BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA C16, C17 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP đại diện GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI  PH̉NG  SỐ TIẾT
/BUỔI
TUẦN
1 17221160000101 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin C17D ThS. Vơ Xuân Thể 3 60   2 Sáng PM205 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
2 17221041155501 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật C16D1 ThS. Trần Anh Sơn 3 60   2 Sáng PM201 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
3 17221041454502 Công cụ phát triển HTTT C16D2 ThS. Vơ Xuân Thể 3 60   3 Sáng PM108 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
4 17221041164501 Cơ sở dữ liệu C16D1, C16D2 ThS. Vũ Thị Thanh Hương 3 60   4 Sáng P.406 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
5 17221160000201 Cơ sở dữ liệu C17D ThS. Vũ Thị Thanh Hương 3 60   3 Sáng P.406 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
6 17221160000301 Cơ sở văn hóa Việt Nam C17F1A TS. Nguyễn Thị Nguyệt 2 30   2 Chiều P.308 4 2-12 08/01/2018 19/03/2018
7 17221064019001 Chính trị C17C3A Thầy Trần Hồ 5 90   2 Sáng P.203 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
8 17221064019001 Chính trị C17C3A Thầy Trần Hồ 5 90   4 Sáng P.306 5 2-9 10/01/2018 28/02/2018
9 17221064019003 Chính trị C17C3C ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   3 Sáng P.203 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
10 17221064019003 Chính trị C17C3C ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   5 Sáng P.306 5 2-6 11/01/2018 08/02/2018
11 17221064019005 Chính trị C17C3E  ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   4 Sáng P.203 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
12 17221064019005 Chính trị C17C3E  ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   6 Sáng P.306 5 2-5 12/01/2018 02/02/2018
13 17221064019007 Chính trị C17C3G ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   5 Sáng P.203 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
14 17221064019007 Chính trị C17C3G ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   3 Sáng P.307 5 2-4 09/01/2018 23/01/2018
15 17221064019009 Chính trị C17C4A ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   6 Sáng P.203 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
16 17221064019009 Chính trị C17C4A ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   3 Sáng P.307 5 5-11 30/01/2018 13/03/2018
17 17221064019010 Chính trị C17C4B ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   7 Sáng P.203 5 2-18 13/01/2018 05/05/2018
18 17221064019010 Chính trị C17C4B ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   5 Sáng P.306 5 9-12 01/03/2018 22/03/2018
19 17221064019012 Chính trị C17C4D ThS. Nguyễn Minh Hiền 5 90   2 Chiều P.203 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
20 17221064019012 Chính trị C17C4D ThS. Nguyễn Minh Hiền 5 90   4 Chiều P.306 5 2-9 10/01/2018 28/02/2018
21 17221064019014 Chính trị C17C5A ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   3 Chiều P.203 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
22 17221064019014 Chính trị C17C5A ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   5 Chiều P.306 5 2-6 11/01/2018 08/02/2018
23 17221064019015 Chính trị C17C6A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   4 Chiều P.203 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
24 17221064019015 Chính trị C17C6A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   6 Chiều P.306 5 2-5 12/01/2018 02/02/2018
25 17221064019016 Chính trị C17C6B Thầy Trần Hồ 5 90   5 Chiều P.203 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
26 17221064019016 Chính trị C17C6B Thầy Trần Hồ 5 90   3 Chiều P.307 5 2-4 09/01/2018 23/01/2018
27 17221031804501 Địa lư du lịch C16C5A ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 3 45   4 Sáng C.101 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
28 17221031814501 Định mức lao động C16C7A ThS. Nguyễn Công Toại 3 45   2 Sáng C.201 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
29 17221160000401 Đọc hiểu 1 C17F1A ThS. Phan Thị Hiền 2 30   3 Chiều P.308 4 2-12 09/01/2018 20/03/2018
30 17221041443001 Đồ án hệ thống tin học quản lư C16D1   2   60              
31 17221021613001 Đồ án kế toán HCSN C16B3   2   60              
32 17221021463001 Đồ án kế toán tài chính C16B1A   2   60              
33 17221021463002 Đồ án kế toán tài chính C16B1B   2   60              
34 17221021463003 Đồ án kế toán tài chính C16B1C   2   60              
35 17221021463004 Đồ án kế toán tài chính C16B1D   2   60              
36 17221021463005 Đồ án kế toán tài chính C16B1E   2   60              
37 17221021463006 Đồ án kế toán tài chính C16B1F   2   60              
38 17221021463007 Đồ án kế toán tài chính C16B1G   2   60              
39 17221021463008 Đồ án kế toán tài chính C16B2A   2   60              
40 17221021463009 Đồ án kế toán tài chính C16B2B   2   60              
41 17221011743001 Đồ án nghiệp vụ ngân hàng  1 C16A4A   2   60              
42 17221051293001 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2A   2   60              
43 17221051293002 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2B   2   60              
44 17221051293003 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2C   2   60              
45 17221051293004 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2D   2   60              
46 17221051293005 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2E   2   60              
47 17221051293006 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2F   2   60              
48 17221051293007 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2G   2   60              
49 17221051293008 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2H   2   60              
50 17221051293009 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2K   2   60              
51 17221051293010 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2M   2   60              
52 17221051293011 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương C16E2N   2   60              
53 17221041483001 Đồ án thương mại điện tử C16D2   2   60              
54 17221061045501 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1A ThS. Lê Ngọc Dũng 3 45   2 Sáng P.204 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
55 17221061045502 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1B Thầy Trần Hồ 3 45   2 Chiều P.204 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
56 17221061045503 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1C Thầy Trần Hồ 3 45   3 Sáng P.205 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
57 17221061045504 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1D Thầy Trần Hồ 3 45   3 Chiều P.205 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
58 17221061045505 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1E Thầy Trần Hồ 3 45   4 Sáng P.207 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
59 17221061045506 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1F Thầy Trần Hồ 3 45   4 Chiều P.207 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
60 17221061045507 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B1G Thầy Trần Hồ 3 45   5 Sáng P.304 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
61 17221061045508 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B2A ThS. Lê Ngọc Dũng 3 45   6 Sáng P.403 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
62 17221061045509 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B2B ThS. Lê Ngọc Dũng 3 45   6 Chiều P.403 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
63 17221061045510 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16B3 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   5 Chiều P.406 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
64 17221061045511 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C3A ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   3 Chiều C.202 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
65 17221061045512 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C3B ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   2 Sáng B.203 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
66 17221061045513 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C3C ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   2 Chiều B.203 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
67 17221061045514 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C3D ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   3 Sáng B.202 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
68 17221061045515 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C4A ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   4 Chiều B.202 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
69 17221061045516 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C4B ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   4 Sáng B.201 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
70 17221061045517 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C4C ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   5 Chiều C.101 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
71 17221061045518 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C5A ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu 3 45   5 Sáng C.202 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
