BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA C16, C17
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) BẬC CAO ĐẲNG
HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP đại diện | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT /BUỔI |
TUẦN | ||||||||||
1 | 17221160000101 | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin | C17D | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 2 | Sáng | PM205 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
2 | 17221041155501 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | C16D1 | ThS. Trần Anh Sơn | 3 | 60 | 2 | Sáng | PM201 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
3 | 17221041454502 | Công cụ phát triển HTTT | C16D2 | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 3 | Sáng | PM108 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
4 | 17221041164501 | Cơ sở dữ liệu | C16D1, C16D2 | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 3 | 60 | 4 | Sáng | P.406 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
5 | 17221160000201 | Cơ sở dữ liệu | C17D | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 3 | 60 | 3 | Sáng | P.406 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
6 | 17221160000301 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | C17F1A | TS. Nguyễn Thị Nguyệt | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.308 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
7 | 17221064019001 | Chính trị | C17C3A | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 2 | Sáng | P.203 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
8 | 17221064019001 | Chính trị | C17C3A | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 4 | Sáng | P.306 | 5 | 2-9 | 10/01/2018 | 28/02/2018 | |||
9 | 17221064019003 | Chính trị | C17C3C | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 3 | Sáng | P.203 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
10 | 17221064019003 | Chính trị | C17C3C | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 5 | Sáng | P.306 | 5 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||
11 | 17221064019005 | Chính trị | C17C3E | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 4 | Sáng | P.203 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
12 | 17221064019005 | Chính trị | C17C3E | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 6 | Sáng | P.306 | 5 | 2-5 | 12/01/2018 | 02/02/2018 | |||
13 | 17221064019007 | Chính trị | C17C3G | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 5 | Sáng | P.203 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
14 | 17221064019007 | Chính trị | C17C3G | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 3 | Sáng | P.307 | 5 | 2-4 | 09/01/2018 | 23/01/2018 | |||
15 | 17221064019009 | Chính trị | C17C4A | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 6 | Sáng | P.203 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
16 | 17221064019009 | Chính trị | C17C4A | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 3 | Sáng | P.307 | 5 | 5-11 | 30/01/2018 | 13/03/2018 | |||
17 | 17221064019010 | Chính trị | C17C4B | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 7 | Sáng | P.203 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | |||
18 | 17221064019010 | Chính trị | C17C4B | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 5 | Sáng | P.306 | 5 | 9-12 | 01/03/2018 | 22/03/2018 | |||
19 | 17221064019012 | Chính trị | C17C4D | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 90 | 2 | Chiều | P.203 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
20 | 17221064019012 | Chính trị | C17C4D | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 5 | 90 | 4 | Chiều | P.306 | 5 | 2-9 | 10/01/2018 | 28/02/2018 | |||
21 | 17221064019014 | Chính trị | C17C5A | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 3 | Chiều | P.203 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
22 | 17221064019014 | Chính trị | C17C5A | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 5 | Chiều | P.306 | 5 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||
23 | 17221064019015 | Chính trị | C17C6A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 4 | Chiều | P.203 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
24 | 17221064019015 | Chính trị | C17C6A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 6 | Chiều | P.306 | 5 | 2-5 | 12/01/2018 | 02/02/2018 | |||
25 | 17221064019016 | Chính trị | C17C6B | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 5 | Chiều | P.203 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
26 | 17221064019016 | Chính trị | C17C6B | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 3 | Chiều | P.307 | 5 | 2-4 | 09/01/2018 | 23/01/2018 | |||
27 | 17221031804501 | Địa lư du lịch | C16C5A | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.101 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
28 | 17221031814501 | Định mức lao động | C16C7A | ThS. Nguyễn Công Toại | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
29 | 17221160000401 | Đọc hiểu 1 | C17F1A | ThS. Phan Thị Hiền | 2 | 30 | 3 | Chiều | P.308 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||
30 | 17221041443001 | Đồ án hệ thống tin học quản lư | C16D1 | 2 | 60 | |||||||||||
31 | 17221021613001 | Đồ án kế toán HCSN | C16B3 | 2 | 60 | |||||||||||
32 | 17221021463001 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1A | 2 | 60 | |||||||||||
33 | 17221021463002 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1B | 2 | 60 | |||||||||||
34 | 17221021463003 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1C | 2 | 60 | |||||||||||
35 | 17221021463004 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1D | 2 | 60 | |||||||||||
36 | 17221021463005 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1E | 2 | 60 | |||||||||||
37 | 17221021463006 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1F | 2 | 60 | |||||||||||
38 | 17221021463007 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1G | 2 | 60 | |||||||||||
39 | 17221021463008 | Đồ án kế toán tài chính | C16B2A | 2 | 60 | |||||||||||
40 | 17221021463009 | Đồ án kế toán tài chính | C16B2B | 2 | 60 | |||||||||||
41 | 17221011743001 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 | C16A4A | 2 | 60 | |||||||||||
42 | 17221051293001 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2A | 2 | 60 | |||||||||||
43 | 17221051293002 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2B | 2 | 60 | |||||||||||
44 | 17221051293003 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2C | 2 | 60 | |||||||||||
45 | 17221051293004 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2D | 2 | 60 | |||||||||||
46 | 17221051293005 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2E | 2 | 60 | |||||||||||
47 | 17221051293006 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2F | 2 | 60 | |||||||||||
48 | 17221051293007 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2G | 2 | 60 | |||||||||||
49 | 17221051293008 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2H | 2 | 60 | |||||||||||
50 | 17221051293009 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2K | 2 | 60 | |||||||||||
51 | 17221051293010 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2M | 2 | 60 | |||||||||||
52 | 17221051293011 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2N | 2 | 60 | |||||||||||
53 | 17221041483001 | Đồ án thương mại điện tử | C16D2 | 2 | 60 | |||||||||||
54 | 17221061045501 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1A | ThS. Lê Ngọc Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
55 | 17221061045502 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1B | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
56 | 17221061045503 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1C | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
57 | 17221061045504 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1D | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
58 | 17221061045505 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1E | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.207 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
59 | 17221061045506 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1F | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.207 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
60 | 17221061045507 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1G | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.304 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
61 | 17221061045508 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B2A | ThS. Lê Ngọc Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
62 | 17221061045509 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B2B | ThS. Lê Ngọc Dũng | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
63 | 17221061045510 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B3 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.406 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
64 | 17221061045511 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3A | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.202 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
65 | 17221061045512 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3B | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.203 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
66 | 17221061045513 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3C | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.203 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
