|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 13D VÀ 14D
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT)
HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2016 |
|
|
|
STT |
MĂ LHP |
TÊN HP |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI
KHOÁ BIỂU |
|
|
|
|
NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY
KẾT THÚC |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ
TIẾT
/BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
1 |
1521107001301 |
Anh văn
IELTS 6 |
DB_13DMA |
ThS.
Nguyễn Ngọc Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
206 |
2-14 |
11/01/2016 |
04/04/2016 |
|
2 |
1521107009301 |
Internet
marketing |
DB_13DMA |
ThS.
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
206 |
2-10 |
16/01/2016 |
12/03/2016 |
|
3 |
1521107012001 |
Kỹ
năng làm việc tập thể và tinh thần
đồng đội |
DB_13DMA |
ThS.
Lại Thế Luyện |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
206 |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
4 |
1521107008501 |
Marketing
dịch vụ |
DB_13DMA |
ThS.GVC.
Nguyễn Thị Thùy Linh |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
206 |
2-10 |
12/01/2016 |
08/03/2016 |
|
5 |
1521107008401 |
Marketing
mối quan hệ |
DB_13DMA |
TS.
Nguyễn Xuân Trường |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
206 |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
6 |
1521107008601 |
Quản
trị chiêu thị |
DB_13DMA |
ThS.
Nguyễn Hoàng Chi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
206 |
2-14 |
13/01/2016 |
06/04/2013 |
|
7 |
1521107008801 |
Quản
trị tài chính |
DB_13DMA |
ThS.
Nguyễn Phú Quốc |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
206 |
11-17 |
15/03/2016 |
26/04/2016 |
|
8 |
1521107001801 |
Thực
hành Anh văn IELTS 6 |
DB_13DMA |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
2 |
Chiều |
3 |
206 |
15-18 |
11/04/2016 |
02/05/2016 |
|
9 |
1521107008901 |
Thực
hành nghề nghiệp 2 (MARTH) |
DB_13DMA |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
10 |
1521107001302 |
Anh
văn IELTS 6 |
DB_13DQT |
ThS.
Lưu Đức Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
209 |
2-14 |
11/01/2016 |
04/04/2016 |
|
11 |
1521107012002 |
Kỹ
năng làm việc tập thể và tinh thần
đồng đội |
DB_13DQT |
ThS.
Trần Thị Thảo |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
209 |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
12 |
1521107009401 |
Quản
trị bán hàng |
DB_13DQT |
ThS.GVC.
Phạm Quốc Luyến |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
209 |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
13 |
1521107010801 |
Quản
trị chất lượng |
DB_13DQT |
ThS.
Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
209 |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
14 |
1521107010601 |
Quản
trị chuỗi cung ứng |
DB_13DQT |
ThS.
Tiêu Vân Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
209 |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
15 |
1521107010701 |
Quản
trị dự án |
DB_13DQT |
ThS.
Huỳnh Nhựt Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
209 |
2-17 |
14/01/2016 |
28/04/2016 |
|
16 |
1521107006101 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_13DQT |
ThS.
Ngô Thái Hưng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
209 |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
17 |
1521107001802 |
Thực
hành Anh văn IELTS 6 |
DB_13DQT |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
2 |
Sáng |
3 |
209 |
15-18 |
11/04/2016 |
02/05/2016 |
|
18 |
1521107001303 |
Anh
văn IELTS 6 |
DB_13DTM1 |
ThS.
Nguyễn Ngọc Hoàng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
210 |
2-14 |
13/01/2016 |
06/04/2016 |
|
19 |
1521107007501 |
Đàm
phán trong kinh doanh quốc tế |
DB_13DTM1 |
ThS.
Tạ Hoàng Thùy Trang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
210 |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
20 |
1521107012003 |
Kỹ
năng làm việc tập thể và tinh thần
đồng đội |
DB_13DTM1 |
ThS.
Trần Thị Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
210 |
2-10 |
12/01/2016 |
08/03/2016 |
|
21 |
1521107007001 |
Nghiên
cứu thị trường quốc tế |
DB_13DTM1 |
ThS.
Hà Đức Sơn |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
210 |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
22 |
1521107007101 |
Quản
trị Logistics |
DB_13DTM1 |
ThS.
