BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 15D, 16D VÀ 17D
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | ||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | ||||||||||||||
1 | 1721101064001 | Anh văn căn bản 1 | 17DHT1, 17DHT2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A601 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
2 | 1721101064002 | Anh văn căn bản 1 | 17DKS2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A601 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
3 | 1721101064003 | Anh văn căn bản 1 | 17DKB1 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A603 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
4 | 1721101064004 | Anh văn căn bản 1 | 17DKB2 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A610 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
5 | 1721101064005 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ1 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A607 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
6 | 1721101064006 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A605 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
7 | 1721101064007 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ3 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A602 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
8 | 1721101064008 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ4 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A605 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
9 | 1721101064009 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ5 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A608 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
10 | 1721101064010 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ6 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A603 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
11 | 1721101064011 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ7 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A604 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
12 | 1721101064012 | Anh văn căn bản 1 | 17DKQ8 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A603 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
13 | 1721101064016 | Anh văn căn bản 1 | 17DKT1 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A602 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
14 | 1721101064017 | Anh văn căn bản 1 | 17DKT2 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A602 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
15 | 1721101064018 | Anh văn căn bản 1 | 17DKT3 | ThS. Nguyễn Hương Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A605 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
16 | 1721101064019 | Anh văn căn bản 1 | 17DKT4 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A609 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
17 | 1721101064020 | Anh văn căn bản 1 | 17DLH1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A611 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
18 | 1721101064021 | Anh văn căn bản 1 | 17DLH2 | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A603 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
19 | 1721101064022 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A608 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
20 | 1721101064023 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A603 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
21 | 1721101064024 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA3 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A607 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
22 | 1721101064025 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A602 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
23 | 1721101064026 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA5 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A607 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
24 | 1721101064027 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA6 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A608 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
25 | 1721101064028 | Anh văn căn bản 1 | 17DMA7 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A607 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
26 | 1721101064030 | Anh văn căn bản 1 | 17DQN1, 17DQN3 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A611 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
27 | 1721101064031 | Anh văn căn bản 1 | 17DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A606 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
28 | 1721101064035 | Anh văn căn bản 1 | 17DQT3 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A603 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
29 | 1721101064036 | Anh văn căn bản 1 | 17DQT4 | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A604 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
30 | 1721101064037 | Anh văn căn bản 1 | 17DQT5 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A609 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
31 | 1721101064039 | Anh văn căn bản 1 | 17DQT7 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A607 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
32 | 1721101064040 | Anh văn căn bản 1 | 17DQT8 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A610 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
33 | 1721101064041 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A610 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
34 | 1721101064042 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC10 | ThS. Trương Lê Đoan Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A611 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
35 | 1721101064043 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC11 | ThS. Nguyễn Hương Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A605 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
36 | 1721101064044 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A607 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
37 | 1721101064045 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC3 | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A602 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
38 | 1721101064046 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC4 | ThS. Trương Lê Đoan Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A606 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
39 | 1721101064049 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC7 | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A603 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
40 | 1721101064050 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC8 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A609 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
41 | 1721101064051 | Anh văn căn bản 1 | 17DTC9 | ThS. Chu Quang Phê | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A604 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
42 | 1721101064057 | Anh văn căn bản 1 | 17DKS1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A607 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
43 | 1721101064058 | Anh văn căn bản 1 | 17DKS3 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A606 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
44 | 1721101094301 | Anh văn căn bản 3 | 16DAC1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | NTT03 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
45 | 1721101094302 | Anh văn căn bản 3 | 16DAC2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | NTT01 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
46 | 1721101094304 | Anh văn căn bản 3 | 16DBH1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A604 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
47 | 1721101094305 | Anh văn căn bản 3 | 16DBH2 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A609 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
48 | 1721101094306 | Anh văn căn bản 3 | 16DBH3 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A608 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
49 | 1721101094307 | Anh văn căn bản 3 | 16DDA | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | NTT02 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
50 | 1721101094308 | Anh văn căn bản 3 | 16DHQ | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | NTT04 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
51 | 1721101094309 | Anh văn căn bản 3 | 16DIF | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | NTT04 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
52 | 1721101094310 | Anh văn căn bản 3 | 16DKB1 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A605 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
53 | 1721101094311 | Anh văn căn bản 3 | 16DKB2 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A608 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
54 | 1721101094312 | Anh văn căn bản 3 | 16DKQ1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 204B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
55 | 1721101094313 | Anh văn căn bản 3 | 16DKQ2 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 206B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
56 | 1721101094314 | Anh văn căn bản 3 | 16DKS1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 206B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
57 | 1721101094315 | Anh văn căn bản 3 | 16DKS2 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A605 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
58 | 1721101094316 | Anh văn căn bản 3 | 16DKS3 | ThS. Trần Quang Pḥng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A604 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
59 | 1721101094318 | Anh văn căn bản 3 | 16DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | NTT04 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
60 | 1721101094320 | Anh văn căn bản 3 | 16DLH | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A606 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
61 | 1721101094324 | Anh văn căn bản 3 | 16DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 405 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
62 | 1721101094325 | Anh văn căn bản 3 | 16DMC1 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | NTT01 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
63 | 1721101094326 | Anh văn căn bản 3 | 16DMC2 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 507 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
64 | 1721101094327 | Anh văn căn bản 3 | 16DNH1 | ThS. Vơ Thanh Kỳ | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A604 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
65 | 1721101094328 | Anh văn căn bản 3 | 16DNH2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A607 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
66 | 1721101094329 | Anh văn căn bản 3 | 16DPF | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A611 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
67 | 1721101094330 | Anh văn căn bản 3 | 16DQH1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A610 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
68 | 1721101094331 | Anh văn căn bản 3 | 16DQH2 | ThS. Đinh Hoàng Việt | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A612 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
69 | 1721101094332 | Anh văn căn bản 3 | 16DQK | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A607 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
70 | 1721101094333 | Anh văn căn bản 3 | 16DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A608 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
71 | 1721101094335 | Anh văn căn bản 3 | 16DQT1 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A606 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
72 | 1721101094336 | Anh văn căn bản 3 | 16DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A609 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
73 | 1721101094337 | Anh văn căn bản 3 | 16DQT3 | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A608 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
74 | 1721101094339 | Anh văn căn bản 3 | 16DTC1 | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A604 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
75 | 1721101094340 | Anh văn căn bản 3 | 16DTC2 | ThS. Nguyễn Thị Bích Trân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A603 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
76 | 1721101094342 | Anh văn căn bản 3 | 16DTH | ThS. Trần Quang Pḥng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 210 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
77 | 1721101094343 | Anh văn căn bản 3 | 16DTK | ThS. Trần Quang Pḥng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 208B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
78 | 1721101094344 | Anh văn căn bản 3 | 16DTM1 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | NTT02 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
79 | 1721101094347 | Anh văn căn bản 3 | 16DTX | ThS. Đinh Trần Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A609 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
80 | 1721101065001 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | 15DKS1 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 106 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
81 | 1721101065002 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | 15DKS2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 208B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
82 | 1721101065003 | Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH) | 15DKS3 | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 206B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
83 | 1721101042501 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 15DQN1 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 203B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
84 | 1721101042502 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTNH) | 15DQN2 | ThS. Trần Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 303 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
85 | 1721101065401 | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | 15DLH | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 403 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
86 | 1721101065801 | Anh văn chuyên ngành Tổ chức sự kiện 2 | 15DSK | ThS. Hồ Thị Mai Lan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | NTT03 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
87 | 1721101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | 15DKQ1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 102 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
88 | 1721101028802 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | 15DKQ2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 302 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
89 | 1721101028902 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 15DTM1 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 404 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
90 | 1721101028903 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 15DTM2 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
91 | 1721101028904 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | 15DTM3 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
92 | 1721101020901 | Bảo hiểm nhân thọ | 15DIF | ThS. Phạm Thanh
Truyền, ThS. Phạm Thị Mỹ Tiên |
3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 203B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
93 | 1721101066301 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 15DIF | ThS. Lê Thị Ngọc Quỳnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 206B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
94 | 1721101089601 | British and American Culture (Văn hóa Anh - Mỹ) | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 402B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
95 | 1721101089602 | British and American Culture (Văn hóa Anh - Mỹ) | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 402B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
96 | 1721101035001 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | 15DTA1 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 206 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
97 | 1721101035002 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | 15DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 203 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
98 | 1721101090201 | Business Communication Skills 1 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 206 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
99 | 1721101090202 | Business Communication Skills 1 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | 203 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
100 | 1721101007001 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 17DHT1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM01 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||
101 | 1721101007002 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 17DHT2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 30 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM09 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||
102 | 1721101067101 | Cơ sở toán tài chính | 15DQF | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 202B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
103 | 1721101034301 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 17DLH1 | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A604 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
104 | 1721101034302 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 17DLH2 | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A307 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
105 | 1721101066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 15DTM1 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 404 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