72 17221061045519 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16C6A ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu 3 45   6 Sáng C.301 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
73 17221061045522 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2A ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu 3 45   2 Sáng B.002 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
74 17221061045523 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2B ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu 3 45   2 Chiều B.002 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
75 17221061045524 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2C ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   3 Sáng B.004 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
76 17221061045525 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2D ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   3 Chiều B.004 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
77 17221061045526 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2E ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   4 Sáng B.005 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
78 17221061045527 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2F ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   4 Chiều B.005 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
79 17221061045528 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2G ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   5 Sáng C.302 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
80 17221061045530 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C16E2K ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   6 Sáng C.002 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
81 17221031854501 E-Marketing C16C4A ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   3 Chiều PMB102 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
82 17221031854502 E-Marketing C16C4B - nhom 1 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Sáng PMB102 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
83 17221031854503 E-Marketing C16C4C ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   6 Sáng PMB102 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
84 17221031854504 E-Marketing C16C4B - nhom 2 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Chiều PMB102 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
85 17221031854505 E-Marketing C16C4C - nhom 2 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   6 Chiều PMB102 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
86 17221041494501 Giao dịch thương mại điện tử C16D1 ThS. Vơ Xuân Thể 3 45   5 Sáng P.406 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
87 17221031864501 Hành vi tổ chức C16C7A ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   3 Sáng C.201 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
88 17221160000601 Hệ thống thông tin quản lư C17D Thầy Bùi Mạnh Trường 3 45   4 Sáng P.401 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
89 17221031874501 Hoạch định và tuyển dụng C16C7A TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   4 Sáng C.201 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
90 17221021584501 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 C16B3 ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   6 Chiều P.406 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
91 17221021494501 Kế toán quản trị C16B1A ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Sáng P.204 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
92 17221021494502 Kế toán quản trị C16B1B ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Chiều P.204 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
93 17221021494503 Kế toán quản trị C16B1C ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 45   4 Sáng P.205 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
94 17221021494504 Kế toán quản trị C16B1D ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 45   4 Chiều P.205 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
95 17221021494505 Kế toán quản trị C16B1E Thầy Từ Quốc Phong 3 45   5 Sáng P.207 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
96 17221021494506 Kế toán quản trị C16B1F Thầy Từ Quốc Phong 3 45   5 Chiều P.207 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
97 17221021494507 Kế toán quản trị C16B1G ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   6 Sáng P.304 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
98 17221021314501 Kế toán tài chính 1 C16A2A ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   2 Sáng B.001 5 2-13 08/01/2018 26/03/2018
99 17221021314502 Kế toán tài chính 1 C16A4A ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   2 Chiều C.201 5 2-13 08/01/2018 26/03/2018
100 17221021364501 Kế toán tài chính 2 C16B1A ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Sáng P.204 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
101 17221021364502 Kế toán tài chính 2 C16B1B ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Chiều P.204 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
102 17221021364503 Kế toán tài chính 2 C16B1C ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   5 Sáng P.205 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
103 17221021364504 Kế toán tài chính 2 C16B1D ThS. Nguyễn Trọng Toàn 3 45   5 Chiều P.205 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
104 17221021364505 Kế toán tài chính 2 C16B1E ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   6 Sáng P.207 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
105 17221021364506 Kế toán tài chính 2 C16B1F ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   6 Chiều P.207 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
106 17221021364507 Kế toán tài chính 2 C16B1G ThS. Chu Thị Thương 3 45   3 Sáng P.304 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
107 17221021364510 Kế toán tài chính 2 C16B3 ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   3 Chiều P.406 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
108 17221021564501 Kiểm soát nội bộ C16B2A ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   2 Sáng P.403 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
109 17221021564502 Kiểm soát nội bộ C16B2B ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   2 Chiều P.403 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
110 17221021374501 Kiểm toán C16B1A ThS. Thái Trần Vân Hạnh 3 45   5 Sáng P.204 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
111 17221021374502 Kiểm toán C16B1B ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   5 Chiều P.204 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
112 17221021374503 Kiểm toán C16B1C ThS. Ngô Quảng Biên 3 45   6 Sáng P.205 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
113 17221021374504 Kiểm toán C16B1D ThS. Ngô Quảng Biên 3 45   6 Chiều P.205 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
114 17221021374505 Kiểm toán C16B1E ThS. Mai Thanh Hiền 3 45   7 Sáng P.207 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
115 17221021374507 Kiểm toán C16B1G ThS. Mai Thanh Hiền 3 45   2 Sáng P.304 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
116 17221021374508 Kiểm toán C16B2A Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   3 Sáng P.403 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
117 17221021374509 Kiểm toán C16B2B Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   3 Chiều P.403 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
118 17221021374510 Kiểm toán C16B3 Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   2 Chiều P.406 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
119 17221031884501 Kiến tập doanh nghiệp C16C3A   3 45                
120 17221031884502 Kiến tập doanh nghiệp C16C3B   3 45                
121 17221031884503 Kiến tập doanh nghiệp C16C3C   3 45                
122 17221031884504 Kiến tập doanh nghiệp C16C3D   3 45                
123 17221031894501 Kiến tập doanh nghiệp C16C4A   3 45                
124 17221031894502 Kiến tập doanh nghiệp C16C4B   3 45                
125 17221031894503 Kiến tập doanh nghiệp C16C4C   3 45                
126 17221031904501 Kiến tập doanh nghiệp C16C7A   3 45                
127 17221031924501 Kiến tập Tour Đông Nam Bộ C16C5A   3   90              
128 17221160000701 Kiến trúc máy tính và hệ điều hành C17D ThS. Vơ Xuân Thể 3 45   6 Sáng PM205 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
129 17221044015001 Kinh tế vi mô C17C3A Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   6 Sáng P.305 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
130 17221044015005 Kinh tế vi mô C17C3E ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Sáng P.305 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
131 17221044015007 Kinh tế vi mô C17C3G ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   3 Sáng P.305 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
132 17221044015009 Kinh tế vi mô C17C4A Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   4 Sáng P.305 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
