BỘ TÀI CHÍNH  
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING  
 
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 15D, 16D VÀ 17D (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ)
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018
 
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
 PH̉NG TUẦN
1 1721101064001 Anh văn căn bản 1 17DHT1, 17DHT2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   2 Sáng 4 A601 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
2 1721101064002 Anh văn căn bản 1 17DKS2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   7 Sáng 4 A601 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
3 1721101064003 Anh văn căn bản 1 17DKB1 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   2 Sáng 4 A603 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
4 1721101064004 Anh văn căn bản 1 17DKB2 ThS. Chu Quang Phê 3 45   3 Sáng 4 A610 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
5 1721101064005 Anh văn căn bản 1 17DKQ1 ThS. Chu Quang Phê 3 45   2 Chiều 4 A607 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
6 1721101064006 Anh văn căn bản 1 17DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   2 Chiều 4 A605 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
7 1721101064007 Anh văn căn bản 1 17DKQ3 Thầy Mai Văn Thống 3 45   4 Sáng 4 A602 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
8 1721101064008 Anh văn căn bản 1 17DKQ4 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   4 Sáng 4 A605 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
9 1721101064009 Anh văn căn bản 1 17DKQ5 Thầy Mai Văn Thống 3 45   4 Chiều 4 A608 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
10 1721101064010 Anh văn căn bản 1 17DKQ6 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   4 Chiều 4 A603 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
11 1721101064011 Anh văn căn bản 1 17DKQ7 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   3 Sáng 4 A604 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
12 1721101064012 Anh văn căn bản 1 17DKQ8 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   7 Chiều 4 A603 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
13 1721101064016 Anh văn căn bản 1 17DKT1 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   7 Sáng 4 A602 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
14 1721101064017 Anh văn căn bản 1 17DKT2 Thầy Mai Văn Thống 3 45   6 Chiều 4 A602 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
15 1721101064018 Anh văn căn bản 1 17DKT3 ThS. Nguyễn Hương Anh 3 45   5 Chiều 4 A605 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
16 1721101064019 Anh văn căn bản 1 17DKT4 ThS. Chu Quang Phê 3 45   3 Chiều 4 A609 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
17 1721101064020 Anh văn căn bản 1 17DLH1 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Chiều 4 A611 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
18 1721101064021 Anh văn căn bản 1 17DLH2 ThS. Hồ Thị Mai Lan 3 45   5 Sáng 4 A603 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
19 1721101064022 Anh văn căn bản 1 17DMA1 Thầy Mai Văn Thống 3 45   6 Sáng 4 A608 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
20 1721101064023 Anh văn căn bản 1 17DMA2 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   6 Sáng 4 A603 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
21 1721101064024 Anh văn căn bản 1 17DMA3 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   5 Sáng 4 A607 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
22 1721101064025 Anh văn căn bản 1 17DMA4 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   5 Sáng 4 A602 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
23 1721101064026 Anh văn căn bản 1 17DMA5 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   3 Chiều 4 A607 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
24 1721101064027 Anh văn căn bản 1 17DMA6 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   3 Chiều 4 A608 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
25 1721101064028 Anh văn căn bản 1 17DMA7 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   6 Chiều 4 A607 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
26 1721101064030 Anh văn căn bản 1 17DQN1, 17DQN3 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 4 A611 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
27 1721101064031 Anh văn căn bản 1 17DQN2 ThS. Nguyễn Thị Thúy An 3 45   2 Chiều 4 A606 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
28 1721101064035 Anh văn căn bản 1 17DQT3 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 45   4 Sáng 4 A603 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
29 1721101064036 Anh văn căn bản 1 17DQT4 ThS. Hồ Thị Mai Lan 3 45   4 Sáng 4 A604 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
30 1721101064037 Anh văn căn bản 1 17DQT5 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   5 Chiều 4 A609 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
31 1721101064039 Anh văn căn bản 1 17DQT7 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 4 A607 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
32 1721101064040 Anh văn căn bản 1 17DQT8 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   2 Chiều 4 A610 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
33 1721101064041 Anh văn căn bản 1 17DTC1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   5 Sáng 4 A610 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
34 1721101064042 Anh văn căn bản 1 17DTC10 ThS. Trương Lê Đoan Trang 3 45   5 Sáng 4 A611 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
35 1721101064043 Anh văn căn bản 1 17DTC11 ThS. Nguyễn Hương Anh 3 45   6 Sáng 4 A605 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
36 1721101064044 Anh văn căn bản 1 17DTC2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   3 Sáng 4 A607 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
37 1721101064045 Anh văn căn bản 1 17DTC3 ThS. Hồ Thị Mai Lan 3 45   2 Sáng 4 A602 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
38 1721101064046 Anh văn căn bản 1 17DTC4 ThS. Trương Lê Đoan Trang 3 45   3 Sáng 4 A606 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
39 1721101064049 Anh văn căn bản 1 17DTC7 ThS. Hồ Thị Mai Lan 3 45   7 Sáng 4 A603 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
40 1721101064050 Anh văn căn bản 1 17DTC8 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   2 Sáng 4 A609 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
41 1721101064051 Anh văn căn bản 1 17DTC9 ThS. Chu Quang Phê 3 45   4 Chiều 4 A604 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
42 1721101064057 Anh văn căn bản 1 17DKS1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   6 Sáng 4 A607 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
43 1721101064058 Anh văn căn bản 1 17DKS3 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   5 Chiều 4 A606 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
44 1721101094301 Anh văn căn bản 3 16DAC1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   5 Chiều 4 NTT03 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
45 1721101094302 Anh văn căn bản 3 16DAC2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   4 Sáng 4 NTT01 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
46 1721101094304 Anh văn căn bản 3 16DBH1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Chiều 4 A604 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
47 1721101094305 Anh văn căn bản 3 16DBH2 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Sáng 4 A609 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
48 1721101094306 Anh văn căn bản 3 16DBH3 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   4 Sáng 4 A608 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
49 1721101094307 Anh văn căn bản 3 16DDA ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   5 Sáng 4 NTT02 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
50 1721101094308 Anh văn căn bản 3 16DHQ ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   6 Sáng 4 NTT04 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
51 1721101094309 Anh văn căn bản 3 16DIF ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 4 NTT04 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
52 1721101094310 Anh văn căn bản 3 16DKB1 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Sáng 4 A605 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
53 1721101094311 Anh văn căn bản 3 16DKB2 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Chiều 4 A608 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
54 1721101094312 Anh văn căn bản 3 16DKQ1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   7 Chiều 4 204B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
55 1721101094313 Anh văn căn bản 3 16DKQ2 ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo 3 45   6 Sáng 4 206B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
56 1721101094314 Anh văn căn bản 3 16DKS1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   7 Sáng 4 206B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
57 1721101094315 Anh văn căn bản 3 16DKS2 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   4 Chiều 4 A605 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
58 1721101094316 Anh văn căn bản 3 16DKS3 ThS. Trần Quang Pḥng 3 45   7 Sáng 4 A604 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
59 1721101094318 Anh văn căn bản 3 16DKT2 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   4 Sáng 4 NTT04 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
60 1721101094320 Anh văn căn bản 3 16DLH ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   3 Chiều 4 A606 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
61 1721101094324 Anh văn căn bản 3 16DMA4 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   5 Sáng 4 405 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
62 1721101094325 Anh văn căn bản 3 16DMC1 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 4 NTT01 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
63 1721101094326 Anh văn căn bản 3 16DMC2 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   3 Sáng 4 507 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
64 1721101094327 Anh văn căn bản 3 16DNH1 ThS. Vơ Thanh Kỳ 3 45   2 Sáng 4 A604 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
65 1721101094328 Anh văn căn bản 3 16DNH2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   2 Sáng 4 A607 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
66 1721101094329 Anh văn căn bản 3 16DPF ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   3 Sáng 4 A611 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
67 1721101094330 Anh văn căn bản 3 16DQH1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 4 A610 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
68 1721101094331 Anh văn căn bản 3 16DQH2 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Chiều 4 A612 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
69 1721101094332 Anh văn căn bản 3 16DQK ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   5 Chiều 4 A607 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
70 1721101094333 Anh văn căn bản 3 16DQN1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 3 45   6 Chiều 4 A608 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
71 1721101094335 Anh văn căn bản 3 16DQT1 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   4 Chiều 4 A606 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
72 1721101094336 Anh văn căn bản 3 16DQT2 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   4 Chiều 4 A609 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
73 1721101094337 Anh văn căn bản 3 16DQT3 ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Sáng 4 A608 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
74 1721101094339 Anh văn căn bản 3 16DTC1 ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển 3 45   6 Chiều 4 A604 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
75 1721101094340 Anh văn căn bản 3 16DTC2 ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 45   6 Chiều 4 A603 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
76 1721101094342 Anh văn căn bản 3 16DTH ThS. Trần Quang Pḥng 3 45   3 Chiều 4 210 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
77 1721101094343 Anh văn căn bản 3 16DTK ThS. Trần Quang Pḥng 3 45   3 Sáng 4 208B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
78 1721101094344 Anh văn căn bản 3 16DTM1 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   2 Chiều 4 NTT02 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
79 1721101094347 Anh văn căn bản 3 16DTX ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 4 A609 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
80 1721101065001 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) 15DKS1 Thầy Mai Văn Thống 3 45   5 Sáng 4 106 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
81 1721101065002 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) 15DKS2 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 45   2 Chiều 4 208B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
82 1721101065003 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) 15DKS3 Thầy Mai Văn Thống 3 45   5 Chiều 4 206B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
83 1721101042501 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 15DQN1 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   3 Chiều 4 203B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
84 1721101042502 Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) 15DQN2 ThS. Trần Thị Thúy Vân 3 45   6 Sáng 4 303 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
85 1721101065401 Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 15DLH Thầy Mai Văn Thống 3 45   3 Chiều 4 403 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
86 1721101065801 Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 2 15DSK ThS. Hồ Thị Mai Lan 3 45   3 Sáng 4 NTT03 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
87 1721101028801 Anh văn kinh doanh quốc tế 1 15DKQ1 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   3 Chiều 4 102 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
88 1721101028802 Anh văn kinh doanh quốc tế 1 15DKQ2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   3 Sáng 4 302 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
89 1721101028902 Anh văn thương mại quốc tế 1 15DTM1 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   6 Chiều 4 404 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
90 1721101028903 Anh văn thương mại quốc tế 1 15DTM2 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   2 Chiều 4 105 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
91 1721101028904 Anh văn thương mại quốc tế 1 15DTM3 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   2 Sáng 4 105 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
92 1721101020901 Bảo hiểm nhân thọ 15DIF ThS. Phạm Thanh Truyền,
ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên
3 45   7 Sáng 4 203B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
93 1721101066301 Bảo hiểm phi nhân thọ 15DIF ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh 3 45   7 Chiều 4 206B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
94 1721101089601 British and American Culture (Văn hóa Anh - Mỹ) 16DTA1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   2 Sáng 4 402B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
95 1721101089602 British and American Culture (Văn hóa Anh - Mỹ) 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   2 Chiều 4 402B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
96 1721101035001 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) 15DTA1 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   4 Sáng 4 206 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
97 1721101035002 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) 15DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   4 Chiều 4 203 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
98 1721101090201 Business Communication Skills 1 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Thúy An 2 30   5 Sáng 4 206 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
99 1721101090202 Business Communication Skills 1 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Thúy An 2 30   5 Chiều 4 203 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
100 1721101007001 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17DHT1 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30 30 4 Sáng 5 PM01 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
101 1721101007002 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 17DHT2 ThS. Phạm Thủy Tú 3 30 30 3 Sáng 5 PM09 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
102 1721101067101 Cơ sở toán tài chính 15DQF ThS. Nguyễn Trung Đông 3 45   5 Chiều 4 202B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