106 | 1721101066702 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 15DTM2 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
107 | 1721101066703 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 15DTM3 | ThS. Đoàn Nam Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
108 | 1721101066901 | Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp | 15DTX | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 201B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
109 | 1721101057801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 14DHQ1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
110 | 1721101057802 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 14DHQ2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
111 | 1721101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 14DKB | 8 | 240 | |||||||||||||||
112 | 1721101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 14DAC1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
113 | 1721101045302 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 14DAC2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
114 | 1721101034001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 14DKT1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
115 | 1721101034002 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 14DKT2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
116 | 1721101034003 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 14DKT3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
117 | 1721101032901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 14DMA1 | 8 | 120 | |||||||||||||||
118 | 1721101032902 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 14DMA2 | 8 | 120 | |||||||||||||||
119 | 1721101032903 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 14DMA3 | 8 | 120 | |||||||||||||||
120 | 1721101032904 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 14DMA4 | 8 | 120 | |||||||||||||||
121 | 1721101032905 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 14DMA5 | 8 | 120 | |||||||||||||||
122 | 1721101050601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 14DNH1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
123 | 1721101050602 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 14DNH2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
124 | 1721101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 14DQK | 8 | 240 | |||||||||||||||
125 | 1721101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 14DBH | 8 | 240 | |||||||||||||||
126 | 1721101050301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 14DDA | 8 | 240 | |||||||||||||||
127 | 1721101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 14DKQ1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
128 | 1721101033102 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 14DKQ2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
129 | 1721101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 14DQT1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
130 | 1721101032402 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 14DQT2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
131 | 1721101032403 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 14DQT3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
132 | 1721101032404 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 14DQT4 | 8 | 240 | |||||||||||||||
133 | 1721101032405 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 14DQT5 | 8 | 240 | |||||||||||||||
134 | 1721101032701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | 14DKS1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
135 | 1721101032702 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | 14DKS2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
136 | 1721101032703 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) | 14DKS3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
137 | 1721101043601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 14DLH1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
138 | 1721101043602 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 14DLH2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
139 | 1721101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 14DQN1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
140 | 1721101043102 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 14DQN2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
141 | 1721101043103 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 14DQN3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
142 | 1721101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 14DSK1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
143 | 1721101033001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 14DQH1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
144 | 1721101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 14DTA1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
145 | 1721101038302 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 14DTA2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
146 | 1721101038303 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 14DTA3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
147 | 1721101033901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | 14DIF | 8 | 240 | |||||||||||||||
148 | 1721101033801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 14DPF | 8 | 240 | |||||||||||||||
149 | 1721101033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 14DTC1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
150 | 1721101033502 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 14DTC2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
151 | 1721101032601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 14DTD1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
152 | 1721101032602 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 14DTD2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
153 | 1721101033201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 14DTM1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
154 | 1721101033202 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 14DTM2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
155 | 1721101033203 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 14DTM3 | 8 | 240 | |||||||||||||||
156 | 1721101056701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 14DMC1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
157 | 1721101034101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THKT) | 13DTK | 8 | 120 | |||||||||||||||
158 | 1721101060501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 14DTH | 8 | 240 | |||||||||||||||
159 | 1721101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | 14DTX1 | 8 | 240 | |||||||||||||||
160 | 1721101033602 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | 14DTX2 | 8 | 240 | |||||||||||||||
161 | 1721101067001 | Chứng khoán phái sinh | 15DIF | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 203B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
162 | 1721101034201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 17DTA1, 17DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A605 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
163 | 1721101034202 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 17DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A308 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
164 | 1721101067601 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 401 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
165 | 1721101067603 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 15DMA3, 15DMA4 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 304 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
166 | 1721101067605 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 15DMA5 | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 305 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
167 | 1721101067606 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 15DMC | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 303 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
168 | 1721101067607 | Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing | 15DQH | TS.GVC. Trần Văn Thi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
169 | 1721101018501 | Địa lư và tài nguyên du lịch Việt Nam | 16DLH | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | A601 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
170 | 1721101059101 | Điện toán đám mây | 15DTH | TS. Tôn Thất Ḥa An | 3 | 30 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM05 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||
171 | 1721101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DAC1, 16DAC3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 403 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
172 | 1721101001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DAC2, 16DKT1 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 404 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
173 | 1721101001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DBH1 | ThS. Nguyễn Hoàng Minh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A503 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
174 | 1721101001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DBH2, 16DBH3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A404 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
175 | 1721101001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A502 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
176 | 1721101001712 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A507 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
177 | 1721101001713 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DKS2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A505 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
178 | 1721101001719 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DMA1, 16DMA2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 407 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
179 | 1721101001721 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DMA3 | ThS. Vũ Văn Tiến | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 406 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
180 | 1721101001723 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DMC1, 16DMC2 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 403 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
181 | 1721101001725 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DNH1, 16DNH2 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A503 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
182 | 1721101001727 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DPF | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A508 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
183 | 1721101001728 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DQH1, 16DQH2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A403 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
184 | 1721101001733 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DQT3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A505 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
185 | 1721101001734 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DSK | TS.GVC. Nguyễn Thị Mộng Tuy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 404B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
186 | 1721101001735 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DTA1 | TS.GVC. Nguyễn Thị Mộng Tuy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 501 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
187 | 1721101001737 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DTC1, 16DTC2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A504 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
188 | 1721101001739 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DTD | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A506 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
189 | 1721101001742 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 16DTX | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A506 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
190 | 1721101045401 | English for Finance and Banking | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 206 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
191 | 1721101045402 | English for Finance and Banking | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 203 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
192 | 1721101092401 | English for Marketing - Advanced | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 206B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
193 | 1721101092402 | English for Marketing - Advanced | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 206B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
194 | 1721101016801 | Giao dịch dân sự về BĐS | 15DKB1 | ThS. Nguyễn Tiến Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 305 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
195 | 1721101068301 | Hành vi người tiêu dùng | 16DMA1, 16DMA2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 407 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
196 | 1721101068303 | Hành vi người tiêu dùng | 16DMA3 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 501 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
197 | 1721101068304 | Hành vi người tiêu dùng | 16DMA4 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 507 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
198 | 1721101068307 | Hành vi người tiêu dùng | 16DQH1, 16DQH2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A401 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
199 | 1721101068601 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 | 15DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM05 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||
200 | 1721101068801 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 16DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM01 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||
201 | 1721101068802 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 16DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM01 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||
202 | 1721101058001 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 15DTH | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM09 | 2-9 | 10/01/2018 | 28/02/2018 | |||||||
203 | 1721101058002 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 15DTH | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM09 | 10-15 | 07/03/2018 | 11/04/2018 | |||||||
204 | 1721101004501 | Hệ thống thông tin quản lư | 16DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM09 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
205 | 1721101004502 | Hệ thống thông tin quản lư | 16DTK | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM09 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
206 | 1721101069001 | Hoạch định ngân sách | 15DPF | ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 203 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
207 | 1721101053901 | Internet marketing | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Đỗ Thanh Hải | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 401 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
208 | 1721101053903 | Internet marketing | 15DMA3, 15DMA4 | ThS. Đỗ Thanh Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 304 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
209 | 1721101053905 | Internet marketing | 15DMA5 | ThS. Đỗ Thanh Hải | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 305 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
210 | 1721101064601 | Interpreting 2 | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 204B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
211 | 1721101064602 | Interpreting 2 | 15DTA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 204B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
212 | 1721101069301 | Kế toán chi phí | 15DTK | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 201B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
213 | 1721101069302 | Kế toán chi phí | 16DKT1 | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 404 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
214 | 1721101069303 | Kế toán chi phí | 16DKT2, 16DKT3 | ThS.GVC. Trần Thị
Phương Lan, ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 501 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
215 | 1721101031501 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 15DAC1 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 102 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
216 | 1721101031504 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 15DKT2 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 407 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
217 | 1721101023501 | Kế toán ngân hàng | 15DAC1 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 102 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
218 | 1721101023502 | Kế toán ngân hàng | 15DAC2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 210 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
219 | 1721101023503 | Kế toán ngân hàng | 15DKT1 | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
220 | 1721101069501 | Kế toán quản trị 1 | 16DTM1 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 406 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
221 | 1721101069503 | Kế toán quản trị 1 | 16DTM3 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 406 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
222 | 1721101093801 | Kế toán quản trị 1 | 15DAC1 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 504 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
