BỘ TÀI CHÍNH                        
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                        
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 14D, 15D, 16D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
 HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2017
                             
STT MĂ LHP TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
            LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN    
1 1621101064015 Anh văn căn bản 1 16DKT2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   2 Sáng 4 A610 2-17 09/01/2017 24/04/2017
2 1621101064017 Anh văn căn bản 1 16DKT4 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   2 Sáng 4 A611 2-17 09/01/2017 24/04/2017
3 1621101064031 Anh văn căn bản 1 16DQT1 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   2 Sáng 4 A306 2-17 09/01/2017 24/04/2017
4 1621101064033 Anh văn căn bản 1 16DQT3 ThS. Trần Hoàng Yến 3 45   2 Sáng 4 A307 2-17 09/01/2017 24/04/2017
5 1621101064001 Anh văn căn bản 1 16DHT1, 16DHT2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   2 Chiều 4 A307 2-17 09/01/2017 24/04/2017
6 1621101064024 Anh văn căn bản 1 16DMA4 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   2 Chiều 4 A612 2-17 09/01/2017 24/04/2017
7 1621101064032 Anh văn căn bản 1 16DQT2 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   2 Chiều 4 A610 2-17 09/01/2017 24/04/2017
8 1621101064034 Anh văn căn bản 1 16DQT4 ThS. Lâm Bá Sĩ 3 45   2 Chiều 4 A602 2-17 09/01/2017 24/04/2017
9 1621101064003 Anh văn căn bản 1 16DKB1 (Thông báo sau) 3 45   3 Sáng 4 A610 1-16 03/01/2017 18/04/2017
10 1621101064004 Anh văn căn bản 1 16DKB2 Cô Tiêu Bích San 3 45   3 Sáng 4 A601 1-16 03/01/2017 18/04/2017
11 1621101064019 Anh văn căn bản 1 16DLH1 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   3 Sáng 4 A307 1-16 03/01/2017 18/04/2017
12 1621101064038 Anh văn căn bản 1 16DQT8 ThS. Lâm Bá Sĩ 3 45   3 Sáng 4 A612 1-16 03/01/2017 18/04/2017
13 1621101064005 Anh văn căn bản 1 16DKQ1 ThS. Lâm Bá Sĩ 3 45   3 Chiều 4 A605 1-16 03/01/2017 18/04/2017
14 1621101064006 Anh văn căn bản 1 16DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   3 Chiều 4 A604 1-16 03/01/2017 18/04/2017
15 1621101064016 Anh văn căn bản 1 16DKT3 Cô Tiêu Bích San 3 45   3 Chiều 4 A610 1-16 03/01/2017 18/04/2017
16 1621101064029 Anh văn căn bản 1 16DQN1 (Thông báo sau) 3 45   3 Chiều 4 A607 1-16 03/01/2017 18/04/2017
17 1621101064030 Anh văn căn bản 1 16DQN2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   3 Chiều 4 A611 1-16 03/01/2017 18/04/2017
18 1621101064007 Anh văn căn bản 1 16DKQ3 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   4 Sáng 4 A605 1-16 04/01/2017 19/04/2017
19 1621101064008 Anh văn căn bản 1 16DKQ4 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Sáng 4 A603 1-16 04/01/2017 19/04/2017
20 1621101064020 Anh văn căn bản 1 16DLH2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Chiều 4 A611 1-16 04/01/2017 19/04/2017
21 1621101064043 Anh văn căn bản 1 16DTC3
(THHQ)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   4 Chiều 4 A603 1-16 04/01/2017 19/04/2017
22 1621101064047 Anh văn căn bản 1 16DTC7
(TCNH)
Cô Tiêu Bích San 3 45   4 Chiều 4 A612 1-16 04/01/2017 19/04/2017
23 1621101064037 Anh văn căn bản 1 16DQT7 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   5 Sáng 4 A602 1-17 05/01/2017 27/04/2017
24 1621101064044 Anh văn căn bản 1 16DTC4
(KDBDS)
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   5 Sáng 4 A612 1-17 05/01/2017 27/04/2017
25 1621101064045 Anh văn căn bản 1 16DTC5
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   5 Sáng 4 A606 1-17 05/01/2017 27/04/2017
26 1621101064009 Anh văn căn bản 1 16DKQ5 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   5 Chiều 4 A610 1-17 05/01/2017 27/04/2017
27 1621101064042 Anh văn căn bản 1 16DTC2
(THHQ)
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   5 Chiều 4 A603 1-17 05/01/2017 27/04/2017
28 1621101064046 Anh văn căn bản 1 16DTC6
(TCNH)
ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   5 Chiều 4 A612 1-17 05/01/2017 27/04/2017
29 1621101064013 Anh văn căn bản 1 16DKS3 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   6 Sáng 4 A601 1-16 06/01/2017 21/04/2017
30 1621101064022 Anh văn căn bản 1 16DMA2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Sáng 4 A605 1-16 06/01/2017 21/04/2017
31 1621101064040 Anh văn căn bản 1 16DTC1
(THHQ)
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   6 Sáng 4 A604 1-16 06/01/2017 21/04/2017
32 1621101064041 Anh văn căn bản 1 16DTC10
(TCNH)
ThS. Trần Hoàng Yến 3 45   6 Sáng 4 A610 1-16 06/01/2017 21/04/2017
33 1621101064011 Anh văn căn bản 1 16DKS1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Chiều 4 A308 1-16 06/01/2017 21/04/2017
34 1621101064012 Anh văn căn bản 1 16DKS2 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   6 Chiều 4 A611 1-16 06/01/2017 21/04/2017
35 1621101064023 Anh văn căn bản 1 16DMA3 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   6 Chiều 4 A612 1-16 06/01/2017 21/04/2017
36 1621101064025 Anh văn căn bản 1 16DMA5 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   6 Chiều 4 A604 1-16 06/01/2017 21/04/2017
37 1621101064036 Anh văn căn bản 1 16DQT6 Cô Tiêu Bích San 3 45   6 Chiều 4 A408 1-16 06/01/2017 21/04/2017
38 1621101064018 Anh văn căn bản 1 16DKT5 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   7 Sáng 4 A503 1-17 07/01/2017 29/04/2017
39 1621101064027 Anh văn căn bản 1 16DMA7 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   7 Sáng 4 A610 1-17 07/01/2017 29/04/2017
40 1621101064048 Anh văn căn bản 1 16DTC8
(TCNH)
Cô Tiêu Bích San 3 45   7 Sáng 4 A307 1-17 07/01/2017 29/04/2017
41 1621101064014 Anh văn căn bản 1 16DKT1 Cô Tiêu Bích San 3 45   7 Chiều 4 A403 1-17 07/01/2017 29/04/2017
42 1621101064021 Anh văn căn bản 1 16DMA1 ThS. Phạm Nguyễn Thành Nam 3 45   7 Chiều 4 A611 1-17 07/01/2017 29/04/2017
43 1621101064026 Anh văn căn bản 1 16DMA6 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   7 Chiều 4 A404 1-17 07/01/2017 29/04/2017
44 1621101094301 Anh văn căn bản 3 15DAC1 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Sáng 4 A608 2-17 09/01/2017 24/04/2017
45 1621101094302 Anh văn căn bản 3 15DAC2 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Sáng 4 A612 2-17 09/01/2017 24/04/2017
46 1621101094311 Anh văn căn bản 3 15DKQ2 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   2 Sáng 4 A602 2-17 09/01/2017 24/04/2017
47 1621101094323 Anh văn căn bản 3 15DMC Thầy Nguyễn Văn Công 3 45   2 Sáng 4 A605 2-17 09/01/2017 24/04/2017
48 1621101094335 Anh văn căn bản 3 15DSK (Thông báo sau) 3 45   2 Sáng 4 A607 2-17 09/01/2017 24/04/2017
49 1621101094305 Anh văn căn bản 3 15DDA ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 4 A603 2-17 09/01/2017 24/04/2017
50 1621101094307 Anh văn căn bản 3 15DIF ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Chiều 4 A601 2-17 09/01/2017 24/04/2017
51 1621101094317 Anh văn căn bản 3 15DLH ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   2 Chiều 4 A607 2-17 09/01/2017 24/04/2017
52 1621101094338 Anh văn căn bản 3 15DTD (Thông báo sau) 3 45   2 Chiều 4 A305 2-17 09/01/2017 24/04/2017
53 1621101002301 Anh văn căn bản 3 14DBH Thầy Nguyễn Văn Công 3 45   3 Sáng 4 402 1-16 03/01/2017 18/04/2017
54 1621101094337 Anh văn căn bản 3 15DTC2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 4 A604 1-16 03/01/2017 18/04/2017
55 1621101094339 Anh văn căn bản 3 15DTH ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   3 Sáng 4 A608 1-16 03/01/2017 18/04/2017
56 1621101094340 Anh văn căn bản 3 15DTK ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   3 Sáng 4 A611 1-16 03/01/2017 18/04/2017
57 1621101094310 Anh văn căn bản 3 15DKQ1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   3 Chiều 4 A602 1-16 03/01/2017 18/04/2017
58 1621101094318 Anh văn căn bản 3 15DMA1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 4 A601 1-16 03/01/2017 18/04/2017
59 1621101094324 Anh văn căn bản 3 15DNH1 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   3 Chiều 4 A612 1-16 03/01/2017 18/04/2017
60 1621101094329 Anh văn căn bản 3 15DQK ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   3 Chiều 4 A608 1-16 03/01/2017 18/04/2017
61 1621101094303 Anh văn căn bản 3 15DBH1 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   4 Sáng 4 A611 1-16 04/01/2017 19/04/2017
62 1621101094304 Anh văn căn bản 3 15DBH2 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   4 Sáng 4 A602 1-16 04/01/2017 19/04/2017
63 1621101094332 Anh văn căn bản 3 15DQT1 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   4 Chiều 4 A601 1-16 04/01/2017 19/04/2017
64 1621101094333 Anh văn căn bản 3 15DQT2 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   4 Chiều 4 A602 1-16 04/01/2017 19/04/2017
65 1621101094341 Anh văn căn bản 3 15DTM1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   4 Chiều 4 A610 1-16 04/01/2017 19/04/2017
66 1621101002302 Anh văn căn bản 3 14DDA ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   5 Sáng 4 402 1-17 05/01/2017 27/04/2017
67 1621101094308 Anh văn căn bản 3 15DKB1 ThS. Vũ Thụy An 3 45   5 Sáng 4 A604 1-17 05/01/2017 27/04/2017
68 1621101094312 Anh văn căn bản 3 15DKS1 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   5 Sáng 4 A610 1-17 05/01/2017 27/04/2017
69 1621101094330 Anh văn căn bản 3 15DQN1 Thầy Nguyễn Văn Công 3 45   5 Sáng 4 A608 1-17 05/01/2017 27/04/2017
70 1621101094343 Anh văn căn bản 3 15DTM3 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   5 Sáng 4 A603 1-17 05/01/2017 27/04/2017
71 1621101094313 Anh văn căn bản 3 15DKS2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   5 Chiều 4 A306 1-17 05/01/2017 27/04/2017
72 1621101094314 Anh văn căn bản 3 15DKS3 ThS. Vũ Thụy An 3 45   5 Chiều 4 A601 1-17 05/01/2017 27/04/2017
73 1621101094322 Anh văn căn bản 3 15DMA5 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   5 Chiều 4 A604 1-17 05/01/2017 27/04/2017
74 1621101094306 Anh văn căn bản 3 15DHQ ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   6 Sáng 4 A606 1-16 06/01/2017 21/04/2017
75 1621101094320 Anh văn căn bản 3 15DMA3 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   6 Sáng 4 A603 1-16 06/01/2017 21/04/2017
76 1621101094336 Anh văn căn bản 3 15DTC1 (Thông báo sau) 3 45   6 Sáng 4 A612 1-16 06/01/2017 21/04/2017
77 1621101094344 Anh văn căn bản 3 15DTX ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   6 Sáng 4 A609 1-16 06/01/2017 21/04/2017
78 1621101094315 Anh văn căn bản 3 15DKT1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   6 Chiều 4 A601 1-16 06/01/2017 21/04/2017
79 1621101094316 Anh văn căn bản 3 15DKT2 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   6 Chiều 4 A606 1-16 06/01/2017 21/04/2017
80 1621101094309 Anh văn căn bản 3 15DKB2 Thầy Nguyễn Văn Công 3 45   7 Sáng 4 A611 1-17 07/01/2017 29/04/2017
81 1621101094334 Anh văn căn bản 3 15DQT3 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   7 Sáng 4 A601 1-17 07/01/2017 29/04/2017
82 1621101094326 Anh văn căn bản 3 15DPF ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   7 Chiều 4 A606 1-17 07/01/2017 29/04/2017
83 1621101045002 Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) 14DAC2 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 2 30   3 Sáng 4 301 1-12 03/01/2017 21/03/2017
84 1621101045001 Anh văn chuyên ngành (Kiểm toán) 14DAC1 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 2 30   3 Chiều 4 301 1-12 03/01/2017 21/03/2017
85 1621101044202 Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) 14DLH2 ThS. Vũ Anh Tuấn 3 45   5 Chiều 4 401 1-17 05/01/2017 27/04/2017
86 1621101044201 Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) 14DLH1 ThS. Vũ Anh Tuấn 3 45   6 Chiều 4 402 1-16 06/01/2017 21/04/2017
87 1621101042503 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 14DQN3 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   4 Sáng 4 402 1-16 04/01/2017 19/04/2017
88 1621101042501 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 14DQN2 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   4 Chiều 4 507 1-16 04/01/2017 19/04/2017
89 1621101042502 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 14DQN1 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   6 Sáng 4 507 1-16 06/01/2017 21/04/2017
90 1621101041201 Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) 14DSK1 ThS. Phùng Anh Kiên 3 45   4 Sáng 4 506 1-16 04/01/2017 19/04/2017
91 1621101018301 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 14DKS1 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 4 503 1-16 03/01/2017 18/04/2017
92 1621101018303 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 14DKS3 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 4 505 1-16 03/01/2017 18/04/2017
93 1621101018302 Anh văn chuyên ngành KSNH nâng cao 1 14DKS2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   6 Chiều 4 406 1-16 06/01/2017 21/04/2017
94 1621101038701 Anh văn kinh doanh quốc tế 2 14DKQ1 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 2 30   2 Sáng 4 402 2-13 09/01/2017 27/03/2017
95 1621101038702 Anh văn kinh doanh quốc tế 2 14DKQ2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 2 30   7 Sáng 4 402 1-13 07/01/2017 01/04/2017
96 1621101038802 Anh văn thương mại quốc tế 2 14DTM2 ThS. Vơ Thị Anh Đào 2 30   2 Chiều 4 402 2-13 09/01/2017 27/03/2017
97 1621101038803 Anh văn thương mại quốc tế 2 14DTM3 ThS. Vơ Thị Anh Đào 2 30   3 Chiều 4 402 1-12 03/01/2017 21/03/2017
98 1621101038801 Anh văn thương mại quốc tế 2 14DTM1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 2 30   4 Chiều 4 403 1-12 04/01/2017 22/03/2017
99 1621101020901 Bảo hiểm nhân thọ 14DIF ThS. Phạm Thanh Truyền,
ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên
3 45   7 Chiều 4 106 1-17 07/01/2017 29/04/2017
100 1621101021001 Bảo hiểm phi nhân thọ 14DIF ThS. Hồ Thu Hoài,
ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh
2 30   7 Sáng 4 303 1-13 07/01/2017 01/04/2017
101 1621101059301 Bảo mật mạng máy tính 14DTH ThS. Hồ Viết Quang Thạch 2 30   7 Sáng 4 404 1-13 07/01/2017 01/04/2017
102 1621101089601 British and American Culture 15DTA1 ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   2 Sáng 4 A301 2-17 09/01/2017 24/04/2017
103 1621101089602 British and American Culture 15DTA2 ThS. Vũ Thị T́nh 3 45   2 Chiều 4 A301 2-17 09/01/2017 24/04/2017
104 1621101007003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 16DHT1 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 3 Sáng 4 PM06 7-15 14/02/2017 11/04/2017
105 1621101007001 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 16DHT1, 16DHT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   3 Chiều 4 A307 1-12 03/01/2017 21/03/2017
106 1621101007004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 16DHT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 5 Sáng 4 PM06 7-16 16/02/2017 20/04/2017
107 1621101034301 Cơ sở văn hóa Việt Nam 16DLH1, 16DLH2 TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   7 Chiều 4 A307 1-17 07/01/2017 29/04/2017
108 1621101034201 Dẫn luận ngôn ngữ học 16DTA1 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   2 Sáng 4 A609 2-17 09/01/2017 24/04/2017
109 1621101034202 Dẫn luận ngôn ngữ học 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   2 Chiều 4 A609 2-17 09/01/2017 24/04/2017
110 1621101021201 Đầu tư tài chính 14DIF TS. Nguyễn Thanh Nam 3 45   4 Chiều 4 106 1-16 04/01/2017 19/04/2017
111 1621101018501 Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam 15DLH ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   2 Sáng 4 A601 2-13 09/01/2017 27/03/2017
112 1621101047101 Dự báo kinh tế 14DQK (Thông báo sau) 3 45   6 Sáng 4 104 1-16 06/01/2017 21/04/2017
113 1621101001706 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DKS1 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 3 45   2 Sáng 4 A406 2-17 09/01/2017 24/04/2017
114 1621101001722 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DQT3 ThS. Trần Hạ Long 3 45   2 Sáng 4 A503 2-17 09/01/2017 24/04/2017