103 1721101034301 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DLH1 PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   5 Chiều 4 A604 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
104 1721101034302 Cơ sở văn hóa Việt Nam 17DLH2 PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   3 Chiều 4 A307 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
105 1721101066701 Chiến lược kinh doanh quốc tế 15DTM1 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   4 Chiều 4 404 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
106 1721101066702 Chiến lược kinh doanh quốc tế 15DTM2 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   3 Chiều 4 105 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
107 1721101066703 Chiến lược kinh doanh quốc tế 15DTM3 ThS. Đoàn Nam Hải 3 45   3 Sáng 4 105 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
108 1721101066901 Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp 15DTX ThS. Thái Trần Vân Hạnh 3 45   2 Sáng 4 201B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
109 1721101057801 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) 14DHQ1   8   240                
110 1721101057802 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) 14DHQ2   8   240                
111 1721101033301 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) 14DKB   8   240                
112 1721101045301 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) 14DAC1   8   240                
113 1721101045302 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) 14DAC2   8   240                
114 1721101034001 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 14DKT1   8   240                
115 1721101034002 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 14DKT2   8   240                
116 1721101034003 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 14DKT3   8   240                
117 1721101032901 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) 14DMA1   8 120                  
118 1721101032902 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) 14DMA2   8 120                  
119 1721101032903 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) 14DMA3   8 120                  
120 1721101032904 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) 14DMA4   8 120                  
121 1721101032905 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) 14DMA5   8 120                  
122 1721101050601 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) 14DNH1   8   240                
123 1721101050602 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) 14DNH2   8   240                
124 1721101048701 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) 14DQK   8   240                
125 1721101032501 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) 14DBH   8   240                
126 1721101050301 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) 14DDA   8   240                
127 1721101033101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) 14DKQ1   8   240                
128 1721101033102 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) 14DKQ2   8   240                
129 1721101032401 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 14DQT1   8   240                
130 1721101032402 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 14DQT2   8   240                
131 1721101032403 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 14DQT3   8   240                
132 1721101032404 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 14DQT4   8   240                
133 1721101032405 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 14DQT5   8   240                
134 1721101032701 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) 14DKS1   8   240                
135 1721101032702 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) 14DKS2   8   240                
136 1721101032703 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) 14DKS3   8   240                
137 1721101043601 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) 14DLH1   8   240                
138 1721101043602 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) 14DLH2   8   240                
139 1721101043101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) 14DQN1   8   240                
140 1721101043102 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) 14DQN2   8   240                
141 1721101043103 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) 14DQN3   8   240                
142 1721101041401 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) 14DSK1   8   240                
143 1721101033001 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) 14DQH1   8   240                
144 1721101038301 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) 14DTA1   8   240                
145 1721101038302 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) 14DTA2   8   240                
146 1721101038303 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) 14DTA3   8   240                
147 1721101033901 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) 14DIF   8   240                
148 1721101033801 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) 14DPF   8   240                
149 1721101033501 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 14DTC1   8   240                
150 1721101033502 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 14DTC2   8   240                
151 1721101032601 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) 14DTD1   8   240                
152 1721101032602 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) 14DTD2   8   240                
153 1721101033201 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 14DTM1   8   240                
154 1721101033202 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 14DTM2   8   240                
155 1721101033203 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 14DTM3   8   240                
156 1721101056701 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) 14DMC1   8   240                
157 1721101034101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THKT) 13DTK   8 120                  
158 1721101060501 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) 14DTH   8   240                
159 1721101033601 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) 14DTX1   8   240                
160 1721101033602 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) 14DTX2   8   240                
161 1721101067001 Chứng khoán phái sinh 15DIF PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   3 Sáng 4 203B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
162 1721101034201 Dẫn luận ngôn ngữ học 17DTA1, 17DTA3 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   5 Sáng 4 A605 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
163 1721101034202 Dẫn luận ngôn ngữ học 17DTA2 ThS. Nguyễn Thị Nhân 3 45   2 Chiều 4 A308 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
164 1721101067601 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 15DMA1, 15DMA2 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   4 Chiều 4 401 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
165 1721101067603 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 15DMA3, 15DMA4 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   2 Sáng 4 304 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
166 1721101067605 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 15DMA5 TS.GVC. Trần Văn Thi 3 45   5 Chiều 4 305 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
167 1721101067606 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 15DMC TS.GVC. Trần Văn Thi 3 45   3 Chiều 4 303 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
168 1721101067607 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing 15DQH TS.GVC. Trần Văn Thi 3 45   3 Sáng 4 107 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
169 1721101018501 Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam 16DLH ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   6 Chiều 4 A601 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
170 1721101059101 Điện toán đám mây 15DTH TS. Tôn Thất Ḥa An 3 30 30 2 Sáng 5 PM05 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
171 1721101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DAC1, 16DAC3 ThS. Trần Hạ Long 3 45   6 Chiều 4 403 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
172 1721101001702 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DAC2, 16DKT1 ThS. Lê Văn Dũng 3 45   6 Sáng 4 404 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
173 1721101001704 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DBH1 ThS. Nguyễn Hoàng Minh 3 45   3 Chiều 4 A503 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
174 1721101001705 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DBH2, 16DBH3 ThS. Trần Hạ Long 3 45   2 Sáng 4 A404 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
175 1721101001710 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DKB1, 16DKB2 ThS. Lê Văn Dũng 3 45   7 Sáng 4 A502 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
176 1721101001712 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DKS1, 16DKS3 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   5 Sáng 4 A507 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
177 1721101001713 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DKS2 ThS. Trần Hạ Long 3 45   3 Chiều 4 A505 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
178 1721101001719 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DMA1, 16DMA2 ThS. Trần Hạ Long 3 45   2 Chiều 4 407 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
179 1721101001721 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DMA3 ThS. Vũ Văn Tiến 3 45   2 Sáng 4 406 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
180 1721101001723 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DMC1, 16DMC2 ThS. Trần Hạ Long 3 45   5 Sáng 4 403 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
181 1721101001725 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DNH1, 16DNH2 ThS. Lê Văn Dũng 3 45   3 Sáng 4 A503 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
182 1721101001727 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DPF ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Sáng 4 A508 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
183 1721101001728 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DQH1, 16DQH2 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   5 Chiều 4 A403 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
184 1721101001733 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DQT3 ThS. Trần Hạ Long 3 45   3 Sáng 4 A505 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
185 1721101001734 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DSK TS.GVC. Nguyễn Thị Mộng Tuyền 3 45   2 Chiều 4 404B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
186 1721101001735 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DTA1 TS.GVC. Nguyễn Thị Mộng Tuyền 3 45   4 Chiều 4 501 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
187 1721101001737 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DTC1, 16DTC2 ThS. Vũ Văn Quế 3 45   4 Chiều 4 A504 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
188 1721101001739 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DTD ThS. Vũ Văn Quế 3 45   6 Chiều 4 A506 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
189 1721101001742 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 16DTX ThS. Vũ Văn Quế 3 45   6 Sáng 4 A506 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
190 1721101045401 English for Finance and Banking 15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   6 Sáng 4 206 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
191 1721101045402 English for Finance and Banking 15DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   6 Chiều 4 203 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
192 1721101092401 English for Marketing - Advanced 15DTA1 ThS. Nguyễn Thị Thúy An 3 45   3 Chiều 4 206B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
193 1721101092402 English for Marketing - Advanced 15DTA2 ThS. Nguyễn Thị Thúy An 3 45   3 Sáng 4 206B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
194 1721101016801 Giao dịch dân sự về BĐS 15DKB1 ThS. Nguyễn Tiến Dũng 2 30   4 Sáng 4 305 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
195 1721101068301 Hành vi người tiêu dùng 16DMA1, 16DMA2 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   3 Chiều 4 407 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
196 1721101068303 Hành vi người tiêu dùng 16DMA3 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   3 Sáng 4 501 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
197 1721101068304 Hành vi người tiêu dùng 16DMA4 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   4 Sáng 4 507 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
198 1721101068307 Hành vi người tiêu dùng 16DQH1, 16DQH2 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   7 Chiều 4 A401 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
199 1721101068601 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 15DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 3 Sáng 5 PM05 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
200 1721101068801 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 16DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 5 Sáng 5 PM01 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
201 1721101068802 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 16DTK ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 5 Chiều 5 PM01 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
202 1721101058001 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 15DTH ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30   4 Sáng 5 PM09 2-9 10/01/2018 28/02/2018  
203 1721101058002 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 15DTH ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 3   30 4 Sáng 5 PM09 10-15 07/03/2018 11/04/2018  
204 1721101004501 Hệ thống thông tin quản lư 16DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 6 Sáng 5 PM09 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
205 1721101004502 Hệ thống thông tin quản lư 16DTK ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 6 Chiều 5 PM09 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
206 1721101069001 Hoạch định ngân sách 15DPF ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà 3 45   2 Sáng 4 203 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
207 1721101053901 Internet marketing 15DMA1, 15DMA2 ThS. Đỗ Thanh Hải 3 45   5 Chiều 4 401 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
208 1721101053903 Internet marketing 15DMA3, 15DMA4 ThS. Đỗ Thanh Hải 3 45   3 Sáng 4 304 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
209 1721101053905 Internet marketing 15DMA5 ThS. Đỗ Thanh Hải 3 45   2 Chiều 4 305 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
210 1721101064601 Interpreting 2 15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   2 Chiều 4 204B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
211 1721101064602 Interpreting 2 15DTA2 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   4 Sáng 4 204B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
212 1721101069301 Kế toán chi phí 15DTK ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
ThS. Dương Thị Thùy Liên
3 45   3 Chiều 4 201B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
213 1721101069302 Kế toán chi phí 16DKT1 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
ThS. Dương Thị Thùy Liên
3 45   7 Sáng 4 404 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
214 1721101069303 Kế toán chi phí 16DKT2, 16DKT3 ThS.GVC. Trần Thị Phương Lan,
ThS. Dương Thị Thùy Liên
3 45   2 Chiều 4 501 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
215 1721101031501 Kế toán hành chính sự nghiệp 15DAC1 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   3 Sáng 4 102 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
216 1721101031504 Kế toán hành chính sự nghiệp 15DKT2 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   5 Sáng 4 407 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
217 1721101023501 Kế toán ngân hàng 15DAC1 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   2 Sáng 4 102 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
218 1721101023502 Kế toán ngân hàng 15DAC2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   6 Sáng 4 210 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
219 1721101023503 Kế toán ngân hàng 15DKT1 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   3 Chiều 4 107 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
220 1721101069501 Kế toán quản trị 1 16DTM1 ThS. Dương Thị Thùy Liên 2 30   6 Chiều 4 406 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
