BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||||||||||||||
1 | 1621101064015 | Anh văn căn bản 1 | 16DKT2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A610 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
2 | 1621101064017 | Anh văn căn bản 1 | 16DKT4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A611 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
3 | 1621101064031 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A306 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
4 | 1621101064033 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT3 | ThS. Trần Hoàng Yến | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A307 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
5 | 1621101064001 | Anh văn căn bản 1 | 16DHT1, 16DHT2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A307 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
6 | 1621101064024 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A612 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
7 | 1621101064032 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A610 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
8 | 1621101064034 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT4 | ThS. Lâm Bá Sĩ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A602 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
9 | 1621101064003 | Anh văn căn bản 1 | 16DKB1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A610 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
10 | 1621101064004 | Anh văn căn bản 1 | 16DKB2 | Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A601 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
11 | 1621101064019 | Anh văn căn bản 1 | 16DLH1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A307 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
12 | 1621101064038 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT8 | ThS. Lâm Bá Sĩ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A612 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
13 | 1621101064005 | Anh văn căn bản 1 | 16DKQ1 | ThS. Lâm Bá Sĩ | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A605 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
14 | 1621101064006 | Anh văn căn bản 1 | 16DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A604 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
15 | 1621101064016 | Anh văn căn bản 1 | 16DKT3 | Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A610 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
16 | 1621101064029 | Anh văn căn bản 1 | 16DQN1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A607 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
17 | 1621101064030 | Anh văn căn bản 1 | 16DQN2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A611 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
18 | 1621101064007 | Anh văn căn bản 1 | 16DKQ3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A605 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
19 | 1621101064008 | Anh văn căn bản 1 | 16DKQ4 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A603 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
20 | 1621101064020 | Anh văn căn bản 1 | 16DLH2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A611 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
21 | 1621101064043 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC3 (THHQ) |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A603 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
22 | 1621101064047 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC7 (TCNH) |
Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A612 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
23 | 1621101064037 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT7 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A602 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
24 | 1621101064044 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC4 (KDBDS) |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A612 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
25 | 1621101064045 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A606 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
26 | 1621101064009 | Anh văn căn bản 1 | 16DKQ5 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A610 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
27 | 1621101064042 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC2 (THHQ) |
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A603 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
28 | 1621101064046 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC6 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A612 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
29 | 1621101064013 | Anh văn căn bản 1 | 16DKS3 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A601 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
30 | 1621101064022 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A605 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
31 | 1621101064040 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC1 (THHQ) |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A604 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
32 | 1621101064041 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Trần Hoàng Yến | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A610 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
33 | 1621101064011 | Anh văn căn bản 1 | 16DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A308 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
34 | 1621101064012 | Anh văn căn bản 1 | 16DKS2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A611 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
35 | 1621101064023 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A612 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
36 | 1621101064025 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA5 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A604 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
37 | 1621101064036 | Anh văn căn bản 1 | 16DQT6 | Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A408 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
38 | 1621101064018 | Anh văn căn bản 1 | 16DKT5 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A503 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
39 | 1621101064027 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA7 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A610 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
40 | 1621101064048 | Anh văn căn bản 1 | 16DTC8 (TCNH) |
Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A307 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
41 | 1621101064014 | Anh văn căn bản 1 | 16DKT1 | Cô Tiêu Bích San | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A403 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
42 | 1621101064021 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA1 | ThS. Phạm Nguyễn Thành Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A611 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
43 | 1621101064026 | Anh văn căn bản 1 | 16DMA6 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A404 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
44 | 1621101094301 | Anh văn căn bản 3 | 15DAC1 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A608 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
45 | 1621101094302 | Anh văn căn bản 3 | 15DAC2 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A612 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
46 | 1621101094311 | Anh văn căn bản 3 | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A602 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
47 | 1621101094323 | Anh văn căn bản 3 | 15DMC | Thầy Nguyễn Văn Công | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A605 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
48 | 1621101094335 | Anh văn căn bản 3 | 15DSK | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A607 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
49 | 1621101094305 | Anh văn căn bản 3 | 15DDA | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A603 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
50 | 1621101094307 | Anh văn căn bản 3 | 15DIF | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A601 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
51 | 1621101094317 | Anh văn căn bản 3 | 15DLH | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A607 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
52 | 1621101094338 | Anh văn căn bản 3 | 15DTD | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A305 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
53 | 1621101002301 | Anh văn căn bản 3 | 14DBH | Thầy Nguyễn Văn Công | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 402 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
54 | 1621101094337 | Anh văn căn bản 3 | 15DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A604 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
55 | 1621101094339 | Anh văn căn bản 3 | 15DTH | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A608 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
56 | 1621101094340 | Anh văn căn bản 3 | 15DTK | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A611 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
57 | 1621101094310 | Anh văn căn bản 3 | 15DKQ1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A602 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
58 | 1621101094318 | Anh văn căn bản 3 | 15DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A601 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
59 | 1621101094324 | Anh văn căn bản 3 | 15DNH1 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A612 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
60 | 1621101094329 | Anh văn căn bản 3 | 15DQK | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A608 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
61 | 1621101094303 | Anh văn căn bản 3 | 15DBH1 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A611 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
62 | 1621101094304 | Anh văn căn bản 3 | 15DBH2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A602 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
63 | 1621101094332 | Anh văn căn bản 3 | 15DQT1 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A601 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
64 | 1621101094333 | Anh văn căn bản 3 | 15DQT2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A602 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
65 | 1621101094341 | Anh văn căn bản 3 | 15DTM1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A610 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
66 | 1621101002302 | Anh văn căn bản 3 | 14DDA | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 402 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
67 | 1621101094308 | Anh văn căn bản 3 | 15DKB1 | ThS. Vũ Thụy An | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A604 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
68 | 1621101094312 | Anh văn căn bản 3 | 15DKS1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A610 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
69 | 1621101094330 | Anh văn căn bản 3 | 15DQN1 | Thầy Nguyễn Văn Công | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A608 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
70 | 1621101094343 | Anh văn căn bản 3 | 15DTM3 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A603 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
71 | 1621101094313 | Anh văn căn bản 3 | 15DKS2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A306 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
72 | 1621101094314 | Anh văn căn bản 3 | 15DKS3 | ThS. Vũ Thụy An | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A601 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
73 | 1621101094322 | Anh văn căn bản 3 | 15DMA5 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A604 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
74 | 1621101094306 | Anh văn căn bản 3 | 15DHQ | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A606 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
75 | 1621101094320 | Anh văn căn bản 3 | 15DMA3 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A603 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
76 | 1621101094336 | Anh văn căn bản 3 | 15DTC1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A612 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
77 | 1621101094344 | Anh văn căn bản 3 | 15DTX | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A609 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
78 | 1621101094315 | Anh văn căn bản 3 | 15DKT1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A601 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
79 | 1621101094316 | Anh văn căn bản 3 | 15DKT2 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A606 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
80 | 1621101094309 | Anh văn căn bản 3 | 15DKB2 | Thầy Nguyễn Văn Công | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A611 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
81 | 1621101094334 | Anh văn căn bản 3 | 15DQT3 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A601 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
82 | 1621101094326 | Anh văn căn bản 3 | 15DPF | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A606 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
83 | 1621101045002 | Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) | 14DAC2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 301 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
84 | 1621101045001 | Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) | 14DAC1 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 301 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
85 | 1621101044202 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | 14DLH2 | ThS. Vũ Anh Tuấn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 401 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
86 | 1621101044201 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | 14DLH1 | ThS. Vũ Anh Tuấn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 402 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
87 | 1621101042503 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 14DQN3 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 402 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
88 | 1621101042501 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 14DQN2 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 507 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
89 | 1621101042502 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 14DQN1 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 507 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
90 | 1621101041201 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) | 14DSK1 | ThS. Phùng Anh Kiên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 506 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
91 | 1621101018301 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 14DKS1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 503 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
92 | 1621101018303 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 14DKS3 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 505 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
93 | 1621101018302 | Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 | 14DKS2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 406 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
94 | 1621101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | 14DKQ1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 402 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
95 | 1621101038702 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | 14DKQ2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 402 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
96 | 1621101038802 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | 14DTM2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 402 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
97 | 1621101038803 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | 14DTM3 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 402 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
98 | 1621101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | 14DTM1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 403 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
99 | 1621101020901 | Bảo hiểm nhân thọ | 14DIF | ThS. Phạm Thanh
Truyền, ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên |
3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 106 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
100 | 1621101021001 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 14DIF | ThS. Hồ Thu Hoài, ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh |
2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 303 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
101 | 1621101059301 | Bảo mật mạng máy tính | 14DTH | ThS. Hồ Viết Quang Thạch | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 404 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
102 | 1621101089601 | British and American Culture | 15DTA1 | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A301 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
103 | 1621101089602 | British and American Culture | 15DTA2 | ThS. Vũ Thị T́nh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A301 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
104 | 1621101007003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 16DHT1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PM06 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
105 | 1621101007001 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 16DHT1, 16DHT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A307 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
106 | 1621101007004 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 16DHT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PM06 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
107 | 1621101034301 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 16DLH1, 16DLH2 | TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A307 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
108 | 1621101034201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A609 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
