BỘ TÀI CHÍNH                        
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                        
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 14D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT)
 HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2017
                             
STT MĂ LHP TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
            LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN    
1 1621107005002 Anh văn 6 DB_14DKT1 TS. Phạm Thị Hương 3 45   2 Sáng 4 108 42767 09/01/2017 24/04/2017
2 1621107005001 Anh văn 6 DB_14DKS1 TS. Phạm Thị Hương 3 45   2 Chiều 4 108 42767 09/01/2017 24/04/2017
3 1621107005004 Anh văn 6 DB_14DMA2 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   3 Sáng 4 210 42370 03/01/2017 18/04/2017
4 1621107005003 Anh văn 6 DB_14DMA1 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   3 Chiều 4 210 42370 03/01/2017 18/04/2017
5 1621107005006 Anh văn 6 DB_14DNH1 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   4 Sáng 4 009 42370 04/01/2017 19/04/2017
6 1621107005005 Anh văn 6 DB_14DMA3 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   4 Chiều 4 003 42370 04/01/2017 19/04/2017
7 1621107005009 Anh văn 6 DB_14DTC1 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   5 Sáng 4 402B 42736 05/01/2017 27/04/2017
8 1621107005010 Anh văn 6 DB_14DTM1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   5 Chiều 4 402B 42736 05/01/2017 27/04/2017
9 1621107005008 Anh văn 6 DB_14DQT2 ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   6 Sáng 4 004B 42370 06/01/2017 21/04/2017
10 1621107005007 Anh văn 6 DB_14DQT1 ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   6 Chiều 4 004B 42370 06/01/2017 21/04/2017
11 1621107005011 Anh văn 6 DB_14DTM2 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   7 Sáng 4 401B 42736 07/01/2017 29/04/2017
12 1621107005012 Anh văn 6 DB_14DTM3 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   7 Chiều 4 401B 42736 07/01/2017 29/04/2017
13 1621107007502 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế DB_14DTM2 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   3 Sáng 5 401B 42614 03/01/2017 28/02/2017
14 1621107007501 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế DB_14DTM1 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   3 Chiều 5 402B 42614 03/01/2017 28/02/2017
15 1621107007503 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế DB_14DTM3 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2 30   4 Chiều 5 401B 42614 04/01/2017 01/03/2017
16 1621107011401 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội DB_14DKS1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 2 30   3 Chiều 4 108 42705 03/01/2017 21/03/2017
17 1621107003501 Hành vi khách hàng DB_14DNH1 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 2 30   5 Sáng 4 009 42705 05/01/2017 23/03/2017
18 1621107009302 Internet marketing DB_14DMA2 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   2 Sáng 4 210 41306 09/01/2017 27/03/2017
19 1621107009301 Internet marketing DB_14DMA1 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   2 Chiều 4 210 41306 09/01/2017 27/03/2017
20 1621107009303 Internet marketing DB_14DMA3 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 2 30   3 Chiều 4 003 42705 03/01/2017 21/03/2017
21 1621107017701 Kế toán ngân hàng DB_14DNH1 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   2 Sáng 4 009 42767 09/01/2017 24/04/2017
22 1621107018201 Kế toán quản trị 2 DB_14DKT1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   4 Chiều 4 203 42370 04/01/2017 19/04/2017
23 1621107016401 Kế toán tài chính DB_14DTC1 Ths. Tạ Thị Thu Hạnh,
Ths. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   3 Sáng 4 402B 42370 03/01/2017 18/04/2017
24 1621107018701 Khái niệm và nguyên tắc kế toán DB_14DKT1 ThS. Trần Ngọc Hùng 3 45   6 Sáng 4 404B 42370 06/01/2017 21/04/2017
25 1621107018001 Kiểm toán căn bản DB_14DKT1 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   4 Sáng 4 108 42370 04/01/2017 19/04/2017
26 1621107012011 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DTM2 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 2 30   2 Sáng 3 206 42036 09/01/2017 10/04/2017