221 1721101069503 Kế toán quản trị 1 16DTM3 ThS. Dương Thị Thùy Liên 2 30   6 Sáng 4 406 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
222 1721101093801 Kế toán quản trị 1 15DAC1 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   5 Sáng 4 504 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
223 1721101093803 Kế toán quản trị 1 15DAC1 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   4 Sáng 4 102 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
224 1721101093804 Kế toán quản trị 1 15DAC2 ThS. Dương Thị Thùy Liên 3 45   5 Sáng 4 210 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
225 1721101093901 Kế toán quản trị 2 15DKT1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   4 Chiều 4 107 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
226 1721101093902 Kế toán quản trị 2 15DKT2 ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 3 45   5 Chiều 4 304 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
227 1721101069701 Kế toán tài chính 1 15DTC1, 15DTC2 ThS. Vơ Thị Trúc Đào 3 45   2 Chiều 4 302 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
228 1721101069703 Kế toán tài chính 1 15DNH1, 15DNH2 ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   6 Chiều 4 305 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
229 1721101069705 Kế toán tài chính 1 15DPF ThS. Vơ Thị Trúc Đào 3 45   3 Sáng 4 203 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
230 1721101069707 Kế toán tài chính 1 16DTX ThS. Vơ Thị Trúc Đào 3 45   4 Sáng 4 A506 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
231 1721101055301 Kế toán tài chính 2 16DAC1, 16DAC3 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   2 Chiều 4 502 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
232 1721101055302 Kế toán tài chính 2 16DAC2 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   5 Sáng 4 404 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
233 1721101055304 Kế toán tài chính 2 16DKT1 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   2 Sáng 4 404 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
234 1721101055305 Kế toán tài chính 2 16DKT2, 16DKT3 TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi
3 45   6 Chiều 4 501 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
235 1721101094001 Kế toán tài chính 3 15DTK ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   5 Chiều 4 201B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
236 1721101069801 Kế toán thuế 15DKT1 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   5 Chiều 4 107 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
237 1721101069802 Kế toán thuế 15DKT2 ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   4 Chiều 4 304 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
238 1721101069803 Kế toán thuế 15DTX ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   3 Sáng 4 201B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
239 1721101070201 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 15DAC1 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   5 Sáng 4 102 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
240 1721101070202 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 15DAC2 ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 3 45   4 Sáng 4 210 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
241 1721101008401 Kiểm toán căn bản 15DTC1 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   3 Sáng 4 505 4-17 23/01/2018 24/04/2018  
242 1721101008403 Kiểm toán căn bản 16DAC1 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   3 Chiều 4 502 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
243 1721101008404 Kiểm toán căn bản 16DAC2 ThS. Ung Hiển Nhă Thi,
 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   2 Sáng 4 303 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
244 1721101054901 Kinh doanh ngoại hối 15DNH1 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   5 Chiều 4 106 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
245 1721101054902 Kinh doanh ngoại hối 15DNH2 ThS. Lê Thị Thúy Hằng 3 45   2 Chiều 4 106 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
246 1721101070601 Kinh doanh nhà hàng 16DQN1 ThS. Nguyễn Sơn Tùng 3 45   5 Sáng 4 A508 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
247 1721101070701 Kinh doanh Quốc tế 1 16DKQ1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   6 Sáng 4 503 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
248 1721101070702 Kinh doanh Quốc tế 1 16DKQ2 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 3 45   6 Chiều 4 405 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
249 1721101070703 Kinh doanh Quốc tế 1 16DTM1, 16DTM2 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   5 Chiều 4 406 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
250 1721101070705 Kinh doanh Quốc tế 1 16DTM3 ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 3 45   5 Sáng 4 406 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
251 1721101006001 Kinh tế bất động sản 16DKB1 ThS. Hoàng Tuấn Dũng 3 45   4 Sáng 4 A606 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
252 1721101006002 Kinh tế bất động sản 16DKB2 ThS. Hoàng Tuấn Dũng 3 45   7 Chiều 4 A602 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
253 1721101011401 Kinh tế du lịch 16DLH ThS. Lê Trúc Nhung 2 30   2 Sáng 4 A402 2-12 08/01/2018 19/03/2018  
254 1721101003901 Kinh tế lượng 16DTX ThS. Nguyễn Văn Phong 3 30 30 5 Chiều 5 PM09 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
255 1721101003902 Kinh tế lượng 16DDA - nhom 1 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30 30 2 Sáng 5 PM04 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
256 1721101003903 Kinh tế lượng 16DDA - nhom 2 ThS. Nguyễn Trung Đông 3 30 30 4 Chiều 5 PM03 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
257 1721101003904 Kinh tế lượng 16DDA - nhom 3 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30 30 3 Sáng 5 PM06 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
258 1721101003905 Kinh tế lượng 16DDA - nhom 4 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 30 30 6 Sáng 5 PM04 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
259 1721101003906 Kinh tế lượng 16DDA - nhom 5 ThS. Lê Trường Giang 3 30 30 7 Sáng 5 PM03 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
260 1721101087201 Kinh tế phát triển 16DQK TS. Huỳnh Thế Nguyễn 3 45   3 Chiều 4 A605 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
261 1721101057001 Kinh tế quốc tế 16DQK ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   4 Sáng 4 A607 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
262 1721101003201 Kinh tế vĩ mô 1 17DHT1, 17DHT2 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   5 Sáng 4 A305 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
263 1721101003203 Kinh tế vĩ mô 1 17DKB1, 17DKB2 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   4 Sáng 4 A404 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
264 1721101003204 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ3, 17DKQ4 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Sáng 4 A306 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
265 1721101003205 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ1, 17DKQ2 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   3 Chiều 4 A401 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
266 1721101003206 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ2 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Chiều 4 A505 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
267 1721101003207 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ3 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   2 Chiều 4 A503 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
268 1721101003208 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ4 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   2 Sáng 4 A305 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
269 1721101003209 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ5 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   3 Sáng 4 A502 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
270 1721101003210 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ5, 17DKQ6 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   5 Chiều 4 A306 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
271 1721101003211 Kinh tế vĩ mô 1 17DKQ7, 17DKQ8 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   6 Chiều 4 A305 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
272 1721101003216 Kinh tế vĩ mô 1 17DKT1, 17DKT2 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   6 Sáng 4 A308 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
273 1721101003220 Kinh tế vĩ mô 1 17DLH1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   6 Chiều 4 A402 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
274 1721101003221 Kinh tế vĩ mô 1 17DLH2 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   4 Chiều 4 A307 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
275 1721101003222 Kinh tế vĩ mô 1 17DMA1, 17DMA2 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   5 Sáng 4 A406 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
276 1721101003224 Kinh tế vĩ mô 1 17DMA3, 17DMA4 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Sáng 4 A403 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
277 1721101003226 Kinh tế vĩ mô 1 17DMA5, 17DMA6 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Chiều 4 A406 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
278 1721101003228 Kinh tế vĩ mô 1 17DMA7, 17DMA8 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Chiều 4 A407 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
279 1721101003230 Kinh tế vĩ mô 1 17DQN1, 17DQN3 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   5 Sáng 4 A506 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
280 1721101003231 Kinh tế vĩ mô 1 17DQN2 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   3 Chiều 4 A306 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
281 1721101003233 Kinh tế vĩ mô 1 17DQT1, 17DQT2 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Sáng 4 A408 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
282 1721101003235 Kinh tế vĩ mô 1 17DQT3, 17DQT4 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   7 Sáng 4 A401 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
283 1721101003241 Kinh tế vĩ mô 1 17DTC1, 17DTC2 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   4 Sáng 4 A402 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
284 1721101003245 Kinh tế vĩ mô 1 17DTC3, 17DTC4 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   6 Sáng 4 A306 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
285 1721101003249 Kinh tế vĩ mô 1 17DTC7, 17DTC8 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   3 Sáng 4 A403 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
286 1721101003251 Kinh tế vĩ mô 1 17DTC9 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   6 Chiều 4 A403 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
287 1721101003257 Kinh tế vĩ mô 1 17DKS1, 17DKS2 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   5 Sáng 4 A307 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
288 1721101071001 Kinh tế vi mô 2 17DKB1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Sáng 4 A608 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
289 1721101071101 Kinh tế vĩ mô 2 16DKB1 ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   5 Sáng 4 A502 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
290 1721101094101 Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT 16DQK TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   2 Chiều 4 A611 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
291 1721101090901 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 15   2 Tối 3 A602 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
292 1721101090903 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DKB2 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   3 Chiều 3 A601 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
293 1721101090904 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DQN1 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 15   4 Tối 3 A601 12-16 21/03/2018 18/04/2018  
294 1721101090905 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DQN2 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   5 Sáng 3 A601 12-16 22/03/2018 19/04/2018  
295 1721101090906 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DQN3 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   6 Chiều 3 NTT01 2-9 12/01/2018 02/03/2018  
296 1721101090907 Kỹ năng Giải quyết vấn đề 17DTA1 ThS. Trần Thị Mơ 1 15   7 Tối 3 102 13-17 31/03/2018 28/04/2018  
297 1721101085201 Kỹ năng giao tiếp 17DKQ2 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   6 Tối 3 A602 13-17 30/03/2018 27/04/2018  
298 1721101085202 Kỹ năng giao tiếp 17DKB1 ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   2 Tối 3 A601 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
299 1721101085203 Kỹ năng giao tiếp 17DKB2 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   3 Sáng 3 A602 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
300 1721101085205 Kỹ năng giao tiếp 17DQN2 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   5 Tối 3 A601 12-16 22/03/2018 19/04/2018  
301 1721101085206 Kỹ năng giao tiếp 17DQN3 ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 15   6 Chiều 3 NTT02 2-9 12/01/2018 02/03/2018  
302 1721101085207 Kỹ năng giao tiếp 17DTA1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   7 Sáng 3 507 13-17 31/03/2018 28/04/2018  
303 1721101091101 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DKQ5 ThS. Trần Xuân Hằng 1 15   4 Tối 3 A601 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
304 1721101091103 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DKB1 ThS. Trần Xuân Hằng 1 15   2 Chiều 3 A601 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
305 1721101091104 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DKB2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   3 Tối 3 A601 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
306 1721101091105 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DQN1 ThS. Trần Xuân Hằng 1 15   4 Sáng 3 A610 13-18 28/03/2018 02/05/2018  
307 1721101091106 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DQN2 TS. Bảo Trung 1 15   5 Chiều 3 A603 14-18 05/04/2018 03/05/2018  
308 1721101091107 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DQN3 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   6 Tối 3 102 13-17 30/03/2018 27/04/2018  
309 1721101091108 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp 17DTA1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   7 Sáng 3 506 2-9 13/01/2018 03/03/2018  
310 1721101078301 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKQ6 ThS. Hồ Thanh Trúc 1 15   5 Chiều 3 A601 14-18 05/04/2018 03/05/2018  
311 1721101078302 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DHT1 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   2 Sáng 3 A611 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
312 1721101078304 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKB1 ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   4 Tối 3 A602 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
313 1721101078306 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKQ1 ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 15   6 Chiều 3 A601 13-17 30/03/2018 27/04/2018  
314 1721101078312 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKQ7 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   2 Tối 3 A602 12-16 19/03/2018 16/04/2018  
315 1721101078313 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKQ8 ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   3 Chiều 3 NTT02 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
316 1721101078317 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKT1 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   4 Sáng 3 NTT02 12-16 21/03/2018 18/04/2018  
317 1721101078318 Kỹ năng Làm việc nhóm 17DKT2 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   5 Tối 3 102 2-6 11/01/2018 08/02/2018  
318 1721101081501 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKQ5 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   2 Sáng 3 A612 12-16 19/03/2018 16/04/2018  
319 1721101081502 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DHT1 ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   3 Chiều 3 A602 13-17 27/03/2018 24/04/2018  
320 1721101081503 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKQ4 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   2 Tối 3 A601 13-17 26/03/2018 23/04/2018  
321 1721101081504 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKB1 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   5 Chiều 3 A601 2-6 11/01/2018 08/02/2018  
