BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||||||||||||||
1 | 1621102020301 | Nghiệp vụ nhà hàng * | CLC_14DKS1 | ThS. Tăng Thông Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 207 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
2 | 1621102024901 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DKS1 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 3 | 001B | 42036 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
3 | 1621102020101 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_14DKS1 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 15 | 3 | Chiều | 5 | 001B | 42430 | 03/01/2017 | 17/01/2017 | ||||||||||||||||
4 | 1621102020102 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | CLC_14DKS1 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM04 | 41456 | 14/02/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
5 | 1621102016101 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DKS1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 001B | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
6 | 1621102015501 | Anh văn 6 | CLC_14DKS1 | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 001B | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
7 | 1621102020701 | Quản trị khách sạn 2 * | CLC_14DKS1 | TS. Lê Phát Minh, ThS. Nguyễn Văn B́nh |
2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 001B | 42705 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
8 | 1621102019901 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | CLC_14DKS1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 001B | 42705 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
9 | 1621102020801 | Quản trị khách sạn 3 * | CLC_14DKS1 | ThS. Tăng Thông Nhân | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 001B | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
10 | 1621102020001 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_14DKS1 | ThS. Cao Minh Nhựt | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 102 | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
11 | 1621102025301 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng | CLC_14DKS1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
12 | 1621102024902 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DKT1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 2 | Sáng | 3 | 003 | 42036 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
13 | 1621102002101 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_14DKT1 | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 202 | 41306 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
14 | 1621102015502 | Anh văn 6 | CLC_14DKT1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
15 | 1621102016102 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DKT1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 4 | Chiều | 3 | 003B | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
16 | 1621102016401 | Kế toán quản trị 2 * | CLC_14DKT1 | ThS. Lê Hoàng Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 202 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
17 | 1621102016201 | Luật kinh doanh cơ bản * | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 003 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
18 | 1621102016901 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán * | CLC_14DKT1 | ThS. Trần Ngọc Hùng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 203 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
19 | 1621102016501 | Kiểm toán căn bản * | CLC_14DKT1 | ThS. Nguyễn Tấn Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 003 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
20 | 1621102015503 | Anh văn 6 | CLC_14DMA1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 003B | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
21 | 1621102016103 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 009 | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
22 | 1621102006101 | Quản trị chiêu thị * | CLC_14DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 003B | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
23 | 1621102008201 | Internet marketing | CLC_14DMA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 003B | 42705 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
24 | 1621102021901 | Marketing mối quan hệ | CLC_14DMA1 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 005 | 42705 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
25 | 1621102024903 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DMA1 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 3 | 003B | 42005 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
26 | 1621102005801 | Marketing dịch vụ | CLC_14DMA1 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 004 | 42705 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
27 | 1621102006901 | Quản trị tài chính | CLC_14DMA1 | TS. Bùi Hữu Phước | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 003B | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
28 | 1621102008701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_14DMA1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
29 | 1621102006102 | Quản trị chiêu thị * | CLC_14DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 001B | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
30 | 1621102005802 | Marketing dịch vụ | CLC_14DMA2 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 001B | 42705 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
31 | 1621102006902 | Quản trị tài chính | CLC_14DMA2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 001B | 42705 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
32 | 1621102024904 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DMA2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 3 | 102 | 42005 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
33 | 1621102021902 | Marketing mối quan hệ | CLC_14DMA2 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 102 | 42705 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
34 | 1621102015504 | Anh văn 6 | CLC_14DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 102 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
35 | 1621102016104 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 102 | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
36 | 1621102008202 | Internet marketing | CLC_14DMA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 102 | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
37 | 1621102008702 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_14DMA2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
38 | 1621102016105 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DMA3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Sáng | 3 | 202 | 14-17 | 03/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
39 | 1621102006103 | Quản trị chiêu thị * | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 501B | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
40 | 1621102021903 | Marketing mối quan hệ | CLC_14DMA3 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 206 | 42705 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
41 | 1621102015505 | Anh văn 6 | CLC_14DMA3 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 501B | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
42 | 1621102006903 | Quản trị tài chính | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 501B | 42705 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
43 | 1621102024905 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DMA3 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 5 | Chiều | 3 | 501B | 42005 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
44 | 1621102008203 | Internet marketing | CLC_14DMA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 001B | 42705 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
45 | 1621102005803 | Marketing dịch vụ | CLC_14DMA3 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 501B | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
46 | 1621102008703 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | CLC_14DMA3 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
