BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 15D, 16D, 17D BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT/BUỔI | PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 1721702015109 | Anh văn 2 | CLC_17DTC2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 005 | 2-14 | 08/01/2018 | 02/04/2018 | |||
2 | 1721702015106 | Anh văn 2 | CLC_17DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | 005 | 1-13 | 02/01/2018 | 27/03/2018 | |||
3 | 1721702015107 | Anh văn 2 | CLC_17DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 004 | 1-13 | 02/01/2018 | 27/03/2018 | |||
4 | 1721702015101 | Anh văn 2 | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | 004 | 1-12 | 03/01/2018 | 21/03/2018 | |||
5 | 1721702015102 | Anh văn 2 | CLC_17DKT | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | 005 | 1-12 | 03/01/2018 | 21/03/2018 | |||
6 | 1721702015103 | Anh văn 2 | CLC_17DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | 004 | 1-13 | 04/01/2018 | 29/03/2018 | |||
7 | 1721702015104 | Anh văn 2 | CLC_17DMA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | 006 | 1-13 | 04/01/2018 | 29/03/2018 | |||
8 | 1721702015105 | Anh văn 2 | CLC_17DNH | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | 005 | 1-13 | 05/01/2018 | 30/03/2018 | |||
9 | 1721702015108 | Anh văn 2 | CLC_17DTC1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | 006 | 1-13 | 05/01/2018 | 30/03/2018 | |||
10 | 1721702015112 | Anh văn 2 | CLC_17DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | 006 | 1-13 | 05/01/2018 | 30/03/2018 | |||
11 | 1721702015110 | Anh văn 2 | CLC_17DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | 005 | 1-13 | 06/01/2018 | 31/03/2018 | |||
12 | 1721702015111 | Anh văn 2 | CLC_17DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | 005 | 1-13 | 06/01/2018 | 31/03/2018 | |||
13 | 1721702027207 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTM1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 103A | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
14 | 1721702027208 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTM2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | 208 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
15 | 1721702027201 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DKT | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | 202 | 2-13 | 09/01/2018 | 27/03/2018 | |||
16 | 1721702027205 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DQT | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 202 | 2-13 | 09/01/2018 | 27/03/2018 | |||
17 | 1721702027204 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DNH | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | 201 | 2-13 | 12/01/2018 | 30/03/2018 | |||
18 | 1721702027206 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTC | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | 204 | 2-13 | 12/01/2018 | 30/03/2018 | |||
19 | 1721702027202 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DMA1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | 108 | 2-13 | 13/01/2018 | 31/03/2018 | |||
20 | 1721702027203 | Anh văn căn bản 4 | CLC_16DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | 205 | 2-13 | 13/01/2018 | 31/03/2018 | |||
21 | 1721702027401 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DKT | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | 209 | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
22 | 1721702027404 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DQT | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | 502B | 2-13 | 08/01/2018 | 26/03/2018 | |||
23 | 1721702027405 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTC | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | 501B | 2-13 | 09/01/2018 | 27/03/2018 | |||
24 | 1721702027406 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTM1 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | 401B | 2-12 | 10/01/2018 | 21/03/2018 | |||
25 | 1721702027407 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTM2 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | 506B | 2-12 | 10/01/2018 | 21/03/2018 | |||
26 | 1721702027402 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DMA1 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | 504B | 2-12 | 11/01/2018 | 22/03/2018 | |||
27 | 1721702027403 | Anh văn căn bản 6 | CLC_15DMA2 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | 503B | 2-12 | 11/01/2018 | 22/03/2018 | |||
28 | 1721702026801 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_15DTM1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 502B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
29 | 1721702026802 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_15DTM2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 501B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
30 | 1721702028102 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | CLC_15DMA2 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 503B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
31 | 1721702028101 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | CLC_15DMA1 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 209 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
32 | 1721702001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DKT | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 202 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
33 | 1721702001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DNH | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 201 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
34 | 1721702001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DMA1 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 108 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
35 | 1721702001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DMA2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 205 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
36 | 1721702001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DTM1 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 103A | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
37 | 1721702001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DTM2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 208 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
38 | 1721702001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DTC | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 204 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
39 | 1721702001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_16DQT | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 202 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
40 | 1721702028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_17DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 003B | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
41 | 1721702028502 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_17DQT2 | ThS. Trần Thị Thảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 002B | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
42 | 1721702028601 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_16DMA1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 108 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
43 | 1721702028602 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_16DMA2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 205 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
44 | 1721702029001 | Internet marketing | CLC_15DMA1 | ThS. Đỗ Thanh Hải | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 504B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
45 | 1721702029002 | Internet marketing | CLC_15DMA2 | ThS. Đỗ Thanh Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 503B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
46 | 1721702029101 | Kế toán chi phí | CLC_16DKT | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 202 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
