TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA C15 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
BẬC CAO ĐẲNG - HỆ CHÍNH QUY
STT MĂ LHP TÊN HP TÊN CBGD SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BĐ NGÀY KT Ghi chú
LT TH THỨ Buổi Số tiết/buổi PH̉NG TUẦN
1 17221011285001 Đầu tư công Cô Bùi Kim Tú 3 45   2 Sáng 5 P.103 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
2 17221011285001 Đầu tư công Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Sáng 5 P.103 19-22 09/05/2018 30/05/2018  
3 17221031473001 E - Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 2 30   3 Sáng 5 PM207 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
4 17221031473001 E - Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 2 30   3 Chiều 5 PM207 19 08/05/2018 08/05/2018  
5 17221031473002 E - Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 2 30   5 Sáng 5 PM207 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
6 17221031473002 E - Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 2 30   5 Chiều 5 PM207 19 10/05/2018 10/05/2018  
7 17221021294502 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   6 Chiều 5 P.105 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
8 17221021294502 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   3 Chiều 5 P.105 20-23 15/05/2018 05/06/2018  
9 17221021294503 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   7 Chiều 5 P.107 19-23 12/05/2018 09/06/2018  
10 17221021294503 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   3 Chiều 5 P.107 20-23 15/05/2018 05/06/2018  
11 17221021294504 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   2 Sáng 5 P.105 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
12 17221021294504 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   4 Sáng 5 P.105 19-22 09/05/2018 30/05/2018  
13 17221021294505 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Sáng 5 P.103 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
14 17221021294505 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   5 Sáng 5 P.103 19-22 10/05/2018 31/05/2018  
15 17221021294506 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   4 Chiều 5 P.109 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
16 17221021294506 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   6 Chiều 5 P.109 19-22 11/05/2018 01/06/2018  
17 17221021294507 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   2 Sáng 5 P.109 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
18 17221021294507 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   4 Sáng 5 P.303 19-23 09/05/2018 30/05/2018 Nghỉ tuần 21
19 17221021294508 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   3 Sáng 5 P.101B 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
20 17221021294508 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   5 Sáng 5 P.101B 19-22 10/05/2018 31/05/2018  
21 17221021304501 Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù Cô Trương Thị Mỹ Liên 3 45   5 Sáng 5 P.101A 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
22 17221021304501 Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù Cô Trương Thị Mỹ Liên 3 45   7 Sáng 5 P.105 19-22 12/05/2018 02/06/2018  
23 17221021073501 Kế toán chi phí ThS. Ngô Quảng Biên 2 30   3 Chiều 5 P.110 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
24 17221021073501 Kế toán chi phí ThS. Ngô Quảng Biên 2 30   5 Chiều 5 P.110 19 10/05/2018 10/05/2018  
25 17221021343001 Kế toán quốc tế ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   2 Chiều 5 P.105 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
26 17221021343001 Kế toán quốc tế ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   4 Chiều 5 P.108 19 09/05/2018 09/05/2018  
27 17221021343002 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   3 Chiều 5 P.109 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
28 17221021343002 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   5 Chiều 5 P.102B 19 10/05/2018 10/05/2018  
29 17221021343003 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   4 Sáng 5 P.108 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
30 17221021343003 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   6 Sáng 5 P.102B 19 11/05/2018 11/05/2018  
31 17221021343004 Kế toán quốc tế Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh 2 30   4 Chiều 5 P.105 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
32 17221021343004 Kế toán quốc tế Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh 2 30   6 Chiều 5 P.102A 19 11/05/2018 11/05/2018  
33 17221021343005 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   6 Sáng 5 P.103 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
34 17221021343005 Kế toán quốc tế ThS. Thái Trần Vân Hạnh 2 30   7 Sáng 5 P.101B 19 12/05/2018 12/05/2018  
35 17221021343006 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   2 Sáng 5 P.108 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
36 17221021343006 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   4 Sáng 5 P.102A 19 09/05/2018 09/05/2018  
37 17221021343007 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   2 Chiều 5 P.102A 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
38 17221021343007 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Minh Hằng 2 30   4 Chiều 5 P.101A 19 09/05/2018 09/05/2018  
39 17221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   7 Sáng 5 P.109 19-23 12/05/2018 09/06/2018  
