|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU TRẢ NỢ HỌC
PHẦN CÁC KHÓA CAO ĐẲNG CHÍNH QUY (HỆ NIÊN
CHẾ)
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2017 (HỌC KỲ 2,
NĂM HỌC 2016-2017) |
|
STT |
MÔN HỌC |
ĐVHT |
SLSV |
GIẢNG VIÊN |
SỐ
BUỔI |
THỨ |
BUỔI |
PH̉NG |
NGÀY BĐ |
NGÀY KT |
1 |
Foreign Trade |
4 |
1 |
ThS. Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
3 |
3 |
Sáng |
405 |
21/02/2017 |
07/03/2017 |
2 |
Kế toán tài chính DN 4 |
4 |
1 |
TS. Nguyễn Thanh Sơn |
3 |
5 |
Chiều |
407 |
23/02/2017 |
09/03/2017 |
3 |
Kỹ thuật ghi sổ và lập báo
cáo tài chính |
4 |
1 |
TS. Nguyễn Thanh Sơn |
3 |
4 |
Chiều |
401 |
22/02/2017 |
08/03/2017 |
4 |
Morphology and Syntax |
3 |
2 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền |
3 |
6 |
Sáng |
402 |
24/02/2017 |
10/03/2017 |
5 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
1 |
ThS. Nguyễn Kiều Oanh |
3 |
4 |
Chiều |
404 |
22/02/2017 |
08/03/2017 |
6 |
Quản trị ngân hàng thương
mại |
3 |
1 |
ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng |
3 |
7 |
Sáng |
406 |
25/02/2017 |
11/03/2017 |
7 |
Thanh toán trong nước và quốc
tế |
4 |
1 |
ThS. Phạm Gia Lộc |
3 |
7 |
Sáng |
501 |
25/02/2017 |
11/03/2017 |
8 |
Tin học cơ sở (cấp
độ 1) |
4 |
1 |
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
3 |
7 |
Sáng |
502 |
25/02/2017 |
11/03/2017 |
9 |
Tin học kế toán |
4 |
1 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
3 |
7 |
Chiều |
406 |
25/02/2017 |
11/03/2017 |
10 |
Translation and Interpretation 3 |
5 |
2 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền |
3 |
7 |
Chiều |
407 |
25/02/2017 |
11/03/2017 |
11 |
Writing 3 |
4 |
1 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
5 |
Sáng |
404 |
23/02/2017 |
09/03/2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
TP.HCM, ngày 15 tháng 02 năm 2017 |
- Kư hiệu và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
+ Cơ
sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh
(gần SVĐ Quân khu 7) |
|
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
--
Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 |
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời
gian học: (45phút/tiết học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi
sáng: học từ 07h30 -10h45 - 4 tiết/1 buổi
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi
chiều: học từ 13h30 -16h45 - 4 tiết/1 buổi
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|