223 | 1721101093803 | Kế toán quản trị 1 | 15DAC1 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 102 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
224 | 1721101093804 | Kế toán quản trị 1 | 15DAC2 | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 210 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
225 | 1721101093901 | Kế toán quản trị 2 | 15DKT1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 107 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
226 | 1721101093902 | Kế toán quản trị 2 | 15DKT2 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 304 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
227 | 1721101069701 | Kế toán tài chính 1 | 15DTC1, 15DTC2 | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
228 | 1721101069703 | Kế toán tài chính 1 | 15DNH1, 15DNH2 | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 305 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
229 | 1721101069705 | Kế toán tài chính 1 | 15DPF | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 203 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
230 | 1721101069707 | Kế toán tài chính 1 | 16DTX | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A506 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
231 | 1721101055301 | Kế toán tài chính 2 | 16DAC1, 16DAC3 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 502 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
232 | 1721101055302 | Kế toán tài chính 2 | 16DAC2 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 404 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
233 | 1721101055304 | Kế toán tài chính 2 | 16DKT1 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 404 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
234 | 1721101055305 | Kế toán tài chính 2 | 16DKT2, 16DKT3 | TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 501 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
235 | 1721101094001 | Kế toán tài chính 3 | 15DTK | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 201B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
236 | 1721101069801 | Kế toán thuế | 15DKT1 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 107 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
237 | 1721101069802 | Kế toán thuế | 15DKT2 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 304 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
238 | 1721101069803 | Kế toán thuế | 15DTX | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 201B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
239 | 1721101070201 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 15DAC1 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 102 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
240 | 1721101070202 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 15DAC2 | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 210 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
241 | 1721101008401 | Kiểm toán căn bản | 15DTC1 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 505 | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | |||||||
242 | 1721101008403 | Kiểm toán căn bản | 16DAC1 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 502 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
243 | 1721101008404 | Kiểm toán căn bản | 16DAC2 | ThS. Ung Hiển Nhă
Thi, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 303 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
244 | 1721101054901 | Kinh doanh ngoại hối | 15DNH1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 106 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
245 | 1721101054902 | Kinh doanh ngoại hối | 15DNH2 | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
246 | 1721101070601 | Kinh doanh nhà hàng | 16DQN1 | ThS. Nguyễn Sơn Tùng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A508 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
247 | 1721101070701 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 16DKQ1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 503 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
248 | 1721101070702 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 16DKQ2 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 405 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
249 | 1721101070703 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 16DTM1, 16DTM2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 406 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
250 | 1721101070705 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 16DTM3 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 406 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
251 | 1721101006001 | Kinh tế bất động sản | 16DKB1 | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A606 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
252 | 1721101006002 | Kinh tế bất động sản | 16DKB2 | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A602 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
253 | 1721101011401 | Kinh tế du lịch | 16DLH | ThS. Lê Trúc Nhung | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | A402 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||||||
254 | 1721101003901 | Kinh tế lượng | 16DTX | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 30 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM09 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||
255 | 1721101003902 | Kinh tế lượng | 16DDA - nhom 1 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM04 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||
256 | 1721101003903 | Kinh tế lượng | 16DDA - nhom 2 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 30 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM03 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||
257 | 1721101003904 | Kinh tế lượng | 16DDA - nhom 3 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM06 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | ||||||
258 | 1721101003905 | Kinh tế lượng | 16DDA - nhom 4 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 30 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM04 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
259 | 1721101003906 | Kinh tế lượng | 16DDA - nhom 5 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 30 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM03 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | ||||||
260 | 1721101087201 | Kinh tế phát triển | 16DQK | TS. Huỳnh Thế Nguyễn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A605 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
261 | 1721101057001 | Kinh tế quốc tế | 16DQK | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A607 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
262 | 1721101003201 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DHT1, 17DHT2 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A305 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
263 | 1721101003203 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKB1, 17DKB2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A404 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
264 | 1721101003204 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ3, 17DKQ4 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A306 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
265 | 1721101003205 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ1, 17DKQ2 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A401 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
266 | 1721101003206 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ2 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A505 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
267 | 1721101003207 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ3 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A503 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
268 | 1721101003208 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ4 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A305 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
269 | 1721101003209 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ5 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A502 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
270 | 1721101003210 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ5, 17DKQ6 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A306 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
271 | 1721101003211 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKQ7, 17DKQ8 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A305 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
272 | 1721101003216 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKT1, 17DKT2 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A308 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
273 | 1721101003220 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DLH1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A402 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
274 | 1721101003221 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DLH2 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A307 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
275 | 1721101003222 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DMA1, 17DMA2 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A406 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
276 | 1721101003224 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DMA3, 17DMA4 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A403 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
277 | 1721101003226 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DMA5, 17DMA6 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A406 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
278 | 1721101003228 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DMA7, 17DMA8 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A407 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
279 | 1721101003230 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DQN1, 17DQN3 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A506 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
280 | 1721101003231 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DQN2 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A306 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
281 | 1721101003233 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DQT1, 17DQT2 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A408 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
282 | 1721101003235 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DQT3, 17DQT4 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A401 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
283 | 1721101003241 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DTC1, 17DTC2 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A402 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
284 | 1721101003245 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DTC3, 17DTC4 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A306 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
285 | 1721101003249 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DTC7, 17DTC8 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A403 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
286 | 1721101003251 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DTC9 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A403 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
287 | 1721101003257 | Kinh tế vĩ mô 1 | 17DKS1, 17DKS2 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A307 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
288 | 1721101071001 | Kinh tế vi mô 2 | 17DKB1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A608 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
289 | 1721101071101 | Kinh tế vĩ mô 2 | 16DKB1 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A502 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
290 | 1721101094101 | Kinh tế vi mô ứng dụng trong QLKT | 16DQK | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A611 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
291 | 1721101090901 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A602 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
292 | 1721101090903 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DKB2 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 3 | Chiều | 3 | A601 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
293 | 1721101090904 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A601 | 12-16 | 21/03/2018 | 18/04/2018 | |||||||
294 | 1721101090905 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DQN2 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 5 | Sáng | 3 | A601 | 12-16 | 22/03/2018 | 19/04/2018 | |||||||
295 | 1721101090906 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DQN3 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 6 | Chiều | 3 | NTT01 | 2-9 | 12/01/2018 | 02/03/2018 | |||||||
296 | 1721101090907 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 17DTA1 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 7 | Tối | 3 | 102 | 13-17 | 31/03/2018 | 28/04/2018 | |||||||
297 | 1721101085201 | Kỹ năng giao tiếp | 17DKQ2 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | A602 | 13-17 | 30/03/2018 | 27/04/2018 | |||||||
298 | 1721101085202 | Kỹ năng giao tiếp | 17DKB1 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A601 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
299 | 1721101085203 | Kỹ năng giao tiếp | 17DKB2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 3 | Sáng | 3 | A602 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
300 | 1721101085205 | Kỹ năng giao tiếp | 17DQN2 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A601 | 12-16 | 22/03/2018 | 19/04/2018 | |||||||
301 | 1721101085206 | Kỹ năng giao tiếp | 17DQN3 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 1 | 15 | 6 | Chiều | 3 | NTT02 | 2-9 | 12/01/2018 | 02/03/2018 | |||||||
302 | 1721101085207 | Kỹ năng giao tiếp | 17DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 7 | Sáng | 3 | 507 | 13-17 | 31/03/2018 | 28/04/2018 | |||||||
303 | 1721101091101 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DKQ5 | ThS. Trần Xuân Hằng | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A601 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
304 | 1721101091103 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DKB1 | ThS. Trần Xuân Hằng | 1 | 15 | 2 | Chiều | 3 | A601 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
305 | 1721101091104 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DKB2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A601 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
306 | 1721101091105 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DQN1 | ThS. Trần Xuân Hằng | 1 | 15 | 4 | Sáng | 3 | A610 | 13-18 | 28/03/2018 | 02/05/2018 | |||||||
307 | 1721101091106 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DQN2 | TS. Bảo Trung | 1 | 15 | 5 | Chiều | 3 | A603 | 14-18 | 05/04/2018 | 03/05/2018 | |||||||
308 | 1721101091107 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DQN3 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | 102 | 13-17 | 30/03/2018 | 27/04/2018 | |||||||
309 | 1721101091108 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 17DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 7 | Sáng | 3 | 506 | 2-9 | 13/01/2018 | 03/03/2018 | |||||||
310 | 1721101078301 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKQ6 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 1 | 15 | 5 | Chiều | 3 | A601 | 14-18 | 05/04/2018 | 03/05/2018 | |||||||
311 | 1721101078302 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DHT1 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | A611 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
312 | 1721101078304 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKB1 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A602 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
313 | 1721101078306 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKQ1 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 1 | 15 | 6 | Chiều | 3 | A601 | 13-17 | 30/03/2018 | 27/04/2018 | |||||||
314 | 1721101078312 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKQ7 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A602 | 12-16 | 19/03/2018 | 16/04/2018 | |||||||
315 | 1721101078313 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKQ8 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 3 | Chiều | 3 | NTT02 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
316 | 1721101078317 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKT1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Sáng | 3 | NTT02 | 12-16 | 21/03/2018 | 18/04/2018 | |||||||
317 | 1721101078318 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 17DKT2 | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | 102 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||||||
318 | 1721101081501 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKQ5 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | A612 | 12-16 | 19/03/2018 | 16/04/2018 | |||||||
319 | 1721101081502 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DHT1 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 3 | Chiều | 3 | A602 | 13-17 | 27/03/2018 | 24/04/2018 | |||||||
320 | 1721101081503 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKQ4 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | A601 | 13-17 | 26/03/2018 | 23/04/2018 | |||||||
321 | 1721101081504 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKB1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 5 | Chiều | 3 | A601 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||||||
322 | 1721101081505 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKB2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | A603 | 13-17 | 30/03/2018 | 27/04/2018 | |||||||