109 | 1621101034202 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A609 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
110 | 1621101021201 | Đầu tư tài chính | 14DIF | TS. Nguyễn Thanh Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 106 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
111 | 1621101018501 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | 15DLH | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | A601 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
112 | 1621101047101 | Dự báo kinh tế | 14DQK | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 104 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
113 | 1621101001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DKS1 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A406 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
114 | 1621101001722 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DQT3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A503 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
115 | 1621101001720 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DQT1, 15DQT2 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A303 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
116 | 1621101001723 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DSK | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A308 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
117 | 1621101001717 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DMC | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A605 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
118 | 1621101001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DDA | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A305 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
119 | 1621101001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A306 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
120 | 1621101001714 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DMA3, 15DMA4 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A303 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
121 | 1621101001718 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DQH | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A605 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
122 | 1621101001719 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DQK | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A608 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
123 | 1621101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DAC1, 15DAC2 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A505 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
124 | 1621101001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DKT1, 15DKT2 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A505 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
125 | 1621101001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DKB1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A303 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
126 | 1621101001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 15DBH1, 15DBH2 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A508 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
127 | 1621101045502 | English for Accounting | 14DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 405 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
128 | 1621101039501 | English for marketing 1 | 14DTA1 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 304 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
129 | 1621101039503 | English for marketing 1 | 14DTA3 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 104 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
130 | 1621101039502 | English for marketing 1 | 14DTA2 | ThS. Lưu Đức Minh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 304 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
131 | 1621101045702 | English for Tourism and Hospitality | 14DTA2 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 304 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
132 | 1621101045703 | English for Tourism and Hospitality | 14DTA3 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 104 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
133 | 1621101001002 | GDTC (Bơi lội) | 16DHT2 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
134 | 1621101001001 | GDTC (Bơi lội) | 16DHT1 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
135 | 1621101001006 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA4 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
136 | 1621101001004 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA2 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
137 | 1621101001005 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA3 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
138 | 1621101001003 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA1 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
139 | 1621101001011 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT1 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
140 | 1621101001009 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA7 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
141 | 1621101001008 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA6 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
142 | 1621101001007 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA5 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
143 | 1621101001015 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT5 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
144 | 1621101001013 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
145 | 1621101001014 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT4 | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
146 | 1621101001012 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT2 | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
147 | 1621101001020 | GDTC (Bơi lội) | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
148 | 1621101001018 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT8 | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
149 | 1621101001017 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT7 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
150 | 1621101001016 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT6 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
151 | 1621101001022 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA8 - nhom 2 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
152 | 1621101001019 | GDTC (Bơi lội) | 16DQT9 | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
153 | 1621101001010 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA8 - nhom 1 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
154 | 1621101001021 | GDTC (Bơi lội) | 16DTA2 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | HBVD1 | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
155 | 1621101001024 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA8 - nhom 4 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
156 | 1621101001023 | GDTC (Bơi lội) | 16DMA8 - nhom 3 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | HBVD2 | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
157 | 1621101001202 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DAC2 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
158 | 1621101001201 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DAC1 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
159 | 1621101001206 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DHQ | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
160 | 1621101001205 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DDA | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
161 | 1621101001210 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DKQ1 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
162 | 1621101001209 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DKB2 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
163 | 1621101001208 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DKB1 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
164 | 1621101001207 | GDTC (Bóng chuyền) | 15DIF | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
165 | 1621101038604 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DBH2 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | BĐPM | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
166 | 1621101038603 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DBH1 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | BĐPM | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
167 | 1621101038608 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DKB1 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | BĐPM | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
168 | 1621101038607 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DIF | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | BĐPM | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
169 | 1621101038605 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DDA | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | BĐPM | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
170 | 1621101038612 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DKS1 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | BĐPM | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
171 | 1621101038610 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DKQ1 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | BĐPM | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
172 | 1621101038609 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 15DKB2 | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | BĐPM | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
173 | 1621101001104 | GDTC (Bóng rổ) | 15DBH2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
174 | 1621101001103 | GDTC (Bóng rổ) | 15DBH1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
175 | 1621101001102 | GDTC (Bóng rổ) | 15DAC2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
176 | 1621101001106 | GDTC (Bóng rổ) | 15DHQ | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
177 | 1621101001105 | GDTC (Bóng rổ) | 15DDA | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
178 | 1621101001110 | GDTC (Bóng rổ) | 15DKQ1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
179 | 1621101001109 | GDTC (Bóng rổ) | 15DKB2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
180 | 1621101001304 | GDTC (Cầu lông) | 15DBH2 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | LV | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
181 | 1621101001303 | GDTC (Cầu lông) | 15DBH1 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | LV | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
182 | 1621101001302 | GDTC (Cầu lông) | 15DAC2 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | LV | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
183 | 1621101001301 | GDTC (Cầu lông) | 15DAC1 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | LV | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
184 | 1621101001308 | GDTC (Cầu lông) | 15DKB1 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | LV | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
185 | 1621101001307 | GDTC (Cầu lông) | 15DIF | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | LV | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
186 | 1621101001306 | GDTC (Cầu lông) | 15DHQ | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | LV | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
187 | 1621101001305 | GDTC (Cầu lông) | 15DDA | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | LV | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
188 | 1621101001312 | GDTC (Cầu lông) | 15DKS1 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | LV | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
189 | 1621101001311 | GDTC (Cầu lông) | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | LV | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
190 | 1621101001310 | GDTC (Cầu lông) | 15DKQ1 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | LV | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
191 | 1621101001309 | GDTC (Cầu lông) | 15DKB2 | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | LV | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
192 | 1621101000804 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
193 | 1621101000828 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC7 (TCNH) |
Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
194 | 1621101000803 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
195 | 1621101000827 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC6 (TCNH) |
Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
196 | 1621101000802 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKB2 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
197 | 1621101000829 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC8 (TCNH) |
ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
198 | 1621101000801 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKB1 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
199 | 1621101000826 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 13/02/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
200 | 1621101000809 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKS1 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
201 | 1621101000830 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ6 - nhom 2 | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
202 | 1621101000807 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ5 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
203 | 1621101000808 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ6 - nhom 1 | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
204 | 1621101000806 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ4 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
205 | 1621101000834 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DQN2 - nhom 2 | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
206 | 1621101000805 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ3 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
207 | 1621101000833 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DQN1 - nhom 2 | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
208 | 1621101000812 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKT1 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
209 | 1621101000832 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ6 - nhom 4 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
210 | 1621101000810 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKS2 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
211 | 1621101000831 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKQ6 - nhom 3 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
212 | 1621101000813 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKT2 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
213 | 1621101000836 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DLH2 - nhom 2 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
214 | 1621101000811 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKS3 | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
215 | 1621101000835 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DLH1 - nhom 2 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 15/02/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
216 | 1621101000816 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKT5 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
217 | 1621101000814 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKT3 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
218 | 1621101000817 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DLH1 - nhom 1 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
219 | 1621101000815 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DKT4 | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
220 | 1621101000820 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DQN2 - nhom 2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
221 | 1621101000819 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DQN1 - nhom 1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
222 | 1621101000821 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC1 (THHQ) |
ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
223 | 1621101000818 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DLH2 - nhom 1 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 17/02/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
224 | 1621101000824 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC3 (THHQ) |
Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
225 | 1621101000823 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC2 (THHQ) |
Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
226 | 1621101000825 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC4 (KDBDS) |
Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
227 | 1621101000822 | GDTC (Điền kinh 1) | 16DTC10 (TCNH) |
Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
228 | 1621101038504 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DBH2 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
229 | 1621101038503 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DBH1 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
230 | 1621101038502 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DAC2 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
231 | 1621101038501 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DAC1 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 14/02/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
232 | 1621101038506 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DHQ | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
233 | 1621101038505 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DDA | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | DN | 7-18 | 16/02/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
234 | 1621101038510 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DKQ1 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
235 | 1621101038509 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DKB2 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
236 | 1621101038508 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DKB1 | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
