BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU (DỰ KIẾN) BỔ
SUNG CÁC HỌC PHẦN HỌC LẠI DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA C13, C14, C15, C16 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) VÀ C15Q1, C16Q2 (CHẤT LƯỢNG CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
|||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
Ghi chú | |||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT /BUỔI |
TUẦN | |||||||||||||||||
1 | 17221071109001 | Giáo dục thể chất | 3 | 90 | 5 | Chiều | STTQ9 | 5 | 9-18 | 01/03/2018 | 03/05/2018 | ĐẠI TRÀ | C16A2A - nhom 9 | ||||||||||
2 | 17221071109001 | Giáo dục thể chất | 3 | 90 | 3 | Chiều | STTQ9 | 5 | 9-16 | 27/02/2018 | 17/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C16A2A - nhom 9 | ||||||||||
3 | 172210711090101 | Giáo dục thể chất | 3 | 90 | 5 | Sáng | STTQ9 | 5 | 9-18 | 01/03/2018 | 03/05/2018 | ĐẠI TRÀ | C16A3A - nhom 9 | ||||||||||
4 | 172210711090101 | Giáo dục thể chất | 3 | 90 | 3 | Sáng | STTQ9 | 5 | 9-16 | 27/02/2018 | 17/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C16A3A - nhom 9 | ||||||||||
5 | 17221021037001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP1) | 4 | 60 | 7 | Sáng | P.303 | 4 | 4-18 | 27/01/2018 | 05/05/2018 | ĐẠI TRÀ | C15B1B - nhom 9 | ||||||||||
6 | 17221021047001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP2) | 4 | 60 | 4 | Chiều | P.405 | 4 | 4-18 | 24/01/2018 | 02/05/2018 | ĐẠI TRÀ | C14B1B - nhom 9 | ||||||||||
7 | 17221041075001 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.209 | 4 | 4-17 | 22/01/2018 | 23/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2A - nhom 9 | ||||||||||
8 | 17221041075002 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.301 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2B - nhom 9 | ||||||||||
9 | 17221041075003 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.301 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2C - nhom 9 | ||||||||||
10 | 17221021014501 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.405 | 4 | 4-16 | 24/01/2018 | 18/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14B1H - nhom 9 | ||||||||||
11 | 17221021014502 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.208 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14E2B - nhom 9 | ||||||||||
12 | 17221021014503 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.208 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14E2C - nhom 9 | ||||||||||
13 | 17221041083001 | Nguyên lư thống kê | 2 | 30 | 2 | Sáng | P.405 | 3 | 4-16 | 22/01/2018 | 16/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14A2C - nhom 9 | ||||||||||
14 | 17221061013501 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 | 2 | 30 | 3 | Sáng | P.405 | 5 | 4-16 | 23/01/2018 | 17/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C13C3A - nhom 9 | ||||||||||
15 | 17221061025501 | Những nguyên lư CB của CN Mac-Lênin -HP2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.404 | 4 | 4-16 | 24/01/2018 | 18/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14B1A - nhom 9 | ||||||||||
16 | 17221071043501 | Pháp luật kinh tế | 2 | 30 | 5 | Sáng | P.203 | 3 | 4-15 | 25/01/2018 | 12/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14A2A - nhom 9 | ||||||||||
17 | 17221031106501 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 4 | 60 | 6 | Sáng | P.405 | 5 | 4-18 | 26/01/2018 | 04/05/2018 | ĐẠI TRÀ | C14C3C - nhom 9 | ||||||||||
18 | 17221011354501 | Tài chính doanh nghiệp cơ bản | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.403 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14A3A - nhom 9 | ||||||||||
19 | 17221081125001 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.306 | 4 | 4-17 | 22/01/2018 | 23/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15A2A - nhom 9 | ||||||||||
20 | 17221081125002 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.404 | 4 | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15A4A - nhom 9 | ||||||||||
21 | 17221081125003 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.109 | 4 | 4-16 | 24/01/2018 | 18/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15A5A - nhom 9 | ||||||||||
22 | 17221081125004 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.405 | 4 | 4-16 | 25/01/2018 | 19/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15B1A - nhom 9 | ||||||||||
23 | 17221081125005 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.204 | 4 | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15B1B - nhom 9 | ||||||||||
24 | 17221081125006 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.305 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15B1C - nhom 9 | ||||||||||
25 | 17221081125007 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.306 | 4 | 4-17 | 22/01/2018 | 23/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15B3A - nhom 9 | ||||||||||
26 | 17221081125008 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.404 | 4 | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15C3A - nhom 9 | ||||||||||
27 | 17221081125009 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.108 | 4 | 4-16 | 24/01/2018 | 18/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15C3B - nhom 9 | ||||||||||
28 | 17221081125010 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.405 | 4 | 4-16 | 25/01/2018 | 19/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15C4B - nhom 9 | ||||||||||
29 | 17221081125011 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.209 | 4 | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15C5A - nhom 9 | ||||||||||
30 | 17221081125012 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.204 | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2A - nhom 9 | ||||||||||
31 | 17221081125013 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.204 | 4 | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2B - nhom 9 | ||||||||||
32 | 17221081125014 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.209 | 4 | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2C - nhom 9 | ||||||||||
33 | 17221081125015 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.406 | 4 | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2D - nhom 9 | ||||||||||
34 | 17221081143001 | Tiếng Anh 4 | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.405 | 4 | 4-16 | 22/01/2018 | 16/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C15E2A - nhom 9 | ||||||||||
35 | 17221081093501 | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh XNK | 2 | 30 | 3 | Chiều | P.307 | 3 | 4-16 | 23/01/2018 | 17/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14E2D - nhom 9 | ||||||||||
36 | 17221081073501 | Tiếng Anh chuyên ngành QTKD | 2 | 30 | 4 | Chiều | P.304 | 3 | 4-15 | 24/01/2018 | 11/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14C3A - nhom 9 | ||||||||||
37 | 17221081105001 | Tiếng Anh thương mại | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.104 | 4 | 4-16 | 25/01/2018 | 19/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14E2B - nhom 9 | ||||||||||
38 | 17221081105002 | Tiếng Anh thương mại | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.104 | 4 | 4-16 | 25/01/2018 | 19/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14E2C - nhom 9 | ||||||||||
39 | 17221041114001 | Tin học kế toán | 2 | 60 | 4 | Sáng | PM206 | 3 | 4-15 | 24/01/2018 | 11/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14B1B - nhom 9 | ||||||||||
40 | 17221041114002 | Tin học kế toán | 2 | 60 | 6 | Chiều | PM107 | 3 | 4-16 | 26/01/2018 | 20/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14B1C - nhom 9 | ||||||||||
41 | 17221041024501 | Toán cao cấp | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.304 | 4 | 4-17 | 22/01/2018 | 23/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C13DA - nhom 9 | ||||||||||
42 | 17221061033501 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 7 | Chiều | P.203 | 3 | 4-16 | 27/01/2018 | 21/04/2018 | ĐẠI TRÀ | C14A2C - nhom 9 | ||||||||||
43 | 17227013046001 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.105 | 4 | 3-15 | 18/01/2018 | 12/04/2018 | CLC | C14B1C - nhom 9 | C15Q1B1 - nhom 9 | |||||||||
44 | 17227043024502 | Toán cao cấp | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.106 | 4 | 3-16 | 20/01/2018 | 21/04/2018 | CLC | C13DA - nhom 9 | C15Q1C2 - nhom 9 | |||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | |||||||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | |||||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | |||||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | |||||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | |||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học |