40 17221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   3 Sáng 5 P.102A 19 08/05/2018 08/05/2018  
41 17221051163002 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Sáng 5 P.104 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
42 17221051163002 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   4 Sáng 5 P.101B 19 09/05/2018 09/05/2018  
43 17221031266001 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   4 Chiều 5 P.106 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
44 17221031266001 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   6 Chiều 5 P.106 19-22 11/05/2018 01/06/2018  
45 17221031266002 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   5 Sáng 5 P.106 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
46 17221031266002 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   7 Sáng 5 P.106 19-22 12/05/2018 02/06/2018  
47 17221031266003 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   5 Chiều 5 P.106 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
48 17221031266003 Lập kế hoạch kinh doanh Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   7 Chiều 5 P.106 19-22 12/05/2018 02/06/2018  
49 17221031266004 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   6 Chiều 5 P.108 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
50 17221031266004 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Chiều 5 P.108 20-23 15/05/2018 05/06/2018  
51 17221031266005 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   7 Sáng 5 P.103 19-23 12/05/2018 09/06/2018  
52 17221031266005 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   4 Sáng 5 P.106 20-23 16/05/2018 06/06/2018  
53 17221031266006 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   4 Sáng 5 P.304 19-23 09/05/2018 06/06/2018 Nghỉ tuần 21
54 17221031266006 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   7 Sáng 5 P.104 19-23 12/05/2018 02/06/2018  
55 17221041296001 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin Thầy Trần Anh Sơn 3 45   3 Sáng 5 P.110 19-24 08/05/2018 05/06/2018  
56 17221041296001 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin Thầy Trần Anh Sơn 3 45   5 Sáng 5 P.110 19-22 10/05/2018 31/05/2018  
57 17221011473001 Phân tích chính sách công ThS. Lê Trường Hải 2 30   5 Sáng 5 P.105 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
58 17221011473001 Phân tích chính sách công ThS. Lê Trường Hải 2 30   7 Sáng 5 P.101A 19 12/05/2018 12/05/2018  
59 17221011305001 Phân tích tài chính doanh nghiệp TS. Trần Thị Diện 3 45   3 Chiều 5 P.104 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
60 17221011305001 Phân tích tài chính doanh nghiệp TS. Trần Thị Diện 3 45   6 Chiều 5 P.104 20-23 18/05/2018 08/06/2018  
61 17221011305002 Phân tích tài chính doanh nghiệp ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   2 Chiều 5 P.104 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
62 17221011305002 Phân tích tài chính doanh nghiệp ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   4 Chiều 5 P.104 19-22 09/05/2018 30/05/2018  
63 17221011305003 Phân tích tài chính doanh nghiệp ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   6 Sáng 5 P.106 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
64 17221011305003 Phân tích tài chính doanh nghiệp ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   3 Sáng 5 P.106 20-22 15/05/2018 29/05/2018  
65 17221031273501 Quản trị kinh doanh quốc tế Cô Tiêu Vân Trang 2 30   3 Sáng 5 P.108 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
66 17221031273501 Quản trị kinh doanh quốc tế Cô Tiêu Vân Trang 2 30   5 Sáng 5 P.102B 19 10/05/2018 10/05/2018  
67 17221031273502 Quản trị kinh doanh quốc tế Cô Tiêu Vân Trang 2 30   5 Chiều 5 P.109 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
68 17221031273502 Quản trị kinh doanh quốc tế Cô Tiêu Vân Trang 2 30   7 Chiều 5 P.102B 19 12/05/2018 12/05/2018  
69 17221031273504 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Trần Văn Hưng 2 30   2 Chiều 5 P.106 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
70 17221031273504 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Trần Văn Hưng 2 30   4 Chiều 5 P.102A 19 09/05/2018 09/05/2018  
71 17221031273505 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Trần Văn Hưng 2 30   3 Sáng 5 P.107 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
72 17221031273505 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Trần Văn Hưng 2 30   5 Sáng 5 P.102A 19 10/05/2018 10/05/2018  
73 17221011265501 Quản trị rủi ro tài chính TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   2 Chiều 5 P.103 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
74 17221011265501 Quản trị rủi ro tài chính TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   4 Chiều 5 P.103 19-22 09/05/2018 30/05/2018  
75 17221011373001 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 ThS. Nguyễn Bằng Phi 2 30   6 Chiều 5 P.110 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
76 17221011373001 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 ThS. Nguyễn Bằng Phi 2 30   7 Chiều 5 P.109 19 12/05/2018 12/05/2018  
77 17221031683001 Tài nguyên du lịch ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 2 30   5 Sáng 5 P.108 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
78 17221031683001 Tài nguyên du lịch ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 2 30   6 Sáng 5 P.102A 19 11/05/2018 11/05/2018  
