BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA
C16 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) BẬC CAO ĐẲNG
HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT /BUỔI |
TUẦN | ||||||||||||||
1 | 17221041155501 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | C16D1 | 3 | 60 | 2 | Sáng | PM201 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||||
2 | 17221041454502 | Công cụ phát triển HTTT | C16D2 | 3 | 60 | 3 | Sáng | PM108 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||||
3 | 17221041164501 | Cơ sở dữ liệu | C16D1, C16D2 | 3 | 60 | 4 | Sáng | P.406 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||||
4 | 17221031804501 | Địa lư du lịch | C16C5A | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.101 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
5 | 17221031814501 | Định mức lao động | C16C7A | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
6 | 17221041443001 | Đồ án hệ thống tin học quản lư | C16D1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
7 | 17221021613001 | Đồ án kế toán HCSN | C16B3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
8 | 17221021463001 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1A | 2 | 60 | |||||||||||||||
9 | 17221021463002 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1B | 2 | 60 | |||||||||||||||
10 | 17221021463003 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1C | 2 | 60 | |||||||||||||||
11 | 17221021463004 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1D | 2 | 60 | |||||||||||||||
12 | 17221021463005 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1E | 2 | 60 | |||||||||||||||
13 | 17221021463006 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1F | 2 | 60 | |||||||||||||||
14 | 17221021463007 | Đồ án kế toán tài chính | C16B1G | 2 | 60 | |||||||||||||||
15 | 17221021463008 | Đồ án kế toán tài chính | C16B2A | 2 | 60 | |||||||||||||||
16 | 17221021463009 | Đồ án kế toán tài chính | C16B2B | 2 | 60 | |||||||||||||||
17 | 17221011743001 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 | C16A4A | 2 | 60 | |||||||||||||||
18 | 17221051293001 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2A | 2 | 60 | |||||||||||||||
19 | 17221051293002 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2B | 2 | 60 | |||||||||||||||
20 | 17221051293003 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2C | 2 | 60 | |||||||||||||||
21 | 17221051293004 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2D | 2 | 60 | |||||||||||||||
22 | 17221051293005 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2E | 2 | 60 | |||||||||||||||
23 | 17221051293006 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2F | 2 | 60 | |||||||||||||||
24 | 17221051293007 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2G | 2 | 60 | |||||||||||||||
25 | 17221051293008 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2H | 2 | 60 | |||||||||||||||
26 | 17221051293009 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2K | 2 | 60 | |||||||||||||||
27 | 17221051293010 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2M | 2 | 60 | |||||||||||||||
28 | 17221051293011 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | C16E2N | 2 | 60 | |||||||||||||||
29 | 17221041483001 | Đồ án thương mại điện tử | C16D2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
30 | 17221061045501 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1A | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
31 | 17221061045502 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1B | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
32 | 17221061045503 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1C | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
33 | 17221061045504 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1D | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
34 | 17221061045505 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1E | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.207 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
35 | 17221061045506 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1F | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.207 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
36 | 17221061045507 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B1G | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.304 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
37 | 17221061045508 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B2A | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
38 | 17221061045509 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B2B | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
39 | 17221061045510 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16B3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.406 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
40 | 17221061045511 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3A | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.202 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
41 | 17221061045512 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3B | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.203 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
42 | 17221061045513 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3C | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.203 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
43 | 17221061045514 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C3D | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
44 | 17221061045515 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4A | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
45 | 17221061045516 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4B | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.201 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
46 | 17221061045517 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C4C | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.101 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
47 | 17221061045518 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C5A | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.101 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
48 | 17221061045519 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C6A | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
49 | 17221061045520 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16C6B | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
50 | 17221061045522 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2A | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.002 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
