhập môn tài chính - tiền tệ 14DTD1, 14DTD2 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 4 60   6 Sáng 5 B.11 2-17 15/01/2016 29/04/2016
464 1521101039302 Nhập môn tài chính - tiền tệ 14DTX1, 14DTX2 ThS. Chu Thị Thanh Trang 4 60   5 Chiều 5 A306 2-17 14/01/2016 28/04/2016
465 1521101063301 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 15DTA1 PGS.TS. Lương Minh Cừ 2 30   4 Sáng 5 A407 2-4 13/01/2016 27/01/2016
466 1521101063301 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 15DTA1 PGS.TS. Lương Minh Cừ 2 30   5 Sáng 5 A407 2-4 14/01/2016 28/01/2016
467 1521101063302 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 15DTA2 Thầy Nguyễn Vơ Ngọc Khoa 2 30   5 Sáng 5 A408 2-4 14/01/2016 28/01/2016
468 1521101063302 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 15DTA2 Thầy Nguyễn Vơ Ngọc Khoa 2 30   6 Chiều 5 A404 2-4 15/01/2016 29/01/2016
469 1521101063401 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Chiều 5 A502 2-14 15/01/2016 08/04/2016
470 1521101063402 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DKQ3, 15DKQ4 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   5 Chiều 5 A401 2-14 14/01/2016 07/04/2016
471 1521101063404 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DKS1, 15DKS3 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   3 Sáng 5 A502 2-14 12/01/2016 05/04/2016
472 1521101063405 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DKS2, 15DQN2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   2 Sáng 5 A306 2-14 11/01/2016 04/04/2016
473 1521101063407 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DKT3, 15DKT4 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   4 Chiều 5 A405 2-14 13/01/2016 06/04/2016
474 1521101063410 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DMA3, 15DMA5 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Chiều 5 A503 2-14 12/01/2016 05/04/2016
475 1521101063411 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DMA4, 15DMA5 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Chiều 5 A504 2-14 13/01/2016 06/04/2016
476 1521101063414 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQN1 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Sáng 5 A508 2-14 12/01/2016 05/04/2016
477 1521101063415 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DMA6, 15DMA7 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   5 Chiều 5 A506 2-14 14/01/2016 07/04/2016
478 1521101063417 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT3, 15DQT5 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   7 Sáng 5 A403 2-14 16/01/2016 09/04/2016
479 1521101063420 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DTA1 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   5 Sáng 5 A407 9-14 03/03/2016 07/04/2016
480 1521101063420 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DTA1 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   4 Sáng 5 A407 9-13 02/03/2016 30/03/2016
481 1521101063421 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DTA2 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   6 Chiều 5 A404 9-14 04/03/2016 08/04/2016
482 1521101063421 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DTA2 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   5 Sáng 5 A408 9-13 03/03/2016 31/03/2016
483 1521101063422 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DLH1 TS.GVC. Phạm Thăng 3 45   3 Chiều 5 A406 2-14 12/01/2016 05/04/2016
484 1521101063423 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DLH2 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   7 Sáng 5 A506 2-14 16/01/2016 09/04/2016
485 1521101063424 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT6 ThS. Phan Thị Ngọc Uyên 3 45   2 Sáng 5 A406 2-14 11/01/2016 04/04/2016
486 1521101063425 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT7 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Sáng 5 A405 2-14 13/01/2016 06/04/2016
487 1521101063426 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT1 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   4 Sáng 5 A401 2-14 13/01/2016 06/04/2016
488 1521101063427 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT2 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   6 Sáng 5 A402 2-14 15/01/2016 08/04/2016
489 1521101063430 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DQT4 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Sáng 5 A408 2-14 15/01/2016 08/04/2016
490 1521101063431 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 15DMA1, 15DMA2 ThS. Phan Thị Ngọc Uyên 3 45   2 Chiều 5 A505 2-14 11/01/2016 04/04/2016
491 1521101063701 Pháp luật đại cương 15DKT1, 15DKT2 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   3 Chiều 5 A403 2-14 12/01/2016 05/04/2016
492 1521101063702 Pháp luật đại cương 15DKT3 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   3 Sáng 5 A405 2-14 12/01/2016 05/04/2016
493 1521101063703 Pháp luật đại cương 15DKT4 ThS. Trần Thị Minh Đức 3 45   3 Chiều 5 A308 2-14 12/01/2016 05/04/2016
494 1521101007201 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 3 30   4 Sáng 5 B.05 2-10 13/01/2016 09/03/2016
495 1521101007202 Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 3   30 5 Chiều 5 PM2.4 8-14 25/02/2016 07/04/2016
496 1521101022301 Phân loại hàng hóa 13DHQ ThS. Vũ Thúy Ḥa 2 30   3 Chiều 5 303 2-10 12/01/2016 08/03/2016
497 1521101027801 Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) 13DTK ThS. Trần Trọng Hiếu 2 15   6 Chiều 5 A.16 2-4 15/01/2016 29/01/2016
498 1521101027802 Phần mềm đồ họa 2 (Photoshop) 13DTK ThS. Trần Trọng Hiếu 2   30 4 Chiều 5 PM2.3 4-13 27/01/2016 30/03/2016
499 1521101011301 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 13DKS2, 13DKS3 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 30   4 Chiều 5 A.14 2-10 13/01/2016 09/03/2016
500 1521101011302 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 13DKS4, 13DKS5 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 30   5 Chiều 5 A.11 2-10 14/01/2016 10/03/2016
501 1521101011303 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 13DKS1 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 30   4 Sáng 5 B.10 2-10 13/01/2016 09/03/2016
502 1521101027001 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 13DTM1, 13DTM2 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 2 30   6 Sáng 5 B.03 11-17 18/03/2016 29/04/2016
503 1521101027003 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 13DTM4 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 2 30   4 Chiều 5 B.05 11-17 16/03/2016 27/04/2016
504 1521101027004 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 13DTM5 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 2 30   3 Chiều 5 A.16 11-17 15/03/2016 26/04/2016
505 1521101007701 Phân tích và dự báo thị trường BĐS 13DKB1, 13DKB2 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   6 Chiều 5 A.08 2-14 15/01/2016 08/04/2016
506 1521101042301 Phương pháp chế biến món ăn 13DQN ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh 3 45   7 Sáng 5 302 2-14 16/01/2016 09/04/2016
507 1521101046601 Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế 13DQK ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   5 Chiều 5 B.09 2-14 14/01/2016 07/04/2016
508 1521101014001 Quản lư chất lượng 13DQT6, 13DQT7 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Chiều 5 B.11 2-14 12/01/2016 05/04/2016
509 1521101014002 Quản lư chất lượng 13DQT3, 13DQT4 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Chiều 5 B.01 2-14 11/01/2016 04/04/2016
510 1521101014004 Quản lư chất lượng 13DQT1 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   7 Sáng 5 B.06 2-14 16/01/2016 09/04/2016
511 1521101014005 Quản lư chất lượng 13DQT2 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   7 Chiều 5 B.06 2-14 16/01/2016 09/04/2016