Hà Minh Hiếu |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
210 |
2-16 |
16/01/2016 |
23/04/2016 |
|
23 |
1521107006801 |
Quản
trị xuất nhập khẩu |
DB_13DTM1 |
ThS.
Mai Xuân Đào |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
210 |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
24 |
1521107001803 |
Thực
hành Anh văn IELTS 6 |
DB_13DTM1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
4 |
Chiều |
3 |
210 |
15-18 |
13/04/2016 |
04/05/2016 |
|
25 |
1521107003601 |
Tin
học nâng cao |
DB_13DTM1 |
ThS.
Trương Đ́nh Hải Thụy |
3 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PM403B |
2-10 |
11/01/2016 |
07/03/2016 |
|
26 |
1521107003607 |
Tin
học nâng cao |
DB_13DTM1 |
ThS.
Trương Đ́nh Hải Thụy |
3 |
|
30 |
2 |
Chiều |
5 |
PM403B |
11-17 |
14/03/2016 |
25/04/2016 |
|
27 |
1521107001304 |
Anh
văn IELTS 6 |
DB_13DTM2 |
ThS.
Trần Thị Thúy Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
210 |
2-14 |
11/01/2016 |
04/04/2016 |
|
28 |
1521107007502 |
Đàm
phán trong kinh doanh quốc tế |
DB_13DTM2 |
ThS.
Tạ Hoàng Thùy Trang |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
210 |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
29 |
1521107012004 |
Kỹ
năng làm việc tập thể và tinh thần
đồng đội |
DB_13DTM2 |
ThS.
Lại Thế Luyện |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
210 |
2-10 |
12/01/2016 |
08/03/2016 |
|
30 |
1521107007002 |
Nghiên
cứu thị trường quốc tế |
DB_13DTM2 |
ThS.
Hà Đức Sơn |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
210 |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
31 |
1521107007102 |
Quản
trị Logistics |
DB_13DTM2 |
ThS.
Hà Minh Hiếu |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
210 |
2-16 |
16/01/2016 |
23/04/2016 |
|
32 |
1521107006802 |
Quản
trị xuất nhập khẩu |
DB_13DTM2 |
ThS.
Mai Xuân Đào |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
210 |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
33 |
1521107001804 |
Thực
hành Anh văn IELTS 6 |
DB_13DTM2 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
2 |
Sáng |
3 |
210 |
15-18 |
11/04/2016 |
02/05/2016 |
|
34 |
1521107003602 |
Tin
học nâng cao |
DB_13DTM2 |
ThS.
Đinh Xuân Thọ |
3 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PM403B |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
35 |
1521107003608 |
Tin
học nâng cao |
DB_13DTM2 |
ThS.
Đinh Xuân Thọ |
3 |
|
30 |
6 |
Sáng |
5 |
PM403B |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
36 |
1521107004801 |
Anh
văn 4 |
DB_14DKS1 |
ThS.
Lưu Đức Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
401B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
37 |
1521107011901 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DKS1 |
ThS.
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
401B |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
38 |
1521107012801 |
Marketing
du lịch |
DB_14DKS1 |
ThS.
Lê Thị Lan Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
401B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
39 |
1521107013801 |
Quản
trị khách sạn 1 |
DB_14DKS1 |
ThS.
Nguyễn Văn B́nh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
401B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
40 |
1521107012301 |
Tâm
lư và kỹ năng giao tiếp với du khách |
DB_14DKS1 |
ThS.
Vũ Thu Hiền |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
401B |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
41 |
1521107012501 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_14DKS1 |
ThS.
Nguyễn Văn Phong |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
401B |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
42 |
1521107005401 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DKS1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Sáng |
3 |
507B |
13 |
02/04/2016 |
14/05/2016 |
|
43 |
1521107005401 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DKS1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Sáng |
3 |
501B |
16-19 |
02/04/2016 |
14/05/2016 |
|
44 |
1521107003603 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DKS1 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PM403B |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
45 |
1521107003609 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DKS1 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
|
30 |
6 |
Chiều |
5 |
PM403B |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
46 |
1521107004802 |
Anh
văn 4 |
DB_14DKT1 |
ThS.