322 1721101081505 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKB2 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 A603 13-17 30/03/2018 27/04/2018  
323 1721101081511 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKQ6 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 1 15   2 Sáng 3 A610 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
324 1721101081512 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKQ7 ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   3 Sáng 3 NTT02 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
325 1721101081513 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKQ8 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   4 Chiều 3 NTT03 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
326 1721101081517 Kỹ năng Quản lư thời gian 17DKT1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   5 Tối 3 104 12-16 22/03/2018 19/04/2018  
327 1721101091001 Kỹ năng T́m việc 17DKQ2 ThS. Nguyễn Văn Phong 1 15   6 Tối 3 A601 2-6 12/01/2018 09/02/2018  
328 1721101091002 Kỹ năng T́m việc 17DKB1 ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   2 Sáng 3 A610 12-16 19/03/2018 16/04/2018  
329 1721101091003 Kỹ năng T́m việc 17DKB2 ThS. Nguyễn Văn Phong 1 15   3 Tối 3 A603 12-16 20/03/2018 17/04/2018  
330 1721101091004 Kỹ năng T́m việc 17DQN1 ThS. Nguyễn Văn Phong 1 15   4 Chiều 3 A601 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
331 1721101091005 Kỹ năng T́m việc 17DQN2 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   5 Tối 3 A603 2-6 11/01/2018 08/02/2018  
332 1721101091006 Kỹ năng T́m việc 17DQN3 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   6 Chiều 3 NTT04 2-9 12/01/2018 02/03/2018  
333 1721101091007 Kỹ năng T́m việc 17DTA1 ThS. Trần Thị Thảo 1 15   7 Chiều 3 208B 13-17 31/03/2018 28/04/2018  
334 1721101084501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKQ5 ThS. Lư Thị Bích Hồng 1 15   3 Tối 3 A602 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
335 1721101084503 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DHT1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   2 Chiều 3 A601 13-17 26/03/2018 23/04/2018  
336 1721101084504 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DHT2 TS. Bảo Trung 1 15   3 Sáng 3 A601 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
337 1721101084505 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKB1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   4 Chiều 3 A602 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
338 1721101084506 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKB2 ThS. Lư Thị Bích Hồng 1 15   5 Tối 3 A604 2-6 11/01/2018 08/02/2018  
339 1721101084513 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKQ7 ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   2 Chiều 3 A602 13-17 26/03/2018 23/04/2018  
340 1721101084514 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKQ8 ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 15   3 Chiều 3 NTT01 2-6 09/01/2018 06/02/2018  
341 1721101084518 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKT1 ThS. Nguyễn Đông Triều 1 15   4 Chiều 3 NTT02 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
342 1721101084519 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 17DKT2 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   5 Sáng 3 NTT01 12-16 22/03/2018 19/04/2018  
343 1721101078201 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKQ7 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   5 Chiều 3 A602 14-18 05/04/2018 03/05/2018  
344 1721101078202 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DHT1 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   2 Sáng 3 A611 12-16 19/03/2018 16/04/2018  
345 1721101078203 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DHT2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   3 Chiều 3 A601 12-16 20/03/2018 17/04/2018  
346 1721101078204 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKB1 TS. Nguyễn Thị Vân Thanh 1 15   4 Tối 3 A605 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
347 1721101078205 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKB2 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 1 15   5 Sáng 3 A601 2-6 11/01/2018 08/02/2018  
348 1721101078211 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKQ6 ThS. Nguyễn Đông Triều 1 15   7 Tối 3 105 2-9 13/01/2018 03/03/2018  
349 1721101078213 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKQ8 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   2 Sáng 3 NTT03 2-6 08/01/2018 05/02/2018  
350 1721101078217 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKT1 ThS. Nguyễn Đông Triều 1 15   4 Tối 3 105 2-6 10/01/2018 07/02/2018  
351 1721101078218 Kỹ năng Thuyết tŕnh 17DKT2 ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 15   2 Chiều 3 NTT03 12-16 19/03/2018 16/04/2018  
352 1721101015601 Kỹ thuật máy thiết bị 15DTD Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   2 Chiều 4 402 2-12 08/01/2018 19/03/2018  
353 1721101069901 Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế 15DKT1 ThS. Vơ Thị Trúc Đào 3 45   6 Chiều 4 303 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
354 1721101069902 Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế 15DKT2 ThS. Vơ Thị Trúc Đào 3 45   3 Chiều 4 304 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
355 1721101071401 Lập tŕnh ASP.NET 2 15DTH ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 2 15 30 4 Chiều 5 PM02 2-12 10/01/2018 21/03/2018  
356 1721101071402 Lập tŕnh ASP.NET 2 15DTH - nhom 1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 2 15 30 5 Chiều 5 PM02 2-12 11/01/2018 22/03/2018  
357 1721101071501 Lập tŕnh C#.NET 1 16DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30 30 4 Sáng 5 PM07 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
358 1721101071503 Lập tŕnh C#.NET 1 16DTH - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30 30 4 Chiều 5 PM07 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
359 1721101058501 Lập tŕnh Java 15DTH ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30 30 6 Sáng 5 PM07 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
360 1721101058502 Lập tŕnh Java 15DTH - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 3 30 30 6 Chiều 5 PM07 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
361 1721101071901 Lập tŕnh kế toán 2 15DTK ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30 30 6 Chiều 5 PM02 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
362 1721101072301 Lập tŕnh web 2 15DTK ThS. Trương Xuân Hương 3 30 30 2 Chiều 5 PM10 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
363 1721101076201 Listening - Speaking 2 17DTA1, 17DTA3 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   3 Sáng 4 A608 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
364 1721101076202 Listening - Speaking 2 17DTA2 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 45   3 Chiều 4 A308 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
365 1721101090001 Listening – Speaking 4 16DTA1 ThS. Nguyễn Hương Anh 3 45   3 Sáng 4 402B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
366 1721101090002 Listening – Speaking 4 16DTA2 ThS. Nguyễn Hương Anh 3 45   3 Chiều 4 402B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
367 1721101007501 Luật đất đai 16DKB1 Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   6 Sáng 4 A610 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
368 1721101007502 Luật đất đai 16DKB2 ThS. Mai Thị Thanh Trà 2 30   3 Chiều 4 A602 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
369 1721101007503 Luật đất đai 16DTD Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   5 Chiều 4 A602 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
370 1721101003601 Luật kinh tế 15DAC1 ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   6 Sáng 4 102 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
371 1721101003604 Luật kinh tế 15DKT2 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   2 Chiều 4 304 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
372 1721101029101 Luật thương mại quốc tế 16DKQ1 ThS. Nguyễn Đào Phương Thúy 3 45   7 Sáng 4 401 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
373 1721101029102 Luật thương mại quốc tế 16DKQ2 ThS. Trần Thị Thuận Giang 3 45   2 Chiều 4 405 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
374 1721101029103 Luật thương mại quốc tế 16DTM1, 16DTM2 ThS. Lê Trần Quốc Công 3 45   4 Chiều 4 403 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
375 1721101029105 Luật thương mại quốc tế 16DTM3 ThS. Trần Thị Thuận Giang 3 45   2 Sáng 4 402 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
376 1721101072801 Lư thuyết giá cả thị trường 1 16DTD ThS. Nguyễn Thanh Nhă 3 45   4 Chiều 4 A506 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
377 1721101072802 Lư thuyết giá cả thị trường 1 16DTD - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Nhă 3 45   3 Chiều 4 A506 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
378 1721101073001 Lư thuyết tài chính công 16DPF ThS. Lê Trường Hải 3 45   5 Sáng 4 A609 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
379 1721101073002 Lư thuyết tài chính công 16DTX ThS. Lê Trường Hải 3 45   3 Sáng 4 A506 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
380 1721101002601 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DKQ2 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   4 Chiều 4 A401 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
381 1721101002602 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DHT1 TS.GVC. Trần Kim Thanh 3 45   6 Sáng 4 A305 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
382 1721101002603 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DHT2 ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 3 45   2 Sáng 4 A502 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
383 1721101002604 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DKB1 PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   6 Sáng 4 A404 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
384 1721101002605 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DKB2 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   3 Chiều 4 A604 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
385 1721101002607 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DKQ3 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   3 Sáng 4 A306 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
386 1721101002612 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DKQ7 ThS. Lê Trường Giang 3 45   5 Chiều 4 A305 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
387 1721101002617 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DTC1 ThS. Lê Trường Giang 3 45   5 Sáng 4 A402 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
388 1721101002620 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DTC2 PGS.TS. Trần Lộc Hùng 3 45   4 Sáng 4 A501 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
389 1721101002621 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DTC3 ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 3 45   5 Sáng 4 A401 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
390 1721101002625 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DTC7 ThS. Nguyễn Quyết 3 45   4 Sáng 4 A403 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
391 1721101002627 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 17DTC9 ThS. Nguyễn Đức Bằng 3 45   2 Chiều 4 A501 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
392 1721101017001 Marketing bất động sản 15DKB1, 15DKB2 Thầy Nguyễn Chí Nguyên 2 30   3 Chiều 4 402 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
393 1721101073301 Marketing chiến lược 15DMA1, 15DMA2 ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   6 Chiều 4 401 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
394 1721101073303 Marketing chiến lược 15DMA3, 15DMA4 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   5 Sáng 4 304 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
395 1721101073305 Marketing chiến lược 15DMA5 ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   3 Chiều 4 305 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
396 1721101073306 Marketing chiến lược 15DMC TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   4 Chiều 4 303 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
397 1721101073307 Marketing chiến lược 15DQH ThS. Nguyễn Tường Huy 3 45   6 Sáng 4 107 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
398 1721101073702 Marketing du lịch 16DKS2 ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 3 45   3 Sáng 4 A609 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
399 1721101062201 Marketing địa phương 15DQK ThS. Dư Thị Chung 3 45   2 Chiều 4 210 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
400 1721101073801 Marketing mối quan hệ 15DMC TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   5 Chiều 4 303 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
401 1721101023303 Marketing ngân hàng 15DMA3, 15DMA4 ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh 3 45   6 Sáng 4 304 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
402 1721101009801 Marketing quốc tế 15DHQ TS.GVC. Trần Văn Thi 2 30   2 Chiều 4 507B 2-12 08/01/2018 19/03/2018  
403 1721101074101 Marketing thương mại 15DMA1, 15DMA2 ThS. Hồ Thanh Trúc 3 45   2 Chiều 4 401 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
404 1721101074105 Marketing thương mại 15DMA5 ThS. Hồ Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 4 305 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
405 1721101006101 Marketing thương mại quốc tế 15DTM1 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   2 Chiều 4 404 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
406 1721101006102 Marketing thương mại quốc tế 15DTM2 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   5 Sáng 4 305 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
407 1721101006104 Marketing thương mại quốc tế 16DKQ1 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   4 Sáng 4 503 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
408 1721101003001 Mô h́nh toán kinh tế 16DKQ1 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 3 45   5 Chiều 4 502 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
409 1721101003004 Mô h́nh toán kinh tế 16DTK ThS. Vơ Thị Bích Khuê 3 45   2 Sáng 4 208B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
410 1721101003007 Mô h́nh toán kinh tế 16DTM3 ThS. Nguyễn Vũ Dzũng 3 45   3 Sáng 4 406 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
411 1721101003009 Mô h́nh toán kinh tế 16DDA - nhom 2 ThS. Vơ Thị Bích Khuê 3 45   3 Chiều 4 406 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
412 1721101003010 Mô h́nh toán kinh tế 16DDA - nhom 3 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   4 Sáng 4 504 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
413 1721101074901 Mô phỏng ngẫu nhiên 15DQF PGS.TS. Trần Lộc Hùng,
ThS. Trần Mạnh Tường
3 45   2 Chiều 4 202B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
414 1721101075101 Mỹ thuật ứng dụng trong marketing 16DMC1, 16DMC2 Thầy Nguyễn Hữu Thanh 3 45   2 Sáng 4 403 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
415 1721101075401 Ngân hàng quốc tế 2 15DNH1 TS. Lê Thành Lân 3 45   4 Chiều 4 106 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
416 1721101075402 Ngân hàng quốc tế 2 15DNH2 TS. Lê Thành Lân 3 45   2 Sáng 4 206 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
417 1721101075601 Nghiên cứu Marketing 1 16DMA1, 16DMA2 ThS. Dư Thị Chung 3 45   4 Chiều 4 407 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
418 1721101075603 Nghiên cứu Marketing 1 16DMA3 ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp 3 45   4 Sáng 4 506 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
419 1721101075604 Nghiên cứu Marketing 1 16DMA4 ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp 3 45   2 Sáng 4 405 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
420 1721101075605 Nghiên cứu Marketing 1 16DMC1, 16DMC2 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   6 Sáng 4 403 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
421 1721101075607 Nghiên cứu Marketing 1 16DQH1, 16DQH2 Ths. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3 45   6 Chiều 4 A507 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
422 1721101031901 Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa và vận tải 15DHQ ThS. Mai Phước Vinh 2 30   3 Sáng 4 104 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
423 1721101076101 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 16DKS1, 16DKS3 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   6 Sáng 4 A507 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
424 1721101076102 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 16DKS2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   5 Chiều 4 A502 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