512 1521101014006 Quản lư chất lượng 13DQT5 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Sáng 5 B.07 2-14 11/01/2016 04/04/2016
513 1521101014007 Quản lư chất lượng 13DBH ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Sáng 5 A.10 2-14 12/01/2016 05/04/2016
514 1521101020501 Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp 13DPF Cô Phan Đặng Bảo Anh 2 30   5 Chiều 5 304 2-10 14/01/2016 10/03/2016
515 1521101049601 Quản lư tiến độ dự án 13DDA ThS. Vũ Trọng Anh 2 30   3 Sáng 5 106 2-10 12/01/2016 08/03/2016
516 1521101017801 Quản trị ẩm thực 13DKS2, 13DKS3 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   5 Sáng 5 A.11 2-14 14/01/2016 07/04/2016
517 1521101017802 Quản trị ẩm thực 13DKS4, 13DKS5 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   6 Sáng 5 A.08 2-14 15/01/2016 08/04/2016
518 1521101017803 Quản trị ẩm thực 13DKS1 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   3 Chiều 5 B.08 2-14 12/01/2016 05/04/2016
519 1521101019601 Quản trị bán hàng 13DQT6, 13DQT7 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   4 Chiều 5 B.12 2-14 13/01/2016 06/04/2016
520 1521101019602 Quản trị bán hàng 13DQT3, 13DQT4 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   3 Chiều 5 B.12 2-14 12/01/2016 05/04/2016
521 1521101019604 Quản trị bán hàng 13DQT1 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Sáng 5 B.06 2-14 11/01/2016 04/04/2016
522 1521101019605 Quản trị bán hàng 13DQT2 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   2 Chiều 5 B.06 2-14 11/01/2016 04/04/2016
523 1521101019606 Quản trị bán hàng 13DQT5 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   3 Sáng 5 B.07 2-14 12/01/2016 05/04/2016
524 1521101019607 Quản trị bán hàng 13DBH ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   4 Sáng 5 B.12 2-14 13/01/2016 06/04/2016
525 1521101042101 Quản trị cung ứng thực phẩm 13DQN Cô Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   5 Sáng 5 302 2-14 14/01/2016 07/04/2016
526 1521101049701 Quản trị chất lượng dự án 13DDA ThS. Trần Vĩnh Hoàng 2 30   4 Sáng 5 106 2-10 13/01/2016 09/03/2016
527 1521101006501 Quản trị chiến lược 13DQT6, 13DQT7 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   5 Chiều 5 B.08 2-14 14/01/2016 07/04/2016
528 1521101006502 Quản trị chiến lược 13DQT3, 13DQT4 TS. Nguyễn Thanh Long 3 45   4 Chiều 5 B.01 2-14 13/01/2016 06/04/2016
529 1521101006506 Quản trị chiến lược 13DQT1 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Sáng 5 B.06 2-14 12/01/2016 05/04/2016
530 1521101006507 Quản trị chiến lược 13DQT2 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Chiều 5 B.06 2-14 12/01/2016 05/04/2016
531 1521101006508 Quản trị chiến lược 13DQT5 TS. Nguyễn Thanh Long 3 45   4 Sáng 5 B.09 2-14 13/01/2016 06/04/2016
532 1521101006511 Quản trị chiến lược 13DQK ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   6 Chiều 5 B.10 2-14 15/01/2016 08/04/2016
533 1521101006513 Quản trị chiến lược 13DDA ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   5 Sáng 5 106 2-14 14/01/2016 07/04/2016
534 1521101040101 Quản trị chiến lược du lịch 13DQN TS. Lê Phát Minh 2 30   6 Sáng 5 305 2-10 15/01/2016 11/03/2016
535 1521101010002 Quản trị chiêu thị 13DMA2, 13DMA5 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   4 Chiều 5 A.12 2-14 13/01/2016 06/04/2016
536 1521101010003 Quản trị chiêu thị 13DMA4, 13DMA6 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   5 Chiều 5 A.14 2-14 14/01/2016 07/04/2016
537 1521101010004 Quản trị chiêu thị 13DQH ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   3 Chiều 5 302 2-14 12/01/2016 05/04/2016
538 1521101010005 Quản trị chiêu thị 13DMA1 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   4 Sáng 5 B.01 2-14 13/01/2016 06/04/2016
539 1521101010006 Quản trị chiêu thị 13DMA3 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   5 Sáng 5 A.14 2-14 14/01/2016 07/04/2016
540 1521101051401 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Hà Minh Hiếu 2 30   3 Sáng 5 305 11-17 15/03/2016 26/04/2016
541 1521101051402 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 13DKQ2 ThS. Hà Minh Hiếu 2 30   3 Chiều 5 401 11-17 15/03/2016 26/04/2016
542 1521101011604 Quản trị dự án 13DQH ThS. Hoàng Thu Thảo 2 30   7 Chiều 5 302 2-10 16/01/2016 12/03/2016
543 1521101011605 Quản trị dự án 13DSK ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 2 30   5 Chiều 5 B.06 11-17 17/03/2016 28/04/2016
544 1521101011606 Quản trị dự án 13DMA1 ThS. Đặng Thị Thùy Dương 2 30   5 Sáng 5 B.01 2-10 14/01/2016 10/03/2016
545 1521101011607 Quản trị dự án 13DMA3 ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 2 30   6 Sáng 5 A.09 2-10 15/01/2016 11/03/2016
546 1521101042801 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 13DQN ThS. Trần Phúc Hải 2 30   4 Chiều 5 401 2-10 13/01/2016 09/03/2016
547 1521101050201 Quản trị đổi mới sáng tạo 13DDA ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 2 30   6 Sáng 5 106 2-10 15/01/2016 11/03/2016
548 1521101044001 Quản trị hăng vận chuyển 13DLH1, 13DLH2 ThS. Tăng Thị Bích Hiền 2 30   3 Sáng 5 B.03 11-17 15/03/2016 26/04/2016
549 1521101014101 Quản trị hành chính văn pḥng 14DQT1, 14DQT2 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 2 30   5 Chiều 5 B.05 11-17 17/03/2016 28/04/2016
550 1521101014102 Quản trị hành chính văn pḥng 14DQT4, 14DQT5 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 2 30   4 Sáng 5 B.11 11-17 16/03/2016 27/04/2016
551 1521101014104 Quản trị hành chính văn pḥng 14DQT3 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 2 30   6 Sáng 5 B.08 11-17 18/03/2016 29/04/2016
552 1521101014105 Quản trị hành chính văn pḥng 14DDA ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 2 30   6 Chiều 5 A.15 2-10 15/01/2016 11/03/2016
553 1521101003301 Quản trị học 15DHT1, 15DHT2 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   5 Chiều 5 A501 2-14 14/01/2016 07/04/2016
554 1521101003302 Quản trị học 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   4 Chiều 5 A502 2-14 13/01/2016 06/04/2016
555 1521101003304 Quản trị học 15DKQ5, 15DKQ6 ThS. Trần Thế Nam 3 45   6 Chiều 5 A402 2-14 15/01/2016 08/04/2016
556 1521101003306 Quản trị học 15DMA3, 15DMA5 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   6 Chiều 5 A503 2-14 15/01/2016 08/04/2016
557 1521101003307 Quản trị học 15DMA4, 15DMA5 ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   3 Chiều 5 A504 2-14 12/01/2016 05/04/2016
558 1521101003308 Quản trị học 15DMA6, 15DMA7 ThS. Trần Nhân Phúc 3 45   2 Chiều 5 A506 2-14 11/01/2016 04/04/2016
559 1521101003309 Quản trị học 15DMA1, 15DMA2 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   3 Sáng 5 A506 2-14 12/01/2016 05/04/2016
560 1521101003310 Quản trị học 14DHQ1, 14DHQ2 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   5 Sáng 5 B.09 2-14 14/01/2016 07/04/2016
561 1521101003311 Quản trị học 14DTX1, 14DTX2 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   2 Chiều 5 A306 2-14 11/01/2016 04/04/2016
562 1521101003313 Quản trị học 14DPF ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   7 Sáng 5 A.04 2-14 16/01/2016 09/04/2016
563 1521101003314 Quản trị học 14DQK TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   2 Sáng 5 A307 2-14 11/01/2016 04/04/2016
564 1521101003315 Quản trị học 14DTA1 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   6 Chiều 5 305 2-14 15/01/2016 08/04/2016
565 1521101003316 Quản trị học 14DTA2 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   4 Chiều 5 306 2-14 13/01/2016 06/04/2016
566 1521101003317 Quản trị học 14DTA3 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   6 Sáng 5 303 2-14 15/01/2016 08/04/2016
567 1521101005301 Quản trị kinh doanh khách sạn 14DKS1 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   7 Sáng 5 A.09 2-14 16/01/2016 09/04/2016
568 1521101005302 Quản trị kinh doanh khách sạn 14DKS2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   7 Chiều 5 A.15 2-14 16/01/2016 09/04/2016