67 | 17221061045514 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3D | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
68 | 17221061045515 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4A | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
69 | 17221061045516 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4B | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.201 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
70 | 17221061045517 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4C | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.101 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
71 | 17221061045518 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C5A | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
72 | 17221061045519 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C6A | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
73 | 17221061045522 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2A | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.002 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
74 | 17221061045523 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2B | ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.002 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
75 | 17221061045524 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2C | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
76 | 17221061045525 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2D | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
77 | 17221061045526 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2E | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.005 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
78 | 17221061045527 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2F | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.005 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
79 | 17221061045528 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2G | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.302 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
80 | 17221061045530 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2K | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.002 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
81 | 17221031854501 | E-Marketing | C16C4A | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 3 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
82 | 17221031854502 | E-Marketing | C16C4B - nhom 1 | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 5 | Sáng | PMB102 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
83 | 17221031854503 | E-Marketing | C16C4C | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 6 | Sáng | PMB102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
84 | 17221031854504 | E-Marketing | C16C4B - nhom 2 | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 5 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
85 | 17221031854505 | E-Marketing | C16C4C - nhom 2 | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 6 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
86 | 17221041494501 | Giao dịch thương mại điện tử | C16D1 | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.406 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
87 | 17221031864501 | Hành vi tổ chức | C16C7A | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
88 | 17221160000601 | Hệ thống thông tin quản lư | C17D | Thầy Bùi Mạnh Trường | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.401 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
89 | 17221031874501 | Hoạch định và tuyển dụng | C16C7A | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.201 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
90 | 17221021584501 | Kế toán hành chính sự nghiệp 1 | C16B3 | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
91 | 17221021494501 | Kế toán quản trị | C16B1A | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
92 | 17221021494502 | Kế toán quản trị | C16B1B | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
93 | 17221021494503 | Kế toán quản trị | C16B1C | ThS. Nguyễn Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.205 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
94 | 17221021494504 | Kế toán quản trị | C16B1D | ThS. Nguyễn Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.205 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
95 | 17221021494505 | Kế toán quản trị | C16B1E | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.207 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
96 | 17221021494506 | Kế toán quản trị | C16B1F | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.207 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
97 | 17221021494507 | Kế toán quản trị | C16B1G | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
98 | 17221021314501 | Kế toán tài chính 1 | C16A2A | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.001 | 5 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
99 | 17221021314502 | Kế toán tài chính 1 | C16A4A | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.201 | 5 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
100 | 17221021364501 | Kế toán tài chính 2 | C16B1A | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.204 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
101 | 17221021364502 | Kế toán tài chính 2 | C16B1B | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.204 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
102 | 17221021364503 | Kế toán tài chính 2 | C16B1C | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.205 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
103 | 17221021364504 | Kế toán tài chính 2 | C16B1D | ThS. Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.205 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
104 | 17221021364505 | Kế toán tài chính 2 | C16B1E | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
105 | 17221021364506 | Kế toán tài chính 2 | C16B1F | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
106 | 17221021364507 | Kế toán tài chính 2 | C16B1G | ThS. Chu Thị Thương | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
107 | 17221021364510 | Kế toán tài chính 2 | C16B3 | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
108 | 17221021564501 | Kiểm soát nội bộ | C16B2A | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
109 | 17221021564502 | Kiểm soát nội bộ | C16B2B | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
110 | 17221021374501 | Kiểm toán | C16B1A | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.204 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
111 | 17221021374502 | Kiểm toán | C16B1B | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.204 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
112 | 17221021374503 | Kiểm toán | C16B1C | ThS. Ngô Quảng Biên | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
113 | 17221021374504 | Kiểm toán | C16B1D | ThS. Ngô Quảng Biên | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
114 | 17221021374505 | Kiểm toán | C16B1E | ThS. Mai Thanh Hiền | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
115 | 17221021374507 | Kiểm toán | C16B1G | ThS. Mai Thanh Hiền | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
116 | 17221021374508 | Kiểm toán | C16B2A | Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
117 | 17221021374509 | Kiểm toán | C16B2B | Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
118 | 17221021374510 | Kiểm toán | C16B3 | Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
119 | 17221031884501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3A | 3 | 45 | |||||||||||
120 | 17221031884502 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3B | 3 | 45 | |||||||||||
121 | 17221031884503 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3C | 3 | 45 | |||||||||||
122 | 17221031884504 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3D | 3 | 45 | |||||||||||
123 | 17221031894501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4A | 3 | 45 | |||||||||||
124 | 17221031894502 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4B | 3 | 45 | |||||||||||
125 | 17221031894503 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4C | 3 | 45 | |||||||||||
126 | 17221031904501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C7A | 3 | 45 | |||||||||||
127 | 17221031924501 | Kiến tập Tour Đông Nam Bộ | C16C5A | 3 | 90 | |||||||||||
128 | 17221160000701 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | C17D | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 45 | 6 | Sáng | PM205 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
129 | 17221044015001 | Kinh tế vi mô | C17C3A | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.305 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
130 | 17221044015005 | Kinh tế vi mô | C17C3E | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.305 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
131 | 17221044015007 | Kinh tế vi mô | C17C3G | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.305 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
132 | 17221044015009 | Kinh tế vi mô | C17C4A | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.305 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
133 | 17221044015011 | Kinh tế vi mô | C17C4C | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.305 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
