BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC 4 CÁC LỚP KHÓA 11 VÀ ĐỢT
HỌC 2 CÁC LỚP KHÓA 12 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||||||||||
TT | MĂ
LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | ||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||
1 | 1621301057301 | Quản trị xuất nhập khẩu | LTDH11KQ | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.002 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
2 | 1621301084214 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH11KQ | ThS. Nguyễn Minh Phúc | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | B.002 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
3 | 1621301051509 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH11KQ | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | B.002 | 1-10 | 08/01/2017 | 12/03/2017 | |||||||
4 | 1621301051510 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH11KQ | ThS.GVC. Văn Đức Long | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM01 | 11-16 | 19/03/2017 | 23/04/2017 | |||||||
5 | 1621301071201 | Lập báo cáo tài chính quốc tế | LTDH11KT | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | C.002 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
6 | 1621301069302 | Kế toán chi phí | LTDH11KT | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | C.002 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
7 | 1621301045103 | Hệ thống thông tin kế toán | LTDH11KT | ThS. Trần Thái Hoàng | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | C.002 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
8 | 1621301082901 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH11QT | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.005 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
9 | 1621301066101 | Bán hàng căn bản | LTDH11QT | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | B.005 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
10 | 1621301054002 | Quản trị thương hiệu | LTDH11QT | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | B.005 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
11 | 1621301063714 | Pháp luật đại cương | LTDH12KQ1, LTDH12KT1, LTDH12KT2, LTDH12QT1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 507 | 7-14 | 13/02/2017 | 03/04/2017 | Ghép các lớp KQ, KT, QT học với nhau | ||||||
12 | 1621301063714 | Pháp luật đại cương | LTDH12KQ1, LTDH12KT1, LTDH12KT2, LTDH12QT1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 507 | 1-14 | 04/01/2017 | 05/04/2017 | Ghép các lớp KQ, KT, QT học với nhau | ||||||
13 | 1621301069504 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KQ1, LTDH12KQ2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | 506 | 1-12 | 07/01/2017 | 25/03/2017 | |||||||
14 | 1621301029106 | Luật thương mại quốc tế | LTDH12KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Thu | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 506 | 1-14 | 03/01/2017 | 04/04/2017 | |||||||
15 | 1621301029106 | Luật thương mại quốc tế | LTDH12KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Thu | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 506 | 7-13 | 16/02/2017 | 30/03/2017 | |||||||
16 | 1621301002625 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12KQ1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 506 | 2-14 | 15/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
17 | 1621301070706 | Kinh doanh Quốc tế 1 | LTDH12KQ1 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 506 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
18 | 1621301093801 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 507 | 1-15 | 03/01/2017 | 11/04/2017 | |||||||
19 | 1621301093801 | Kế toán quản trị 1 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 507 | 7-13 | 16/02/2017 | 30/03/2017 | |||||||
20 | 1621301069601 | Kế toán quốc tế căn bản | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 404 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
21 | 1621301094001 | Kế toán tài chính 3 | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 404 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
22 | 1621301002627 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12KT1, LTDH12KT2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 404 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
23 | 1621301081707 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH12QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 505 | 1-15 | 03/01/2017 | 11/04/2017 | |||||||
24 | 1621301081707 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH12QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 505 | 7-13 | 16/02/2017 | 30/03/2017 | |||||||
25 | 1621301068401 | Hành vi tổ chức | LTDH12QT1 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 505 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
26 | 1621301009908 | Quản trị marketing | LTDH12QT1 | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 505 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
27 | 1621301006401 | Quản trị tài chính | LTDH12QT1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 505 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
28 | 1621301002630 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12TC1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 504 | 1-15 | 03/01/2017 | 11/04/2017 | |||||||
29 | 1621301002630 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | LTDH12TC1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 504 | 7-13 | 16/02/2017 | 30/03/2017 | |||||||
30 | 1621301008802 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | LTDH12TC1 | ThS. Phạm Văn Pḥng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 504 | 1-15 | 07/01/2017 | 15/04/2017 | |||||||
31 | 1621301003008 | Mô h́nh toán kinh tế | LTDH12TC1 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 504 | 1-14 | 08/01/2017 | 09/04/2017 | |||||||
32 | 1621301007905 | Toán tài chính | LTDH12TC1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 504 | 7-15 | 19/02/2017 | 16/04/2017 | |||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 19 tháng 12 năm 2016 | |||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận (Trường CĐ Tài chính - Hải Quan) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||
-- Pḥng B.002, B.005, C.002 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||||||
-- | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở pḥng máy: tại số 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP. HCM | (Đă kư) | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: PM01 đến PM10. | ||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||