133 17221044015011 Kinh tế vi mô C17C4C ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Sáng P.305 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
134 17221044015012 Kinh tế vi mô C17C4D Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   6 Chiều P.305 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
135 17221044015015 Kinh tế vi mô C17C6A ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   2 Chiều P.305 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
136 17221044015016 Kinh tế vi mô C17C6B ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   3 Chiều P.305 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
137 17221044015018 Kinh tế vi mô C17C6D Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   4 Chiều P.305 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
138 17221044015020 Kinh tế vi mô C17C7A ThS. Lê Thị Bích Thảo 3 45   5 Chiều P.305 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
139 17221041065001 Kinh tế vĩ mô C16A3A ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   3 Chiều B.001 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
140 17221041065002 Kinh tế vĩ mô C16A5A ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Sáng C.001 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
141 17221041065003 Kinh tế vĩ mô C16A5B ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   2 Chiều C.001 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
142 17221160000801 Luật thương mại quốc tế C17E3A ThS. Trần Văn B́nh 3 45   3 Sáng P.209 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
143 17221160000802 Luật thương mại quốc tế C17E3B ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   5 Chiều P.309 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
144 17221160000901 Luyện âm C17F1A ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 30   4 Chiều P.308 4 2-10 10/01/2018 07/03/2018
145 17221160000902 Luyện âm C17F1B ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 30   4 Chiều P.308 4 11-18 14/03/2018 02/05/2018
146 17221160001001 Mạng máy tính và truyền thông C17D ThS. Nguyễn Huy Khang 3 45   5 Sáng PM205 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
147 17221034015001 Marketing căn bản C17C3A ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3 45   5 Sáng P.301 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
148 17221034015003 Marketing căn bản C17C3C ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   6 Sáng P.301 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
149 17221034015007 Marketing căn bản C17C3G Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   2 Sáng P.301 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
150 17221034015009 Marketing căn bản C17C4A ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   3 Sáng P.301 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
151 17221034015010 Marketing căn bản C17C4B Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   4 Sáng P.301 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
152 17221034015012 Marketing căn bản C17C4D ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   5 Chiều P.301 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
153 17221034015014 Marketing căn bản C17C5A ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều P.301 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
154 17221034015016 Marketing căn bản C17C6B ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   2 Chiều P.301 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
155 17221034015018 Marketing căn bản C17C6D ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   3 Chiều P.301 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
156 17221034015020 Marketing căn bản C17C7A Thầy Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   4 Chiều P.301 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
157 17221031944501 Marketing dịch vụ C16C4A Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   6 Chiều B.202 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
158 17221031944502 Marketing dịch vụ C16C4B Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   6 Sáng B.201 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
159 17221031944503 Marketing dịch vụ C16C4C Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   7 Chiều C.101 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
160 17221031954501 Marketing du lịch C16C5A ThS. Lê Thị Lan anh 3 45   6 Sáng C.101 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
161 17221031574501 Marketing quốc tế C16C4A ThS. Huỳnh Trị An 3 45   7 Chiều B.202 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
162 17221031574502 Marketing quốc tế C16C4B ThS. Huỳnh Trị An 3 45   7 Sáng B.201 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
163 17221031574503 Marketing quốc tế C16C4C ThS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3 45   2 Chiều C.101 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
164 17221160001301 Nói 1 C17F1A ThS. Phạm Thị Thùy Trang 2 30   5 Chiều P.308 4 2-10 11/01/2018 08/03/2018
165 17221160001302 Nói 1 C17F1B ThS. Phạm Thị Thùy Trang 2 30   5 Chiều P.308 4 11-17 15/03/2018 26/04/2018
166 17221160001101 Nghe 1 C17F1A Cô Phạm Thị Minh Thúy 2 30   6 Chiều P.308 4 2-11 12/01/2018 16/03/2018
167 17221160001102 Nghe 1 C17F1B Cô Phạm Thị Minh Thúy 2 30   6 Chiều P.308 4 12-18 23/03/2018 04/05/2018
168 17221031974501 Nghiệp vụ buồng C16C6A ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   7 Sáng C.301 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
169 17221031974502 Nghiệp vụ buồng C16C6B ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   7 Chiều C.301 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
170 17221031984501 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch C16C5A PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   3 Sáng C.101 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
171 17221160001701 Nghiệp vụ ngân hàng 1 C17A2A ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga 3 45   4 Chiều P.401 4 2-13 10/01/2018 28/03/2018
172 17221051045001 Nghiệp vụ ngoại thương C16A5A ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   3 Sáng C.302 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
173 17221051045002 Nghiệp vụ ngoại thương C16A5B ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   3 Chiều C.001 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
174 17221051045003 Nghiệp vụ ngoại thương C16A5C ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   2 Chiều B.001 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
175 17221051045004 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2A ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   3 Sáng B.002 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
176 17221051045005 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2B ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   3 Chiều B.002 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
177 17221051045006 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2C ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   4 Sáng B.004 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
178 17221051045007 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2D ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   4 Chiều B.004 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
179 17221051045008 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2E ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   5 Sáng B.005 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
180 17221051045009 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2F TS. Phạm Ngọc Dưỡng 3 45   5 Chiều B.005 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
181 17221051045010 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2G ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   6 Sáng C.302 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
182 17221051045011 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2H ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   6 Chiều C.302 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
183 17221051045014 Nghiệp vụ ngoại thương C16E2N ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   2 Sáng C.202 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
184 17221160001801 Nghiệp vụ ngoại thương C17E1A ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   7 Sáng P.209 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
185 17221160001802 Nghiệp vụ ngoại thương C17E1B ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   7 Chiều P.209 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
186 17221031994501 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar C16C6A ThS. Lê Quốc Hồng Thi 3 45   2 Sáng C.301 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
187 17221031994502 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar C16C6B ThS. Lê Quốc Hồng Thi 3 45   2 Chiều C.301 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
188 17221011163501 Nghiệp vụ quản lư kho bạc C16A3A ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 2 30   5 Sáng C.102 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
189 17221024015002 Nguyên lư kế toán C17C3B Cô Trương Thị Mỹ Liên 3 45   3 Sáng P.401 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
190 17221024015003 Nguyên lư kế toán C17C3C ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   2 Sáng P.401 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