237 | 1621101038507 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | 15DIF | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | DN | 7-17 | 18/02/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
238 | 1621101016801 | Giao dịch dân sự về BĐS | 14DKB | ThS. Nguyễn Tiến Dũng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 106 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
239 | 1621101068206 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT7 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A408 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
240 | 1621101068207 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DKQ2 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A605 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
241 | 1621101068201 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT1, 16DQT5 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A406 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
242 | 1621101068202 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT2, 16DQT4 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A407 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
243 | 1621101068204 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT6 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A602 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
244 | 1621101068203 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT3, 16DQT8 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A405 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
245 | 1621101068205 | Giao tiếp trong kinh doanh | 16DQT3 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A303 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
246 | 1621101068307 | Hành vi người tiêu dùng | 15DQH | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A402 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
247 | 1621101068302 | Hành vi người tiêu dùng | 15DMA2 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A404 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
248 | 1621101068303 | Hành vi người tiêu dùng | 15DMA3 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A405 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
249 | 1621101068306 | Hành vi người tiêu dùng | 15DMC | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A605 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
250 | 1621101068802 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 15DTH, 15DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A608 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
251 | 1621101068803 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 15DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PM01 | 7-15 | 15/02/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
252 | 1621101068801 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 15DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PM05 | 7-15 | 18/02/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
253 | 1621101058002 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 14DTH | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PM01 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
254 | 1621101058001 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 14DTH | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 107 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
255 | 1621101045101 | Hệ thống thông tin kế toán | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 105 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
256 | 1621101045102 | Hệ thống thông tin kế toán | 14DKT3 | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 105 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
257 | 1621101037002 | Interpretation1 | 14DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 304 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
258 | 1621101037001 | Interpretation1 | 14DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 304 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
259 | 1621101037003 | Interpretation1 | 14DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 104 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
260 | 1621101069301 | Kế toán chi phí | 15DKT1, 15DKT2 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A505 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
261 | 1621101069302 | Kế toán chi phí | 15DKT1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A306 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
262 | 1621101011501 | Kế toán dịch vụ du lịch | 14DKS1, 14DKS3 | TS. Trần Hồng Vân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 503 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
263 | 1621101016601 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 14DPF | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 107 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
264 | 1621101023502 | Kế toán ngân hàng | 14DNH2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 501 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
265 | 1621101023501 | Kế toán ngân hàng | 14DNH1 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 305 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
266 | 1621101013603 | Kế toán ngoại thương | 14DTM3 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 403 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
267 | 1621101013601 | Kế toán ngoại thương | 14DTM1, 14DTM2 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 403 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
268 | 1621101069501 | Kế toán quản trị 1 | 15DTM1, 15DTM2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | A507 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
269 | 1621101051602 | Kế toán quản trị 1 | 14DAC2 | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 301 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
270 | 1621101069503 | Kế toán quản trị 1 | 15DTM3 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | A303 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
271 | 1621101051701 | Kế toán quản trị 2 | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 105 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
272 | 1621101051702 | Kế toán quản trị 2 | 14DKT3 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 105 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
273 | 1621101042702 | Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn | 14DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 507 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
274 | 1621101030501 | Kế toán tài chính | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 503 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
275 | 1621101069702 | Kế toán tài chính 1 | 15DTX | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A611 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
276 | 1621101069701 | Kế toán tài chính 1 | 15DTK | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A611 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
277 | 1621101055303 | Kế toán tài chính 2 | 15DKT1, 15DKT2 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A505 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
278 | 1621101055301 | Kế toán tài chính 2 | 15DAC1, 15DAC2 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A505 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
279 | 1621101013301 | Kế toán tài chính 4 | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 105 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
280 | 1621101013304 | Kế toán tài chính 4 | 14DKT3 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 105 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
281 | 1621101013302 | Kế toán tài chính 4 | 14DAC2 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 301 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
282 | 1621101013305 | Kế toán tài chính 4 | 14DAC1 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 301 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
283 | 1621101044602 | Kiểm soát nội bộ | 14DAC2 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 301 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
284 | 1621101044601 | Kiểm soát nội bộ | 14DAC1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 301 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
285 | 1621101044502 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 14DAC2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 301 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
286 | 1621101044501 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 14DAC1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 301 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
287 | 1621101008403 | Kiểm toán căn bản | 15DAC1, 15DAC2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A505 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
288 | 1621101008402 | Kiểm toán căn bản | 14DKT3 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 105 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
289 | 1621101008405 | Kiểm toán căn bản | 15DKT1, 15DKT2 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A505 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
290 | 1621101008404 | Kiểm toán căn bản | 14DKT2 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 405 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
291 | 1621101008401 | Kiểm toán căn bản | 14DKT1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 105 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
292 | 1621101070601 | Kinh doanh nhà hàng | 15DQN1, 15DQN2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A507 | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | ||||||||||||||||
293 | 1621101070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 15DKQ1, 15DKQ2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A504 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
294 | 1621101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 15DTM3 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A603 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
295 | 1621101070704 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 15DKQ2, 15DTM2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A308 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
296 | 1621101062801 | Kinh doanh quốc tế 2 | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 401 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
297 | 1621101006001 | Kinh tế bất động sản | 15DKB1, 15DKB2 | Thầy Trịnh Văn Hợp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A305 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
298 | 1621101011402 | Kinh tế du lịch | 15DLH | ThS. Nguyễn Lê Vinh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A406 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
299 | 1621101011403 | Kinh tế du lịch | 15DSK | ThS. Nguyễn Lê Vinh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A607 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
300 | 1621101003902 | Kinh tế lượng | 15DTD - nhom 2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PM08 | 7-15 | 13/02/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
301 | 1621101003914 | Kinh tế lượng | 15DTX - nhom 1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PM08 | 7-15 | 13/02/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
302 | 1621101003903 | Kinh tế lượng | 15DKB1, 15DKB2 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A305 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
303 | 1621101003907 | Kinh tế lượng | 15DTX | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A308 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
304 | 1621101003915 | Kinh tế lượng | 15DAC1 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PM08 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
305 | 1621101003905 | Kinh tế lượng | 15DPF | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A606 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
306 | 1621101003916 | Kinh tế lượng | 15DAC2 - nhom 2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PM08 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
307 | 1621101003901 | Kinh tế lượng | 15DAC1, 15DAC2 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A508 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
308 | 1621101003917 | Kinh tế lượng | 15DPF - nhom 2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PM08 | 7-15 | 15/02/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
309 | 1621101003908 | Kinh tế lượng | 15DAC1 - nhom 1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PM08 | 7-15 | 15/02/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
310 | 1621101003913 | Kinh tế lượng | 15DTD - nhom 1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PM08 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
311 | 1621101003906 | Kinh tế lượng | 15DTD | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A305 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
312 | 1621101003909 | Kinh tế lượng | 15DAC2 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PM08 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
313 | 1621101003912 | Kinh tế lượng | 15DPF - nhom 1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PM08 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
314 | 1621101003910 | Kinh tế lượng | 15DKB1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PM08 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
315 | 1621101003904 | Kinh tế lượng | 15DTX - nhom 2 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PM08 | 7-15 | 18/02/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
316 | 1621101087201 | Kinh tế phát triển | 15DQK | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A608 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
317 | 1621101057001 | Kinh tế quốc tế | 15DQK | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A608 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
318 | 1621101003203 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A401 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
319 | 1621101003227 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DMA7 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A403 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
320 | 1621101003209 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKQ5 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A407 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
321 | 1621101003242 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DTC2(THHQ), 16DTC6(TCNH) | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A501 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
322 | 1621101003207 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKQ3, 16DKQ4 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A402 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
323 | 1621101003223 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DMA3, 16DMA5 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A405 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
324 | 1621101003213 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKS3 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A503 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
325 | 1621101003231 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQT1, 16DQT5 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A406 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
326 | 1621101003248 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DTC8 (TCNH) |
ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A501 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
327 | 1621101003205 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKQ1, 16DKQ2 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A402 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
328 | 1621101003214 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKT1, 16DKT5 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A403 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
329 | 1621101003229 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQN1, 16DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A406 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
330 | 1621101003215 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKT2, 16DKT4 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A403 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
331 | 1621101003228 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DMA8 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A501 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
332 | 1621101003240 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DTC1 (THHQ), 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A407 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
333 | 1621101003202 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQT4 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A307 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
334 | 1621101003201 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DHT1, 16DHT2 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A504 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
335 | 1621101003211 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DKS1, 16DKS2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A506 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
336 | 1621101003239 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQT9 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A611 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
337 | 1621101003219 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DLH1, 16DLH2 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A407 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
338 | 1621101003233 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQT3, 16DQT8 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A405 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
339 | 1621101003244 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DTC4(KDBDS), 16DTC5(TCNH) | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A408 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
340 | 1621101003221 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DMA1, 16DMA6 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A404 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
341 | 1621101003243 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DTC3 (THHQ), 16DTC7 (TCNH) |
ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A502 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
342 | 1621101003222 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DMA2, 16DMA4 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A404 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