569 1521101005303 Quản trị kinh doanh khách sạn 14DKS3 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   2 Sáng 5 A.10 2-14 11/01/2016 04/04/2016
570 1521101005501 Quản trị kinh doanh lữ hành 14DSK1 ThS. Trương Quốc Dũng 4 60   5 Chiều 5 A307 2-17 14/01/2016 28/04/2016
571 1521101009401 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 13DQN ThS. Cao Minh Nhựt 2 30   7 Chiều 5 504 2-10 16/01/2016 12/03/2016
572 1521101006302 Quản trị nhân lực 13DMA2, 13DMA5 TS. Cảnh Chí Hoàng 2 30   5 Chiều 5 A.12 11-17 17/03/2016 28/04/2016
573 1521101006303 Quản trị nhân lực 13DMA4, 13DMA6 ThS.GVC. Lê Văn Quư 2 30   4 Chiều 5 B.09 11-17 16/03/2016 27/04/2016
574 1521101006304 Quản trị nhân lực 13DQH ThS. Trương Thị Thúy Vân 2 30   4 Chiều 5 302 2-10 13/01/2016 09/03/2016
575 1521101006305 Quản trị nhân lực 13DMA1 ThS. Trương Thị Thúy Vân 2 30   3 Sáng 5 B.01 11-17 15/03/2016 26/04/2016
576 1521101006306 Quản trị nhân lực 13DMA3 ThS.GVC. Lê Văn Quư 2 30   4 Sáng 5 A.10 11-17 16/03/2016 27/04/2016
577 1521101017901 Quản trị resort 13DKS2, 13DKS3 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   3 Sáng 5 A.11 11-17 15/03/2016 26/04/2016
578 1521101017902 Quản trị resort 13DKS4, 13DKS5 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   4 Sáng 5 A.08 11-17 16/03/2016 27/04/2016
579 1521101017903 Quản trị resort 13DKS1 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   5 Chiều 5 A.13 11-17 17/03/2016 28/04/2016
580 1521101040901 Quản trị rủi ro 13DSK ThS. Nguyễn Kiều Oanh 2 30   4 Chiều 5 A308 2-10 13/01/2016 09/03/2016
581 1521101043501 Quản trị rủi ro trong du lịch 13DLH1, 13DLH2 ThS. Trương Quốc Dũng 3 45   6 Chiều 5 A.11 2-14 15/01/2016 08/04/2016
582 1521101011704 Quản trị tài chính 13DQH ThS. Nguyễn Phú Quốc 2 30   6 Sáng 5 302 2-10 15/01/2016 11/03/2016
583 1521101011705 Quản trị tài chính 13DMA1 ThS. Liêu Minh Lư 2 30   2 Chiều 5 B.03 11-17 14/03/2016 25/04/2016
584 1521101011706 Quản trị tài chính 13DMA3 TS. Nguyễn Văn Thuận 2 30   6 Sáng 5 A.09 11-17 18/03/2016 29/04/2016
585 1521101020101 Quản trị tài chính doanh nghiệp 13DNH2, 13DNH3 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   4 Sáng 5 A.12 2-14 13/01/2016 06/04/2016
586 1521101020102 Quản trị tài chính doanh nghiệp 13DNH4, 13DNH5 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Sáng 5 A.13 2-14 14/01/2016 07/04/2016
587 1521101020103 Quản trị tài chính doanh nghiệp 13DNH1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   4 Chiều 5 B.04 2-14 13/01/2016 06/04/2016
588 1521101022902 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 13DTC3 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   3 Chiều 5 301 2-14 12/01/2016 05/04/2016
589 1521101022903 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 13DTC4 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   4 Chiều 5 106 2-14 13/01/2016 06/04/2016
590 1521101022904 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 13DTC1 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   6 Sáng 5 301 2-14 15/01/2016 08/04/2016
591 1521101022905 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 13DTC2 TS. Bùi Hữu Phước 3 45   4 Sáng 5 301 2-14 13/01/2016 06/04/2016
592 1521101049401 Quản trị tài chính dự án 13DDA TS. Bùi Hữu Phước 3 45   7 Sáng 5 106 2-14 16/01/2016 09/04/2016
593 1521101041001 Quản trị truyền thông doanh nghiệp 13DSK ThS. Nguyễn Hoàng Chi 2 30   4 Chiều 5 A308 15-19 13/04/2016 11/05/2016  
594 1521101041001 Quản trị truyền thông doanh nghiệp 13DSK ThS. Nguyễn Hoàng Chi 2 30   6 Chiều 5 A308 19 13/05/2016 13/05/2016
595 1521101011901 Quản trị xuất nhập khẩu 13DTM1, 13DTM2 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   7 Sáng 5 B.03 2-10 16/01/2016 12/03/2016
596 1521101011902 Quản trị xuất nhập khẩu 13DTM3 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   2 Chiều 5 B.03 2-10 11/01/2016 07/03/2016
597 1521101011903 Quản trị xuất nhập khẩu 13DTM4 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   3 Chiều 5 A.12 2-10 12/01/2016 08/03/2016
598 1521101011904 Quản trị xuất nhập khẩu 13DTM5 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   4 Chiều 5 A.16 2-10 13/01/2016 09/03/2016
599 1521101026803 Quản trị xúc tiến thương mại 13DQT1 ThS. Trần Thế Nam 2 30   4 Sáng 5 B.06 2-10 13/01/2016 09/03/2016
600 1521101026805 Quản trị xúc tiến thương mại 13DQT5 ThS. Trần Thế Nam 2 30   5 Sáng 5 B.07 2-10 14/01/2016 10/03/2016
601 1521101002901 Quy hoạch tuyến tính 14DTH TS. Mai Thế Duy 3 45   7 Chiều 5 A.10 2-14 16/01/2016 09/04/2016
602 1521101035501 Reading 1 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Sáng 5 A407 2-14 15/01/2016 08/04/2016
603 1521101035502 Reading 1 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   7 Sáng 5 A408 2-14 16/01/2016 09/04/2016
604 1521101036601 Reading 4
(Business Reading)
14DTA1 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   7 Chiều 5 305 2-14 16/01/2016 09/04/2016
605 1521101036602 Reading 4
(Business Reading)
14DTA2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   2 Chiều 5 306 2-14 11/01/2016 04/04/2016
606 1521101036603 Reading 4
(Business Reading)
14DTA3 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   7 Sáng 5 303 2-14 16/01/2016 09/04/2016
607 1521101027901 SQL Server 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 2 15   5 Chiều 5 505 2-4 14/01/2016 28/01/2016
608 1521101027902 SQL Server 13DTK ThS. Trần Minh Tùng 2   30 6 Chiều 5 PM2.3 8-14 26/02/2016 08/04/2016
609 1521101003501 Tài chính - Tiền tệ 13DLH1, 13DLH2 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Chiều 5 A.11 2-14 13/01/2016 06/04/2016
610 1521101003502 Tài chính - Tiền tệ 13DKS2, 13DKS3 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   7 Sáng 5 A.11 2-14 16/01/2016 09/04/2016
611 1521101003503 Tài chính - Tiền tệ 13DKS4, 13DKS5 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   2 Sáng 5 A.08 2-14 11/01/2016 04/04/2016
612 1521101003505 Tài chính - Tiền tệ 13DSK ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   3 Chiều 5 505 2-14 12/01/2016 05/04/2016
613 1521101003506 Tài chính - Tiền tệ 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   2 Chiều 5 B.08 2-14 11/01/2016 04/04/2016
614 1521101003507 Tài chính - Tiền tệ 14DTM2, 14DTM3 ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   4 Sáng 5 A308 2-14 13/01/2016 06/04/2016
615 1521101003509 Tài chính - Tiền tệ 14DMC1 ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   5 Chiều 5 B.07 2-14 14/01/2016 07/04/2016
616 1521101003512 Tài chính - Tiền tệ 14DKB ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   6 Sáng 5 A.15 2-14 15/01/2016 08/04/2016
617 1521101003513 Tài chính - Tiền tệ 14DQK ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   3 Sáng 5 A307 2-14 12/01/2016 05/04/2016
618 1521101008901 Tài chính công 1 13DIF Cô Đỗ Thị Mai hoàng Hà 2 30   4 Sáng 5 107 2-10 13/01/2016 09/03/2016
619 1521101020301 Tài chính công 2 13DPF ThS. Lê Trường Hải 3 45   6 Chiều 5 304 2-14 15/01/2016 08/04/2016
620 1521101047501 Tài chính công và phát triển 13DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   7 Chiều 5 B.12 2-10 16/01/2016 12/03/2016
621 1521101007801 Tài chính doanh nghiệp 13DTX TS. Bùi Hữu Phước,
ThS. Ngô Văn Toàn
4 60   4 Chiều 5 104 2-17 13/01/2016 27/04/2016
622 1521101016301 Tài chính doanh nghiệp 14DKT1, 14DKT2 TS. Bùi Hữu Phước,
ThS. Ngô Văn Toàn
3 45   5 Sáng 5 A305 2-14 14/01/2016 07/04/2016
623 1521101016302 Tài chính doanh nghiệp 14DKT3 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Chiều 5 A305 2-14 14/01/2016 07/04/2016
624 1521101006803 Tài chính quốc tế 13DTM1, 13DTM2 ThS. Nguyễn Tiến Hưng 3 45   2 Sáng 5 B.03 2-14 11/01/2016 04/04/2016
625 1521101006819 Tài chính quốc tế 13DTM3 ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   3 Chiều 5 B.03 2-14 12/01/2016 05/04/2016