115 1621101001720 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DQT1, 15DQT2 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 3 45   2 Chiều 4 A303 2-17 09/01/2017 24/04/2017
116 1621101001723 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DSK ThS. Trần Hạ Long 3 45   2 Chiều 4 A308 2-17 09/01/2017 24/04/2017
117 1621101001717 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DMC ThS. Vũ Văn Quế 3 45   3 Sáng 4 A605 1-16 03/01/2017 18/04/2017
118 1621101001705 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DDA ThS. Vũ Văn Quế 3 45   3 Chiều 4 A305 1-16 03/01/2017 18/04/2017
119 1621101001707 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DKS2, 15DKS3 ThS. Trần Hạ Long 3 45   3 Chiều 4 A306 1-16 03/01/2017 18/04/2017
120 1621101001714 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DMA3, 15DMA4 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Sáng 4 A303 1-16 04/01/2017 19/04/2017
121 1621101001718 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DQH ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Chiều 4 A605 1-16 04/01/2017 19/04/2017
122 1621101001719 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DQK ThS. Lê Văn Dũng 3 45   4 Chiều 4 A608 1-16 04/01/2017 19/04/2017
123 1621101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DAC1, 15DAC2 ThS. Lê Văn Dũng 3 45   5 Sáng 4 A505 1-17 05/01/2017 27/04/2017
124 1621101001709 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DKT1, 15DKT2 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 3 45   5 Chiều 4 A505 1-17 05/01/2017 27/04/2017
125 1621101001702 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DKB1 (Thông báo sau) 3 45   5 Chiều 4 A303 1-17 05/01/2017 27/04/2017
126 1621101001703 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 15DBH1, 15DBH2 ThS. Lê Văn Dũng 3 45   7 Sáng 4 A508 1-17 07/01/2017 29/04/2017
127 1621101045502 English for Accounting 14DTA2 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 45   4 Sáng 4 405 1-16 04/01/2017 19/04/2017
128 1621101039501 English for marketing 1 14DTA1 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   2 Chiều 4 304 2-17 09/01/2017 24/04/2017
129 1621101039503 English for marketing 1 14DTA3 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   6 Chiều 4 104 1-16 06/01/2017 21/04/2017
130 1621101039502 English for marketing 1 14DTA2 ThS. Lưu Đức Minh 3 45   7 Sáng 4 304 1-17 07/01/2017 29/04/2017
131 1621101045702 English for Tourism and Hospitality 14DTA2 Thầy Mai Văn Thống 3 45   4 Sáng 4 304 1-16 04/01/2017 19/04/2017
132 1621101045703 English for Tourism and Hospitality 14DTA3 Thầy Mai Văn Thống 3 45   4 Chiều 4 104 1-16 04/01/2017 19/04/2017
133 1621101001002 GDTC (Bơi lội) 16DHT2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 4 3 HBVD2 7-17 13/02/2017 24/04/2017
134 1621101001001 GDTC (Bơi lội) 16DHT1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 3 3 HBVD2 7-17 13/02/2017 24/04/2017
135 1621101001006 GDTC (Bơi lội) 16DMA4 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 2 3 HBVD1 7-17 13/02/2017 24/04/2017
136 1621101001004 GDTC (Bơi lội) 16DMA2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 1 3 HBVD1 7-17 13/02/2017 24/04/2017
137 1621101001005 GDTC (Bơi lội) 16DMA3 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 4 3 HBVD1 7-17 14/02/2017 25/04/2017
138 1621101001003 GDTC (Bơi lội) 16DMA1 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 3 3 HBVD1 7-17 14/02/2017 25/04/2017
139 1621101001011 GDTC (Bơi lội) 16DQT1 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 2 3 HBVD2 7-17 14/02/2017 25/04/2017
140 1621101001009 GDTC (Bơi lội) 16DMA7 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 1 3 HBVD2 7-17 14/02/2017 25/04/2017
141 1621101001008 GDTC (Bơi lội) 16DMA6 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 4 3 HBVD2 7-17 15/02/2017 26/04/2017
142 1621101001007 GDTC (Bơi lội) 16DMA5 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 3 3 HBVD2 7-17 15/02/2017 26/04/2017
143 1621101001015 GDTC (Bơi lội) 16DQT5 ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 4 Ca 2 3 HBVD1 7-17 15/02/2017 26/04/2017
144 1621101001013 GDTC (Bơi lội) 16DQT3 ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 4 Ca 1 3 HBVD1 7-17 15/02/2017 26/04/2017
145 1621101001014 GDTC (Bơi lội) 16DQT4 ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 4 3 HBVD2 7-18 16/02/2017 04/05/2017
146 1621101001012 GDTC (Bơi lội) 16DQT2 ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 3 3 HBVD2 7-18 16/02/2017 04/05/2017
147 1621101001020 GDTC (Bơi lội) 16DTA1 ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 2 3 HBVD1 7-18 16/02/2017 04/05/2017
148 1621101001018 GDTC (Bơi lội) 16DQT8 ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 1 3 HBVD1 7-18 16/02/2017 04/05/2017
149 1621101001017 GDTC (Bơi lội) 16DQT7 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 6 Ca 4 3 HBVD2 7-17 17/02/2017 28/04/2017
150 1621101001016 GDTC (Bơi lội) 16DQT6 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 6 Ca 3 3 HBVD2 7-17 17/02/2017 28/04/2017
151 1621101001022 GDTC (Bơi lội) 16DMA8 - nhom 2 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 7-17 17/02/2017 28/04/2017
152 1621101001019 GDTC (Bơi lội) 16DQT9 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 7-17 17/02/2017 28/04/2017
153 1621101001010 GDTC (Bơi lội) 16DMA8 - nhom 1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 4 3 HBVD1 7-17 18/02/2017 29/04/2017
154 1621101001021 GDTC (Bơi lội) 16DTA2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 3 3 HBVD1 7-17 18/02/2017 29/04/2017
155 1621101001024 GDTC (Bơi lội) 16DMA8 - nhom 4 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 2 3 HBVD2 7-17 18/02/2017 29/04/2017
156 1621101001023 GDTC (Bơi lội) 16DMA8 - nhom 3 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 1 3 HBVD2 7-17 18/02/2017 29/04/2017
157 1621101001202 GDTC (Bóng chuyền) 15DAC2 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 4 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
158 1621101001201 GDTC (Bóng chuyền) 15DAC1 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 3 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
159 1621101001206 GDTC (Bóng chuyền) 15DHQ ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 4 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
160 1621101001205 GDTC (Bóng chuyền) 15DDA ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 3 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
161 1621101001210 GDTC (Bóng chuyền) 15DKQ1 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 4 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
162 1621101001209 GDTC (Bóng chuyền) 15DKB2 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 3 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
163 1621101001208 GDTC (Bóng chuyền) 15DKB1 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 2 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
164 1621101001207 GDTC (Bóng chuyền) 15DIF ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 1 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
165 1621101038604 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DBH2 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 2 Ca 4 3 BĐPM 7-17 13/02/2017 24/04/2017
166 1621101038603 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DBH1 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 2 Ca 3 3 BĐPM 7-17 13/02/2017 24/04/2017
167 1621101038608 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DKB1 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 4 3 BĐPM 7-17 15/02/2017 26/04/2017
168 1621101038607 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DIF ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 3 3 BĐPM 7-17 15/02/2017 26/04/2017
169 1621101038605 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DDA ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 2 3 BĐPM 7-17 15/02/2017 26/04/2017
170 1621101038612 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DKS1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 5 Ca 3 3 BĐPM 7-18 16/02/2017 04/05/2017
171 1621101038610 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DKQ1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 5 Ca 2 3 BĐPM 7-18 16/02/2017 04/05/2017
172 1621101038609 GDTC (Bóng đá 5 người) 15DKB2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 5 Ca 1 3 BĐPM 7-18 16/02/2017 04/05/2017
173 1621101001104 GDTC (Bóng rổ) 15DBH2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 4 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
174 1621101001103 GDTC (Bóng rổ) 15DBH1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 3 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
175 1621101001102 GDTC (Bóng rổ) 15DAC2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 2 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
176 1621101001106 GDTC (Bóng rổ) 15DHQ ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 2 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
177 1621101001105 GDTC (Bóng rổ) 15DDA ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 1 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
178 1621101001110 GDTC (Bóng rổ) 15DKQ1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 2 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
179 1621101001109 GDTC (Bóng rổ) 15DKB2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 1 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
180 1621101001304 GDTC (Cầu lông) 15DBH2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 4 3 LV 7-17 13/02/2017 24/04/2017
181 1621101001303 GDTC (Cầu lông) 15DBH1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 3 3 LV 7-17 13/02/2017 24/04/2017
182 1621101001302 GDTC (Cầu lông) 15DAC2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 2 3 LV 7-17 13/02/2017 24/04/2017
183 1621101001301 GDTC (Cầu lông) 15DAC1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 1 3 LV 7-17 13/02/2017 24/04/2017
184 1621101001308 GDTC (Cầu lông) 15DKB1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 4 3 LV 7-17 15/02/2017 26/04/2017
185 1621101001307 GDTC (Cầu lông) 15DIF ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 3 3 LV 7-17 15/02/2017 26/04/2017
186 1621101001306 GDTC (Cầu lông) 15DHQ ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 2 3 LV 7-17 15/02/2017 26/04/2017
187 1621101001305 GDTC (Cầu lông) 15DDA ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 1 3 LV 7-17 15/02/2017 26/04/2017
188 1621101001312 GDTC (Cầu lông) 15DKS1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 4 3 LV 7-17 17/02/2017 28/04/2017
189 1621101001311 GDTC (Cầu lông) 15DKQ2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 3 3 LV 7-17 17/02/2017 28/04/2017
190 1621101001310 GDTC (Cầu lông) 15DKQ1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 2 3 LV 7-17 17/02/2017 28/04/2017
191 1621101001309 GDTC (Cầu lông) 15DKB2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 1 3 LV 7-17 17/02/2017 28/04/2017
192 1621101000804 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 4 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
193 1621101000828 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC7
(TCNH)
Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 4 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
194 1621101000803 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 3 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
195 1621101000827 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC6
(TCNH)
Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 3 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
196 1621101000802 GDTC (Điền kinh 1) 16DKB2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 2 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
197 1621101000829 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC8
(TCNH)
ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 2 Ca 2 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
198 1621101000801 GDTC (Điền kinh 1) 16DKB1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 1 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
199 1621101000826 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC5
(TCNH)
ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 2 Ca 1 3 DN 7-17 13/02/2017 24/04/2017
200 1621101000809 GDTC (Điền kinh 1) 16DKS1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 4 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
201 1621101000830 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ6 - nhom 2 Thầy Lê Hữu Triệu 1   30 3 Ca 4 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
202 1621101000807 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ5 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 3 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
203 1621101000808 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ6 - nhom 1 Thầy Lê Hữu Triệu 1   30 3 Ca 3 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
204 1621101000806 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ4 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 2 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
205 1621101000834 GDTC (Điền kinh 1) 16DQN2 - nhom 2 Thầy Lê Hữu Triệu 1   30 3 Ca 2 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
206 1621101000805 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ3 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 1 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
207 1621101000833 GDTC (Điền kinh 1) 16DQN1 - nhom 2 Thầy Lê Hữu Triệu 1   30 3 Ca 1 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
208 1621101000812 GDTC (Điền kinh 1) 16DKT1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 4 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
209 1621101000832 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ6 - nhom 4 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 4 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
210 1621101000810 GDTC (Điền kinh 1) 16DKS2 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 3 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
211 1621101000831 GDTC (Điền kinh 1) 16DKQ6 - nhom 3 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 3 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
212 1621101000813 GDTC (Điền kinh 1) 16DKT2 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 2 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
213 1621101000836 GDTC (Điền kinh 1) 16DLH2 - nhom 2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 2 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
214 1621101000811 GDTC (Điền kinh 1) 16DKS3 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 1 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
215 1621101000835 GDTC (Điền kinh 1) 16DLH1 - nhom 2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 1 3 DN 7-17 15/02/2017 26/04/2017
216 1621101000816 GDTC (Điền kinh 1) 16DKT5 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 4 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
217 1621101000814 GDTC (Điền kinh 1) 16DKT3 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 3 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
218 1621101000817 GDTC (Điền kinh 1) 16DLH1 - nhom 1 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 2 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
219 1621101000815 GDTC (Điền kinh 1) 16DKT4 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 1 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
220 1621101000820 GDTC (Điền kinh 1) 16DQN2 - nhom 2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 4 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
221 1621101000819 GDTC (Điền kinh 1) 16DQN1 - nhom 1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 3 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
222 1621101000821 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC1
(THHQ)
ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 2 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
223 1621101000818 GDTC (Điền kinh 1) 16DLH2 - nhom 1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 1 3 DN 7-17 17/02/2017 28/04/2017