343 | 1621101003236 | Kinh tế vĩ mô 1 | 16DQT6, 16DQT7 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A408 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
344 | 1621101071101 | Kinh tế vĩ mô 2 | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Nguyễn Duy Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A305 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
345 | 1621101094101 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT | 15DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A608 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
346 | 1621101046301 | Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT | 14DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 104 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
347 | 1621101090901 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 15DAC1 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A301 | 9-14 | 01/03/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
348 | 1621101085201 | Kỹ năng giao tiếp | 15DAC1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A303 | 10-15 | 06/03/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
349 | 1621101091101 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 15DAC1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A301 | 9-15 | 02/03/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
350 | 1621101078301 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 16DHT1 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A301 | 9-14 | 28/02/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
351 | 1621101078303 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 16DKB1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A301 | 1-8 | 03/01/2017 | 21/02/2017 | ||||||||||||||||
352 | 1621101078305 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 16DKQ1 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | 401 | 1-8 | 03/01/2017 | 21/02/2017 | ||||||||||||||||
353 | 1621101078302 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 16DHT2 | ThS. Chế Dạ Thảo | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A301 | 1-8 | 05/01/2017 | 23/02/2017 | ||||||||||||||||
354 | 1621101078304 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 16DKB2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | 401 | 1-8 | 05/01/2017 | 23/02/2017 | ||||||||||||||||
355 | 1621101081503 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 16DKB1 | ThS. Trần Nhật Minh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A303 | 2-9 | 09/01/2017 | 27/02/2017 | ||||||||||||||||
356 | 1621101081505 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 16DKQ1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | 402 | 2-9 | 09/01/2017 | 27/02/2017 | ||||||||||||||||
357 | 1621101081501 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 16DHT1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A303 | 9-14 | 01/03/2017 | 05/04/2017 | ||||||||||||||||
358 | 1621101081502 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 16DHT2 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A303 | 1-8 | 04/01/2017 | 22/02/2017 | ||||||||||||||||
359 | 1621101081504 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 16DKB2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | 402 | 1-8 | 04/01/2017 | 22/02/2017 | ||||||||||||||||
360 | 1621101078201 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 16DHT1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A301 | 10-15 | 06/03/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
361 | 1621101078204 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 16DKB2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A301 | 2-9 | 09/01/2017 | 27/02/2017 | ||||||||||||||||
362 | 1621101078205 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 16DKQ1 | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | 401 | 2-9 | 09/01/2017 | 27/02/2017 | ||||||||||||||||
363 | 1621101078202 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 16DHT2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A301 | 1-8 | 04/01/2017 | 22/02/2017 | ||||||||||||||||
364 | 1621101078203 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 16DKB1 | ThS. Trần Lương Thuận | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | 401 | 1-8 | 04/01/2017 | 22/02/2017 | ||||||||||||||||
365 | 1621101091001 | Kỹ năng T́m việc | 15DAC1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A305 | 9-14 | 28/02/2017 | 04/04/2017 | ||||||||||||||||
366 | 1621101084503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 16DKB1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A303 | 1-8 | 03/01/2017 | 21/02/2017 | ||||||||||||||||
367 | 1621101084505 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 16DKQ1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A305 | 1-8 | 03/01/2017 | 21/02/2017 | ||||||||||||||||
368 | 1621101084501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 16DHT1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A303 | 9-15 | 02/03/2017 | 13/04/2017 | ||||||||||||||||
369 | 1621101084502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 16DHT2 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A303 | 1-8 | 05/01/2017 | 23/02/2017 | ||||||||||||||||
370 | 1621101084504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 16DKB2 | TS. Bảo Trung | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | 402 | 1-8 | 05/01/2017 | 23/02/2017 | ||||||||||||||||
371 | 1621101015601 | Kỹ thuật máy thiết bị | 14DTD1, 14DTD2 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 505 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
372 | 1621101071302 | Lập tŕnh ASP.NET 1 | 15DTH - nhom 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PM01 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
373 | 1621101071301 | Lập tŕnh ASP.NET 1 | 15DTH | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 6 | Sáng | 4 | A608 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
374 | 1621101071303 | Lập tŕnh ASP.NET 1 | 15DTH - nhom 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PM06 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
375 | 1621101071503 | Lập tŕnh C#.NET 1 | 15DTH - nhom 2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PM01 | 7-15 | 13/02/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
376 | 1621101071502 | Lập tŕnh C#.NET 1 | 15DTH - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PM03 | 7-16 | 14/02/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
377 | 1621101071501 | Lập tŕnh C#.NET 1 | 15DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A608 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
378 | 1621101071701 | Lập tŕnh Excel VBA | 15DTK | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 2 | Chiều | 4 | A611 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
379 | 1621101071702 | Lập tŕnh Excel VBA | 15DTK | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PM01 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
380 | 1621101058502 | Lập tŕnh Java | 14DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PM01 | 7-15 | 15/02/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
381 | 1621101058501 | Lập tŕnh Java | 14DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 107 | 2-14 | 14/01/2017 | 08/04/2017 | ||||||||||||||||
382 | 1621101058701 | Lập tŕnh PHP | 14DTH | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 107 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
383 | 1621101058702 | Lập tŕnh PHP | 14DTH | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PM01 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
384 | 1621101017501 | Lập và thẩm định dự án đầu tư BĐS | 14DKB | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 106 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
385 | 1621101076201 | Listening - Speaking 2 | 16DTA1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A609 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
386 | 1621101076202 | Listening - Speaking 2 | 16DTA2 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A609 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
387 | 1621101090001 | Listening – Speaking 4 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A301 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
388 | 1621101090002 | Listening – Speaking 4 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A301 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
389 | 1621101007502 | Luật đất đai | 15DKB1, 15DKB2 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | A305 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
390 | 1621101007504 | Luật đất đai | 15DTD | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A603 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
391 | 1621101003601 | Luật kinh tế | 14DMC1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 407 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
392 | 1621101004601 | Luật kinh tế | 14DMA2, 14DQH1 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 502 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
393 | 1621101004603 | Luật kinh tế | 14DMA1, 14DMA5 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 502 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
394 | 1621101048501 | Luật lao động | 14DQK | ThS. Thái Thị Tường Vi | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 104 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
395 | 1621101029103 | Luật thương mại quốc tế | 15DTM1, 15DTM2 | ThS. Nguyễn Chí Thắng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A507 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
396 | 1621101029105 | Luật thương mại quốc tế | 15DTM3 | ThS. Nguyễn Chí Thắng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A406 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
397 | 1621101029101 | Luật thương mại quốc tế | 15DKQ1 | ThS. Nguyễn Chí Thắng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A602 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
398 | 1621101029102 | Luật thương mại quốc tế | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Chí Thắng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A602 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
399 | 1621101072801 | Lư thuyết giá cả thị trường 1 | 15DTD | ThS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A305 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
400 | 1621101073001 | Lư thuyết tài chính công | 15DPF | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A606 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
401 | 1621101073002 | Lư thuyết tài chính công | 15DTX | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A610 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
402 | 1621101002616 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DTC1 (THHQ), 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A407 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
403 | 1621101002611 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKT1, 16DKT5 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A403 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
404 | 1621101002624 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DTC8(TCNH) | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A501 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
405 | 1621101002609 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKQ5 | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A401 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
406 | 1621101002612 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKT2, 16DKT4 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A403 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
407 | 1621101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DHT1, 16DHT2 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A502 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
408 | 1621101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKB1, 16DKB2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A401 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
409 | 1621101002610 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKQ6 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A504 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
410 | 1621101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKQ1, 16DKQ2 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A402 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
411 | 1621101002619 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) | TS. Mai Thế Duy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A502 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
412 | 1621101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKQ3, 16DKQ4 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A402 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
413 | 1621101002613 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DKT3 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A401 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
414 | 1621101002621 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 16DTC4 (KDBDS), 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A408 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
415 | 1621101051102 | Marketing công nghiệp | 14DMA2 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 502 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
416 | 1621101051104 | Marketing công nghiệp | 14DMA1, 14DMA5 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 502 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
417 | 1621101051103 | Marketing công nghiệp | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 505 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
418 | 1621101009701 | Marketing dịch vụ | 14DMA2, 14DQH1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 502 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
419 | 1621101009703 | Marketing dịch vụ | 14DMA1, 14DMA5 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 502 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
420 | 1621101009702 | Marketing dịch vụ | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 505 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
421 | 1621101073602 | Marketing Điểm đến du lịch | 15DSK | ThS. Nguyễn Bảo Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A604 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
422 | 1621101009201 | Marketing du lịch | 14DSK1 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 506 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
423 | 1621101073707 | Marketing du lịch | 15DSK | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A607 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
424 | 1621101073704 | Marketing du lịch | 15DLH | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A607 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
425 | 1621101073701 | Marketing du lịch | 15DKS1 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A602 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
426 | 1621101055401 | Marketing mối quan hệ | 14DMC1 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 407 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
427 | 1621101028003 | Marketing ngân hàng | 14DMA3, 14DMA4 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 501 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
428 | 1621101009803 | Marketing quốc tế | 14DMA3, 14DMA4 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 505 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
429 | 1621101009802 | Marketing quốc tế | 14DMA2 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 502 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
430 | 1621101009804 | Marketing quốc tế | 14DMA1, 14DMA5 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 502 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
431 | 1621101006102 | Marketing thương mại quốc tế | 15DKQ2 | ThS. Vơ Thanh Hiền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A504 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
432 | 1621101006101 | Marketing thương mại quốc tế | 15DKQ1 | ThS. Vơ Thanh Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A602 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
433 | 1621101055701 | Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số | 14DMC1 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 407 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
434 | 1621101003003 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DKQ1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A504 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
435 | 1621101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DAC1, 15DAC2 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A505 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
436 | 1621101003004 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A507 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
437 | 1621101003005 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DTM1, 15DTM2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A507 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
438 | 1621101003007 | Mô h́nh toán kinh tế | 15DTM3 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A606 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
439 | 1621101051503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM3 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 403 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
440 | 1621101051502 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM2 - nhom 1 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PM03 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
441 | 1621101051501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM1, 14DTM2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 403 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
442 | 1621101051507 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM3 - nhom 2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PM03 | 7-15 | 15/02/2017 | 12/04/2017 | ||||||||||||||||
443 | 1621101051505 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM2 - nhom 2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PM03 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
444 | 1621101051508 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM1 - nhom 1 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PM03 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
445 | 1621101051506 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM3 - nhom 1 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PM03 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
