BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC LỚP HỌC PHẦN (MỞ THEO H̀NH THỨC
ĐĂNG KƯ GHI DANH) BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2018 |
||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT /BUỔI |
TUẦN | ||||||||||
1 | 1721101002301 | Anh văn căn bản 3 | 15DMA5N | Thầy Mai Văn Thống | 3 | 45 | 7 | Chiều | 203B | 3 | 2-15 | 13/01/2018 | 14/04/2018 | |||
2 | 17213010024101 | Anh văn căn bản 4 | LTDH10KT2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 45 | 7 | Tối | 208B | 3 | 1-18 | 06/01/2018 | 05/05/2018 | |||
3 | 1721101029601 | Anh văn chuyên ngành (KTDN) | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 7 | Chiều | 205B | 4 | 9-18 | 03/03/2018 | 05/05/2018 | |||
4 | 1721101059301 | Bảo mật mạng máy tính | 15DMA5N | ThS. Hồ Viết Quang Thạch | 2 | 30 | 7 | Sáng | PM06 | 4 | 2-11 | 13/01/2018 | 17/03/2018 | |||
5 | 1721101014601 | Giao dịch thương mại quốc tế | 15DMA5N | ThS. Phạm Gia Lộc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 206B | 4 | 2-11 | 10/01/2018 | 14/03/2018 | |||
6 | 1721101029701 | Kế toán Mỹ | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | CN | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 14/01/2018 | 15/04/2018 | |||
7 | 1721101013301 | Kế toán tài chính 4 | 15DMA5N | ThS. Lê Quang Mẫn | 2 | 30 | CN | Sáng | 201B | 4 | 2-12 | 14/01/2018 | 25/03/2018 | |||
8 | 1721101016501 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 7 | Tối | 201B | 4 | 2-14 | 13/01/2018 | 07/04/2018 | |||
9 | 1721702017101 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 7 | Tối | 201B | 3 | 2-14 | 13/01/2018 | 07/04/2018 | |||
10 | 1721101003101 | Kinh tế vi mô 1 | 15DMA5N | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 202B | 4 | 2-15 | 09/01/2018 | 10/04/2018 | |||
11 | 1721101022001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 6 | Tối | 208B | 4 | 1-18 | 05/01/2018 | 04/05/2018 | |||
12 | 1721301029501 | Phần mềm kế toán | 15DMA5N | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 15 | CN | Sáng | PM02 | 5 | ###### | 14/01/2018 | 28/01/2018 | |||
13 | 1721301029502 | Phần mềm kế toán | 15DMA5N | ThS.GVC. Lê Đ́nh Ngân | 2 | 30 | CN | Sáng | PM02 | 5 | ###### | 11/03/2018 | 15/04/2018 | |||
14 | 1721101022901 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 1 | 15DMA5N | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 5 | Tối | 202B | 3 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
15 | 1721101002901 | Quy hoạch tuyến tính | 15DMA5N | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 7 | Tối | 206B | 3 | 1-18 | 06/01/2018 | 05/05/2018 | |||
16 | 1721101003501 | Tài chính - Tiền tệ | 15DMA5N | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 5 | Tối | 208B | 4 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
17 | 1721101029801 | Tin học chuyên ngành (KT) | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 6 | Tối | PM03 | 3 | 2-14 | 12/01/2018 | 02/02/2018 | |||
18 | 1721101029801 | Tin học chuyên ngành (KT) | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 30 | 4 | Tối | PM03 | 3 | 2-13 | 10/01/2018 | 28/02/2018 | |||
19 | 1721101002801 | Tin học nâng cao | 15DMA5N | ThS. Phạm Thủy Tú | 3 | 60 | 3 | Chiều | PM05 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
20 | 1721101002801 | Tin học nâng cao | 15DMA5N | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 3 | 60 | 3 | Chiều | PM01 | 5 | 2-16 | 09/01/2018 | 17/04/2018 | |||
21 | 1721301002801 | Tin học nâng cao | 15DMA5N, LTDH10KT1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 60 | 2 | Tối | PM05 | 3 | 2-15 | 08/01/2018 | 09/04/2018 | |||
22 | 1721301002801 | Tin học nâng cao | 15DMA5N, LTDH10KT1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 3 | 30 | 30 | 6 | Tối | PM05 | 3 | 2-15 | 12/01/2018 | 13/04/2018 | ||
23 | 1721702003201 | Tin học nâng cao | 15DMA5N | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 30 | 5 | Sáng | PM10 | 5 | 2-15 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||
24 | 1721107003601 | Tin học nâng cao | 15DMA5N | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 3 | 30 | 30 | 5 | Sáng | PM10 | 5 | 42036 | 11/01/2018 | 12/04/2018 | ||
25 | 1721301085701 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | 15DMA5N, LTDH12KT1, LTDH12KT2 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 5 | Tối | 507 | 3 | 2-18 | 11/01/2018 | 03/05/2018 | |||
Ghi chú: | ||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | Tp. HCM,
ngày 22 tháng 12 năm 2017 TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PH̉NG (Đă kư) ThS. Lê Trọng Tuyến |
|||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||
-- Tầng 2 khu B: từ pḥng 201B đến 208B | ||||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | ||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chi | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chi | ||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||