134 | 17221044015012 | Kinh tế vi mô | C17C4D | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.305 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
135 | 17221044015015 | Kinh tế vi mô | C17C6A | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.305 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
136 | 17221044015016 | Kinh tế vi mô | C17C6B | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.305 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
137 | 17221044015018 | Kinh tế vi mô | C17C6D | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.305 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
138 | 17221044015020 | Kinh tế vi mô | C17C7A | ThS. Lê Thị Bích Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.305 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
139 | 17221041065001 | Kinh tế vĩ mô | C16A3A | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
140 | 17221041065002 | Kinh tế vĩ mô | C16A5A | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
141 | 17221041065003 | Kinh tế vĩ mô | C16A5B | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
142 | 17221160000801 | Luật thương mại quốc tế | C17E3A | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.209 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
143 | 17221160000802 | Luật thương mại quốc tế | C17E3B | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.309 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
144 | 17221160000901 | Luyện âm | C17F1A | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 2 | 30 | 4 | Chiều | P.308 | 4 | 2-10 | 10/01/2018 | 07/03/2018 | |||
145 | 17221160000902 | Luyện âm | C17F1B | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 2 | 30 | 4 | Chiều | P.308 | 4 | 11-18 | 14/03/2018 | 02/05/2018 | |||
146 | 17221160001001 | Mạng máy tính và truyền thông | C17D | ThS. Nguyễn Huy Khang | 3 | 45 | 5 | Sáng | PM205 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
147 | 17221034015001 | Marketing căn bản | C17C3A | ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.301 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
148 | 17221034015003 | Marketing căn bản | C17C3C | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.301 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
149 | 17221034015007 | Marketing căn bản | C17C3G | Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
150 | 17221034015009 | Marketing căn bản | C17C4A | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
151 | 17221034015010 | Marketing căn bản | C17C4B | Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.301 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
152 | 17221034015012 | Marketing căn bản | C17C4D | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.301 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
153 | 17221034015014 | Marketing căn bản | C17C5A | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.301 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
154 | 17221034015016 | Marketing căn bản | C17C6B | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
155 | 17221034015018 | Marketing căn bản | C17C6D | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
156 | 17221034015020 | Marketing căn bản | C17C7A | Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.301 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
157 | 17221031944501 | Marketing dịch vụ | C16C4A | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
158 | 17221031944502 | Marketing dịch vụ | C16C4B | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
159 | 17221031944503 | Marketing dịch vụ | C16C4C | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
160 | 17221031954501 | Marketing du lịch | C16C5A | ThS. Lê Thị Lan anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
161 | 17221031574501 | Marketing quốc tế | C16C4A | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
162 | 17221031574502 | Marketing quốc tế | C16C4B | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
163 | 17221031574503 | Marketing quốc tế | C16C4C | ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
164 | 17221160001301 | Nói 1 | C17F1A | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 2 | 30 | 5 | Chiều | P.308 | 4 | 2-10 | 11/01/2018 | 08/03/2018 | |||
165 | 17221160001302 | Nói 1 | C17F1B | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 2 | 30 | 5 | Chiều | P.308 | 4 | 11-17 | 15/03/2018 | 26/04/2018 | |||
166 | 17221160001101 | Nghe 1 | C17F1A | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.308 | 4 | 2-11 | 12/01/2018 | 16/03/2018 | |||
167 | 17221160001102 | Nghe 1 | C17F1B | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.308 | 4 | 12-18 | 23/03/2018 | 04/05/2018 | |||
168 | 17221031974501 | Nghiệp vụ buồng | C16C6A | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 7 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
169 | 17221031974502 | Nghiệp vụ buồng | C16C6B | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
170 | 17221031984501 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | C16C5A | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
171 | 17221160001701 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | C17A2A | ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.401 | 4 | 2-13 | 10/01/2018 | 28/03/2018 | |||
172 | 17221051045001 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5A | ThS. Phạm Gia Lộc | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.302 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
173 | 17221051045002 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5B | ThS. Phạm Gia Lộc | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
174 | 17221051045003 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5C | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
175 | 17221051045004 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2A | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.002 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
176 | 17221051045005 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2B | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.002 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
177 | 17221051045006 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2C | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.004 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
178 | 17221051045007 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2D | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.004 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
179 | 17221051045008 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2E | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.005 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
180 | 17221051045009 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2F | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.005 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
181 | 17221051045010 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2G | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
182 | 17221051045011 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2H | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
183 | 17221051045014 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2N | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.202 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
184 | 17221160001801 | Nghiệp vụ ngoại thương | C17E1A | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.209 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
185 | 17221160001802 | Nghiệp vụ ngoại thương | C17E1B | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.209 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
186 | 17221031994501 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | C16C6A | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
187 | 17221031994502 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | C16C6B | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
188 | 17221011163501 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | C16A3A | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 2 | 30 | 5 | Sáng | C.102 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
189 | 17221024015002 | Nguyên lư kế toán | C17C3B | Cô Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.401 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
190 | 17221024015003 | Nguyên lư kế toán | C17C3C | ThS. Đặng Thị Minh Thu | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.401 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
191 | 17221024015004 | Nguyên lư kế toán | C17C3D | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.308 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
192 | 17221024015005 | Nguyên lư kế toán | C17C3E | Cô Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.401 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
193 | 17221024015007 | Nguyên lư kế toán | C17C3G | ThS. Đặng Thị Minh Thu | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.402 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
194 | 17221160001201 | Ngữ pháp | C17F1A | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 2 | 30 | 3 | Sáng | P.308 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||
195 | 17221160002001 | Nhập môn lập tŕnh | C17D | ThS. Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 7 | Sáng | PM205 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||
196 | 17221051344501 | Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng | C16E3 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