425 1721101076103 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn 15DKS2 - nhom 1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   5 Chiều 4 A504 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
426 1721101008701 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 15DPF  ThS. Phan Thị Lâm Viên 3 45   5 Sáng 4 203 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
427 1721101008702 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 16DHQ ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   2 Sáng 4 404B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
428 1721101062001 Nghiệp vụ nhà hàng 1 16DQN1 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   4 Sáng 4 A601 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
429 1721101062002 Nghiệp vụ nhà hàng 1 16DQN2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   4 Chiều 4 A508 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
430 1721101076401 Nghiệp vụ pha chế đồ uống 15DQN1 ThS. Nguyễn Duy Anh Kiệt 2   60 6 Sáng 5 501 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
431 1721101076402 Nghiệp vụ pha chế đồ uống 15DQN2 ThS. Nguyễn Duy Anh Kiệt 2   60 5 Sáng 5 303 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
432 1721101076501 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 15DKS1 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   4 Sáng 4 106 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
433 1721101076502 Nghiệp vụ pḥng khách sạn 15DKS2, 15DKS3 ThS. Trần Đ́nh Thắng 3 45   4 Chiều 4 104 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
434 1721101053001 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 15DLH ThS. Nguyễn Hoàng Lân 3 45   2 Chiều 4 403 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
435 1721101076601 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 16DSK ThS. Huỳnh Công Duẩn 3 45   7 Chiều 4 404B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
436 1721101061702 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 15DSK ThS. Huỳnh Công Trường 2 30   2 Sáng 4 207 2-12 08/01/2018 19/03/2018  
437 1721101003807 Nguyên lư kế toán 17DLH2 ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh 3 45   5 Chiều 4 A307 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
438 1721101003808 Nguyên lư kế toán 17DMA1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   4 Sáng 4 A406 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
439 1721101003809 Nguyên lư kế toán 17DMA2 ThS. Vơ Thị Thu Hà 3 45   2 Chiều 4 A401 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
440 1721101003810 Nguyên lư kế toán 17DMA3 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh,
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   6 Sáng 4 A407 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
441 1721101003811 Nguyên lư kế toán 17DMA4 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   3 Chiều 4 A405 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
442 1721101003812 Nguyên lư kế toán 17DMA5, 17DMA6 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh,
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
3 45   5 Chiều 4 A406 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
443 1721101003814 Nguyên lư kế toán 17DMA7 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   2 Sáng 4 A403 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
444 1721101003815 Nguyên lư kế toán 17DMA8 ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh 3 45   5 Sáng 4 A407 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
445 1721101003816 Nguyên lư kế toán 17DQT1 ThS. Tạ Thị Thu Hạnh,
ThS. Ung Hiển Nhă Thi
3 45   5 Sáng 4 A408 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
446 1721101003817 Nguyên lư kế toán 17DQT2 ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh 3 45   6 Sáng 4 A307 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
447 1721101003818 Nguyên lư kế toán 17DQT3 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   3 Sáng 4 A501 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
448 1721101003820 Nguyên lư kế toán 17DQT5 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   4 Chiều 4 A408 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
449 1721101003825 Nguyên lư kế toán 17DKS1, 17DKS2 ThS. Ung Hiển Nhă Thi 3 45   4 Sáng 4 A307 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
450 1721101003826 Nguyên lư kế toán 17DKS3 ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   4 Chiều 4 A403 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
451 1721101063002 Nguyên lư Marketing 16DTA1 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   7 Sáng 4 402B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
452 1721101063003 Nguyên lư Marketing 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   6 Sáng 4 505 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
453 1721101077201 Nhập môn quản trị công 15DPF ThS. Lê Trường Hải 2 30   4 Sáng 4 203 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
454 1721101063301 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 17DTA1 ThS. Nguyễn Công Duy 2 30   4 Sáng 4 A308 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
455 1721101063302 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) 17DTA2 ThS. Nguyễn Công Duy 2 30   4 Chiều 4 A308 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
456 1721101063403 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKB1, 17DKB2 TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 45   7 Sáng 4 A404 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
457 1721101063405 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKQ1, 17DKQ2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 A401 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
458 1721101063407 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKQ3, 17DKQ4 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   5 Sáng 4 A306 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
459 1721101063409 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKQ5, 17DKQ6 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Chiều 4 A306 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
460 1721101063411 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKQ7, 17DKQ8 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   4 Chiều 4 A405 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
461 1721101063413 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKS1, 17DKS2 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   3 Sáng 4 A307 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
462 1721101063416 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKT1, 17DKT2 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   5 Sáng 4 A308 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
463 1721101063418 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKT3, 17DKT4 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Chiều 4 A404 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
464 1721101063420 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DLH1 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Chiều 4 A402 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
465 1721101063422 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DMA1, 17DMA2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Sáng 4 A404 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
466 1721101063424 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DMA3, 17DMA4 ThS. Lại Thế Vĩnh 3 45   2 Sáng 4 A407 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
467 1721101063426 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DMA5, 17DMA6 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   6 Chiều 4 A404 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
468 1721101063428 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DMA7, 17DMA8 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   3 Chiều 4 A504 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
469 1721101063430 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQN1, 17DQN3 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   7 Sáng 4 A605 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
470 1721101063431 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQN2 TS. Nguyễn Công Hưng 3 45   4 Sáng 4 A507 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
471 1721101063433 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQT1, 17DQT2 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   6 Sáng 4 A408 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
472 1721101063435 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQT3, 17DQT4 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   6 Sáng 4 A501 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
473 1721101063437 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQT5, 17DQT6 TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 45   3 Chiều 4 A408 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
474 1721101063439 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DQT7, 17DQT8 TS.GVCC. Phạm Thăng 3 45   5 Chiều 4 A404 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
475 1721101063441 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTA1, 17DTA3 TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 45   2 Sáng 4 A308 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
476 1721101063442 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTA2 ThS. Lại Thế Vĩnh 3 45   5 Chiều 4 A308 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
477 1721101063444 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTC1, 17DTC2 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Sáng 4 A402 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
478 1721101063445 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTC10, 17DTC11 TS. Nguyễn Công Hưng 3 45   3 Sáng 4 A401 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
479 1721101063448 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTC3, 17DTC4 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   4 Sáng 4 A502 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
480 1721101063450 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTC5, 17DTC6 TS.GVC. Phạm Lê Quang 3 45   2 Chiều 4 A506 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
481 1721101063452 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DTC7, 17DTC8 ThS. Lại Thế Vĩnh 3 45   5 Sáng 4 A403 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
482 1721101063461 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) 17DKS3 ThS. Lại Thế Vĩnh 3 45   2 Chiều 4 A403 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
483 1721101063701 Pháp luật đại cương 17DMA1, 17DMA2 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   2 Sáng 4 A406 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
484 1721101063703 Pháp luật đại cương 17DMA3, 17DMA4 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   4 Sáng 4 A407 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
485 1721101063705 Pháp luật đại cương 17DMA5, 17DMA6 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   5 Sáng 4 A606 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
486 1721101063707 Pháp luật đại cương 17DMA7, 17DMA8 ThS. Trần Văn B́nh 3 45   2 Chiều 4 A407 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
487 1721101063709 Pháp luật đại cương 17DQN1, 17DQN3 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   6 Sáng 4 A502 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
488 1721101063710 Pháp luật đại cương 17DQN2 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   5 Chiều 4 A408 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
489 1721101063714 Pháp luật đại cương 17DQT3, 17DQT4 ThS. Trần Văn B́nh 3 45   2 Sáng 4 A501 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
490 1721101063717 Pháp luật đại cương 17DMA3 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   6 Chiều 4 A308 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
491 1721101063718 Pháp luật đại cương 17DQT7, 17DQT8 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   2 Chiều 4 A404 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
492 1721101063719 Pháp luật đại cương 17DQT8 ThS. Tô Thị Đông Hà 3 45   4 Chiều 4 A502 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
493 1721101024501 Phát triển sản phẩm mới 15DQH TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   4 Sáng 4 107 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
494 1721101022301 Phân loại hàng hóa 15DHQ ThS. Dương Phùng Đức 2 30   4 Sáng 4 104 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
495 1721101022302 Phân loại hàng hóa 15DHQ - nhom 1 ThS. Dương Phùng Đức 2 30   4 Chiều 4 208B 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
496 1721101077401 Phân tích chuỗi thời gian 15DQF TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 45   4 Chiều 4 202B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
497 1721101077602 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 15DKQ1 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   3 Sáng 4 504 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
498 1721101077604 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 15DTM1 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   3 Chiều 4 404 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
499 1721101077605 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 15DTM2 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   4 Chiều 4 105 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
500 1721101077606 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 15DTM3 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   4 Sáng 4 105 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
501 1721101077801 Phân tích số liệu bảng 15DQF TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   3 Chiều 4 202B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
502 1721101077901 Phân tích tài chính 15DTK ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   7 Chiều 4 201B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
503 1721101058801 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 15DTH ThS. Trần Minh Tùng 3 30 30 7 Sáng 5 PM09 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
504 1721101034701 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) 16DTA1 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   5 Sáng 4 402B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
505 1721101034702 Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) 16DTA2 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 45   4 Chiều 4 402B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
506 1721101078601 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 16DBH1 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   4 Chiều 4 A503 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
507 1721101078602 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 16DBH2, 16DBH3 TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   3 Sáng 4 A504 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
508 1721101078604 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 16DDA PGS.TS. Đào Duy Huân 3 45   6 Sáng 4 407 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
509 1721101078605 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 16DQT1, 16DQT2 ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến 3 45   6 Chiều 4 A405 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
510 1721101078607 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 16DQT3 PGS.TS. Đào Duy Huân 3 45   5 Sáng 4 A505 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
511 1721101055501 Quan hệ công chúng 15DQH ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3 45   5 Sáng 4 107 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
512 1721101047701 Quản lư chiến lược địa phương 15DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   3 Chiều 4 208B 4-17 23/01/2018 24/04/2018  
513 1721101079101 Quản lư đấu thầu và Hợp đồng dự án 15DDA VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng 3 45   2 Chiều 4 206 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
514 1721101079201 Quản lư điểm đến du lịch 15DLH ThS. Mă Xuân Vinh 3 45   7 Sáng 4 304 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
515 1721101079202 Quản lư điểm đến du lịch 15DSK ThS. Nguyễn Bảo Anh 3 45   7 Sáng 4 303 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
516 1721101079401 Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp 15DQK ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   4 Chiều 4 210 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
517 1721101079402 Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp 15DTX ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   4 Sáng 4 201B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
518 1721101079601 Quản lư thuế 2 15DTX ThS. Huỳnh Như Quang 2 30   5 Sáng 4 201B 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
