BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 12 (ĐỢT 2) - ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY | |||||||||||||||||
TT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||
1 | 1621301063714 | Pháp luật đại cương | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 LTDH12KT1, LTDH12KT2, LTDH12QT1 |
3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 507 | 7-14 | 13/02/17 | 03/04/17 | |||||
2 | 1621301063714 | Pháp luật đại cương | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 LTDH12KT1, LTDH12KT2, LTDH12QT1 |
3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 507 | 1-14 | 04/01/17 | 05/04/17 | |||||
3 | 1621301029106 | Luật thương mại quốc tế | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 506 | 1-14 | 03/01/17 | 04/04/17 | |||||
4 | 1621301029106 | Luật thương mại quốc tế | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 506 | 7-13 | 16/02/17 | 30/03/17 | |||||
5 | 1621301069504 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 506 | 1-12 | 07/01/17 | 25/03/17 | |||||
6 | 1621301002625 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 506 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
7 | 1621301070706 | Kinh doanh Quốc tế 1 | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 506 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
8 | 1621301093801 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 507 | 1-15 | 03/01/17 | 11/04/17 | |||||
9 | 1621301093801 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 507 | 7-13 | 16/02/17 | 30/03/17 | |||||
10 | 1621301069601 | Kế toán quốc tế căn bản | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 507 | 1-15 | 07/01/17 | 15/04/17 | |||||
11 | 1621301094001 | Kế toán tài chính 3 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 507 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
12 | 1621301002627 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 507 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
13 | 1621301081707 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH12QT1 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 505 | 1-15 | 03/01/17 | 11/04/17 | |||||
14 | 1621301081707 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH12QT1 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 505 | 7-13 | 16/02/17 | 30/03/17 | |||||
15 | 1621301068401 | Hành vi tổ chức | LTDH12QT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 505 | 1-15 | 07/01/17 | 15/04/17 | |||||
16 | 1621301009908 | Quản trị marketing | LTDH12QT1 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 505 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
17 | 1621301006401 | Quản trị tài chính | LTDH12QT1 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 505 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
18 | 1621301002630 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12TC1 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 504 | 1-15 | 03/01/17 | 11/04/17 | |||||
19 | 1621301002630 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12TC1 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 504 | 7-13 | 16/02/17 | 30/03/17 | |||||
20 | 1621301008802 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | LTDH12TC1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 504 | 1-15 | 07/01/17 | 15/04/17 | |||||
21 | 1621301003008 | Mô h́nh toán kinh tế | LTDH12TC1 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 504 | 1-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
22 | 1621301007905 | Toán tài chính | LTDH12TC1 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 504 | 7-14 | 08/01/17 | 09/04/17 | |||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày tháng 12 năm 2016 | ||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TRƯỞNG KHOA/BỘ MÔN | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||||