224 1621101000824 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC3
(THHQ)
Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 4 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
225 1621101000823 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC2
(THHQ)
Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 3 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
226 1621101000825 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC4
(KDBDS)
Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 2 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
227 1621101000822 GDTC (Điền kinh 1) 16DTC10
(TCNH)
Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 1 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
228 1621101038504 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DBH2 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 4 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
229 1621101038503 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DBH1 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 3 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
230 1621101038502 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DAC2 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 2 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
231 1621101038501 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DAC1 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 1 3 DN 7-17 14/02/2017 25/04/2017
232 1621101038506 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DHQ Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 4 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
233 1621101038505 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DDA Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 3 3 DN 7-18 16/02/2017 04/05/2017
234 1621101038510 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DKQ1 Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 4 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
235 1621101038509 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DKB2 Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 3 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
236 1621101038508 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DKB1 Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 2 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
237 1621101038507 GDTC (Vơ thuật - Vovinam) 15DIF Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 1 3 DN 7-17 18/02/2017 29/04/2017
238 1621101016801 Giao dịch dân sự về BĐS 14DKB ThS. Nguyễn Tiến Dũng 2 30   2 Sáng 4 106 2-13 09/01/2017 27/03/2017
239 1621101068206 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT7 ThS. Lê Thị Thúy Hà 3 45   2 Chiều 4 A408 2-17 09/01/2017 24/04/2017
240 1621101068207 Giao tiếp trong kinh doanh 16DKQ2 (Thông báo sau) 3 45   2 Chiều 4 A605 2-17 09/01/2017 24/04/2017
241 1621101068201 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT1, 16DQT5 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   3 Sáng 4 A406 1-16 03/01/2017 18/04/2017
242 1621101068202 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT2, 16DQT4 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   4 Chiều 4 A407 1-16 04/01/2017 19/04/2017
243 1621101068204 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT6 ThS. Lê Thị Thúy Hà 3 45   6 Sáng 4 A602 1-16 06/01/2017 21/04/2017
244 1621101068203 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT3, 16DQT8 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   7 Sáng 4 A405 1-17 07/01/2017 29/04/2017
245 1621101068205 Giao tiếp trong kinh doanh 16DQT3 (Thông báo sau) 3 45   7 Sáng 4 A303 1-17 07/01/2017 29/04/2017
246 1621101068307 Hành vi người tiêu dùng 15DQH ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   3 Chiều 4 A402 1-16 03/01/2017 18/04/2017
247 1621101068302 Hành vi người tiêu dùng 15DMA2 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   6 Sáng 4 A404 1-16 06/01/2017 21/04/2017
248 1621101068303 Hành vi người tiêu dùng 15DMA3 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   6 Chiều 4 A405 1-16 06/01/2017 21/04/2017
249 1621101068306 Hành vi người tiêu dùng 15DMC ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   7 Sáng 4 A605 1-17 07/01/2017 29/04/2017
250 1621101068802 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 15DTH, 15DTK ThS. Trần Minh Tùng 3 30   4 Sáng 4 A608 1-12 04/01/2017 22/03/2017
251 1621101068803 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 15DTH ThS. Trần Minh Tùng 3   30 4 Chiều 4 PM01 7-15 15/02/2017 12/04/2017
252 1621101068801 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 15DTK ThS. Trần Minh Tùng 3   30 7 Sáng 4 PM05 7-15 18/02/2017 15/04/2017
253 1621101058002 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 14DTH ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 3 Sáng 4 PM01 7-15 14/02/2017 11/04/2017
254 1621101058001 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 14DTH ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   5 Chiều 4 107 1-12 05/01/2017 23/03/2017
255 1621101045101 Hệ thống thông tin kế toán 14DKT1, 14DKT2 ThS. Trần Thái Hoàng 3 45   4 Sáng 4 105 1-16 04/01/2017 19/04/2017
256 1621101045102 Hệ thống thông tin kế toán 14DKT3 ThS. Trần Thái Hoàng 3 45   5 Chiều 4 105 1-17 05/01/2017 27/04/2017
257 1621101037002 Interpretation1 14DTA2 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   3 Sáng 4 304 1-16 03/01/2017 18/04/2017
258 1621101037001 Interpretation1 14DTA1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   3 Chiều 4 304 1-16 03/01/2017 18/04/2017
259 1621101037003 Interpretation1 14DTA3 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   7 Chiều 4 104 1-17 07/01/2017 29/04/2017
260 1621101069301 Kế toán chi phí 15DKT1, 15DKT2 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan 3 45   2 Chiều 4 A505 2-17 09/01/2017 24/04/2017
261 1621101069302 Kế toán chi phí 15DKT1 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   2 Chiều 4 A306 2-17 09/01/2017 24/04/2017
262 1621101011501 Kế toán dịch vụ du lịch 14DKS1, 14DKS3 TS. Trần Hồng Vân 2 30   4 Sáng 4 503 1-12 04/01/2017 22/03/2017
263 1621101016601 Kế toán hành chính sự nghiệp 14DPF ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 2 30   2 Sáng 4 107 2-13 09/01/2017 27/03/2017
264 1621101023502 Kế toán ngân hàng 14DNH2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   4 Chiều 4 501 1-16 04/01/2017 19/04/2017
265 1621101023501 Kế toán ngân hàng 14DNH1 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   7 Sáng 4 305 1-17 07/01/2017 29/04/2017
266 1621101013603 Kế toán ngoại thương 14DTM3 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2 30   5 Sáng 4 403 1-12 05/01/2017 23/03/2017
267 1621101013601 Kế toán ngoại thương 14DTM1, 14DTM2 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2 30   5 Chiều 4 403 1-12 05/01/2017 23/03/2017
268 1621101069501 Kế toán quản trị 1 15DTM1, 15DTM2 ThS. Dương Thị Thùy Liên 2 30   2 Chiều 4 A507 2-13 09/01/2017 27/03/2017
269 1621101051602 Kế toán quản trị 1 14DAC2 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
ThS. Dương Thị Thùy Liên
3 45   5 Sáng 4 301 1-17 05/01/2017 27/04/2017
270 1621101069503 Kế toán quản trị 1 15DTM3 ThS. Dương Thị Thùy Liên 2 30   6 Sáng 4 A303 1-12 06/01/2017 24/03/2017
271 1621101051701 Kế toán quản trị 2 14DKT1, 14DKT2 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   6 Sáng 4 105 1-16 06/01/2017 21/04/2017
272 1621101051702 Kế toán quản trị 2 14DKT3 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   6 Chiều 4 105 1-16 06/01/2017 21/04/2017
273 1621101042702 Kế toán quản trị nhà hàng khách sạn 14DQN1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 2 30   3 Sáng 4 507 1-12 03/01/2017 21/03/2017
274 1621101030501 Kế toán tài chính 14DTX1, 14DTX2 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   2 Chiều 4 503 2-17 09/01/2017 24/04/2017
275 1621101069702 Kế toán tài chính 1 15DTX ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   5 Sáng 4 A611 1-17 05/01/2017 27/04/2017
276 1621101069701 Kế toán tài chính 1 15DTK ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   6 Sáng 4 A611 1-16 06/01/2017 21/04/2017
277 1621101055303 Kế toán tài chính 2 15DKT1, 15DKT2 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   3 Chiều 4 A505 1-16 03/01/2017 18/04/2017
278 1621101055301 Kế toán tài chính 2 15DAC1, 15DAC2 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   6 Sáng 4 A505 1-16 06/01/2017 21/04/2017
279 1621101013301 Kế toán tài chính 4 14DKT1, 14DKT2 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 2 30   3 Sáng 4 105 1-12 03/01/2017 21/03/2017
280 1621101013304 Kế toán tài chính 4 14DKT3 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 2 30   4 Chiều 4 105 1-12 04/01/2017 22/03/2017
281 1621101013302 Kế toán tài chính 4 14DAC2 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 2 30   6 Sáng 4 301 1-12 06/01/2017 24/03/2017
282 1621101013305 Kế toán tài chính 4 14DAC1 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 2 30   6 Chiều 4 301 1-12 06/01/2017 24/03/2017
283 1621101044602 Kiểm soát nội bộ 14DAC2 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 2 30   2 Sáng 4 301 2-13 09/01/2017 27/03/2017
284 1621101044601 Kiểm soát nội bộ 14DAC1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 2 30   5 Chiều 4 301 1-12 05/01/2017 23/03/2017
285 1621101044502 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 14DAC2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   4 Sáng 4 301 1-12 04/01/2017 22/03/2017
286 1621101044501 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 14DAC1 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   4 Chiều 4 301 1-12 04/01/2017 22/03/2017
287 1621101008403 Kiểm toán căn bản 15DAC1, 15DAC2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   3 Sáng 4 A505 1-16 03/01/2017 18/04/2017
288 1621101008402 Kiểm toán căn bản 14DKT3 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   3 Chiều 4 105 1-16 03/01/2017 18/04/2017
289 1621101008405 Kiểm toán căn bản 15DKT1, 15DKT2 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   4 Chiều 4 A505 1-16 04/01/2017 19/04/2017
290 1621101008404 Kiểm toán căn bản 14DKT2 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   5 Chiều 4 405 1-17 05/01/2017 27/04/2017
291 1621101008401 Kiểm toán căn bản 14DKT1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   7 Sáng 4 105 1-17 07/01/2017 29/04/2017
292 1621101070601 Kinh doanh nhà hàng 15DQN1, 15DQN2 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   7 Chiều 4 A507 1-16 07/01/2017 22/04/2017
293 1621101070701 Kinh doanh Quốc tế 1 15DKQ1, 15DKQ2 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   2 Sáng 4 A504 2-17 09/01/2017 24/04/2017
294 1621101070705 Kinh doanh Quốc tế 1 15DTM3 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   3 Sáng 4 A603 1-16 03/01/2017 18/04/2017
295 1621101070704 Kinh doanh Quốc tế 1 15DKQ2, 15DTM2 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   4 Sáng 4 A308 1-16 04/01/2017 19/04/2017
296 1621101062801 Kinh doanh quốc tế 2 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Đoàn Nam Hải 2 30   7 Chiều 4 401 1-13 07/01/2017 01/04/2017
297 1621101006001 Kinh tế bất động sản 15DKB1, 15DKB2 Thầy Trịnh Văn Hợp 3 45   7 Sáng 4 A305 1-17 07/01/2017 29/04/2017
298 1621101011402 Kinh tế du lịch 15DLH ThS. Nguyễn Lê Vinh 2 30   3 Chiều 4 A406 1-12 03/01/2017 21/03/2017
299 1621101011403 Kinh tế du lịch 15DSK ThS. Nguyễn Lê Vinh 2 30   7 Sáng 4 A607 1-13 07/01/2017 01/04/2017
300 1621101003902 Kinh tế lượng 15DTD - nhom 2 ThS. Lê Trường Giang 3   30 2 Sáng 4 PM08 7-15 13/02/2017 10/04/2017
301 1621101003914 Kinh tế lượng 15DTX - nhom 1 ThS. Lê Trường Giang 3   30 2 Chiều 4 PM08 7-15 13/02/2017 10/04/2017
302 1621101003903 Kinh tế lượng 15DKB1, 15DKB2 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30   3 Sáng 4 A305 1-12 03/01/2017 21/03/2017
303 1621101003907 Kinh tế lượng 15DTX ThS. Lê Trường Giang 3 30   3 Sáng 4 A308 1-12 03/01/2017 21/03/2017
304 1621101003915 Kinh tế lượng 15DAC1 - nhom 2 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3   30 3 Sáng 4 PM08 7-15 14/02/2017 11/04/2017
305 1621101003905 Kinh tế lượng 15DPF TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30   3 Chiều 4 A606 1-12 03/01/2017 21/03/2017
306 1621101003916 Kinh tế lượng 15DAC2 - nhom 2 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3   30 3 Chiều 4 PM08 7-15 14/02/2017 11/04/2017
307 1621101003901 Kinh tế lượng 15DAC1, 15DAC2 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 30   4 Sáng 4 A508 1-12 04/01/2017 22/03/2017
308 1621101003917 Kinh tế lượng 15DPF - nhom 2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3   30 4 Sáng 4 PM08 7-15 15/02/2017 12/04/2017
309 1621101003908 Kinh tế lượng 15DAC1 - nhom 1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3   30 4 Chiều 4 PM08 7-15 15/02/2017 12/04/2017
310 1621101003913 Kinh tế lượng 15DTD - nhom 1 ThS. Nguyễn Văn Phong 3   30 5 Sáng 4 PM08 7-16 16/02/2017 20/04/2017
311 1621101003906 Kinh tế lượng 15DTD TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30   5 Chiều 4 A305 1-12 05/01/2017 23/03/2017
312 1621101003909 Kinh tế lượng 15DAC2 - nhom 1 ThS. Nguyễn Văn Phong 3   30 5 Chiều 4 PM08 7-16 16/02/2017 20/04/2017
313 1621101003912 Kinh tế lượng 15DPF - nhom 1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 6 Sáng 4 PM08 7-15 17/02/2017 14/04/2017
314 1621101003910 Kinh tế lượng 15DKB1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3   30 6 Chiều 4 PM08 7-15 17/02/2017 14/04/2017
315 1621101003904 Kinh tế lượng 15DTX - nhom 2 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3   30 7 Chiều 4 PM08 7-15 18/02/2017 15/04/2017
316 1621101087201 Kinh tế phát triển 15DQK ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   2 Chiều 4 A608 2-17 09/01/2017 24/04/2017
317 1621101057001 Kinh tế quốc tế 15DQK ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   5 Chiều 4 A608 1-17 05/01/2017 27/04/2017
318 1621101003203 Kinh tế vĩ mô 1 16DKB1, 16DKB2 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Sáng 4 A401 2-17 09/01/2017 24/04/2017
319 1621101003227 Kinh tế vĩ mô 1 16DMA7 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Sáng 4 A403 2-17 09/01/2017 24/04/2017
320 1621101003209 Kinh tế vĩ mô 1 16DKQ5 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 4 A407 2-17 09/01/2017 24/04/2017
321 1621101003242 Kinh tế vĩ mô 1 16DTC2(THHQ), 16DTC6(TCNH) ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   2 Chiều 4 A501 2-17 09/01/2017 24/04/2017
322 1621101003207 Kinh tế vĩ mô 1 16DKQ3, 16DKQ4 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Sáng 4 A402 1-16 03/01/2017 18/04/2017
323 1621101003223 Kinh tế vĩ mô 1 16DMA3, 16DMA5 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   3 Chiều 4 A405 1-16 03/01/2017 18/04/2017
324 1621101003213 Kinh tế vĩ mô 1 16DKS3 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   4 Sáng 4 A503 1-16 04/01/2017 19/04/2017
325 1621101003231 Kinh tế vĩ mô 1 16DQT1, 16DQT5 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   4 Sáng 4 A406 1-16 04/01/2017 19/04/2017
326 1621101003248 Kinh tế vĩ mô 1 16DTC8
(TCNH)
ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   4 Sáng 4 A501 1-16 04/01/2017 19/04/2017
327 1621101003205 Kinh tế vĩ mô 1 16DKQ1, 16DKQ2 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   4 Chiều 4 A402 1-16 04/01/2017 19/04/2017
328 1621101003214 Kinh tế vĩ mô 1 16DKT1, 16DKT5 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   4 Chiều 4 A403 1-16 04/01/2017 19/04/2017
329 1621101003229 Kinh tế vĩ mô 1 16DQN1, 16DQN2 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   4 Chiều 4 A406 1-16 04/01/2017 19/04/2017
330 1621101003215 Kinh tế vĩ mô 1 16DKT2, 16DKT4 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   5 Sáng 4 A403 1-17 05/01/2017 27/04/2017
331 1621101003228 Kinh tế vĩ mô 1 16DMA8 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   5 Sáng 4 A501 1-17 05/01/2017 27/04/2017
332 1621101003240 Kinh tế vĩ mô 1 16DTC1
(THHQ), 16DTC10
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   5 Sáng 4 A407 1-17 05/01/2017 27/04/2017
333 1621101003202 Kinh tế vĩ mô 1 16DQT4 (Thông báo sau) 3 45   5 Sáng 4 A307 1-17 05/01/2017 27/04/2017
334 1621101003201 Kinh tế vĩ mô 1 16DHT1, 16DHT2 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   5 Chiều 4 A504 1-17 05/01/2017 27/04/2017
335 1621101003211 Kinh tế vĩ mô 1 16DKS1, 16DKS2 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   5 Chiều 4 A506 1-17 05/01/2017 27/04/2017
336 1621101003239 Kinh tế vĩ mô 1 16DQT9 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   5 Chiều 4 A611 1-17 05/01/2017 27/04/2017
337 1621101003219 Kinh tế vĩ mô 1 16DLH1, 16DLH2 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   6 Sáng 4 A407 1-16 06/01/2017 21/04/2017
338 1621101003233 Kinh tế vĩ mô 1 16DQT3, 16DQT8 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   6 Sáng 4 A405 1-16 06/01/2017 21/04/2017
339 1621101003244 Kinh tế vĩ mô 1 16DTC4(KDBDS), 16DTC5(TCNH) TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Sáng 4 A408 1-16 06/01/2017 21/04/2017
340 1621101003221 Kinh tế vĩ mô 1 16DMA1, 16DMA6 ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   6 Chiều 4 A404 1-16 06/01/2017 21/04/2017
341 1621101003243 Kinh tế vĩ mô 1 16DTC3
(THHQ), 16DTC7
(TCNH)
ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   6 Chiều 4 A502 1-16 06/01/2017 21/04/2017
342 1621101003222 Kinh tế vĩ mô 1 16DMA2, 16DMA4 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Sáng 4 A404 1-17 07/01/2017 29/04/2017
343 1621101003236 Kinh tế vĩ mô 1 16DQT6, 16DQT7 ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   7 Chiều 4 A408 1-17 07/01/2017 29/04/2017
344 1621101071101 Kinh tế vĩ mô 2 15DKB1, 15DKB2 ThS. Nguyễn Duy Minh 3 45   6 Sáng 4 A305 1-16 06/01/2017 21/04/2017
345 1621101094101 Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT 15DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   6 Chiều 4 A608 1-16 06/01/2017 21/04/2017
346 1621101046301 Kinh tế vĩ mô ứng dụng trong QLKT 14DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   3 Sáng 4 104 1-12 03/01/2017 21/03/2017
347 1621101090901 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 15DAC1 ThS. Trần Thị Mơ 1 15   4 Tối 3 A301 9-14 01/03/2017 05/04/2017
348 1621101085201 Kỹ năng giao tiếp 15DAC1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   2 Tối 3 A303 10-15 06/03/2017 10/04/2017
349 1621101091101 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 15DAC1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   5 Tối 3 A301 9-15 02/03/2017 13/04/2017
350 1621101078301 Kỹ năng Làm việc nhóm 16DHT1 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   3 Tối 3 A301 9-14 28/02/2017 04/04/2017
351 1621101078303 Kỹ năng Làm việc nhóm 16DKB1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   3 Tối 3 A301 1-8 03/01/2017 21/02/2017
352 1621101078305 Kỹ năng Làm việc nhóm 16DKQ1 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   3 Tối 3 401 1-8 03/01/2017 21/02/2017
353 1621101078302 Kỹ năng Làm việc nhóm 16DHT2 ThS. Chế Dạ Thảo 1 15   5 Tối 3 A301 1-8 05/01/2017 23/02/2017
354 1621101078304 Kỹ năng Làm việc nhóm 16DKB2 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   5 Tối 3 401 1-8 05/01/2017 23/02/2017
355 1621101081503 Kỹ năng Quản lư thời gian 16DKB1 ThS. Trần Nhật Minh 1 15   2 Tối 3 A303 2-9 09/01/2017 27/02/2017
356 1621101081505 Kỹ năng Quản lư thời gian 16DKQ1 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   2 Tối 3 402 2-9 09/01/2017 27/02/2017
357 1621101081501 Kỹ năng Quản lư thời gian 16DHT1 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   4 Tối 3 A303 9-14 01/03/2017 05/04/2017
358 1621101081502 Kỹ năng Quản lư thời gian 16DHT2 ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   4 Tối 3 A303 1-8 04/01/2017 22/02/2017
359 1621101081504 Kỹ năng Quản lư thời gian 16DKB2 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   4 Tối 3 402 1-8 04/01/2017 22/02/2017
360 1621101078201 Kỹ năng Thuyết tŕnh 16DHT1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   2 Tối 3 A301 10-15 06/03/2017 10/04/2017
361 1621101078204 Kỹ năng Thuyết tŕnh 16DKB2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   2 Tối 3 A301 2-9 09/01/2017 27/02/2017
362 1621101078205 Kỹ năng Thuyết tŕnh 16DKQ1 ThS. Trần Lương Thuận 1 15   2 Tối 3 401 2-9 09/01/2017 27/02/2017
363 1621101078202 Kỹ năng Thuyết tŕnh 16DHT2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   4 Tối 3 A301 1-8 04/01/2017 22/02/2017
364 1621101078203 Kỹ năng Thuyết tŕnh 16DKB1 ThS. Trần Lương Thuận 1 15   4 Tối 3 401 1-8 04/01/2017 22/02/2017
365 1621101091001 Kỹ năng T́m việc 15DAC1 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   3 Tối 3 A305 9-14 28/02/2017 04/04/2017
366 1621101084503 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 16DKB1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   3 Tối 3 A303 1-8 03/01/2017 21/02/2017
367 1621101084505 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 16DKQ1 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 15   3 Tối 3 A305 1-8 03/01/2017 21/02/2017
368 1621101084501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 16DHT1 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 15   5 Tối 3 A303 9-15 02/03/2017 13/04/2017
369 1621101084502 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 16DHT2 ThS. Trần Thị Mơ 1 15   5 Tối 3 A303 1-8 05/01/2017 23/02/2017
370 1621101084504 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 16DKB2 TS. Bảo Trung 1 15   5 Tối 3 402 1-8 05/01/2017 23/02/2017
371 1621101015601 Kỹ thuật máy thiết bị 14DTD1, 14DTD2 Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   2 Chiều 4 505 2-13 09/01/2017 27/03/2017
372 1621101071302 Lập tŕnh ASP.NET 1 15DTH - nhom 1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 5 Chiều 4 PM01 7-16 16/02/2017 20/04/2017
373 1621101071301 Lập tŕnh ASP.NET 1 15DTH ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   6 Sáng 4 A608 1-12 06/01/2017 24/03/2017
374 1621101071303 Lập tŕnh ASP.NET 1 15DTH - nhom 2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 6 Chiều 4 PM06 7-15 17/02/2017 14/04/2017
375 1621101071503 Lập tŕnh C#.NET 1 15DTH - nhom 2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 2 Chiều 4 PM01 7-15 13/02/2017 10/04/2017
376 1621101071502 Lập tŕnh C#.NET 1 15DTH - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 3 Chiều 4 PM03 7-16 14/02/2017 18/04/2017
377 1621101071501 Lập tŕnh C#.NET 1 15DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30   7 Sáng 4 A608 1-13 07/01/2017 01/04/2017
378 1621101071701 Lập tŕnh Excel VBA 15DTK ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   2 Chiều 4 A611 2-13 09/01/2017 27/03/2017
379 1621101071702 Lập tŕnh Excel VBA 15DTK ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 3 Chiều 4 PM01 7-15 14/02/2017 11/04/2017
380 1621101058502 Lập tŕnh Java 14DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 3   30 4 Sáng 4 PM01 7-15 15/02/2017 12/04/2017
381 1621101058501 Lập tŕnh Java 14DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30   7 Chiều 4 107 2-14 14/01/2017 08/04/2017
382 1621101058701 Lập tŕnh PHP 14DTH ThS. Trương Xuân Hương 3 30   4 Chiều 4 107 1-12 04/01/2017 22/03/2017
383 1621101058702 Lập tŕnh PHP 14DTH ThS. Trương Xuân Hương 3   30 5 Sáng 4 PM01 7-16 16/02/2017 20/04/2017
384 1621101017501 Lập và thẩm định dự án đầu tư BĐS 14DKB ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   3 Sáng 4 106 1-16 03/01/2017 18/04/2017
385 1621101076201 Listening - Speaking 2 16DTA1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   7 Sáng 4 A609 1-17 07/01/2017 29/04/2017
386 1621101076202 Listening - Speaking 2 16DTA2 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   7 Chiều 4 A609 1-17 07/01/2017 29/04/2017
387 1621101090001 Listening – Speaking 4 15DTA1 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   3 Sáng 4 A301 1-16 03/01/2017 18/04/2017
388 1621101090002 Listening – Speaking 4 15DTA2 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   3 Chiều 4 A301 1-16 03/01/2017 18/04/2017
389 1621101007502 Luật đất đai 15DKB1, 15DKB2 Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   2 Sáng 4 A305 2-13 09/01/2017 27/03/2017
390 1621101007504 Luật đất đai 15DTD Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   3 Chiều 4 A603 1-12 03/01/2017 21/03/2017
391 1621101003601 Luật kinh tế 14DMC1 ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   2 Chiều 4 407 2-17 09/01/2017 24/04/2017
392 1621101004601 Luật kinh tế 14DMA2, 14DQH1 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   3 Sáng 4 502 1-16 03/01/2017 18/04/2017
393 1621101004603 Luật kinh tế 14DMA1, 14DMA5 ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   3 Chiều 4 502 1-16 03/01/2017 18/04/2017
394 1621101048501 Luật lao động 14DQK ThS. Thái Thị Tường Vi 2 30   5 Sáng 4 104 1-12 05/01/2017 23/03/2017
395 1621101029103 Luật thương mại quốc tế 15DTM1, 15DTM2 ThS. Nguyễn Chí Thắng 3 45   3 Chiều 4 A507 1-16 03/01/2017 18/04/2017
396 1621101029105 Luật thương mại quốc tế 15DTM3 ThS. Nguyễn Chí Thắng 3 45   5 Sáng 4 A406 1-17 05/01/2017 27/04/2017
397 1621101029101 Luật thương mại quốc tế 15DKQ1 ThS. Nguyễn Chí Thắng 3 45   5 Chiều 4 A602 1-17 05/01/2017 27/04/2017
398 1621101029102 Luật thương mại quốc tế 15DKQ2 ThS. Nguyễn Chí Thắng 3 45   7 Sáng 4 A602 1-17 07/01/2017 29/04/2017
399 1621101072801 Lư thuyết giá cả thị trường 1 15DTD ThS. Nguyễn Thanh Nhă 3 45   7 Chiều 4 A305 1-17 07/01/2017 29/04/2017
400 1621101073001 Lư thuyết tài chính công 15DPF ThS. Lê Trường Hải 3 45   2 Chiều 4 A606 2-17 09/01/2017 24/04/2017
401 1621101073002 Lư thuyết tài chính công 15DTX ThS. Lê Trường Hải 3 45   4 Sáng 4 A610 1-16 04/01/2017 19/04/2017
402 1621101002616 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DTC1
(THHQ), 16DTC10
(TCNH)
ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   2 Sáng 4 A407 2-17 09/01/2017 24/04/2017
403 1621101002611 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKT1, 16DKT5 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   2 Chiều 4 A403 2-17 09/01/2017 24/04/2017
404 1621101002624 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DTC8(TCNH) ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   3 Sáng 4 A501 1-16 03/01/2017 18/04/2017
405 1621101002609 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKQ5 TS. Mai Thế Duy 3 45   3 Chiều 4 A401 1-16 03/01/2017 18/04/2017
406 1621101002612 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKT2, 16DKT4 PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   4 Sáng 4 A403 1-16 04/01/2017 19/04/2017
407 1621101002601 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DHT1, 16DHT2 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 3 45   4 Chiều 4 A502 1-16 04/01/2017 19/04/2017
408 1621101002603 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKB1, 16DKB2 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   5 Sáng 4 A401 1-17 05/01/2017 27/04/2017
409 1621101002610 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKQ6 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   5 Sáng 4 A504 1-17 05/01/2017 27/04/2017
410 1621101002605 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKQ1, 16DKQ2 ThS. Lê Trường Giang 3 45   5 Chiều 4 A402 1-17 05/01/2017 27/04/2017
411 1621101002619 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) TS. Mai Thế Duy 3 45   5 Chiều 4 A502 1-17 05/01/2017 27/04/2017
412 1621101002607 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKQ3, 16DKQ4 PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   6 Sáng 4 A402 1-16 06/01/2017 21/04/2017
413 1621101002613 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DKT3 ThS. Lê Trường Giang 3 45   6 Chiều 4 A401 1-16 06/01/2017 21/04/2017
414 1621101002621 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 16DTC4
(KDBDS), 16DTC5
(TCNH)
ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   7 Sáng 4 A408 1-17 07/01/2017 29/04/2017
415 1621101051102 Marketing công nghiệp 14DMA2 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   2 Sáng 4 502 2-13 09/01/2017 27/03/2017
416 1621101051104 Marketing công nghiệp 14DMA1, 14DMA5 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   4 Chiều 4 502 1-12 04/01/2017 22/03/2017
417 1621101051103 Marketing công nghiệp 14DMA3, 14DMA4 ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 2 30   5 Sáng 4 505 1-12 05/01/2017 23/03/2017
418 1621101009701 Marketing dịch vụ 14DMA2, 14DQH1 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   4 Sáng 4 502 1-12 04/01/2017 22/03/2017
419 1621101009703 Marketing dịch vụ 14DMA1, 14DMA5 ThS. Hồ Thanh Trúc 2 30   5 Chiều 4 502 1-12 05/01/2017 23/03/2017
420 1621101009702 Marketing dịch vụ 14DMA3, 14DMA4 ThS. Nguyễn Thái Hà 2 30   6 Sáng 4 505 1-12 06/01/2017 24/03/2017
421 1621101073602 Marketing Điểm đến du lịch 15DSK ThS. Nguyễn Bảo Anh 3 45   7 Chiều 4 A604 1-17 07/01/2017 29/04/2017
422 1621101009201 Marketing du lịch 14DSK1 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   5 Sáng 4 506 1-12 05/01/2017 23/03/2017
423 1621101073707 Marketing du lịch 15DSK ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   6 Sáng 4 A607 1-16 06/01/2017 21/04/2017
424 1621101073704 Marketing du lịch 15DLH ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 3 45   6 Chiều 4 A607 1-16 06/01/2017 21/04/2017
425 1621101073701 Marketing du lịch 15DKS1 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   7 Chiều 4 A602 1-17 07/01/2017 29/04/2017
426 1621101055401 Marketing mối quan hệ 14DMC1 TS. Nguyễn Xuân Trường 2 30   3 Chiều 4 407 1-12 03/01/2017 21/03/2017
427 1621101028003 Marketing ngân hàng 14DMA3, 14DMA4 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 2 30   5 Sáng 4 501 1-12 05/01/2017 23/03/2017
428 1621101009803 Marketing quốc tế 14DMA3, 14DMA4 TS.GVC. Trần Văn Thi 2 30   3 Sáng 4 505 1-12 03/01/2017 21/03/2017
429 1621101009802 Marketing quốc tế 14DMA2 TS.GVC. Trần Văn Thi 2 30   5 Sáng 4 502 1-12 05/01/2017 23/03/2017
430 1621101009804 Marketing quốc tế 14DMA1, 14DMA5 TS.GVC. Trần Văn Thi 2 30   7 Chiều 4 502 1-13 07/01/2017 01/04/2017
431 1621101006102 Marketing thương mại quốc tế 15DKQ2 ThS. Vơ Thanh Hiền 3 45   6 Sáng 4 A504 1-16 06/01/2017 21/04/2017
432 1621101006101 Marketing thương mại quốc tế 15DKQ1 ThS. Vơ Thanh Hiền 3 45   6 Chiều 4 A602 1-16 06/01/2017 21/04/2017
433 1621101055701 Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số 14DMC1 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45   6 Chiều 4 407 1-16 06/01/2017 21/04/2017
434 1621101003003 Mô h́nh toán kinh tế 15DKQ1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   2 Chiều 4 A504 2-17 09/01/2017 24/04/2017
435 1621101003001 Mô h́nh toán kinh tế 15DAC1, 15DAC2 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   4 Sáng 4 A505 1-16 04/01/2017 19/04/2017
436 1621101003004 Mô h́nh toán kinh tế 15DKQ2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   5 Sáng 4 A507 1-17 05/01/2017 27/04/2017
437 1621101003005 Mô h́nh toán kinh tế 15DTM1, 15DTM2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   5 Chiều 4 A507 1-17 05/01/2017 27/04/2017
438 1621101003007 Mô h́nh toán kinh tế 15DTM3 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   5 Chiều 4 A606 1-17 05/01/2017 27/04/2017
439 1621101051503 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM3 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   2 Sáng 4 403 2-13 09/01/2017 27/03/2017
440 1621101051502 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM2 - nhom 1 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 3 Sáng 4 PM03 7-15 14/02/2017 11/04/2017
441 1621101051501 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM1, 14DTM2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3 30   3 Chiều 4 403 1-12 03/01/2017 21/03/2017
442 1621101051507 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM3 - nhom 2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 4 Chiều 4 PM03 7-15 15/02/2017 12/04/2017
443 1621101051505 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM2 - nhom 2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 5 Chiều 4 PM03 7-16 16/02/2017 20/04/2017
444 1621101051508 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM1 - nhom 1 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 6 Sáng 4 PM03 7-15 17/02/2017 14/04/2017
445 1621101051506 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM3 - nhom 1 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 6 Chiều 4 PM03 7-15 17/02/2017 14/04/2017
446 1621101051504 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế 14DTM1 - nhom 2 ThS.GVC. Văn Đức Long 3   30 7 Sáng 4 PM02 7-15 18/02/2017 15/04/2017
447 1621101075601 Nghiên cứu Marketing 1 15DMA1, 15DMA2 ThS. Dư Thị Chung 3 45   2 Chiều 4 A508 2-17 09/01/2017 24/04/2017
448 1621101075603 Nghiên cứu Marketing 1 15DMA3, 15DMA4 ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp 3 45   3 Sáng 4 A303 1-16 03/01/2017 18/04/2017
449 1621101075605 Nghiên cứu Marketing 1 15DMA5 ThS. Dư Thị Chung 3 45   4 Chiều 4 A604 1-16 04/01/2017 19/04/2017
450 1621101075606 Nghiên cứu Marketing 1 15DMC ThS. Dư Thị Chung 3 45   5 Sáng 4 A605 1-17 05/01/2017 27/04/2017
451 1621101075607 Nghiên cứu Marketing 1 15DQH ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp 3 45   6 Chiều 4 A605 1-16 06/01/2017 21/04/2017
452 1621101076104 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 15DQN1, 15DQN2 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   3 Sáng 4 A507 1-16 03/01/2017 18/04/2017
453 1621101076101 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 15DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   6 Sáng 4 A306 1-16 06/01/2017 21/04/2017
454 1621101076102 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 15DKS2, 15DKS3 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   6 Chiều 4 A306 1-16 06/01/2017 21/04/2017
455 1621101008704 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 14DKT3 ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   2 Chiều 4 105 2-17 09/01/2017 24/04/2017
456 1621101008706 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 14DTX1, 14DTX2 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng,
ThS. Phan Thị Lâm Viên
3 45   3 Chiều 4 503 1-16 03/01/2017 18/04/2017
457 1621101008707 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 15DHQ ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   4 Sáng 4 A606 1-16 04/01/2017 19/04/2017
458 1621101062001 Nghiệp vụ nhà hàng 1 15DQN1, 15DQN2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   6 Sáng 4 A507 1-16 06/01/2017 21/04/2017
459 1621101018102 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 14DKS2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 2 30   4 Chiều 4 406 1-12 04/01/2017 22/03/2017
460 1621101018101 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 14DKS1, 14DKS3 ThS. Nguyễn Văn B́nh 2 30   6 Chiều 4 501 1-12 06/01/2017 24/03/2017
461 1621101076601 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 15DSK ThS. Huỳnh Công Duẩn 3 45   5 Sáng 4 A607 1-17 05/01/2017 27/04/2017
462 1621101061701 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 14DLH1, 14DLH2 ThS. Huỳnh Quốc Trường 2 30   2 Sáng 4 504 2-13 09/01/2017 27/03/2017
463 1621101034701 Ngữ âm - Âm vị học
( Phonetics và  Phonology)
15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   5 Sáng 4 A301 1-17 05/01/2017 27/04/2017
464 1621101034702 Ngữ âm - Âm vị học
( Phonetics và  Phonology)
15DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   5 Chiều 4 A301 1-17 05/01/2017 27/04/2017
465 1621101034901 Ngữ nghĩa học
(Semantics)
14DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   4 Chiều 4 304 1-16 04/01/2017 19/04/2017
466 1621101034903 Ngữ nghĩa học
(Semantics)
14DTA3 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   5 Chiều 4 104 1-17 05/01/2017 27/04/2017
467 1621101034902 Ngữ nghĩa học
(Semantics)
14DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   6 Sáng 4 304 1-16 06/01/2017 21/04/2017
468 1621101003801 Nguyên lư kế toán 15DIF, 15DNH1 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   2 Sáng 4 A506 2-17 09/01/2017 24/04/2017
469 1621101003809 Nguyên lư kế toán 16DKS3 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   2 Sáng 4 A507 2-17 09/01/2017 24/04/2017
470 1621101003807 Nguyên lư kế toán 16DKS1, 16DKS2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   2 Chiều 4 A503 2-17 09/01/2017 24/04/2017
471 1621101003804 Nguyên lư kế toán 15DQF ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   3 Sáng 4 A504 1-16 03/01/2017 18/04/2017
472 1621101003811 Nguyên lư kế toán 16DKT2, 16DKT4 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   3 Sáng 4 A403 1-16 03/01/2017 18/04/2017
473 1621101003830 Nguyên lư kế toán 16DQT6, 16DQT7 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   3 Chiều 4 A408 1-16 03/01/2017 18/04/2017
474 1621101003812 Nguyên lư kế toán 16DKT3 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   4 Chiều 4 A401 1-16 04/01/2017 19/04/2017
475 1621101003819 Nguyên lư kế toán 16DMA3, 16DMA5 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   4 Chiều 4 A405 1-16 04/01/2017 19/04/2017
476 1621101003818 Nguyên lư kế toán 16DMA2, 16DMA4 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Vũ Hải Yến 3 45   5 Sáng 4 A404 1-17 05/01/2017 27/04/2017
477 1621101003827 Nguyên lư kế toán 16DQT3, 16DQT8 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam,
Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   5 Sáng 4 A405 1-17 05/01/2017 27/04/2017
478 1621101003806 Nguyên lư kế toán 15DTC2 Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 A503 1-17 05/01/2017 27/04/2017
479 1621101003817 Nguyên lư kế toán 16DMA1, 16DMA6 TS. Trần Hồng Vân,
Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh
3 45   5 Chiều 4 A404 1-17 05/01/2017 27/04/2017
480 1621101003823 Nguyên lư kế toán 16DMA7 ThS. Ung Hiển Nhă Thi,
Cô Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   6 Sáng 4 A503 1-16 06/01/2017 21/04/2017
481 1621101003810 Nguyên lư kế toán 16DKT1, 16DKT5 ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi,
Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh
3 45   6 Chiều 4 A403 1-16 06/01/2017 21/04/2017
482 1621101003831 Nguyên lư kế toán 16DHT1, 16DHT2 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê, ThS. Vũ Hải Yến 3 45   6 Chiều 4 A307 1-16 06/01/2017 21/04/2017
483 1621101003815 Nguyên lư kế toán 16DLH1, 16DLH2 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   7 Sáng 4 A501 1-17 07/01/2017 29/04/2017
484 1621101003825 Nguyên lư kế toán 16DQT1, 16DQT5 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
 Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh
3 45   7 Sáng 4 A406 1-17 07/01/2017 29/04/2017
485 1621101003803 Nguyên lư kế toán 15DNH2, 15DTC1
(THHQ)
Thầy Hoàng Minh Nghĩa 3 45   7 Chiều 4 A506 1-17 07/01/2017 29/04/2017
486 1621101063001 Nguyên lư Marketing 15DHQ ThS. Trần Nhật Minh 3 45   3 Sáng 4 A606 1-16 03/01/2017 18/04/2017
487 1621101063002 Nguyên lư Marketing 15DTA1 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   4 Sáng 4 A301 1-16 04/01/2017 19/04/2017
488 1621101063003 Nguyên lư Marketing 15DTA2 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   4 Chiều 4 A301 1-16 04/01/2017 19/04/2017
489 1621101008801 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 14DNH1, 14DNH2 ThS. Phạm Thanh Truyền 3 45   2 Sáng 4 305 2-17 09/01/2017 24/04/2017
490 1621101063301 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 16DTA1 ThS. Nguyễn Vơ Ngọc Khoa 2 30   3 Sáng 4 A609 1-12 03/01/2017 21/03/2017
491 1621101063302 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 16DTA2 ThS. Nguyễn Vơ Ngọc Khoa 2 30   3 Chiều 4 A609 1-12 03/01/2017 21/03/2017
492 1621101063417 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DLH1, 16DLH2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   2 Sáng 4 A405 2-17 09/01/2017 24/04/2017
493 1621101063448 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTC8(TCNH) TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   2 Sáng 4 A501 2-17 09/01/2017 24/04/2017
494 1621101063414 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKT3 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   2 Chiều 4 A401 2-17 09/01/2017 24/04/2017
495 1621101063427 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DQN1, 16DQN2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   2 Chiều 4 A406 2-17 09/01/2017 24/04/2017
496 1621101063436 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DQT8 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   3 Sáng 4 A503 1-16 03/01/2017 18/04/2017
497 1621101063443 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   3 Chiều 4 A502 1-16 03/01/2017 18/04/2017
498 1621101063420 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DMA2, 16DMA4 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   4 Sáng 4 A404 1-16 04/01/2017 19/04/2017
499 1621101063431 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DQT3, 16DQT8 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Sáng 4 A405 1-16 04/01/2017 19/04/2017
500 1621101063444 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTC4
(KDBDS), 16DTC5
(TCNH)
TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   4 Sáng 4 A408 1-16 04/01/2017 19/04/2017
501 1621101063407 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKQ5, 16DKQ6 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Chiều 4 A507 1-16 04/01/2017 19/04/2017
502 1621101063409 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKS1, 16DKS2 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   4 Chiều 4 A504 1-16 04/01/2017 19/04/2017
503 1621101063419 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DMA1, 16DMA6 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   4 Chiều 4 A404 1-16 04/01/2017 19/04/2017
504 1621101063405 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKQ3, 16DKQ4 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   5 Sáng 4 A402 1-17 05/01/2017 27/04/2017
505 1621101063425 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DMA7, 16DMA8 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   5 Sáng 4 A306 1-17 05/01/2017 27/04/2017
506 1621101063412 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKT1, 16DKT5 ThS. Đàm Thị Hằng 3 45   5 Chiều 4 A403 1-17 05/01/2017 27/04/2017
507 1621101063430 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DQT2, 16DQT4 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   5 Chiều 4 A407 1-17 05/01/2017 27/04/2017
508 1621101063434 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DQT6, 16DQT7 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   5 Chiều 4 A408 1-17 05/01/2017 27/04/2017
509 1621101063401 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKB1, 16DKB2 ThS. Trần Thị Thảo 3 45   6 Sáng 4 A401 1-16 06/01/2017 21/04/2017
510 1621101063413 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKT2, 16DKT4 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Sáng 4 A403 1-16 06/01/2017 21/04/2017
511 1621101063438 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTA1 TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 45   6 Sáng 4 A502 1-16 06/01/2017 21/04/2017
512 1621101063403 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKQ1, 16DKQ2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Chiều 4 A402 1-16 06/01/2017 21/04/2017
513 1621101063439 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTA2 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   6 Chiều 4 A508 1-16 06/01/2017 21/04/2017
514 1621101063411 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DKS3 TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 45   7 Sáng 4 A308 1-17 07/01/2017 29/04/2017
515 1621101063440 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DTC1
(THHQ), 16DTC10
(TCNH)
ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   7 Sáng 4 A407 1-17 07/01/2017 29/04/2017
516 1621101063421 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 16DMA3, 16DMA5 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   7 Chiều 4 A405 1-17 07/01/2017 29/04/2017
517 1621101057701 Phân loại và xuất xứ hàng hóa 14DHQ1, 14DHQ2 ThS. Vũ Thúy Ḥa 4 60   7 Sáng 5 302 1-17 07/01/2017 29/04/2017
518 1621101057702 Phân loại và xuất xứ hàng hóa 14DHQ2 Ths. Dương Phùng Đức 4 60   7 Sáng 5 405 1-17 07/01/2017 29/04/2017
519 1621101011301 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 14DKS1, 14DKS3 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 30   4 Sáng 4 404 1-12 04/01/2017 22/03/2017
520 1621101011302 Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk 14DKS2 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2 30   7 Chiều 4 305 1-13 07/01/2017 01/04/2017
521 1621101055201 Phân tích báo cáo tài chính 14DKT1, 14DKT2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   2 Sáng 4 405 2-17 09/01/2017 24/04/2017
522 1621101027002 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 14DTM2, 14DTM3 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 2 30   3 Sáng 4 403 7-15 14/02/2017 11/04/2017
523 1621101027001 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK 14DTM1 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 2 30   7 Chiều 4 403 7-15 18/02/2017 15/04/2017
524 1621101007701 Phân tích và dự báo thị trường BĐS 14DKB ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   4 Sáng 4 106 1-16 04/01/2017 19/04/2017
525 1621101063705 Pháp luật đại cương 16DMA3, 16DMA5 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   2 Chiều 4 A405 2-17 09/01/2017 24/04/2017
526 1621101063704 Pháp luật đại cương 16DMA2, 16DMA4 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   3 Sáng 4 A404 1-16 03/01/2017 18/04/2017
527 1621101063703 Pháp luật đại cương 16DMA1, 16DMA6 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   3 Chiều 4 A404 1-16 03/01/2017 18/04/2017
528 1621101063709 Pháp luật đại cương 16DMA7, 16DMA8 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   4 Sáng 4 A502 1-16 04/01/2017 19/04/2017
529 1621101063701 Pháp luật đại cương 15DTH, 15DTK ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   5 Sáng 4 A503 1-17 05/01/2017 27/04/2017
530 1621101063711 Pháp luật đại cương 16DQN1, 16DQN2 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   6 Chiều 4 A406 1-16 06/01/2017 21/04/2017
531 1621101058102 Phát triển hệ thống thông tin quản lư 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 3   30 6 Sáng 4 PM01 7-15 17/02/2017 14/04/2017
532 1621101058101 Phát triển hệ thống thông tin quản lư 14DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30   6 Chiều 4 107 1-12 06/01/2017 24/03/2017
533 1621101024501 Phát triển sản phẩm mới 14DQH1 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   6 Sáng 4 502 1-16 06/01/2017 21/04/2017
534 1621101042302 Phương pháp chế biến món ăn 14DQN1 ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh 3 45   7 Sáng 4 507 1-17 07/01/2017 29/04/2017
535 1621101042301 Phương pháp chế biến món ăn 14DQN2, 14DQN3 ThS. Lê Thị Mỹ Hạnh 3 45   7 Chiều 4 304 1-17 07/01/2017 29/04/2017
536 1621101078604 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 15DQT1, 15DQT2 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   3 Chiều 4 A508 1-16 03/01/2017 18/04/2017
537 1621101078606 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 15DQT3 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   4 Sáng 4 A601 1-16 04/01/2017 19/04/2017
538 1621101078601 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 15DBH1, 15DBH2 PGS.TS. Đào Duy Huân 3 45   5 Sáng 4 A508 1-17 05/01/2017 27/04/2017
539 1621101078603 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 15DDA TS. Bảo Trung 3 45   6 Chiều 4 A504 1-16 06/01/2017 21/04/2017
540 1621101046601 Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế 14DQK PGS.TS. Đào Duy Huân 3 45   2 Sáng 4 104 2-17 09/01/2017 24/04/2017
541 1621101014005 Quản lư chất lượng 14DQT3 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   2 Sáng 4 401 2-17 09/01/2017 24/04/2017
542 1621101014001 Quản lư chất lượng 14DQT4, 14DQT5 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Sáng 4 306 1-16 03/01/2017 18/04/2017
543 1621101014002 Quản lư chất lượng 14DBH ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   4 Sáng 4 406 1-16 04/01/2017 19/04/2017
544 1621101014003 Quản lư chất lượng 14DQT1, 14DQT2 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   5 Chiều 4 306 1-17 05/01/2017 27/04/2017
545 1621101014004 Quản lư chất lượng 14DDA ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   6 Sáng 4 407 1-16 06/01/2017 21/04/2017
546 1621101049801 Quản lư điều hành dự án 14DDA VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng 3 45   3 Sáng 4 407 1-16 03/01/2017 18/04/2017
547 1621101020501 Quản lư tài chính các đơn vị sự nghiệp 14DPF Cô Phan Đặng Bảo Anh 2 30   3 Sáng 4 107 1-12 03/01/2017 21/03/2017
548 1621101017801 Quản trị ẩm thực 14DKS1, 14DKS3 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   2 Sáng 4 503 2-17 09/01/2017 24/04/2017
549 1621101017802 Quản trị ẩm thực 14DKS2 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   4 Sáng 4 305 1-16 04/01/2017 19/04/2017
550 1621101019607 Quản trị bán hàng 14DMA1, 14DMA5 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   2 Chiều 4 502 2-17 09/01/2017 24/04/2017
551 1621101019603 Quản trị bán hàng 14DQT3 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   3 Sáng 4 401 1-16 03/01/2017 18/04/2017
552 1621101019606 Quản trị bán hàng 14DQT1, 14DQT2 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   3 Chiều 4 306 1-16 03/01/2017 18/04/2017
553 1621101019605 Quản trị bán hàng 14DMA3, 14DMA4 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   4 Sáng 4 505 1-16 04/01/2017 19/04/2017
554 1621101019602 Quản trị bán hàng 14DBH ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   5 Sáng 4 406 1-17 05/01/2017 27/04/2017
555 1621101019601 Quản trị bán hàng 14DQT4, 14DQT5 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   6 Sáng 4 306 1-16 06/01/2017 21/04/2017
556 1621101079902 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 15DKS2, 15DKS3 ThS. Cao Minh Nhựt 3 45   4 Chiều 4 A607 1-16 04/01/2017 19/04/2017
557 1621101079901 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 15DKS1 ThS. Cao Minh Nhựt 3 45   7 Sáng 4 A306 1-17 07/01/2017 29/04/2017
558 1621101006504 Quản trị chiến lược 14DDA ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   2 Sáng 4 407 2-17 09/01/2017 24/04/2017
559 1621101006506 Quản trị chiến lược 14DQT3 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   4 Sáng 4 401 1-16 04/01/2017 19/04/2017
560 1621101006503 Quản trị chiến lược 14DQT1, 14DQT2 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   4 Chiều 4 306 1-16 04/01/2017 19/04/2017
561 1621101006501 Quản trị chiến lược 14DQT4, 14DQT5 ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   5 Sáng 4 306 1-17 05/01/2017 27/04/2017
562 1621101006502 Quản trị chiến lược 14DBH ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   6 Sáng 4 406 1-16 06/01/2017 21/04/2017
563 1621101006505 Quản trị chiến lược 14DQK ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   7 Sáng 4 104 1-17 07/01/2017 29/04/2017
564 1621101040102 Quản trị chiến lược du lịch 14DQN1 TS. Nguyễn Công Hoan 2 30   5 Sáng 4 507 1-12 05/01/2017 23/03/2017
565 1621101040101 Quản trị chiến lược du lịch 14DQN2, 14DQN3 TS. Nguyễn Công Hoan 2 30   5 Chiều 4 507 1-12 05/01/2017 23/03/2017
566 1621101010001 Quản trị chiêu thị 14DMA2, 14DQH1 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   4 Chiều 4 402 1-16 04/01/2017 19/04/2017
567 1621101010004 Quản trị chiêu thị 14DMC1 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   5 Chiều 4 302 1-17 05/01/2017 27/04/2017
568 1621101010003 Quản trị chiêu thị 14DMA1, 14DMA5 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   6 Chiều 4 502 1-16 06/01/2017 21/04/2017
569 1621101010002 Quản trị chiêu thị 14DMA3, 14DMA4 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   7 Sáng 4 505 1-17 07/01/2017 29/04/2017
570 1621101051401 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Hà Minh Hiếu 2 30   6 Chiều 4 506 1-12 06/01/2017 24/03/2017
571 1621101042102 Quản trị cung ứng thực phẩm 14DQN1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   2 Sáng 4 507 2-17 09/01/2017 24/04/2017
572 1621101042101 Quản trị cung ứng thực phẩm 14DQN2, 14DQN3 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   6 Chiều 4 507 1-16 06/01/2017 21/04/2017
573 1621101042802 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 14DQN1 ThS. Trần Phúc Hải 2 30   3 Sáng 4 404 1-12 03/01/2017 21/03/2017
574 1621101080302 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 15DKS2, 15DKS3 ThS. Trần Phúc Hải 3 45   4 Chiều 4 A306 1-16 04/01/2017 19/04/2017
575 1621101011601 Quản trị dự án 14DSK1 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 2 30   6 Sáng 4 506 1-12 06/01/2017 24/03/2017
576 1621101044001 Quản trị hăng vận chuyển 14DLH1, 14DLH2 ThS. Tăng Thị Bích Hiền 2 30   3 Sáng 4 504 1-12 03/01/2017 21/03/2017
577 1621101003306 Quản trị học 16DKQ3, 16DKQ4 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   2 Sáng 4 A402 2-17 09/01/2017 24/04/2017
578 1621101003312 Quản trị học 16DKS3 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   3 Sáng 4 A502 1-16 03/01/2017 18/04/2017
579 1621101003310 Quản trị học 16DKS1, 16DKS2 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   3 Chiều 4 A308 1-16 03/01/2017 18/04/2017
580 1621101003313 Quản trị học 16DLH1, 16DLH2 ThS. Trần Nhân Phúc 3 45   4 Sáng 4 A504 1-16 04/01/2017 19/04/2017
581 1621101003301 Quản trị học 15DPF ThS. Trần Thế Nam 3 45   4 Chiều 4 A506 1-16 04/01/2017 19/04/2017
582 1621101003315 Quản trị học 16DQN1, 16DQN2 ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 3 45   5 Chiều 4 A406 1-17 05/01/2017 27/04/2017
583 1621101003308 Quản trị học 16DKQ5 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   6 Chiều 4 A610 1-16 06/01/2017 21/04/2017
584 1621101003304 Quản trị học 16DKQ1, 16DKQ2 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   7 Chiều 4 A402 1-17 07/01/2017 29/04/2017
585 1621101009903 Quản trị marketing 15DMA3, 15DMA4 ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 3 45   2 Sáng 4 A502 2-17 09/01/2017 24/04/2017
586 1621101009905 Quản trị marketing 15DMA5 ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   2 Chiều 4 A604 2-17 09/01/2017 24/04/2017
587 1621101009906 Quản trị marketing 15DMC ThS. Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 3 45   4 Sáng 4 A402 1-16 04/01/2017 19/04/2017
588 1621101009901 Quản trị marketing 15DMA1, 15DMA2 ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp 3 45   4 Chiều 4 A303 1-16 04/01/2017 19/04/2017
589 1621101009907 Quản trị marketing 15DQH ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   5 Chiều 4 A605 1-17 05/01/2017 27/04/2017
590 1621101081706 Quản trị nguồn nhân lực 15DQT3 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   3 Sáng 4 A401 1-16 03/01/2017 18/04/2017
591 1621101081703 Quản trị nguồn nhân lực 15DDA ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   5 Chiều 4 A501 1-17 05/01/2017 27/04/2017
592 1621101081701 Quản trị nguồn nhân lực 15DBH1, 15DBH2 ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   6 Sáng 4 A508 1-16 06/01/2017 21/04/2017
593 1621101081704 Quản trị nguồn nhân lực 15DQT1, 15DQT2 ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   7 Chiều 4 A508 1-17 07/01/2017 29/04/2017
594 1621101081901 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 15DKS1 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   4 Sáng 4 A612 1-16 04/01/2017 19/04/2017
595 1621101052701 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 14DQN2, 14DQN3 ThS. Cao Minh Nhựt 3 45   3 Chiều 4 507 1-16 03/01/2017 18/04/2017
596 1621101052702 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 14DQN1 ThS. Cao Minh Nhựt 3 45   4 Sáng 4 507 1-16 04/01/2017 19/04/2017
597 1621101017902 Quản trị resort 14DKS2 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   2 Chiều 4 406 2-13 09/01/2017 27/03/2017
598 1621101017901 Quản trị resort 14DKS1, 14DKS3 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   7 Sáng 4 503 1-13 07/01/2017 01/04/2017
599 1621101029301 Quản trị rủi ro 15DBH1, 15DBH2 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   3 Sáng 4 A508 1-16 03/01/2017 18/04/2017
600 1621101029306 Quản trị rủi ro 15DQT3 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   5 Sáng 4 A303 1-17 05/01/2017 27/04/2017
601 1621101029304 Quản trị rủi ro 15DQT1, 15DQT2 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   6 Chiều 4 A609 1-16 06/01/2017 21/04/2017
602 1621101043501 Quản trị rủi ro trong du lịch 14DLH1, 14DLH2 ThS. Trương Quốc Dũng 3 45   5 Sáng 4 504 1-17 05/01/2017 27/04/2017
603 1621101061901 Quản trị rủi ro trong du lịch 14DSK1 ThS. Trương Quốc Dũng 2 30   7 Sáng 4 506 1-13 07/01/2017 01/04/2017
604 1621101020101 Quản trị tài chính doanh nghiệp 14DNH1 TS. Bùi Hữu Phước 3 45   5 Sáng 4 305 1-17 05/01/2017 27/04/2017
605 1621101020102 Quản trị tài chính doanh nghiệp 14DNH2 ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   5 Chiều 4 501 1-17 05/01/2017 27/04/2017
606 1621101022901 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 14DTC1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   2 Chiều 4 504 2-17 09/01/2017 24/04/2017
607 1621101022902 Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 14DTC2 TS. Bùi Hữu Phước 3 45   4 Chiều 4 405 1-16 04/01/2017 19/04/2017
608 1621101049401 Quản trị tài chính dự án 14DDA ThS. Liêu Minh Lư 3 45   7 Sáng 4 407 1-17 07/01/2017 29/04/2017
609 1621101054001 Quản trị thương hiệu 14DQH1 TS.GVC. Ngô Thị Thu 3 45   5 Chiều 4 402 1-17 05/01/2017 27/04/2017
610 1621101019801 Quản trị thương hiệu 14DMC1 TS.GVC. Ngô Thị Thu 2 30   7 Chiều 4 303 1-13 07/01/2017 01/04/2017
611 1621101041001 Quản trị truyền thông doanh nghiệp 14DSK1 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 2 30   3 Sáng 4 506 1-12 03/01/2017 21/03/2017
612 1621101082701 Quản trị và vận hành quầy bar 15DKS1 ThS. Lê Quốc Hồng Thi 3 45   4 Sáng 4 A306 1-16 04/01/2017 19/04/2017
613 1621101011901 Quản trị xuất nhập khẩu 14DTM1 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   2 Chiều 4 403 2-13 09/01/2017 27/03/2017
614 1621101011902 Quản trị xuất nhập khẩu 14DTM2, 14DTM3 ThS. Mai Xuân Đào 2 30   4 Sáng 4 403 1-12 04/01/2017 22/03/2017
615 1621101030601 Quy hoạch đô thị 14DKB ThS. Phạm Anh Tuấn 2 30   5 Sáng 4 106 1-12 05/01/2017 23/03/2017
616 1621101035501 Reading 1 16DTA1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Sáng 4 A609 1-17 05/01/2017 27/04/2017
617 1621101035502 Reading 1 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   5 Chiều 4 A609 1-17 05/01/2017 27/04/2017
618 1621101036301 Reading 3 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   6 Sáng 4 A301 1-16 06/01/2017 21/04/2017
619 1621101036302 Reading 3 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45   6 Chiều 4 A301 1-16 06/01/2017 21/04/2017
620 1621101083504 Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng 15DQN1, 15DQN2 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   2 Sáng 4 A308 2-17 09/01/2017 24/04/2017
621 1621101083501 Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng 15DKS1 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   3 Sáng 4 A306 1-16 03/01/2017 18/04/2017
622 1621101056401 Sáng tạo thông điệp truyền thông 14DMC1 ThS. Nguyễn Tường Huy 2 30   4 Chiều 4 407 1-12 04/01/2017 22/03/2017
623 1621101048403 Soạn thảo văn bản 15DSK ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   4 Sáng 4 A607 1-12 04/01/2017 22/03/2017
624 1621101003504 Tài chính - Tiền tệ 14DSK1 ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   2 Sáng 4 506 2-17 09/01/2017 24/04/2017
625 1621101003501 Tài chính - Tiền tệ 14DKS1, 14DKS3 ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45   5 Sáng 4 503 1-17 05/01/2017 27/04/2017
626 1621101003503 Tài chính - Tiền tệ 14DKS2 ThS. Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45   5 Chiều 4 406 1-17 05/01/2017 27/04/2017
627 1621101003502 Tài chính - Tiền tệ 14DLH1, 14DLH2 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   6 Sáng 4 504 1-16 06/01/2017 21/04/2017
628 1621101052308 Tài chính công 1 15DTX Cô Phan Đặng Bảo Anh 3 45   2 Sáng 4 A303 2-17 09/01/2017 24/04/2017
629 1621101008902 Tài chính công 1 14DIF ThS. Lê Trường Hải 2 30   3 Chiều 4 106 1-12 03/01/2017 21/03/2017
630 1621101008901 Tài chính công 1 14DTX1, 14DTX2 ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   4 Chiều 4 503 1-12 04/01/2017 22/03/2017
631 1621101052301 Tài chính công 1 15DHQ Cô Phan Đặng Bảo Anh 3 45   5 Sáng 4 A502 1-17 05/01/2017 27/04/2017
632 1621101020301 Tài chính công 2 14DPF ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   6 Sáng 4 107 1-16 06/01/2017 21/04/2017
633 1621101047501 Tài chính công và phát triển 14DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   4 Sáng 4 104 1-12 04/01/2017 22/03/2017
634 1621101016301 Tài chính doanh nghiệp 14DHQ1 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   3 Sáng 4 302 1-16 03/01/2017 18/04/2017
635 1621101016302 Tài chính doanh nghiệp 14DHQ2 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   5 Sáng 4 302 1-17 05/01/2017 27/04/2017
636 1621101084201 Tài chính doanh nghiệp 1 15DHQ ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   2 Sáng 4 A606 2-17 09/01/2017 24/04/2017
637 1621101084213 Tài chính doanh nghiệp 1 15DTM3 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   2 Sáng 4 A603 2-17 09/01/2017 24/04/2017
638 1621101084206 Tài chính doanh nghiệp 1 15DNH2, 15DTC1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   2 Chiều 4 A506 2-17 09/01/2017 24/04/2017
639 1621101084204 Tài chính doanh nghiệp 1 15DKQ2 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   3 Sáng 4 A602 1-16 03/01/2017 18/04/2017
640 1621101084210 Tài chính doanh nghiệp 1 15DTC2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   3 Chiều 4 A303 1-16 03/01/2017 18/04/2017
641 1621101084205 Tài chính doanh nghiệp 1 15DIF, 15DNH1 ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   4 Sáng 4 A506 1-16 04/01/2017 19/04/2017
642 1621101084202 Tài chính doanh nghiệp 1 15DKQ1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   4 Sáng 4 A507 2-17 11/01/2017 26/04/2017
643 1621101084207 Tài chính doanh nghiệp 1 15DPF ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Chiều 4 A307 1-17 05/01/2017 27/04/2017
644 1621101084208 Tài chính doanh nghiệp 1 15DQF ThS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   6 Sáng 4 A307 1-16 06/01/2017 21/04/2017
645 1621101084211 Tài chính doanh nghiệp 1 15DTM1, 15DTM2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   6 Chiều 4 A507 1-16 06/01/2017 21/04/2017
646 1621101006801 Tài chính quốc tế 14DNH1, 14DNH2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   3 Sáng 4 305 1-16 03/01/2017 18/04/2017
647 1621101006813 Tài chính quốc tế 14DTC1, 14DTC2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   3 Chiều 4 504 1-16 03/01/2017 18/04/2017
648 1621101006817 Tài chính quốc tế 14DPF ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   4 Sáng 4 107 1-16 04/01/2017 19/04/2017
649 1621101056801 Tài chính quốc tế 14DHQ1, 14DHQ2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 2 30   4 Sáng 4 302 1-12 04/01/2017 22/03/2017
650 1621101006814 Tài chính quốc tế 14DTD1, 14DTD2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   4 Chiều 4 505 1-16 04/01/2017 19/04/2017
651 1621101006815 Tài chính quốc tế 14DKQ1, 14DKQ2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   5 Chiều 4 506 1-17 05/01/2017 27/04/2017
652 1621101006811 Tài chính quốc tế 14DTM2, 14DTM3 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   6 Sáng 4 403 1-16 06/01/2017 21/04/2017
653 1621101006810 Tài chính quốc tế 14DTM1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 45   6 Chiều 4 403 1-16 06/01/2017 21/04/2017
654 1621101017401 Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS 14DKB ThS. Hoàng Tuấn Dũng 3 45   6 Sáng 4 106 1-16 06/01/2017 21/04/2017
655 1621101028602 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 15DSK ThS. Vũ Thu Hiền 2 30   3 Sáng 4 A607 1-12 03/01/2017 21/03/2017
656 1621101028601 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 15DLH ThS. Vũ Thu Hiền 2 30   4 Chiều 5 A503 13-18 29/03/2017 03/05/2017
657 1621101016701 Thẩm định dự án đầu tư 14DTD1, 14DTD2 ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   6 Chiều 4 505 1-16 06/01/2017 21/04/2017
658 1621101015802 Thẩm định giá bất động sản 1 14DKB ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Phan Thị Sao Vi
3 45   7 Sáng 4 106 1-17 07/01/2017 29/04/2017
659 1621101015801 Thẩm định giá bất động sản 1 14DTD1, 14DTD2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Phan Thị Sao Vi
3 45   7 Chiều 4 302 1-17 07/01/2017 29/04/2017
660 1621101015402 Thẩm định giá căn bản 14DAC2 ThS. Đặng Ḥa Kính 3 45   7 Sáng 4 301 1-17 07/01/2017 29/04/2017
661 1621101007401 Thanh toán quốc tế 14DHQ1, 14DHQ2 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 2 30   2 Sáng 4 302 2-13 09/01/2017 27/03/2017
662 1621101007404 Thanh toán quốc tế 14DKQ1 Ths. Nguyễn Thị Cẩm Loan 2 30   2 Sáng 4 404 2-13 09/01/2017 27/03/2017
663 1621101007402 Thanh toán quốc tế 14DTC1, 14DTC2 ThS. Phạm Gia Lộc 2 30   5 Chiều 4 504 1-12 05/01/2017 23/03/2017
664 1621101007403 Thanh toán quốc tế 14DNH1, 14DNH2 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 2 30   6 Sáng 4 305 1-12 06/01/2017 24/03/2017
665 1621101007405 Thanh toán quốc tế 14DKQ2 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 2 30   6 Sáng 4 405 1-12 06/01/2017 24/03/2017
666 1621101040201 Thanh toán quốc tế trong du lịch 14DLH1, 14DLH2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 2 30   7 Sáng 4 504 1-13 07/01/2017 01/04/2017
667 1621101040202 Thanh toán quốc tế trong du lịch 14DSK1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 2 30   7 Chiều 4 105 1-13 07/01/2017 01/04/2017
668 1621101008001 Thị trường chứng khoán 14DKT1, 14DKT2 ThS. Trần Văn Trung 3 45   2 Sáng 4 105 2-17 09/01/2017 24/04/2017
669 1621101014902 Thị trường chứng khoán 14DKQ2 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 2 30   3 Sáng 4 501 1-12 03/01/2017 21/03/2017
670 1621101014901 Thị trường chứng khoán 14DKQ1 ThS. Trần Văn Trung 2 30   3 Chiều 4 506 1-12 03/01/2017 21/03/2017
671 1621101008007 Thị trường chứng khoán 14DTD1, 14DTD2 ThS. Trần Văn Trung 3 45   5 Chiều 4 505 1-17 05/01/2017 27/04/2017
672 1621101008006 Thị trường chứng khoán 14DTC1, 14DTC2 ThS. Trần Văn Trung 3 45   6 Chiều 4 504 1-16 06/01/2017 21/04/2017
673 1621101008008 Thị trường chứng khoán 15DPF ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   6 Chiều 4 A603 1-16 06/01/2017 21/04/2017
674 1621101008002 Thị trường chứng khoán 14DAC2 ThS. Nguyễn Vũ Duy 3 45   7 Sáng 4 401 1-17 07/01/2017 29/04/2017
675 1621101029401 Thị trường tài chính 14DBH - nhom 1 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 2 30   2 Sáng 4 406 2-13 09/01/2017 27/03/2017
676 1621101029402 Thị trường tài chính 14DBH - nhom 2 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 2 30   2 Chiều 4 501 2-13 09/01/2017 27/03/2017
677 1621101029403 Thị trường tài chính 14DBH - nhom 3 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 2 30   3 Chiều 4 406 1-12 03/01/2017 21/03/2017
678 1621101052801 Thiết kế và điều hành chương tŕnh du lịch 14DLH1, 14DLH2 ThS. Trương Quốc Dũng 2 30   4 Sáng 4 504 1-12 04/01/2017 22/03/2017
679 1621101053601 Thiết lập và thẩm định dự án 14DDA ThS. Trần Văn Hưng 3 45   4 Sáng 4 407 1-16 04/01/2017 19/04/2017
680 1621101062601 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư quốc tế 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Ngô Văn Toàn 2 30   2 Chiều 4 506 2-13 09/01/2017 27/03/2017
681 1621101085701 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DBH1, 15DBH2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   2 Sáng 4 A508 2-17 09/01/2017 24/04/2017
682 1621101085709 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DNH2, 15DTC1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   3 Chiều 4 A506 1-16 03/01/2017 18/04/2017
683 1621101085706 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DKB1, 15DKB2 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   4 Sáng 4 A305 1-16 04/01/2017 19/04/2017
684 1621101085703 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DDA ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   4 Chiều 4 A307 1-16 04/01/2017 19/04/2017
685 1621101085717 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DTD ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   4 Chiều 4 A305 1-16 04/01/2017 19/04/2017
686 1621101085708 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DIF, 15DNH1 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   5 Sáng 4 A506 1-17 05/01/2017 27/04/2017
687 1621101085712 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DQT1, 15DQT2 ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   5 Chiều 4 A508 1-17 05/01/2017 27/04/2017
688 1621101085714 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DQT3 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   6 Sáng 4 A308 1-16 06/01/2017 21/04/2017
689 1621101085716 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DTC2 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   6 Chiều 4 A505 1-16 06/01/2017 21/04/2017
690 1621101085704 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DHQ ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   7 Sáng 4 A606 1-17 07/01/2017 29/04/2017
691 1621101085710 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 15DQF ThS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   7 Sáng 4 A506 1-17 07/01/2017 29/04/2017
692 1621101057401 Thực hành nghề nghiệp (HQ-XNK) 14DHQ1, 14DHQ2   2   60              
693 1621101023801 Thực hành nghề nghiệp (TCBH và  ĐT) 14DIF   2   60              
694 1621101023701 Thực hành nghề nghiệp (TCC) 14DPF   2   60              
695 1621101024201 Thực hành nghề nghiệp (TCDN) 14DTC1, 14DTC2   2   60              
696 1621101010101 Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) 14DKB   2   60              
697 1621101008501 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 15DKT1   2   60              
698 1621101008502 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 15DKT2   2   60              
699 1621101055001 Thực hành nghề nghiệp 1 (NH) 14DNH1, 14DNH2   2   60              
700 1621101011201 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 15DBH1   2   60              
701 1621101011202 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 15DBH2   2   60              
702 1621101049001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học 15DDA   2   60              
703 1621101011001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 15DQT1   2   60              
704 1621101011002 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 15DQT2   2   60              
705 1621101011003 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 15DQT3   2   60              
706 1621101092601 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 15DMA1   3   90              
707 1621101092602 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 15DMA2   3   90              
708 1621101092603 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 15DMA3   3   90              
709 1621101092604 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 15DMA4   3   90              
710 1621101092605 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 15DMA5   3   90              
711 1621101091401 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) 15DQH   3   90              
712 1621101011101 Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) 14DTD1, 14DTD2   2   60              
713 1621101091201 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) 15DMC   3   90              
714 1621101008601 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 14DKT1, 14DKT2   2   60              
715 1621101008602 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 14DKT3   2   60              
716 1621101024902 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing 14DMA2   2   60              
717 1621101024903 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing 14DMA3, 14DMA4   2   60              
718 1621101024904 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing 14DMA1, 14DMA5   2   60              
719 1621101046801 Thực hành nghề nghiệp 2 (QLKT) 14DQK   2   60              
720 1621101025301 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) 14DBH   2   60              
721 1621101049201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành 14DDA   2   60              
722 1621101025201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 14DQT4, 14DQT5   2   60              
723 1621101025202 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 14DQT3   2   60              
724 1621101025203 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 14DQT1, 14DQT2   2   60              
725 1621101025101 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) Nghiên cứu marketing 14DQH1   2   60              
726 1621101056601 Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) - Nghiên cứu marketing 14DMC1   2   60              
727 1621101044101 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 15DAC1   2   60              
728 1621101044102 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 15DAC2   2   60              
729 1621101044801 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) 14DAC1, 14DAC2   2   60              
730 1621101008101 Thuế 14DNH1, 14DNH2 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   2 Sáng 4 306 2-17 09/01/2017 24/04/2017
731 1621101008103 Thuế 14DIF ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   2 Sáng 4 303 2-17 09/01/2017 24/04/2017
732 1621101008110 Thuế 15DIF, 15DNH1 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   3 Sáng 4 A506 1-16 03/01/2017 18/04/2017
733 1621101008112 Thuế 15DQF TS.GVC. Lê Xuân Quang 3 45   4 Sáng 4 A604 1-16 04/01/2017 19/04/2017
734 1621101008115 Thuế 15DTX TS.GVC. Lê Xuân Quang 3 45   4 Chiều 4 A308 1-16 04/01/2017 19/04/2017
735 1621101008102 Thuế 14DTX1, 14DTX2 ThS. Trần Thị Mơ 3 45   5 Chiều 4 503 1-17 05/01/2017 27/04/2017
736 1621101008111 Thuế 15DNH2, 15DTC1 ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   6 Chiều 4 A506 1-16 06/01/2017 21/04/2017
737 1621101008104 Thuế 14DPF ThS. Trần Thị Mơ 3 45   7 Sáng 4 107 1-17 07/01/2017 29/04/2017
738 1621101008105 Thuế 15DAC1, 15DAC2 ThS. Huỳnh Như Quang 3 45   7 Sáng 4 A505 1-17 07/01/2017 29/04/2017
739 1621101021601 Thuế 2 14DTX1, 14DTX2 ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   7 Chiều 4 301 1-17 07/01/2017 29/04/2017
740 1621101021701 Thuế 3 14DTX1, 14DTX2 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   6 Chiều 4 503 1-16 06/01/2017 21/04/2017
741 1621101086901 Thương mại điện tử 14DTH ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3 45   2 Chiều 4 107 2-17 09/01/2017 24/04/2017
742 1621101062701 Thương mại điện tử trong kinh doanh 14DQT4, 14DQT5 ThS. Trần Tấn Chinh 2 30   4 Sáng 4 306 1-12 04/01/2017 22/03/2017
743 1621101062704 Thương mại điện tử trong kinh doanh 14DQT3 ThS. Trần Tấn Chinh 2 30   5 Sáng 4 401 1-12 05/01/2017 23/03/2017
744 1621101062705 Thương mại điện tử trong kinh doanh 14DQT1, 14DQT2 ThS. Trần Tấn Chinh 2 30   7 Chiều 4 306 1-13 07/01/2017 01/04/2017
745 1621101087307 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DTC4
(KDBDS), 16DTC5
(TCNH)
ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   2 Sáng 4 A408 2-17 09/01/2017 24/04/2017
746 1621101087306 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DTC3
(THHQ), 16DTC7
(TCNH)
ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   2 Chiều 4 A502 2-17 09/01/2017 24/04/2017
747 1621101087303 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DTC1
(THHQ), 16DTC10
(TCNH)
ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   3 Sáng 4 A407 1-16 03/01/2017 18/04/2017
748 1621101087305 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DTC2(THHQ), 16DTC6(TCNH) ThS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   3 Chiều 4 A501 1-16 03/01/2017 18/04/2017
749 1621101087301 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DKB1, 16DKB2 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   7 Sáng 4 A401 1-17 07/01/2017 29/04/2017
750 1621101087302 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 16DTC2(THHQ) Ths. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 3 45   7 Sáng 4 A502 1-17 07/01/2017 29/04/2017
751 1621101087406 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 15DTC2 ThS. Vũ Thanh Tùng 2 30   4 Chiều 4 A508 1-12 04/01/2017 22/03/2017
752 1621101087404 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 15DQF ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2 30   5 Sáng 4 A305 1-12 05/01/2017 23/03/2017
753 1621101087403 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 15DNH2, 15DTC1 ThS. Vũ Thanh Tùng 2 30   5 Chiều 4 A308 1-12 05/01/2017 23/03/2017
754 1621101087407 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 15DTD TS. Phạm Thị Thanh Xuân 2 30   6 Chiều 4 A305 1-12 06/01/2017 24/03/2017
755 1621101087402 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 15DIF, 15DNH1 ThS. Nguyễn Xuân Dũng 2 30   7 Sáng 4 A604 1-13 07/01/2017 01/04/2017
756 1621101063802 Tin học đại cương 16DKT1 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 2 Sáng 5 PM06 12-17 20/03/2017 24/04/2017
757 1621101063827 Tin học đại cương 16DTC3
(THHQ)
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 2 Sáng 5 PM05 12-17 20/03/2017 24/04/2017
758 1621101063817 Tin học đại cương 16DKB1 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 2 Chiều 5 PM07 12-17 20/03/2017 24/04/2017
759 1621101063828 Tin học đại cương 16DTC4
(KDBDS)
ThS. Trần Thanh San 4   30 2 Chiều 5 PM05 12-17 20/03/2017 24/04/2017
760 1621101063806 Tin học đại cương 16DKT3 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 3 Sáng 5 PM07 13-18 28/03/2017 02/05/2017
761 1621101063812 Tin học đại cương 16DTC4
(KDBDS), 16DTC5
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   3 Sáng 4 A408 1-16 03/01/2017 18/04/2017
762 1621101063830 Tin học đại cương 16DTC6
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 3 Sáng 5 PM05 12-17 21/03/2017 25/04/2017
763 1621101063803 Tin học đại cương 16DKT1, 16DKT5 ThS. Trương Xuân Hương 4 45   3 Chiều 4 A403 1-16 03/01/2017 18/04/2017
764 1621101063818 Tin học đại cương 16DKB2 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 3 Chiều 5 PM07 13-18 28/03/2017 02/05/2017
765 1621101063829 Tin học đại cương 16DTC5
(TCNH)
ThS. Trần Thanh San 4   30 3 Chiều 5 PM05 12-17 21/03/2017 25/04/2017
766 1621101063801 Tin học đại cương 16DKB1, 16DKB2 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45   4 Sáng 4 A401 1-16 04/01/2017 19/04/2017
767 1621101063808 Tin học đại cương 16DTC1
(THHQ), 16DTC10
(TCNH)
ThS. Trần Thanh San 4 45   4 Sáng 4 A407 1-16 04/01/2017 19/04/2017
768 1621101063819 Tin học đại cương 16DKT1 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4   30 4 Sáng 5 PM07 12-17 22/03/2017 26/04/2017
769 1621101063831 Tin học đại cương 16DTC7
(TCNH)
TS. Tôn Thất Ḥa An 4   30 4 Sáng 5 PM09 13-18 29/03/2017 03/05/2017
770 1621101063810 Tin học đại cương 16DTC2
(THHQ), 16DTC6
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45   4 Chiều 4 A501 1-16 04/01/2017 19/04/2017
771 1621101063820 Tin học đại cương 16DKT2 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 4 Chiều 5 PM06 12-17 22/03/2017 26/04/2017
772 1621101063835 Tin học đại cương 16DKT5 - nhom 2 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 4 Chiều 5 PM07 13-18 29/03/2017 03/05/2017
773 1621101063815 Tin học đại cương 16DKT2 - nhom 2 ThS. Trần Thanh San 4   30 5 Sáng 5 PM05 12-17 23/03/2017 27/04/2017
774 1621101063821 Tin học đại cương 16DKT3 - nhom 1 TS. Tôn Thất Ḥa An 4   30 5 Sáng 5 PM04 12-17 23/03/2017 27/04/2017
775 1621101063832 Tin học đại cương 16DTC8
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 5 Sáng 5 PM07 13-18 30/03/2017 04/05/2017
776 1621101063833 Tin học đại cương 16DKT3 - nhom 2 ThS. Đinh Xuân Thọ 4   30 5 Sáng 5 PM09 12-17 23/03/2017 27/04/2017
777 1621101063805 Tin học đại cương 16DKT3 ThS. Trần Thanh San 4 45   5 Chiều 4 A401 1-17 05/01/2017 27/04/2017
778 1621101063822 Tin học đại cương 16DKT4 - nhom 1 ThS. Đinh Xuân Thọ 4   30 5 Chiều 5 PM09 12-17 23/03/2017 27/04/2017