191 17221024015004 Nguyên lư kế toán C17C3D ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   4 Sáng P.308 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
192 17221024015005 Nguyên lư kế toán C17C3E Cô Trương Thị Mỹ Liên 3 45   3 Chiều P.401 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
193 17221024015007 Nguyên lư kế toán C17C3G ThS. Đặng Thị Minh Thu 3 45   2 Chiều P.402 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
194 17221160001201 Ngữ pháp C17F1A ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 30   3 Sáng P.308 4 2-12 09/01/2018 20/03/2018
195 17221160002001 Nhập môn lập tŕnh C17D ThS. Vơ Xuân Thể 3 60   7 Sáng PM205 5 2-16 13/01/2018 21/04/2018
196 17221051344501 Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng C16E3 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   2 Chiều B.201 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
197 17221074014501 Pháp luật đại cương C17E1A ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   2 Sáng P.303 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
198 17221074014503 Pháp luật đại cương C17E2A ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   3 Sáng P.303 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
199 17221074014505 Pháp luật đại cương C17E2C ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   4 Sáng P.303 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
200 17221074014507 Pháp luật đại cương C17E2E ThS. Đàm Đức Tuyền 3 45   5 Sáng P.303 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
201 17221074014509 Pháp luật đại cương C17E2G ThS. Nguyễn Thanh Hải 3 45   6 Sáng P.303 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
202 17221074014513 Pháp luật đại cương C17E2N ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   2 Chiều P.303 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
203 17221074014515 Pháp luật đại cương C17E2Q ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   3 Chiều P.303 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
204 17221074014517 Pháp luật đại cương C17E3A ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   4 Chiều P.303 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
205 17221074014519 Pháp luật đại cương C17E3C ThS. Đàm Đức Tuyền 3 45   5 Chiều P.303 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
206 17221074014521 Pháp luật đại cương C17E4B ThS. Nguyễn Thanh Hải 3 45   6 Chiều P.303 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
207 17221160002701 Pháp luật hải quan C17E1A ThS. Nguyễn Hữu Thịnh 3 45   3 Sáng P.302 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
208 17221160002801 Pháp luật kế toán C17B1A ThS. Phan Thị Huyền 3 45   4 Sáng P.209 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
209 17221160002803 Pháp luật kế toán C17B1C ThS. Phan Thị Huyền 3 45   6 Sáng P.209 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
210 17221160002805 Pháp luật kế toán C17B1E ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   2 Sáng P.209 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
211 17221160002807 Pháp luật kế toán C17B1G ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   5 Sáng P.209 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
212 17221160002809 Pháp luật kế toán C17B1K ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi 3 45   4 Chiều P.209 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
213 17221160002813 Pháp luật kế toán C17B4C ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi 3 45   3 Chiều P.209 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
214 17221160002901 Pháp luật trong kinh doanh C17C3A Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   4 Sáng P.208 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
215 17221160002903 Pháp luật trong kinh doanh C17C3C Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Sáng P.208 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
216 17221160002905 Pháp luật trong kinh doanh C17C3E ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   6 Sáng P.208 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
217 17221160002909 Pháp luật trong kinh doanh C17C4A Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Sáng P.208 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
218 17221160002910 Pháp luật trong kinh doanh C17C4B ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   3 Sáng P.208 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
219 17221160002912 Pháp luật trong kinh doanh C17C4D Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   4 Chiều P.208 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
220 17221160002914 Pháp luật trong kinh doanh C17C5A Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Chiều P.208 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
221 17221160002915 Pháp luật trong kinh doanh C17C6A ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   6 Chiều P.208 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
222 17221160002918 Pháp luật trong kinh doanh C17C6D ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   2 Chiều P.208 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
223 17221160002920 Pháp luật trong kinh doanh C17C7A ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều P.208 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
224 17221071133001 Pháp luật về Hải quan C16A5A ThS. Đàm Đức Tuyền 2 30   4 Sáng C.001 4 2-11 10/01/2018 14/03/2018
225 17221071133002 Pháp luật về Hải quan C16A5B ThS. Đàm Đức Tuyền 2 30   4 Chiều C.001 4 2-11 10/01/2018 14/03/2018
226 17221071133003 Pháp luật về Hải quan C16A5C ThS. Nguyễn Hữu Thịnh 2 30   5 Chiều B.001 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
227 17221051083001 Phân loại hàng hóa C16E2A ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   4 Sáng B.002 4 2-11 10/01/2018 14/03/2018
228 17221051083002 Phân loại hàng hóa C16E2B ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   4 Chiều B.002 4 2-11 10/01/2018 14/03/2018
229 17221051083003 Phân loại hàng hóa C16E2C ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Sáng B.004 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
230 17221051083004 Phân loại hàng hóa C16E2D ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Chiều B.004 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
231 17221051083005 Phân loại hàng hóa C16E2E ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   6 Sáng B.005 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
232 17221051083006 Phân loại hàng hóa C16E2F ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   6 Chiều B.005 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
233 17221051083007 Phân loại hàng hóa C16E2G ThS. Vũ Thúy Ḥa 2 30   7 Sáng C.302 4 2-12 13/01/2018 24/03/2018
234 17221051083008 Phân loại hàng hóa C16E2H ThS. Vũ Thúy Ḥa 2 30   7 Chiều C.302 4 2-12 13/01/2018 24/03/2018
235 17221051083009 Phân loại hàng hóa C16E2K ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Sáng C.002 4 2-12 08/01/2018 19/03/2018
236 17221051083010 Phân loại hàng hóa C16E2M ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Chiều C.002 4 2-12 08/01/2018 19/03/2018
237 17221051083011 Phân loại hàng hóa C16E2N ThS. Đỗ Ngọc Dung 2 30   3 Sáng C.202 4 2-12 09/01/2018 20/03/2018
238 17221160002201 Phân tích báo cáo tài chính C17A2A TS. Trần Thị Diện 3 45   6 Sáng P.401 5 9-17 02/03/2018 27/04/2018
239 17221160002202 Phân tích báo cáo tài chính C17A4A ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   6 Chiều P.401 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
240 17221011155001 Quản lư tài chính nhà nước C16A3A ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   6 Sáng C.102 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
241 17221031115001 Quản trị chất lượng C16C3A ThS. Thái Kim Phong 3 45   4 Chiều B.001 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
242 17221031115002 Quản trị chất lượng C16C3B ThS. Thái Kim Phong 3 45   3 Sáng B.203 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
243 17221031115003 Quản trị chất lượng C16C3C ThS. Thái Kim Phong 3 45   3 Chiều B.203 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
244 17221031115004 Quản trị chất lượng C16C3D ThS. Thái Kim Phong 3 45   4 Sáng B.202 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
245 17221034025001 Quản trị học C17E2A ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   4 Sáng P.302 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
246 17221034025003 Quản trị học C17E2C Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   5 Sáng P.302 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
247 17221034025005 Quản trị học C17E2E Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   6 Sáng P.302 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
248 17221034025007 Quản trị học C17E2G ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   7 Sáng P.302 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
249 17221034025009 Quản trị học C17E2K ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   2 Sáng P.302 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
250 17221034025011 Quản trị học C17E2N ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   4 Chiều P.302 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