626 1521101006820 Tài chính quốc tế 13DTM4 ThS. Nguyễn Tiến Hưng 3 45   2 Chiều 5 B.07 2-14 11/01/2016 04/04/2016
627 1521101006821 Tài chính quốc tế 13DTM5 ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   5 Chiều 5 A.16 2-14 14/01/2016 07/04/2016
628 1521101006824 Tài chính quốc tế 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Nguyễn Tiến Hưng 3 45   4 Sáng 5 105 2-14 13/01/2016 06/04/2016
629 1521101006827 Tài chính quốc tế 13DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   6 Chiều 5 106 2-14 15/01/2016 08/04/2016
630 1521101006830 Tài chính quốc tế 13DTD2, 13DTD3 ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   4 Sáng 5 104 2-14 13/01/2016 06/04/2016
631 1521101006840 Tài chính quốc tế 13DTD1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   3 Sáng 5 401 2-14 12/01/2016 05/04/2016
632 1521101006843 Tài chính quốc tế 13DNH2, 13DNH3 ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   5 Sáng 5 A.12 2-14 14/01/2016 07/04/2016
633 1521101006844 Tài chính quốc tế 13DNH4, 13DNH5 ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   6 Sáng 5 A.13 2-14 15/01/2016 08/04/2016
634 1521101006848 Tài chính quốc tế 13DHQ ThS. Nguyễn Tiến Hưng 3 45   4 Chiều 5 303 2-14 13/01/2016 06/04/2016
635 1521101006849 Tài chính quốc tế 13DIF PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   7 Sáng 5 107 2-14 16/01/2016 09/04/2016
636 1521101006852 Tài chính quốc tế 13DTC4 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   5 Chiều 5 401 2-14 14/01/2016 07/04/2016
637 1521101006853 Tài chính quốc tế 13DTC1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   4 Chiều 5 301 2-14 13/01/2016 06/04/2016
638 1521101006854 Tài chính quốc tế 13DTC2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   5 Sáng 5 305 2-14 14/01/2016 07/04/2016
639 1521101017401 Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS 13DKB1, 13DKB2 ThS. Hoàng Tuấn Dũng 3 45   4 Chiều 5 A.08 2-14 13/01/2016 06/04/2016
640 1521101001901 Tâm lư học ứng dụng trong kinh doanh 14DTC1, 14DTC2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   3 Chiều 5 A.13 11-17 15/03/2016 26/04/2016
641 1521101028601 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 14DSK1 - nhom 1 ThS. Vũ Thu Hiền 2 30   3 Chiều 5 A307 11-17 15/03/2016 26/04/2016
642 1521101028602 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 14DSK1 - nhom 2 ThS. Vũ Thu Hiền 2 30   2 Chiều 5 A307 11-17 14/03/2016 25/04/2016
643 1521101087301 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DKB1, 15DKB2 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   3 Sáng 5 A501 2-14 12/01/2016 05/04/2016
644 1521101087302 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) TS.GVC. Lê xuân Quang 3 45   2 Sáng 5 A505 2-14 11/01/2016 04/04/2016
645 1521101087304 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) TS.GVC. Lê xuân Quang 3 45   5 Sáng 5 A503 2-14 14/01/2016 07/04/2016
646 1521101087305 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   6 Sáng 5 A504 2-14 15/01/2016 08/04/2016
647 1521101087306 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Sáng 5 A504 2-14 13/01/2016 06/04/2016
648 1521101087307 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   5 Chiều 5 A505 2-14 14/01/2016 07/04/2016
649 1521101063801 Tin học đại cương 15DKB1, 15DKB2 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   4 Sáng 5 A501 2-14 13/01/2016 06/04/2016
650 1521101063802 Tin học đại cương 15DKS1, 15DKS3 ThS. Trần Thanh San 4 45   5 Sáng 5 A502 2-14 14/01/2016 07/04/2016
651 1521101063803 Tin học đại cương 15DKS2, 15DQN2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45   3 Sáng 5 A306 2-14 12/01/2016 05/04/2016
652 1521101063807 Tin học đại cương 15DMA4, 15DMA5 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   2 Chiều 5 A507 2-14 11/01/2016 04/04/2016
653 1521101063810 Tin học đại cương 15DQN1 ThS. Trần Thanh San 4 45   2 Chiều 5 A508 2-14 11/01/2016 04/04/2016
654 1521101063811 Tin học đại cương 15DMA6, 15DMA7 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 45   3 Chiều 5 A506 2-14 12/01/2016 05/04/2016
655 1521101063813 Tin học đại cương 15DQT3, 15DQT5 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   3 Sáng 5 A403 2-14 12/01/2016 05/04/2016
656 1521101063816 Tin học đại cương 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Trần Thanh San 4 45   6 Sáng 5 A505 2-14 15/01/2016 08/04/2016
657 1521101063817 Tin học đại cương 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45   2 Sáng 5 A507 2-14 11/01/2016 04/04/2016
658 1521101063818 Tin học đại cương 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Trương Xuân Hương 4 45   6 Sáng 5 A503 2-14 15/01/2016 08/04/2016
659 1521101063819 Tin học đại cương 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   4 Chiều 5 A507 2-14 13/01/2016 06/04/2016
660 1521101063822 Tin học đại cương 15DLH1 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   4 Chiều 5 A407 2-14 13/01/2016 06/04/2016
661 1521101063823 Tin học đại cương 15DLH2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45   5 Chiều 5 A408 2-14 14/01/2016 07/04/2016
662 1521101063825 Tin học đại cương 15DQT7 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   5 Sáng 5 A405 2-14 14/01/2016 07/04/2016
663 1521101063826 Tin học đại cương 15DQT1 ThS. Trần Minh Tùng 4 45   7 Sáng 5 A401 2-14 16/01/2016 09/04/2016
664 1521101063827 Tin học đại cương 15DQT2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   2 Sáng 5 A402 2-14 11/01/2016 04/04/2016
665 1521101063828 Tin học đại cương 15DKB1 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 2 Sáng 5 PM2.1 14-19 04/04/2016 09/05/2016
666 1521101063829 Tin học đại cương 15DKB2 ThS. Trần Thanh San 4   30 3 Chiều 5 PM2.1 14-19 05/04/2016 10/05/2016
667 1521101063830 Tin học đại cương 15DKS1 ThS. Trần Thanh San 4   30 4 Chiều 5 PM2.2 14-19 06/04/2016 11/05/2016
668 1521101063831 Tin học đại cương 15DKS2 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 5 Chiều 5 PM2.1 14-19 07/04/2016 12/05/2016
669 1521101063832 Tin học đại cương 15DKS3 ThS. Trần Thanh San 4   30 6 Chiều 5 PM2.1 14-19 08/04/2016 13/05/2016
670 1521101063833 Tin học đại cương 15DLH1 ThS. Trần Thanh San 4   30 2 Sáng 5 PM2.2 14-19 04/04/2016 09/05/2016
671 1521101063834 Tin học đại cương 15DLH2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 3 Sáng 5 PM2.1 14-19 05/04/2016 10/05/2016
672 1521101063835 Tin học đại cương 15DMA1 ThS. Trần Thanh San 4   30 4 Sáng 5 PM2.1 14-19 06/04/2016 11/05/2016
673 1521101063836 Tin học đại cương 15DMA2 ThS. Trần Thanh San 4   30 3 Sáng 5 PM2.2 14-19 05/04/2016 10/05/2016
674 1521101063837 Tin học đại cương 15DMA3 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 5 Sáng 5 PM2.1 14-19 07/04/2016 12/05/2016
675 1521101063838 Tin học đại cương 15DMA4 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 7 Sáng 5 PM2.1 14-19 09/04/2016 14/05/2016
676 1521101063838 Tin học đại cương 15DMA4 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 4 Sáng 5 PM2.4 18-19 04/05/2016 11/05/2016
677 1521101063839 Tin học đại cương 15DMA5 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 CN Sáng 5 PM2.1 14-19 10/04/2016 15/05/2016
678 1521101063839 Tin học đại cương 15DMA5 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 7 Sáng 5 PM2.2 18 07/05/2016 07/05/2016
679 1521101063840 Tin học đại cương 15DMA6 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 2 Sáng 5 PM2.3 14-19 04/04/2016 09/05/2016
680 1521101063841 Tin học đại cương 15DMA7 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 3 Sáng 5 PM2.3 14-19 05/04/2016 10/05/2016
681 1521101063842 Tin học đại cương 15DQN1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 4 Sáng 5 PM2.2 14-19 06/04/2016 11/05/2016
682 1521101063843 Tin học đại cương 15DQN2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4   30 5 Sáng 5 PM2.2 14-19 07/04/2016 12/05/2016