Lê Thúy Hằng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
401B |
2-14 |
15/01/2016 |
08/04/2016 |
|
47 |
1521107018901 |
Kế
toán tài chính 2 |
DB_14DKT1 |
TS.
Trần Hồng Vân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
401B |
2-17 |
14/01/2016 |
28/04/2016 |
|
48 |
1521107011902 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DKT1 |
ThS.
Nguyễn Thị Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
206 |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
49 |
1521107016301 |
Mô
h́nh Toán kinh tế |
DB_14DKT1 |
ThS.
Dương Thị Phương Liên |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
401B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
50 |
1521107003001 |
Quản
trị học |
DB_14DKT1 |
ThS.
Nguyễn Văn Hội |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
401B |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
51 |
1521107002901 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DKT1 |
ThS.
Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
401B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
52 |
1521107012502 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_14DKT1 |
ThS.
Trần Mạnh Tường |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
401B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
53 |
1521107005402 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DKT1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
6 |
Sáng |
3 |
401B |
15-18 |
15/04/2016 |
06/05/2016 |
|
54 |
1521107004803 |
Anh
văn 4 |
DB_14DMA1 |
ThS.
Vũ Thị T́nh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
402B |
2-14 |
14/01/2016 |
07/04/2016 |
|
55 |
1521107011501 |
Hành
vi khách hàng |
DB_14DMA1 |
ThS.
Ninh Đức Cúc Nhật |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
402B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
56 |
1521107011903 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DMA1 |
ThS.
Lại Thế Luyện |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
402B |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
57 |
1521107011601 |
Luật
kinh tế |
DB_14DMA1 |
ThS.
Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
402B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
58 |
1521107008201 |
Marketing
quốc tế |
DB_14DMA1 |
TS.GVC.
Trần Văn Thi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
402B |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
59 |
1521107002902 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DMA1 |
ThS.
Hoàng Tôn Thanh Uyên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
402B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
60 |
1521107005403 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DMA1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
5 |
Chiều |
3 |
402B |
15-18 |
14/04/2016 |
05/05/2016 |
|
61 |
1521107003604 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA1 |
ThS.
Phạm Thủy Tú |
3 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PM1.4 |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
62 |
1521107003610 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA1 |
ThS.
Phạm Thủy Tú |
3 |
|
30 |
4 |
Chiều |
5 |
PM1.4 |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
63 |
1521107004804 |
Anh
văn 4 |
DB_14DMA2 |
ThS.
Bùi Thị Nhi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
402B |
2-14 |
11/01/2016 |
04/04/2016 |
|
64 |
1521107011502 |
Hành
vi khách hàng |
DB_14DMA2 |
ThS.
Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
402B |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
65 |
1521107011904 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DMA2 |
ThS.
Lại Thế Luyện |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
402B |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
66 |
1521107011602 |
Luật
kinh tế |
DB_14DMA2 |
ThS.
Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
402B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
67 |
1521107008202 |
Marketing
quốc tế |
DB_14DMA2 |
TS.GVC.
Trần Văn Thi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
402B |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
68 |
1521107002903 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DMA2 |
ThS.
Hoàng Tôn Thanh Uyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
402B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
69 |
1521107005404 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DMA2 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
2 |
Sáng |
3 |
402B |
15-18 |
11/04/2016 |
02/05/2016 |
|
70 |
1521107003605 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA2 |
ThS.
Đinh Xuân Thọ |
3 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
71 |
1521107003611 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA2 |
ThS.
Đinh Xuân Thọ |
3 |
|
30 |
5 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
72 |
1521107004805 |
Anh
văn 4 |
DB_14DMA3 |
ThS.
Vũ Thị T́nh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
001B |
2-14 |
15/01/2016 |
08/04/2016 |
|
73 |
1521107011503 |
Hành
vi khách hàng |
DB_14DMA3 |
ThS.
Ninh Đức Cúc Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
001B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
74 |
1521107011905 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DMA3 |
ThS.
Nguyễn Thị Trường Hân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
001B |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
75 |
1521107011603 |
Luật
kinh tế |
DB_14DMA3 |
ThS.