27 1621107012012 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DTM3 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Sáng 3 401B 42036 09/01/2017 10/04/2017
28 1621107012008 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DQT2 ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   3 Sáng 3 004B 41640 03/01/2017 04/04/2017
29 1621107012007 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DQT1 ThS. Lê Thị Thúy Hà 2 30   3 Chiều 3 004B 41640 03/01/2017 04/04/2017
30 1621107012009 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DTC1 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 2 30   4 Sáng 3 402B 41640 04/01/2017 05/04/2017
31 1621107012010 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DTM1 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   4 Chiều 3 207 41640 04/01/2017 05/04/2017
32 1621107012002 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DKT1 ThS. Lại Thế Luyện 2 30   5 Sáng 3 108 42005 05/01/2017 13/04/2017
33 1621107012001 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DKS1 ThS. Chế Dạ Thảo 2 30   5 Chiều 3 108 42005 05/01/2017 13/04/2017
34 1621107012006 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DNH1 ThS. Chế Dạ Thảo 2 30   6 Sáng 3 009 41640 06/01/2017 07/04/2017
35 1621107012005 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DMA3 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 2 30   6 Chiều 3 003 41640 06/01/2017 07/04/2017
36 1621107012004 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DMA2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   7 Sáng 3 210 42005 07/01/2017 15/04/2017
37 1621107012003 Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội DB_14DMA1 ThS. Trần Thị Thảo 2 30   7 Chiều 3 210 42005 07/01/2017 15/04/2017
38 1621107017901 Luật kinh doanh cơ bản DB_14DKT1 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   7 Sáng 4 108 42736 07/01/2017 29/04/2017
39 1621107008501 Marketing dịch vụ DB_14DMA1 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   4 Sáng 4 203 42705 04/01/2017 22/03/2017
40 1621107008503 Marketing dịch vụ DB_14DMA3 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   5 Chiều 4 003 42705 05/01/2017 23/03/2017
41 1621107008502 Marketing dịch vụ DB_14DMA2 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   6 Chiều 4 207 42705 06/01/2017 24/03/2017
42 1621107008403 Marketing mối quan hệ DB_14DMA3 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   2 Chiều 4 003 41306 09/01/2017 27/03/2017
43 1621107008402 Marketing mối quan hệ DB_14DMA2 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   4 Sáng 4 210 42705 04/01/2017 22/03/2017
44 1621107008401 Marketing mối quan hệ DB_14DMA1 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   4 Chiều 4 210 42705 04/01/2017 22/03/2017
45 1621107007003 Nghiên cứu thị trường quốc tế DB_14DTM3 ThS.GVC. Văn Đức Long 2 30   2 Chiều 4 401B 41306 09/01/2017 27/03/2017
46 1621107007001 Nghiên cứu thị trường quốc tế DB_14DTM1 ThS.GVC. Văn Đức Long 2 30   4 Sáng 4 206 42705 04/01/2017 22/03/2017
47 1621107007002 Nghiên cứu thị trường quốc tế DB_14DTM2 ThS.GVC. Văn Đức Long 2 30   5 Sáng 4 401B 42705 05/01/2017 23/03/2017
48 1621107015601 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại DB_14DTC1 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   2 Sáng 4 402B 42767 09/01/2017 24/04/2017
49 1621107016901 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 DB_14DNH1 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 30   3 Sáng 5 009 42614 03/01/2017 28/02/2017
50 1621107016903 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 DB_14DNH1 (Thông báo sau) 3   30 3 Sáng 5 PM403B 42644 07/03/2017 18/04/2017
51 1621107013501 Nghiệp vụ nhà hàng DB_14DKS1 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   3 Sáng 4 108 42370 03/01/2017 18/04/2017
52 1621107013301 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk DB_14DKS1 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 15   4 Chiều 5 108 42430 04/01/2017 18/01/2017
53 1621107013302 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk DB_14DKS1 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   30 4 Chiều 5 PM04 41456 15/02/2017 29/03/2017
