BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHOÁ BIỂU HỌC
PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA C16
TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ |
|||||||||||||||||||
Lưu ư: | - Thời gian
đăng kư học phần: 13g00, 27/02/2019
- 24g00, 03/3/2019 - Thời gian đóng học phí: 27/02/2019 - 08/3/2019 |
||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HP | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BĐ | NGÀY KT | CƠ SỞ | ||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||||
1 | 18221011285001 | 112850 | Đầu tư công | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
2 | 18221011285001 | 112850 | Đầu tư công | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
3 | 18221051133501 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
4 | 18221051133501 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
5 | 18221051133502 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
6 | 18221051133502 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
7 | 18221051133503 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-C.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
8 | 18221051133503 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.002 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
9 | 18221051133504 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.102 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
10 | 18221051133504 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.102 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
11 | 18221051133505 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
12 | 18221051133505 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
13 | 18221051133506 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
14 | 18221051133506 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.002 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
15 | 18221051133507 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
16 | 18221051133507 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-B.203 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
17 | 18221051133508 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.102 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
18 | 18221051133508 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.102 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
19 | 18221051133509 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
20 | 18221051133509 | 511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.302 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
21 | 18221021294501 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
22 | 18221021294501 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
23 | 18221021294502 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
24 | 18221021294502 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
25 | 18221021294503 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
26 | 18221021294503 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.102 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
27 | 18221021294504 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
28 | 18221021294504 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
29 | 18221021294505 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
30 | 18221021294505 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
31 | 18221021294506 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
32 | 18221021294506 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
33 | 18221021294507 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
34 | 18221021294507 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
35 | 18221021294508 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
36 | 18221021294508 | 212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
37 | 18221021304501 | 213045 | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.101 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
38 | 18221021304501 | 213045 | Kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp đặc thù | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
39 | 18221021343001 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
40 | 18221021343001 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
41 | 18221021343002 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
42 | 18221021343002 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.201 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
43 | 18221021343003 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
44 | 18221021343003 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-B.203 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
45 | 18221021343004 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
46 | 18221021343004 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-B.003 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
47 | 18221021343005 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
48 | 18221021343005 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-B.002 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
49 | 18221021343006 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
50 | 18221021343006 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.202 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
51 | 18221021343007 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
52 | 18221021343007 | 213430 | Kế toán quốc tế | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
53 | 18221021573001 | 215730 | Kiểm toán hoạt động | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
54 | 18221021573001 | 215730 | Kiểm toán hoạt động | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
55 | 18221051163001 | 511630 | Kiểm tra sau thông quan | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
56 | 18221051163001 | 511630 | Kiểm tra sau thông quan | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
57 | 18221051163002 | 511630 | Kiểm tra sau thông quan | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
58 | 18221051163002 | 511630 | Kiểm tra sau thông quan | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PN-B.004 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
59 | 18221051264501 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.003 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
60 | 18221051264501 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.003 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
61 | 18221051264502 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
62 | 18221051264502 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.102 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
63 | 18221051264503 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
64 | 18221051264503 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
65 | 18221051264504 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
66 | 18221051264504 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
67 | 18221051264505 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.201 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
68 | 18221051264505 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.201 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
69 | 18221051264506 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
70 | 18221051264506 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
71 | 18221051264507 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
72 | 18221051264507 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
73 | 18221051264508 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
74 | 18221051264508 | 512645 | Kiểm tra sau thông quan | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.202 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
75 | 18221031266001 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
76 | 18221031266001 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
77 | 18221031266002 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
78 | 18221031266002 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
79 | 18221031266003 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
80 | 18221031266003 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
81 | 18221031266004 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
82 | 18221031266004 | 312660 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.002 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
83 | 18221011183501 | 111835 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-C.001 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
84 | 18221011183501 | 111835 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-C.001 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
85 | 18221041514501 | 415145 | Phát triển hệ thống TMĐT | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | Q9-PM206 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | Quận 9 | ||||||