683 1521101063844 Tin học đại cương 15DQT1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 7 Chiều 5 PM2.3 14-19 09/04/2016 14/05/2016
684 1521101063844 Tin học đại cương 15DQT1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 4 Chiều 5 PM2.3 18-19 04/05/2016 11/05/2016
685 1521101063845 Tin học đại cương 15DQT2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 CN Sáng 5 PM2.2 14-19 10/04/2016 15/05/2016
686 1521101063845 Tin học đại cương 15DQT2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 6 Sáng 5 PM2.3 18 06/05/2016 06/05/2016
687 1521101063846 Tin học đại cương 15DQT3 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4   30 6 Chiều 5 PM2.2 14-19 08/04/2016 13/05/2016
688 1521101063848 Tin học đại cương 15DQT5 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 4 Chiều 5 PM2.1 14-19 06/04/2016 11/05/2016
689 1521101063849 Tin học đại cương 15DQT6 ThS. Trần Minh Tùng 4   30 6 Sáng 5 PM2.1 14-19 08/04/2016 13/05/2016
690 1521101063850 Tin học đại cương 15DQT7 ThS. Trần Thanh San 4   30 5 Chiều 5 PM2.2 14-19 07/04/2016 12/05/2016
691 1521101063851 Tin học đại cương 15DTC1(K.THHQ QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 7 Chiều 5 PM2.2 14-19 09/04/2016 14/05/2016
692 1521101063851 Tin học đại cương 15DTC1(K.THHQ QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 3 Chiều 5 PM2.4 18-19 03/05/2016 10/05/2016
693 1521101063852 Tin học đại cương 15DTC10(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 CN Chiều 5 PM2.1 14-19 10/04/2016 15/05/2016
694 1521101063852 Tin học đại cương 15DTC10(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 4 Chiều 5 PM2.4 18 04/05/2016 04/05/2016
695 1521101063853 Tin học đại cương 15DTC2(K.THHQ QLư) ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4   30 2 Chiều 5 PM2.2 14-19 04/04/2016 09/05/2016
696 1521101063854 Tin học đại cương 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS. Trương Xuân Hương 4   30 3 Chiều 5 PM2.3 14-19 05/04/2016 10/05/2016
697 1521101063855 Tin học đại cương 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4   30 4 Sáng 5 PM2.3 14-19 06/04/2016 11/05/2016
698 1521101063856 Tin học đại cương 15DTC5(K.TCNH QLư) ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4   30 5 Chiều 5 PM2.3 14-19 07/04/2016 12/05/2016
699 1521101063857 Tin học đại cương 15DTC6(K.TCNH QLư) ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 6 Sáng 5 PM2.2 14-19 08/04/2016 13/05/2016
700 1521101063858 Tin học đại cương 15DTC7(K.TCNH QLư) ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4   30 7 Sáng 5 PM2.2 14-19 09/04/2016 14/05/2016
701 1521101063858 Tin học đại cương 15DTC7(K.TCNH QLư) ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4   30 5 Sáng 5 PM2.3 18-19 05/05/2016 12/05/2016
702 1521101063860 Tin học đại cương 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 2 Chiều 5 PM2.3 14-19 04/04/2016 09/05/2016
703 1521101063863 Tin học đại cương 15DQT4 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45   4 Sáng 5 A404 2-14 13/01/2016 06/04/2016
704 1521101063866 Tin học đại cương 15DQT4 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4   30 3 Chiều 5 PM2.2 14-19 05/04/2016 10/05/2016
705 1521101063867 Tin học đại cương 15DMA1, 15DMA2 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   6 Chiều 5 A505 2-14 15/01/2016 08/04/2016
706 1521101063868 Tin học đại cương 15DTC7(K.TCNH QLư), 15DTC8(K.TCNH QLư) ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   3 Chiều 5 A507 2-14 12/01/2016 05/04/2016
707 15211010028126 Tin học nâng cao 13DTM3 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   4 Chiều 5 503 2-10 13/01/2016 09/03/2016
708 15211010028127 Tin học nâng cao 13DKQ1, 13DKQ3 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   6 Sáng 5 105 2-10 15/01/2016 11/03/2016
709 15211010028145 Tin học nâng cao 13DKQ2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   4 Sáng 5 305 2-10 13/01/2016 09/03/2016
710 15211010028151 Tin học nâng cao 13DQT3, 13DQT4 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   6 Chiều 5 B.01 2-10 15/01/2016 11/03/2016
711 15211010028162 Tin học nâng cao 13DAC1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   7 Sáng 5 401 2-10 16/01/2016 12/03/2016
712 15211010028167 Tin học nâng cao 13DQT1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   5 Sáng 5 401 2-10 14/01/2016 10/03/2016
713 15211010028169 Tin học nâng cao 13DQT5 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30   6 Sáng 5 401 2-10 15/01/2016 11/03/2016
714 15211010028172 Tin học nâng cao 13DKB1, 13DKB2 ThS. Đinh Xuân Thọ 3 30   3 Chiều 5 502 2-10 12/01/2016 08/03/2016
715 15211010028173 Tin học nâng cao 13DBH ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   5 Sáng 5 306 2-10 14/01/2016 10/03/2016
716 15211010028174 Tin học nâng cao 14DQN1, 14DQN3 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   4 Sáng 5 402 2-10 13/01/2016 09/03/2016
717 15211010028186 Tin học nâng cao 14DQN2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   2 Chiều 5 A.14 2-10 11/01/2016 07/03/2016
718 15211010028187 Tin học nâng cao 14DMA2, 14DMA5 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   6 Chiều 5 405 3-10 22/01/2016 11/03/2016
719 15211010028188 Tin học nâng cao 14DMA3, 14DMA4 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30   2 Sáng 5 403 2-10 11/01/2016 07/03/2016
720 15211010028193 Tin học nâng cao 14DMA1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3 30   2 Chiều 5 B.12 2-10 11/01/2016 07/03/2016
721 15211010028194 Tin học nâng cao 14DTD1, 14DTD2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3 30   7 Chiều 5 B.11 2-10 16/01/2016 12/03/2016
722 15211010028197 Tin học nâng cao 14DKS2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   5 Sáng 5 A.15 2-10 14/01/2016 10/03/2016
723 15211010028198 Tin học nâng cao 14DKS3 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   3 Sáng 5 501 2-10 12/01/2016 08/03/2016
724 15211010028199 Tin học nâng cao 14DMC1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   6 Sáng 5 B.07 2-10 15/01/2016 11/03/2016
725 15211010028200 Tin học nâng cao 14DKB ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   7 Sáng 5 A.15 2-10 16/01/2016 12/03/2016
726 15211010028201 Tin học nâng cao 14DQH1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   5 Chiều 5 404 2-10 14/01/2016 10/03/2016
727 15211010028203 Tin học nâng cao 13DTC3 ThS. Đinh Xuân Thọ 3 30   2 Chiều 5 301 2-10 11/01/2016 07/03/2016
728 15211010028206 Tin học nâng cao 13DTC2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   2 Sáng 5 306 2-10 11/01/2016 07/03/2016
729 1521101002844 Tin học nâng cao 13DAC1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 4 Chiều 5 PM1.2 4-13 27/01/2016 30/03/2016
730 1521101002845 Tin học nâng cao 13DAC2 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 5 Sáng 5 PM1.2 4-13 28/01/2016 31/03/2016
731 1521101002846 Tin học nâng cao 13DBH ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 5 Chiều 5 PM2.2 4-13 28/01/2016 31/03/2016
732 1521101002847 Tin học nâng cao 13DKB1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 6 Sáng 5 PM2.1 4-13 29/01/2016 01/04/2016
733 1521101002848 Tin học nâng cao 13DKB2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 7 Sáng 5 PM1.2 4-13 30/01/2016 02/04/2016
734 1521101002849 Tin học nâng cao 13DKQ1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 6 Chiều 5 PM1.2 4-13 29/01/2016 01/04/2016
735 1521101002850 Tin học nâng cao 13DKQ2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 CN Sáng 5 PM1.2 4-13 31/01/2016 03/04/2016
736 1521101002851 Tin học nâng cao 13DKQ3 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 7 Chiều 5 PM1.2 4-13 30/01/2016 02/04/2016
737 1521101002853 Tin học nâng cao 13DQT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 2 Sáng 5 PM2.1 4-13 25/01/2016 28/03/2016
738 1521101002854 Tin học nâng cao 13DQT3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 3 Sáng 5 PM2.1 4-13 26/01/2016 29/03/2016