446 | 1621101051504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | 14DTM1 - nhom 2 | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PM02 | 7-15 | 18/02/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
447 | 1621101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A508 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
448 | 1621101075603 | Nghiên cứu Marketing 1 | 15DMA3, 15DMA4 | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A303 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
449 | 1621101075605 | Nghiên cứu Marketing 1 | 15DMA5 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A604 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
450 | 1621101075606 | Nghiên cứu Marketing 1 | 15DMC | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A605 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
451 | 1621101075607 | Nghiên cứu Marketing 1 | 15DQH | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A605 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
452 | 1621101076104 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 15DQN1, 15DQN2 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A507 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
453 | 1621101076101 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 15DKS1 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A306 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
454 | 1621101076102 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A306 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
455 | 1621101008704 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 14DKT3 | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 105 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
456 | 1621101008706 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Nguyễn Mậu Bá
Đăng, ThS. Phan Thị Lâm Viên |
3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 503 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
457 | 1621101008707 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 15DHQ | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A606 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
458 | 1621101062001 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 15DQN1, 15DQN2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A507 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
459 | 1621101018102 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 14DKS2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 406 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
460 | 1621101018101 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 14DKS1, 14DKS3 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 501 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
461 | 1621101076601 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | 15DSK | ThS. Huỳnh Công Duẩn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A607 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
462 | 1621101061701 | Nghiệp vụ xuất nhập cảnh | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Huỳnh Quốc Trường | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 504 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
463 | 1621101034701 | Ngữ âm - Âm
vị học ( Phonetics và Phonology) |
15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A301 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
464 | 1621101034702 | Ngữ âm - Âm
vị học ( Phonetics và Phonology) |
15DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A301 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
465 | 1621101034901 | Ngữ nghĩa
học (Semantics) |
14DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 304 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
466 | 1621101034903 | Ngữ nghĩa
học (Semantics) |
14DTA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 104 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
467 | 1621101034902 | Ngữ nghĩa
học (Semantics) |
14DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 304 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
468 | 1621101003801 | Nguyên lư kế toán | 15DIF, 15DNH1 | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A506 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
469 | 1621101003809 | Nguyên lư kế toán | 16DKS3 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A507 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
470 | 1621101003807 | Nguyên lư kế toán | 16DKS1, 16DKS2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A503 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
471 | 1621101003804 | Nguyên lư kế toán | 15DQF | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A504 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
472 | 1621101003811 | Nguyên lư kế toán | 16DKT2, 16DKT4 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A403 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
473 | 1621101003830 | Nguyên lư kế toán | 16DQT6, 16DQT7 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A408 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
474 | 1621101003812 | Nguyên lư kế toán | 16DKT3 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A401 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
475 | 1621101003819 | Nguyên lư kế toán | 16DMA3, 16DMA5 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A405 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
476 | 1621101003818 | Nguyên lư kế toán | 16DMA2, 16DMA4 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Vũ Hải Yến | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A404 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
477 | 1621101003827 | Nguyên lư kế toán | 16DQT3, 16DQT8 | ThS. Nguyễn Huỳnh
Nam, Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A405 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
478 | 1621101003806 | Nguyên lư kế toán | 15DTC2 | Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A503 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
479 | 1621101003817 | Nguyên lư kế toán | 16DMA1, 16DMA6 | TS. Trần Hồng Vân,
Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh |
3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A404 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
480 | 1621101003823 | Nguyên lư kế toán | 16DMA7 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi,
Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A503 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
481 | 1621101003810 | Nguyên lư kế toán | 16DKT1, 16DKT5 | ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi, Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh |
3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A403 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
482 | 1621101003831 | Nguyên lư kế toán | 16DHT1, 16DHT2 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Vũ Hải Yến | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A307 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
483 | 1621101003815 | Nguyên lư kế toán | 16DLH1, 16DLH2 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A501 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
484 | 1621101003825 | Nguyên lư kế toán | 16DQT1, 16DQT5 | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh |
3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A406 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
485 | 1621101003803 | Nguyên lư kế toán | 15DNH2, 15DTC1 (THHQ) |
Thầy Hoàng Minh Nghĩa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A506 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
486 | 1621101063001 | Nguyên lư Marketing | 15DHQ | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A606 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
487 | 1621101063002 | Nguyên lư Marketing | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A301 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
488 | 1621101063003 | Nguyên lư Marketing | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A301 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
489 | 1621101008801 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 305 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
490 | 1621101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Vơ Ngọc Khoa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A609 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
491 | 1621101063302 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Vơ Ngọc Khoa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A609 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
492 | 1621101063417 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DLH1, 16DLH2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A405 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
493 | 1621101063448 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTC8(TCNH) | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A501 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
494 | 1621101063414 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKT3 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A401 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
495 | 1621101063427 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DQN1, 16DQN2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A406 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
496 | 1621101063436 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DQT8 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A503 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
497 | 1621101063443 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A502 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
498 | 1621101063420 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DMA2, 16DMA4 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A404 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
499 | 1621101063431 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DQT3, 16DQT8 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A405 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
500 | 1621101063444 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTC4 (KDBDS), 16DTC5 (TCNH) |
TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A408 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
501 | 1621101063407 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKQ5, 16DKQ6 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A507 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
502 | 1621101063409 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKS1, 16DKS2 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A504 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
503 | 1621101063419 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DMA1, 16DMA6 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A404 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
504 | 1621101063405 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKQ3, 16DKQ4 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A402 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
505 | 1621101063425 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DMA7, 16DMA8 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A306 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
506 | 1621101063412 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKT1, 16DKT5 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A403 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
507 | 1621101063430 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DQT2, 16DQT4 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A407 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
508 | 1621101063434 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DQT6, 16DQT7 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A408 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
509 | 1621101063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A401 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
510 | 1621101063413 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKT2, 16DKT4 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A403 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
511 | 1621101063438 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTA1 | TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A502 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
512 | 1621101063403 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKQ1, 16DKQ2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A402 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
513 | 1621101063439 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTA2 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A508 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
514 | 1621101063411 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DKS3 | TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A308 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
515 | 1621101063440 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DTC1 (THHQ), 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A407 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
516 | 1621101063421 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 16DMA3, 16DMA5 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A405 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
517 | 1621101057701 | Phân loại và xuất xứ hàng hóa | 14DHQ1, 14DHQ2 | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | 302 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
518 | 1621101057702 | Phân loại và xuất xứ hàng hóa | 14DHQ2 | Ths. Dương Phùng Đức | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | 405 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
519 | 1621101011301 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 14DKS1, 14DKS3 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 404 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
520 | 1621101011302 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | 14DKS2 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 305 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
521 | 1621101055201 | Phân tích báo cáo tài chính | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 405 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
522 | 1621101027002 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 14DTM2, 14DTM3 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 403 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
523 | 1621101027001 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | 14DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 403 | 7-15 | 18/02/2017 | 15/04/2017 | ||||||||||||||||
524 | 1621101007701 | Phân tích và dự báo thị trường BĐS | 14DKB | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 106 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
525 | 1621101063705 | Pháp luật đại cương | 16DMA3, 16DMA5 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A405 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
526 | 1621101063704 | Pháp luật đại cương | 16DMA2, 16DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A404 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
527 | 1621101063703 | Pháp luật đại cương | 16DMA1, 16DMA6 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A404 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
528 | 1621101063709 | Pháp luật đại cương | 16DMA7, 16DMA8 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A502 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
529 | 1621101063701 | Pháp luật đại cương | 15DTH, 15DTK | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A503 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
530 | 1621101063711 | Pháp luật đại cương | 16DQN1, 16DQN2 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A406 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
531 | 1621101058102 | Phát triển hệ thống thông tin quản lư | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PM01 | 7-15 | 17/02/2017 | 14/04/2017 | ||||||||||||||||
532 | 1621101058101 | Phát triển hệ thống thông tin quản lư | 14DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 107 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
533 | 1621101024501 | Phát triển sản phẩm mới | 14DQH1 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 502 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
534 | 1621101042302 | Phương pháp chế biến món ăn | 14DQN1 | ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 507 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
535 | 1621101042301 | Phương pháp chế biến món ăn | 14DQN2, 14DQN3 | ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 304 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
536 | 1621101078604 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 15DQT1, 15DQT2 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A508 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
537 | 1621101078606 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 15DQT3 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A601 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
538 | 1621101078601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 15DBH1, 15DBH2 | PGS.TS. Đào Duy Huân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A508 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
539 | 1621101078603 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 15DDA | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A504 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
540 | 1621101046601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế | 14DQK | PGS.TS. Đào Duy Huân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
541 | 1621101014005 | Quản lư chất lượng | 14DQT3 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 401 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
542 | 1621101014001 | Quản lư chất lượng | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 306 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
543 | 1621101014002 | Quản lư chất lượng | 14DBH | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 406 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
544 | 1621101014003 | Quản lư chất lượng | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 306 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
545 | 1621101014004 | Quản lư chất lượng | 14DDA | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 407 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
546 | 1621101049801 | Quản lư điều hành dự án | 14DDA | VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 407 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
547 | 1621101020501 | Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp | 14DPF | Cô Phan Đặng Bảo Anh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 107 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