47 | 1621102002202 | Hành vi khách hàng | CLC_14DNH1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 002B | 41306 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
48 | 1621102016106 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DNH1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 002B | 14-17 | 03/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
49 | 1621102017401 | Thuế | CLC_14DNH1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 002B | 41306 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
50 | 1621102015506 | Anh văn 6 | CLC_14DNH1 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002B | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
51 | 1621102022701 | Phân tích tài chính doanh nghiệp * | CLC_14DNH1 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 002B | 42705 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
52 | 1621102022401 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_14DNH1 | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 002B | 42614 | 05/01/2017 | 02/03/2017 | ||||||||||||||||
53 | 1621102022402 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CLC_14DNH1 | (Thông báo sau) | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM403B | 43009 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
54 | 1621102009201 | Kế toán ngân hàng | CLC_14DNH1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 002B | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
55 | 1621102024906 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DNH1 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 7 | Sáng | 3 | 002B | 42005 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
56 | 1621102022501 | Thẩm định tín dụng | CLC_14DNH1 | TS. Phạm Quốc Việt | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 001B | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
57 | 1621102007601 | Quản trị bán hàng * | CLC_14DQT1 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 102 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
58 | 1621102005601 | Quản trị tài chính * | CLC_14DQT1 | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 404B | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
59 | 1621102024907 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DQT1 | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 3 | Chiều | 3 | 002B | 41640 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
60 | 1621102023501 | Quản trị dự án | CLC_14DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 002B | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
61 | 1621102016107 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DQT1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 002B | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
62 | 1621102015507 | Anh văn 6 | CLC_14DQT1 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 002B | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
63 | 1621102007401 | Quản trị chuỗi cung ứng * | CLC_14DQT1 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 002B | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
64 | 1621102007801 | Quản trị chất lượng * | CLC_14DQT1 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 002B | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
65 | 1621102007602 | Quản trị bán hàng * | CLC_14DQT2 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 003B | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
66 | 1621102016108 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DQT2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 202 | 14-17 | 03/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
67 | 1621102015508 | Anh văn 6 | CLC_14DQT2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 003B | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
68 | 1621102023502 | Quản trị dự án | CLC_14DQT2 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003B | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
69 | 1621102024908 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DQT2 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 202 | 41640 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
70 | 1621102005602 | Quản trị tài chính * | CLC_14DQT2 | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 003B | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
71 | 1621102007402 | Quản trị chuỗi cung ứng * | CLC_14DQT2 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 003B | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
72 | 1621102007802 | Quản trị chất lượng * | CLC_14DQT2 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 003B | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
73 | 1621102010801 | Kế toán tài chính | CLC_14DTC1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 501B | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
74 | 1621102024909 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DTC1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 3 | Sáng | 3 | 501B | 41640 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
75 | 1621102023202 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_14DTC1 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 102 | 41275 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
76 | 1621102024201 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 102 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
77 | 1621102015509 | Anh văn 6 | CLC_14DTC1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 501B | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
78 | 1621102016109 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DTC1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 102 | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
79 | 1621102024001 | Quản trị tài chính 1 * | CLC_14DTC1 | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 501B | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
80 | 1621102024501 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_14DTC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 501B | 41275 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
81 | 1621102003201 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | 204 | 42645 | 09/01/2017 | 06/03/2017 | ||||||||||||||||
82 | 1621102003205 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM403B | 43070 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
83 | 1621102018701 | Quản trị logistics | CLC_14DTM1 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 204 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
84 | 1621102018401 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_14DTM1 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 204 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
85 | 1621102019101 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_14DTM1 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 204 | 43009 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
86 | 1621102018601 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_14DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 206 | 42705 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
87 | 1621102024910 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DTM1 | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 6 | Chiều | 3 | 204 | 41640 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | ||||||||||||||||
88 | 1621102016110 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 7 | Sáng | 3 | 204 | 15-18 | 15/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
89 | 1621102015510 | Anh văn 6 | CLC_14DTM1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 204 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
90 | 1621102003202 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | 202 | 42645 | 09/01/2017 | 06/03/2017 | ||||||||||||||||
91 | 1621102003206 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM403B | 43070 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
92 | 1621102018702 | Quản trị logistics | CLC_14DTM2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 202 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
93 | 1621102019102 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_14DTM2 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 202 | 42644 | 08/03/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