51 | 17221061045523 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2B | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.002 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
52 | 17221061045524 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2C | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
53 | 17221061045525 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2D | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
54 | 17221061045526 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2E | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.005 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
55 | 17221061045527 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2F | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.005 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
56 | 17221061045528 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2G | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.302 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
57 | 17221061045530 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C16E2K | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.002 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
58 | 17221031854501 | E-Marketing | C16C4A | 3 | 45 | 3 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
59 | 17221031854502 | E-Marketing | C16C4B - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | PMB102 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
60 | 17221031854503 | E-Marketing | C16C4C | 3 | 45 | 6 | Sáng | PMB102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
61 | 17221031854504 | E-Marketing | C16C4B - nhom 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
62 | 17221031854505 | E-Marketing | C16C4C - nhom 2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | PMB102 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
63 | 17221041494501 | Giao dịch thương mại điện tử | C16D1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.406 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
64 | 17221031864501 | Hành vi tổ chức | C16C7A | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
65 | 17221031874501 | Hoạch định và tuyển dụng | C16C7A | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.201 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
66 | 17221021584501 | Kế toán hành chính sự nghiệp 1 | C16B3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
67 | 17221021494501 | Kế toán quản trị | C16B1A | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
68 | 17221021494502 | Kế toán quản trị | C16B1B | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
69 | 17221021494503 | Kế toán quản trị | C16B1C | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.205 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
70 | 17221021494504 | Kế toán quản trị | C16B1D | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.205 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
71 | 17221021494505 | Kế toán quản trị | C16B1E | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.207 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
72 | 17221021494506 | Kế toán quản trị | C16B1F | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.207 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
73 | 17221021494507 | Kế toán quản trị | C16B1G | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
74 | 17221021314501 | Kế toán tài chính 1 | C16A2A | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.001 | 5 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | ||||||||
75 | 17221021314502 | Kế toán tài chính 1 | C16A4A | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.201 | 5 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | ||||||||
76 | 17221021364501 | Kế toán tài chính 2 | C16B1A | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.204 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
77 | 17221021364502 | Kế toán tài chính 2 | C16B1B | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.204 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
78 | 17221021364503 | Kế toán tài chính 2 | C16B1C | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.205 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
79 | 17221021364504 | Kế toán tài chính 2 | C16B1D | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.205 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
80 | 17221021364505 | Kế toán tài chính 2 | C16B1E | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
81 | 17221021364506 | Kế toán tài chính 2 | C16B1F | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
82 | 17221021364507 | Kế toán tài chính 2 | C16B1G | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
83 | 17221021364510 | Kế toán tài chính 2 | C16B3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
84 | 17221021564501 | Kiểm soát nội bộ | C16B2A | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
85 | 17221021564502 | Kiểm soát nội bộ | C16B2B | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
86 | 17221021374501 | Kiểm toán | C16B1A | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.204 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
87 | 17221021374502 | Kiểm toán | C16B1B | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.204 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
88 | 17221021374503 | Kiểm toán | C16B1C | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
89 | 17221021374504 | Kiểm toán | C16B1D | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
90 | 17221021374505 | Kiểm toán | C16B1E | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
91 | 17221021374507 | Kiểm toán | C16B1G | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.304 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
92 | 17221021374508 | Kiểm toán | C16B2A | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.403 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
93 | 17221021374509 | Kiểm toán | C16B2B | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.403 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
94 | 17221021374510 | Kiểm toán | C16B3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.406 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
95 | 17221031884501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3A | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
96 | 17221031884502 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3B | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
97 | 17221031884503 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3C | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
98 | 17221031884504 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C3D | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
99 | 17221031894501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4A | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