739 1521101002855 Tin học nâng cao 13DQT4 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 4 Sáng 5 PM2.2 4-13 27/01/2016 30/03/2016
740 1521101002856 Tin học nâng cao 13DQT5 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 2 Chiều 5 PM1.3 4-13 25/01/2016 28/03/2016
741 1521101002857 Tin học nâng cao 13DQT6 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 5 Sáng 5 PM2.1 4-13 28/01/2016 31/03/2016
742 1521101002858 Tin học nâng cao 13DQT7 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 3 Chiều 5 PM2.3 4-13 26/01/2016 29/03/2016
743 1521101002859 Tin học nâng cao 13DTC1 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 4 Chiều 5 PM2.2 4-13 27/01/2016 30/03/2016
744 1521101002860 Tin học nâng cao 13DTC2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 5 Chiều 5 PM2.3 4-13 28/01/2016 31/03/2016
745 1521101002861 Tin học nâng cao 13DTC3 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 6 Sáng 5 PM1.2 14-19 08/04/2016 13/05/2016
746 1521101002862 Tin học nâng cao 13DTC4 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 7 Sáng 5 PM2.3 11-19 19/03/2016 14/05/2016
747 1521101002863 Tin học nâng cao 13DTM1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 6 Chiều 5 PM2.2 4-13 29/01/2016 01/04/2016
748 1521101002864 Tin học nâng cao 13DTM2 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 7 Chiều 5 PM2.2 4-13 30/01/2016 02/04/2016
749 1521101002866 Tin học nâng cao 13DTM4 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 2 Sáng 5 PM1.2 14-19 04/04/2016 09/05/2016
750 1521101002868 Tin học nâng cao 14DKB ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 2 Chiều 5 PM1.2 14-19 04/04/2016 09/05/2016
751 1521101002869 Tin học nâng cao 14DKS1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 3 Chiều 5 PM1.2 4-13 26/01/2016 29/03/2016
752 1521101002870 Tin học nâng cao 14DKS2 ThS. Đinh Xuân Thọ 3   30 2 Sáng 5 PM1.2 4-13 25/01/2016 28/03/2016
753 1521101002871 Tin học nâng cao 14DKS3 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 4 Chiều 5 PM2.4 4-13 27/01/2016 30/03/2016
754 1521101002872 Tin học nâng cao 14DLH1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 5 Chiều 5 PM1.2 4-13 28/01/2016 31/03/2016
755 1521101002873 Tin học nâng cao 14DLH2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 6 Chiều 5 PM2.4 8-14 26/02/2016 08/04/2016
756 1521101002874 Tin học nâng cao 14DMA1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 3 Sáng 5 PM2.4 4-13 26/01/2016 29/03/2016
757 1521101002875 Tin học nâng cao 14DMA2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 4 Sáng 5 PM1.2 4-13 27/01/2016 30/03/2016
758 1521101002878 Tin học nâng cao 14DMA5 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 5 Sáng 5 PM1.1 15-19 14/04/2016 12/05/2016
759 1521101002879 Tin học nâng cao 14DMC1 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 6 Sáng 5 PM1.1 14-19 08/04/2016 13/05/2016
760 1521101002880 Tin học nâng cao 14DQH1 ThS. Đinh Xuân Thọ 3   30 7 Sáng 5 PM1.3 4-13 30/01/2016 02/04/2016
761 1521101002881 Tin học nâng cao 14DQN1 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 2 Chiều 5 PM1.2 4-13 25/01/2016 28/03/2016
762 1521101002882 Tin học nâng cao 14DQN2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 CN Sáng 5 PM2.3 4-13 31/01/2016 03/04/2016
763 1521101002883 Tin học nâng cao 14DQN3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 3 Chiều 5 PM2.2 4-13 26/01/2016 29/03/2016
764 1521101002885 Tin học nâng cao 14DTD1 ThS. Đinh Xuân Thọ 3   30 3 Sáng 5 PM1.2 4-13 26/01/2016 29/03/2016
765 1521101002886 Tin học nâng cao 14DTD2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 4 Sáng 5 PM2.1 4-13 27/01/2016 30/03/2016
766 1521101002887 Tin học nâng cao 14DLH1, 14DLH2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3 30   7 Sáng 5 B.05 2-10 16/01/2016 12/03/2016
767 1521101002890 Tin học nâng cao 13DTM1, 13DTM2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30   3 Sáng 5 405 2-10 12/01/2016 08/03/2016
768 1521101029901 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM1, 13DTM2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   4 Sáng 5 B.03 2-10 13/01/2016 09/03/2016
769 1521101029904 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM3 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   5 Chiều 5 A.04 2-10 14/01/2016 10/03/2016
770 1521101029905 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM4 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   6 Chiều 5 B.03 2-10 15/01/2016 11/03/2016
771 1521101029906 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM5 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   7 Chiều 5 A.16 2-10 16/01/2016 12/03/2016
772 1521101029907 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM4 - nhom 1 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 7 Sáng 5 PM2.4 11-19 19/03/2016 14/05/2016
773 1521101029908 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM4 - nhom 2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 6 Sáng 5 PM2.4 14-19 08/04/2016 13/05/2016
774 1521101029909 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM1 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 2 Chiều 5 PM2.4 14-19 04/04/2016 09/05/2016
775 1521101029910 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 6 Chiều 5 PM2.4 14-19 08/04/2016 13/05/2016
776 1521101029911 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM3 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 3 Sáng 5 PM2.4 14-19 05/04/2016 10/05/2016
777 1521101029912 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (TMQT) 13DTM5 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 5 Sáng 5 PM2.4 14-19 07/04/2016 12/05/2016
778 1521101007901 Toán tài chính 14DTC1, 14DTC2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   2 Chiều 5 A.13 2-14 11/01/2016 04/04/2016
779 1521101007902 Toán tài chính 14DNH1, 14DNH2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   6 Sáng 5 B.04 2-14 15/01/2016 08/04/2016
780 1521101088601 Tổng quan du lịch 15DKS1, 15DKS3 ThS. Nguyễn Lê Vinh 3 45   6 Sáng 5 A502 2-14 15/01/2016 08/04/2016
781 1521101088602 Tổng quan du lịch 15DKS2, 15DQN2 ThS. Nguyễn Lê Vinh 3 45   4 Sáng 5 A306 2-14 13/01/2016 06/04/2016
782 1521101088603 Tổng quan du lịch 15DQN1 TS. Đoàn Liêng Diễm 3 45   5 Chiều 5 A508 2-14 14/01/2016 07/04/2016
783 1521101001601 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DKB1, 15DKB2 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 2 30   7 Sáng 5 A501 2-10 16/01/2016 12/03/2016
784 1521101001602 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   3 Chiều 5 A502 2-10 12/01/2016 08/03/2016
785 1521101001603 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DKQ3, 15DKQ4 TS.GVC. Phạm Lê Quang 2 30   4 Chiều 5 A401 2-10 13/01/2016 09/03/2016
786 1521101001604 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DKQ5, 15DKQ6 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   2 Chiều 5 A402 2-10 11/01/2016 07/03/2016
787 1521101001605 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DQN2 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 2 30   5 Chiều 5 A507 2-10 14/01/2016 10/03/2016
788 1521101001607 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTC1(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 2 30   4 Sáng 5 A505 2-10 13/01/2016 09/03/2016
789 1521101001608 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTC10(K.TCNH QLư), 15DTC9(K.TCNH QLư) ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   3 Sáng 5 A507 2-10 12/01/2016 08/03/2016
790 1521101001609 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTC2(K.THHQ QLư), 15DTC3(K.THHQ QLư) TS.GVC. Phạm Lê Quang 2 30   4 Sáng 5 A.04 2-10 13/01/2016 09/03/2016
791 1521101001610 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTC4(K.KDBĐS QLư) ThS.GVC. Vũ Văn Thư 2 30   5 Sáng 5 A504 2-10 14/01/2016 10/03/2016