251 17221034025013 Quản trị học C17E2Q Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   5 Chiều P.302 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
252 17221034025015 Quản trị học C17E4A Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   6 Chiều P.302 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
253 17221034025018 Quản trị học C17E4D ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   2 Chiều P.302 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
254 17221051364501 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối C16E3 ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   3 Chiều B.201 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
255 17221031594501 Quản trị nguồn nhân lực C16C3A ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Chiều C.202 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
256 17221031594502 Quản trị nguồn nhân lực C16C3B ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   4 Sáng B.203 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
257 17221031594503 Quản trị nguồn nhân lực C16C3C ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   4 Chiều B.203 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
258 17221031594504 Quản trị nguồn nhân lực C16C3D ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Sáng B.202 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
259 17221031764501 Quản trị sản xuất và tác nghiệp C16C3A ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   6 Chiều C.202 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
260 17221031764502 Quản trị sản xuất và tác nghiệp C16C3B ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   5 Sáng B.203 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
261 17221031764503 Quản trị sản xuất và tác nghiệp C16C3C ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   5 Chiều B.203 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
262 17221031764504 Quản trị sản xuất và tác nghiệp C16C3D ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   6 Sáng B.202 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
263 17221041554501 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử C16D2 ThS. Trần Anh Sơn 3 45   7 Sáng P.406 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
264 17221031001801 Quản trị tiền sảnh C16C6A ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   3 Sáng C.301 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
265 17221031001802 Quản trị tiền sảnh C16C6B ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   3 Chiều C.301 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
266 17221051233001 Sở hữu trí tuệ C16A5A Thầy Nguyễn Quư Thắng 2 30   7 Sáng C.001 4 2-12 13/01/2018 24/03/2018
267 17221051233002 Sở hữu trí tuệ C16A5B Thầy Nguyễn Quư Thắng 2 30   5 Chiều B.201 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
268 17221051233003 Sở hữu trí tuệ C16A5C Thầy Nguyễn Quư Thắng 2 30   6 Chiều B.001 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
269 17221160002301 Tài chính doanh nghiệp C17E2A ThS. Nguyễn Thị Hoa 3 45   6 Sáng P.309 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
270 17221160002305 Tài chính doanh nghiệp C17E2E ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   2 Sáng P.309 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
271 17221160002307 Tài chính doanh nghiệp C17E2G TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   3 Sáng P.309 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
272 17221160002309 Tài chính doanh nghiệp C17E2K ThS. Nguyễn Bằng Phi 3 45   4 Sáng P.309 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
273 17221160002311 Tài chính doanh nghiệp C17E2N ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   6 Chiều P.309 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
274 17221160002313 Tài chính doanh nghiệp C17E2Q TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   7 Chiều P.309 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
275 17221160002315 Tài chính doanh nghiệp C17E4A ThS. Trần Phạm Trác 3 45   2 Chiều P.309 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
276 17221160002316 Tài chính doanh nghiệp C17E4B TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   3 Chiều P.309 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
277 17221160002318 Tài chính doanh nghiệp C17E4D ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   4 Chiều P.309 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
278 17221160002401 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A2A ThS. Trần Phạm Trác 3 45   4 Chiều P.201 4 13-18 28/03/2018 02/05/2018
279 17221160002401 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A2A ThS. Trần Phạm Trác 3 45   7 Chiều P.205 4 13-17 31/03/2018 28/04/2018
280 17221160002403 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A5A ThS. Trần Phạm Trác 3 45   6 Sáng P.306 4 13-18 30/03/2018 04/05/2018
281 17221160002403 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A5A ThS. Trần Phạm Trác 3 45   4 Sáng P.306 4 13-16 28/03/2018 18/04/2018
282 17221160002404 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A5B ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   2 Sáng P.402 4 12-17 19/03/2018 23/04/2018
283 17221160002404 Tài chính doanh nghiệp 1 C17A5B ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   7 Sáng P.306 4 13-17 31/03/2018 28/04/2018
284 17221011524501 Tài chính doanh nghiệp 2 C16A2A TS. Trần Thị Diện 3 45   3 Sáng B.001 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
285 17221011084501 Tài chính quốc tế C16A2A TS. Lê Thị Mai Hương 3 45   4 Sáng C.202 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
286 17221011084502 Tài chính quốc tế C16A4A ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   3 Chiều C.302 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
287 17221160002101 Tài chính tiền tệ C17A2A ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   5 Sáng P.402 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
288 17221160002103 Tài chính tiền tệ C17A5A ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 45   7 Sáng P.402 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
289 17221160002104 Tài chính tiền tệ C17A5B Cô Trần Thị Phương Thanh 3 45   3 Sáng P.402 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
290 17221160003001 Tiếng Anh 1 C17A2A ThS. Phạm Thị Thùy Trang 4 60   3 Chiều P.402 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
291 17221160003003 Tiếng Anh 1 C17A5A ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   2 Sáng P.108 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
292 17221160003004 Tiếng Anh 1 C17A5B ThS. Lê Văn Thức 4 60   3 Chiều P.306 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
293 17221160003006 Tiếng Anh 1 C17B1A Cô Phạm Thị Minh Thúy 4 60   4 Chiều P.106 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
294 17221160003009 Tiếng Anh 1 C17B1D ThS. Đoàn Quang Định 4 60   5 Chiều P.106 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
295 17221160003010 Tiếng Anh 1 C17B1E ThS. Phạm Thị Thùy Trang 4 60   3 Sáng P.306 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
296 17221160003013 Tiếng Anh 1 C17B1H Cô Phạm Thị Minh Thúy 4 60   4 Sáng P.106 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
297 17221160003016 Tiếng Anh 1 C17B4A ThS. Đoàn Quang Định 4 60   5 Sáng P.106 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
298 17221160003019 Tiếng Anh 1 C17C3A ThS. Dương Thị Thu Hiền 4 60   6 Chiều P.105 5 2-16 12/01/2018 20/04/2018
299 17221160003022 Tiếng Anh 1 C17C3D Thầy Lê Minh Luân 4 60   7 Chiều P.105 5 2-16 13/01/2018 21/04/2018
300 17221160003025 Tiếng Anh 1 C17C3G ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   2 Chiều P.108 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
301 17221160003028 Tiếng Anh 1 C17C4B ThS. Vơ Thị Kim Cúc 4 60   3 Chiều P.108 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
302 17221160003030 Tiếng Anh 1 C17C4D Cô Phạm Thị Minh Thúy 4 60   6 Sáng P.105 5 2-16 12/01/2018 20/04/2018
303 17221160003033 Tiếng Anh 1 C17C6A ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   7 Sáng P.105 5 2-16 13/01/2018 21/04/2018
304 17221160003036 Tiếng Anh 1 C17C6D Thầy Nguyễn Văn Dũng 4 60   2 Sáng P.307 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
305 17221160003038 Tiếng Anh 1 C17C7A ThS. Vơ Thị Kim Cúc 4 60   3 Sáng P.108 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
306 17221160003040 Tiếng Anh 1 C17D ThS. Lê Văn Thức 4 60   4 Chiều P.307 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
307 17221160003041 Tiếng Anh 1 C17E1A Lê Minh Luân 4 60   5 Chiều P.307 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
308 17221160003043 Tiếng Anh 1 C17E2A ThS. Đoàn Quang Định 4 60   6 Chiều P.307 5 2-16 12/01/2018 20/04/2018
309 17221160003049 Tiếng Anh 1 C17E2G ThS. Lê Văn Thức 4 60   2 Chiều P.401 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
310 17221160003052 Tiếng Anh 1 C17E2M ThS. Lê Văn Thức 4 60   5 Chiều P.402 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
311 17221160003053 Tiếng Anh 1 C17E2N Thầy Lê Minh Luân 4 60   4 Sáng P.307 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
312 17221160003056 Tiếng Anh 1 C17E2R ThS. Phạm Thị Thùy Trang 4 60   5 Sáng P.307 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
313 17221160003059 Tiếng Anh 1 C17E3C ThS. Đoàn Quang Định 4 60   6 Sáng P.307 5 2-16 12/01/2018 20/04/2018