Phạm Thị Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
001B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
76 |
1521107008203 |
Marketing
quốc tế |
DB_14DMA3 |
TS.GVC.
Trần Văn Thi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
001B |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
77 |
1521107002904 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DMA3 |
ThS.
Hoàng Tôn Thanh Uyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
001B |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
78 |
1521107005405 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DMA3 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
6 |
Chiều |
3 |
001B |
15-18 |
15/04/2016 |
06/05/2016 |
|
79 |
1521107003606 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA3 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PM1.4 |
2-10 |
16/01/2016 |
12/03/2016 |
|
80 |
1521107003612 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DMA3 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
|
30 |
7 |
Chiều |
5 |
PM1.4 |
11-19 |
19/03/2016 |
14/05/2016 |
|
81 |
1521107004806 |
Anh
văn 4 |
DB_14DNH1 |
ThS.
Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
205 |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
82 |
1521107003101 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DNH1 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PM403B |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
83 |
1521107003105 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DNH1 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
|
30 |
5 |
Sáng |
5 |
PM403B |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
84 |
1521107011906 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DNH1 |
ThS.
Trần Nhật Minh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
206 |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
85 |
1521107011604 |
Luật
kinh tế |
DB_14DNH1 |
ThS.
Phạm Thị Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
205 |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
86 |
1521107016302 |
Mô
h́nh Toán kinh tế |
DB_14DNH1 |
ThS.
Phạm Thị Thu Hiền |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
205 |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
87 |
1521107014901 |
Nguyên
lư thống kê kinh tế |
DB_14DNH1 |
ThS.
Trần Mạnh Tường |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
205 |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
88 |
1521107015001 |
Nhập
môn tài chính - tiền tệ |
DB_14DNH1 |
ThS.
Vũ Thanh Tùng |
4 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
205 |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
89 |
1521107005406 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DNH1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Chiều |
3 |
002 |
13-18 |
02/04/2016 |
07/05/2016 |
|
90 |
1521107004807 |
Anh
văn 4 |
DB_14DQT1 |
ThS.
Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
404B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
91 |
1521107003102 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DQT1 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PM403B |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
92 |
1521107003106 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DQT1 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
|
30 |
4 |
Chiều |
5 |
PM403B |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
93 |
1521107011907 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DQT1 |
ThS.
Trần Hữu Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
404B |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
94 |
1521107011605 |
Luật
kinh tế |
DB_14DQT1 |
ThS.
Nguyễn Thị Thái Thuận |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
404B |
2-17 |
14/01/2016 |
28/04/2016 |
|
95 |
1521107010001 |
Quản
trị chiến lược |
DB_14DQT1 |
TS.GVC.
Lê Cao Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
404B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
96 |
1521107010101 |
Quản
trị nhân lực |
DB_14DQT1 |
ThS.
Trương Thị Thúy Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
404B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
97 |
1521107002602 |
Tâm
lư học ứng dụng trong kinh doanh |
DB_14DQT1 |
ThS.
Nguyễn Vơ Huệ Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
404B |
14-19 |
08/04/2016 |
13/05/2016 |
|
98 |
1521107005407 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DQT1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Sáng |
3 |
004 |
13-18 |
02/04/2016 |
07/05/2016 |
|
99 |
1521107004808 |
Anh
văn 4 |
DB_14DQT2 |
ThS.
Trần Thị Thúy Vân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
404B |
2-14 |
12/01/2016 |
05/04/2016 |
|
100 |
1521107003103 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DQT2 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
2-10 |
15/01/2016 |
11/03/2016 |
|
101 |
1521107003107 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DQT2 |
TS.GVC.
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
|
30 |
6 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
11-17 |
18/03/2016 |
29/04/2016 |
|
102 |
1521107011908 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DQT2 |
ThS.
Trần Hữu Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
404B |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
103 |
1521107011606 |
Luật
kinh tế |
DB_14DQT2 |
ThS.
Nguyễn Thị Thái Thuận |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
404B |
2-17 |
14/01/2016 |
28/04/2016 |
|
104 |
1521107010002 |
Quản
trị chiến lược |
DB_14DQT2 |
ThS.
