BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN HỌC LẠI DÀNH CHO SINH VIÊN
KHÓA C13, C14, C15, C16 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
 BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018
STT
 LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
Ghi chú
LT TH THỨ BUỔI PH̉NG SỐ TIẾT
/BUỔI
TUẦN
1 17221011354501 Tài chính doanh nghiệp cơ bản C14A3A - nhom 9 TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   7 Sáng P.403 4 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C14A3A - nhom 9
2 17221021014501 Nguyên lư kế toán C14B1H - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi-ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   4 Sáng P.405 4 4-16 24/01/2018 18/04/2018 ĐẠI TRÀ C14B1H - nhom 9
3 17221021014502 Nguyên lư kế toán C14E2B - nhom 9 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga-ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi 3 45   7 Sáng P.208 5 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C14E2B - nhom 9
4 17221021014503 Nguyên lư kế toán C14E2C - nhom 9 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   7 Chiều P.208 5 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C14E2C - nhom 9
5 17221021037001 Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP1) C15B1B - nhom 9 ThS.Nguyễn Diên Duẩn 4 60   7 Sáng P.303 5 4-18 27/01/2018 05/05/2018 ĐẠI TRÀ C15B1B - nhom 9
6 17221021047001 Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP2) C14B1B - nhom 9 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo-ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 4 60   4 Chiều P.405 5 4-18 24/01/2018 02/05/2018 ĐẠI TRÀ C14B1B - nhom 9
7 17221031106501 Quản trị tài chính doanh nghiệp C14C3C - nhom 9 TS. Lê Thị Mai Hương 4 60   6 Sáng P.405 5 4-18 26/01/2018 04/05/2018 ĐẠI TRÀ C14C3C - nhom 9
8 17221041024501 Toán cao cấp C13DA - nhom 9 ThS. Phạm Việt Huy 3 45   2 Chiều P.304 4 4-17 22/01/2018 23/04/2018 ĐẠI TRÀ C13DA - nhom 9
9 17221041075001 Kinh tế quốc tế C15E2A - nhom 9 TS. Mai Thị Cẩm Tú 3 45   2 Chiều P.209 4 4-17 22/01/2018 23/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2A - nhom 9
10 17221041075002 Kinh tế quốc tế C15E2B - nhom 9 TS. Mai Thị Cẩm Tú 3 45   7 Sáng P.301 4 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2B - nhom 9
11 17221041075003 Kinh tế quốc tế C15E2C - nhom 9 TS. Mai Thị Cẩm Tú 3 45   7 Chiều P.301 4 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2C - nhom 9
12 17221041083001 Nguyên lư thống kê C14A2C - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 2 30   2 Sáng P.405 3 4-16 22/01/2018 16/04/2018 ĐẠI TRÀ C14A2C - nhom 9
13 17221041114001 Tin học kế toán C14B1B - nhom 9 (Thông báo sau) 2   60 7 Chiều PM206 5 4-18 27/01/2018 05/05/2018 ĐẠI TRÀ C14B1B - nhom 9
14 17221041114002 Tin học kế toán C14B1C - nhom 9 (Thông báo sau) 2   60 7 Sáng PM107 5 4-18 27/01/2018 05/05/2018 ĐẠI TRÀ C14B1C - nhom 9
15 17221061013501 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 C13C3A - nhom 9 ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   3 Sáng P.405 3 4-16 23/01/2018 17/04/2018 ĐẠI TRÀ C13C3A - nhom 9
16 17221061025501 Những nguyên lư CB của CN Mac-Lênin -HP2 C14B1A - nhom 9 ThS. Đặng Hữu Sửu 3 45   4 Sáng P.404 4 4-16 24/01/2018 18/04/2018 ĐẠI TRÀ C14B1A - nhom 9
17 17221061033501 Tư tưởng Hồ Chí Minh C14A2C - nhom 9 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   7 Chiều P.203 4 4-16 27/01/2018 21/04/2018 ĐẠI TRÀ C14A2C - nhom 9
18 17221071043501 Pháp luật kinh tế C14A2A - nhom 9 ThS. Kinh Thị Tuyết 2 30   5 Sáng P.405 3 4-15 25/01/2018 12/04/2018 ĐẠI TRÀ C14A2A - nhom 9
19 17221081073501 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD C14C3A - nhom 9 Thầy Ngô Xuân Diệu 2 30   4 Chiều P.304 4 4-15 24/01/2018 11/04/2018 ĐẠI TRÀ C14C3A - nhom 9
20 17221081093501 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh XNK C14E2D - nhom 9 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 2 30   3 Chiều P.307 3 4-16 23/01/2018 17/04/2018 ĐẠI TRÀ C14E2D - nhom 9
21 17221081105001 Tiếng Anh thương mại C14E2B - nhom 9 Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   5 Sáng P.103 4 4-16 25/01/2018 19/04/2018 ĐẠI TRÀ C14E2B - nhom 9
22 17221081105002 Tiếng Anh thương mại C14E2C - nhom 9 Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   5 Chiều P.404 4 4-16 25/01/2018 19/04/2018 ĐẠI TRÀ C14E2C - nhom 9