47 | 1721702009201 | Kế toán ngân hàng | CLC_15DKT | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 209 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
48 | 1721702029301 | Kế toán quản trị | CLC_15DTC | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 501B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
49 | 1721702041601 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_15DKT | ThS. Lê Hoàng Oanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 205 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
50 | 1721702029601 | Kế toán tài chính 1 | CLC_15DTC | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 501B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
51 | 1721702016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_16DKT | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 202 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
52 | 1721702029701 | Kế toán thuế | CLC_15DKT | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 209 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
53 | 1721702030401 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế (*) | CLC_15DKT | TS. Phạm Quang Huy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 208 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
54 | 1721702030302 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_16DTM2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 208 | 4-16 | 25/01/2018 | 19/04/2018 | |||
55 | 1721702030301 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_16DTM1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 103A | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | |||
56 | 1721702003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DKT | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 004B | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
57 | 1721702003608 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DTC1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 002B | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
58 | 1721702003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DKS | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 103 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
59 | 1721702003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DNH | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 101 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
60 | 1721702003612 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DTM3 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 209 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
61 | 1721702003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DMA1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 004 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
62 | 1721702003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DMA2 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 003 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
63 | 1721702003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DQT1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 003B | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
64 | 1721702003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DQT2 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 004B | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
65 | 1721702003610 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 003 | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
66 | 1721702003611 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 005 | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
67 | 1721702003609 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_17DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 101A | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
68 | 1721702040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | CLC_17DKS | ThS. Trần Lương Thuận | 2 | 30 | 2 | Sáng | 3 | 103A | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
69 | 1721702040601 | Kỹ năng Giao tiếp | CLC_17DKS | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 3 | 003B | 1-14 | 02/01/2018 | 03/04/2018 | |||
70 | 1721702040901 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 5 | Sáng | 3 | 103A | 1-14 | 04/01/2018 | 05/04/2018 | |||
71 | 1721702033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | CLC_17DKS | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 2 | Sáng | 3 | 004 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
72 | 1721702033003 | Kỹ năng Làm việc nhóm | CLC_17DMA1 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 3 | 101A | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
73 | 1721702033002 | Kỹ năng Làm việc nhóm | CLC_17DKT | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 3 | Sáng | 3 | 101A | 1-14 | 02/01/2018 | 03/04/2018 | |||
74 | 1721702033903 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_17DMA1 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 3 | 103 | 1-14 | 02/01/2018 | 03/04/2018 | |||
75 | 1721702033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_17DKS | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 3 | 004B | 1-13 | 03/01/2018 | 28/03/2018 | |||
76 | 1721702033902 | Kỹ năng Quản lư thời gian | CLC_17DKT | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 3 | 002B | 1-13 | 03/01/2018 | 28/03/2018 | |||
77 | 1721702032702 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_17DKT | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 3 | 005 | 1-14 | 04/01/2018 | 05/04/2018 | |||
78 | 1721702032703 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_17DMA1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 3 | 004 | 1-14 | 04/01/2018 | 05/04/2018 | |||
79 | 1721702032701 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | CLC_17DKS | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 3 | 004 | 1-14 | 05/01/2018 | 06/04/2018 | |||
80 | 1721702040801 | Kỹ năng T́m việc | CLC_17DKS | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 3 | 101 | 1-14 | 05/01/2018 | 06/04/2018 | |||
81 | 1721702038503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | CLC_17DMA1 | TS. Bảo Trung | 2 | 30 | 6 | Chiều | 3 | 004 | 1-14 | 05/01/2018 | 06/04/2018 | |||
82 | 1721702038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 3 | 003 | 1-14 | 06/01/2018 | 07/04/2018 | |||
83 | 1721702038502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | CLC_17DKT | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 7 | Sáng | 3 | 004 | 1-14 | 06/01/2018 | 07/04/2018 | |||
84 | 1721702004702 | Luật kinh tế | CLC_16DQT | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 202 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
85 | 1721702004701 | Luật kinh tế | CLC_15DKT | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 209 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
86 | 1721702019502 | Luật thương mại quốc tế | CLC_16DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 208 | 4-17 | 26/01/2018 | 27/04/2018 | |||
87 | 1721702019501 | Luật thương mại quốc tế | CLC_16DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 103A | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | |||
88 | 1721702003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DNH | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 101 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
89 | 1721702003003 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DTC1 | ThS. Vơ Thị Bích Khuê | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 002B | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
90 | 1721702003004 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DTC2 | TS. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 101A | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
91 | 1721702003005 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DTM1 | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 003 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
92 | 1721702003006 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DTM2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 005 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