79 17221031463001 Thẩm định dự án đầu tư ThS. Ngô Văn Toàn 2 30   5 Chiều 5 P.107 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
80 17221031463001 Thẩm định dự án đầu tư ThS. Ngô Văn Toàn 2 30   7 Chiều 5 P.110 19 12/05/2018 12/05/2018  
81 17221041303001 Thiết kế cơ sở dữ liệu ThS. Vũ Thị Thanh Hương 2 30   6 Sáng 5 P.105 19-23 11/05/2018 08/06/2018  
82 17221041303001 Thiết kế cơ sở dữ liệu ThS. Vũ Thị Thanh Hương 2 30   7 Sáng 5 P.110 19 12/05/2018 12/05/2018  
83 17221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   2 Sáng 5 P.106 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
84 17221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Sáng 5 P.102B 19 09/05/2018 09/05/2018  
85 17221051133502 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   3 Sáng 5 P.109 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
86 17221051133502 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   5 Sáng 5 P.109 19 10/05/2018 10/05/2018  
87 17221051133503 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Sáng 5 P.110 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
88 17221051133503 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   6 Sáng 5 P.110 19 11/05/2018 11/05/2018  
89 17221051133504 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   5 Sáng 5 P.109 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
90 17221051133504 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   7 Sáng 5 P.102B 19 12/05/2018 12/05/2018  
91 17221051133506 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   5 Chiều 5 P.108 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
92 17221051133506 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   7 Chiều 5 P.103 19 12/05/2018 12/05/2018  
93 17221051133507 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   2 Chiều 5 P.110 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
94 17221051133507 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Chiều 5 P.102B 19 09/05/2018 09/05/2018  
95 17221051133509 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Chiều 5 P.110 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
96 17221051133509 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   6 Chiều 5 P.102B 19 11/05/2018 11/05/2018  
97 17221051133510 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   3 Sáng 5 P.101A 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
98 17221051133510 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   5 Sáng 5 P.403 20 17/05/2018 17/05/2018  
99 17221051133511 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Sáng 5 P.109 19-23 09/05/2018 06/06/2018  
100 17221051133511 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   6 Sáng 5 P.101B 20 18/05/2018 18/05/2018  
101 17221051133512 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   2 Chiều 5 P.107 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
102 17221051133512 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 2 30   4 Chiều 5 P.107 19 09/05/2018 09/05/2018  
103 17221051125501 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   2 Sáng 5 P.107 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
104 17221051125501 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   4 Sáng 5 P.107 19-22 09/05/2018 30/05/2018  
105 17221051125502 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   3 Sáng 5 P.406 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
106 17221051125502 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   5 Sáng 5 P.405 19-22 10/05/2018 31/05/2018  
107 17221051125503 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   4 Sáng 5 P.306 19-23 09/05/2018 06/06/2018 Nghỉ tuần 21
108 17221051125503 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   6 Sáng 5 P.401 19-23 11/05/2018 01/06/2018  
109 17221051125504 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   5 Sáng 5 P.107 19-23 10/05/2018 07/06/2018  
110 17221051125504 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   7 Sáng 5 P.107 19-22 12/05/2018 02/06/2018  
111 17221051125508 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   3 Chiều 5 P.406 19-23 08/05/2018 05/06/2018  
112 17221051125508 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   5 Chiều 5 P.406 19-22 10/05/2018 31/05/2018  
113 17221051125509 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   7 Chiều 5 P.105 19-23 12/05/2018 09/06/2018  
114 17221051125509 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   3 Chiều 5 P.106 19-22 08/05/2018 29/05/2018  
115 17221051125510 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   2 Sáng 5 P.406 19-23 07/05/2018 04/06/2018  
116 17221051125510 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Thông báo sau) 3 45   4 Sáng 5 P.305 19-23 09/05/2018 06/06/2018 Nghỉ tuần 21
Ghi chú:
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 5 năm 2018
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
   -- Tầng trệt: Từ pḥng P.004 đến P.009          -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110                 PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
     -- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209                -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309        
     -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406
      -- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ.      
      -- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường.    
TS. Huỳnh Thế Nguyễn