323 | 1721101081511 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKQ6 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | A610 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
324 | 1721101081512 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKQ7 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 3 | Sáng | 3 | NTT02 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
325 | 1721101081513 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKQ8 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Chiều | 3 | NTT03 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
326 | 1721101081517 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 17DKT1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | 104 | 12-16 | 22/03/2018 | 19/04/2018 | |||||||
327 | 1721101091001 | Kỹ năng T́m việc | 17DKQ2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | A601 | 2-6 | 12/01/2018 | 09/02/2018 | |||||||
328 | 1721101091002 | Kỹ năng T́m việc | 17DKB1 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | A610 | 12-16 | 19/03/2018 | 16/04/2018 | |||||||
329 | 1721101091003 | Kỹ năng T́m việc | 17DKB2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A603 | 12-16 | 20/03/2018 | 17/04/2018 | |||||||
330 | 1721101091004 | Kỹ năng T́m việc | 17DQN1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 15 | 4 | Chiều | 3 | A601 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
331 | 1721101091005 | Kỹ năng T́m việc | 17DQN2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A603 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||||||
332 | 1721101091006 | Kỹ năng T́m việc | 17DQN3 | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 6 | Chiều | 3 | NTT04 | 2-9 | 12/01/2018 | 02/03/2018 | |||||||
333 | 1721101091007 | Kỹ năng T́m việc | 17DTA1 | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 15 | 7 | Chiều | 3 | 208B | 13-17 | 31/03/2018 | 28/04/2018 | |||||||
334 | 1721101084501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKQ5 | ThS. Lư Thị Bích Hồng | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | A602 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
335 | 1721101084503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DHT1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 2 | Chiều | 3 | A601 | 13-17 | 26/03/2018 | 23/04/2018 | |||||||
336 | 1721101084504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DHT2 | TS. Bảo Trung | 1 | 15 | 3 | Sáng | 3 | A601 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
337 | 1721101084505 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKB1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 4 | Chiều | 3 | A602 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
338 | 1721101084506 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKB2 | ThS. Lư Thị Bích Hồng | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | A604 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||||||
339 | 1721101084513 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKQ7 | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 15 | 2 | Chiều | 3 | A602 | 13-17 | 26/03/2018 | 23/04/2018 | |||||||
340 | 1721101084514 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKQ8 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 15 | 3 | Chiều | 3 | NTT01 | 2-6 | 09/01/2018 | 06/02/2018 | |||||||
341 | 1721101084518 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKT1 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 1 | 15 | 4 | Chiều | 3 | NTT02 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
342 | 1721101084519 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 17DKT2 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Sáng | 3 | NTT01 | 12-16 | 22/03/2018 | 19/04/2018 | |||||||
343 | 1721101078201 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKQ7 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 5 | Chiều | 3 | A602 | 14-18 | 05/04/2018 | 03/05/2018 | |||||||
344 | 1721101078202 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DHT1 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | A611 | 12-16 | 19/03/2018 | 16/04/2018 | |||||||
345 | 1721101078203 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DHT2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 3 | Chiều | 3 | A601 | 12-16 | 20/03/2018 | 17/04/2018 | |||||||
346 | 1721101078204 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKB1 | TS. Nguyễn Thị Vân Thanh | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | A605 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
347 | 1721101078205 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKB2 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 1 | 15 | 5 | Sáng | 3 | A601 | 2-6 | 11/01/2018 | 08/02/2018 | |||||||
348 | 1721101078211 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKQ6 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 1 | 15 | 7 | Tối | 3 | 105 | 2-9 | 13/01/2018 | 03/03/2018 | |||||||
349 | 1721101078213 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKQ8 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 2 | Sáng | 3 | NTT03 | 2-6 | 08/01/2018 | 05/02/2018 | |||||||
350 | 1721101078217 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKT1 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | 105 | 2-6 | 10/01/2018 | 07/02/2018 | |||||||
351 | 1721101078218 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 17DKT2 | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 15 | 2 | Chiều | 3 | NTT03 | 12-16 | 19/03/2018 | 16/04/2018 | |||||||
352 | 1721101015601 | Kỹ thuật máy thiết bị | 15DTD | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 402 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||||||
353 | 1721101069901 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế | 15DKT1 | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 303 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
354 | 1721101069902 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế | 15DKT2 | ThS. Vơ Thị Trúc Đào | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
355 | 1721101071401 | Lập tŕnh ASP.NET 2 | 15DTH | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 15 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM02 | 2-12 | 10/01/2018 | 21/03/2018 | ||||||
356 | 1721101071402 | Lập tŕnh ASP.NET 2 | 15DTH - nhom 1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 15 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM02 | 2-12 | 11/01/2018 | 22/03/2018 | ||||||
357 | 1721101071501 | Lập tŕnh C#.NET 1 | 16DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM07 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||
358 | 1721101071503 | Lập tŕnh C#.NET 1 | 16DTH - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM07 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | ||||||
359 | 1721101058501 | Lập tŕnh Java | 15DTH | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
360 | 1721101058502 | Lập tŕnh Java | 15DTH - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 3 | 30 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM07 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
361 | 1721101071901 | Lập tŕnh kế toán 2 | 15DTK | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM02 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
362 | 1721101072301 | Lập tŕnh web 2 | 15DTK | ThS. Trương Xuân Hương | 3 | 30 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM10 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||
363 | 1721101076201 | Listening - Speaking 2 | 17DTA1, 17DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A608 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
364 | 1721101076202 | Listening - Speaking 2 | 17DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A308 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
365 | 1721101090001 | Listening – Speaking 4 | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Hương Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 402B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
366 | 1721101090002 | Listening – Speaking 4 | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Hương Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 402B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
367 | 1721101007501 | Luật đất đai | 16DKB1 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | A610 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
368 | 1721101007502 | Luật đất đai | 16DKB2 | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A602 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
369 | 1721101007503 | Luật đất đai | 16DTD | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A602 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
370 | 1721101003601 | Luật kinh tế | 15DAC1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 102 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
371 | 1721101003604 | Luật kinh tế | 15DKT2 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
372 | 1721101029101 | Luật thương mại quốc tế | 16DKQ1 | ThS. Nguyễn Đào Phương Thúy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
373 | 1721101029102 | Luật thương mại quốc tế | 16DKQ2 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 405 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
374 | 1721101029103 | Luật thương mại quốc tế | 16DTM1, 16DTM2 | ThS. Lê Trần Quốc Công | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 403 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
375 | 1721101029105 | Luật thương mại quốc tế | 16DTM3 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 402 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
376 | 1721101072801 | Lư thuyết giá cả thị trường 1 | 16DTD | ThS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A506 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
377 | 1721101072802 | Lư thuyết giá cả thị trường 1 | 16DTD - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A506 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
378 | 1721101073001 | Lư thuyết tài chính công | 16DPF | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A609 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
379 | 1721101073002 | Lư thuyết tài chính công | 16DTX | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A506 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
380 | 1721101002601 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKQ2 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A401 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
381 | 1721101002602 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DHT1 | TS.GVC. Trần Kim Thanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A305 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
382 | 1721101002603 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DHT2 | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A502 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
383 | 1721101002604 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKB1 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A404 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
384 | 1721101002605 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKB2 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A604 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
385 | 1721101002607 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKQ3 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A306 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
386 | 1721101002612 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DKQ7 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A305 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
387 | 1721101002617 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DTC1 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A402 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
388 | 1721101002620 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DTC2 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A501 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
389 | 1721101002621 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DTC3 | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A401 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
390 | 1721101002625 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DTC7 | ThS. Nguyễn Quyết | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A403 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
391 | 1721101002627 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 17DTC9 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A501 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
392 | 1721101017001 | Marketing bất động sản | 15DKB1, 15DKB2 | Thầy Nguyễn Chí Nguyên | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 402 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
393 | 1721101073301 | Marketing chiến lược | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Nguyễn Tường Huy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 401 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
394 | 1721101073303 | Marketing chiến lược | 15DMA3, 15DMA4 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 304 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
395 | 1721101073305 | Marketing chiến lược | 15DMA5 | ThS. Nguyễn Tường Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 305 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
396 | 1721101073306 | Marketing chiến lược | 15DMC | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 303 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
397 | 1721101073307 | Marketing chiến lược | 15DQH | ThS. Nguyễn Tường Huy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
398 | 1721101073702 | Marketing du lịch | 16DKS2 | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A609 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
399 | 1721101062201 | Marketing địa phương | 15DQK | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 210 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
400 | 1721101073801 | Marketing mối quan hệ | 15DMC | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 303 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
401 | 1721101023303 | Marketing ngân hàng | 15DMA3, 15DMA4 | ThS.GVC. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 304 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
402 | 1721101009801 | Marketing quốc tế | 15DHQ | TS.GVC. Trần Văn Thi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | 507B | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||||||
403 | 1721101074101 | Marketing thương mại | 15DMA1, 15DMA2 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 401 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
404 | 1721101074105 | Marketing thương mại | 15DMA5 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 305 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
405 | 1721101006101 | Marketing thương mại quốc tế | 15DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 404 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
406 | 1721101006102 | Marketing thương mại quốc tế | 15DTM2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 305 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
407 | 1721101006104 | Marketing thương mại quốc tế | 16DKQ1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 503 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
408 | 1721101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | 16DKQ1 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 502 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
409 | 1721101003004 | Mô h́nh toán kinh tế | 16DTK | ThS. Vơ Thị Bích Khuê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 208B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
410 | 1721101003007 | Mô h́nh toán kinh tế | 16DTM3 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 406 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
411 | 1721101003009 | Mô h́nh toán kinh tế | 16DDA - nhom 2 | ThS. Vơ Thị Bích Khuê | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 406 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
412 | 1721101003010 | Mô h́nh toán kinh tế | 16DDA - nhom 3 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 504 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
413 | 1721101074901 | Mô phỏng ngẫu nhiên | 15DQF | PGS.TS. Trần Lộc
Hùng, ThS. Trần Mạnh Tường |
3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 202B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
414 | 1721101075101 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | 16DMC1, 16DMC2 | Thầy Nguyễn Hữu Thanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 403 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
415 | 1721101075401 | Ngân hàng quốc tế 2 | 15DNH1 | TS. Lê Thành Lân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 106 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
416 | 1721101075402 | Ngân hàng quốc tế 2 | 15DNH2 | TS. Lê Thành Lân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 206 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
417 | 1721101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | 16DMA1, 16DMA2 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 407 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
418 | 1721101075603 | Nghiên cứu Marketing 1 | 16DMA3 | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 506 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
419 | 1721101075604 | Nghiên cứu Marketing 1 | 16DMA4 | ThS.GVC. Lâm Ngọc Điệp | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 405 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
420 | 1721101075605 | Nghiên cứu Marketing 1 | 16DMC1, 16DMC2 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 403 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
421 | 1721101075607 | Nghiên cứu Marketing 1 | 16DQH1, 16DQH2 | Ths. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A507 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