314 17221160003062 Tiếng Anh 1 C17E4C ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 4 60   7 Sáng P.307 5 2-16 13/01/2018 21/04/2018
315 17221081134501 Tiếng Anh 3 C16A2A ThS. Lê Diệu Hiền 3 45   3 Sáng B.201 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
316 17221081134502 Tiếng Anh 3 C16A3A ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Chiều B.001 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
317 17221081134503 Tiếng Anh 3 C16A4A ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   5 Chiều B.202 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
318 17221081134504 Tiếng Anh 3 C16A5A ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 45   3 Sáng C.001 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
319 17221081134505 Tiếng Anh 3 C16A5B ThS. Lê Diệu Hiền 3 45   6 Chiều B.004 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
320 17221081134507 Tiếng Anh 3 C16B1A ThS. Phan Thị Hiền 3 45   5 Chiều P.304 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
321 17221081134508 Tiếng Anh 3 C16B1B Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   6 Chiều P.204 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
322 17221081134509 Tiếng Anh 3 C16B1C Thầy Nguyễn Văn Dũng 3 45   7 Sáng P.205 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
323 17221081134510 Tiếng Anh 3 C16B1D ThS. Đoàn Quang Định 3 45   3 Chiều P.304 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
324 17221081134511 Tiếng Anh 3 C16B1E Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Sáng P.207 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
325 17221081134512 Tiếng Anh 3 C16B1F Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Chiều P.207 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
326 17221081134514 Tiếng Anh 3 C16B2A ThS. Đoàn Quang Định 3 45   4 Sáng P.403 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
327 17221081134515 Tiếng Anh 3 C16B2B ThS. Đoàn Quang Định 3 45   4 Chiều P.403 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
328 17221081134518 Tiếng Anh 3 C16C3B ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 45   6 Sáng B.004 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
329 17221081134519 Tiếng Anh 3 C16C3C ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   5 Sáng B.201 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
330 17221081134520 Tiếng Anh 3 C16C3D ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Sáng B.202 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
331 17221081134521 Tiếng Anh 3 C16C4A ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 45   2 Chiều B.202 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
332 17221081134522 Tiếng Anh 3 C16C4B ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 45   2 Sáng B.201 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
333 17221081134523 Tiếng Anh 3 C16C4C ThS. Lê Diệu Hiền 3 45   3 Chiều C.101 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
334 17221081134525 Tiếng Anh 3 C16C6A ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 45   4 Sáng B.001 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
335 17221081134526 Tiếng Anh 3 C16C6B ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 45   4 Chiều C.301 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
336 17221081134527 Tiếng Anh 3 C16C7A ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   5 Sáng C.201 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
337 17221081134528 Tiếng Anh 3 C16D1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   6 Sáng P.406 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
338 17221081164501 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1A - nhom 1 Thầy Lê Anh Pha 3 45   7 Sáng P.204 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
339 17221081164503 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1C ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   2 Sáng P.205 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
340 17221081164504 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1D ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   2 Chiều P.205 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
341 17221081164505 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1E Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   3 Sáng P.207 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
342 17221081164506 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1F Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   3 Chiều P.207 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
343 17221081164507 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1G ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   4 Sáng P.304 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
344 17221081164508 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B2A ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   5 Sáng P.403 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
345 17221081164509 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B2B ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   5 Chiều P.403 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
346 17221081164510 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B3 ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   4 Chiều P.406 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
347 17221081164512 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán C16B1B - nhom 2 Thầy Ngô Xuân Diệu 3 45   6 Sáng P.110 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
348 17221160001401 Tiếng Trung 1 C17F1A ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   5 Sáng P.308 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
349 17221160001402 Tiếng Trung 1 C17F1B ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   4 Sáng P.05 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
350 17221044027501 Tin học đại cương C17A2A - nhom 1 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt, Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   3 Sáng PM201 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
351 17221044027501 Tin học đại cương C17A2A - nhom 1 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt, Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   5 Sáng PM207 5 2-3 11/01/2018 18/01/2018
352 17221044027502 Tin học đại cương C17A4A - nhom 1 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Sáng PM201 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
353 17221044027503 Tin học đại cương C17A5A Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   3 Chiều PM201 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
354 17221044027503 Tin học đại cương C17A5A Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   5 Chiều PM107 5 13-14 29/03/2018 05/04/2018
355 17221044027504 Tin học đại cương C17A5B Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   6 Sáng PM108 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
356 17221044027504 Tin học đại cương C17A5B Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Sáng PM107 5 2 08/01/2018 08/01/2018
357 17221044027505 Tin học đại cương C17A5C ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   7 Sáng PM108 5 2-18 13/01/2018 05/05/2018
358 17221044027505 Tin học đại cương C17A5C ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   2 Sáng PM107 5 3 15/01/2018 15/01/2018
359 17221044027506 Tin học đại cương C17B1A ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung
4 75   2 Sáng PM108 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
360 17221044027506 Tin học đại cương C17B1A ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung
4 75   4 Sáng PM107 5 11-12 14/03/2018 21/03/2018
361 17221044027507 Tin học đại cương C17B1B ThS. Vơ Xuân Thể,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   2 Sáng PM104 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
362 17221044027507 Tin học đại cương C17B1B ThS. Vơ Xuân Thể,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   4 Sáng PM107 5 13-14 28/03/2018 04/04/2018
363 17221044027508 Tin học đại cương C17B1C ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   4 Sáng PM108 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
364 17221044027508 Tin học đại cương C17B1C ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   2 Sáng PM201 5 17 23/04/2018 23/04/2018
365 17221044027509 Tin học đại cương C17B1D Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   5 Sáng PM108 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
366 17221044027510 Tin học đại cương C17B1E ThS. Trần Anh Sơn,
 ThS. Vơ Xuân Thể
4 75   4 Chiều PM201 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
367 17221044027510 Tin học đại cương C17B1E ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Vơ Xuân Thể
4 75   2 Chiều PM201 5 2 08/01/2018 08/01/2018
368 17221044027511 Tin học đại cương C17B1F ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Chiều PM201 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
369 17221044027512 Tin học đại cương C17B1G ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   6 Chiều PM201 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
370 17221044027512 Tin học đại cương C17B1G ThS. Vơ Xuân Thể,
 ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   2 Chiều PM201 5 3 15/01/2018 15/01/2018
