BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC THỂ CHẤT BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018
STT
 LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
CTĐT
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1721101001402 GDTC (Bóng bàn) 17DKB1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 2 3 SKTXT3 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
2 1721101001403 GDTC (Bóng bàn) 17DKQ2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 3 3 SKTXT3 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
3 1721101001406 GDTC (Bóng bàn) 17DKQ6 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 2 3 SKTXT3 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
4 1721101001407 GDTC (Bóng bàn) 17DKQ4 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 3 3 SKTXT3 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
5 1721101001201 GDTC (Bóng chuyền) 17DQN1 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 3 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
6 1721101001203 GDTC (Bóng chuyền) 17DQT3 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 1 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
7 1721101001204 GDTC (Bóng chuyền) 17DKS2 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 2 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
8 1721101001205 GDTC (Bóng chuyền) 17DKS3 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 3 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
9 1721101001206 GDTC (Bóng chuyền) 17DKQ8 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 4 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
10 1721101001207 GDTC (Bóng chuyền) 17DQT8 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 1 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
11 1721101001208 GDTC (Bóng chuyền) 17DTA3 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 2 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
12 1721101038605 GDTC (Bóng đá 5 người) 17DKQ7 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 4 Ca 3 3 BÐPM 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
13 1721101038606 GDTC (Bóng đá 5 người) 17DKS2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 4 Ca 4 3 BÐPM 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
14 1721101001101 GDTC (Bóng rổ) 17DMA6 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 3 Ca 1 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
15 1721101001102 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ4 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 3 Ca 2 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
16 1721101001103 GDTC (Bóng rổ) 17DKS1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 3 Ca 3 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
17 1721101001104 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 3 Ca 4 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
18 1721101001105 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ8 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 1 3 DN 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
19 1721101001106 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ6 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 5 Ca 2 3 DN 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
20 1721101001107 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ7 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 3 3 DN 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
21 1721101001108 GDTC (Bóng rổ) 17DKQ1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 4 3 DN 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
22 1721101001001 GDTC (Bơi lội) 17DHT1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 3 3 HBVD2 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
23 1721101001002 GDTC (Bơi lội) 17DHT2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 4 3 HBVD2 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
24 1721101001003 GDTC (Bơi lội) 17DHT2 - nhom 1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 1 3 HBVD1 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
25 1721101001004 GDTC (Bơi lội) 17DHT2 - nhom 2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 2 3 HBVD1 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
26 1721101001005 GDTC (Bơi lội) 17DHT2 - nhom 3 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 1 3 HBVD1 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
27 1721101001006 GDTC (Bơi lội) 17DMA1 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 2 3 HBVD1 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
28 1721101001007 GDTC (Bơi lội) 17DMA2 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 3 3 HBVD2 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
29 1721101001008 GDTC (Bơi lội) 17DMA3 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 3 Ca 4 3 HBVD2 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
30 1721101001009 GDTC (Bơi lội) 17DMA4 ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 4 Ca 1 3 HBVD1 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
31 1721101001010 GDTC (Bơi lội) 17DMA5 ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 4 Ca 2 3 HBVD1 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
32 1721101001011 GDTC (Bơi lội) 17DMA6 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 4 Ca 3 3 HBVD2 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
33 1721101001012 GDTC (Bơi lội) 17DMA7 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 4 Ca 4 3 HBVD2 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
34 1721101001013 GDTC (Bơi lội) 17DMA8 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 5 Ca 1 3 HBVD1 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
35 1721101001014 GDTC (Bơi lội) 17DQT1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 5 Ca 2 3 HBVD1 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
36 1721101001015 GDTC (Bơi lội) 17DQT2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 3 3 HBVD2 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
37 1721101001016 GDTC (Bơi lội) 17DQT3 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 4 3 HBVD2 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
38 1721101001017 GDTC (Bơi lội) 17DQT4 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
39 1721101001018 GDTC (Bơi lội) 17DQT5 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
40 1721101001019 GDTC (Bơi lội) 17DQT6 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 3 3 HBVD2 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