548 | 1621101017801 | Quản trị ẩm thực | 14DKS1, 14DKS3 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 503 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
549 | 1621101017802 | Quản trị ẩm thực | 14DKS2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 305 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
550 | 1621101019607 | Quản trị bán hàng | 14DMA1, 14DMA5 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 502 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
551 | 1621101019603 | Quản trị bán hàng | 14DQT3 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 401 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
552 | 1621101019606 | Quản trị bán hàng | 14DQT1, 14DQT2 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 306 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
553 | 1621101019605 | Quản trị bán hàng | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 505 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
554 | 1621101019602 | Quản trị bán hàng | 14DBH | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 406 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
555 | 1621101019601 | Quản trị bán hàng | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 306 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
556 | 1621101079902 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Cao Minh Nhựt | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A607 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
557 | 1621101079901 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 15DKS1 | ThS. Cao Minh Nhựt | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A306 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
558 | 1621101006504 | Quản trị chiến lược | 14DDA | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 407 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
559 | 1621101006506 | Quản trị chiến lược | 14DQT3 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 401 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
560 | 1621101006503 | Quản trị chiến lược | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 306 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
561 | 1621101006501 | Quản trị chiến lược | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 306 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
562 | 1621101006502 | Quản trị chiến lược | 14DBH | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 406 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
563 | 1621101006505 | Quản trị chiến lược | 14DQK | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 104 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
564 | 1621101040102 | Quản trị chiến lược du lịch | 14DQN1 | TS. Nguyễn Công Hoan | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 507 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
565 | 1621101040101 | Quản trị chiến lược du lịch | 14DQN2, 14DQN3 | TS. Nguyễn Công Hoan | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 507 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
566 | 1621101010001 | Quản trị chiêu thị | 14DMA2, 14DQH1 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 402 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
567 | 1621101010004 | Quản trị chiêu thị | 14DMC1 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 302 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
568 | 1621101010003 | Quản trị chiêu thị | 14DMA1, 14DMA5 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 502 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
569 | 1621101010002 | Quản trị chiêu thị | 14DMA3, 14DMA4 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 505 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
570 | 1621101051401 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 506 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
571 | 1621101042102 | Quản trị cung ứng thực phẩm | 14DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 507 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
572 | 1621101042101 | Quản trị cung ứng thực phẩm | 14DQN2, 14DQN3 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 507 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
573 | 1621101042802 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 14DQN1 | ThS. Trần Phúc Hải | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 404 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
574 | 1621101080302 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Trần Phúc Hải | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A306 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
575 | 1621101011601 | Quản trị dự án | 14DSK1 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 506 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
576 | 1621101044001 | Quản trị hăng vận chuyển | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Tăng Thị Bích Hiền | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 504 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
577 | 1621101003306 | Quản trị học | 16DKQ3, 16DKQ4 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A402 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
578 | 1621101003312 | Quản trị học | 16DKS3 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A502 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
579 | 1621101003310 | Quản trị học | 16DKS1, 16DKS2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A308 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
580 | 1621101003313 | Quản trị học | 16DLH1, 16DLH2 | ThS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A504 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
581 | 1621101003301 | Quản trị học | 15DPF | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A506 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
582 | 1621101003315 | Quản trị học | 16DQN1, 16DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A406 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
583 | 1621101003308 | Quản trị học | 16DKQ5 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A610 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
584 | 1621101003304 | Quản trị học | 16DKQ1, 16DKQ2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A402 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
585 | 1621101009903 | Quản trị marketing | 15DMA3, 15DMA4 | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A502 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
586 | 1621101009905 | Quản trị marketing | 15DMA5 | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A604 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
587 | 1621101009906 | Quản trị marketing | 15DMC | ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A402 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
588 | 1621101009901 | Quản trị marketing | 15DMA1, 15DMA2 | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A303 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
589 | 1621101009907 | Quản trị marketing | 15DQH | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A605 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
590 | 1621101081706 | Quản trị nguồn nhân lực | 15DQT3 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A401 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
591 | 1621101081703 | Quản trị nguồn nhân lực | 15DDA | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A501 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
592 | 1621101081701 | Quản trị nguồn nhân lực | 15DBH1, 15DBH2 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A508 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
593 | 1621101081704 | Quản trị nguồn nhân lực | 15DQT1, 15DQT2 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A508 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
594 | 1621101081901 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 15DKS1 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A612 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
595 | 1621101052701 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 14DQN2, 14DQN3 | ThS. Cao Minh Nhựt | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 507 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
596 | 1621101052702 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 14DQN1 | ThS. Cao Minh Nhựt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 507 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
597 | 1621101017902 | Quản trị resort | 14DKS2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 406 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
598 | 1621101017901 | Quản trị resort | 14DKS1, 14DKS3 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 503 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
599 | 1621101029301 | Quản trị rủi ro | 15DBH1, 15DBH2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A508 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
600 | 1621101029306 | Quản trị rủi ro | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A303 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
601 | 1621101029304 | Quản trị rủi ro | 15DQT1, 15DQT2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A609 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
602 | 1621101043501 | Quản trị rủi ro trong du lịch | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 504 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
603 | 1621101061901 | Quản trị rủi ro trong du lịch | 14DSK1 | ThS. Trương Quốc Dũng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 506 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
604 | 1621101020101 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 14DNH1 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 305 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
605 | 1621101020102 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 14DNH2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 501 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
606 | 1621101022901 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 14DTC1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 504 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
607 | 1621101022902 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 14DTC2 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 405 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
608 | 1621101049401 | Quản trị tài chính dự án | 14DDA | ThS. Liêu Minh Lư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 407 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
609 | 1621101054001 | Quản trị thương hiệu | 14DQH1 | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 402 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
610 | 1621101019801 | Quản trị thương hiệu | 14DMC1 | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 303 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
611 | 1621101041001 | Quản trị truyền thông doanh nghiệp | 14DSK1 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 506 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
612 | 1621101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | 15DKS1 | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A306 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
613 | 1621101011901 | Quản trị xuất nhập khẩu | 14DTM1 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 403 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
614 | 1621101011902 | Quản trị xuất nhập khẩu | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Mai Xuân Đào | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 403 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
615 | 1621101030601 | Quy hoạch đô thị | 14DKB | ThS. Phạm Anh Tuấn | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 106 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
616 | 1621101035501 | Reading 1 | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A609 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
617 | 1621101035502 | Reading 1 | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A609 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
618 | 1621101036301 | Reading 3 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A301 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
619 | 1621101036302 | Reading 3 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A301 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
620 | 1621101083504 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | 15DQN1, 15DQN2 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A308 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
621 | 1621101083501 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | 15DKS1 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A306 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
622 | 1621101056401 | Sáng tạo thông điệp truyền thông | 14DMC1 | ThS. Nguyễn Tường Huy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 407 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
623 | 1621101048403 | Soạn thảo văn bản | 15DSK | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A607 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
624 | 1621101003504 | Tài chính - Tiền tệ | 14DSK1 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 506 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
625 | 1621101003501 | Tài chính - Tiền tệ | 14DKS1, 14DKS3 | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 503 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
626 | 1621101003503 | Tài chính - Tiền tệ | 14DKS2 | ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 406 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
627 | 1621101003502 | Tài chính - Tiền tệ | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 504 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
628 | 1621101052308 | Tài chính công 1 | 15DTX | Cô Phan Đặng Bảo Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A303 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
629 | 1621101008902 | Tài chính công 1 | 14DIF | ThS. Lê Trường Hải | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 106 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
630 | 1621101008901 | Tài chính công 1 | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 503 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
631 | 1621101052301 | Tài chính công 1 | 15DHQ | Cô Phan Đặng Bảo Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A502 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
632 | 1621101020301 | Tài chính công 2 | 14DPF | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 107 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
633 | 1621101047501 | Tài chính công và phát triển | 14DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 104 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
634 | 1621101016301 | Tài chính doanh nghiệp | 14DHQ1 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 302 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
635 | 1621101016302 | Tài chính doanh nghiệp | 14DHQ2 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 302 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
636 | 1621101084201 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DHQ | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A606 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
637 | 1621101084213 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DTM3 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A603 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
638 | 1621101084206 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DNH2, 15DTC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A506 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
639 | 1621101084204 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A602 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
640 | 1621101084210 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DTC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A303 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
641 | 1621101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DIF, 15DNH1 | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A506 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
642 | 1621101084202 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DKQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A507 | 2-17 | 11/01/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
643 | 1621101084207 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DPF | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A307 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
644 | 1621101084208 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DQF | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A307 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
645 | 1621101084211 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 15DTM1, 15DTM2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A507 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
646 | 1621101006801 | Tài chính quốc tế | 14DNH1, 14DNH2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 305 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
647 | 1621101006813 | Tài chính quốc tế | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 504 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
648 | 1621101006817 | Tài chính quốc tế | 14DPF | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 107 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
649 | 1621101056801 | Tài chính quốc tế | 14DHQ1, 14DHQ2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 302 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
650 | 1621101006814 | Tài chính quốc tế | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 505 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
651 | 1621101006815 | Tài chính quốc tế | 14DKQ1, 14DKQ2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 506 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
652 | 1621101006811 | Tài chính quốc tế | 14DTM2, 14DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 403 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
653 | 1621101006810 | Tài chính quốc tế | 14DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 403 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
654 | 1621101017401 | Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS | 14DKB | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 106 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
655 | 1621101028602 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 15DSK | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A607 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