197 | 17221074014501 | Pháp luật đại cương | C17E1A | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.303 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
198 | 17221074014503 | Pháp luật đại cương | C17E2A | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.303 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
199 | 17221074014505 | Pháp luật đại cương | C17E2C | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.303 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
200 | 17221074014507 | Pháp luật đại cương | C17E2E | ThS. Đàm Đức Tuyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.303 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
201 | 17221074014509 | Pháp luật đại cương | C17E2G | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.303 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
202 | 17221074014513 | Pháp luật đại cương | C17E2N | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.303 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
203 | 17221074014515 | Pháp luật đại cương | C17E2Q | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.303 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
204 | 17221074014517 | Pháp luật đại cương | C17E3A | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.303 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
205 | 17221074014519 | Pháp luật đại cương | C17E3C | ThS. Đàm Đức Tuyền | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.303 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
206 | 17221074014521 | Pháp luật đại cương | C17E4B | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.303 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
207 | 17221160002701 | Pháp luật hải quan | C17E1A | ThS. Nguyễn Hữu Thịnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.302 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
208 | 17221160002801 | Pháp luật kế toán | C17B1A | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.209 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
209 | 17221160002803 | Pháp luật kế toán | C17B1C | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.209 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
210 | 17221160002805 | Pháp luật kế toán | C17B1E | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.209 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
211 | 17221160002807 | Pháp luật kế toán | C17B1G | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.209 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
212 | 17221160002809 | Pháp luật kế toán | C17B1K | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.209 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
213 | 17221160002813 | Pháp luật kế toán | C17B4C | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.209 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
214 | 17221160002901 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C3A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.208 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
215 | 17221160002903 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C3C | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.208 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
216 | 17221160002905 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C3E | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.208 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
217 | 17221160002909 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C4A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.208 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
218 | 17221160002910 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C4B | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.208 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
219 | 17221160002912 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C4D | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.208 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
220 | 17221160002914 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C5A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.208 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
221 | 17221160002915 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C6A | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.208 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
222 | 17221160002918 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C6D | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.208 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
223 | 17221160002920 | Pháp luật trong kinh doanh | C17C7A | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.208 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
224 | 17221071133001 | Pháp luật về Hải quan | C16A5A | ThS. Đàm Đức Tuyền | 2 | 30 | 4 | Sáng | C.001 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
225 | 17221071133002 | Pháp luật về Hải quan | C16A5B | ThS. Đàm Đức Tuyền | 2 | 30 | 4 | Chiều | C.001 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
226 | 17221071133003 | Pháp luật về Hải quan | C16A5C | ThS. Nguyễn Hữu Thịnh | 2 | 30 | 5 | Chiều | B.001 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
227 | 17221051083001 | Phân loại hàng hóa | C16E2A | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 4 | Sáng | B.002 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
228 | 17221051083002 | Phân loại hàng hóa | C16E2B | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 4 | Chiều | B.002 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
229 | 17221051083003 | Phân loại hàng hóa | C16E2C | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 5 | Sáng | B.004 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
230 | 17221051083004 | Phân loại hàng hóa | C16E2D | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 5 | Chiều | B.004 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
231 | 17221051083005 | Phân loại hàng hóa | C16E2E | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 6 | Sáng | B.005 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
232 | 17221051083006 | Phân loại hàng hóa | C16E2F | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 6 | Chiều | B.005 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
233 | 17221051083007 | Phân loại hàng hóa | C16E2G | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 2 | 30 | 7 | Sáng | C.302 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
234 | 17221051083008 | Phân loại hàng hóa | C16E2H | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 2 | 30 | 7 | Chiều | C.302 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
235 | 17221051083009 | Phân loại hàng hóa | C16E2K | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 2 | Sáng | C.002 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
236 | 17221051083010 | Phân loại hàng hóa | C16E2M | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 2 | Chiều | C.002 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
237 | 17221051083011 | Phân loại hàng hóa | C16E2N | ThS. Đỗ Ngọc Dung | 2 | 30 | 3 | Sáng | C.202 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||
238 | 17221160002201 | Phân tích báo cáo tài chính | C17A2A | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.401 | 5 | 9-17 | 02/03/2018 | 27/04/2018 | |||
239 | 17221160002202 | Phân tích báo cáo tài chính | C17A4A | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.401 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
240 | 17221011155001 | Quản lư tài chính nhà nước | C16A3A | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
241 | 17221031115001 | Quản trị chất lượng | C16C3A | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.001 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
242 | 17221031115002 | Quản trị chất lượng | C16C3B | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.203 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
243 | 17221031115003 | Quản trị chất lượng | C16C3C | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.203 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
244 | 17221031115004 | Quản trị chất lượng | C16C3D | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
245 | 17221034025001 | Quản trị học | C17E2A | ThS. Hồ Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
246 | 17221034025003 | Quản trị học | C17E2C | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.302 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
247 | 17221034025005 | Quản trị học | C17E2E | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
248 | 17221034025007 | Quản trị học | C17E2G | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.302 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
249 | 17221034025009 | Quản trị học | C17E2K | ThS. Hồ Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.302 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
250 | 17221034025011 | Quản trị học | C17E2N | ThS. Hồ Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
251 | 17221034025013 | Quản trị học | C17E2Q | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.302 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
252 | 17221034025015 | Quản trị học | C17E4A | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
253 | 17221034025018 | Quản trị học | C17E4D | ThS. Hồ Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.302 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