Nguyễn Văn Hội |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
404B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
105 |
1521107010102 |
Quản
trị nhân lực |
DB_14DQT2 |
ThS.GVC.
Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
404B |
2-17 |
11/01/2016 |
25/04/2016 |
|
106 |
1521107002603 |
Tâm
lư học ứng dụng trong kinh doanh |
DB_14DQT2 |
ThS.
Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
404B |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
107 |
1521107005408 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DQT2 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
3 |
Sáng |
3 |
404B |
15-18 |
12/04/2016 |
03/05/2016 |
|
108 |
1521107004809 |
Anh
văn 4 |
DB_14DTC1 |
ThS.
Đặng Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
501B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
109 |
1521107003501 |
Hành
vi khách hàng |
DB_14DTC1 |
ThS.
Ninh Đức Cúc Nhật |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
501B |
11-17 |
14/03/2016 |
25/04/2016 |
|
110 |
1521107003104 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DTC1 |
ThS.
Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PM403B |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
111 |
1521107003108 |
Kinh
tế lượng |
DB_14DTC1 |
ThS.
Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
|
30 |
4 |
Sáng |
5 |
PM403B |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
112 |
1521107011909 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DTC1 |
ThS.
Trần Hữu Trần Huy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
501B |
2-10 |
11/01/2016 |
07/03/2016 |
|
113 |
1521107016303 |
Mô
h́nh Toán kinh tế |
DB_14DTC1 |
ThS.
Phạm Thị Thu Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
501B |
2-17 |
14/01/2016 |
28/04/2016 |
|
114 |
1521107014902 |
Nguyên
lư thống kê kinh tế |
DB_14DTC1 |
TS.GVC.
Đặng Thị Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
501B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
115 |
1521107015002 |
Nhập
môn tài chính - tiền tệ |
DB_14DTC1 |
ThS.
Vũ Thanh Tùng |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
501B |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
116 |
1521107005409 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DTC1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Chiều |
3 |
003B |
13-18 |
02/04/2016 |
07/05/2016 |
|
117 |
1521107004810 |
Anh văn 4 |
DB_14DTM1 |
ThS.
Đặng Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
501B |
2-14 |
16/01/2016 |
09/04/2016 |
|
118 |
1521107011910 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DTM1 |
ThS.
Trần Nhật Minh |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
501B |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
119 |
1521107006001 |
Nhập
môn kinh doanh quốc tế |
DB_14DTM1 |
Cô
Trần Thị Lan Nhung |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
501B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
120 |
1521107005801 |
Quy
hoạch tuyến tính |
DB_14DTM1 |
TS.
Mai Thế Duy |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
501B |
11-17 |
14/03/2016 |
25/04/2016 |
|
121 |
1521107002905 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DTM1 |
ThS.
Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
501B |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
122 |
1521107006102 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_14DTM1 |
ThS.
Ngô Thái Hưng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
501B |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
123 |
1521107005410 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DTM1 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
7 |
Sáng |
3 |
009 |
13-18 |
02/04/2016 |
07/05/2016 |
|
124 |
1521107006601 |
Thương
mại quốc tế |
DB_14DTM1 |
ThS.
Lê Quang Huy |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
501B |
2-10 |
11/01/2016 |
07/03/2016 |
|
125 |
1521107003613 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM1 |
ThS.
Phạm Thủy Tú |
3 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PM403B |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
126 |
1521107003616 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM1 |
ThS.
Phạm Thủy Tú |
3 |
|
30 |
5 |
Chiều |
5 |
PM403B |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
127 |
1521107004811 |
Anh
văn 4 |
DB_14DTM2 |
ThS.
Lưu Đức Minh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
507B |
2-14 |
14/01/2016 |
07/04/2016 |
|
128 |
1521107011911 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DTM2 |
ThS.
Trần Nhật Minh |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
507B |
11-17 |
16/03/2016 |
27/04/2016 |
|
129 |
1521107006002 |
Nhập
môn kinh doanh quốc tế |
DB_14DTM2 |
Cô
Trần Thị Lan Nhung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
507B |
2-17 |
12/01/2016 |
26/04/2016 |
|
130 |
1521107005802 |
Quy
hoạch tuyến tính |
DB_14DTM2 |
TS.