94 | 1621102018402 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_14DTM2 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 202 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
95 | 1621102018602 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_14DTM2 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 207 | 42705 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
96 | 1621102024911 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DTM2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 3 | 202 | 41640 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | ||||||||||||||||
97 | 1621102015511 | Anh văn 6 | CLC_14DTM2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 202 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
98 | 1621102016111 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 202 | 15-18 | 15/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
99 | 1621102018603 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_14DTM3 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 004 | 41306 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
100 | 1621102016112 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DTM3 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Sáng | 3 | 404B | 14-17 | 03/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
101 | 1621102015512 | Anh văn 6 | CLC_14DTM3 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 205 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
102 | 1621102003203 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 205 | 42614 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | ||||||||||||||||
103 | 1621102003207 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM403B | 42644 | 07/03/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
104 | 1621102018703 | Quản trị logistics | CLC_14DTM3 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 205 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
105 | 1621102018403 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_14DTM3 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 205 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
106 | 1621102024912 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DTM3 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 6 | Chiều | 3 | 205 | 41640 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | ||||||||||||||||
107 | 1621102015513 | Anh văn 6 | CLC_14DTM4 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 204 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
108 | 1621102016113 | Thực hành anh văn 6 | CLC_14DTM4 | (Thông báo sau) | 0 | 12 | 2 | Chiều | 3 | 204 | 14-17 | 03/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
109 | 1621102018404 | Quản trị xuất nhập khẩu * | CLC_14DTM4 | (Thông báo sau) | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 204 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
110 | 1621102018604 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_14DTM4 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 206 | 42705 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
111 | 1621102018704 | Quản trị logistics | CLC_14DTM4 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 204 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
112 | 1621102024913 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | CLC_14DTM4 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 102 | 41640 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
113 | 1621102019104 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế * | CLC_14DTM4 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 204 | 43009 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
114 | 1621102019204 | Tài chính quốc tế | CLC_14DTM4 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 207 | 43009 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
115 | 1621102003204 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM4 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 204 | 42614 | 06/01/2017 | 03/03/2017 | ||||||||||||||||
116 | 1621102003208 | Tin học nâng cao | CLC_14DTM4 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM403B | 42644 | 10/03/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
117 | 1621102001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DKT | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 205 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
118 | 1621102001101 | GDTC (Bóng rổ) | CLC_15DKT | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 42917 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
119 | 1621102027201 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DKT | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 205 | 41275 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
120 | 1621102039501 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DKT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 205 | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
121 | 1621102011901 | GDTC (Bóng đá 5 người) | CLC_15DKT | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
122 | 1621102029101 | Kế toán chi phí | CLC_15DKT | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 205 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
123 | 1621102001201 | GDTC (Bóng chuyền) | CLC_15DKT | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 42917 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
124 | 1621102016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_15DKT | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 205 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
125 | 1621102014801 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | CLC_15DKT | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TB | 43282 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
126 | 1621102037901 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_15DKT | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 205 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
127 | 1621102039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | CLC_15DKT | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
128 | 1621102006001 | Quản trị marketing * | CLC_15DMA1 | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phươ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 209 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
129 | 1621102037902 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_15DMA1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 209 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
130 | 1621102011902 | GDTC (Bóng đá 5 người) | CLC_15DMA1 | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
131 | 1621102001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DMA1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 209 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
132 | 1621102001202 | GDTC (Bóng chuyền) | CLC_15DMA1 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 42917 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
133 | 1621102027202 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DMA1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | 209 | 41275 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | ||||||||||||||||
134 | 1621102039502 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | 209 | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
135 | 1621102028601 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_15DMA1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 209 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
136 | 1621102032101 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_15DMA1 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 209 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
137 | 1621102040001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_15DMA1 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
138 | 1621102006002 | Quản trị marketing * | CLC_15DMA2 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 209 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
139 | 1621102037903 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_15DMA2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 209 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
