BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA C16Q2, C17Q3
(CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
|||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PHÒNG | SỐ TIẾT/BUỔI | TUẦN | |||||||||||
1 | 17227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A1 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 2 | Sáng | P.110 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
2 | 17227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A1 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 4 | Sáng | P.110 | 5 | 15-16 | 11/04/2018 | 18/04/2018 | ||||
3 | 17227013114501 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2A1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.110 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
4 | 17227013150501 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2A1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
5 | 17227063014501 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2A1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 4 | Sáng | P.110 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||
6 | 17227063027502 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A2 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 2 | Chiều | P.110 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
7 | 17227063027502 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A2 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 5 | Chiều | P.110 | 5 | 16-17 | 19/04/2018 | 26/04/2018 | ||||
8 | 17227013114502 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2A2 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.110 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
9 | 17227013150502 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2A2 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
10 | 17227063014502 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2A2 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 5 | Chiều | P.110 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||
11 | 17227063027503 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A3 | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 5 | 75 | 3 | Sáng | P.109 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
12 | 17227063027503 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2A3 | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 5 | 75 | 7 | Sáng | P.109 | 5 | 16-17 | 21/04/2018 | 28/04/2018 | ||||
13 | 17227013114503 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2A3 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.109 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
14 | 17227013150503 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2A3 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
15 | 17227063014503 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2A3 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 7 | Sáng | P.109 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | ||||
16 | 17227063027504 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B1 | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 5 | 75 | 3 | Chiều | P.109 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
17 | 17227063027504 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B1 | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 5 | 75 | 2 | Chiều | P.109 | 5 | 14-15 | 02/04/2018 | 09/04/2018 | ||||
18 | 17227013114504 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2B1 | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.109 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
19 | 17227023140501 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2B1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
20 | 17227063014504 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2B1 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.109 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||
21 | 17227063027505 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B2 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 4 | Chiều | P.108 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
22 | 17227063027505 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B2 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 6 | Chiều | P.108 | 5 | 18 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | ||||
23 | 17227013114505 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2B2 | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.108 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
24 | 17227023140502 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2B2 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
25 | 17227063014505 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2B2 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.108 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||
26 | 17227063027506 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B3 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 4 | Sáng | P.108 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
27 | 17227063027506 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2B3 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 5 | Sáng | P.108 | 5 | 18 | 03/05/2018 | 03/05/2018 | ||||
28 | 17227013114506 | Phân tích báo cáo tài chính | C16Q2B3 | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.108 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
29 | 17227023140503 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2B3 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
30 | 17227063014506 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2B3 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 5 | Sáng | P.108 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||
31 | 17227063027507 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 6 | Sáng | P.106 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
32 | 17227063027507 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 4 | Sáng | P.106 | 5 | 18 | 02/05/2018 | 02/05/2018 | ||||
33 | 17227053041501 | Thực hành chứng từ kinh doanh | C16Q2C1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 1 | 30 | 4 | Sáng | P.104 | 4 | 2-10 | 10/01/2018 | 07/03/2018 | ||||
34 | 17227033200501 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2C1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
35 | 17227063014507 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2C1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Sáng | P.106 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||
36 | 17227063027508 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C2 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 7 | Chiều | P.106 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||
37 | 17227063027508 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C2 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 2 | Chiều | P.106 | 5 | 17 | 23/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