792 1521101001612 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTC5(K.TCNH QLư), 15DTC6(K.TCNH QLư) ThS. Trần Hạ Long 2 30   6 Chiều 5 A406 2-10 15/01/2016 11/03/2016
793 1521101007403 Thanh toán quốc tế 13DNH2, 13DNH3 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 2 30   7 Sáng 5 A.12 2-10 16/01/2016 12/03/2016
794 1521101007404 Thanh toán quốc tế 13DNH4, 13DNH5 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 2 30   2 Sáng 5 A.13 2-10 11/01/2016 07/03/2016
795 1521101007405 Thanh toán quốc tế 13DNH1 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 2 30   3 Chiều 5 B.10 2-10 12/01/2016 08/03/2016
796 1521101007406 Thanh toán quốc tế 13DTC3 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 2 30   5 Chiều 5 301 2-10 14/01/2016 10/03/2016
797 1521101007407 Thanh toán quốc tế 13DTC4 ThS. Phạm Gia Lộc 2 30   6 Chiều 5 301 2-10 15/01/2016 11/03/2016
798 1521101007408 Thanh toán quốc tế 13DTC1 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 2 30   5 Sáng 5 301 2-10 14/01/2016 10/03/2016
799 1521101007409 Thanh toán quốc tế 13DTC2 ThS. Nông Thị Như Mai 2 30   6 Sáng 5 104 2-10 15/01/2016 11/03/2016
800 1521101040201 Thanh toán quốc tế trong du lịch 13DLH1, 13DLH2 Cô Nguyễn Thị Thu Hằng 2 30   5 Chiều 5 A.11 11-17 17/03/2016 28/04/2016
801 1521101040202 Thanh toán quốc tế trong du lịch 13DSK Cô Nguyễn Thị Thu Hằng 2 30   2 Chiều 5 A.10 2-10 11/01/2016 07/03/2016
802 1521101015801 Thẩm định giá bất động sản 1 13DTD2, 13DTD3 ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Phan Thị Sao Vi
3 45   5 Sáng 5 104 2-14 14/01/2016 07/04/2016
803 1521101015804 Thẩm định giá bất động sản 1 13DTD1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Phan Thị Sao Vi
3 45   5 Chiều 5 105 2-14 14/01/2016 07/04/2016
804 1521101015805 Thẩm định giá bất động sản 1 13DKB1, 13DKB2 Thầy Nguyễn Chí Nguyên 3 45   7 Chiều 5 A.08 2-14 16/01/2016 09/04/2016
805 1521101015402 Thẩm định giá căn bản 13DAC2 ThS. Mai Thị Thanh Trà 3 45   5 Sáng 5 B.06 2-14 14/01/2016 07/04/2016
806 1521101050501 Thẩm định tín dụng 13DNH2, 13DNH3 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   6 Sáng 5 A.12 2-14 15/01/2016 08/04/2016
807 1521101050502 Thẩm định tín dụng 13DNH4, 13DNH5 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   7 Sáng 5 A.13 2-14 16/01/2016 09/04/2016
808 1521101050503 Thẩm định tín dụng 13DNH1 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   6 Chiều 5 B.04 2-14 15/01/2016 08/04/2016
809 1521101008003 Thị trường chứng khoán 13DAC1 ThS. Lữ Nhật Thư 3 45   6 Sáng 5 A.04 2-14 15/01/2016 08/04/2016
810 1521101008007 Thị trường chứng khoán 13DTD2, 13DTD3 ThS. Trần Văn Trung 3 45   3 Chiều 5 104 2-14 12/01/2016 05/04/2016
811 1521101008009 Thị trường chứng khoán 13DTD1 ThS. Trần Văn Trung 3 45   6 Chiều 5 105 2-14 15/01/2016 08/04/2016
812 1521101008013 Thị trường chứng khoán 13DTC1 ThS. Lữ Nhật Thư 3 45   3 Sáng 5 301 2-14 12/01/2016 05/04/2016
813 1521101008014 Thị trường chứng khoán 13DTC2 ThS. Trần Văn Trung 3 45   7 Sáng 5 104 2-14 16/01/2016 09/04/2016
814 1521101014901 Thị trường chứng khoán 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Trần Văn Trung 2 30   5 Sáng 5 105 2-10 14/01/2016 10/03/2016
815 1521101014902 Thị trường chứng khoán 13DKQ2 ThS. Trần Văn Trung 2 30   5 Chiều 5 106 2-10 14/01/2016 10/03/2016
816 1521101029401 Thị trường tài chính 14DDA - nhom 1 ThS. Lữ Nhật Thư 2 30   6 Chiều 5 A.15 11-17 18/03/2016 29/04/2016
817 1521101029402 Thị trường tài chính 14DDA - nhom 2 ThS. Lữ Nhật Thư 2 30   3 Chiều 5 A.08 11-17 15/03/2016 26/04/2016
818 1521101062601 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế 13DKQ1, 13DKQ3 ThS. Liêu Minh Lư 2 30   5 Sáng 5 107 11-17 17/03/2016 28/04/2016
819 1521101062602 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế 13DKQ2 ThS. Liêu Minh Lư 2 30   5 Chiều 5 106 11-17 17/03/2016 28/04/2016
820 1521101005101 Thống kê kinh doanh 14DMA2, 14DMA5 ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 30   4 Chiều 5 B.10 2-10 13/01/2016 09/03/2016
821 1521101005102 Thống kê kinh doanh 14DMA3, 14DMA4 ThS. Ngô Thái Hưng 2 30   5 Sáng 5 B.10 2-10 14/01/2016 10/03/2016
822 1521101005103 Thống kê kinh doanh 14DMA1 ThS. Lê Thị Bích Ngân 2 30   5 Chiều 5 B.12 2-10 14/01/2016 10/03/2016
823 1521101005104 Thống kê kinh doanh 14DQH1 ThS. Lê Thị Bích Ngân 2 30   3 Chiều 5 B.04 2-10 12/01/2016 08/03/2016
824 1521101008101 Thuế 13DNH2, 13DNH3 TS.GVC. Lê xuân Quang 3 45   3 Chiều 5 A.15 2-14 12/01/2016 05/04/2016
825 1521101008105 Thuế 13DNH1 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   3 Sáng 5 B.04 2-14 12/01/2016 05/04/2016
826 1521101008106 Thuế 13DHQ ThS. Trần Thị Mơ 3 45   5 Chiều 5 303 2-14 14/01/2016 07/04/2016
827 1521101008107 Thuế 13DIF ThS. Trần Thị Mơ 3 45   6 Sáng 5 107 2-14 15/01/2016 08/04/2016
828 1521101008108 Thuế 13DPF ThS. Trần Thị Mơ 3 45   2 Chiều 5 304 2-14 11/01/2016 04/04/2016
829 1521101008109 Thuế 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   5 Chiều 5 104 2-4 14/01/2016 28/01/2016
830 1521101008109 Thuế 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   6 Chiều 5 104 2-4 15/01/2016 29/01/2016
831 1521101008109 Thuế 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   7 Chiều 5 104 2-4 16/01/2016 30/01/2016
832 1521101016201 Thuế 14DKT1, 14DKT2 TS.GVC. Lê xuân Quang 2 30   6 Sáng 5 A305 2-10 15/01/2016 11/03/2016
833 1521101016202 Thuế 14DKT3 ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 2 30   6 Chiều 5 A305 2-10 15/01/2016 11/03/2016
834 1521101021601 Thuế 2 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   5 Chiều 5 104 8-10 25/02/2016 10/03/2016
835 1521101021601 Thuế 2 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   6 Chiều 5 104 8-10 26/02/2016 11/03/2016
836 1521101021601 Thuế 2 13DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   7 Chiều 5 104 8-10 27/02/2016 12/03/2016
837 1521101021701 Thuế 3 13DTX ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   5 Chiều 5 104 11-14 17/03/2016 07/04/2016
838 1521101021701 Thuế 3 13DTX ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   6 Chiều 5 104 11-14 18/03/2016 08/04/2016
839 1521101021701 Thuế 3 13DTX ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   7 Chiều 5 104 11-14 19/03/2016 09/04/2016
840 1521101024001 Thực hành nghề nghiệp (Hải quan) 13DHQ   2   60              
841 1521101023801 Thực hành nghề nghiệp (TCBH và  ĐT) 13DIF   2   60              
842 1521101023701 Thực hành nghề nghiệp (TCC) 13DPF   2   60              
843 1521101040001 Thực hành nghề nghiệp (TĐG) 13DTD1   2   60              
844 1521101040002 Thực hành nghề nghiệp (TĐG) 13DTD2   2   60              
845 1521101040003 Thực hành nghề nghiệp (TĐG) 13DTD3   2   60              
846 1521101010101 Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) 13DKB1   2   60              
847 1521101010102 Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) 13DKB2   2   60              
848 1521101008501 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 14DKT1   2   60              
849 1521101008502 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 14DKT2   2   60              
850 1521101008503 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 14DKT3   2   60              
851 1521101024801 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản 14DMA1   2   60              
852 1521101024802 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản 14DMA2   2   60              
853 1521101024803 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản 14DMA3   2   60              
854 1521101024804 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản 14DMA4   2   60              
855 1521101024805 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) - Marketing căn bản 14DMA5   2   60              
856 1521101011201 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 14DBH   2   60              