140 | 1621102001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DMA2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 209 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
141 | 1621102001303 | GDTC (Cầu lông) | CLC_15DMA2 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 42917 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
142 | 1621102027203 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DMA2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | 209 | 41275 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | ||||||||||||||||
143 | 1621102039503 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | 209 | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
144 | 1621102028602 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_15DMA2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 209 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
145 | 1621102032102 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_15DMA2 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 209 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
146 | 1621102040002 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_15DMA2 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
147 | 1621102001304 | GDTC (Cầu lông) | CLC_15DQT | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 42917 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
148 | 1621102006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | CLC_15DQT | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
149 | 1621102001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 201 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
150 | 1621102027204 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS. GVC. Lê Thúy Hằng | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | 201 | 41275 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
151 | 1621102039504 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DQT - nhóm 1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | 201 | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
152 | 1621102028001 | Đạo đức kinh doanh | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 201 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
153 | 1621102010201 | Quản trị rủi ro | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 201 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
154 | 1621102033401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 201 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
155 | 1621102034801 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_15DQT - nhóm 1 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 201 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
156 | 1621102027208 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DQT - nhóm 2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 206 | 41671 | 09/01/2017 | 03/04/2017 | ||||||||||||||||
157 | 1621102039508 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DQT - nhóm 2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 206 | 15-17 | 10/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
158 | 1621102034802 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_15DQT - nhóm 2 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 207 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
159 | 1621102010202 | Quản trị rủi ro | CLC_15DQT - nhóm 2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 206 | 42736 | 04/01/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
160 | 1621102033402 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_15DQT - nhóm 2 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 203 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
161 | 1621102028002 | Đạo đức kinh doanh | CLC_15DQT - nhóm 2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 206 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
162 | 1621102001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DQT - nhóm 2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 206 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
163 | 1621102007001 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_15DTC | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 201 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
164 | 1621102001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DTC | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 201 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
165 | 1621102027205 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTC | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | 201 | 41275 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | ||||||||||||||||
166 | 1621102039505 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTC | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 201 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
167 | 1621102036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 * | CLC_15DTC | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 404B | 42705 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
168 | 1621102037904 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_15DTC | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 201 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
169 | 1621102036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 * | CLC_15DTC | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 201 | 43282 | 17/02/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
170 | 1621102032301 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_15DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 208 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
171 | 1621102038701 | Thương mại Quốc tế | CLC_15DTM1 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 208 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
172 | 1621102030301 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_15DTM1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 208 | 43282 | 15/02/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
173 | 1621102001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DTM1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 208 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
174 | 1621102003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_15DTM1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 108 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
175 | 1621102027206 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | 208 | 41275 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | ||||||||||||||||
176 | 1621102039506 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 208 | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
177 | 1621102019501 | Luật thương mại quốc tế | CLC_15DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 205 | 43282 | 18/02/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
178 | 1621102001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 208 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
179 | 1621102038702 | Thương mại Quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 208 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
180 | 1621102019502 | Luật thương mại quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 208 | 43282 | 15/02/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
181 | 1621102032302 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 208 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
182 | 1621102027207 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Hoàng | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | 208 | 41275 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | ||||||||||||||||
183 | 1621102039507 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 208 | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
184 | 1621102003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 202 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
185 | 1621102030302 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_15DTM2 - nhóm 1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 208 | 43282 | 18/02/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
186 | 1621102027209 | Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | 203 | 41671 | 09/01/2017 | 03/04/2017 | ||||||||||||||||