100 | 17221031894502 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4B | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
101 | 17221031894503 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C4C | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
102 | 17221031904501 | Kiến tập doanh nghiệp | C16C7A | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
103 | 17221031924501 | Kiến tập Tour Đông Nam Bộ | C16C5A | 3 | 90 | 5 | ||||||||||||||
104 | 17221041065001 | Kinh tế vĩ mô | C16A3A | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
105 | 17221041065002 | Kinh tế vĩ mô | C16A5A | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
106 | 17221041065003 | Kinh tế vĩ mô | C16A5B | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
107 | 17221031944501 | Marketing dịch vụ | C16C4A | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
108 | 17221031944502 | Marketing dịch vụ | C16C4B | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
109 | 17221031944503 | Marketing dịch vụ | C16C4C | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
110 | 17221031954501 | Marketing du lịch | C16C5A | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
111 | 17221031574501 | Marketing quốc tế | C16C4A | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
112 | 17221031574502 | Marketing quốc tế | C16C4B | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
113 | 17221031574503 | Marketing quốc tế | C16C4C | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
114 | 17221031974501 | Nghiệp vụ buồng | C16C6A | 3 | 45 | 7 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
115 | 17221031974502 | Nghiệp vụ buồng | C16C6B | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
116 | 17221031984501 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | C16C5A | 3 | 45 | 7 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
117 | 17221051045001 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5A | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
118 | 17221051045002 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5B | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
119 | 17221051045003 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16A5C | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
120 | 17221051045004 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2A | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.002 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
121 | 17221051045005 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2B | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.002 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
122 | 17221051045006 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2C | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.004 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
123 | 17221051045007 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2D | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.004 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
124 | 17221051045008 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2E | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.005 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
125 | 17221051045009 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2F | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.005 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
126 | 17221051045010 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2G | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
127 | 17221051045011 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2H | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.302 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
128 | 17221051045014 | Nghiệp vụ ngoại thương | C16E2N | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.202 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
129 | 17221031994501 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | C16C6A | 3 | 45 | 2 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
130 | 17221031994502 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | C16C6B | 3 | 45 | 2 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
131 | 17221011163501 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | C16A3A | 2 | 30 | 5 | Chiều | C.301 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||||||
132 | 17221051344501 | Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng | C16E3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
133 | 17221071133001 | Pháp luật về Hải quan | C16A5A | 2 | 30 | 4 | Sáng | C.001 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||||||
134 | 17221071133002 | Pháp luật về Hải quan | C16A5B | 2 | 30 | 4 | Chiều | C.001 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||||||
135 | 17221071133003 | Pháp luật về Hải quan | C16A5C | 2 | 30 | 5 | Chiều | B.001 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||||||
136 | 17221051083001 | Phân loại hàng hóa | C16E2A | 2 | 30 | 4 | Sáng | B.002 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||||||
137 | 17221051083002 | Phân loại hàng hóa | C16E2B | 2 | 30 | 4 | Chiều | B.002 | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | ||||||||
138 | 17221051083003 | Phân loại hàng hóa | C16E2C | 2 | 30 | 5 | Sáng | B.004 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||||||
139 | 17221051083004 | Phân loại hàng hóa | C16E2D | 2 | 30 | 5 | Chiều | B.004 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||||||
140 | 17221051083005 | Phân loại hàng hóa | C16E2E | 2 | 30 | 6 | Sáng | B.005 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||||||
141 | 17221051083006 | Phân loại hàng hóa | C16E2F | 2 | 30 | 6 | Chiều | B.005 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||||||
142 | 17221051083007 | Phân loại hàng hóa | C16E2G | 2 | 30 | 7 | Sáng | C.302 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | ||||||||
143 | 17221051083008 | Phân loại hàng hóa | C16E2H | 2 | 30 | 7 | Chiều | C.302 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | ||||||||
144 | 17221051083009 | Phân loại hàng hóa | C16E2K | 2 | 30 | 2 | Sáng | C.002 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||||||
145 | 17221051083010 | Phân loại hàng hóa | C16E2M | 2 | 30 | 2 | Chiều | C.002 | 4 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | ||||||||
146 | 17221051083011 | Phân loại hàng hóa | C16E2N | 2 | 30 | 3 | Sáng | C.202 | 4 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | ||||||||
147 | 17221011155001 | Quản lư tài chính nhà nước | C16A3A | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.002 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
148 | 17221031115001 | Quản trị chất lượng | C16C3A | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