41 1721101001020 GDTC (Bơi lội) 17DQT7 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 4 3 HBVD2 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
42 1721101001021 GDTC (Bơi lội) 17DQT8 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 1 3 HBVD1 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
43 1721101001024 GDTC (Bơi lội) 17DTA3 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 3 3 HBVD2 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
44 1721101001029 GDTC (Bơi lội) 17DQT1, 17DQT2 - nhom 1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 3 Ca 1 3 HBVD1 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
45 1721101001301 GDTC (Cầu lông) 17DKS2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 1 3 LV 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
46 1721101001302 GDTC (Cầu lông) 17DKS1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 2 3 LV 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
47 1721101001303 GDTC (Cầu lông) 17DQT3 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 3 3 LV 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
48 1721101001304 GDTC (Cầu lông) 17DTC4 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 2 Ca 4 3 LV 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
49 1721101001305 GDTC (Cầu lông) 17DTC7 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 1 3 LV 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
50 1721101001306 GDTC (Cầu lông) 17DTC5 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 2 3 LV 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
51 1721101001307 GDTC (Cầu lông) 17DTC8 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 3 3 LV 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
52 1721101001308 GDTC (Cầu lông) 17DTC9 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 4 Ca 4 3 LV 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
53 1721101001309 GDTC (Cầu lông) 17DTC6 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 1 3 LV 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
54 1721101001310 GDTC (Cầu lông) 17DTC2 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 6 Ca 2 3 LV 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
55 1721101000801 GDTC (Điền kinh 1) 17DKT1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 2 Ca 1 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
56 1721101000802 GDTC (Điền kinh 1) 17DKB1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 2 Ca 2 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
57 1721101000803 GDTC (Điền kinh 1) 17DKB2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 3 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
58 1721101000804 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 2 Ca 4 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
59 1721101000805 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ2 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 1 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
60 1721101000806 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ3 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 2 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
61 1721101000807 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ4 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 3 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
62 1721101000808 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ5 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 4 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
63 1721101000809 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ6 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 1 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
64 1721101000810 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ7 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 2 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
65 1721101000811 GDTC (Điền kinh 1) 17DKQ8 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 3 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
66 1721101000812 GDTC (Điền kinh 1) 17DKT2 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 4 Ca 4 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
67 1721101000813 GDTC (Điền kinh 1) 17DKT3 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 1 3 DN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
68 1721101000814 GDTC (Điền kinh 1) 17DKT4 ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 2 3 DN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
69 1721101000815 GDTC (Điền kinh 1) 17DLH1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 5 Ca 3 3 DN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
70 1721101000816 GDTC (Điền kinh 1) 17DLH2 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 5 Ca 4 3 DN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
71 1721101000817 GDTC (Điền kinh 1) 17DQN1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 6 Ca 1 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
72 1721101000818 GDTC (Điền kinh 1) 17DQN2 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 6 Ca 2 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
73 1721101000819 GDTC (Điền kinh 1) 17DQN3 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 3 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
74 1721101000820 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 4 3 DN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT Đại trà
75 1721101000821 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC10 Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 1 3 DN 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
76 1721101000822 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC11 Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 2 3 DN 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
77 1721101000824 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC3 Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 3 3 DN 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
78 1721101000825 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC4 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 2 Ca 1 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
79 1721101000826 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC5 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 2 Ca 2 3 DN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT Đại trà
80 1721101000829 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC8 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 1 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