254 | 17221051364501 | Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | C16E3 | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
255 | 17221031594501 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3A | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
256 | 17221031594502 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3B | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.203 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
257 | 17221031594503 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3C | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.203 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
258 | 17221031594504 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3D | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
259 | 17221031764501 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3A | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
260 | 17221031764502 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3B | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.203 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
261 | 17221031764503 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3C | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.203 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
262 | 17221031764504 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3D | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
263 | 17221041554501 | Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử | C16D2 | ThS. Trần Anh Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.406 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
264 | 17221031001801 | Quản trị tiền sảnh | C16C6A | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
265 | 17221031001802 | Quản trị tiền sảnh | C16C6B | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
266 | 17221051233001 | Sở hữu trí tuệ | C16A5A | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 2 | 30 | 7 | Sáng | C.001 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
267 | 17221051233002 | Sở hữu trí tuệ | C16A5B | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 2 | 30 | 5 | Chiều | B.201 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
268 | 17221051233003 | Sở hữu trí tuệ | C16A5C | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 2 | 30 | 6 | Chiều | B.001 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
269 | 17221160002301 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2A | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.309 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
270 | 17221160002305 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2E | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.309 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
271 | 17221160002307 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2G | TS. Lê Thị Mai Hương | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.309 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
272 | 17221160002309 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2K | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.309 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
273 | 17221160002311 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2N | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.309 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
274 | 17221160002313 | Tài chính doanh nghiệp | C17E2Q | TS. Lê Thị Mai Hương | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.309 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
275 | 17221160002315 | Tài chính doanh nghiệp | C17E4A | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.309 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
276 | 17221160002316 | Tài chính doanh nghiệp | C17E4B | TS. Lê Thị Mai Hương | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.309 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
277 | 17221160002318 | Tài chính doanh nghiệp | C17E4D | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.309 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
278 | 17221160002401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A2A | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.201 | 4 | 13-18 | 28/03/2018 | 02/05/2018 | |||
279 | 17221160002401 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A2A | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.205 | 4 | 13-17 | 31/03/2018 | 28/04/2018 | |||
280 | 17221160002403 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A5A | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.306 | 4 | 13-18 | 30/03/2018 | 04/05/2018 | |||
281 | 17221160002403 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A5A | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.306 | 4 | 13-16 | 28/03/2018 | 18/04/2018 | |||
282 | 17221160002404 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A5B | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.402 | 4 | 12-17 | 19/03/2018 | 23/04/2018 | |||
283 | 17221160002404 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C17A5B | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.306 | 4 | 13-17 | 31/03/2018 | 28/04/2018 | |||
284 | 17221011524501 | Tài chính doanh nghiệp 2 | C16A2A | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
285 | 17221011084501 | Tài chính quốc tế | C16A2A | TS. Lê Thị Mai Hương | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
286 | 17221011084502 | Tài chính quốc tế | C16A4A | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.302 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
287 | 17221160002101 | Tài chính tiền tệ | C17A2A | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.402 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
288 | 17221160002103 | Tài chính tiền tệ | C17A5A | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.402 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
289 | 17221160002104 | Tài chính tiền tệ | C17A5B | Cô Trần Thị Phương Thanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.402 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
290 | 17221160003001 | Tiếng Anh 1 | C17A2A | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 4 | 60 | 3 | Chiều | P.402 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
291 | 17221160003003 | Tiếng Anh 1 | C17A5A | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 2 | Sáng | P.108 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
292 | 17221160003004 | Tiếng Anh 1 | C17A5B | ThS. Lê Văn Thức | 4 | 60 | 3 | Chiều | P.306 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
293 | 17221160003006 | Tiếng Anh 1 | C17B1A | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 4 | 60 | 4 | Chiều | P.106 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
294 | 17221160003009 | Tiếng Anh 1 | C17B1D | ThS. Đoàn Quang Định | 4 | 60 | 5 | Chiều | P.106 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
295 | 17221160003010 | Tiếng Anh 1 | C17B1E | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 4 | 60 | 3 | Sáng | P.306 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
296 | 17221160003013 | Tiếng Anh 1 | C17B1H | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 4 | 60 | 4 | Sáng | P.106 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
297 | 17221160003016 | Tiếng Anh 1 | C17B4A | ThS. Đoàn Quang Định | 4 | 60 | 5 | Sáng | P.106 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
298 | 17221160003019 | Tiếng Anh 1 | C17C3A | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 4 | 60 | 6 | Chiều | P.105 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||
299 | 17221160003022 | Tiếng Anh 1 | C17C3D | Thầy Lê Minh Luân | 4 | 60 | 7 | Chiều | P.105 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||
300 | 17221160003025 | Tiếng Anh 1 | C17C3G | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 2 | Chiều | P.108 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
301 | 17221160003028 | Tiếng Anh 1 | C17C4B | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | 60 | 3 | Chiều | P.108 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
302 | 17221160003030 | Tiếng Anh 1 | C17C4D | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 4 | 60 | 6 | Sáng | P.105 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||
303 | 17221160003033 | Tiếng Anh 1 | C17C6A | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 7 | Sáng | P.105 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||
304 | 17221160003036 | Tiếng Anh 1 | C17C6D | Thầy Nguyễn Văn Dũng | 4 | 60 | 2 | Sáng | P.307 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
305 | 17221160003038 | Tiếng Anh 1 | C17C7A | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | 60 | 3 | Sáng | P.108 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
306 | 17221160003040 | Tiếng Anh 1 | C17D | ThS. Lê Văn Thức | 4 | 60 | 4 | Chiều | P.307 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
307 | 17221160003041 | Tiếng Anh 1 | C17E1A | Lê Minh Luân | 4 | 60 | 5 | Chiều | P.307 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
308 | 17221160003043 | Tiếng Anh 1 | C17E2A | ThS. Đoàn Quang Định | 4 | 60 | 6 | Chiều | P.307 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||
309 | 17221160003049 | Tiếng Anh 1 | C17E2G | ThS. Lê Văn Thức | 4 | 60 | 2 | Chiều | P.401 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
310 | 17221160003052 | Tiếng Anh 1 | C17E2M | ThS. Lê Văn Thức | 4 | 60 | 5 | Chiều | P.402 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
311 | 17221160003053 | Tiếng Anh 1 | C17E2N | Thầy Lê Minh Luân | 4 | 60 | 4 | Sáng | P.307 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