93 | 1721702003007 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_17DTM3 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 209 | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
94 | 1721702030801 | Marketing chiến lược | CLC_15DMA1 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 504B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
95 | 1721702030802 | Marketing chiến lược | CLC_15DMA2 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 503B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
96 | 1721702031001 | Marketing mối quan hệ | CLC_15DMA1 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 504B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
97 | 1721702031002 | Marketing mối quan hệ | CLC_15DMA2 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 503B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
98 | 1721702003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_16DTM1 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 103A | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
99 | 1721702003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_16DTM2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 208 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
100 | 1721702031501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_15DTM1 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 4 | 401B | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
101 | 1721702031502 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_15DTM2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 4 | 506B | 2-12 | 13/01/2018 | 24/03/2018 | |||
102 | 1721702031503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_15DTM1 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM403B | 13-18 | 31/03/2018 | 05/05/2018 | |||
103 | 1721702031504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_15DTM2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM403B | 13-18 | 31/03/2018 | 05/05/2018 | |||
104 | 1721702032101 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_16DMA1 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 108 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
105 | 1721702032102 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_16DMA2 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 205 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
106 | 1721702032301 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_16DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 103A | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
107 | 1721702032302 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | CLC_16DTM2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 208 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
108 | 1721702004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DKS | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 103 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
109 | 1721702004401 | Nguyên lư kế toán | CLC_16DNH | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 201 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
110 | 1721702004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DKT | ThS. Vơ Thị Thu Hà, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004B | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
111 | 1721702004406 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DQT1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 003B | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
112 | 1721702004407 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DQT2 | ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 004B | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
113 | 1721702004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DMA1 | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 004 | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
114 | 1721702004405 | Nguyên lư kế toán | CLC_17DMA2 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 006 | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
115 | 1721702007001 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_16DTC | ThS. Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 204 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
116 | 1721702032910 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DTM1 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 003 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
117 | 1721702032911 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DTM2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 005 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
118 | 1721702032903 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DMA1 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 004 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
119 | 1721702032904 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DMA2 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 006 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
120 | 1721702032905 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DNH | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 101 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
121 | 1721702032908 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DTC1 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 002B | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
122 | 1721702032909 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DTC2 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 101A | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
123 | 1721702032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DKS | ThS. Lại Văn Nam | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 103 | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
124 | 1721702032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DKT | ThS. Phạm Thế Vinh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 004B | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
125 | 1721702032906 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DQT1 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 003B | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
126 | 1721702032907 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DQT2 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 004B | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
127 | 1721702032912 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_17DTM3 | TS. Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 209 | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
128 | 1721702019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_15DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 401B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
129 | 1721702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_15DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 506B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
130 | 1721702026402 | Pháp luật đại cương | CLC_17DQT1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 003B | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
131 | 1721702026403 | Pháp luật đại cương | CLC_17DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 004B | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
132 | 1721702026404 | Pháp luật đại cương | CLC_17DTM1 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 003 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
133 | 1721702026405 | Pháp luật đại cương | CLC_17DTM2 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 005 | 1-15 | 02/01/2018 | 10/04/2018 | |||
134 | 1721702026406 | Pháp luật đại cương | CLC_17DTM3 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 209 | 1-14 | 03/01/2018 | 04/04/2018 | |||
135 | 1721702026401 | Pháp luật đại cương | CLC_17DKT | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 004B | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
136 | 1721702033401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_16DQT | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 202 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