81 1721101000830 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC9 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 2 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
82 1721101000831 GDTC (Điền kinh 1) 17DKS1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 3 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
83 1721101000832 GDTC (Điền kinh 1) 17DKS2 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 4 3 DN 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
84 1721101000833 GDTC (Điền kinh 1) 17DKS3 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 4 Ca 1 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
85 1721101000834 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC11 - nhom 1 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 4 Ca 2 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
86 1721101000836 GDTC (Điền kinh 1) 17DTC6 - nhom 1 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 3 3 DN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT Đại trà
87 1721101094501 GDTC (Muay Thái) 17DKQ2 Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 1 3 TCC 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
88 1721101094502 GDTC (Muay Thái) 17DKQ5 Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 2 3 TCC 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
89 1721101094503 GDTC (Muay Thái) 17DQN3 Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 3 3 TCC 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
90 1721101094504 GDTC (Muay Thái) 17DQT1 Thầy Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 4 3 TCC 3-16 18/01/2018 19/04/2018 CT Đại trà
91 1721101038501 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DKQ3 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 1 3 TCC 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
92 1721101038502 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DQN3 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 2 3 TCC 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
93 1721101038503 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DQT5 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 3 3 TCC 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
94 1721101038504 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DQT6 Thầy Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 4 3 TCC 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT Đại trà
95 1721101038505 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DQT7 Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 1 3 TCC 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
96 1721101038506 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 17DKQ5 Thầy Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 2 3 TCC 2-16 13/01/2018 21/04/2018 CT Đại trà
97 1721702001201 GDTC (Bóng chuyền) CLC_16DKT ThS. Hồ văn Cương 1   30 2 Ca 1 3 PN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT CLC
98 1721702001202 GDTC (Bóng chuyền) CLC_16DMA1 ThS. Hồ văn Cương 1   30 2 Ca 2 3 PN 2-17 08/01/2018 23/04/2018 CT CLC
99 1721702001002 GDTC (Bơi lội) CLC_17DKS ThS. Đặng Trường Giang 1   30 3 Ca 3 3 TB 2-17 09/01/2018 24/04/2018 CT CLC
100 1721702011901 GDTC (Bóng đá 5 người) CLC_16DKT Thầy Đặng Văn Út 1   30 4 Ca 1 3 PN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT CLC
101 1721702011902 GDTC (Bóng đá 5 người) CLC_16DMA1 Thầy Đặng Văn Út 1   30 4 Ca 2 3 PN 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT CLC
102 1721702001003 GDTC (Bơi lội) CLC_17DTC1 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 3 3 TB 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT CLC
103 1721702001006 GDTC (Bơi lội) CLC_17DTM2 ThS. Lê Hồng Nhật 1   30 4 Ca 4 3 TB 2-16 10/01/2018 18/04/2018 CT CLC
104 1721702001005 GDTC (Bơi lội) CLC_17DTM1 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 1 3 TB 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT CLC
105 1721702001007 GDTC (Bơi lội) CLC_17DTM3 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 2 3 TB 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT CLC
106 1721702000801 GDTC (Điền kinh 1) CLC_17DKT ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 5 Ca 1 3 PN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT CLC
107 1721702000802 GDTC (Điền kinh 1) CLC_17DMA1 ThS. Nguyễn Bảo Luân 1   30 5 Ca 2 3 PN 2-16 11/01/2018 19/04/2018 CT CLC
108 1721702001001 GDTC (Bơi lội) CLC_17DNH ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 1 3 TB 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
109 1721702001004 GDTC (Bơi lội) CLC_17DTC2 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 2 3 TB 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
110 1721702001301 GDTC (Cầu lông) CLC_16DKT ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 3 3 PN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
111 1721702001302 GDTC (Cầu lông) CLC_16DMA1 ThS. Hồ Trung Nghi 1   30 6 Ca 4 3 PN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
112 1721702000803 GDTC (Điền kinh 1) CLC_17DMA2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 6 Ca 4 3 PN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
113 1721702000804 GDTC (Điền kinh 1) CLC_17DQT1 ThS. Đặng Trường Giang 1   30 6 Ca 1 3 PN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
114 1721702000805 GDTC (Điền kinh 1) CLC_17DQT2 Thầy Nguyễn Quốc Trung 1   30 6 Ca 3 3 PN 2-16 12/01/2018 20/04/2018 CT CLC
Ghi chú: Tp. HCM, ngày    22  tháng 12 năm 2017
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG


(Đã ký)



ThS. Lê Trọng Tuyến
 - Ký hiệu và địa điểm phòng học:
  -- DN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)
  -- TCC: Tầng chống chân khu A (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)
  -- BĐPM : Câu lạc bộ bóng đá Phú Mỹ (Sô 169 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Q.7)
  -- LV: Sân Cầu lông Long Viên (414/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7)
  -- SKTXT3: Sảnh tầng 3 khu ký túc xá (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)
  -- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (120-122 đường Khánh Hội, P4, Q4, TPHCM)  
  -- HBVD2 : Hồ bơi Vân Đồn 2 (Hồ bơi Khánh Hội cũ) (1A đường Vĩnh Hội, P.3, Q.4, TP HCM)
  -- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận ( Số 03 Hoàng Minh Giám, Q. Phú Nhuận)       
  -- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân Bình ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân Bình)     
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30