371 17221044027513 Tin học đại cương C17B1H ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Lê Thị Kim Thoa
4 75   3 Chiều PM108 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
372 17221044027513 Tin học đại cương C17B1H ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Lê Thị Kim Thoa
4 75   2 Chiều PM201 5 4-5 22/01/2018 29/01/2018
373 17221044027514 Tin học đại cương C17B1K ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung
4 75   4 Chiều PM108 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
374 17221044027514 Tin học đại cương C17B1K ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung
4 75   6 Chiều PM107 5 2 12/01/2018 12/01/2018
375 17221044027515 Tin học đại cương C17B2A ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   5 Chiều PM108 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
376 17221044027516 Tin học đại cương C17B4A Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   6 Chiều PM108 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
377 17221044027516 Tin học đại cương C17B4A Thầy Bùi Mạnh Trường,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   4 Chiều PM107 5 15 11/04/2018 11/04/2018
378 17221044027518 Tin học đại cương C17B4C ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Chiều PM108 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
379 17221044027518 Tin học đại cương C17B4C ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   4 Chiều PM107 5 11-12 14/03/2018 21/03/2018
380 17221044027519 Tin học đại cương C17E1A - nhom 1 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   4 Sáng PM205 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
381 17221044027519 Tin học đại cương C17E1A - nhom 1 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   2 Sáng PM107 5 4 22/01/2018 22/01/2018
382 17221044027520 Tin học đại cương C17E1B - nhom 1 ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   3 Sáng PM206 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
383 17221044027520 Tin học đại cương C17E1B - nhom 1 ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Sáng PM107 5 5-6 29/01/2018 05/02/2018
384 17221044027521 Tin học đại cương C17E2A ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   5 Sáng PM206 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
385 17221044027522 Tin học đại cương C17E2B ThS. Nguyễn Huy Khang,
 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   6 Sáng PM206 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
386 17221044027522 Tin học đại cương C17E2B ThS. Nguyễn Huy Khang,
 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Sáng PM107 5 10 05/03/2018 05/03/2018
387 17221044027524 Tin học đại cương C17E2D ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   2 Sáng PM206 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
388 17221044027524 Tin học đại cương C17E2D ThS. Nguyễn Huy Khang,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   4 Sáng PM107 5 15-16 11/04/2018 18/04/2018
389 17221044027525 Tin học đại cương C17E2E ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   3 Sáng PM101 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
390 17221044027525 Tin học đại cương C17E2E ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   5 Sáng PM107 5 11-12 15/03/2018 22/03/2018
391 17221044027526 Tin học đại cương C17E2F ThS. Nguyễn Huy Khang,
 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   4 Sáng PM101 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
392 17221044027526 Tin học đại cương C17E2F ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Sáng PM107 5 12 19/03/2018 19/03/2018
393 17221044027527 Tin học đại cương C17E2G ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   5 Sáng PM101 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
394 17221044027529 Tin học đại cương C17E2K ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   7 Sáng PM101 5 2-18 13/01/2018 05/05/2018
395 17221044027529 Tin học đại cương C17E2K ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   5 Sáng PM107 5 13 29/03/2018 29/03/2018
396 17221044027530 Tin học đại cương C17E2M Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   2 Sáng PM101 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
397 17221044027530 Tin học đại cương C17E2M Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   3 Sáng PM107 5 14-15 03/04/2018 10/04/2018
398 17221044027531 Tin học đại cương C17E2N - nhom 1 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   3 Chiều PM206 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
399 17221044027531 Tin học đại cương C17E2N - nhom 1 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung, Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   5 Chiều PM107 5 15-16 12/04/2018 19/04/2018
400 17221044027533 Tin học đại cương C17E2Q ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   5 Chiều PM206 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
401 17221044027534 Tin học đại cương C17E2R ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   6 Chiều PM206 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
402 17221044027534 Tin học đại cương C17E2R ThS. Lê Thị Kim Thoa,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   4 Chiều PM107 5 13 28/03/2018 28/03/2018
403 17221044027536 Tin học đại cương C17E3B ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   2 Chiều PM206 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
404 17221044027536 Tin học đại cương C17E3B ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   5 Chiều PM107 5 11-12 15/03/2018 22/03/2018
405 17221044027537 Tin học đại cương C17E3C ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   3 Chiều PM101 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
406 17221044027537 Tin học đại cương C17E3C ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   5 Chiều PM107 5 17-18 26/04/2018 03/05/2018
407 17221044027538 Tin học đại cương C17E4A ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   4 Chiều PM101 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
408 17221044027538 Tin học đại cương C17E4A ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   2 Chiều PM201 5 10 05/03/2018 05/03/2018
409 17221044027539 Tin học đại cương C17E4B ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   5 Chiều PM101 5 2-18 11/01/2018 03/05/2018
410 17221044027540 Tin học đại cương C17E4C ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   6 Chiều PM101 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
411 17221044027540 Tin học đại cương C17E4C ThS. Vơ Xuân Thể,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   2 Chiều PM201 5 11 12/03/2018 12/03/2018
412 17221044027542 Tin học đại cương C17E4E ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   2 Chiều PM101 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
413 17221044027542 Tin học đại cương C17E4E ThS. Trần Anh Sơn,
ThS. Nguyễn Huy Khang
4 75   3 Chiều PM207 5 5-6 30/01/2018 06/02/2018
414 17221044027543 Tin học đại cương C17A2A - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
ThS. Lê Thị Kim Thoa
4 75   4 Sáng PM201 5 2-18 10/01/2018 02/05/2018
415 17221044027543 Tin học đại cương C17A2A - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh,
ThS. Lê Thị Kim Thoa
4 75   7 Sáng PM207 5 4 27/01/2018 27/01/2018
416 17221044027544 Tin học đại cương C17A4A - nhom 2 ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   7 Sáng PM201 5 2-18 13/01/2018 05/05/2018
417 17221044027544 Tin học đại cương C17A4A - nhom 2 ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
4 75   5 Sáng PM207 5 4 25/01/2018 25/01/2018
418 17221044027545 Tin học đại cương C17E1A - nhom 2 ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   2 Chiều PM202 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
419 17221044027545 Tin học đại cương C17E1A - nhom 2 ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   3 Chiều PM207 5 10-11 06/03/2018 13/03/2018
420 17221044027546 Tin học đại cương C17E1B - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   2 Chiều PM104 5 2-17 08/01/2018 23/04/2018
421 17221044027546 Tin học đại cương C17E1B - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang,
ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt
4 75   3 Chiều PM207 5 12-13 20/03/2018 27/03/2018
422 17221044027547 Tin học đại cương C17E2N - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   3 Chiều PM107 5 2-17 09/01/2018 24/04/2018
423 17221044027547 Tin học đại cương C17E2N - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   2 Chiều PM201 5 13-14 26/03/2018 02/04/2018
424 17221044027548 Tin học đại cương C17E2P - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   6 Sáng PM201 5 2-18 12/01/2018 04/05/2018
425 17221044027548 Tin học đại cương C17E2P - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa,
Thầy Bùi Mạnh Trường
4 75   4 Sáng PM107 5 18 02/05/2018 02/05/2018
426 17221031002901 Tuyến điểm du lịch C16C5A ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   7 Sáng C.101 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
427 17221160001501 Từ vựng C17F1A ThS. Phan Thị Hiền 2 30   7 Sáng P.308 4 2-12 13/01/2018 24/03/2018
428 17221051174501 Thanh toán quốc tế C16A4A ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   5 Chiều C.201 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