54 1621107017201 Phân tích tài chính doanh nghiệp DB_14DNH1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 2 30   7 Sáng 4 009 41275 07/01/2017 01/04/2017
55 1621107009402 Quản trị bán hàng DB_14DQT2 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Sáng 4 004B 42767 09/01/2017 24/04/2017
56 1621107009401 Quản trị bán hàng DB_14DQT1 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Chiều 4 004B 42767 09/01/2017 24/04/2017
57 1621107010802 Quản trị chất lượng DB_14DQT2 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   4 Sáng 4 004B 42370 04/01/2017 19/04/2017
58 1621107010801 Quản trị chất lượng DB_14DQT1 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   4 Chiều 4 004B 42370 04/01/2017 19/04/2017
59 1621107013001 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch DB_14DKS1 ThS. Cao Minh Nhựt 2 30   6 Sáng 4 207 42705 06/01/2017 24/03/2017
60 1621107008602 Quản trị chiêu thị DB_14DMA2 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   5 Sáng 4 203 42736 05/01/2017 27/04/2017
61 1621107008601 Quản trị chiêu thị DB_14DMA1 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   5 Chiều 4 210 42736 05/01/2017 27/04/2017
62 1621107008603 Quản trị chiêu thị DB_14DMA3 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   6 Sáng 4 203 42370 06/01/2017 21/04/2017
63 1621107010602 Quản trị chuỗi cung ứng DB_14DQT2 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   5 Sáng 4 004B 42736 05/01/2017 27/04/2017
64 1621107010601 Quản trị chuỗi cung ứng DB_14DQT1 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   5 Chiều 4 004B 42736 05/01/2017 27/04/2017
65 1621107010702 Quản trị dự án DB_14DQT2 ThS. Đặng Thị Thùy Dương 3 45   7 Sáng 4 004B 42736 07/01/2017 29/04/2017
66 1621107010701 Quản trị dự án DB_14DQT1 ThS. Đặng Thị Thùy Dương 3 45   7 Chiều 4 004B 42736 07/01/2017 29/04/2017
67 1621107013901 Quản trị khách sạn 2 DB_14DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   7 Sáng 4 207 41275 07/01/2017 01/04/2017
68 1621107014001 Quản trị khách sạn 3 DB_14DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 2 30   7 Chiều 4 108 41275 07/01/2017 01/04/2017
69 1621107007101 Quản trị Logistics DB_14DTM1 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   2 Chiều 4 402B 42767 09/01/2017 24/04/2017
70 1621107007103 Quản trị Logistics DB_14DTM3 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   5 Chiều 4 401B 42736 05/01/2017 27/04/2017
71 1621107007102 Quản trị Logistics DB_14DTM2 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Sáng 4 401B 42370 06/01/2017 21/04/2017
72 1621107008802 Quản trị tài chính DB_14DMA2 TS. Bùi Hữu Phước 2 30   6 Sáng 4 210 42705 06/01/2017 24/03/2017
73 1621107008801 Quản trị tài chính DB_14DMA1 TS. Bùi Hữu Phước 2 30   6 Chiều 4 210 42705 06/01/2017 24/03/2017
74 1621107008803 Quản trị tài chính DB_14DMA3 ThS. Nguyễn Phú Quốc 2 30   7 Chiều 4 003 41275 07/01/2017 01/04/2017
75 1621107015401 Quản trị tài chính 1 DB_14DTC1 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   7 Sáng 4 402B 42736 07/01/2017 29/04/2017
76 1621107006803 Quản trị xuất nhập khẩu DB_14DTM3 ThS. Mai Xuân Đào 4 60   3 Chiều 5 401B 42370 03/01/2017 18/04/2017
77 1621107006802 Quản trị xuất nhập khẩu DB_14DTM2 ThS. Mai Xuân Đào 4 60   4 Chiều 5 004 42370 04/01/2017 19/04/2017
78 1621107006801 Quản trị xuất nhập khẩu DB_14DTM1 ThS. Mai Xuân Đào 4 60   6 Chiều 5 402B 42370 06/01/2017 21/04/2017
79 1621107015901 Thẩm định dự án đầu tư DB_14DTC1 Ths. Phạm Thị Thu Hồng,
Ths. Ngô Văn Toàn
2 30   6 Sáng 4 402B 42705 06/01/2017 24/03/2017
80 1621107017001 Thẩm định tín dụng DB_14DNH1 ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   6 Chiều 4 102 42705 06/01/2017 24/03/2017
81 1621107006101 Thống kê kinh doanh DB_14DQT1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 30   3 Sáng 4 102 42705 03/01/2017 21/03/2017
82 1621107006102 Thống kê kinh doanh DB_14DQT2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 2 30   3 Chiều 4 203 42705 03/01/2017 21/03/2017
83 1621107005201 Thực hành anh văn 2 DB_14DKS1 (Thông báo sau) 0   12 3 Sáng 3 101A 14-17 04/04/2017 25/04/2017
84 1621107005401 Thực hành anh văn 4 DB_14DKS1 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 209 15-18 13/04/2017 04/05/2017