422 | 1721101031901 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa và vận tải | 15DHQ | ThS. Mai Phước Vinh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | 104 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
423 | 1721101076101 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A507 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
424 | 1721101076102 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 16DKS2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A502 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
425 | 1721101076103 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | 15DKS2 - nhom 1 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A504 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
426 | 1721101008701 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 15DPF | ThS. Phan Thị Lâm Viên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 203 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
427 | 1721101008702 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 16DHQ | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 404B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
428 | 1721101062001 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 16DQN1 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A601 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
429 | 1721101062002 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | 16DQN2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A508 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
430 | 1721101076401 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 15DQN1 | ThS. Nguyễn Duy Anh Kiệt | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 501 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||||||
431 | 1721101076402 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 15DQN2 | ThS. Nguyễn Duy Anh Kiệt | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | 303 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||||||
432 | 1721101076501 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 15DKS1 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 106 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
433 | 1721101076502 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 104 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
434 | 1721101053001 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch | 15DLH | ThS. Nguyễn Hoàng Lân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 403 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
435 | 1721101076601 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | 16DSK | ThS. Huỳnh Công Duẩn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 404B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
436 | 1721101061702 | Nghiệp vụ xuất nhập cảnh | 15DSK | ThS. Huỳnh Công Trường | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | 207 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||||||
437 | 1721101003807 | Nguyên lư kế toán | 17DLH2 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A307 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
438 | 1721101003808 | Nguyên lư kế toán | 17DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A406 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
439 | 1721101003809 | Nguyên lư kế toán | 17DMA2 | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A401 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
440 | 1721101003810 | Nguyên lư kế toán | 17DMA3 | ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A407 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
441 | 1721101003811 | Nguyên lư kế toán | 17DMA4 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A405 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
442 | 1721101003812 | Nguyên lư kế toán | 17DMA5, 17DMA6 | ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A406 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
443 | 1721101003814 | Nguyên lư kế toán | 17DMA7 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A403 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
444 | 1721101003815 | Nguyên lư kế toán | 17DMA8 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A407 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
445 | 1721101003816 | Nguyên lư kế toán | 17DQT1 | ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh, ThS. Ung Hiển Nhă Thi |
3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A408 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
446 | 1721101003817 | Nguyên lư kế toán | 17DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A307 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
447 | 1721101003818 | Nguyên lư kế toán | 17DQT3 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A501 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
448 | 1721101003820 | Nguyên lư kế toán | 17DQT5 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A408 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
449 | 1721101003825 | Nguyên lư kế toán | 17DKS1, 17DKS2 | ThS. Ung Hiển Nhă Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A307 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
450 | 1721101003826 | Nguyên lư kế toán | 17DKS3 | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A403 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
451 | 1721101063002 | Nguyên lư Marketing | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 402B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
452 | 1721101063003 | Nguyên lư Marketing | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 505 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
453 | 1721101077201 | Nhập môn quản trị công | 15DPF | ThS. Lê Trường Hải | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 203 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
454 | 1721101063301 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 17DTA1 | ThS. Nguyễn Công Duy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A308 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
455 | 1721101063302 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 17DTA2 | ThS. Nguyễn Công Duy | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | A308 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
456 | 1721101063403 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKB1, 17DKB2 | TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A404 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
457 | 1721101063405 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKQ1, 17DKQ2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A401 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
458 | 1721101063407 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKQ3, 17DKQ4 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A306 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
459 | 1721101063409 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKQ5, 17DKQ6 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A306 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
460 | 1721101063411 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKQ7, 17DKQ8 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A405 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
461 | 1721101063413 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKS1, 17DKS2 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A307 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
462 | 1721101063416 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKT1, 17DKT2 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A308 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
463 | 1721101063418 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKT3, 17DKT4 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A404 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
464 | 1721101063420 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DLH1 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A402 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
465 | 1721101063422 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DMA1, 17DMA2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A404 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
466 | 1721101063424 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DMA3, 17DMA4 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A407 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
467 | 1721101063426 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DMA5, 17DMA6 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A404 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
468 | 1721101063428 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DMA7, 17DMA8 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A504 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
469 | 1721101063430 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQN1, 17DQN3 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A605 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
470 | 1721101063431 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQN2 | TS. Nguyễn Công Hưng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A507 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
471 | 1721101063433 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQT1, 17DQT2 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A408 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
472 | 1721101063435 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQT3, 17DQT4 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A501 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
473 | 1721101063437 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQT5, 17DQT6 | TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A408 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
474 | 1721101063439 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DQT7, 17DQT8 | TS.GVCC. Phạm Thăng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A404 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
475 | 1721101063441 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTA1, 17DTA3 | TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A308 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
476 | 1721101063442 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTA2 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A308 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
477 | 1721101063444 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTC1, 17DTC2 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A402 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
478 | 1721101063445 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTC10, 17DTC11 | TS. Nguyễn Công Hưng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A401 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
479 | 1721101063448 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTC3, 17DTC4 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A502 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
480 | 1721101063450 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTC5, 17DTC6 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A506 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
481 | 1721101063452 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DTC7, 17DTC8 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A403 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
482 | 1721101063461 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 17DKS3 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A403 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
483 | 1721101063701 | Pháp luật đại cương | 17DMA1, 17DMA2 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A406 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
484 | 1721101063703 | Pháp luật đại cương | 17DMA3, 17DMA4 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A407 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
485 | 1721101063705 | Pháp luật đại cương | 17DMA5, 17DMA6 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A606 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
486 | 1721101063707 | Pháp luật đại cương | 17DMA7, 17DMA8 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A407 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
487 | 1721101063709 | Pháp luật đại cương | 17DQN1, 17DQN3 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A502 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
488 | 1721101063710 | Pháp luật đại cương | 17DQN2 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A408 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
489 | 1721101063714 | Pháp luật đại cương | 17DQT3, 17DQT4 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A501 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
490 | 1721101063717 | Pháp luật đại cương | 17DMA3 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A308 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
491 | 1721101063718 | Pháp luật đại cương | 17DQT7, 17DQT8 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A404 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
492 | 1721101063719 | Pháp luật đại cương | 17DQT8 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A502 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
493 | 1721101024501 | Phát triển sản phẩm mới | 15DQH | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 107 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
494 | 1721101022301 | Phân loại hàng hóa | 15DHQ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | 104 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
495 | 1721101022302 | Phân loại hàng hóa | 15DHQ - nhom 1 | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 208B | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
496 | 1721101077401 | Phân tích chuỗi thời gian | 15DQF | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 202B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
497 | 1721101077602 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 15DKQ1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
498 | 1721101077604 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 15DTM1 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 404 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
499 | 1721101077605 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 15DTM2 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 105 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
500 | 1721101077606 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 15DTM3 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 105 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
501 | 1721101077801 | Phân tích số liệu bảng | 15DQF | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 202B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
502 | 1721101077901 | Phân tích tài chính | 15DTK | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 201B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
503 | 1721101058801 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 15DTH | ThS. Trần Minh Tùng | 3 | 30 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM09 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | ||||||
504 | 1721101034701 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | 16DTA1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 402B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
505 | 1721101034702 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm - Âm vị học) | 16DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 402B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
506 | 1721101078601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 16DBH1 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A503 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
507 | 1721101078602 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 16DBH2, 16DBH3 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A504 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
508 | 1721101078604 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 16DDA | PGS.TS. Đào Duy Huân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 407 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
509 | 1721101078605 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 16DQT1, 16DQT2 | ThS.GVC. Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A405 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
510 | 1721101078607 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 16DQT3 | PGS.TS. Đào Duy Huân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A505 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
511 | 1721101055501 | Quan hệ công chúng | 15DQH | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 107 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
512 | 1721101047701 | Quản lư chiến lược địa phương | 15DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 208B | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | |||||||
513 | 1721101079101 | Quản lư đấu thầu và Hợp đồng dự án | 15DDA | VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 206 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
514 | 1721101079201 | Quản lư điểm đến du lịch | 15DLH | ThS. Mă Xuân Vinh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 304 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
515 | 1721101079202 | Quản lư điểm đến du lịch | 15DSK | ThS. Nguyễn Bảo Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 303 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
516 | 1721101079401 | Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | 15DQK | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 210 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
517 | 1721101079402 | Quản lư tài chính cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | 15DTX | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 201B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
518 | 1721101079601 | Quản lư thuế 2 | 15DTX | ThS. Huỳnh Như Quang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 201B | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