857 1521101049001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học 14DDA   2   60              
858 1521101011001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 14DQT1   2   60              
859 1521101011002 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 14DQT2   2   60              
860 1521101011003 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 14DQT3   2   60              
861 1521101011004 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 14DQT4   2   60              
862 1521101011005 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 14DQT5   2   60              
863 1521101025001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH)- Marketing căn bản 14DQH1   2   60              
864 1521101056501 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) - Marketing căn bản 14DMC1   2   60              
865 1521101008601 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 13DKT1   2   60              
866 1521101008602 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 13DKT2   2   60              
867 1521101024901 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA1   2   60              
868 1521101024902 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA2   2   60              
869 1521101024903 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA3   2   60              
870 1521101024904 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA4   2   60              
871 1521101024905 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA5   2   60              
872 1521101024906 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH): Nghiên cứu marketing 13DMA6   2   60              
873 1521101046801 Thực hành nghề nghiệp 2 (QLKT) 13DQK   2   60              
874 1521101025301 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) 13DBH   2   60              
875 1521101049201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành 13DDA   2   60              
876 1521101025201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT1   2   60              
877 1521101025202 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT2   2   60              
878 1521101025203 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT3   2   60              
879 1521101025204 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT4   2   60              
880 1521101025205 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT5   2   60              
881 1521101025206 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT6   2   60              
882 1521101025207 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 13DQT7   2   60              
883 1521101025101 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH): Nghiên cứu marketing 13DQH   2   60              
884 1521101044101 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 14DAC1   2   60              
885 1521101044102 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 14DAC2   2   60              
886 1521101044801 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) 13DAC1   2   60              
887 1521101044802 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) 13DAC2   2   60              
888 1521101062701 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQT6, 13DQT7 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   6 Sáng 5 B.06 2-10 15/01/2016 11/03/2016
889 1521101062702 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQT3, 13DQT4 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   5 Sáng 5 A.10 2-10 14/01/2016 10/03/2016
890 1521101062710 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQT1 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   4 Chiều 5 A.14 11-17 16/03/2016 27/04/2016
891 1521101062711 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQT2 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   4 Sáng 5 B.07 2-10 13/01/2016 09/03/2016
892 1521101062712 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQT5 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   5 Chiều 5 B.10 2-10 14/01/2016 10/03/2016
893 1521101062715 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DMA4, 13DMA6 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   3 Chiều 5 B.09 2-10 12/01/2016 08/03/2016
894 1521101062716 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DQH ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   2 Chiều 5 302 2-10 11/01/2016 07/03/2016
895 1521101062717 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DMA1 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   7 Sáng 5 B.01 2-10 16/01/2016 12/03/2016
896 1521101062718 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13DMA3 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   2 Sáng 5 B.10 2-10 11/01/2016 07/03/2016
897 1521101011801 Thương mại quốc tế 14DTM2, 14DTM3 ThS. Lê Quang Huy 2 30   7 Sáng 5 A308 2-10 16/01/2016 12/03/2016
898 1521101011802 Thương mại quốc tế 14DTM1 ThS. Lê Văn Tám 2 30   2 Chiều 5 A308 2-10 11/01/2016 07/03/2016
899 1521101036801 Translation 1 13DTA1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   6 Sáng 5 A.11 2-14 15/01/2016 08/04/2016
900 1521101036802 Translation 1 13DTA2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   7 Sáng 5 A.10 2-14 16/01/2016 09/04/2016
901 1521101022501 Trị giá hải quan 13DHQ ThS. Dương Phùng Đức 2 30   6 Chiều 5 303 2-10 15/01/2016 11/03/2016
902 1521101041801 Văn hóa ẩm thực 14DQN1, 14DQN3 TS. Lê Thị Ngọc Điệp 2 30   6 Sáng 5 B.06 11-17 18/03/2016 29/04/2016
903 1521101041802 Văn hóa ẩm thực 14DQN2 TS. Lê Thị Ngọc Điệp 2 30   6 Chiều 5 B.01 11-17 18/03/2016 29/04/2016
904 1521101035001 Văn học Anh - Mỹ
(British và  American Literature)
13DTA1 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   7 Sáng 5 B.02 2-14 16/01/2016 09/04/2016
905 1521101035002 Văn học Anh - Mỹ
(British và  American Literature)
13DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   2 Sáng 5 B.04 2-14 11/01/2016 04/04/2016
906 1521101064101 Writing 1 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   7 Sáng 5 A407 2-14 16/01/2016 09/04/2016
907 1521101064102 Writing 1 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   2 Sáng 5 A408 2-14 11/01/2016 04/04/2016
908 1521101036701 Writing 4 (Business Writing) 14DTA1 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   2 Chiều 5 305 2-14 11/01/2016 04/04/2016
909 1521101036702 Writing 4 (Business Writing) 14DTA2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   3 Chiều 5 306 2-14 12/01/2016 05/04/2016
910 1521101036703 Writing 4 (Business Writing) 14DTA3 TS. Bùi Phú Hưng 3 45   2 Sáng 5 303 2-14 11/01/2016 04/04/2016
911 1521101022401 Xuất xứ hàng hóa 13DHQ TS. Phạm Thị Lèo 2 30   7 Chiều 5 303 2-10 16/01/2016 12/03/2016
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 05 tháng 01 năm 2016
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
      -- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 107                                    -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407
      -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306                                   -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507
      -- Pḥng máy vi tính: PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4  (đă kư)
   + Cơ sở 3 của trường tại 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, KP1, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM
     -- Dăy A: pḥng A.04, từ pḥng A.08 đến A.16      -- B: từ pḥng B.01 đến B.12 
     -- Pḥng máy vi tính: PM 2.1, PM 2.2, PM 2.3, PM 2.4 TS. Đặng Thị Ngọc Lan
   + Cơ sở 4 của trường tại 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
     -- Tầng 3: Từ pḥng A305 đến A308                             
     -- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408                            
     -- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học