149 | 17221031115002 | Quản trị chất lượng | C16C3B | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.203 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
150 | 17221031115003 | Quản trị chất lượng | C16C3C | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.203 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
151 | 17221031115004 | Quản trị chất lượng | C16C3D | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
152 | 17221051364501 | Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | C16E3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
153 | 17221031594501 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3A | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
154 | 17221031594502 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3B | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.203 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
155 | 17221031594503 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3C | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.203 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
156 | 17221031594504 | Quản trị nguồn nhân lực | C16C3D | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
157 | 17221031764501 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3A | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
158 | 17221031764502 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3B | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.203 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
159 | 17221031764503 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3C | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.203 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
160 | 17221031764504 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | C16C3D | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
161 | 17221041554501 | Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử | C16D2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.406 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
162 | 17221031001801 | Quản trị tiền sảnh | C16C6A | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
163 | 17221031001802 | Quản trị tiền sảnh | C16C6B | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.301 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
164 | 17221051233001 | Sở hữu trí tuệ | C16A5A | 2 | 30 | 7 | Sáng | C.001 | 4 | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | ||||||||
165 | 17221051233002 | Sở hữu trí tuệ | C16A5B | 2 | 30 | 5 | Chiều | C.001 | 4 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | ||||||||
166 | 17221051233003 | Sở hữu trí tuệ | C16A5C | 2 | 30 | 6 | Chiều | B.001 | 4 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||||||
167 | 17221011524501 | Tài chính doanh nghiệp 2 | C16A2A | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
168 | 17221011084501 | Tài chính quốc tế | C16A2A | 3 | 45 | 4 | Sáng | B.001 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
169 | 17221011084502 | Tài chính quốc tế | C16A4A | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
170 | 17221081134501 | Tiếng Anh 3 | C16A2A | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
171 | 17221081134502 | Tiếng Anh 3 | C16A3A | 3 | 45 | 7 | Chiều | B.001 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
172 | 17221081134503 | Tiếng Anh 3 | C16A4A | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.202 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
173 | 17221081134504 | Tiếng Anh 3 | C16A5A | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.302 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
174 | 17221081134505 | Tiếng Anh 3 | C16A5B | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
175 | 17221081134507 | Tiếng Anh 3 | C16B1A | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.304 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
176 | 17221081134508 | Tiếng Anh 3 | C16B1B | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.204 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
177 | 17221081134509 | Tiếng Anh 3 | C16B1C | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
178 | 17221081134510 | Tiếng Anh 3 | C16B1D | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.304 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
179 | 17221081134511 | Tiếng Anh 3 | C16B1E | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
180 | 17221081134512 | Tiếng Anh 3 | C16B1F | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
181 | 17221081134514 | Tiếng Anh 3 | C16B2A | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.403 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
182 | 17221081134515 | Tiếng Anh 3 | C16B2B | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.403 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
183 | 17221081134518 | Tiếng Anh 3 | C16C3B | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
184 | 17221081134519 | Tiếng Anh 3 | C16C3C | 3 | 45 | 5 | Sáng | B.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
185 | 17221081134520 | Tiếng Anh 3 | C16C3D | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.202 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
186 | 17221081134521 | Tiếng Anh 3 | C16C4A | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.202 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
187 | 17221081134522 | Tiếng Anh 3 | C16C4B | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.201 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
188 | 17221081134523 | Tiếng Anh 3 | C16C4C | 3 | 45 | 3 | Chiều | C.101 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
189 | 17221081134525 | Tiếng Anh 3 | C16C6A | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.202 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
190 | 17221081134526 | Tiếng Anh 3 | C16C6B | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.301 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
191 | 17221081134527 | Tiếng Anh 3 | C16C7A | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
192 | 17221081134528 | Tiếng Anh 3 | C16D1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.406 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
193 | 17221081164501 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1A - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.204 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
194 | 17221081164503 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1C | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.205 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
195 | 17221081164504 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1D | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.205 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