38 | 17227053041502 | Thực hành chứng từ kinh doanh | C16Q2C2 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 1 | 30 | 5 | Chiều | P.109 | 4 | 2-10 | 11/01/2018 | 08/03/2018 | ||||
39 | 17227033200502 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2C2 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
40 | 17227063014508 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2C2 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.106 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||
41 | 17227063027509 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C3 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 2 | Chiều | P.105 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
42 | 17227063027509 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C3 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 4 | Chiều | P.105 | 5 | 14-15 | 04/04/2018 | 11/04/2018 | ||||
43 | 17227053041503 | Thực hành chứng từ kinh doanh | C16Q2C3 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 1 | 30 | 4 | Chiều | P.105 | 4 | 2-10 | 10/01/2018 | 07/03/2018 | ||||
44 | 17227033200503 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2C3 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
45 | 17227063014509 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2C3 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 3 | Chiều | P.105 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | ||||
46 | 17227063027510 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C4 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 3 | Sáng | P.105 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
47 | 17227063027510 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2C4 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 5 | Sáng | P.105 | 5 | 10-11 | 08/03/2018 | 15/03/2018 | ||||
48 | 17227053041504 | Thực hành chứng từ kinh doanh | C16Q2C4 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 1 | 30 | 5 | Sáng | P.109 | 4 | 2-10 | 11/01/2018 | 08/03/2018 | ||||
49 | 17227033200504 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2C4 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
50 | 17227063014510 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2C4 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 4 | Sáng | P.105 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||
51 | 17227043044501 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E1 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.104 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
52 | 17227063027511 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E1 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 5 | Sáng | P.104 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
53 | 17227053160501 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
54 | 17227063014511 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E1 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 6 | Sáng | P.104 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||
55 | 17227043044502 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E2 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.104 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
56 | 17227063027512 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E2 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 75 | 5 | Chiều | P.104 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
57 | 17227053160502 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E2 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
58 | 17227063014512 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E2 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 4 | Chiều | P.104 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||
59 | 17227043044503 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E3 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.103 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
60 | 17227063027513 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E3 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 75 | 6 | Chiều | P.103 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
61 | 17227063027513 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E3 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 75 | 4 | Chiều | P.103 | 5 | 16 | 18/04/2018 | 18/04/2018 | ||||
62 | 17227053160503 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E3 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
63 | 17227063014513 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E3 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Chiều | P.103 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | ||||
64 | 17227043044504 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E4 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.103 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
65 | 17227063027514 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E4 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 75 | 7 | Sáng | P.103 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||
66 | 17227063027514 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E4 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 75 | 2 | Sáng | P.103 | 5 | 14 | 02/04/2018 | 02/04/2018 | ||||
67 | 17227053160504 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E4 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
68 | 17227063014514 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E4 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 2 | Sáng | P.103 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||
69 | 17227043044505 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E5 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.05 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
70 | 17227063027515 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E5 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 2 | Sáng | P.05 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
71 | 17227063027515 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E5 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 6 | Sáng | P.05 | 5 | 16-17 | 20/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
72 | 17227053160505 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E5 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
73 | 17227063014515 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E5 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | P.05 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | ||||
74 | 17227043044506 | Kinh tế quốc tế | C16Q2E6 | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.05 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
75 | 17227063027516 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E6 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 3 | Chiều | P.05 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