137 | 1721702033501 | Quan hệ công chúng | CLC_15DMA1 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 504B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
138 | 1721702033502 | Quan hệ công chúng | CLC_15DMA2 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 503B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
139 | 1721702007603 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_15DQT | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 502B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
140 | 1721702005301 | Quản trị chiến lược | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 502B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
141 | 1721702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 502B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
142 | 1721702023501 | Quản trị dự án | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 502B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
143 | 1721702003803 | Quản trị học | CLC_17DTM3 | ThS. Bùi Đức Tâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 209 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||
144 | 1721702003801 | Quản trị học | CLC_17DTM1 | TS. Lê Đăng Lăng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 003 | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
145 | 1721702003802 | Quản trị học | CLC_17DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 005 | 1-15 | 04/01/2018 | 12/04/2018 | |||
146 | 1721702018701 | Quản trị logistics | CLC_15DTM1 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 401B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
147 | 1721702018702 | Quản trị logistics | CLC_15DTM2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 506B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
148 | 1721702006001 | Quản trị Marketing (*) | CLC_16DMA1 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 108 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
149 | 1721702006002 | Quản trị Marketing (*) | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 205 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
150 | 1721702034801 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_16DQT | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 202 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
151 | 1721702010201 | Quản trị rủi ro | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Đ́nh Đầy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 202 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
152 | 1721702024601 | Quản trị rủi ro tài chính | CLC_15DTC | TS.GVC. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 501B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
153 | 1721702035601 | Quản trị Vận hành | CLC_15DQT | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 502B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
154 | 1721702018401 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_15DTM1 | ThS. Mai Xuân Đào | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | 401B | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
155 | 1721702018402 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_15DTM2 | ThS. Mai Xuân Đào | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 506B | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
156 | 1721702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_16DNH | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 201 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
157 | 1721702036402 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_16DTC | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 204 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||
158 | 1721702006301 | Tài chính quốc tế (*) | CLC_15DTC | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 501B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
159 | 1721702010101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | CLC_15DTC | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 501B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
160 | 1721702037902 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 108 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
161 | 1721702037903 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 205 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
162 | 1721702037905 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_16DTC | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 204 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
163 | 1721702037901 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_16DKT | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 202 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
164 | 1721702037904 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_16DNH | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 201 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
165 | 1721702015709 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DTC2 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 005 | 15-17 | 09/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
166 | 1721702015706 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DQT1 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | 005 | 14-17 | 03/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
167 | 1721702015707 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DQT2 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 004 | 14-17 | 03/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
168 | 1721702015701 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DKS | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 004 | 13-16 | 28/03/2018 | 18/04/2018 | ||||
169 | 1721702015702 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DKT | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 005 | 13-16 | 28/03/2018 | 18/04/2018 | ||||
170 | 1721702015712 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DTM3 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 006 | 14-18 | 04/04/2018 | 02/05/2018 | ||||
171 | 1721702015703 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DMA1 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | 004 | 14-17 | 05/04/2018 | 26/04/2018 | ||||
172 | 1721702015704 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DMA2 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | 006 | 14-17 | 05/04/2018 | 26/04/2018 | ||||
173 | 1721702015705 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DNH | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 005 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
174 | 1721702015708 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DTC1 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 006 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
175 | 1721702015710 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DTM1 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 003 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
176 | 1721702015711 | Thực hành anh văn 2 | CLC_17DTM2 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 002B | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
177 | 1721702039507 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTM1 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 103A | 14-17 | 02/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
178 | 1721702039508 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTM2 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | 208 | 14-17 | 02/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
179 | 1721702039501 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DKT | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | 202 | 14-17 | 03/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
180 | 1721702039505 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DQT | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 202 | 14-17 | 03/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
181 | 1721702039502 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DMA1 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 002B | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