23 17221081125001 Tiếng Anh 2 C15A2A - nhom 9 Thầy Lê Anh Pha 3 45   2 Sáng P.306 4 4-17 22/01/2018 23/04/2018 ĐẠI TRÀ C15A2A - nhom 9
24 17221081125002 Tiếng Anh 2 C15A4A - nhom 9 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 45   3 Sáng P.404 4 4-17 23/01/2018 24/04/2018 ĐẠI TRÀ C15A4A - nhom 9
25 17221081125003 Tiếng Anh 2 C15A5A - nhom 9 Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   4 Sáng P.109 4 4-16 24/01/2018 18/04/2018 ĐẠI TRÀ C15A5A - nhom 9
26 17221081125004 Tiếng Anh 2 C15B1A - nhom 9 Cô Trần Thị Minh Hiền 3 45   5 Sáng P.404 4 4-16 25/01/2018 19/04/2018 ĐẠI TRÀ C15B1A - nhom 9
27 17221081125005 Tiếng Anh 2 C15B1B - nhom 9 Thầy Nguyễn Văn Dũng 3 45   6 Sáng P.109 4 4-17 26/01/2018 27/04/2018 ĐẠI TRÀ C15B1B - nhom 9
28 17221081125006 Tiếng Anh 2 C15B1C - nhom 9 ThS. Nguyễn Xuân Vỹ 3 45   7 Sáng P.305 4 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C15B1C - nhom 9
29 17221081125007 Tiếng Anh 2 C15B3A - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hà 3 45   2 Chiều P.306 4 4-17 22/01/2018 23/04/2018 ĐẠI TRÀ C15B3A - nhom 9
30 17221081125008 Tiếng Anh 2 C15C3A - nhom 9 Cô Trần Thị Minh Hiền 3 45   3 Chiều P.404 4 4-17 23/01/2018 24/04/2018 ĐẠI TRÀ C15C3A - nhom 9
31 17221081125009 Tiếng Anh 2 C15C3B - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hà 3 45   4 Chiều P.404 4 4-16 24/01/2018 18/04/2018 ĐẠI TRÀ C15C3B - nhom 9
32 17221081125010 Tiếng Anh 2 C15C4B - nhom 9 Cô Trần Thị Minh Hiền 3 45   5 Chiều P.405 4 4-16 25/01/2018 19/04/2018 ĐẠI TRÀ C15C4B - nhom 9
33 17221081125011 Tiếng Anh 2 C15C5A - nhom 9 Thầy Nguyễn Văn Dũng 3 45   6 Chiều P.209 4 4-17 26/01/2018 27/04/2018 ĐẠI TRÀ C15C5A - nhom 9
34 17221081125012 Tiếng Anh 2 C15E2A - nhom 9 Thầy Lê Anh Pha 3 45   7 Chiều P.204 4 4-17 27/01/2018 28/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2A - nhom 9
35 17221081125013 Tiếng Anh 2 C15E2B - nhom 9 Thầy Lê Anh Pha 3 45   6 Sáng P.204 4 4-17 26/01/2018 27/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2B - nhom 9
36 17221081125014 Tiếng Anh 2 C15E2C - nhom 9 Thầy Lê Anh Pha 3 45   6 Chiều P.404 4 4-17 26/01/2018 27/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2C - nhom 9
37 17221081125015 Tiếng Anh 2 C15E2D - nhom 9 Thầy Nguyễn Văn Dũng 3 45   3 Chiều P.106 4 4-17 23/01/2018 24/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2D - nhom 9
38 17221081143001 Tiếng Anh 4 C15E2A - nhom 9 Thầy Nguyễn Văn Dũng 2 30   2 Chiều P.405 4 4-16 22/01/2018 16/04/2018 ĐẠI TRÀ C15E2A - nhom 9
39 17221031073501 Chiến lược và chính sách kinh doanh C15C3A - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 2 30   2 Chiều P.C102 4 4-16 22/01/2018 16/04/2018 ĐẠI TRÀ
Ghi chú: Tp.HCM, ngày 15 tháng 01 năm 2018
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
     -- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09                                    -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110             PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
     -- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209                                    -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309  
     -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406
      -- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. (Đă kư)
      -- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường.
   + Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 778, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
      -- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005                      -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203
      -- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002                  -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101 ThS. Huỳnh Thế Nguyễn
      -- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202                      -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302                        
      -- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B.                 -- Pḥng PM.C102: Pḥng máy vi tính khu C.
 + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học
 + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học    + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học