86 | 18221041514501 | 415145 | Phát triển hệ thống TMĐT | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | Q9-PM205 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | Quận 9 | ||||||
87 | 18221041514501 | 415145 | Phát triển hệ thống TMĐT | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | Q9-PM206 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | Quận 9 | ||||||
88 | 18221041524501 | 415245 | Phát triển hệ thống TTQL | 3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | Q9-PM202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | Quận 9 | ||||||
89 | 18221041524501 | 415245 | Phát triển hệ thống TTQL | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-PM202 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | Quận 9 | ||||||
90 | 18221041524501 | 415245 | Phát triển hệ thống TTQL | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | Q9-PM202 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | Quận 9 | ||||||
91 | 18221011764501 | 117645 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
92 | 18221011764501 | 117645 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
93 | 18221011764502 | 117645 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
94 | 18221011764502 | 117645 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
95 | 18221021193501 | 211935 | Phân tích quyết toán | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
96 | 18221021193501 | 211935 | Phân tích quyết toán | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.001 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
97 | 18221031000401 | 310004 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
98 | 18221031000401 | 310004 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
99 | 18221031000402 | 310004 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
100 | 18221031000402 | 310004 | Quản trị chất lượng dịch vụ trong KDKS | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
101 | 18221031000701 | 310007 | Quản trị khu du lịch | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
102 | 18221031000701 | 310007 | Quản trị khu du lịch | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.004 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
103 | 18221041543001 | 415430 | Quản trị nguồn lực HTTT | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.204 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | Quận 9 | ||||||
104 | 18221041543001 | 415430 | Quản trị nguồn lực HTTT | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | Q9-B.204 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | Quận 9 | ||||||
105 | 18221031001301 | 310013 | Quản trị nhân lực quốc tế | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
106 | 18221031001301 | 310013 | Quản trị nhân lực quốc tế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
107 | 18221031001401 | 310014 | Quản trị Resort | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
108 | 18221031001401 | 310014 | Quản trị Resort | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
109 | 18221031001402 | 310014 | Quản trị Resort | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
110 | 18221031001402 | 310014 | Quản trị Resort | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
111 | 18221011784501 | 117845 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
112 | 18221011784501 | 117845 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
113 | 18221011265001 | 112650 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.001 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
114 | 18221011265001 | 112650 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 13-16 | 28/03/2019 | 18/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
115 | 18221031001501 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PN-B.202 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
116 | 18221031001501 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | PN-B.202 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
117 | 18221031001502 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
118 | 18221031001502 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PN-B.004 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
119 | 18221031001503 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
120 | 18221031001503 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-B.201 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
121 | 18221031001504 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
122 | 18221031001504 | 310015 | Quản trị thương hiệu | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-B.202 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
123 | 18221031002001 | 310020 | Quy hoạch du lịch | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PN-C.201 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
124 | 18221031002001 | 310020 | Quy hoạch du lịch | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.201 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
125 | 18221031002801 | 310028 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 25/03/2019 | 22/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
126 | 18221031002801 | 310028 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
127 | 18221031002802 | 310028 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
128 | 18221031002802 | 310028 | Tổ chức sự kiện | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
129 | 18221011723001 | 117230 | Thẩm định dự án đầu tư công | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
130 | 18221011723001 | 117230 | Thẩm định dự án đầu tư công | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PN-C.101 | 13-14 | 30/03/2019 | 06/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
131 | 18221051384501 | 513845 | Thiết kế và vận hành nhà kho | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 29/03/2019 | 26/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
132 | 18221051384501 | 513845 | Thiết kế và vận hành nhà kho | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-16 | 30/03/2019 | 20/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
133 | 18221031002201 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
134 | 18221031002201 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.202 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
135 | 18221031002201 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
136 | 18221031002202 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
137 | 18221031002202 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 13-17 | 28/03/2019 | 25/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
138 | 18221031002202 | 310022 | Thực hành quảng cáo | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | PN-B.002 | 16-17 | 20/04/2019 | 27/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
139 | 18221011613001 | 116130 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 2 | 45 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM05 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | ||||||
140 | 18221011613001 | 116130 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 2 | 45 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 13-16 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | ||||||
141 | 18221011613002 | 116130 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 2 | 45 | 4 | Chiều | 4 | T1-PM06 | 13-17 | 27/03/2019 | 24/04/2019 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | ||||||
142 | 18221011613002 | 116130 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 2 | 45 | 6 | Chiều | 4 | T1-PM03 | 13-16 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | ||||||
143 | 18221031003001 | 310030 | Văn hoá doanh nghiệp | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-17 | 26/03/2019 | 23/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
144 | 18221031003001 | 310030 | Văn hoá doanh nghiệp | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PN-B.203 | 13-14 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 778 Nguyễn Kiệm | ||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. | |||||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.005 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 | |||||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu C): PN-C.001, PN-C.002 -- Tầng 1 (Khu C): PN-C.101, PN-C.102 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu C): PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng 3 (Khu C): PN-C.301, PN-C.302 | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.005 đến Q9-B.011 -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính khu Hiệu bộ: Từ Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207 | |||||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính Khu Thư viện: Từ Pḥng Q9-E.101, Q9-E.104 | |||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |