BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA
14D, 15D, 16D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC BIỆT) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2017 |
|||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||
1 | 1621107005001 | Anh văn 6 | DB_14DKS1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | 108 | 2-14 | 09/01/2017 | 03/04/2017 | |||||
2 | 1621107005002 | Anh văn 6 | DB_14DKT1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | 108 | 2-14 | 09/01/2017 | 03/04/2017 | |||||
3 | 1621107005003 | Anh văn 6 | DB_14DMA1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | 210 | 1-13 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | |||||
4 | 1621107005004 | Anh văn 6 | DB_14DMA2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | 210 | 1-13 | 03/01/2017 | 28/03/2017 | |||||
5 | 1621107005005 | Anh văn 6 | DB_14DMA3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | 3 | 1-13 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | |||||
6 | 1621107005006 | Anh văn 6 | DB_14DNH1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 9 | 1-13 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | |||||
7 | 1621107005007 | Anh văn 6 | DB_14DQT1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | 004B | 1-13 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | |||||
8 | 1621107005008 | Anh văn 6 | DB_14DQT2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | 004B | 1-13 | 06/01/2017 | 31/03/2017 | |||||
9 | 1621107005009 | Anh văn 6 | DB_14DTC1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | 402B | 1-13 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | |||||
10 | 1621107005010 | Anh văn 6 | DB_14DTM1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | 402B | 1-13 | 05/01/2017 | 30/03/2017 | |||||
11 | 1621107005011 | Anh văn 6 | DB_14DTM2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | 401B | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | |||||
12 | 1621107005012 | Anh văn 6 | DB_14DTM3 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 401B | 1-13 | 07/01/2017 | 01/04/2017 | |||||
13 | 1621107007501 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | DB_14DTM1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 402B | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
14 | 1621107007502 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | DB_14DTM2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 401B | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
15 | 1621107007503 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | DB_14DTM3 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 401B | 1-9 | 04/01/2017 | 01/03/2017 | |||||
16 | 1621107011401 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xă hội | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 108 | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
17 | 1621107003401 | Giao tiếp trong kinh doanh | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 9 | 1-9 | 05/01/2017 | 02/03/2017 | |||||
18 | 1621107003501 | Hành vi khách hàng | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 9 | 1-9 | 05/01/2017 | 02/03/2017 | |||||
19 | 1621107009301 | Internet marketing | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 210 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | |||||
20 | 1621107009302 | Internet marketing | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 210 | 2-13 | 09/01/2017 | 27/03/2017 | |||||
21 | 1621107009303 | Internet marketing | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 3 | 1-12 | 03/01/2017 | 21/03/2017 | |||||
22 | 1621107013401 | Kế toán dịch vụ du lịch | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 108 | 1-12 | 04/01/2017 | 22/03/2017 | |||||
23 | 1621107017701 | Kế toán ngân hàng | DB_14DNH1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 9 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
24 | 1621107018201 | Kế toán quản trị 2 | DB_14DKT1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 108 | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | |||||
25 | 1621107016401 | Kế toán tài chính | DB_14DTC1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 402B | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | |||||
26 | 1621107016501 | Kiểm toán | DB_14DNH1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 9 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
27 | 1621107016502 | Kiểm toán | DB_14DTC1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 402B | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | |||||
28 | 1621107018001 | Kiểm toán căn bản | DB_14DKT1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | 108 | 1-13 | 04/01/2017 | 29/03/2017 | |||||
29 | 1621107012001 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 3 | 108 | 1-15 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | |||||
30 | 1621107012002 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DKT1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 3 | 108 | 1-15 | 05/01/2017 | 13/04/2017 | |||||
31 | 1621107012003 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 3 | 210 | 1-14 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | |||||
32 | 1621107012004 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 3 | 210 | 1-14 | 07/01/2017 | 08/04/2017 | |||||
33 | 1621107012005 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 3 | 3 | 1-14 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | |||||
34 | 1621107012006 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 3 | 9 | 1-14 | 06/01/2017 | 07/04/2017 | |||||
35 | 1621107012007 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DQT1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 3 | 004B | 1-14 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | |||||
36 | 1621107012008 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DQT2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 3 | 004B | 1-14 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | |||||
37 | 1621107012009 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DTC1 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 3 | 402B | 1-14 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | |||||
38 | 1621107012010 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DTM1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 402B | 1-14 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | |||||
39 | 1621107012011 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DTM2 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 3 | 401B | 2-15 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | |||||
40 | 1621107012012 | Kỹ năng làm việc tập thể và tinh thần đồng đội | DB_14DTM3 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 3 | 401B | 2-15 | 09/01/2017 | 10/04/2017 | |||||
41 | 1621107018701 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán | DB_14DKT1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 404B | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | |||||
42 | 1621107017901 | Luật kinh doanh cơ bản | DB_14DKT1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 108 | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | |||||
43 | 1621107008501 | Marketing dịch vụ | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 210 | 1-9 | 04/01/2017 | 01/03/2017 | |||||
44 | 1621107008502 | Marketing dịch vụ | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 210 | 1-9 | 04/01/2017 | 01/03/2017 | |||||
45 | 1621107008503 | Marketing dịch vụ | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 3 | 1-9 | 05/01/2017 | 02/03/2017 | |||||
46 | 1621107008401 | Marketing mối quan hệ | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 210 | 10-16 | 08/03/2017 | 19/04/2017 | |||||
47 | 1621107008402 | Marketing mối quan hệ | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | 210 | 10-16 | 08/03/2017 | 19/04/2017 | |||||
48 | 1621107008403 | Marketing mối quan hệ | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | 3 | 10-17 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | |||||
49 | 1621107007001 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | DB_14DTM1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 402B | 10-16 | 07/03/2017 | 18/04/2017 | |||||
50 | 1621107007002 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | DB_14DTM2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 401B | 10-16 | 07/03/2017 | 18/04/2017 | |||||
51 | 1621107007003 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | DB_14DTM3 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 401B | 10-16 | 08/03/2017 | 19/04/2017 | |||||
52 | 1621107015601 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | DB_14DTC1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 402B | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
53 | 1621107016901 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | DB_14DNH1 | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 9 | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
54 | 1621107013501 | Nghiệp vụ nhà hàng | DB_14DKS1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 108 | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | |||||
55 | 1621107016701 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 9 | 10-17 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | |||||
56 | 1621107016702 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | DB_14DTC1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 402B | 10-16 | 10/03/2017 | 21/04/2017 | |||||
57 | 1621107013301 | Phần mềm quản lư khách sạn ASI Front Desk | DB_14DKS1 | 2 | 15 | 4 | Chiều | 5 | 108 | 1-3 | 04/01/2017 | 18/01/2017 | |||||
58 | 1621107017201 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 9 | 1-9 | 07/01/2017 | 04/03/2017 | |||||
59 | 1621107009401 | Quản trị bán hàng | DB_14DQT1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 004B | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
60 | 1621107009402 | Quản trị bán hàng | DB_14DQT2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 004B | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
61 | 1621107010801 | Quản trị chất lượng | DB_14DQT1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 004B | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | |||||
62 | 1621107010802 | Quản trị chất lượng | DB_14DQT2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 004B | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | |||||
63 | 1621107013001 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 108 | 10-16 | 07/03/2017 | 18/04/2017 | |||||
64 | 1621107008601 | Quản trị chiêu thị | DB_14DMA1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 210 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
65 | 1621107008602 | Quản trị chiêu thị | DB_14DMA2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 210 | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
66 | 1621107008603 | Quản trị chiêu thị | DB_14DMA3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 3 | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
67 | 1621107010601 | Quản trị chuỗi cung ứng | DB_14DQT1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 004B | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
68 | 1621107010602 | Quản trị chuỗi cung ứng | DB_14DQT2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 004B | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
69 | 1621107010701 | Quản trị dự án | DB_14DQT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 004B | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | |||||
70 | 1621107010702 | Quản trị dự án | DB_14DQT2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 004B | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | |||||
71 | 1621107013901 | Quản trị khách sạn 2 | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 108 | 1-9 | 06/01/2017 | 03/03/2017 | |||||
72 | 1621107014001 | Quản trị khách sạn 3 | DB_14DKS1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | 108 | 10-16 | 10/03/2017 | 21/04/2017 | |||||
73 | 1621107007101 | Quản trị Logistics | DB_14DTM1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 402B | 1-16 | 06/01/2017 | 21/04/2017 | |||||
74 | 1621107007102 | Quản trị Logistics | DB_14DTM2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 401B | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
75 | 1621107007103 | Quản trị Logistics | DB_14DTM3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 401B | 1-17 | 05/01/2017 | 27/04/2017 | |||||
76 | 1621107008701 | Quản trị nhân lực | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 210 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
77 | 1621107008702 | Quản trị nhân lực | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 210 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
78 | 1621107008703 | Quản trị nhân lực | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 3 | 1-12 | 07/01/2017 | 25/03/2017 | |||||
79 | 1621107008801 | Quản trị tài chính | DB_14DMA1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 210 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
80 | 1621107008802 | Quản trị tài chính | DB_14DMA2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 210 | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
81 | 1621107008803 | Quản trị tài chính | DB_14DMA3 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 3 | 1-12 | 07/01/2017 | 25/03/2017 | |||||
82 | 1621107015401 | Quản trị tài chính 1 | DB_14DTC1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 402B | 1-16 | 07/01/2017 | 22/04/2017 | |||||
83 | 1621107006801 | Quản trị xuất nhập khẩu | DB_14DTM1 | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | 402B | 2-17 | 09/01/2017 | 24/04/2017 | |||||
84 | 1621107006802 | Quản trị xuất nhập khẩu | DB_14DTM2 | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | 401B | 1-16 | 04/01/2017 | 19/04/2017 | |||||
85 | 1621107006803 | Quản trị xuất nhập khẩu | DB_14DTM3 | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 401B | 1-16 | 03/01/2017 | 18/04/2017 | |||||
86 | 1621107007601 | Tài chính quốc tế | DB_14DTM1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 402B | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
87 | 1621107007602 | Tài chính quốc tế | DB_14DTM2 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 401B | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
88 | 1621107007603 | Tài chính quốc tế | DB_14DTM3 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | 401B | 1-9 | 04/01/2017 | 01/03/2017 | |||||
89 | 1621107015901 | Thẩm định dự án đầu tư | DB_14DTC1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 402B | 1-9 | 06/01/2017 | 03/03/2017 | |||||
90 | 1621107017001 | Thẩm định tín dụng | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | 9 | 10-16 | 11/03/2017 | 22/04/2017 | |||||
91 | 1621107006101 | Thống kê kinh doanh | DB_14DQT1 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | 102 | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
92 | 1621107006102 | Thống kê kinh doanh | DB_14DQT2 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | 203 | 1-9 | 03/01/2017 | 28/02/2017 | |||||
93 | 1621107016601 | Thuế | DB_14DNH1 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | 9 | 10-17 | 09/03/2017 | 27/04/2017 | |||||
94 | 1621107016602 | Thuế | DB_14DTC1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | 402B | 10-16 | 10/03/2017 | 21/04/2017 | |||||
95 | 1621107005601 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DKS1 | 0 | 12 | 4 | Chiều | 3 | 108 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | |||||
96 | 1621107005602 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DKT1 | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 108 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | |||||
97 | 1621107005603 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DMA1 | 0 | 12 | 3 | Chiều | 3 | 210 | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | |||||
98 | 1621107005604 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DMA2 | 0 | 12 | 3 | Sáng | 3 | 210 | 14-17 | 04/04/2017 | 25/04/2017 | |||||
99 | 1621107005605 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DMA3 | 0 | 12 | 4 | Chiều | 3 | 3 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | |||||
100 | 1621107005606 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DNH1 | 0 | 12 | 4 | Sáng | 3 | 5 | 14-17 | 05/04/2017 | 26/04/2017 | |||||
101 | 1621107005607 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DQT1 | 0 | 12 | 6 | Chiều | 3 | 004B | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | |||||
102 | 1621107005608 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DQT2 | 0 | 12 | 6 | Sáng | 3 | 004B | 14-17 | 07/04/2017 | 28/04/2017 | |||||
103 | 1621107005609 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DTC1 | 0 | 12 | 5 | Sáng | 3 | 402B | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | |||||
104 | 1621107005610 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DTM1 | 0 | 12 | 5 | Chiều | 3 | 402B | 15-18 | 13/04/2017 | 04/05/2017 | |||||
105 | 1621107005611 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DTM2 | 0 | 12 | 7 | Sáng | 3 | 401B | 14-17 | 08/04/2017 | 29/04/2017 | |||||
106 | 1621107005612 | Thực hành anh văn 6 | DB_14DTM3 | 0 | 12 | 7 | Chiều | 3 | 401B | 14-17 | 08/04/2017 | 29/04/2017 | |||||
107 | 1621107008901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | DB_14DMA1 | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
108 | 1621107008902 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | DB_14DMA2 | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
109 | 1621107008903 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) | DB_14DMA3 | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
110 | 1621107013101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 - Nghiệp vụ KS, NH | DB_14DKS1 | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
111 | 1621107007701 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | DB_14DTM1 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 402B | 1-12 | 07/01/2017 | 25/03/2017 | |||||
112 | 1621107007702 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | DB_14DTM2 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 401B | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
113 | 1621107007703 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | DB_14DTM3 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 401B | 1-12 | 06/01/2017 | 24/03/2017 | |||||
Tp.HCM, ngày tháng 10 năm 2016 | |||||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 001 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 001B đến 004B | |||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 104 đến 108 -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||