187 | 1621102039509 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | 203 | 15-17 | 10/04/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
188 | 1621102032303 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 207 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
189 | 1621102038703 | Thương mại Quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 207 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
190 | 1621102030303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 206 | 43282 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
191 | 1621102019503 | Luật thương mại quốc tế | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 005 | 43282 | 17/02/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
192 | 1621102001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 206 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
193 | 1621102003403 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_15DTM2 - nhóm 2 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 207 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
194 | 1621102032701 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_16DKT | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 2 | Sáng | 3 | 502B | 42036 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
195 | 1621102032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DKT | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 101A | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
196 | 1621102040601 | Kỹ năng Giao tiếp | CLC_16DKT | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 3 | 504B | 41640 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
197 | 1621102027001 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DKT | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | 101A | 41275 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
198 | 1621102033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | CLC_16DKT | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 3 | 404B | 41640 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
199 | 1621102039301 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DKT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | 101A | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
200 | 1621102000801 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_16DKT | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
201 | 1621102040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | CLC_16DKT | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 504B | 41640 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
202 | 1621102002901 | Toán cao cấp | CLC_16DKT | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 101A | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
203 | 1621102033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_16DKT | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 5 | Sáng | 3 | 404B | 42005 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
204 | 1621102004401 | Nguyên lư kế toán | CLC_16DKT | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 101A | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
205 | 1621102040801 | Kỹ năng T́m việc | CLC_16DKT | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 3 | 504B | 41640 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | ||||||||||||||||
206 | 1621102003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DKT | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 101A | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
207 | 1621102026401 | Pháp luật đại cương | CLC_16DKT | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 101A | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
208 | 1621102004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_16DMA1 | ThS.GVC. Thiều Thị Tâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 101 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
209 | 1621102032702 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_16DMA1 | ThS. Dư Thị Chung | 2 | 30 | 3 | Sáng | 3 | 502B | 41640 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
210 | 1621102002902 | Toán cao cấp | CLC_16DMA1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 101 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
211 | 1621102000802 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_16DMA1 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
212 | 1621102027002 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | 101 | 41275 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | ||||||||||||||||
213 | 1621102033002 | Kỹ năng Làm việc nhóm | CLC_16DMA1 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 009 | 41640 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
214 | 1621102039302 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 101 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
215 | 1621102032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DMA1 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 101 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
216 | 1621102033902 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_16DMA1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 3 | 502B | 41640 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | ||||||||||||||||
217 | 1621102026402 | Pháp luật đại cương | CLC_16DMA1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 101 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
218 | 1621102038502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 7 | Sáng | 3 | 404B | 42005 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
219 | 1621102003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DMA1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 101 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
220 | 1621102004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_16DMA2 | ThS.GVC. Thiều Thị Tâm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 101 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
221 | 1621102032703 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_16DMA2 | ThS. Trần Lương Thuận | 2 | 30 | 2 | Chiều | 3 | 404B | 42036 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
222 | 1621102002903 | Toán cao cấp | CLC_16DMA2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 101 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
223 | 1621102000803 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_16DMA2 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
224 | 1621102027003 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | 101 | 41275 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | ||||||||||||||||
225 | 1621102039303 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 101 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
226 | 1621102032903 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DMA2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 101 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
227 | 1621102033903 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_16DMA2 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 5 | Chiều | 3 | 206 | 42005 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
228 | 1621102026403 | Pháp luật đại cương | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 101 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
229 | 1621102003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 101 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
230 | 1621102038503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | CLC_16DMA2 | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 7 | Chiều | 3 | 404B | 42005 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
231 | 1621102032904 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DNH | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 101A | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
232 | 1621102001001 | GDTC (Bơi lội) | CLC_16DNH | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 42917 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
233 | 1621102027004 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DNH | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 101A | 41275 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