519 | 1721101017801 | Quản trị ẩm thực | 15DKS1 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 106 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
520 | 1721101017802 | Quản trị ẩm thực | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
521 | 1721101017804 | Quản trị ẩm thực | 15DQN1 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 301 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
522 | 1721101017805 | Quản trị ẩm thực | 15DQN2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 303 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
523 | 1721101019601 | Quản trị bán hàng | 15DBH1, 15DBH2 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 401 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
524 | 1721101019603 | Quản trị bán hàng | 15DMA1, 15DMA2 | TS. Lê Đăng Lăng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 401 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
525 | 1721101019605 | Quản trị bán hàng | 15DMA3, 15DMA4 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 304 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
526 | 1721101019607 | Quản trị bán hàng | 15DMA5 | TS. Lê Đăng Lăng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
527 | 1721101019608 | Quản trị bán hàng | 15DQT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
528 | 1721101019610 | Quản trị bán hàng | 15DQT3 | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 402 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
529 | 1721101014401 | Quản trị bán lẻ | 15DBH1 | ThS. Vơ Thị Ngọc Liên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 506 | 4-17 | 23/01/2018 | 24/04/2018 | |||||||
530 | 1721101079904 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Cao Minh Nhựt | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A507 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
531 | 1721101006501 | Quản trị chiến lược | 15DBH1 | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 401 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
532 | 1721101006503 | Quản trị chiến lược | 15DDA | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 206 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
533 | 1721101006504 | Quản trị chiến lược | 15DQT1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 301 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
534 | 1721101006506 | Quản trị chiến lược | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 402 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
535 | 1721101080001 | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch | 15DLH | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 507B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
536 | 1721101013802 | Quản trị chuỗi cung ứng | 15DBH2 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 207 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
537 | 1721101013803 | Quản trị chuỗi cung ứng | 15DDA | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 206 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
538 | 1721101013806 | Quản trị chuỗi cung ứng | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 402 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
539 | 1721101080201 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 15DKQ1 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 102 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
540 | 1721101080202 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 15DKQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 302 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
541 | 1721101080101 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | 15DQN1 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 301 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
542 | 1721101080102 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | 15DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 507B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
543 | 1721101013901 | Quản trị dự án | 15DQT1 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
544 | 1721101013903 | Quản trị dự án | 15DQT3 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 402 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
545 | 1721101080801 | Quản trị dự án đầu tư | 15DKQ1 | Ths. Đặng Thị Thùy Dương | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
546 | 1721101080802 | Quản trị dự án đầu tư | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 507 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
547 | 1721101080301 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Trần Phúc Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A305 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
548 | 1721101080302 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 16DKS2 | ThS. Trần Phúc Hải | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A609 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
549 | 1721101080601 | Quản trị điều hành dự án | 15DDA | VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 206 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
550 | 1721101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | 15DQK | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 210 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
551 | 1721101003303 | Quản trị học | 17DKQ3 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A601 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
552 | 1721101003304 | Quản trị học | 17DKQ4 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A404 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
553 | 1721101003305 | Quản trị học | 17DKQ5 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A307 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
554 | 1721101003306 | Quản trị học | 17DKQ6 | ThS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A402 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
555 | 1721101003308 | Quản trị học | 17DKQ8 | ThS. Huỳnh Nhựt Nghĩa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A608 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
556 | 1721101003309 | Quản trị học | 17DKT1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A305 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
557 | 1721101003310 | Quản trị học | 17DKT2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A405 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
558 | 1721101005302 | Quản trị kinh doanh khách sạn | 15DQN2 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 203 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
559 | 1721101081301 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 15DLH | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 403 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
560 | 1721101062401 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 15DHQ | ThS. Tiêu Vân Trang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | 507B | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
561 | 1721101081401 | Quản trị Logistics | 15DTM1 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
562 | 1721101081402 | Quản trị Logistics | 15DTM2 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
563 | 1721101081403 | Quản trị Logistics | 15DTM3 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
564 | 1721101009902 | Quản trị marketing | 16DMA1, 16DMA2 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 503 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
565 | 1721101009904 | Quản trị marketing | 16DMA3 | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 501 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
566 | 1721101009905 | Quản trị marketing | 16DMA4 | ThS.GVC. Nguyễn Duy Tân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 503 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
567 | 1721101009906 | Quản trị marketing | 16DMC1, 16DMC2 | ThS. Hồ Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 403 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
568 | 1721101009908 | Quản trị marketing | 16DQH1 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A306 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
569 | 1721101009909 | Quản trị marketing | 16DQH2 | ThS. Nguyễn Hoàng Chi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A401 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
570 | 1721101081703 | Quản trị nguồn nhân lực | 16DBH1 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A501 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
571 | 1721101081704 | Quản trị nguồn nhân lực | 16DBH2, 16DBH3 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A504 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
572 | 1721101081706 | Quản trị nguồn nhân lực | 16DDA | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 505 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
573 | 1721101081707 | Quản trị nguồn nhân lực | 16DQT1, 16DQT2 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A502 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
574 | 1721101081709 | Quản trị nguồn nhân lực | 16DQT3 | ThS.GVC. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A505 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
575 | 1721101081902 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 15DQN2 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 404 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
576 | 1721101081905 | Quản trị Nguồn nhân lực trong du lịch | 16DKS2 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A604 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
577 | 1721101014502 | Quản trị quan hệ khách hàng | 15DBH1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 401 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
578 | 1721101014503 | Quản trị quan hệ khách hàng | 15DBH2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 207 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
579 | 1721101014505 | Quản trị quan hệ khách hàng | 15DTH | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
580 | 1721101017901 | Quản trị resort | 15DQN2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | 503 | 2-12 | 10/01/2018 | 21/03/2018 | |||||||
581 | 1721101082101 | Quản trị resort | 15DKS1 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 106 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
582 | 1721101082102 | Quản trị resort | 15DKS2 | ThS. Mai Ngọc Khánh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
583 | 1721101029302 | Quản trị rủi ro | 16DBH2, 16DBH3 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A504 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
584 | 1721101029304 | Quản trị rủi ro | 16DDA | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 407 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
585 | 1721101029305 | Quản trị rủi ro | 16DQT1 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A502 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
586 | 1721101029306 | Quản trị rủi ro | 16DQT2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A306 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
587 | 1721101021402 | Quản trị rủi ro tài chính | 15DQF | ThS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 402B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
588 | 1721101082401 | Quản trị sản xuất chương tŕnh sự kiện du lịch | 15DSK | PGS.TS. Nguyễn Công
Hoan, ThS. Nguyễn Viết Hồng Quân |
3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 202B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
589 | 1721101082501 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 15DTC1 | TS.GVC. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 403 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
590 | 1721101082502 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 15DTC2 | TS.GVC. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 505 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
591 | 1721101049401 | Quản trị tài chính dự án | 15DDA | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 206 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
592 | 1721101052901 | Quản trị tổ chức sự kiện du lịch | 15DSK | ThS. Mă Xuân Vinh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 207 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
593 | 1721101054001 | Quản trị thương hiệu | 15DMC - nhom 1 | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 502 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
594 | 1721101054002 | Quản trị thương hiệu | 15DMC | TS.GVC. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
595 | 1721101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | 15DQN1 | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 507B | 5-17 | 01/02/2018 | 26/04/2018 | |||||||
596 | 1721101082703 | Quản trị và vận hành quầy bar | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Lê Quốc Hồng Thi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A606 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
597 | 1721101082801 | Quản trị Vận hành | 15DQT1 | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
598 | 1721101082802 | Quản trị Vận hành | 15DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 401 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
599 | 1721101082803 | Quản trị Vận hành | 15DQT3 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
600 | 1721101098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 15DTM1, 15DTM2 | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 105 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
601 | 1721101098503 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 15DTM3 | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 105 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
602 | 1721101053201 | Quảng cáo trong du lịch | 15DSK | ThS. Lê Phát Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 207 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
603 | 1721101030601 | Quy hoạch đô thị | 15DKB1 | ThS. Phạm Anh Tuấn | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 305 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
604 | 1721101030602 | Quy hoạch đô thị | 15DKB2 | ThS. Phạm Anh Tuấn | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 203B | 11-18 | 16/03/2018 | 04/05/2018 | |||||||
605 | 1721101035501 | Reading 1 | 17DTA1, 17DTA3 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A606 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
606 | 1721101035502 | Reading 1 | 17DTA2 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A605 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
607 | 1721101036301 | Reading 3 | 16DTA1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 402B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
608 | 1721101036302 | Reading 3 | 16DTA2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 402B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
609 | 1721101083501 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | 16DKS1, 16DKS3 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A603 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
610 | 1721101083502 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | 16DKS2 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A401 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
611 | 1721101083504 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | 16DQN1, 16DQN2 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A603 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
612 | 1721101034901 | Semantics (Ngữ nghĩa học) | 15DTA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tuyền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 204B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
613 | 1721101034902 | Semantics (Ngữ nghĩa học) | 15DTA2 | ThS. Phạm Đ́nh Khuê | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 203B | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
614 | 1721101048401 | Soạn thảo văn bản | 16DLH | ThS. Nguyễn Thị Nhân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A603 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
615 | 1721101052301 | Tài chính công 1 | 15DQK | ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 210 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
616 | 1721101052302 | Tài chính công 1 | 16DHQ | ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 404B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
617 | 1721101052303 | Tài chính công 1 | 16DTX | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A307 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
618 | 1721101084101 | Tài chính công ty bảo hiểm | 15DIF | ThS. Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 203B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
619 | 1721101084202 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DHQ | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 404B | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
620 | 1721101084203 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DIF | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 405 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
621 | 1721101084204 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DKQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 503 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
622 | 1721101084205 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DKQ2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 405 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
623 | 1721101084206 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DNH1, 16DNH2 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A503 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
624 | 1721101084209 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DTC1, 16DTC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A402 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
625 | 1721101084211 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DTM1, 16DTM2 | TS.GVC. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 405 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