182 | 1721702039503 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DMA2 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 205 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
183 | 1721702039504 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DNH | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | 201 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
184 | 1721702039506 | Thực hành Anh văn căn bản 4 | CLC_16DTC | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | 204 | 14-17 | 06/04/2018 | 27/04/2018 | ||||
185 | 1721702039701 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DKT | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | 209 | 14-17 | 02/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
186 | 1721702039704 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DQT | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | 502B | 14-17 | 02/04/2018 | 23/04/2018 | ||||
187 | 1721702039705 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTC | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | 501B | 14-17 | 03/04/2018 | 24/04/2018 | ||||
188 | 1721702039706 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTM1 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | 401B | 13-16 | 28/03/2018 | 18/04/2018 | ||||
189 | 1721702039707 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DTM2 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | 506B | 13-16 | 28/03/2018 | 18/04/2018 | ||||
190 | 1721702039702 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DMA1 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | 504B | 13-16 | 29/03/2018 | 19/04/2018 | ||||
191 | 1721702039703 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_15DMA2 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | 503B | 13-16 | 29/03/2018 | 19/04/2018 | ||||
192 | 1721702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | CLC_16DKT | 2 | 60 | |||||||||||
193 | 1721702006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | CLC_16DQT | 2 | 60 | |||||||||||
194 | 1721702040001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_16DMA1 | 3 | 90 | |||||||||||
195 | 1721702040002 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_16DMA2 | 3 | 90 | |||||||||||
196 | 1721702039901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | CLC_15DKT | 2 | 60 | |||||||||||
197 | 1721702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | CLC_15DQT | 2 | 60 | |||||||||||
198 | 1721702040101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | CLC_15DMA1 | 3 | 90 | |||||||||||
199 | 1721702040102 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | CLC_15DMA2 | 3 | 90 | |||||||||||
200 | 1721702007101 | Thuế | CLC_16DKT | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 202 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
201 | 1721702007102 | Thuế | CLC_16DNH | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 201 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
202 | 1721702038701 | Thương mại Quốc tế | CLC_16DTM1 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 103A | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
203 | 1721702038702 | Thương mại Quốc tế | CLC_16DTM2 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 208 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||
204 | 1721702036803 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_17DTC2 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 101A | 1-15 | 05/01/2018 | 13/04/2018 | |||
205 | 1721702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_17DNH | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 101 | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
206 | 1721702036802 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_17DTC1 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 002B | 1-15 | 06/01/2018 | 14/04/2018 | |||
207 | 1721702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_16DNH | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 201 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||
208 | 1721702036902 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_16DTC | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 204 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
209 | 1721702026505 | Tin học đại cương | CLC_17DTC1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM403B | 1-18 | 03/01/2018 | 02/05/2018 | ||
210 | 1721702026506 | Tin học đại cương | CLC_17DTC2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM403B | 1-18 | 03/01/2018 | 02/05/2018 | ||
211 | 1721702026501 | Tin học đại cương | CLC_17DKS | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM403B | 1-18 | 04/01/2018 | 03/05/2018 | ||
212 | 1721702026504 | Tin học đại cương | CLC_17DNH | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM403B | 1-18 | 04/01/2018 | 03/05/2018 | ||
213 | 1721702026505 | Tin học đại cương | CLC_17DTC1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM07 | 18 | 03/05/2018 | 03/05/2018 | ||
214 | 1721702026506 | Tin học đại cương | CLC_17DTC2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM09 | 18 | 03/05/2018 | 03/05/2018 | ||
215 | 1721702026502 | Tin học đại cương | CLC_17DMA1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM403B | 1-18 | 05/01/2018 | 04/05/2018 | ||
216 | 1721702026502 | Tin học đại cương | CLC_17DMA1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM05 | 17 | 27/04/2018 | 27/04/2018 | ||
217 | 1721702026503 | Tin học đại cương | CLC_17DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM403B | 1-18 | 05/01/2018 | 04/05/2018 | ||
218 | 1721702026503 | Tin học đại cương | CLC_17DMA2 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM05 | 18 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | ||
219 | 1721702026501 | Tin học đại cương | CLC_17DKS | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM09 | 18 | 05/05/2018 | 05/05/2018 | ||
220 | 1721702026504 | Tin học đại cương | CLC_17DNH | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 45 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM09 | 18 | 05/05/2018 | 05/05/2018 | ||
221 | 1721702002902 | Toán cao cấp | CLC_17DMA1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | 004 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
222 | 1721702002903 | Toán cao cấp | CLC_17DMA2 | ThS.GVC. Nguyễn Văn Tĩnh | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 006 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | |||
223 | 1721702002904 | Toán cao cấp | CLC_17DQT1 | ThS. Lê Trường Giang | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 003B | 1-15 | 03/01/2018 | 11/04/2018 | |||
224 | 1721702002905 | Toán cao cấp | CLC_17DQT2 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | 004B | 1-15 | 03/01/2018 | 11/04/2018 | |||
225 | 1721702002901 | Toán cao cấp | CLC_17DKT | ThS. Dương Thị Phương Liên | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | 004B | 1-16 | 04/01/2018 | 19/04/2018 | |||
226 | 1721702037201 | Toán tài chính | CLC_16DNH | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 201 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
227 | 1721702037202 | Toán tài chính | CLC_16DTC | TS.GVC. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 204 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | ||||||||||||||||
Ghi chú: | TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 12 năm 2017 | |||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006, pḥng 009 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 002B đến 004B | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 503B, 504B, 506B | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | (Đă kư) | |||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | ||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 09h45 - 3 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 15h45 - 3 tiết/1 buổi học | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h35 - 4 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h35 - 4 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||