76 | 17227063027516 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C16Q2E6 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 75 | 4 | Chiều | P.05 | 5 | 15-16 | 11/04/2018 | 18/04/2018 | ||||
77 | 17227053160506 | Thực tế doanh nghiệp | C16Q2E6 | 9 | 135 | 5 | |||||||||||
78 | 17227063014516 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C16Q2E6 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 4 | Chiều | P.05 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||
79 | 17227150000101 | Đồ án tài chính doanh nghiệp | C17Q3A4A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
80 | 17227150000301 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3A4A | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.101A | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
81 | 17227150000401 | Nguyên lư kế toán | C17Q3A4A | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.101A | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
82 | 17227150000501 | Pháp luật đại cương | C17Q3A4A | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.101A | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
83 | 17227150000601 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | C17Q3A4A | Thầy Trần Nguyên Đán | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.101A | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
84 | 17227150000701 | Tài chính tiền tệ | C17Q3A4A | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.101A | 4 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | x | |||
85 | 17227085064502 | Tiếng Anh 6 | C17Q3A4A | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101A | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
86 | 17227150000801 | Tin học đại cương | C17Q3A4A | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM107 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
87 | 17227150000801 | Tin học đại cương | C17Q3A4A | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM207 | 5 | 3-4 | 16/01/2018 | 23/01/2018 | ||||
88 | 17227150002401 | Đồ án Thuế | C17Q3A5A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
89 | 17227150000302 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3A5A | TS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 506B | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
90 | 17227150000402 | Nguyên lư kế toán | C17Q3A5A | ThS. Chu Thị Thương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 506B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
91 | 17227150000502 | Pháp luật đại cương | C17Q3A5A | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 506B | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
92 | 17227150001001 | Thuế | C17Q3A5A | 3 | 45 | 3 | Chiều | 506B | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||
93 | 17227085064503 | Tiếng Anh 6 | C17Q3A5A | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 101 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
94 | 17227150000802 | Tin học đại cương | C17Q3A5A | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM403B | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
95 | 17227150000802 | Tin học đại cương | C17Q3A5A | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM05 | 5 | 17-18 | 28/04/2018 | 05/05/2018 | ||||
96 | 17227150002402 | Đồ án Thuế | C17Q3A5B | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
97 | 17227150000303 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3A5B | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.101A | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
98 | 17227150000403 | Nguyên lư kế toán | C17Q3A5B | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.101A | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
99 | 17227150000503 | Pháp luật đại cương | C17Q3A5B | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.101A | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
100 | 17227150001002 | Thuế | C17Q3A5B | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.101A | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||
101 | 17227085064504 | Tiếng Anh 6 | C17Q3A5B | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.101A | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
102 | 17227150000803 | Tin học đại cương | C17Q3A5B | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM202 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
103 | 17227150000803 | Tin học đại cương | C17Q3A5B | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM205 | 5 | 16-17 | 20/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
104 | 17227150000824 | Tin học đại cương | C17Q3A5B | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM107 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
105 | 17227150000824 | Tin học đại cương | C17Q3A5B | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM205 | 5 | 17 | 23/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
106 | 17227150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | C17Q3B1A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
107 | 17227150001201 | Kế toán tài chính 1 | C17Q3B1A | ThS. Lê Văn Tuấn,
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 | 45 | 7 | Sáng | 101 | 4 | 10-18 | 10/03/2018 | 05/05/2018 | ||||
108 | 17227150001201 | Kế toán tài chính 1 | C17Q3B1A | ThS. Lê Văn Tuấn,
ThS. Nguyễn Thị Nga Dung |
3 | 45 | 5 | Sáng | 101 | 4 | 10-11 | 08/03/2018 | 15/03/2018 | ||||
109 | 17227150000318 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3B1A | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 6 | Sáng | 208B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
110 | 17227150000404 | Nguyên lư kế toán | C17Q3B1A | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 101 | 4 | 2-9 | 11/01/2018 | 01/03/2018 | ||||
111 | 17227150000404 | Nguyên lư kế toán | C17Q3B1A | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 101 | 4 | 2-9 | 13/01/2018 | 03/03/2018 | ||||
112 | 17227150000518 | Pháp luật đại cương | C17Q3B1A | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
113 | 17227150001301 | Pháp luật kế toán | C17Q3B1A | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 3 | Sáng | 101 | 4 | 5-17 | 30/01/2018 | 24/04/2018 | x | |||
114 | 17227085064505 | Tiếng Anh 6 | C17Q3B1A | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
115 | 17227150000821 | Tin học đại cương | C17Q3B1A | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM05 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
116 | 17227150000821 | Tin học đại cương | C17Q3B1A | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM05 | 5 | 16 | 20/04/2018 | 20/04/2018 | ||||
117 | 17227150001102 | Đồ án Kế toán tài chính | C17Q3B1B | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
118 | 17227150001202 | Kế toán tài chính 1 | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.04 | 4 | 10-18 | 07/03/2018 | 02/05/2018 | ||||