312 | 17221160003056 | Tiếng Anh 1 | C17E2R | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 4 | 60 | 5 | Sáng | P.307 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
313 | 17221160003059 | Tiếng Anh 1 | C17E3C | ThS. Đoàn Quang Định | 4 | 60 | 6 | Sáng | P.307 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||
314 | 17221160003062 | Tiếng Anh 1 | C17E4C | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 4 | 60 | 7 | Sáng | P.307 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||
315 | 17221081134501 | Tiếng Anh 3 | C16A2A | ThS. Lê Diệu Hiền | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
316 | 17221081134502 | Tiếng Anh 3 | C16A3A | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
317 | 17221081134503 | Tiếng Anh 3 | C16A4A | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
318 | 17221081134504 | Tiếng Anh 3 | C16A5A | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
319 | 17221081134505 | Tiếng Anh 3 | C16A5B | ThS. Lê Diệu Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
320 | 17221081134507 | Tiếng Anh 3 | C16B1A | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.304 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
321 | 17221081134508 | Tiếng Anh 3 | C16B1B | Thầy Ngô Xuân Diệu | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
322 | 17221081134509 | Tiếng Anh 3 | C16B1C | Thầy Nguyễn Văn Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
323 | 17221081134510 | Tiếng Anh 3 | C16B1D | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.304 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
324 | 17221081134511 | Tiếng Anh 3 | C16B1E | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
325 | 17221081134512 | Tiếng Anh 3 | C16B1F | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
326 | 17221081134514 | Tiếng Anh 3 | C16B2A | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.403 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
327 | 17221081134515 | Tiếng Anh 3 | C16B2B | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.403 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
328 | 17221081134518 | Tiếng Anh 3 | C16C3B | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
329 | 17221081134519 | Tiếng Anh 3 | C16C3C | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
330 | 17221081134520 | Tiếng Anh 3 | C16C3D | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
331 | 17221081134521 | Tiếng Anh 3 | C16C4A | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
332 | 17221081134522 | Tiếng Anh 3 | C16C4B | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
333 | 17221081134523 | Tiếng Anh 3 | C16C4C | ThS. Lê Diệu Hiền | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
334 | 17221081134525 | Tiếng Anh 3 | C16C6A | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.001 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
335 | 17221081134526 | Tiếng Anh 3 | C16C6B | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.301 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
336 | 17221081134527 | Tiếng Anh 3 | C16C7A | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
337 | 17221081134528 | Tiếng Anh 3 | C16D1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.406 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
338 | 17221081164501 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1A - nhom 1 | Thầy Lê Anh Pha | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
339 | 17221081164503 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1C | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
340 | 17221081164504 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1D | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
341 | 17221081164505 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1E | Thầy Ngô Xuân Diệu | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
342 | 17221081164506 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1F | Thầy Ngô Xuân Diệu | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
343 | 17221081164507 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1G | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.304 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
344 | 17221081164508 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B2A | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.403 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
345 | 17221081164509 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B2B | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.403 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
346 | 17221081164510 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B3 | ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.406 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
347 | 17221081164512 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1B - nhom 2 | Thầy Ngô Xuân Diệu | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.110 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
348 | 17221160001401 | Tiếng Trung 1 | C17F1A | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 5 | Sáng | P.308 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
349 | 17221160001402 | Tiếng Trung 1 | C17F1B | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 4 | Sáng | P.05 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
350 | 17221044027501 | Tin học đại cương | C17A2A - nhom 1 | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt, Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM201 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
351 | 17221044027501 | Tin học đại cương | C17A2A - nhom 1 | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt, Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM207 | 5 | 2-3 | 11/01/2018 | 18/01/2018 | |||
352 | 17221044027502 | Tin học đại cương | C17A4A - nhom 1 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM201 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
353 | 17221044027503 | Tin học đại cương | C17A5A | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM201 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
354 | 17221044027503 | Tin học đại cương | C17A5A | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 5 | Chiều | PM107 | 5 | 13-14 | 29/03/2018 | 05/04/2018 | |||
355 | 17221044027504 | Tin học đại cương | C17A5B | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM108 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
356 | 17221044027504 | Tin học đại cương | C17A5B | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 2 | 08/01/2018 | 08/01/2018 | |||
357 | 17221044027505 | Tin học đại cương | C17A5C | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM108 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | |||
358 | 17221044027505 | Tin học đại cương | C17A5C | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 3 | 15/01/2018 | 15/01/2018 | |||
359 | 17221044027506 | Tin học đại cương | C17B1A | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM108 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
360 | 17221044027506 | Tin học đại cương | C17B1A | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM107 | 5 | 11-12 | 14/03/2018 | 21/03/2018 | |||
361 | 17221044027507 | Tin học đại cương | C17B1B | ThS. Vơ Xuân Thể, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM104 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
362 | 17221044027507 | Tin học đại cương | C17B1B | ThS. Vơ Xuân Thể, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM107 | 5 | 13-14 | 28/03/2018 | 04/04/2018 | |||
363 | 17221044027508 | Tin học đại cương | C17B1C | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM108 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
364 | 17221044027508 | Tin học đại cương | C17B1C | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM201 | 5 | 17 | 23/04/2018 | 23/04/2018 | |||
365 | 17221044027509 | Tin học đại cương | C17B1D | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM108 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
366 | 17221044027510 | Tin học đại cương | C17B1E | ThS. Trần Anh
Sơn, ThS. Vơ Xuân Thể |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM201 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
367 | 17221044027510 | Tin học đại cương | C17B1E | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Vơ Xuân Thể |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 2 | 08/01/2018 | 08/01/2018 | |||
368 | 17221044027511 | Tin học đại cương | C17B1F | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM201 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
369 | 17221044027512 | Tin học đại cương | C17B1G | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM201 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
370 | 17221044027512 | Tin học đại cương | C17B1G | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 3 | 15/01/2018 | 15/01/2018 | |||
371 | 17221044027513 | Tin học đại cương | C17B1H | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM108 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
372 | 17221044027513 | Tin học đại cương | C17B1H | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 4-5 | 22/01/2018 | 29/01/2018 | |||
373 | 17221044027514 | Tin học đại cương | C17B1K | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM108 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
374 | 17221044027514 | Tin học đại cương | C17B1K | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM107 | 5 | 2 | 12/01/2018 | 12/01/2018 | |||