656 | 1621101028601 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 15DLH | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | A503 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
657 | 1621101016701 | Thẩm định dự án đầu tư | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 505 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
658 | 1621101015802 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 14DKB | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Phan Thị Sao Vi |
3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 106 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
659 | 1621101015801 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Phan Thị Sao Vi |
3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 302 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
660 | 1621101015402 | Thẩm định giá căn bản | 14DAC2 | ThS. Đặng Ḥa Kính | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 301 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
661 | 1621101007401 | Thanh toán quốc tế | 14DHQ1, 14DHQ2 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 302 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
662 | 1621101007404 | Thanh toán quốc tế | 14DKQ1 | Ths. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 404 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
663 | 1621101007402 | Thanh toán quốc tế | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Phạm Gia Lộc | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 504 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
664 | 1621101007403 | Thanh toán quốc tế | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 305 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
665 | 1621101007405 | Thanh toán quốc tế | 14DKQ2 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 405 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
666 | 1621101040201 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 504 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
667 | 1621101040202 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 14DSK1 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 105 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
668 | 1621101008001 | Thị trường chứng khoán | 14DKT1, 14DKT2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 105 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
669 | 1621101014902 | Thị trường chứng khoán | 14DKQ2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 501 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
670 | 1621101014901 | Thị trường chứng khoán | 14DKQ1 | ThS. Trần Văn Trung | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 506 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
671 | 1621101008007 | Thị trường chứng khoán | 14DTD1, 14DTD2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 505 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
672 | 1621101008006 | Thị trường chứng khoán | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 504 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
673 | 1621101008008 | Thị trường chứng khoán | 15DPF | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A603 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
674 | 1621101008002 | Thị trường chứng khoán | 14DAC2 | ThS. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
675 | 1621101029401 | Thị trường tài chính | 14DBH - nhom 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 406 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
676 | 1621101029402 | Thị trường tài chính | 14DBH - nhom 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 501 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
677 | 1621101029403 | Thị trường tài chính | 14DBH - nhom 3 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 406 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
678 | 1621101052801 | Thiết kế và điều hành chương tŕnh du lịch | 14DLH1, 14DLH2 | ThS. Trương Quốc Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 504 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
679 | 1621101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | 14DDA | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 407 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
680 | 1621101062601 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 506 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
681 | 1621101085701 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DBH1, 15DBH2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A508 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
682 | 1621101085709 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DNH2, 15DTC1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A506 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
683 | 1621101085706 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DKB1, 15DKB2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A305 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
684 | 1621101085703 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DDA | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A307 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
685 | 1621101085717 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DTD | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A305 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
686 | 1621101085708 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DIF, 15DNH1 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A506 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
687 | 1621101085712 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DQT1, 15DQT2 | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A508 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
688 | 1621101085714 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A308 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
689 | 1621101085716 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DTC2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A505 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
690 | 1621101085704 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DHQ | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A606 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
691 | 1621101085710 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DQF | ThS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A506 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
692 | 1621101057401 | Thực hành nghề nghiệp (HQ-XNK) | 14DHQ1, 14DHQ2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
693 | 1621101023801 | Thực hành nghề nghiệp (TCBH và ĐT) | 14DIF | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
694 | 1621101023701 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 14DPF | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
695 | 1621101024201 | Thực hành nghề nghiệp (TCDN) | 14DTC1, 14DTC2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
696 | 1621101010101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 14DKB | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
697 | 1621101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 15DKT1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
698 | 1621101008502 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 15DKT2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
699 | 1621101055001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (NH) | 14DNH1, 14DNH2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
700 | 1621101011201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 15DBH1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
701 | 1621101011202 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 15DBH2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
702 | 1621101049001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học | 15DDA | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
703 | 1621101011001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 15DQT1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
704 | 1621101011002 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 15DQT2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
705 | 1621101011003 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 15DQT3 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
706 | 1621101092601 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 15DMA1 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
707 | 1621101092602 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 15DMA2 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
708 | 1621101092603 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 15DMA3 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
709 | 1621101092604 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 15DMA4 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
710 | 1621101092605 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 15DMA5 | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
711 | 1621101091401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | 15DQH | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
712 | 1621101011101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) | 14DTD1, 14DTD2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
713 | 1621101091201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) | 15DMC | 3 | 90 | ||||||||||||||||||||||||
714 | 1621101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 14DKT1, 14DKT2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
715 | 1621101008602 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 14DKT3 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
716 | 1621101024902 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing | 14DMA2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
717 | 1621101024903 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing | 14DMA3, 14DMA4 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
718 | 1621101024904 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing | 14DMA1, 14DMA5 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
719 | 1621101046801 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QLKT) | 14DQK | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
720 | 1621101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | 14DBH | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
721 | 1621101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | 14DDA | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
722 | 1621101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 14DQT4, 14DQT5 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
723 | 1621101025202 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 14DQT3 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
724 | 1621101025203 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 14DQT1, 14DQT2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
725 | 1621101025101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) Nghiên cứu marketing | 14DQH1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
726 | 1621101056601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) - Nghiên cứu marketing | 14DMC1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
727 | 1621101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 15DAC1 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
728 | 1621101044102 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 15DAC2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
729 | 1621101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 14DAC1, 14DAC2 | 2 | 60 | ||||||||||||||||||||||||
730 | 1621101008101 | Thuế | 14DNH1, 14DNH2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 306 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
731 | 1621101008103 | Thuế | 14DIF | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 303 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
732 | 1621101008110 | Thuế | 15DIF, 15DNH1 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A506 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
733 | 1621101008112 | Thuế | 15DQF | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A604 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
734 | 1621101008115 | Thuế | 15DTX | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A308 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
735 | 1621101008102 | Thuế | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 503 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
736 | 1621101008111 | Thuế | 15DNH2, 15DTC1 | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A506 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
737 | 1621101008104 | Thuế | 14DPF | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 107 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
738 | 1621101008105 | Thuế | 15DAC1, 15DAC2 | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A505 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
739 | 1621101021601 | Thuế 2 | 14DTX1, 14DTX2 | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 301 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
740 | 1621101021701 | Thuế 3 | 14DTX1, 14DTX2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 503 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
741 | 1621101086901 | Thương mại điện tử | 14DTH | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 107 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
742 | 1621101062701 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 14DQT4, 14DQT5 | ThS. Trần Tấn Chinh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 306 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
743 | 1621101062704 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 14DQT3 | ThS. Trần Tấn Chinh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 401 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
744 | 1621101062705 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Trần Tấn Chinh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 306 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
745 | 1621101087307 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DTC4 (KDBDS), 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A408 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
746 | 1621101087306 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DTC3 (THHQ), 16DTC7 (TCNH) |
ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A502 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
747 | 1621101087303 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DTC1 (THHQ), 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A407 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
748 | 1621101087305 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DTC2(THHQ), 16DTC6(TCNH) | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A501 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
749 | 1621101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A401 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
750 | 1621101087302 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 16DTC2(THHQ) | Ths. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A502 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
751 | 1621101087406 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 15DTC2 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | A508 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
752 | 1621101087404 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 15DQF | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | A305 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
753 | 1621101087403 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 15DNH2, 15DTC1 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A308 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
754 | 1621101087407 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 15DTD | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | A305 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
755 | 1621101087402 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 15DIF, 15DNH1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A604 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
756 | 1621101063802 | Tin học đại cương | 16DKT1 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM06 | 12-17 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
757 | 1621101063827 | Tin học đại cương | 16DTC3 (THHQ) |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM05 | 12-17 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
758 | 1621101063817 | Tin học đại cương | 16DKB1 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM07 | 12-17 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
759 | 1621101063828 | Tin học đại cương | 16DTC4 (KDBDS) |
ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM05 | 12-17 | 20/03/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
760 | 1621101063806 | Tin học đại cương | 16DKT3 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM07 | 13-18 | 28/03/2017 | 02/05/2017 | ||||||||||||||||
761 | 1621101063812 | Tin học đại cương | 16DTC4 (KDBDS), 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A408 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
762 | 1621101063830 | Tin học đại cương | 16DTC6 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM05 | 12-17 | 21/03/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
763 | 1621101063803 | Tin học đại cương | 16DKT1, 16DKT5 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A403 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
764 | 1621101063818 | Tin học đại cương | 16DKB2 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM07 | 13-18 | 28/03/2017 | 02/05/2017 | ||||||||||||||||
765 | 1621101063829 | Tin học đại cương | 16DTC5 (TCNH) |
ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM05 | 12-17 | 21/03/2017 | 25/04/2017 | ||||||||||||||||
766 | 1621101063801 | Tin học đại cương | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A401 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
767 | 1621101063808 | Tin học đại cương | 16DTC1 (THHQ), 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A407 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
768 | 1621101063819 | Tin học đại cương | 16DKT1 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM07 | 12-17 | 22/03/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
769 | 1621101063831 | Tin học đại cương | 16DTC7 (TCNH) |
TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM09 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
770 | 1621101063810 | Tin học đại cương | 16DTC2 (THHQ), 16DTC6 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A501 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