626 | 1721101084212 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DPF | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A508 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
627 | 1721101084213 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DTM3 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 406 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
628 | 1721101084214 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 16DTX | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A402 | 4-17 | 27/01/2018 | 28/04/2018 | |||||||
629 | 1721101084401 | Tài chính hành vi | 15DTC1, 15DTC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
630 | 1721101084403 | Tài chính hành vi | 15DIF | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 202B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
631 | 1721101006801 | Tài chính quốc tế | 15DTC1 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 302 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
632 | 1721101006802 | Tài chính quốc tế | 15DTC2 | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 302 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
633 | 1721101017401 | Tài chính, đầu tư và phát triển BĐS | 15DKB1 | ThS. Hoàng Tuấn Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 305 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
634 | 1721101028601 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | 16DLH | ThS. Huỳnh Công Một | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | A407 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
635 | 1721101087301 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC1, 17DTC2 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A501 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
636 | 1721101087302 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC10, 17DTC11 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A504 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
637 | 1721101087306 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC4 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A408 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
638 | 1721101087307 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC5 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | A501 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
639 | 1721101087308 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC6 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A406 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
640 | 1721101087309 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC7 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A403 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
641 | 1721101087310 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC8 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A407 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
642 | 1721101087311 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 17DTC9 | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A404 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
643 | 1721101087401 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 16DIF | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 407 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
644 | 1721101087402 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 16DNH1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | A503 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
645 | 1721101087406 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 16DTD | ThS. Vũ Thanh Tùng | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A402 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
646 | 1721101087601 | Tin học chuyên ngành kinh doanh bất động sản | 15DKB1 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM09 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||||||
647 | 1721101087602 | Tin học chuyên ngành kinh doanh bất động sản | 15DKB2 | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM09 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | ||||||
648 | 1721101087801 | Tin học chuyên ngành thẩm định giá | 15DTD | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 3 | 30 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM05 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | ||||||
649 | 1721101063801 | Tin học đại cương | 17DKB1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM02 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||||
650 | 1721101063801 | Tin học đại cương | 17DKB1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM02 | 16-17 | 17/04/2018 | 24/04/2018 | ||||||
651 | 1721101063802 | Tin học đại cương | 17DKB2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM03 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||||
652 | 1721101063802 | Tin học đại cương | 17DKB2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM02 | 4-5 | 23/01/2018 | 30/01/2018 | ||||||
653 | 1721101063803 | Tin học đại cương | 17DKT1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM04 | 3-4 | 15/01/2018 | 22/01/2018 | ||||||
654 | 1721101063803 | Tin học đại cương | 17DKT1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM03 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||||
655 | 1721101063804 | Tin học đại cương | 17DKT2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM04 | 12-13 | 19/03/2018 | 26/03/2018 | ||||||
656 | 1721101063804 | Tin học đại cương | 17DKT2 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 45 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM04 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||||
657 | 1721101063805 | Tin học đại cương | 17DKT3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM02 | 2 | 08/01/2018 | 08/01/2018 | ||||||
658 | 1721101063805 | Tin học đại cương | 17DKT3 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM02 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||||
659 | 1721101063806 | Tin học đại cương | 17DKT4 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM02 | 3 | 15/01/2018 | 15/01/2018 | ||||||
660 | 1721101063806 | Tin học đại cương | 17DKT4 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM02 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||||
661 | 1721101063807 | Tin học đại cương | 17DLH1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM07 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
662 | 1721101063808 | Tin học đại cương | 17DLH2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM02 | 11-12 | 12/03/2018 | 19/03/2018 | ||||||
663 | 1721101063808 | Tin học đại cương | 17DLH2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM03 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||||
664 | 1721101063809 | Tin học đại cương | 17DQN1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM07 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
665 | 1721101063810 | Tin học đại cương | 17DQN2 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM04 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
666 | 1721101063811 | Tin học đại cương | 17DQN3 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM03 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
667 | 1721101063812 | Tin học đại cương | 17DTC1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM04 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||||
668 | 1721101063812 | Tin học đại cương | 17DTC1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM06 | 5 | 02/02/2018 | 02/02/2018 | ||||||
669 | 1721101063813 | Tin học đại cương | 17DTC10 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM03 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||||
670 | 1721101063813 | Tin học đại cương | 17DTC10 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 17 | 28/04/2018 | 28/04/2018 | ||||||
671 | 1721101063814 | Tin học đại cương | 17DTC11 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||||
672 | 1721101063814 | Tin học đại cương | 17DTC11 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM09 | 5-6 | 31/01/2018 | 07/02/2018 | ||||||
673 | 1721101063815 | Tin học đại cương | 17DTC2 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM04 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
674 | 1721101063817 | Tin học đại cương | 17DTC4 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM06 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||||
675 | 1721101063817 | Tin học đại cương | 17DTC4 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 18 | 05/05/2018 | 05/05/2018 | ||||||
676 | 1721101063818 | Tin học đại cương | 17DTC5 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM08 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
677 | 1721101063819 | Tin học đại cương | 17DTC6 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM02 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||||
678 | 1721101063819 | Tin học đại cương | 17DTC6 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM07 | 16-18 | 18/04/2018 | 02/05/2018 | ||||||
679 | 1721101063820 | Tin học đại cương | 17DTC7 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM08 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||||
680 | 1721101063820 | Tin học đại cương | 17DTC7 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM09 | 18 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | ||||||
681 | 1721101063821 | Tin học đại cương | 17DTC8 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM06 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
682 | 1721101063822 | Tin học đại cương | 17DTC9 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM03 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
683 | 1721101063823 | Tin học đại cương | 17DKB1 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PM02 | 3 | 16/01/2018 | 16/01/2018 | ||||||
684 | 1721101063823 | Tin học đại cương | 17DKB1 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 45 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM02 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||||
685 | 1721101063825 | Tin học đại cương | 17DKT3 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PM03 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||||
686 | 1721101063825 | Tin học đại cương | 17DKT3 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM09 | 17-18 | 27/04/2018 | 04/05/2018 | ||||||
687 | 1721101063827 | Tin học đại cương | 17DQN2 - nhom 1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM04 | 11 | 12/03/2018 | 12/03/2018 | ||||||
688 | 1721101063827 | Tin học đại cương | 17DQN2 - nhom 1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM03 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||||
689 | 1721101063828 | Tin học đại cương | 17DTC1 - nhom 1 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PM07 | 18 | 02/05/2018 | 02/05/2018 | ||||||
690 | 1721101063828 | Tin học đại cương | 17DTC1 - nhom 1 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM04 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||||
691 | 1721101063830 | Tin học đại cương | 17DTC5 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân
Hương, ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 45 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM06 | 2-18 | 10/01/2018 | 02/05/2018 | ||||||
692 | 1721101063830 | Tin học đại cương | 17DTC5 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân
Hương, ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 17 | 27/04/2018 | 27/04/2018 | ||||||
693 | 1721101063832 | Tin học đại cương | 17DTC9 - nhom 1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM09 | 16 | 18/04/2018 | 18/04/2018 | ||||||
694 | 1721101063832 | Tin học đại cương | 17DTC9 - nhom 1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM06 | 2-18 | 12/01/2018 | 04/05/2018 | ||||||
695 | 1721101063833 | Tin học đại cương | 17DKS2 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PM08 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
696 | 1721101063834 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng
Hiếu, ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 45 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 18 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | ||||||
697 | 1721101063834 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng
Hiếu, ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy |
4 | 45 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM04 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||||
698 | 1721101063835 | Tin học đại cương | 17DKS3 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM06 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | ||||||
699 | 1721101063836 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 2 | ThS. Trương Xuân
Hương, ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM06 | 4 | 26/01/2018 | 26/01/2018 | ||||||
700 | 1721101063836 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 2 | ThS. Trương Xuân
Hương, ThS. Nguyễn Thanh Trường |
4 | 45 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PM02 | 2-18 | 13/01/2018 | 05/05/2018 | ||||||
701 | 1721101063840 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 5 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PM08 | 2-17 | 08/01/2018 | 23/04/2018 | ||||||
702 | 1721101063840 | Tin học đại cương | 17DKS2 - nhom 5 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 45 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM06 | 2-3 | 12/01/2018 | 19/01/2018 | ||||||
703 | 1721101063847 | Tin học đại cương | 17DKS3 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM04 | 2-17 | 09/01/2018 | 24/04/2018 | ||||||
704 | 1721101063847 | Tin học đại cương | 17DKS3 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 45 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM09 | 16-17 | 19/04/2018 | 26/04/2018 | ||||||
705 | 1721101088001 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 16DQN1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PM01 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | ||||||
706 | 1721101088002 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 16DQN2 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM01 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
707 | 1721101088005 | Tin học ứng dụng trong nhà hàng | 16DQN1 - nhom 1, 16DQN2 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PM01 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | ||||||
708 | 1721101002502 | Toán cao cấp | 17DMA2 | ThS. Phan Trí Kiên | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | A406 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
709 | 1721101002503 | Toán cao cấp | 17DMA3 | ThS. Nguyễn Quyết | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A407 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
710 | 1721101002506 | Toán cao cấp | 17DMA6 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | A405 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||||||
711 | 1721101002508 | Toán cao cấp | 17DMA8 | ThS. Phạm Việt Huy | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A408 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
712 | 1721101002509 | Toán cao cấp | 17DQT1 | ThS. Phan Trí Kiên | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | A406 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
713 | 1721101002511 | Toán cao cấp | 17DQT3 | ThS. Phan Trí Kiên | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | A405 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | |||||||
714 | 1721101002514 | Toán cao cấp | 17DQT6 | ThS. Nguyễn Quyết | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | A406 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||||||
715 | 1721101002516 | Toán cao cấp | 17DQT8 | ThS. Phạm Việt Huy | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | A405 | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||||||
716 | 1721101002519 | Toán cao cấp | 17DHT1 - nhom 2 | ThS. Phạm Việt Huy | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | A405 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||||||
717 | 1721101088406 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | 16DKT3 | TS.GVC. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 501 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
718 | 1721101007901 | Toán tài chính | 16DIF | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 407 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
719 | 1721101007902 | Toán tài chính | 16DNH1 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A503 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
720 | 1721101007904 | Toán tài chính | 16DTC1, 16DTC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A504 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
721 | 1721101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | 16DBH1 | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A604 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
722 | 1721101088201 | Tổ chức sự kiện | 15DQH | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
723 | 1721101088601 | Tổng quan du lịch | 17DKS1, 17DKS2 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A305 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
724 | 1721101088603 | Tổng quan du lịch | 17DKS3 | TS. Đoàn Liêng Diễm | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A307 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
725 | 1721101001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ1 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | A401 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
726 | 1721101001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ2 | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | A610 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
727 | 1721101001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ4 | TS.GVC. Nguyễn Tấn Hưng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | A505 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||||||
728 | 1721101001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ5 | ThS.GVC. Lê Xuân Ḥa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | A501 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