119 | 17227150001202 | Kế toán tài chính 1 | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.04 | 4 | 10-12 | 09/03/2018 | 23/03/2018 | ||||
120 | 17227150000319 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3B1B | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.04 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
121 | 17227150000405 | Nguyên lư kế toán | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.04 | 4 | 2-9 | 12/01/2018 | 02/03/2018 | ||||
122 | 17227150000405 | Nguyên lư kế toán | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.04 | 4 | 2-9 | 10/01/2018 | 28/02/2018 | ||||
123 | 17227150000519 | Pháp luật đại cương | C17Q3B1B | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.04 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
124 | 17227150001302 | Pháp luật kế toán | C17Q3B1B | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.04 | 4 | 5-17 | 29/01/2018 | 23/04/2018 | x | |||
125 | 17227085064519 | Tiếng Anh 6 | C17Q3B1B | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.04 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
126 | 17227150000822 | Tin học đại cương | C17Q3B1B | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM202 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
127 | 17227150000822 | Tin học đại cương | C17Q3B1B | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM205 | 5 | 18 | 05/05/2018 | 05/05/2018 | ||||
128 | 17227150000823 | Tin học đại cương | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM202 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
129 | 17227150001401 | Đồ án Quản trị kinh doanh | C17Q3C3A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
130 | 17227150000306 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C3A | TS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
131 | 17227150001501 | Marketing căn bản | C17Q3C3A | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 108 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
132 | 17227150000506 | Pháp luật đại cương | C17Q3C3A | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
133 | 17227150001601 | Quản trị học | C17Q3C3A | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 108 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
134 | 17227085064507 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C3A | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 7 | Sáng | 103A | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
135 | 17227150000806 | Tin học đại cương | C17Q3C3A | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM05 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
136 | 17227150000806 | Tin học đại cương | C17Q3C3A | ThS. Trần Anh
Sơn, ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 7 | Sáng | PM05 | 5 | 17-18 | 28/04/2018 | 05/05/2018 | ||||
137 | 17227150001402 | Đồ án Quản trị kinh doanh | C17Q3C3B | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
138 | 17227150000307 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C3B | ThS. Trần Lục Thanh Tuyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
139 | 17227150001502 | Marketing căn bản | C17Q3C3B | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
140 | 17227150000507 | Pháp luật đại cương | C17Q3C3B | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.101B | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
141 | 17227150001602 | Quản trị học | C17Q3C3B | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
142 | 17227085064508 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C3B | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
143 | 17227150000807 | Tin học đại cương | C17Q3C3B | ThS. Trần Anh Sơn,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM202 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
144 | 17227150000807 | Tin học đại cương | C17Q3C3B | ThS. Trần Anh Sơn,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM107 | 5 | 17 | 24/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
145 | 17227150000825 | Tin học đại cương | C17Q3C3B | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM207 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
146 | 17227150000825 | Tin học đại cương | C17Q3C3B | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM205 | 5 | 17 | 24/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
147 | 17227150001403 | Đồ án Quản trị kinh doanh | C17Q3C3C | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
148 | 17227150000308 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C3C | ThS. Trần Lục Thanh Tuyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.101B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
149 | 17227150001503 | Marketing căn bản | C17Q3C3C | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.101B | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
150 | 17227150000508 | Pháp luật đại cương | C17Q3C3C | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.101B | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
151 | 17227150001603 | Quản trị học | C17Q3C3C | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.101B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
152 | 17227085064509 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C3C | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.101B | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
153 | 17227150000808 | Tin học đại cương | C17Q3C3C | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM202 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
154 | 17227150001701 | Đồ án Quản trị Marketing | C17Q3C4A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
155 | 17227150000309 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C4A | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.102A | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
156 | 17227150001504 | Marketing căn bản | C17Q3C4A | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.102A | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
157 | 17227150000509 | Pháp luật đại cương | C17Q3C4A | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.102A | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
158 | 17227150001604 | Quản trị học | C17Q3C4A | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.102A | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
159 | 17227085064510 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C4A | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.102A | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
160 | 17227150000809 | Tin học đại cương | C17Q3C4A | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM202 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
161 | 17227150000809 | Tin học đại cương | C17Q3C4A | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM205 | 5 | 17 | 28/04/2018 | 28/04/2018 | ||||