85 1621107005603 Thực hành anh văn 6 DB_14DMA1 (Thông báo sau) 0   12 2 Sáng 3 102 14-17 03/04/2017 24/04/2017
86 1621107005604 Thực hành anh văn 6 DB_14DMA2 (Thông báo sau) 0   12 3 Chiều 3 203 14-17 04/04/2017 25/04/2017
87 1621107005605 Thực hành anh văn 6 DB_14DMA3 (Thông báo sau) 0   12 4 Sáng 3 002B 14-17 05/04/2017 26/04/2017
88 1621107005601 Thực hành anh văn 6 DB_14DKS1 (Thông báo sau) 0   12 4 Chiều 3 108 14-17 05/04/2017 26/04/2017
89 1621107005606 Thực hành anh văn 6 DB_14DNH1 (Thông báo sau) 0   12 4 Chiều 3 005 14-17 05/04/2017 26/04/2017
90 1621107005610 Thực hành anh văn 6 DB_14DTM1 (Thông báo sau) 0   12 5 Sáng 3 001B 15-18 13/04/2017 04/05/2017
91 1621107005602 Thực hành anh văn 6 DB_14DKT1 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 001B 15-18 13/04/2017 04/05/2017
92 1621107005609 Thực hành anh văn 6 DB_14DTC1 (Thông báo sau) 0   12 5 Chiều 3 207 15-18 13/04/2017 04/05/2017
93 1621107005607 Thực hành anh văn 6 DB_14DQT1 (Thông báo sau) 0   12 6 Sáng 3 204 14-17 07/04/2017 28/04/2017
94 1621107005608 Thực hành anh văn 6 DB_14DQT2 (Thông báo sau) 0   12 6 Chiều 3 003B 14-17 07/04/2017 28/04/2017
95 1621107005612 Thực hành anh văn 6 DB_14DTM3 (Thông báo sau) 0   12 7 Sáng 3 001B 15-18 15/04/2017 06/05/2017
96 1621107005611 Thực hành anh văn 6 DB_14DTM2 (Thông báo sau) 0   12 7 Chiều 3 205 15-18 15/04/2017 06/05/2017
97 1621107001401 Thực hành Anh văn IELTS 2 DB_14DKS1 (Thông báo sau) 0   12 3 Sáng 3 101A 14-17 04/04/2017 25/04/2017
98 1621107001402 Thực hành Anh văn IELTS 2 DB_14DMA1 (Thông báo sau) 0   12 4 Sáng 3 101 14-17 05/04/2017 26/04/2017
99 1621107004101 Thực hành nghề nghiệp 1 (MARTH) DB_14DKS1   2   60              
100 1621107010301 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) DB_14DKS1   2   60              
101 1621107008901 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) DB_14DMA1   2   60              
102 1621107008902 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) DB_14DMA2   2   60              
103 1621107008903 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) DB_14DMA3   2   60              
104 1621107013101 Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ KS, NH DB_14DKS1   2   60              
105 1621107016602 Thuế DB_14DTC1 ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 2 30   4 Chiều 4 402B 42705 04/01/2017 22/03/2017
106 1621107016601 Thuế DB_14DNH1 TS.GVC. Lê Xuân Quang 2 30   5 Chiều 4 009 42705 05/01/2017 23/03/2017
107 1621107007702 Thương mại điện tử trong kinh doanh DB_14DTM2 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   4 Sáng 4 401B 42705 04/01/2017 22/03/2017
108 1621107007703 Thương mại điện tử trong kinh doanh DB_14DTM3 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   6 Chiều 4 401B 42705 06/01/2017 24/03/2017
109 1621107007701 Thương mại điện tử trong kinh doanh DB_14DTM1 ThS. Khưu Minh Đạt 2 30   7 Chiều 4 402B 41275 07/01/2017 01/04/2017
          Tp.HCM, ngày 16 tháng 12 năm 2016
Ghi chú:       TL. HIỆU TRƯỞNG
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:             KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)         PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
      -- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009                 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B        
      -- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A                                                    
      -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210             (đă kư)
      -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                                                                                    
      -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 504B                                                   
      -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B             ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM                  
      -- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10        
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học         
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học    
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học                    
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học