729 | 1721101001606 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ6 | TS.GVC. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | A402 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
730 | 1721101001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ7 | ThS. Nguyễn Hoàng Minh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | A402 | 2-12 | 08/01/2018 | 19/03/2018 | |||||||
731 | 1721101001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DKQ8 | ThS. Lê Văn Dũng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | A501 | 2-11 | 11/01/2018 | 15/03/2018 | |||||||
732 | 1721101001611 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 17DQN3 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | A605 | 2-12 | 09/01/2018 | 20/03/2018 | |||||||
733 | 1721101085102 | Thanh toán quốc tế | 15DHQ | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 507B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
734 | 1721101085103 | Thanh toán quốc tế | 15DKQ1 | ThS. Phạm Gia Lộc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 202B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
735 | 1721101085104 | Thanh toán quốc tế | 15DKQ2 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 302 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
736 | 1721101016701 | Thẩm định dự án đầu tư | 15DTD | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 402 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
737 | 1721101084701 | Thẩm định đầu tư công | 15DPF | ThS. Đỗ Thị Mai Hoàng Hà | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 203 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
738 | 1721101084801 | Thẩm định giá bất động sản | 15DKB1 | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Đặng Ḥa Kính |
4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 305 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||||||
739 | 1721101084802 | Thẩm định giá bất động sản | 15DKB2 | ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu, ThS. Đặng Ḥa Kính |
4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | 203B | 2-15 | 10/01/2018 | 11/04/2018 | |||||||
740 | 1721101015801 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 15DTD | ThS. Phan Thị Sao Vi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 402 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
741 | 1721101050501 | Thẩm định tín dụng | 15DNH1, 15DNH2 | TS. Phạm Quốc Việt | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
742 | 1721101050503 | Thẩm định tín dụng | 15DTD | Ths. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 507B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
743 | 1721101008003 | Thị trường chứng khoán | 15DKQ1 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 102 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
744 | 1721101008004 | Thị trường chứng khoán | 15DKQ2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 302 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
745 | 1721101008005 | Thị trường chứng khoán | 15DTD | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 402 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
746 | 1721101008006 | Thị trường chứng khoán | 16DPF | Ths. Nguyễn Vũ Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A405 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
747 | 1721101085702 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DAC1, 16DAC3 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 406 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
748 | 1721101085703 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DAC2 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 502 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
749 | 1721101085706 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DBH2, 16DBH3 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | A504 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
750 | 1721101085708 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DDA | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 407 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
751 | 1721101085709 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DHQ | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 404B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
752 | 1721101085711 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DKB1, 16DKB2 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A508 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
753 | 1721101085713 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DKT1 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 303 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
754 | 1721101085714 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DKT2, 16DKT3 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 501 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
755 | 1721101085719 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DMA4 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 405 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
756 | 1721101085720 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DNH1, 16DNH2 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A503 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
757 | 1721101085722 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DPF | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | A503 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
758 | 1721101085723 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DQH1, 16DQH2 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A403 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
759 | 1721101085725 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DQK | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | A505 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
760 | 1721101085727 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DQT2 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A401 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
761 | 1721101085728 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DQT3 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | A505 | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | 43206 | ||||||
762 | 1721101085729 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DTC1, 16DTC2 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | A503 | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | 43210 | ||||||
763 | 1721101085731 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 16DTD | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A408 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | 43211 | ||||||
764 | 1721101008102 | Thuế | 16DIF | ThS.GVC. Trần Thị Kim Yến | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 206B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
765 | 1721101008103 | Thuế | 16DNH1 | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | A405 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
766 | 1721101008104 | Thuế | 16DNH2 | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | A603 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
767 | 1721101008105 | Thuế | 16DTC1 | TS. Phạm Duy Linh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | A602 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
768 | 1721101008106 | Thuế | 16DTC2 | TS.GVC. Lê Xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | A305 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
769 | 1721101086401 | Thuế quốc tế | 15DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 201B | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | |||||||
770 | 1721101086601 | Thuế thu nhập (Thuế 2) | 15DTX | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 201B | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
771 | 1721101091701 | Thực hành nghề nghiệp (HQ-XNK) | 15DHQ | 3 | 90 | |||||||||||||||
772 | 1721101024101 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | 15DNH1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
773 | 1721101024102 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | 15DNH2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
774 | 1721101023801 | Thực hành nghề nghiệp (TCBH và ĐT) | 15DIF | 2 | 60 | |||||||||||||||
775 | 1721101023701 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
776 | 1721101091801 | Thực hành nghề nghiệp (TCC) | 15DPF | 3 | 90 | |||||||||||||||
777 | 1721101024201 | Thực hành nghề nghiệp (TCDN) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
778 | 1721101078501 | Thực hành nghề nghiệp (TCĐL) | 15DQF | 2 | 60 | |||||||||||||||
779 | 1721101058901 | Thực hành nghề nghiệp (THQL) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
780 | 1721101064701 | Thực hành nghề nghiệp (Thuế) | 15DTX | 3 | 90 | |||||||||||||||
781 | 1721101010101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 15DKB1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
782 | 1721101010102 | Thực hành nghề nghiệp 1 (BĐS) | 15DKB2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
783 | 1721101008501 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 16DKT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
784 | 1721101008502 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 16DKT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
785 | 1721101008503 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | 16DKT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
786 | 1721101011201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 16DBH1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
787 | 1721101011202 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 16DBH2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
788 | 1721101011203 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) | 16DBH3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
789 | 1721101049001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản trị học | 16DDA | 2 | 60 | |||||||||||||||
790 | 1721101010201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDQT) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
791 | 1721101011001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 16DQT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
792 | 1721101011002 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 16DQT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
793 | 1721101011003 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 16DQT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
794 | 1721101092601 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 16DMA1 | 3 | 90 | |||||||||||||||
795 | 1721101092602 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 16DMA2 | 3 | 90 | |||||||||||||||
796 | 1721101092603 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 16DMA3 | 3 | 90 | |||||||||||||||
797 | 1721101092604 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | 16DMA4 | 3 | 90 | |||||||||||||||
798 | 1721101091401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | 16DQH1 | 3 | 90 | |||||||||||||||
799 | 1721101091402 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) | 16DQH2 | 3 | 90 | |||||||||||||||
800 | 1721101011101 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TĐG) | 15DTD | 2 | 60 | |||||||||||||||
801 | 1721101091201 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) | 16DMC1 | 3 | 90 | |||||||||||||||
802 | 1721101091202 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) | 16DMC2 | 3 | 90 | |||||||||||||||
803 | 1721101025401 | Thực hành nghề nghiệp 2 (BĐS) | 2 | 60 | ||||||||||||||||
804 | 1721101008601 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 15DKT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
805 | 1721101008602 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | 15DKT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
806 | 1721101024901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (MARTH) Nghiên cứu marketing | 2 | 60 | ||||||||||||||||
807 | 1721101025301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | 15DBH1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
808 | 1721101025302 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) | 15DBH2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
809 | 1721101049201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành | 15DDA | 2 | 60 | |||||||||||||||
810 | 1721101025201 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 15DQT1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
811 | 1721101025202 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 15DQT2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
812 | 1721101025203 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | 15DQT3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
813 | 1721101092701 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 15DMA1 | 3 | 90 | |||||||||||||||
814 | 1721101092702 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 15DMA2 | 3 | 90 | |||||||||||||||
815 | 1721101092703 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 15DMA3 | 3 | 90 | |||||||||||||||
816 | 1721101092704 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 15DMA4 | 3 | 90 | |||||||||||||||
817 | 1721101092705 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | 15DMA5 | 3 | 90 | |||||||||||||||
818 | 1721101091501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTTH) | 15DQH | 3 | 90 | |||||||||||||||
819 | 1721101091301 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TTMAR) | 15DMC | 3 | 90 | |||||||||||||||
820 | 1721101044101 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 16DAC1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
821 | 1721101044102 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 16DAC2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
822 | 1721101044103 | Thực hành nghề nghiệp lần 1 (Kiểm toán) | 16DAC3 | 2 | 60 | |||||||||||||||
823 | 1721101044801 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 15DAC1 | 2 | 60 | |||||||||||||||
824 | 1721101044802 | Thực hành nghề nghiệp lần 2 (Kiểm toán) | 15DAC2 | 2 | 60 | |||||||||||||||
825 | 1721101086001 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng | 15DKS1 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | 106 | 2-16 | 08/01/2018 | 16/04/2018 | |||||||
826 | 1721101086002 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng | 15DKS2, 15DKS3 | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | 502 | 2-16 | 12/01/2018 | 20/04/2018 | |||||||
827 | 1721101086201 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 15DKS1 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||||||
828 | 1721101086202 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 15DKS2 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | PM05 | 2-16 | 13/01/2018 | 21/04/2018 | |||||||
829 | 1721101086203 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 15DKS3 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PM07 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
830 | 1721101086204 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | 15DKS3 - nhom 1 | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PM09 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||||||
831 | 1721101064401 | Translation 2 | 15DTA1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 206 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
832 | 1721101064402 | Translation 2 | 15DTA2 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 203 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||||||
833 | 1721101057101 | Trị giá hải quan | 15DHQ | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 104 | 5-17 | 01/02/2018 | 26/04/2018 | |||||||
834 | 1721101057102 | Trị giá hải quan | 15DHQ - nhom 1 | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 208B | 5-17 | 01/02/2018 | 26/04/2018 | |||||||
835 | 1721101089101 | Viết trong truyền thông | 15DMC | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 303 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||||||
836 | 1721101064101 | Writing 1 | 17DTA1, 17DTA3 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | A308 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
837 | 1721101064102 | Writing 1 | 17DTA2 | TS. Nguyễn Ngọc Trân Châu | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | A601 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||||||
838 | 1721101064301 | Writing 3 | 16DTA1 | ThS. Trần Kim Tuyến | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 402B | 2-14 | 10/01/2018 | 04/04/2018 | |||||||
839 | 1721101064302 | Writing 3 | 16DTA2 | ThS. Trần Kim Tuyến | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 402B | 2-14 | 11/01/2018 | 05/04/2018 | |||||||
840 | 1721101089501 | Xếp hạng tín dụng | 15DNH1, 15DNH2 | Ths. Nguyễn Vũ Duy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | 502 | 2-12 | 11/01/2018 | 22/03/2018 | |||||||
841 | 1721101022401 | Xuất xứ hàng hóa | 15DHQ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | 104 | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
842 | 1721101022402 | Xuất xứ hàng hóa | 15DHQ - nhom 1 | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | 208B | 2-12 | 12/01/2018 | 23/03/2018 | |||||||
Ghi chú: | Tp. HCM,
ngày 22 tháng 12 năm 2017 TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PH̉NG (Đă kư) ThS. Lê Trọng Tuyến |
|||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||||||
+ Trụ sở chính: tại số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng A301 đến A308 -- Tầng 4: Từ pḥng A401 đến A408 | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 5: Từ pḥng A504 đến A508 -- Tầng 6: Từ pḥng A601 đến A612 | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 102 đến 107 -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 305 -- Tầng 2 khu B: từ pḥng 201B đến 208B | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | ||||||||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 -- Tầng 5 khu B: pḥng 507B | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | ||||||||||||||||||||
+ Cơ sở số 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh | ||||||||||||||||||||
-- Gồm các pḥng NTT01, NTT02, NTT03, NTT04 | ||||||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||||||