BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 18D
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH VÀ NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
||||||||||||||||
Lưu ư: SV xem TKB học phần Tiếng Anh tăng cường 1 ở mục TKB của chương tŕnh đại trà. | ||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ
HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
CƠ SỞ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 1821111000101 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
2 | 1821111000102 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
3 | 1821111000103 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
4 | 1821111000104 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
5 | 1821111000105 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
6 | 1821111000106 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
7 | 1821111000107 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 506 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
8 | 1821111000108 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
9 | 1821111000109 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
10 | 1821111000110 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
11 | 1821111000111 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 302 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
12 | 1821111001101 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
13 | 1821111001102 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
14 | 1821111001103 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
15 | 1821111001501 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
16 | 1821111001502 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
17 | 1821111001503 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
18 | 1821111001504 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
19 | 1821111001505 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
20 | 1821111001506 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
21 | 1821111001507 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
22 | 1821111001508 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
23 | 1821111001509 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
24 | 1821111001510 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
25 | 1821111001511 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
26 | 1821111001512 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
27 | 1821111001513 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
28 | 1821111001514 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||
29 | 1821111001601 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
30 | 1821111001602 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
31 | 1821111001603 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
32 | 1821111001604 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
33 | 1821111001605 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
34 | 1821111001606 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
35 | 1821111001607 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
36 | 1821111001608 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
37 | 1821111001609 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
38 | 1821111001610 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
39 | 1821111001611 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
40 | 1821111001612 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
41 | 1821111001613 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||
42 | 1821111000901 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 106 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
43 | 1821111000902 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
44 | 1821111000903 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 501 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
45 | 1821111000904 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
46 | 1821111000905 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
47 | 1821111000907 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 506 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
48 | 1821111000908 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
49 | 1821111000909 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
50 | 1821111001001 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
51 | 1821111001002 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
52 | 1821111001003 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
53 | 1821111001301 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 104 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
54 | 1821111001302 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
55 | 1821111001303 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
56 | 1821111001304 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
57 | 1821111001305 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 402 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
58 | 1821111001306 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
59 | 1821111001307 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
60 | 1821111001309 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
61 | 1821111001801 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
62 | 1821111001802 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
63 | 1821111001803 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C Phổ Quang | |||
64 | 1821111001401 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM07 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||
65 | 1821111001401 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | PM05 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||
66 | 1821111001402 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||
67 | 1821111001402 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Tối | 3 | PM05 | 2-8 | 11/01/2019 | 22/02/2019 | CS 306 NTT | |||
68 | 1821111001403 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
69 | 1821111001403 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | PM03 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||
70 | 1821111001404 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM08 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||
71 | 1821111001404 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||
72 | 1821111001405 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||
73 | 1821111001405 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | PM08 | 16-17 | 19/04/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||
74 | 1821111001406 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | PM06 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||
75 | 1821111001406 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||
76 | 1821111001407 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM05 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
77 | 1821111001407 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||
78 | 1821111001408 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | PM04 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||
79 | 1821111001408 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||
80 | 1821111001409 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM09 | 17-18 | 22/04/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||
81 | 1821111001409 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||
82 | 1821111001410 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | PM07 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||
83 | 1821111001410 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM03 | 17-18 | 22/04/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||
84 | 1821111001411 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM02 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
85 | 1821111001411 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||
86 | 1821111001412 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
87 | 1821111001412 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM06 | 2-8 | 10/01/2019 | 21/02/2019 | CS 306 NTT | |||
88 | 1821111001413 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | CS 306 NTT | |||
89 | 1821111001413 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||
90 | 1821111001414 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
91 | 1821111001414 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM07 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | CS 306 NTT | |||
92 | 1821111001415 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM03 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||
93 | 1821111001415 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | PM09 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||
94 | 1821111001416 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||
95 | 1821111001416 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Tối | 3 | PM04 | 2-8 | 12/01/2019 | 23/02/2019 | CS 306 NTT | |||
96 | 1821111001417 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | PM03 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||
97 | 1821111001417 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Tối | 3 | PM06 | 2-8 | 07/01/2019 | 18/02/2019 | CS 306 NTT | |||
98 | 1821111001418 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM09 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
99 | 1821111001418 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM04 | 2-8 | 10/01/2019 | 21/02/2019 | CS 306 NTT | |||
100 | 1821111001419 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||
101 | 1821111001419 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM05 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày tháng 10 năm 2018 | |||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||
- Thời gian học GDTC: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | ||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 |