519 1721101017801 Quản trị ẩm thực 15DKS1 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   6 Sáng 4 106 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
520 1721101017802 Quản trị ẩm thực 15DKS2, 15DKS3 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   2 Sáng 4 301 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
521 1721101017804 Quản trị ẩm thực 15DQN1 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   4 Sáng 4 301 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
522 1721101017805 Quản trị ẩm thực 15DQN2 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   3 Sáng 4 303 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
523 1721101019601 Quản trị bán hàng 15DBH1, 15DBH2 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   2 Sáng 4 401 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
524 1721101019603 Quản trị bán hàng 15DMA1, 15DMA2 TS. Lê Đăng Lăng 3 45   3 Chiều 4 401 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
525 1721101019605 Quản trị bán hàng 15DMA3, 15DMA4 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   4 Sáng 4 304 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
526 1721101019607 Quản trị bán hàng 15DMA5 TS. Lê Đăng Lăng 3 45   6 Sáng 4 504 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
527 1721101019608 Quản trị bán hàng 15DQT1 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   2 Chiều 4 301 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
528 1721101019610 Quản trị bán hàng 15DQT3 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   7 Sáng 4 402 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
529 1721101014401 Quản trị bán lẻ 15DBH1 ThS. Vơ Thị Ngọc Liên 3 45   3 Sáng 4 506 4-17 23/01/2018 24/04/2018  
530 1721101079904 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 16DKS1, 16DKS3 ThS. Cao Minh Nhựt 3 45   3 Sáng 4 A507 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
531 1721101006501 Quản trị chiến lược 15DBH1 ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   4 Sáng 4 401 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
532 1721101006503 Quản trị chiến lược 15DDA ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Chiều 4 206 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
533 1721101006504 Quản trị chiến lược 15DQT1 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   4 Chiều 4 301 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
534 1721101006506 Quản trị chiến lược 15DQT3 ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   6 Sáng 4 402 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
535 1721101080001 Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch 15DLH PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   5 Sáng 4 507B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
536 1721101013802 Quản trị chuỗi cung ứng 15DBH2 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   3 Chiều 4 207 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
537 1721101013803 Quản trị chuỗi cung ứng 15DDA ThS. Tiêu Vân Trang 3 45   4 Chiều 4 206 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
538 1721101013806 Quản trị chuỗi cung ứng 15DQT3 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   5 Sáng 4 402 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
539 1721101080201 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 15DKQ1 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Chiều 4 102 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
540 1721101080202 Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu 15DKQ2 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Sáng 4 302 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
541 1721101080101 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm 15DQN1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   5 Sáng 4 301 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
542 1721101080102 Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm 15DQN2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   6 Chiều 4 507B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
543 1721101013901 Quản trị dự án 15DQT1 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   3 Chiều 4 301 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
544 1721101013903 Quản trị dự án 15DQT3 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   4 Sáng 4 402 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
545 1721101080801 Quản trị dự án đầu tư 15DKQ1 Ths. Đặng Thị Thùy Dương 3 45   6 Chiều 4 301 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
546 1721101080802 Quản trị dự án đầu tư 15DKQ2 ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 3 45   6 Chiều 4 507 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
547 1721101080301 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 16DKS1, 16DKS3 ThS. Trần Phúc Hải 3 45   3 Chiều 4 A305 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
548 1721101080302 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 16DKS2 ThS. Trần Phúc Hải 3 45   6 Sáng 4 A609 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
549 1721101080601 Quản trị điều hành dự án 15DDA VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng 3 45   5 Chiều 4 206 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
550 1721101081201 Quản trị hành chính văn pḥng 15DQK ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   5 Chiều 4 210 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
551 1721101003303 Quản trị học 17DKQ3 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   6 Sáng 4 A601 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
552 1721101003304 Quản trị học 17DKQ4 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   5 Sáng 4 A404 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
553 1721101003305 Quản trị học 17DKQ5 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   2 Chiều 4 A307 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
554 1721101003306 Quản trị học 17DKQ6 ThS. Trần Văn Hưng 3 45   4 Chiều 4 A402 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
555 1721101003308 Quản trị học 17DKQ8 ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 A608 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
556 1721101003309 Quản trị học 17DKT1 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   4 Sáng 4 A305 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
557 1721101003310 Quản trị học 17DKT2 ThS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   3 Sáng 4 A405 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
558 1721101005302 Quản trị kinh doanh khách sạn 15DQN2 ThS. Nguyễn Văn B́nh 3 45   2 Chiều 4 203 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
559 1721101081301 Quản trị kinh doanh lữ hành 15DLH ThS. Trương Quốc Dũng 3 45   5 Chiều 4 403 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
560 1721101062401 Quản trị kinh doanh quốc tế 15DHQ ThS. Tiêu Vân Trang 2 30   3 Chiều 4 507B 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
561 1721101081401 Quản trị Logistics 15DTM1 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   7 Sáng 4 107 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
562 1721101081402 Quản trị Logistics 15DTM2 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   6 Chiều 4 302 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
563 1721101081403 Quản trị Logistics 15DTM3 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   6 Sáng 4 105 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
564 1721101009902 Quản trị marketing 16DMA1, 16DMA2 ThS. Nguyễn Thái Hà 3 45   5 Chiều 4 503 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
565 1721101009904 Quản trị marketing 16DMA3 ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   5 Sáng 4 501 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
566 1721101009905 Quản trị marketing 16DMA4 ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân 3 45   3 Sáng 4 503 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
567 1721101009906 Quản trị marketing 16DMC1, 16DMC2 ThS. Hồ Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 4 403 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
568 1721101009908 Quản trị marketing 16DQH1 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   2 Chiều 4 A306 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
569 1721101009909 Quản trị marketing 16DQH2 ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3 45   2 Sáng 4 A401 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
570 1721101081703 Quản trị nguồn nhân lực 16DBH1 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   5 Chiều 4 A501 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
571 1721101081704 Quản trị nguồn nhân lực 16DBH2, 16DBH3 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   7 Sáng 4 A504 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
572 1721101081706 Quản trị nguồn nhân lực 16DDA ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   4 Sáng 4 505 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
573 1721101081707 Quản trị nguồn nhân lực 16DQT1, 16DQT2 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   2 Chiều 4 A502 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
574 1721101081709 Quản trị nguồn nhân lực 16DQT3 ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   6 Sáng 4 A505 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
575 1721101081902 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 15DQN2 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   5 Chiều 4 404 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
576 1721101081905 Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch 16DKS2 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   5 Sáng 4 A604 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
577 1721101014502 Quản trị quan hệ khách hàng 15DBH1 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   5 Sáng 4 401 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
578 1721101014503 Quản trị quan hệ khách hàng 15DBH2 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   4 Chiều 4 207 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
579 1721101014505 Quản trị quan hệ khách hàng 15DTH ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   7 Chiều 4 104 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
580 1721101017901 Quản trị resort 15DQN2 ThS. Mai Ngọc Khánh 2 30   4 Chiều 4 503 2-12 10/01/2018 21/03/2018  
581 1721101082101 Quản trị resort 15DKS1 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   7 Sáng 4 106 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
582 1721101082102 Quản trị resort 15DKS2 ThS. Mai Ngọc Khánh 3 45   6 Chiều 4 304 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
583 1721101029302 Quản trị rủi ro 16DBH2, 16DBH3 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   6 Sáng 4 A504 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
584 1721101029304 Quản trị rủi ro 16DDA ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   3 Sáng 4 407 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
585 1721101029305 Quản trị rủi ro 16DQT1 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   3 Chiều 4 A502 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
586 1721101029306 Quản trị rủi ro 16DQT2 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   4 Sáng 4 A306 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
587 1721101021402 Quản trị rủi ro tài chính 15DQF ThS. Hồ Thị Lam 3 45   7 Chiều 4 402B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
588 1721101082401 Quản trị sản xuất chương tŕnh sự kiện du lịch 15DSK PGS.TS. Nguyễn Công Hoan,
ThS. Nguyễn Viết Hồng Quân
3 45   4 Sáng 4 202B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
589 1721101082501 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 15DTC1 TS.GVC. Bùi Hữu Phước 3 45   7 Sáng 4 403 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
590 1721101082502 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 15DTC2 TS.GVC. Bùi Hữu Phước 3 45   6 Chiều 4 505 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
591 1721101049401 Quản trị tài chính dự án 15DDA ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   6 Chiều 4 206 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
592 1721101052901 Quản trị tổ chức sự kiện du lịch 15DSK ThS. Mă Xuân Vinh 3 45   5 Sáng 4 207 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
593 1721101054001 Quản trị thương hiệu 15DMC - nhom 1 TS.GVC. Ngô Thị Thu 3 45   6 Chiều 4 502 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
594 1721101054002 Quản trị thương hiệu 15DMC TS.GVC. Ngô Thị Thu 3 45   7 Chiều 4 302 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
595 1721101082701 Quản trị và vận hành quầy bar 15DQN1 ThS. Lê Quốc Hồng Thi 3 45   5 Chiều 4 507B 5-17 01/02/2018 26/04/2018  
596 1721101082703 Quản trị và vận hành quầy bar 16DKS1, 16DKS3 ThS. Lê Quốc Hồng Thi 3 45   6 Chiều 4 A606 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
597 1721101082801 Quản trị Vận hành 15DQT1 TS. Bảo Trung 3 45   7 Chiều 4 301 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
598 1721101082802 Quản trị Vận hành 15DQT2 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   3 Sáng 4 401 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
599 1721101082803 Quản trị Vận hành 15DQT3 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   3 Sáng 4 301 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
600 1721101098501 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 15DTM1, 15DTM2 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   5 Chiều 4 105 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
601 1721101098503 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 15DTM3 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   5 Sáng 4 105 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
602 1721101053201 Quảng cáo trong du lịch 15DSK ThS. Lê Phát Minh 3 45   6 Sáng 4 207 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
603 1721101030601 Quy hoạch đô thị 15DKB1 ThS. Phạm Anh Tuấn 2 30   6 Sáng 4 305 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
604 1721101030602 Quy hoạch đô thị 15DKB2 ThS. Phạm Anh Tuấn 2 30   6 Chiều 4 203B 11-18 16/03/2018 04/05/2018  
605 1721101035501 Reading 1 17DTA1, 17DTA3 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Sáng 4 A606 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
606 1721101035502 Reading 1 17DTA2 ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45   6 Chiều 4 A605 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
607 1721101036301 Reading 3 16DTA1 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   6 Sáng 4 402B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
608 1721101036302 Reading 3 16DTA2 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 45   6 Chiều 4 402B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
609 1721101083501 Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng 16DKS1, 16DKS3 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   2 Chiều 4 A603 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
610 1721101083502 Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng 16DKS2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   4 Sáng 4 A401 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
611 1721101083504 Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng 16DQN1, 16DQN2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng 3 45   3 Sáng 4 A603 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
612 1721101034901 Semantics (Ngữ nghĩa học) 15DTA1 ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45   2 Sáng 4 204B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
613 1721101034902 Semantics (Ngữ nghĩa học) 15DTA2 ThS. Phạm Đ́nh Khuê 3 45   2 Chiều 4 203B 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
614 1721101048401 Soạn thảo văn bản 16DLH ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   5 Chiều 4 A603 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
615 1721101052301 Tài chính công 1 15DQK ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà 3 45   6 Chiều 4 210 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
616 1721101052302 Tài chính công 1 16DHQ ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà 3 45   4 Sáng 4 404B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
617 1721101052303 Tài chính công 1 16DTX ThS. Lê Trường Hải 3 45   2 Sáng 4 A307 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
618 1721101084101 Tài chính công ty bảo hiểm 15DIF ThS. Hồ Thu Hoài 3 45   5 Sáng 4 203B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
619 1721101084202 Tài chính doanh nghiệp 1 16DHQ ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   3 Sáng 4 404B 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
620 1721101084203 Tài chính doanh nghiệp 1 16DIF ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   4 Chiều 4 405 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
621 1721101084204 Tài chính doanh nghiệp 1 16DKQ1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Sáng 4 503 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