771 | 1621101063820 | Tin học đại cương | 16DKT2 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM06 | 12-17 | 22/03/2017 | 26/04/2017 | ||||||||||||||||
772 | 1621101063835 | Tin học đại cương | 16DKT5 - nhom 2 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM07 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
773 | 1621101063815 | Tin học đại cương | 16DKT2 - nhom 2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM05 | 12-17 | 23/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
774 | 1621101063821 | Tin học đại cương | 16DKT3 - nhom 1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM04 | 12-17 | 23/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
775 | 1621101063832 | Tin học đại cương | 16DTC8 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM07 | 13-18 | 30/03/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
776 | 1621101063833 | Tin học đại cương | 16DKT3 - nhom 2 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM09 | 12-17 | 23/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
777 | 1621101063805 | Tin học đại cương | 16DKT3 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A401 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
778 | 1621101063822 | Tin học đại cương | 16DKT4 - nhom 1 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM09 | 12-17 | 23/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
779 | 1621101063834 | Tin học đại cương | 16DKT4 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM07 | 13-18 | 30/03/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
780 | 1621101063807 | Tin học đại cương | 16DKT1 - nhom 2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 12-17 | 24/03/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
781 | 1621101063816 | Tin học đại cương | 16DTC8 (TCNH) |
ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A501 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
782 | 1621101063823 | Tin học đại cương | 16DKT5 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM09 | 13-18 | 31/03/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
783 | 1621101063813 | Tin học đại cương | 16DKB1 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM05 | 12-17 | 24/03/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
784 | 1621101063824 | Tin học đại cương | 16DTC1 (THHQ) |
ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM07 | 12-17 | 24/03/2017 | 28/04/2017 | ||||||||||||||||
785 | 1621101063804 | Tin học đại cương | 16DKT2, 16DKT4 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A403 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
786 | 1621101063809 | Tin học đại cương | 16DKT3 - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM07 | 13-18 | 01/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
787 | 1621101063826 | Tin học đại cương | 16DTC2 (THHQ) |
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM04 | 12-17 | 25/03/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
788 | 1621101063811 | Tin học đại cương | 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A502 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
789 | 1621101063814 | Tin học đại cương | 16DKB2 - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 12-17 | 25/03/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
790 | 1621101063825 | Tin học đại cương | 16DTC10 (TCNH) |
ThS. Trần Thanh San | 4 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM04 | 12-17 | 25/03/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
791 | 1621101002834 | Tin học nâng cao | 14DTM1 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM10 | 3-12 | 16/01/2017 | 20/03/2017 | ||||||||||||||||
792 | 1621101002853 | Tin học nâng cao | 14DTC1 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM10 | 13-18 | 27/03/2017 | 01/05/2017 | ||||||||||||||||
793 | 1621101002813 | Tin học nâng cao | 14DBH - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM10 | 3-12 | 16/01/2017 | 20/03/2017 | ||||||||||||||||
794 | 1621101002815 | Tin học nâng cao | 14DTC1 - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM10 | 13-18 | 27/03/2017 | 01/05/2017 | ||||||||||||||||
795 | 1621101002837 | Tin học nâng cao | 14DQT1, 14DQT2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 306 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
796 | 1621101002803 | Tin học nâng cao | 14DBH | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 406 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
797 | 1621101002844 | Tin học nâng cao | 14DQT1 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM10 | 3-12 | 17/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
798 | 1621101002854 | Tin học nâng cao | 14DTC2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM10 | 13-18 | 28/03/2017 | 02/05/2017 | ||||||||||||||||
799 | 1621101002804 | Tin học nâng cao | 14DKS2 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM10 | 3-12 | 17/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
800 | 1621101002809 | Tin học nâng cao | 14DTX1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 501 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | ||||||||||||||||
801 | 1621101002835 | Tin học nâng cao | 14DTM2 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM10 | 13-18 | 28/03/2017 | 02/05/2017 | ||||||||||||||||
802 | 1621101002806 | Tin học nâng cao | 14DAC2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A307 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
803 | 1621101002814 | Tin học nâng cao | 14DHQ1 - nhom 2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM10 | 3-12 | 18/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
804 | 1621101002822 | Tin học nâng cao | 14DBH - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM05 | 3-12 | 18/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
805 | 1621101002845 | Tin học nâng cao | 14DQT2 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM10 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
806 | 1621101002812 | Tin học nâng cao | 14DAC2 - nhom 2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM09 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
807 | 1621101002816 | Tin học nâng cao | 14DQT3 - nhom 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM05 | 3-12 | 18/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
808 | 1621101002836 | Tin học nâng cao | 14DTM3 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM05 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
809 | 1621101002848 | Tin học nâng cao | 14DKQ1, 14DKQ2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 506 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
810 | 1621101002851 | Tin học nâng cao | 14DQT4 - nhom 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM10 | 13-18 | 29/03/2017 | 03/05/2017 | ||||||||||||||||
811 | 1621101002807 | Tin học nâng cao | 14DTA1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 105 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
812 | 1621101002819 | Tin học nâng cao | 14DQT1 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM10 | 3-12 | 19/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
813 | 1621101002849 | Tin học nâng cao | 14DKQ1 - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM10 | 13-18 | 30/03/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
814 | 1621101002805 | Tin học nâng cao | 14DAC2 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM05 | 12-17 | 23/03/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
815 | 1621101002846 | Tin học nâng cao | 14DTC1, 14DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 305 | 1-12 | 05/01/2017 | 23/03/2017 | ||||||||||||||||
816 | 1621101002852 | Tin học nâng cao | 14DQT5 - nhom 2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM10 | 13-18 | 30/03/2017 | 04/05/2017 | ||||||||||||||||
817 | 1621101002817 | Tin học nâng cao | 14DQT2 - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM10 | 3-12 | 20/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
818 | 1621101002827 | Tin học nâng cao | 14DTM3 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 303 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
819 | 1621101002828 | Tin học nâng cao | 14DTM2 - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM05 | 13-18 | 31/03/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
820 | 1621101002850 | Tin học nâng cao | 14DKQ2 - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM10 | 13-18 | 31/03/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
821 | 1621101002802 | Tin học nâng cao | 14DHQ1 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM10 | 3-12 | 20/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
822 | 1621101002808 | Tin học nâng cao | 14DIF | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 106 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | ||||||||||||||||
823 | 1621101002818 | Tin học nâng cao | 14DQT4 - nhom 2 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM10 | 13-18 | 31/03/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
824 | 1621101002830 | Tin học nâng cao | 14DKQ2 - nhom 2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM09 | 13-18 | 31/03/2017 | 05/05/2017 | ||||||||||||||||
825 | 1621101002801 | Tin học nâng cao | 14DQT4, 14DQT5 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 306 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
826 | 1621101002811 | Tin học nâng cao | 14DQT5 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM10 | 7-13 | 18/02/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
827 | 1621101002820 | Tin học nâng cao | 14DKS2 - nhom 2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM01 | 13-18 | 01/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
828 | 1621101002826 | Tin học nâng cao | 14DTM2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 403 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
829 | 1621101002810 | Tin học nâng cao | 14DQT3 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM10 | 7-13 | 18/02/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
830 | 1621101002821 | Tin học nâng cao | 14DKQ1 - nhom 2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM01 | 13-18 | 01/04/2017 | 06/05/2017 | ||||||||||||||||
831 | 1621101088004 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 15DQN2 | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PM06 | 7-15 | 13/02/2017 | 10/04/2017 | ||||||||||||||||
832 | 1621101088003 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 15DQN1 - nhom 2 | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PM02 | 7-15 | 14/02/2017 | 11/04/2017 | ||||||||||||||||
833 | 1621101088002 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 15DQN1 - nhom 1 | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PM06 | 7-16 | 16/02/2017 | 20/04/2017 | ||||||||||||||||
834 | 1621101088001 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 15DQN1, 15DQN2 | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A507 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
835 | 1621101088106 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A601 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
836 | 1621101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 15DBH1, 15DBH2 | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A603 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
837 | 1621101002502 | Toán cao cấp | 16DMA2, 16DMA4 | TS. Mai Thế Duy | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | A404 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
838 | 1621101002501 | Toán cao cấp | 16DMA1, 16DMA6 | TS. Mai Thế Duy | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | A404 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
839 | 1621101002507 | Toán cao cấp | 16DMA7 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A405 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
840 | 1621101002510 | Toán cao cấp | 16DQT2, 16DQT4 | ThS. Lê Trường Giang | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | A407 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
841 | 1621101002511 | Toán cao cấp | 16DQT3, 16DQT8 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | A503 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
842 | 1621101002514 | Toán cao cấp | 16DQT6, 16DQT7 | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | A408 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
843 | 1621101002508 | Toán cao cấp | 16DMA8 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | A408 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
844 | 1621101002503 | Toán cao cấp | 16DMA3, 16DMA5 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | A405 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
845 | 1621101002509 | Toán cao cấp | 16DQT1, 16DQT5 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | A406 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
846 | 1621101002517 | Toán cao cấp | 16DQT9 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | A503 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
847 | 1621101007904 | Toán tài chính | 15DQF | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A604 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
848 | 1621101007903 | Toán tài chính | 15DNH2, 15DTC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A606 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
849 | 1621101007902 | Toán tài chính | 15DIF, 15DNH1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A506 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
850 | 1621101088603 | Tổng quan du lịch | 16DKS3 | TS. Đoàn Liêng Diễm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A308 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
851 | 1621101088601 | Tổng quan du lịch | 16DKS1, 16DKS2 | TS. Đoàn Liêng Diễm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A308 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
852 | 1621101036803 | Translation 1 | 14DTA3 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 104 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | ||||||||||||||||
853 | 1621101036802 | Translation 1 | 14DTA2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 304 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
854 | 1621101036801 | Translation 1 | 14DTA1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 304 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | ||||||||||||||||
855 | 1621101092101 | Translation 1 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A301 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
856 | 1621101092102 | Translation 1 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | A301 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
857 | 1621101057101 | Trị giá hải quan | 14DHQ1, 14DHQ2 | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 302 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
858 | 1621101057102 | Trị giá hải quan | 14DHQ2 | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 401 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
859 | 1621101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTH, 15DTK | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | A505 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
860 | 1621101001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 16DKQ1, 16DKQ2 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | A402 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | ||||||||||||||||
861 | 1621101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 16DKQ1 - nhom 1 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A504 | 2-13 | 10/01/2017 | 28/03/2017 | ||||||||||||||||
862 | 1621101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 16DKQ3 - nhom 1 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | A503 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | ||||||||||||||||
863 | 1621101001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 16DKQ3, 16DKQ4 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | A402 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
864 | 1621101001610 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 15DTH - nhom 1 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | A504 | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | ||||||||||||||||
865 | 1621101035002 | Văn học Anh -
Mỹ (British và American Literature) |
14DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 304 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
866 | 1621101035003 | Văn học Anh -
Mỹ (British và American Literature) |
14DTA3 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 104 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | ||||||||||||||||
867 | 1621101035001 | Văn học Anh -
Mỹ (British và American Literature) |
14DTA1 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 304 | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | ||||||||||||||||
868 | 1621101064101 | Writing 1 | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A609 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
869 | 1621101064102 | Writing 1 | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A609 | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | ||||||||||||||||
870 | 1621101064302 | Writing 3 | 15DTA2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A612 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
871 | 1621101064301 | Writing 3 | 15DTA1 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A503 | 1-17 | 07/01/2017 | 29/04/2017 | ||||||||||||||||
Tp.HCM, ngày 16 tháng 12 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||
+ Trụ sở chính: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308 -- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 -- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612 | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | (đă kư) | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 108 -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 504B | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||||||||||||||
* Các lớp học phần Giáo dục thể chất: | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 | |||||||||||||||||||||||||||||
-- DN: Sân đa năng (Sân đa năng, 2/4 Trần Xuân Soạn, P. Tân Thuận Tây, Q.7) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- HBVD1:Hồ bơi Vân Đồn 1 (120-122 đường Khánh Hội, P4, Q4, TPHCM) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- HBVD2:Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, P.3, Q.4, Tp. HCM) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- LV: TSân Cầu lông Long Viên ( Số 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông)) | |||||||||||||||||||||||||||||
-- BĐPM : Câu lạc bộ bóng đá Phú Mỹ (Sô 169 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Q.7) |