375 | 17221044027515 | Tin học đại cương | C17B2A | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM108 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
376 | 17221044027516 | Tin học đại cương | C17B4A | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM108 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
377 | 17221044027516 | Tin học đại cương | C17B4A | Thầy Bùi Mạnh
Trường, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM107 | 5 | 15 | 11/04/2018 | 11/04/2018 | |||
378 | 17221044027518 | Tin học đại cương | C17B4C | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM108 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
379 | 17221044027518 | Tin học đại cương | C17B4C | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM107 | 5 | 11-12 | 14/03/2018 | 21/03/2018 | |||
380 | 17221044027519 | Tin học đại cương | C17E1A - nhom 1 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM205 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
381 | 17221044027519 | Tin học đại cương | C17E1A - nhom 1 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 4 | 22/01/2018 | 22/01/2018 | |||
382 | 17221044027520 | Tin học đại cương | C17E1B - nhom 1 | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM206 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
383 | 17221044027520 | Tin học đại cương | C17E1B - nhom 1 | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 5-6 | 29/01/2018 | 05/02/2018 | |||
384 | 17221044027521 | Tin học đại cương | C17E2A | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM206 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
385 | 17221044027522 | Tin học đại cương | C17E2B | ThS. Nguyễn Huy
Khang, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM206 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
386 | 17221044027522 | Tin học đại cương | C17E2B | ThS. Nguyễn Huy
Khang, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 10 | 05/03/2018 | 05/03/2018 | |||
387 | 17221044027524 | Tin học đại cương | C17E2D | ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM206 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
388 | 17221044027524 | Tin học đại cương | C17E2D | ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM107 | 5 | 15-16 | 11/04/2018 | 18/04/2018 | |||
389 | 17221044027525 | Tin học đại cương | C17E2E | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 3 | Sáng | PM101 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
390 | 17221044027525 | Tin học đại cương | C17E2E | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 5 | Sáng | PM107 | 5 | 11-12 | 15/03/2018 | 22/03/2018 | |||
391 | 17221044027526 | Tin học đại cương | C17E2F | ThS. Nguyễn Huy
Khang, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM101 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
392 | 17221044027526 | Tin học đại cương | C17E2F | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Sáng | PM107 | 5 | 12 | 19/03/2018 | 19/03/2018 | |||
393 | 17221044027527 | Tin học đại cương | C17E2G | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM101 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
394 | 17221044027529 | Tin học đại cương | C17E2K | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 7 | Sáng | PM101 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | |||
395 | 17221044027529 | Tin học đại cương | C17E2K | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 5 | Sáng | PM107 | 5 | 13 | 29/03/2018 | 29/03/2018 | |||
396 | 17221044027530 | Tin học đại cương | C17E2M | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM101 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
397 | 17221044027530 | Tin học đại cương | C17E2M | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM107 | 5 | 14-15 | 03/04/2018 | 10/04/2018 | |||
398 | 17221044027531 | Tin học đại cương | C17E2N - nhom 1 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM206 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
399 | 17221044027531 | Tin học đại cương | C17E2N - nhom 1 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM107 | 5 | 15-16 | 12/04/2018 | 19/04/2018 | |||
400 | 17221044027533 | Tin học đại cương | C17E2Q | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM206 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
401 | 17221044027534 | Tin học đại cương | C17E2R | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM206 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
402 | 17221044027534 | Tin học đại cương | C17E2R | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM107 | 5 | 13 | 28/03/2018 | 28/03/2018 | |||
403 | 17221044027536 | Tin học đại cương | C17E3B | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM206 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
404 | 17221044027536 | Tin học đại cương | C17E3B | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 5 | Chiều | PM107 | 5 | 11-12 | 15/03/2018 | 22/03/2018 | |||
405 | 17221044027537 | Tin học đại cương | C17E3C | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM101 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
406 | 17221044027537 | Tin học đại cương | C17E3C | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 5 | Chiều | PM107 | 5 | 17-18 | 26/04/2018 | 03/05/2018 | |||
407 | 17221044027538 | Tin học đại cương | C17E4A | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 4 | Chiều | PM101 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
408 | 17221044027538 | Tin học đại cương | C17E4A | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 10 | 05/03/2018 | 05/03/2018 | |||
409 | 17221044027539 | Tin học đại cương | C17E4B | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM101 | 5 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
410 | 17221044027540 | Tin học đại cương | C17E4C | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 6 | Chiều | PM101 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
411 | 17221044027540 | Tin học đại cương | C17E4C | ThS. Vơ Xuân Thể, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 11 | 12/03/2018 | 12/03/2018 | |||
412 | 17221044027542 | Tin học đại cương | C17E4E | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM101 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
413 | 17221044027542 | Tin học đại cương | C17E4E | ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM207 | 5 | 5-6 | 30/01/2018 | 06/02/2018 | |||
414 | 17221044027543 | Tin học đại cương | C17A2A - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM201 | 5 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | |||
415 | 17221044027543 | Tin học đại cương | C17A2A - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc
Thanh, ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 | 75 | 7 | Sáng | PM207 | 5 | 4 | 27/01/2018 | 27/01/2018 | |||
416 | 17221044027544 | Tin học đại cương | C17A4A - nhom 2 | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 7 | Sáng | PM201 | 5 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | |||
417 | 17221044027544 | Tin học đại cương | C17A4A - nhom 2 | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, ThS. Nguyễn Quốc Thanh |
4 | 75 | 5 | Sáng | PM207 | 5 | 4 | 25/01/2018 | 25/01/2018 | |||
418 | 17221044027545 | Tin học đại cương | C17E1A - nhom 2 | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM202 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
419 | 17221044027545 | Tin học đại cương | C17E1A - nhom 2 | ThS. Vũ Thị Thanh
Hương, Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM207 | 5 | 10-11 | 06/03/2018 | 13/03/2018 | |||
420 | 17221044027546 | Tin học đại cương | C17E1B - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 2 | Chiều | PM104 | 5 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
421 | 17221044027546 | Tin học đại cương | C17E1B - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt |
4 | 75 | 3 | Chiều | PM207 | 5 | 12-13 | 20/03/2018 | 27/03/2018 | |||
422 | 17221044027547 | Tin học đại cương | C17E2N - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM107 | 5 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | |||
423 | 17221044027547 | Tin học đại cương | C17E2N - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM201 | 5 | 13-14 | 26/03/2018 | 02/04/2018 | |||
424 | 17221044027548 | Tin học đại cương | C17E2P - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 6 | Sáng | PM201 | 5 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | |||
425 | 17221044027548 | Tin học đại cương | C17E2P - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa,
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 | 75 | 4 | Sáng | PM107 | 5 | 18 | 02/05/2018 | 02/05/2018 | |||
426 | 17221031002901 | Tuyến điểm du lịch | C16C5A | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 7 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
427 | 17221160001501 | Từ vựng | C17F1A | ThS. Phan Thị Hiền | 2 | 30 | 7 | Sáng | P.308 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
428 | 17221051174501 | Thanh toán quốc tế | C16A4A | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
429 | 17221160001901 | Thanh toán quốc tế | C17E1A | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.309 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
430 | 17221160001902 | Thanh toán quốc tế | C17E1B | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.209 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
431 | 17221011514501 | Thị trường chứng khoán | C16A2A | Thầy Nguyễn Đ́nh An | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