429 17221160001901 Thanh toán quốc tế C17E1A ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   5 Sáng P.309 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
430 17221160001902 Thanh toán quốc tế C17E1B ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   5 Chiều P.209 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
431 17221011514501 Thị trường chứng khoán C16A2A Thầy Nguyễn Đ́nh An 3 45   6 Sáng B.001 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
432 17221011514502 Thị trường chứng khoán C16A4A ThS. Vũ Thị Tươi 3 45   6 Chiều C.201 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
433 17221011064501 Thuế C16E3 ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   5 Chiều C.302 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
434 17221011064502 Thuế C16A2A ThS. Trần Thị Kim Yến 3 45   7 Sáng B.001 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
435 17221011064503 Thuế C16A3A ThS. Trần Thị Kim Yến 3 45   4 Chiều C.202 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
436 17221011064504 Thuế C16A5A Cô Bùi Kim Tú 3 45   5 Sáng B.202 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
437 17221011064505 Thuế C16A5B ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   7 Chiều C.001 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
438 17221160002501 Thuế C17A2A Cô Bùi Kim Tú 3 45   7 Sáng P.401 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
439 17221160002502 Thuế C17A4A Cô Bùi Kim Tú 3 45   7 Chiều P.401 4 5-16 03/02/2018 21/04/2018
440 17221160002503 Thuế C17B1A, C17B1B Cô Bùi Kim Tú 3 45   2 Sáng P.308 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
441 17221160002505 Thuế C17B1C Cô Bùi Kim Tú 3 45   2 Chiều P.307 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
442 17221160002507 Thuế C17B1E ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   4 Sáng P.402 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
443 17221160002509 Thuế C17B1G TS. Phạm Duy Linh 3 45   4 Chiều P.402 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
444 17221160002511 Thuế C17B1K Cô Bùi Kim Tú 3 45   6 Sáng P.402 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
445 17221160002513 Thuế C17B4A ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   6 Chiều P.304 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
446 17221160002515 Thuế C17B4C ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   7 Sáng P.304 4 2-15 13/01/2018 14/04/2018
447 17221051393001 Thực hành chứng từ XNK C16E2A ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   60 6 Sáng B.002 5 2-16 12/01/2018 20/04/2018
448 17221051393002 Thực hành chứng từ XNK C16E2B ThS. Trần Thị Trà Giang 2   60 5 Chiều B.002 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
449 17221051393003 Thực hành chứng từ XNK C16E2C ThS. Nguyễn Thị Huyền 2   60 7 Sáng B.004 5 2-16 13/01/2018 21/04/2018
450 17221051393005 Thực hành chứng từ XNK C16E2E ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 2 Sáng B.005 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
451 17221051393006 Thực hành chứng từ XNK C16E2F ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 2 Chiều B.005 5 2-16 08/01/2018 16/04/2018
452 17221051393007 Thực hành chứng từ XNK C16E2G ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 3 Sáng C.002 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
453 17221051393008 Thực hành chứng từ XNK C16E2H ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 3 Chiều C.002 5 2-16 09/01/2018 17/04/2018
454 17221051393009 Thực hành chứng từ XNK C16E2K ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   60 4 Sáng C.002 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
455 17221051393010 Thực hành chứng từ XNK C16E2M ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   60 4 Chiều C.002 5 2-15 10/01/2018 11/04/2018
456 17221051393011 Thực hành chứng từ XNK C16E2N ThS. Trần Thị Trà Giang 2   60 5 Sáng B.002 5 2-15 11/01/2018 12/04/2018
457 17221074024501 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17A2A ThS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   2 Sáng P.201 4 2-12 08/01/2018 19/03/2018
458 17221074024502 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17A4A Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   3 Sáng P.201 4 2-12 09/01/2018 20/03/2018
459 17221074024503 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17A5A ThS. Trần Văn B́nh 2 30   4 Sáng P.201 4 2-11 10/01/2018 14/03/2018
460 17221074024504 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17A5B ThS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   5 Sáng P.201 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
461 17221074024506 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B1A ThS. Nguyễn Thị Nhiễn 2 30   6 Sáng P.201 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
462 17221074024510 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B1E ThS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   2 Chiều P.201 4 2-12 08/01/2018 19/03/2018
463 17221074024512 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B1G Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   3 Chiều P.201 4 2-12 09/01/2018 20/03/2018
464 17221074024514 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B1K ThS. Nguyễn Thị Nhiễn 2 30   6 Chiều P.402 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
465 17221074024516 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B4A ThS. Trần Văn B́nh 2 30   5 Chiều P.201 4 2-11 11/01/2018 15/03/2018
466 17221074024518 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17B4C ThS. Trần Văn B́nh 2 30   6 Chiều P.201 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
467 17221074024520 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng C17F1A ThS. Ngô Thị Duyên 2 30   7 Chiều P.201 4 2-12 13/01/2018 24/03/2018
468 17221031002401 Thực hành tuyển dụng C16C7A TS. Cảnh Chí Hoàng 2   30 6 Sáng B.203 5 2-12 12/01/2018 23/03/2018
469 17221031002501 Thực tập khách sạn C16C6A   3 45                
470 17221031002502 Thực tập khách sạn C16C6B   3 45                
471 17221051184501 Thương mại điện tử C16E3 Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   6 Chiều B.201 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
472 17221160002601 Thương mại điện tử C17E3A Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   3 Chiều P.302 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
473 17221160002602 Thương mại điện tử C17E3B Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   5 Sáng P.401 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
474 17221051424503 Vận tải bảo hiểm C16E2C ThS. Ngụy Thị Sao Chi 3 45   2 Sáng B.004 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
475 17221051424504 Vận tải bảo hiểm C16E2D ThS. Nguyễn Thị Huyền 3 45   2 Chiều B.004 4 2-15 08/01/2018 09/04/2018
476 17221051424505 Vận tải bảo hiểm C16E2E ThS. Nguyễn Thị Huyền 3 45   3 Sáng B.005 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
477 17221051424506 Vận tải bảo hiểm C16E2F ThS. Nguyễn Thị Huyền 3 45   3 Chiều B.005 4 2-15 09/01/2018 10/04/2018
478 17221051424507 Vận tải bảo hiểm C16E2G ThS. Ngụy Thị Sao Chi 3 45   4 Sáng C.302 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
479 17221051424508 Vận tải bảo hiểm C16E2H ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   4 Chiều C.302 4 2-14 10/01/2018 04/04/2018
480 17221051424509 Vận tải bảo hiểm C16E2K ThS. Ngụy Thị Sao Chi 3 45   5 Sáng C.002 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
481 17221051424510 Vận tải bảo hiểm C16E2M ThS. Ngụy Thị Sao Chi 3 45   5 Chiều C.002 4 2-14 11/01/2018 05/04/2018
482 17221051424511 Vận tải bảo hiểm C16E2N ThS. Ngụy Thị Sao Chi 3 45   6 Sáng C.202 4 2-15 12/01/2018 13/04/2018
483 17221160001601 Viết 1 C17F1A ThS. Dương Thị Thu Hiền 2 30   6 Sáng P.308 4 2-12 12/01/2018 23/03/2018
Lưu ư: Môn Thực tế doanh nghiệp, môn Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
Ghi chú: Tp.HCM, ngày 04 tháng 01 năm 2018
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
     -- Tầng trệt: Từ pḥng P.004 đến P.009                                    -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110             PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
     -- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209                                       -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309  
     -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406
      -- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. (Đă kư)
      -- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường.
   + Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 778, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
      -- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005                      -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203
      -- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002                  -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101 ThS. Huỳnh Thế Nguyễn
      -- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202                      -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302                        
      -- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B.                 -- Pḥng PM.C102: Pḥng máy vi tính khu C.
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25         
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45