622 1721101084205 Tài chính doanh nghiệp 1 16DKQ2 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Chiều 4 405 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
623 1721101084206 Tài chính doanh nghiệp 1 16DNH1, 16DNH2 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   4 Sáng 4 A503 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
624 1721101084209 Tài chính doanh nghiệp 1 16DTC1, 16DTC2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   7 Chiều 4 A402 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
625 1721101084211 Tài chính doanh nghiệp 1 16DTM1, 16DTM2 TS.GVC. Bùi Hữu Phước 3 45   3 Chiều 4 405 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
626 1721101084212 Tài chính doanh nghiệp 1 16DPF ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   6 Sáng 4 A508 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
627 1721101084213 Tài chính doanh nghiệp 1 16DTM3 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   2 Chiều 4 406 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
628 1721101084214 Tài chính doanh nghiệp 1 16DTX ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   7 Sáng 4 A402 4-17 27/01/2018 28/04/2018  
629 1721101084401 Tài chính hành vi 15DTC1, 15DTC2 ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   3 Chiều 4 302 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
630 1721101084403 Tài chính hành vi 15DIF ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   6 Sáng 4 202B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
631 1721101006801 Tài chính quốc tế 15DTC1 PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 3 45   4 Chiều 4 302 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
632 1721101006802 Tài chính quốc tế 15DTC2 TS. Phan Thị Mỹ Hạnh 3 45   5 Chiều 4 302 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
633 1721101017401 Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS 15DKB1 ThS. Hoàng Tuấn Dũng 3 45   7 Sáng 4 305 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
634 1721101028601 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách 16DLH ThS. Huỳnh Công Một 2 30   4 Chiều 4 A407 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
635 1721101087301 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC1, 17DTC2 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   7 Sáng 4 A501 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
636 1721101087302 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC10, 17DTC11 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Sáng 4 A504 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
637 1721101087306 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC4 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   2 Sáng 4 A408 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
638 1721101087307 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC5 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   4 Chiều 4 A501 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
639 1721101087308 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC6 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   2 Chiều 4 A406 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
640 1721101087309 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC7 ThS. Vũ Thanh Tùng 3 45   6 Sáng 4 A403 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
641 1721101087310 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC8 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   3 Chiều 4 A407 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
642 1721101087311 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 17DTC9 ThS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   3 Chiều 4 A404 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
643 1721101087401 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 16DIF ThS. Nguyễn Xuân Dũng 2 30   6 Chiều 4 407 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
644 1721101087402 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 16DNH1 ThS. Chu Thị Thanh Trang 2 30   5 Sáng 4 A503 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
645 1721101087406 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 16DTD ThS. Vũ Thanh Tùng 2 30   3 Sáng 4 A402 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
646 1721101087601 Tin học chuyên ngành kinh doanh bất động sản 15DKB1 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30 30 5 Sáng 5 PM09 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
647 1721101087602 Tin học chuyên ngành kinh doanh bất động sản 15DKB2 ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30 30 2 Chiều 5 PM09 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
648 1721101087801 Tin học chuyên ngành thẩm định giá 15DTD ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân 3 30 30 7 Chiều 5 PM05 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
649 1721101063801 Tin học đại cương 17DKB1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 45 30 2 Chiều 5 PM02 2-17 08/01/2018 23/04/2018  
650 1721101063801 Tin học đại cương 17DKB1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 45 30 3 Chiều 5 PM02 16-17 17/04/2018 24/04/2018  
651 1721101063802 Tin học đại cương 17DKB2 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 2 Chiều 5 PM03 2-17 08/01/2018 23/04/2018  
652 1721101063802 Tin học đại cương 17DKB2 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 3 Chiều 5 PM02 4-5 23/01/2018 30/01/2018  
653 1721101063803 Tin học đại cương 17DKT1 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 2 Chiều 5 PM04 3-4 15/01/2018 22/01/2018  
654 1721101063803 Tin học đại cương 17DKT1 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 3 Chiều 5 PM03 2-17 09/01/2018 24/04/2018  
655 1721101063804 Tin học đại cương 17DKT2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45 30 2 Chiều 5 PM04 12-13 19/03/2018 26/03/2018  
656 1721101063804 Tin học đại cương 17DKT2 ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai 4 45 30 3 Chiều 5 PM04 2-17 09/01/2018 24/04/2018  
657 1721101063805 Tin học đại cương 17DKT3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 2 Sáng 5 PM02 2 08/01/2018 08/01/2018  
658 1721101063805 Tin học đại cương 17DKT3 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 4 Sáng 5 PM02 2-18 10/01/2018 02/05/2018  
659 1721101063806 Tin học đại cương 17DKT4 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 2 Sáng 5 PM02 3 15/01/2018 15/01/2018  
660 1721101063806 Tin học đại cương 17DKT4 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 6 Sáng 5 PM02 2-18 12/01/2018 04/05/2018  
661 1721101063807 Tin học đại cương 17DLH1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45 30 5 Sáng 5 PM07 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
662 1721101063808 Tin học đại cương 17DLH2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 45 30 2 Sáng 5 PM02 11-12 12/03/2018 19/03/2018  
663 1721101063808 Tin học đại cương 17DLH2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 45 30 3 Sáng 5 PM03 2-17 09/01/2018 24/04/2018  
664 1721101063809 Tin học đại cương 17DQN1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 45 30 5 Chiều 5 PM07 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
665 1721101063810 Tin học đại cương 17DQN2 ThS. Phạm Thủy Tú 4 45 30 5 Sáng 5 PM04 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
666 1721101063811 Tin học đại cương 17DQN3 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 5 Chiều 5 PM03 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
667 1721101063812 Tin học đại cương 17DTC1 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 4 Chiều 5 PM04 2-18 10/01/2018 02/05/2018  
668 1721101063812 Tin học đại cương 17DTC1 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 6 Chiều 5 PM06 5 02/02/2018 02/02/2018  
669 1721101063813 Tin học đại cương 17DTC10 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 6 Chiều 5 PM03 2-18 12/01/2018 04/05/2018  
670 1721101063813 Tin học đại cương 17DTC10 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 7 Chiều 5 PM07 17 28/04/2018 28/04/2018  
671 1721101063814 Tin học đại cương 17DTC11 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 2 Chiều 5 PM07 2-17 08/01/2018 23/04/2018  
672 1721101063814 Tin học đại cương 17DTC11 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 4 Chiều 5 PM09 5-6 31/01/2018 07/02/2018  
673 1721101063815 Tin học đại cương 17DTC2 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 45 30 5 Chiều 5 PM04 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
674 1721101063817 Tin học đại cương 17DTC4 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 4 Chiều 5 PM06 2-18 10/01/2018 02/05/2018  
675 1721101063817 Tin học đại cương 17DTC4 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 7 Chiều 5 PM07 18 05/05/2018 05/05/2018  
676 1721101063818 Tin học đại cương 17DTC5 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 5 Sáng 5 PM08 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
677 1721101063819 Tin học đại cương 17DTC6 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 3 Sáng 5 PM02 2-17 09/01/2018 24/04/2018  
678 1721101063819 Tin học đại cương 17DTC6 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 4 Sáng 5 PM07 16-18 18/04/2018 02/05/2018  
679 1721101063820 Tin học đại cương 17DTC7 ThS. Phạm Thủy Tú 4 45 30 4 Chiều 5 PM08 2-18 10/01/2018 02/05/2018  
680 1721101063820 Tin học đại cương 17DTC7 ThS. Phạm Thủy Tú 4 45 30 6 Chiều 5 PM09 18 04/05/2018 04/05/2018  
681 1721101063821 Tin học đại cương 17DTC8 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 5 Chiều 5 PM06 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
682 1721101063822 Tin học đại cương 17DTC9 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 5 Sáng 5 PM03 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
683 1721101063823 Tin học đại cương 17DKB1 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45 30 3 Chiều 5 PM02 3 16/01/2018 16/01/2018  
684 1721101063823 Tin học đại cương 17DKB1 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 45 30 7 Sáng 5 PM02 2-18 13/01/2018 05/05/2018  
685 1721101063825 Tin học đại cương 17DKT3 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 2 Sáng 5 PM03 2-17 08/01/2018 23/04/2018  
686 1721101063825 Tin học đại cương 17DKT3 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương 4 45 30 6 Sáng 5 PM09 17-18 27/04/2018 04/05/2018  
687 1721101063827 Tin học đại cương 17DQN2 - nhom 1 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 2 Chiều 5 PM04 11 12/03/2018 12/03/2018  
688 1721101063827 Tin học đại cương 17DQN2 - nhom 1 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 45 30 6 Sáng 5 PM03 2-18 12/01/2018 04/05/2018  
689 1721101063828 Tin học đại cương 17DTC1 - nhom 1 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 4 Chiều 5 PM07 18 02/05/2018 02/05/2018  
690 1721101063828 Tin học đại cương 17DTC1 - nhom 1 ThS. Đinh Xuân Thọ 4 45 30 6 Chiều 5 PM04 2-18 12/01/2018 04/05/2018  
691 1721101063830 Tin học đại cương 17DTC5 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương,
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4 45 30 4 Sáng 5 PM06 2-18 10/01/2018 02/05/2018  
692 1721101063830 Tin học đại cương 17DTC5 - nhom 1 ThS. Trương Xuân Hương,
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4 45 30 6 Sáng 5 PM07 17 27/04/2018 27/04/2018  
693 1721101063832 Tin học đại cương 17DTC9 - nhom 1 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 4 Sáng 5 PM09 16 18/04/2018 18/04/2018  
694 1721101063832 Tin học đại cương 17DTC9 - nhom 1 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 6 Sáng 5 PM06 2-18 12/01/2018 04/05/2018  
695 1721101063833 Tin học đại cương 17DKS2 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 5 Chiều 5 PM08 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
696 1721101063834 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu,
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4 45 30 6 Sáng 5 PM07 18 04/05/2018 04/05/2018  
697 1721101063834 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu,
ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy
4 45 30 7 Sáng 5 PM04 2-18 13/01/2018 05/05/2018  
698 1721101063835 Tin học đại cương 17DKS3 - nhom 1 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 45 30 5 Sáng 5 PM06 2-18 11/01/2018 03/05/2018  
699 1721101063836 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 2 ThS. Trương Xuân Hương,
ThS. Nguyễn Thanh Trường
4 45 30 6 Chiều 5 PM06 4 26/01/2018 26/01/2018  
700 1721101063836 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 2 ThS. Trương Xuân Hương,
ThS. Nguyễn Thanh Trường
4 45 30 7 Chiều 5 PM02 2-18 13/01/2018 05/05/2018  
701 1721101063840 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 5 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 2 Chiều 5 PM08 2-17 08/01/2018 23/04/2018  
702 1721101063840 Tin học đại cương 17DKS2 - nhom 5 ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc 4 45 30 6 Chiều 5 PM06 2-3 12/01/2018 19/01/2018  
703 1721101063847 Tin học đại cương 17DKS3 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 3 Sáng 5 PM04 2-17 09/01/2018 24/04/2018  
704 1721101063847 Tin học đại cương 17DKS3 ThS. Trần Thanh San 4 45 30 5 Sáng 5 PM09 16-17 19/04/2018 26/04/2018  
705 1721101088001 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 16DQN1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30 30 7 Sáng 5 PM01 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
706 1721101088002 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 16DQN2 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30 30 6 Chiều 5 PM01 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
707 1721101088005 Tin học ứng dụng trong nhà hàng 16DQN1 - nhom 1, 16DQN2 - nhom 1 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 3 30 30 6 Sáng 5 PM01 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
708 1721101002502 Toán cao cấp 17DMA2 ThS. Phan Trí Kiên 4 60   3 Chiều 5 A406 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
709 1721101002503 Toán cao cấp 17DMA3 ThS. Nguyễn Quyết 4 60   3 Sáng 5 A407 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
710 1721101002506 Toán cao cấp 17DMA6 ThS. Nguyễn Đức Bằng 4 60   2 Sáng 5 A405 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
711 1721101002508 Toán cao cấp 17DMA8 ThS. Phạm Việt Huy 4 60   3 Sáng 5 A408 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
712 1721101002509 Toán cao cấp 17DQT1 ThS. Phan Trí Kiên 4 60   3 Sáng 5 A406 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
713 1721101002511 Toán cao cấp 17DQT3 ThS. Phan Trí Kiên 4 60   5 Sáng 5 A405 2-15 11/01/2018 12/04/2018  
714 1721101002514 Toán cao cấp 17DQT6 ThS. Nguyễn Quyết 4 60   6 Sáng 5 A406 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
715 1721101002516 Toán cao cấp 17DQT8 ThS. Phạm Việt Huy 4 60   4 Sáng 5 A405 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
716 1721101002519 Toán cao cấp 17DHT1 - nhom 2 ThS. Phạm Việt Huy 4 60   6 Sáng 5 A405 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
717 1721101088406 Toán dành cho kinh tế và quản trị 16DKT3 TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng 3 45   5 Chiều 4 501 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
718 1721101007901 Toán tài chính 16DIF ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   5 Chiều 4 407 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
719 1721101007902 Toán tài chính 16DNH1 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   6 Sáng 4 A503 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
720 1721101007904 Toán tài chính 16DTC1, 16DTC2 ThS. Phạm Thị Thu Hồng 3 45   2 Chiều 4 A504 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
721 1721101088101 Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp 16DBH1 TS. Bảo Trung 3 45   6 Sáng 4 A604 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
722 1721101088201 Tổ chức sự kiện 15DQH ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3 45   2 Sáng 4 107 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
723 1721101088601 Tổng quan du lịch 17DKS1, 17DKS2 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 3 45   2 Chiều 4 A305 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
724 1721101088603 Tổng quan du lịch 17DKS3 TS. Đoàn Liêng Diễm 3 45   6 Chiều 4 A307 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
725 1721101001601 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ1 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 2 30   6 Chiều 4 A401 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
726 1721101001602 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ2 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   4 Sáng 4 A610 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
727 1721101001604 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ4 TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng 2 30   4 Chiều 4 A505 2-11 10/01/2018 14/03/2018  