432 | 17221011514502 | Thị trường chứng khoán | C16A4A | ThS. Vũ Thị Tươi | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
433 | 17221011064501 | Thuế | C16E3 | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.302 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
434 | 17221011064502 | Thuế | C16A2A | ThS. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
435 | 17221011064503 | Thuế | C16A3A | ThS. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
436 | 17221011064504 | Thuế | C16A5A | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
437 | 17221011064505 | Thuế | C16A5B | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.001 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
438 | 17221160002501 | Thuế | C17A2A | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.401 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
439 | 17221160002502 | Thuế | C17A4A | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.401 | 4 | 5-16 | 03/02/2018 | 21/04/2018 | |||
440 | 17221160002503 | Thuế | C17B1A, C17B1B | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.308 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
441 | 17221160002505 | Thuế | C17B1C | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.307 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
442 | 17221160002507 | Thuế | C17B1E | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.402 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
443 | 17221160002509 | Thuế | C17B1G | TS. Phạm Duy Linh | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.402 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
444 | 17221160002511 | Thuế | C17B1K | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.402 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
445 | 17221160002513 | Thuế | C17B4A | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.304 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
446 | 17221160002515 | Thuế | C17B4C | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
447 | 17221051393001 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2A | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 60 | 6 | Sáng | B.002 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||
448 | 17221051393002 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2B | ThS. Trần Thị Trà Giang | 2 | 60 | 5 | Chiều | B.002 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
449 | 17221051393003 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2C | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 60 | 7 | Sáng | B.004 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||
450 | 17221051393005 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2E | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 2 | Sáng | B.005 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
451 | 17221051393006 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2F | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 2 | Chiều | B.005 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
452 | 17221051393007 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2G | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 3 | Sáng | C.002 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
453 | 17221051393008 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2H | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 3 | Chiều | C.002 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
454 | 17221051393009 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2K | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 2 | 60 | 4 | Sáng | C.002 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
455 | 17221051393010 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2M | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 2 | 60 | 4 | Chiều | C.002 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||
456 | 17221051393011 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2N | ThS. Trần Thị Trà Giang | 2 | 60 | 5 | Sáng | B.002 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||
457 | 17221074024501 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17A2A | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 2 | Sáng | P.201 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
458 | 17221074024502 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17A4A | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 3 | Sáng | P.201 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||
459 | 17221074024503 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17A5A | ThS. Trần Văn B́nh | 2 | 30 | 4 | Sáng | P.201 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
460 | 17221074024504 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17A5B | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 5 | Sáng | P.201 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
461 | 17221074024506 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B1A | ThS. Nguyễn Thị Nhiễn | 2 | 30 | 6 | Sáng | P.201 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
462 | 17221074024510 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B1E | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.201 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
463 | 17221074024512 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B1G | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 3 | Chiều | P.201 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||
464 | 17221074024514 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B1K | ThS. Nguyễn Thị Nhiễn | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.402 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
465 | 17221074024516 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B4A | ThS. Trần Văn B́nh | 2 | 30 | 5 | Chiều | P.201 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||
466 | 17221074024518 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17B4C | ThS. Trần Văn B́nh | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.201 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
467 | 17221074024520 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | C17F1A | ThS. Ngô Thị Duyên | 2 | 30 | 7 | Chiều | P.201 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
468 | 17221031002401 | Thực hành tuyển dụng | C16C7A | TS. Cảnh Chí Hoàng | 2 | 30 | 6 | Sáng | B.203 | 5 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
469 | 17221031002501 | Thực tập khách sạn | C16C6A | 3 | 45 | |||||||||||
470 | 17221031002502 | Thực tập khách sạn | C16C6B | 3 | 45 | |||||||||||
471 | 17221051184501 | Thương mại điện tử | C16E3 | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
472 | 17221160002601 | Thương mại điện tử | C17E3A | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.302 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
473 | 17221160002602 | Thương mại điện tử | C17E3B | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.401 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
474 | 17221051424503 | Vận tải bảo hiểm | C16E2C | ThS. Ngụy Thị Sao Chi | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
475 | 17221051424504 | Vận tải bảo hiểm | C16E2D | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
476 | 17221051424505 | Vận tải bảo hiểm | C16E2E | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.005 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
477 | 17221051424506 | Vận tải bảo hiểm | C16E2F | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.005 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
478 | 17221051424507 | Vận tải bảo hiểm | C16E2G | ThS. Ngụy Thị Sao Chi | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
479 | 17221051424508 | Vận tải bảo hiểm | C16E2H | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
480 | 17221051424509 | Vận tải bảo hiểm | C16E2K | ThS. Ngụy Thị Sao Chi | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.002 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
481 | 17221051424510 | Vận tải bảo hiểm | C16E2M | ThS. Ngụy Thị Sao Chi | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.002 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
482 | 17221051424511 | Vận tải bảo hiểm | C16E2N | ThS. Ngụy Thị Sao Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
483 | 17221160001601 | Viết 1 | C17F1A | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 2 | 30 | 6 | Sáng | P.308 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||
Lưu ư: Môn Thực tế doanh nghiệp, môn Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | ||||||||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 04 tháng 01 năm 2018 | |||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.004 đến P.009 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | (Đă kư) | |||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | ||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 778, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. | ||||||||||||||||
-- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005 -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203 | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002 -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101 | ThS. Huỳnh Thế Nguyễn | |||||||||||||||
-- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202 -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302 | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B. -- Pḥng PM.C102: Pḥng máy vi tính khu C. | ||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||