779 1621101063834 Tin học đại cương 16DKT4 - nhom 2 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 5 Chiều 5 PM07 13-18 30/03/2017 04/05/2017
780 1621101063807 Tin học đại cương 16DKT1 - nhom 2 ThS. Trần Thanh San 4   30 6 Sáng 5 PM07 12-17 24/03/2017 28/04/2017
781 1621101063816 Tin học đại cương 16DTC8
(TCNH)
ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45   6 Sáng 4 A501 1-16 06/01/2017 21/04/2017
782 1621101063823 Tin học đại cương 16DKT5 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương 4   30 6 Sáng 5 PM09 13-18 31/03/2017 05/05/2017
783 1621101063813 Tin học đại cương 16DKB1 - nhom 2 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4   30 6 Chiều 5 PM05 12-17 24/03/2017 28/04/2017
784 1621101063824 Tin học đại cương 16DTC1
(THHQ)
ThS. Trần Thanh San 4   30 6 Chiều 5 PM07 12-17 24/03/2017 28/04/2017
785 1621101063804 Tin học đại cương 16DKT2, 16DKT4 ThS. Trần Thanh San 4 45   7 Sáng 4 A403 1-17 07/01/2017 29/04/2017
786 1621101063809 Tin học đại cương 16DKT3 - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4   30 7 Sáng 5 PM07 13-18 01/04/2017 06/05/2017
787 1621101063826 Tin học đại cương 16DTC2
(THHQ)
ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4   30 7 Sáng 5 PM04 12-17 25/03/2017 29/04/2017
788 1621101063811 Tin học đại cương 16DTC3(THHQ), 16DTC7(TCNH) TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45   7 Chiều 4 A502 1-17 07/01/2017 29/04/2017
789 1621101063814 Tin học đại cương 16DKB2 - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4   30 7 Chiều 5 PM07 12-17 25/03/2017 29/04/2017
790 1621101063825 Tin học đại cương 16DTC10
(TCNH)
ThS. Trần Thanh San 4   30 7 Chiều 5 PM04 12-17 25/03/2017 29/04/2017
791 1621101002834 Tin học nâng cao 14DTM1 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 2 Sáng 5 PM10 3-12 16/01/2017 20/03/2017
792 1621101002853 Tin học nâng cao 14DTC1 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 2 Sáng 5 PM10 13-18 27/03/2017 01/05/2017
793 1621101002813 Tin học nâng cao 14DBH - nhom 1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 2 Chiều 5 PM10 3-12 16/01/2017 20/03/2017
794 1621101002815 Tin học nâng cao 14DTC1 - nhom 1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 2 Chiều 5 PM10 13-18 27/03/2017 01/05/2017
795 1621101002837 Tin học nâng cao 14DQT1, 14DQT2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3 30   2 Chiều 4 306 2-13 09/01/2017 27/03/2017
796 1621101002803 Tin học nâng cao 14DBH ThS. Đinh Xuân Thọ 3 30   3 Sáng 4 406 1-12 03/01/2017 21/03/2017
797 1621101002844 Tin học nâng cao 14DQT1 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 3 Sáng 5 PM10 3-12 17/01/2017 21/03/2017
798 1621101002854 Tin học nâng cao 14DTC2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 3 Sáng 5 PM10 13-18 28/03/2017 02/05/2017
799 1621101002804 Tin học nâng cao 14DKS2 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 3 Chiều 5 PM10 3-12 17/01/2017 21/03/2017
800 1621101002809 Tin học nâng cao 14DTX1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   3 Chiều 4 501 1-12 03/01/2017 21/03/2017
801 1621101002835 Tin học nâng cao 14DTM2 - nhom 1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 3 Chiều 5 PM10 13-18 28/03/2017 02/05/2017
802 1621101002806 Tin học nâng cao 14DAC2 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   4 Sáng 4 A307 1-12 04/01/2017 22/03/2017
803 1621101002814 Tin học nâng cao 14DHQ1 - nhom 2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 4 Sáng 5 PM10 3-12 18/01/2017 22/03/2017
804 1621101002822 Tin học nâng cao 14DBH - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 4 Sáng 5 PM05 3-12 18/01/2017 22/03/2017
805 1621101002845 Tin học nâng cao 14DQT2 - nhom 1 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 4 Sáng 5 PM10 13-18 29/03/2017 03/05/2017
806 1621101002812 Tin học nâng cao 14DAC2 - nhom 2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3   30 4 Chiều 5 PM09 13-18 29/03/2017 03/05/2017
807 1621101002816 Tin học nâng cao 14DQT3 - nhom 2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 4 Chiều 5 PM05 3-12 18/01/2017 22/03/2017
808 1621101002836 Tin học nâng cao 14DTM3 - nhom 1 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 4 Chiều 5 PM05 13-18 29/03/2017 03/05/2017
809 1621101002848 Tin học nâng cao 14DKQ1, 14DKQ2 ThS. Trần Trọng Hiếu 3 30   4 Chiều 4 506 1-12 04/01/2017 22/03/2017
810 1621101002851 Tin học nâng cao 14DQT4 - nhom 1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 4 Chiều 5 PM10 13-18 29/03/2017 03/05/2017
811 1621101002807 Tin học nâng cao 14DTA1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   5 Sáng 4 105 1-12 05/01/2017 23/03/2017
812 1621101002819 Tin học nâng cao 14DQT1 - nhom 2 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 5 Sáng 5 PM10 3-12 19/01/2017 23/03/2017
813 1621101002849 Tin học nâng cao 14DKQ1 - nhom 1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 5 Sáng 5 PM10 13-18 30/03/2017 04/05/2017
814 1621101002805 Tin học nâng cao 14DAC2 - nhom 1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 5 Chiều 5 PM05 12-17 23/03/2017 27/04/2017
815 1621101002846 Tin học nâng cao 14DTC1, 14DTC2 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30   5 Chiều 4 305 1-12 05/01/2017 23/03/2017
816 1621101002852 Tin học nâng cao 14DQT5 - nhom 2 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 5 Chiều 5 PM10 13-18 30/03/2017 04/05/2017
817 1621101002817 Tin học nâng cao 14DQT2 - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 6 Sáng 5 PM10 3-12 20/01/2017 24/03/2017
818 1621101002827 Tin học nâng cao 14DTM3 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   6 Sáng 4 303 1-12 06/01/2017 24/03/2017
819 1621101002828 Tin học nâng cao 14DTM2 - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 6 Sáng 5 PM05 13-18 31/03/2017 05/05/2017
820 1621101002850 Tin học nâng cao 14DKQ2 - nhom 1 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 6 Sáng 5 PM10 13-18 31/03/2017 05/05/2017
821 1621101002802 Tin học nâng cao 14DHQ1 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 3   30 6 Chiều 5 PM10 3-12 20/01/2017 24/03/2017
822 1621101002808 Tin học nâng cao 14DIF ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30   6 Chiều 4 106 1-12 06/01/2017 24/03/2017
823 1621101002818 Tin học nâng cao 14DQT4 - nhom 2 ThS. Đinh Xuân Thọ 3   30 6 Chiều 5 PM10 13-18 31/03/2017 05/05/2017
824 1621101002830 Tin học nâng cao 14DKQ2 - nhom 2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 6 Chiều 5 PM09 13-18 31/03/2017 05/05/2017
825 1621101002801 Tin học nâng cao 14DQT4, 14DQT5 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30   7 Sáng 4 306 1-13 07/01/2017 01/04/2017
826 1621101002811 Tin học nâng cao 14DQT5 - nhom 1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3   30 7 Sáng 5 PM10 7-13 18/02/2017 01/04/2017
827 1621101002820 Tin học nâng cao 14DKS2 - nhom 2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 7 Sáng 5 PM01 13-18 01/04/2017 06/05/2017
828 1621101002826 Tin học nâng cao 14DTM2 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30   7 Sáng 4 403 1-13 07/01/2017 01/04/2017
829 1621101002810 Tin học nâng cao 14DQT3 - nhom 1 ThS. Phạm Thủy Tú 3   30 7 Chiều 5 PM10 7-13 18/02/2017 01/04/2017
830 1621101002821 Tin học nâng cao 14DKQ1 - nhom 2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3   30 7 Chiều 5 PM01 13-18 01/04/2017 06/05/2017
831 1621101088004 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 15DQN2 ThS. Trần Minh Tùng 3   30 2 Chiều 4 PM06 7-15 13/02/2017 10/04/2017
832 1621101088003 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 15DQN1 - nhom 2 ThS. Trần Minh Tùng 3   30 3 Chiều 4 PM02 7-15 14/02/2017 11/04/2017
833 1621101088002 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 15DQN1 - nhom 1 ThS. Trần Minh Tùng 3   30 5 Chiều 4 PM06 7-16 16/02/2017 20/04/2017
834 1621101088001 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 15DQN1, 15DQN2 ThS. Trần Minh Tùng 3 30   7 Sáng 4 A507 1-13 07/01/2017 01/04/2017
835 1621101088106 Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp 15DQT3 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   5 Sáng 4 A601 1-17 05/01/2017 27/04/2017
836 1621101088101 Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp 15DBH1, 15DBH2 TS. Bảo Trung 3 45   7 Chiều 4 A603 1-17 07/01/2017 29/04/2017
837 1621101002502 Toán cao cấp 16DMA2, 16DMA4 TS. Mai Thế Duy 4 60   2 Sáng 5 A404 2-17 09/01/2017 24/04/2017
838 1621101002501 Toán cao cấp 16DMA1, 16DMA6 TS. Mai Thế Duy 4 60   2 Chiều 5 A404 2-17 09/01/2017 24/04/2017
839 1621101002507 Toán cao cấp 16DMA7 ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   3 Sáng 5 A405 1-16 03/01/2017 18/04/2017
840 1621101002510 Toán cao cấp 16DQT2, 16DQT4 ThS. Lê Trường Giang 4 60   3 Chiều 5 A407 1-16 03/01/2017 18/04/2017
841 1621101002511 Toán cao cấp 16DQT3, 16DQT8 ThS. Nguyễn Trung Đông 4 60   3 Chiều 5 A503 1-16 03/01/2017 18/04/2017
842 1621101002514 Toán cao cấp 16DQT6, 16DQT7 ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh 4 60   4 Chiều 5 A408 1-16 04/01/2017 19/04/2017
843 1621101002508 Toán cao cấp 16DMA8 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 4 60   5 Sáng 5 A408 1-17 05/01/2017 27/04/2017
844 1621101002503 Toán cao cấp 16DMA3, 16DMA5 TS.GVC. Trần Kim Thanh 4 60   5 Chiều 5 A405 1-17 05/01/2017 27/04/2017
845 1621101002509 Toán cao cấp 16DQT1, 16DQT5 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   6 Sáng 5 A406 1-16 06/01/2017 21/04/2017
846 1621101002517 Toán cao cấp 16DQT9 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 4 60   6 Chiều 5 A503 1-16 06/01/2017 21/04/2017
847 1621101007904 Toán tài chính 15DQF TS. Bùi Hữu Phước 3 45   2 Sáng 4 A604 2-17 09/01/2017 24/04/2017
848 1621101007903 Toán tài chính 15DNH2, 15DTC1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   4 Chiều 4 A606 1-16 04/01/2017 19/04/2017
849 1621101007902 Toán tài chính 15DIF, 15DNH1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   6 Sáng 4 A506 1-16 06/01/2017 21/04/2017
850 1621101088603 Tổng quan du lịch 16DKS3 TS. Đoàn Liêng Diễm 3 45   5 Sáng 4 A308 1-17 05/01/2017 27/04/2017
851 1621101088601 Tổng quan du lịch 16DKS1, 16DKS2 TS. Đoàn Liêng Diễm 3 45   7 Chiều 4 A308 1-17 07/01/2017 29/04/2017
852 1621101036803 Translation 1 14DTA3 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   3 Chiều 4 104 1-16 03/01/2017 18/04/2017
853 1621101036802 Translation 1 14DTA2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   5 Sáng 4 304 1-17 05/01/2017 27/04/2017
854 1621101036801 Translation 1 14DTA1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   5 Chiều 4 304 1-17 05/01/2017 27/04/2017
855 1621101092101 Translation 1 15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 2 30   7 Sáng 4 A301 1-13 07/01/2017 01/04/2017
856 1621101092102 Translation 1 15DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 2 30   7 Chiều 4 A301 1-13 07/01/2017 01/04/2017
857 1621101057101 Trị giá hải quan 14DHQ1, 14DHQ2 ThS. Dương Phùng Đức 3 45   6 Sáng 4 302 1-16 06/01/2017 21/04/2017
858 1621101057102 Trị giá hải quan 14DHQ2 ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   6 Sáng 4 401 1-16 06/01/2017 21/04/2017
859 1621101001601 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTH, 15DTK TS.GVC. Phạm Lê Quang 2 30   2 Sáng 4 A505 2-13 09/01/2017 27/03/2017
860 1621101001603 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16DKQ1, 16DKQ2 ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   2 Chiều 4 A402 2-13 09/01/2017 27/03/2017
861 1621101001602 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16DKQ1 - nhom 1 ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   3 Chiều 4 A504 2-13 10/01/2017 28/03/2017
862 1621101001604 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16DKQ3 - nhom 1 ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   4 Chiều 4 A503 1-12 04/01/2017 22/03/2017
863 1621101001605 Tư tưởng Hồ Chí Minh 16DKQ3, 16DKQ4 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 2 30   7 Sáng 4 A402 1-13 07/01/2017 01/04/2017
864 1621101001610 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15DTH - nhom 1 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 2 30   7 Chiều 4 A504 1-13 07/01/2017 01/04/2017
865 1621101035002 Văn học Anh - Mỹ
(British và  American Literature)
14DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   2 Sáng 4 304 2-17 09/01/2017 24/04/2017
866 1621101035003 Văn học Anh - Mỹ
(British và  American Literature)
14DTA3 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   2 Chiều 4 104 2-17 09/01/2017 24/04/2017
867 1621101035001 Văn học Anh - Mỹ
(British và  American Literature)
14DTA1 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   6 Chiều 4 304 1-16 06/01/2017 21/04/2017
868 1621101064101 Writing 1 16DTA1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   4 Sáng 4 A609 1-16 04/01/2017 19/04/2017
869 1621101064102 Writing 1 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   4 Chiều 4 A609 1-16 04/01/2017 19/04/2017
870 1621101064302 Writing 3 15DTA2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   7 Sáng 4 A612 1-17 07/01/2017 29/04/2017
871 1621101064301 Writing 3 15DTA1 ThS. Chu Quang Phê 3 45   7 Chiều 4 A503 1-17 07/01/2017 29/04/2017
          Tp.HCM, ngày 16 tháng 12 năm 2016
Ghi chú:       TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Trụ sở chính: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, KP1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM         KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
     -- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308        -- Tầng 5: Từ pḥng A501 đến A508                                  PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
     -- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408        -- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612                              
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)        
      -- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009                 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B         (đă kư)
      -- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 108                                          -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210          
      -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 306            
      -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407                                          -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                                               ThS. Lê Trọng Tuyến
      -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507                                          -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 504B                  
      -- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B        
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM    
      -- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10        
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                         
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học    
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học                    
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học                       + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học                              
   + Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học                        
                             
* Các lớp học phần Giáo dục thể chất:                    
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00                    
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30                    
      -- DN: Sân đa năng (Sân đa năng, 2/4 Trần Xuân Soạn, P. Tân Thuận Tây, Q.7)                    
      -- HBVD1:Hồ bơi Vân Đồn 1 (120-122 đường Khánh Hội, P4, Q4, TPHCM)                    
      -- HBVD2:Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, P.3, Q.4, Tp. HCM)                    
      -- LV: TSân Cầu lông Long Viên ( Số 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông))                          
      -- BĐPM : Câu lạc bộ bóng đá Phú Mỹ (Sô 169 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Q.7)