728 1721101001605 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ5 ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa 2 30   3 Chiều 4 A501 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
729 1721101001606 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ6 TS.GVC. Phạm Lê Quang 2 30   5 Chiều 4 A402 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
730 1721101001607 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ7 ThS. Nguyễn Hoàng Minh 2 30   2 Chiều 4 A402 2-12 08/01/2018 19/03/2018  
731 1721101001608 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DKQ8 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 4 A501 2-11 11/01/2018 15/03/2018  
732 1721101001611 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17DQN3 ThS. Phạm Thế Vinh 2 30   3 Sáng 4 A605 2-12 09/01/2018 20/03/2018  
733 1721101085102 Thanh toán quốc tế 15DHQ ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   7 Sáng 4 507B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
734 1721101085103 Thanh toán quốc tế 15DKQ1 ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   7 Chiều 4 202B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
735 1721101085104 Thanh toán quốc tế 15DKQ2 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 3 45   6 Sáng 4 302 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
736 1721101016701 Thẩm định dự án đầu tư 15DTD ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   5 Chiều 4 402 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
737 1721101084701 Thẩm định đầu tư công 15DPF ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà 3 45   7 Sáng 4 203 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
738 1721101084801 Thẩm định giá bất động sản 15DKB1 ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Đặng Ḥa Kính
4 60   2 Sáng 5 305 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
739 1721101084802 Thẩm định giá bất động sản 15DKB2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Châu,
ThS. Đặng Ḥa Kính
4 60   4 Chiều 5 203B 2-15 10/01/2018 11/04/2018  
740 1721101015801 Thẩm định giá bất động sản 1 15DTD ThS. Phan Thị Sao Vi 3 45   6 Chiều 4 402 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
741 1721101050501 Thẩm định tín dụng 15DNH1, 15DNH2 TS. Phạm Quốc Việt 3 45   3 Chiều 4 106 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
742 1721101050503 Thẩm định tín dụng 15DTD Ths. Nguyễn Vũ Duy 3 45   4 Sáng 4 507B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
743 1721101008003 Thị trường chứng khoán 15DKQ1 ThS. Trần Văn Trung 3 45   2 Chiều 4 102 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
744 1721101008004 Thị trường chứng khoán 15DKQ2 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   2 Sáng 4 302 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
745 1721101008005 Thị trường chứng khoán 15DTD ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   4 Chiều 4 402 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
746 1721101008006 Thị trường chứng khoán 16DPF Ths. Nguyễn Vũ Duy 3 45   7 Sáng 4 A405 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
747 1721101085702 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DAC1, 16DAC3 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   4 Chiều 4 406 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
748 1721101085703 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DAC2 ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   3 Sáng 4 502 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
749 1721101085706 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DBH2, 16DBH3 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   5 Sáng 4 A504 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
750 1721101085708 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DDA ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   2 Sáng 4 407 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
751 1721101085709 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DHQ ThS. Nguyễn Văn Phong 3 45   5 Sáng 4 404B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
752 1721101085711 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DKB1, 16DKB2 ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   3 Sáng 4 A508 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
753 1721101085713 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DKT1 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   4 Sáng 4 303 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
754 1721101085714 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DKT2, 16DKT3 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   3 Chiều 4 501 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
755 1721101085719 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DMA4 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   6 Sáng 4 405 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
756 1721101085720 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DNH1, 16DNH2 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   7 Sáng 4 A503 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
757 1721101085722 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DPF ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   2 Sáng 4 A503 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
758 1721101085723 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DQH1, 16DQH2 ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   3 Chiều 4 A403 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
759 1721101085725 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DQK ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   6 Chiều 4 A505 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
760 1721101085727 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DQT2 ThS. Trần Mạnh Tường 3 45   6 Sáng 4 A401 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
761 1721101085728 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DQT3 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   4 Sáng 4 A505 2-14 10/01/2018 04/04/2018 43206
762 1721101085729 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DTC1, 16DTC2 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 45   5 Chiều 4 A503 2-14 11/01/2018 05/04/2018 43210
763 1721101085731 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 16DTD ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   2 Chiều 4 A408 2-15 08/01/2018 09/04/2018 43211
764 1721101008102 Thuế 16DIF ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến 3 45   4 Sáng 4 206B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
765 1721101008103 Thuế 16DNH1 TS.GVC. Lê Xuân Quang 3 45   2 Chiều 4 A405 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
766 1721101008104 Thuế 16DNH2 TS.GVC. Lê Xuân Quang 3 45   3 Chiều 4 A603 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
767 1721101008105 Thuế 16DTC1 TS. Phạm Duy Linh 3 45   6 Sáng 4 A602 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
768 1721101008106 Thuế 16DTC2 TS.GVC. Lê Xuân Quang 3 45   3 Sáng 4 A305 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
769 1721101086401 Thuế quốc tế 15DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   6 Sáng 4 201B 2-15 12/01/2018 13/04/2018  
770 1721101086601 Thuế thu nhập (Thuế 2) 15DTX ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 3 45   7 Sáng 4 201B 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
771 1721101091701 Thực hành nghề nghiệp (HQ-XNK) 15DHQ   3   90                
772 1721101024101 Thực hành nghề nghiệp (NH) 15DNH1   2   60                
773 1721101024102 Thực hành nghề nghiệp (NH) 15DNH2   2   60                
774 1721101023801 Thực hành nghề nghiệp (TCBH và  ĐT) 15DIF   2   60                
775 1721101023701 Thực hành nghề nghiệp (TCC)     2   60                
776 1721101091801 Thực hành nghề nghiệp (TCC) 15DPF   3   90                
777 1721101024201 Thực hành nghề nghiệp (TCDN)     2   60                
778 1721101078501 Thực hành nghề nghiệp (TCĐL) 15DQF   2   60                
779 1721101058901 Thực hành nghề nghiệp (THQL)     2   60                
780 1721101064701 Thực hành nghề nghiệp (Thuế) 15DTX   3   90                
781 1721101010101 Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) 15DKB1   2   60                
782 1721101010102 Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) 15DKB2   2   60                
783 1721101008501 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 16DKT1   2   60                
784 1721101008502 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 16DKT2   2   60                
785 1721101008503 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) 16DKT3   2   60                
786 1721101011201 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 16DBH1   2   60                
787 1721101011202 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 16DBH2   2   60                
788 1721101011203 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) 16DBH3   2   60                
789 1721101049001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học 16DDA   2   60                
790 1721101010201 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDQT)     2   60                
791 1721101011001 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 16DQT1   2   60                
792 1721101011002 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 16DQT2   2   60                
793 1721101011003 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) 16DQT3   2   60                
794 1721101092601 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 16DMA1   3   90                
795 1721101092602 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 16DMA2   3   90                
796 1721101092603 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 16DMA3   3   90                
797 1721101092604 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) 16DMA4   3   90                
798 1721101091401 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) 16DQH1   3   90                
799 1721101091402 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) 16DQH2   3   90                
800 1721101011101 Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) 15DTD   2   60                
801 1721101091201 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) 16DMC1   3   90                
802 1721101091202 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) 16DMC2   3   90                
803 1721101025401 Thực hành nghề nghiệp 2 (BĐS)     2   60                
804 1721101008601 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 15DKT1   2   60                
805 1721101008602 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) 15DKT2   2   60                
806 1721101024901 Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing     2   60                
807 1721101025301 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) 15DBH1   2   60                
808 1721101025302 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) 15DBH2   2   60                
809 1721101049201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành 15DDA   2   60                
810 1721101025201 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 15DQT1   2   60                
811 1721101025202 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 15DQT2   2   60                
812 1721101025203 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) 15DQT3   2   60                
813 1721101092701 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 15DMA1   3   90                
814 1721101092702 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 15DMA2   3   90                
815 1721101092703 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 15DMA3   3   90                
816 1721101092704 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 15DMA4   3   90                
817 1721101092705 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) 15DMA5   3   90                
818 1721101091501 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) 15DQH   3   90                
819 1721101091301 Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) 15DMC   3   90                
820 1721101044101 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 16DAC1   2   60                
821 1721101044102 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 16DAC2   2   60                
822 1721101044103 Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) 16DAC3   2   60                
823 1721101044801 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) 15DAC1   2   60                
824 1721101044802 Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) 15DAC2   2   60                
825 1721101086001 Thực hành nghiệp vụ nhà hàng 15DKS1 ThS. Nguyễn Văn B́nh 2   60 2 Sáng 5 106 2-16 08/01/2018 16/04/2018  
826 1721101086002 Thực hành nghiệp vụ nhà hàng 15DKS2, 15DKS3 ThS. Nguyễn Văn B́nh 2   60 6 Sáng 5 502 2-16 12/01/2018 20/04/2018  
827 1721101086201 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 15DKS1 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   60 7 Chiều 5 PM07 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
828 1721101086202 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 15DKS2 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   60 7 Sáng 5 PM05 2-16 13/01/2018 21/04/2018  
829 1721101086203 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 15DKS3 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   60 3 Sáng 5 PM07 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
830 1721101086204 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn 15DKS3 - nhom 1 ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc 2   60 3 Chiều 5 PM09 2-16 09/01/2018 17/04/2018  
831 1721101064401 Translation 2 15DTA1 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   3 Sáng 4 206 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
832 1721101064402 Translation 2 15DTA2 ThS. Bùi Thị Nhi 3 45   3 Chiều 4 203 2-15 09/01/2018 10/04/2018  
833 1721101057101 Trị giá hải quan 15DHQ ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   5 Sáng 4 104 5-17 01/02/2018 26/04/2018  
834 1721101057102 Trị giá hải quan 15DHQ - nhom 1 ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   5 Chiều 4 208B 5-17 01/02/2018 26/04/2018  
835 1721101089101 Viết trong truyền thông 15DMC ThS. Ngô Minh Trang 3 45   2 Chiều 4 303 2-15 08/01/2018 09/04/2018  
836 1721101064101 Writing 1 17DTA1, 17DTA3 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   7 Sáng 4 A308 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
837 1721101064102 Writing 1 17DTA2 TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu 3 45   7 Chiều 4 A601 2-15 13/01/2018 14/04/2018  
838 1721101064301 Writing 3 16DTA1 ThS. Trần Kim Tuyến 3 45   4 Sáng 4 402B 2-14 10/01/2018 04/04/2018  
839 1721101064302 Writing 3 16DTA2 ThS. Trần Kim Tuyến 3 45   5 Chiều 4 402B 2-14 11/01/2018 05/04/2018  
840 1721101089501 Xếp hạng tín dụng 15DNH1, 15DNH2 Ths. Nguyễn Vũ Duy 2 30   5 Sáng 4 502 2-12 11/01/2018 22/03/2018  
841 1721101022401 Xuất xứ hàng hóa 15DHQ ThS. Dương Phùng Đức 2 30   6 Sáng 4 104 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
842 1721101022402 Xuất xứ hàng hóa 15DHQ - nhom 1 ThS. Dương Phùng Đức 2 30   6 Chiều 4 208B 2-12 12/01/2018 23/03/2018  
 
Ghi chú:   Tp. HCM, ngày   22   tháng 12 năm 2017
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG


(Đă kư)



ThS. Lê Trọng Tuyến
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:  
   + Trụ sở chính: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
     -- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308                                   -- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408                                
     -- Tầng 5: Từ pḥng A504 đến A508                                   -- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612  
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
      -- Tầng 1: từ pḥng 102 đến 107                                          -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210    
      -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 305                                          -- Tầng 2 khu B: từ pḥng 201B đến 208B  
      -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407                                          -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                                          
      -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507                                          -- Tầng 5 khu B: pḥng 507B  
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM  
      -- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10  
    + Cơ sở số 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh  
      -- Gồm các pḥng NTT01, NTT02, NTT03, NTT04
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học   
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45