196 | 17221081164505 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1E | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.207 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
197 | 17221081164506 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1F | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.207 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
198 | 17221081164507 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1G | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.304 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
199 | 17221081164508 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B2A | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.403 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
200 | 17221081164509 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B2B | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.403 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
201 | 17221081164510 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.406 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
202 | 17221081164512 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | C16B1B - nhom 2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.110 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
203 | 17221031002901 | Tuyến điểm du lịch | C16C5A | 3 | 45 | 3 | Sáng | C.101 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
204 | 17221051174501 | Thanh toán quốc tế | C16A4A | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
205 | 17221011514501 | Thị trường chứng khoán | C16A2A | 3 | 45 | 6 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
206 | 17221011514502 | Thị trường chứng khoán | C16A4A | 3 | 45 | 6 | Chiều | C.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
207 | 17221011064501 | Thuế | C16E3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | B.201 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
208 | 17221011064502 | Thuế | C16A2A | 3 | 45 | 7 | Sáng | B.001 | 4 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | ||||||||
209 | 17221011064503 | Thuế | C16A3A | 3 | 45 | 4 | Chiều | B.001 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
210 | 17221011064504 | Thuế | C16A5A | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.001 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
211 | 17221011064505 | Thuế | C16A5B | 3 | 45 | 7 | Chiều | C.001 | 4 | 2-14 | 13/01/2018 | 07/04/2018 | ||||||||
212 | 17221051393001 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2A | 2 | 60 | 6 | Sáng | B.002 | 5 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||||
213 | 17221051393002 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2B | 2 | 60 | 5 | Chiều | B.002 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||||
214 | 17221051393003 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2C | 2 | 60 | 7 | Sáng | B.004 | 5 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | ||||||||
215 | 17221051393005 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2E | 2 | 60 | 2 | Sáng | B.005 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||||
216 | 17221051393006 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2F | 2 | 60 | 2 | Chiều | B.005 | 5 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||||
217 | 17221051393007 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2G | 2 | 60 | 3 | Sáng | C.002 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||||
218 | 17221051393008 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2H | 2 | 60 | 3 | Chiều | C.002 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||||
219 | 17221051393009 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2K | 2 | 60 | 4 | Sáng | C.002 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||||
220 | 17221051393010 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2M | 2 | 60 | 4 | Chiều | C.002 | 5 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||||
221 | 17221051393011 | Thực hành chứng từ XNK | C16E2N | 2 | 60 | 5 | Sáng | B.002 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||||
222 | 17221031002401 | Thực hành tuyển dụng | C16C7A | 2 | 30 | 6 | Sáng | B.203 | 5 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | ||||||||
223 | 17221031002501 | Thực tập khách sạn | C16C6A | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
224 | 17221031002502 | Thực tập khách sạn | C16C6B | 3 | 45 | 4 | ||||||||||||||
225 | 17221051184501 | Thương mại điện tử | C16E3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | B.201 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
226 | 17221051424503 | Vận tải bảo hiểm | C16E2C | 3 | 45 | 2 | Sáng | B.004 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
227 | 17221051424504 | Vận tải bảo hiểm | C16E2D | 3 | 45 | 2 | Chiều | B.004 | 4 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | ||||||||
228 | 17221051424505 | Vận tải bảo hiểm | C16E2E | 3 | 45 | 3 | Sáng | B.005 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
229 | 17221051424506 | Vận tải bảo hiểm | C16E2F | 3 | 45 | 3 | Chiều | B.005 | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | ||||||||
230 | 17221051424507 | Vận tải bảo hiểm | C16E2G | 3 | 45 | 4 | Sáng | C.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
231 | 17221051424508 | Vận tải bảo hiểm | C16E2H | 3 | 45 | 4 | Chiều | C.302 | 4 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | ||||||||
232 | 17221051424509 | Vận tải bảo hiểm | C16E2K | 3 | 45 | 5 | Sáng | C.002 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
233 | 17221051424510 | Vận tải bảo hiểm | C16E2M | 3 | 45 | 5 | Chiều | C.002 | 4 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | ||||||||
234 | 17221051424511 | Vận tải bảo hiểm | C16E2N | 3 | 45 | 6 | Sáng | C.202 | 4 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2017 | |||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TRƯỞNG KHOA/BỘ MÔN | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ pḥng P.105 đến P.110 -- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | ||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | ||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM108, PM201, PM202, PM205, PM206, PM207 : Pḥng máy vi tính khu Hiệu bộ. | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 778, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005 -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203 | ||||||||||||||||||||
-- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002 -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101 | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202 -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302 | ||||||||||||||||||||
-- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B. | ||||||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45 |