234 | 1621102039304 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DNH | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 101A | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
235 | 1621102003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_16DNH | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 101A | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
236 | 1621102003801 | Quản trị học | CLC_16DNH | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 101A | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
237 | 1621102026505 | Tin học đại cương | CLC_16DNH | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM403B | 42614 | 02/03/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
238 | 1621102003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DNH | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 101A | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
239 | 1621102026501 | Tin học đại cương | CLC_16DNH | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 101A | 41640 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | ||||||||||||||||
240 | 1621102003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DQT | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 103 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
241 | 1621102032905 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DQT | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 103 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
242 | 1621102000804 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_16DQT | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 42917 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
243 | 1621102002904 | Toán cao cấp | CLC_16DQT | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | 103 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
244 | 1621102004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_16DQT | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 103 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
245 | 1621102027005 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | 103 | 41275 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | ||||||||||||||||
246 | 1621102039305 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DQT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 103 | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
247 | 1621102028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 009 | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
248 | 1621102026404 | Pháp luật đại cương | CLC_16DQT | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 103 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
249 | 1621102003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DTC | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 103 | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
250 | 1621102001002 | GDTC (Bơi lội) | CLC_16DTC | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 42917 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
251 | 1621102032906 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DTC | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 103 | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
252 | 1621102003003 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_16DTC | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 103 | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
253 | 1621102026506 | Tin học đại cương | CLC_16DTC | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM02 | 42614 | 02/03/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
254 | 1621102003802 | Quản trị học | CLC_16DTC | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 103 | 42736 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
255 | 1621102027006 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTC | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | 103 | 41275 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | ||||||||||||||||
256 | 1621102039306 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTC | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 103 | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
257 | 1621102026502 | Tin học đại cương | CLC_16DTC | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 103 | 41640 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | ||||||||||||||||
258 | 1621102003004 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_16DTM1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 103A | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
259 | 1621102001003 | GDTC (Bơi lội) | CLC_16DTM1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 42917 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
260 | 1621102003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DTM1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 103A | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
261 | 1621102026507 | Tin học đại cương | CLC_16DTM1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM403B | 42248 | 01/03/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
262 | 1621102032907 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DTM1 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 103A | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
263 | 1621102026503 | Tin học đại cương | CLC_16DTM1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 103A | 41275 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | ||||||||||||||||
264 | 1621102003803 | Quản trị học | CLC_16DTM1 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 103A | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
265 | 1621102027007 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | 103A | 41640 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | ||||||||||||||||
266 | 1621102039307 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 7 | Chiều | 3 | 103A | 15-18 | 15/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
267 | 1621102003005 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_16DTM2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 103A | 42767 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
268 | 1621102001004 | GDTC (Bơi lội) | CLC_16DTM2 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 42917 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
269 | 1621102003608 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_16DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 103A | 42370 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
270 | 1621102032908 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_16DTM2 | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 103A | 42370 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
271 | 1621102026508 | Tin học đại cương | CLC_16DTM2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM403B | 42248 | 01/03/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
272 | 1621102026504 | Tin học đại cương | CLC_16DTM2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 103A | 41275 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | ||||||||||||||||
273 | 1621102003804 | Quản trị học | CLC_16DTM2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 103A | 42370 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
274 | 1621102027008 | Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | 103A | 41640 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | ||||||||||||||||
275 | 1621102039308 | Thực hành Anh văn căn bản 2 | CLC_16DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | 103A | 15-18 | 15/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
276 | 1621102037201 | Toán tài chính | CLC_15DTC | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 201 | 42736 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | Tp.HCM, ngày 16 tháng 12 năm 2016 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | (đă kư) | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 504B | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
* Các lớp học phần Giáo dục thể chất: | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận ( Số 03 Hoàng Minh Giám, Q. Phú Nhuận) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân B́nh ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân B́nh) |