Mai Thế Duy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
507B |
11-17 |
14/03/2016 |
25/04/2016 |
|
131 |
1521107002906 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DTM2 |
ThS.
Nguyễn Mậu Bá Đăng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
507B |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
132 |
1521107006103 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_14DTM2 |
ThS.
Ngô Thái Hưng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
507B |
2-10 |
13/01/2016 |
09/03/2016 |
|
133 |
1521107005411 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DTM2 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
5 |
Sáng |
3 |
507B |
15-18 |
14/04/2016 |
05/05/2016 |
|
134 |
1521107006602 |
Thương
mại quốc tế |
DB_14DTM2 |
ThS.
Lê Quang Huy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
507B |
2-10 |
11/01/2016 |
07/03/2016 |
|
135 |
1521107003614 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM2 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
2-10 |
16/01/2016 |
12/03/2016 |
|
136 |
1521107003617 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM2 |
ThS.
Nguyễn Thị Trần Lộc |
3 |
|
30 |
7 |
Sáng |
5 |
PM1.4 |
11-19 |
19/03/2016 |
14/05/2016 |
|
137 |
1521107004812 |
Anh
văn 4 |
DB_14DTM3 |
ThS.
Bùi Thị Nhi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
507B |
2-14 |
11/01/2016 |
04/04/2016 |
|
138 |
1521107011912 |
Kỹ
năng tổ chức công việc và quản lư thời
gian |
DB_14DTM3 |
ThS.
Trần Hữu Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
507B |
11-17 |
17/03/2016 |
28/04/2016 |
|
139 |
1521107006003 |
Nhập
môn kinh doanh quốc tế |
DB_14DTM3 |
Cô
Trần Thị Lan Nhung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
507B |
2-17 |
13/01/2016 |
27/04/2016 |
|
140 |
1521107005803 |
Quy
hoạch tuyến tính |
DB_14DTM3 |
ThS.
Vơ Thị Bích Khuê |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
507B |
11-17 |
15/03/2016 |
26/04/2016 |
|
141 |
1521107002907 |
Tài
chính - Tiền tệ |
DB_14DTM3 |
ThS.
Nguyễn Mậu Bá Đăng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
507B |
2-17 |
15/01/2016 |
29/04/2016 |
|
142 |
1521107006104 |
Thống
kê kinh doanh |
DB_14DTM3 |
ThS.
Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
507B |
2-10 |
14/01/2016 |
10/03/2016 |
|
143 |
1521107005412 |
Thực
hành anh văn 4 |
DB_14DTM3 |
(Thông
báo sau) |
0 |
|
12 |
2 |
Chiều |
3 |
507B |
15-18 |
11/04/2016 |
02/05/2016 |
|
144 |
1521107006603 |
Thương
mại quốc tế |
DB_14DTM3 |
ThS.
Lê Quang Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
507B |
2-10 |
12/01/2016 |
08/03/2016 |
|
145 |
1521107003615 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM3 |
ThS.
Trương Đ́nh Hải Thụy |
3 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PM1.3 |
2-10 |
16/01/2016 |
12/03/2016 |
|
146 |
1521107003618 |
Tin
học nâng cao |
DB_14DTM3 |
ThS.
Trương Đ́nh Hải Thụy |
3 |
|
30 |
7 |
Chiều |
5 |
PM1.3 |
11-19 |
19/03/2016 |
14/05/2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 05
tháng 01 năm 2016 |
|
- Kư hiệu
pḥng học và địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
+ Cơ
sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
-- Tầng trệt: từ
pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B:
từ pḥng 001B đến 004B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng
2: từ pḥng 201 đến 210 --
Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 507B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng
PM1.1, PM1.2, PM1.3, PM1.4: pḥng máy vi tính khu A |
|
|
|
|
|
|
(đă kư) |
|
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu
B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng: học từ
07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học |
+ Buổi chiều: học
từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học |
|
|
|
TS. Đặng Thị Ngọc Lan |
|
+ Buổi sáng: học từ
07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học |
+ Buổi chiều: học
từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng: học từ
07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học |
+ Buổi chiều: học
từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|