162 | 17227150001801 | Đồ án Quản trị khách sạn | C17Q3C6A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
163 | 17227150000310 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C6A | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.102A | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
164 | 17227150001505 | Marketing căn bản | C17Q3C6A | ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.102A | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
165 | 17227150000510 | Pháp luật đại cương | C17Q3C6A | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.102A | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
166 | 17227150001605 | Quản trị học | C17Q3C6A | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.102A | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
167 | 17227085064511 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C6A | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.102A | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
168 | 17227150000810 | Tin học đại cương | C17Q3C6A | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 7 | Sáng | PM202 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||
169 | 17227150000810 | Tin học đại cương | C17Q3C6A | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM207 | 5 | 16 | 17/04/2018 | 17/04/2018 | ||||
170 | 17227150000820 | Tin học đại cương | C17Q3C6A | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 6 | Sáng | PM202 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
171 | 17227150000820 | Tin học đại cương | C17Q3C6A | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM207 | 5 | 3 | 20/01/2018 | 20/01/2018 | ||||
172 | 17227150001802 | Đồ án Quản trị khách sạn | C17Q3C6B | 2 | 60 | 1 | |||||||||||
173 | 17227150000304 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3C6B | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101A | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
174 | 17227150001506 | Marketing căn bản | C17Q3C6B | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 101A | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
175 | 17227150000504 | Pháp luật đại cương | C17Q3C6B | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
176 | 17227150001612 | Quản trị học | C17Q3C6B | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 7 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
177 | 17227085064513 | Tiếng Anh 6 | C17Q3C6B | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
178 | 17227150000826 | Tin học đại cương | C17Q3C6B | ThS. Trương Thành Công | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM403B | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
179 | 17227150000826 | Tin học đại cương | C17Q3C6B | ThS. Trương Thành Công | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM403B | 5 | 2-3 | 13/01/2018 | 20/01/2018 | ||||
180 | 17227150002301 | Đồ án khai báo hải quan | C17Q3E1A | (Thông báo sau) | 2 | 60 | 5 | x | |||||||||
181 | 17227150000311 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E1A | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
182 | 17227150002201 | Nghiệp vụ ngoại thương | C17Q3E1A | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 5 | Sáng | 401B | 5 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
183 | 17227150000511 | Pháp luật đại cương | C17Q3E1A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
184 | 17227150002101 | Thanh toán quốc tế | C17Q3E1A | TS. Lê Thị Ánh Tuyết | 3 | 45 | 3 | Sáng | 401B | 5 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
185 | 17227085064506 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E1A | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
186 | 17227150000811 | Tin học đại cương | C17Q3E1A | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM403B | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
187 | 17227150000811 | Tin học đại cương | C17Q3E1A | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM05 | 5 | 15-16 | 13/04/2018 | 20/04/2018 | ||||
188 | 17227150001901 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E2A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
189 | 17227150000312 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E2A | TS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
190 | 17227150000512 | Pháp luật đại cương | C17Q3E2A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 506B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
191 | 17227150001606 | Quản trị học | C17Q3E2A | ThS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 006 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
192 | 17227150002001 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E2A | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 006 | 5 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
193 | 17227085064512 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E2A | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 7 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
194 | 17227150000812 | Tin học đại cương | C17Q3E2A | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM403B | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
195 | 17227150000812 | Tin học đại cương | C17Q3E2A | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM01 | 5 | 17-18 | 27/04/2018 | 04/05/2018 | ||||
196 | 17227150001902 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E2B | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
197 | 17227150000313 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E2B | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.102B | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
198 | 17227150000513 | Pháp luật đại cương | C17Q3E2B | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.102B | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
199 | 17227150001607 | Quản trị học | C17Q3E2B | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.102B | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
200 | 17227150002002 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E2B | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.102B | 5 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
201 | 17227085064501 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E2B | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.102B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
202 | 17227150000804 | Tin học đại cương | C17Q3E2B | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM207 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
203 | 17227150000813 | Tin học đại cương | C17Q3E2B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 7 | Chiều | PM207 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||
204 | 17227150000813 | Tin học đại cương | C17Q3E2B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM207 | 5 | 16 | 17/04/2018 | 17/04/2018 | ||||
205 | 17227150001903 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E2C | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
206 | 17227150000314 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E2C | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.102B | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
207 | 17227150000514 | Pháp luật đại cương | C17Q3E2C | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.102B | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
208 | 17227150001608 | Quản trị học | C17Q3E2C | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.102B | 4 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||
209 | 17227150002003 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E2C | TS. Lê Thị Mai Hương | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.102B | 5 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
210 | 17227085064514 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E2C | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.102B | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
211 | 17227150000814 | Tin học đại cương | C17Q3E2C | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Trương Thành Công |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM202 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||
212 | 17227150000814 | Tin học đại cương | C17Q3E2C | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Trương Thành Công |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 16-17 | 16/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
213 | 17227150001904 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E4A | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
214 | 17227150000315 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E4A | TS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
215 | 17227150000515 | Pháp luật đại cương | C17Q3E4A | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 404B | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
216 | 17227150001609 | Quản trị học | C17Q3E4A | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 7 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||
217 | 17227150002004 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E4A | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 404B | 5 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
218 | 17227085064515 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E4A | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
219 | 17227150000805 | Tin học đại cương | C17Q3E4A | ThS. Trương Thành Công | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM05 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
220 | 17227150000805 | Tin học đại cương | C17Q3E4A | ThS. Trương Thành Công | 4 | 75 | 6 | Sáng | PM403B | 5 | 5 | 02/02/2018 | 02/02/2018 | ||||
221 | 17227150000815 | Tin học đại cương | C17Q3E4A | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM05 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||
222 | 17227150001905 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E4B | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
223 | 17227150000316 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E4B | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.107 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
224 | 17227150000516 | Pháp luật đại cương | C17Q3E4B | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.107 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
225 | 17227150001610 | Quản trị học | C17Q3E4B | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.107 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
226 | 17227150002005 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E4B | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.107 | 5 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
227 | 17227085064516 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E4B | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.107 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
228 | 17227150000816 | Tin học đại cương | C17Q3E4B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM207 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
229 | 17227150000816 | Tin học đại cương | C17Q3E4B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 5 | Sáng | PM207 | 5 | 18 | 03/05/2018 | 03/05/2018 | ||||
230 | 17227150000818 | Tin học đại cương | C17Q3E4B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM207 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||
231 | 17227150000818 | Tin học đại cương | C17Q3E4B | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 5 | Sáng | PM207 | 5 | 17 | 26/04/2018 | 26/04/2018 | ||||
232 | 17227150001906 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | C17Q3E4C | 2 | 60 | 5 | |||||||||||
233 | 17227150000317 | Kinh tế vi mô (*) | C17Q3E4C | ThS. Phạm Văn Quỳnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.107 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||
234 | 17227150000517 | Pháp luật đại cương | C17Q3E4C | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||
235 | 17227150001611 | Quản trị học | C17Q3E4C | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.107 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||
236 | 17227150002006 | Tài chính doanh nghiệp | C17Q3E4C | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.107 | 5 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||
237 | 17227085064517 | Tiếng Anh 6 | C17Q3E4C | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||
238 | 17227150000817 | Tin học đại cương | C17Q3E4C | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM207 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||
239 | 17227150000817 | Tin học đại cương | C17Q3E4C | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM107 | 5 | 12-13 | 20/03/2018 | 27/03/2018 | ||||
240 | 17227150000819 | Tin học đại cương | C17Q3E4C | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM207 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||
241 | 17227150000819 | Tin học đại cương | C17Q3E4C | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM107 | 5 | 11 | 13/03/2018 | 13/03/2018 | ||||
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | Tp.HCM, ngày 02 tháng 01 năm 2018 | ||||||||||||||||
- Môn Thực tế doanh nghiệp, môn Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | |||||||||||||||||
Ghi chú: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 002B đến 004B | |||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 503B, 504B, 506B | (Đă kư) | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | |||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | ThS. Huỳnh Thế Nguyễn | ||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | |||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | |||||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | ||||||||||||||||